Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những trò chơi và nội dung học tập thú vị bằng tiếng Anh, đặc biệt là cho trẻ em từ 4 đến 7 tuổi. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách hiệu quả mà còn mang lại niềm vui và sự sáng tạo trong quá trình học tập. Hãy cùng chúng ta bắt đầu với những câu chuyện, trò chơi, và bài tập đầy hấp dẫn!
Hình ảnh và từ vựng
- Cây: tree, flower, leaf, branch, grass, bamboo, oak, pine, willow
- Động vật: bird, fish, frog, bear, dog, cat, turtle, lion, monkey
- Hiện tượng tự nhiên: sun, moon, cloud, rain, star, rainbow, wind, snow, volcano, mountain, ocean, river
- Màu sắc: red, blue, green, yellow, purple, orange, pink, white, black, brown
- Thời gian: morning, afternoon, evening, night, summer, winter, spring, autumn
Trò chơi tìm từ ẩn:
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ ẩn. Trên bảng có nhiều hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn sẽ phải tìm và viết ra từ vựng đó.”
- Hướng dẫn chơi:
- “Hãy nhìn kỹ vào các hình ảnh và tìm các từ vựng mà bạn biết. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy viết nó vào tờ giấy của bạn.”
- Hoạt động tìm từ:
- Trẻ em sẽ được phát một tờ giấy và bút để viết từ.
- Mỗi từ được tìm thấy sẽ được đánh dấu bằng một dấu chấm hoặc dấu gạch ngang để tránh trùng lặp.
- Khen ngợi và kiểm tra:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể đọc lại danh sách từ để kiểm tra.
- Khen ngợi trẻ em đã tìm được nhiều từ và học được nhiều từ mới.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động đọc:
- Trẻ em có thể đọc lại danh sách từ mà họ đã tìm thấy.
- Bạn có thể đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ em hiểu thêm về các từ vựng.
- Hoạt động viết:
- Trẻ em có thể viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
- Hoạt động vẽ:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn mô tả một scene từ môi trường xung quanh mà họ đã học.
Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự sáng tạo thông qua các hoạt động thực hành.
Hình ảnh và từ vựng
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp
Cách Chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau như cá, chim, rùa, và tôm hùm.
- Làm sẵn một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ được chơi một trò chơi đoán từ bằng hình ảnh.
- “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ nhìn vào các bức hình và đoán ra từ tiếng Anh.”
- Hình Ảnh Đầu Tiên:
- Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh đầu tiên và hỏi: “What animal is this?”.
- Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh phù hợp với hình ảnh.
- Ví dụ: “This is a fish.”
- Giải Đáp và Khen Ngợi:
- Khi trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và nhấn mạnh từ vựng đó.
- “Great job! That’s a fish. Fish live in water.”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- Tiếp tục với các hình ảnh khác và hỏi các câu hỏi tương tự.
- “What’s this? This is a…? What do you think?”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã đoán đúng từ, hãy yêu cầu họ vẽ một bức tranh ngắn về hình ảnh đó hoặc mô tả chúng.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem xong, hãy tổng kết lại và hỏi trẻ em nếu họ thích trò chơi này.
- “We played a fun game today! Did you like it? Do you know more animals that live in water?”
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động Vẽ:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về động vật nước mà họ thích hoặc đã đoán đúng.
- Hoạt Động Mô Tả:
- Trẻ em có thể mô tả lại các hình ảnh mà họ đã nhìn thấy và từ vựng tiếng Anh tương ứng.
- Hoạt Động Đọc:
- Đọc một câu chuyện ngắn về động vật nước để trẻ em hiểu thêm về các từ vựng và môi trường sống của chúng.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng. Điều này cũng khuyến khích sự sáng tạo và khả năng giao tiếp thông qua các hoạt động thực hành.
Hình ảnh và từ vựng
- Hình ảnh:
- Màu xanh: sky, grass, ocean, tree leaves
- Màu đỏ: apple, tomato, fire, heart
- Màu vàng: sun, banana, egg, star
- Màu tím: grape, flower, night sky, unicorn
- Hình ảnh:
- Màu xanh: river, lake, sea turtle, frog
- Màu đỏ: strawberry, cherry, stop sign, heart
- Màu vàng: sunflower, lemon, goldfish, star
- Màu tím: grape, lavender, night sky, fairy
- Hình ảnh:
- Màu xanh: mountain, tree, frog, dragonfly
- Màu đỏ: apple, tomato, fire truck, heart
- Màu vàng: sun, banana, egg, goldfish
- Màu tím: grape, lavender, night sky, fairy
Từ vựng:
- Màu xanh:
- blue
- green
- sea
- sky
- grass
- tree
- ocean
- river
- lake
- Màu đỏ:
- red
- apple
- tomato
- fire
- heart
- stop sign
- cherry
- Màu vàng:
- yellow
- sun
- banana
- egg
- star
- sunflower
- goldfish
- Màu tím:
- purple
- grape
- lavender
- night sky
- fairy
- unicorn
Giới thiệu trò chơi
“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh. Các bạn sẽ phải nối từ với hình ảnh của chúng. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và bắt đầu nhé!”
Bài tập 1:
-
From: treeTo: flower
-
From: birdTo: fish
-
From: sunTo: cloud
-
From: moonTo: rain
Bài tập 2:
-
From: dogTo: cat
-
From: bearTo: frog
-
From: starTo: rainbow
-
From: windTo: snow
Bài tập 3:
-
From: bambooTo: oak
-
From: pineTo: willow
-
From: bearTo: deer
-
From: lionTo: monkey
Khen ngợi và kiểm tra:
- “Cả các bạn đều rất giỏi! Các bạn đã nối được nhiều từ đúng rồi.”
- “Hãy tự kiểm tra lại và nếu có từ nào chưa đúng, hãy sửa lại.”
Hoạt động thực hành:
- “Bây giờ các bạn hãy tưởng tượng mình đang trong một khu rừng xanh. Bạn sẽ gặp những loài động vật nào? Hãy vẽ một bức tranh ngắn và viết tên của chúng.”
Kết thúc trò chơi:
- “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã hoàn thành trò chơi rất tốt. Các bạn đã học được nhiều từ mới và biết cách nối chúng với hình ảnh. Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh có thể rất thú vị nếu các bạn chơi game và thực hành nhiều.”
Hoạt động sau:
- “Các bạn có thể tiếp tục chơi trò chơi này tại nhà với gia đình hoặc bạn bè. Hãy thử với những từ vựng mới và chia sẻ kết quả với chúng tôi nhé!”
Lưu ý
- Chọn hình ảnh động vật nước phù hợp:
- Hình ảnh phải rõ ràng, màu sắc tươi sáng và dễ nhận biết để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
- Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước là những loài mà trẻ em thường gặp hoặc biết đến.
- Giới thiệu trò chơi một cách dễ hiểu:
- Giải thích rằng trò chơi này là để trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua hình ảnh động vật nước.
- Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu rằng họ sẽ phải đoán từ dựa trên hình ảnh mà bạn trình bày.
- Thiết lập môi trường học tập vui vẻ:
- Sử dụng âm nhạc, hình ảnh và các yếu tố để tạo ra một không gian học tập thú vị.
- Tránh tạo ra một môi trường quá căng thẳng hoặc áp lực, mà hãy làm cho trẻ em cảm thấy thoải mái và hào hứng.
- Hướng dẫn trẻ em cách chơi:
- Giải thích rằng mỗi khi bạn trình bày một hình ảnh, trẻ em sẽ phải đoán từ liên quan đến hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại nói ra suy nghĩ của mình.
- Dùng từ vựng đơn giản và dễ hiểu:
- Sử dụng từ vựng đơn giản và dễ nhớ để trẻ em có thể dễ dàng hiểu và nhớ.
- Tránh sử dụng từ vựng phức tạp hoặc không quen thuộc với trẻ em.
- Cung cấp phản hồi tích cực:
- Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng từ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.
- Nếu trẻ em đoán sai, hãy hướng dẫn họ cách correct và giúp họ nhớ từ đó.
- Thực hành thường xuyên:
- Trò chơi này có thể được chơi lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành và nhớ từ vựng tốt hơn.
- Thực hành thường xuyên sẽ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Sử dụng các hoạt động tương tác:
- Thêm vào trò chơi các hoạt động tương tác như vẽ hình, kể câu chuyện ngắn hoặc chơi trò chơi nhóm để tăng cường sự hứng thú của trẻ em.
- Tạo điều kiện thực tế:
- Nếu có thể, sử dụng các vật liệu thực tế như hình ảnh động vật, sách hoặc đồ chơi để trẻ em có thể cảm nhận và học từ vựng một cách trực quan.
- Lắng nghe và điều chỉnh:
- Lắng nghe phản hồi từ trẻ em và điều chỉnh cách chơi để phù hợp với khả năng và nhu cầu của họ.
- Mỗi trẻ em có thể có tốc độ học khác nhau, vì vậy hãy kiên nhẫn và hỗ trợ họ một cách phù hợp.
Bằng cách tuân thủ những lưu ý này, bạn sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả thông qua trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước.
Bắt đầu trò chơi
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hình ảnh và từ vựng:1. Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: Tôm hùm- Từ vựng: Crab2. Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: Cá voi- Từ vựng: Whale3. Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: Cá mập- Từ vựng: Shark4. Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: Cá heo- Từ vựng: Dolphin5. Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: Rùa biển- Từ vựng: Turtle
Cách chơi:1. Giới thiệu trò chơi:– “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán xem từ gì mà hình ảnh đó đại diện.”2. Bắt đầu trò chơi:– Trẻ em sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật nước.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của mỗi hình ảnh và trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh tương ứng.3. Lưu ý:– “Hãy nhớ rằng mỗi từ chỉ được đoán một lần.”4. Khen thưởng:– Khi trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.5. Kết thúc trò chơi:– Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, bạn có thể ôn lại và kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu từ vựng như thế nào.
Hoạt động Thực hành:1. Hoạt động đọc:– Trẻ em có thể đọc lại các từ vựng mà họ đã đoán đúng.2. Hoạt động viết:– Trẻ em có thể viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng đã học.3. Hoạt động vẽ:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn mô tả một scene từ môi trường biển mà họ đã học.
Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật nước và khuyến khích sự sáng tạo thông qua các hoạt động thực hành.
Giải thích
-
“Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học từ mới. Bạn sẽ được nhìn thấy hình ảnh của một con vật và phải đoán ra tên của nó bằng tiếng Anh. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bắt đầu!”
-
“Mỗi khi bạn đoán đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Cả lớp sẽ cùng nhau giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn. Được rồi,!”
-
“Đầu tiên, tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một con cá. Cá có thể sống trong ao hoặc biển, và nó có thể có nhiều màu sắc đẹp đẽ. Hãy nghĩ xem con cá này có tên là gì?”
-
“Nếu bạn không biết, đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn. Cá này có một cái mõm dài và nó bơi lội rất nhanh. Con cá này có tên là ‘fish’. Bạn đã đoán đúng!”
-
“Tiếp theo, tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một con chim. Chim có thể bay lượn trên bầu trời và nó có thể có nhiều màu sắc khác nhau. Hãy nhìn kỹ và thử đoán xem con chim này có tên là gì?”
-
“Nếu bạn không biết, tôi sẽ cho bạn một gợi ý. Chim này có một đôi cánh lớn và nó thường kêu rất lớn. Con chim này có tên là ‘bird’. Bạn đã đoán đúng một lần nữa!”
-
“Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một con khỉ. Khỉ rất thông minh và nó sống trong rừng. Hãy thử đoán xem con khỉ này có tên là gì?”
-
“Nếu bạn không biết, tôi sẽ giúp bạn. Khỉ này có một đôi mắt lớn và nó rất nhanh nhẹn. Con khỉ này có tên là ‘monkey’. Bạn đã đoán đúng!”
-
“Chúng ta đã chơi rất tốt rồi! Hãy,。Remember, every time you guess correctly, you’re getting closer to being a little English master!”
-
“Let’s continue with the next image. This time, it’s an image of a dog. Dogs are our best friends and they come in many different breeds. Can you guess what this animal is called?”
-
“If you’re stuck, just think about what it looks like. It has four legs, a wagging tail, and it barks. This animal is called a ‘dog’. Great job, you guessed it right!”
-
“And now, let’s move on to the next one. Here’s an image of a cat. Cats are also our wonderful companions, and they’re famous for their independent nature. What do you think this animal is called?”
-
“If you’re not sure, think about its features. It has a soft fur and it says ‘meow’. This animal is called a ‘cat’. You did it again, you got it right!”
-
“Keep up the good work! We have more images to go through. Remember, each correct guess is a step closer to becoming fluent in English. Let’s keep learning!”
Kết thúc trò chơi
Hội thoại:
Teacher: “Good morning, class! Today is a beautiful day to go to school. Do you know what time it is now?”
Student 1: “It’s morning, Miss!”
Teacher: “That’s right! What time do we usually go to school in the morning?”
Student 2: “We go to school at 8:00 AM.”
Teacher: “Great! Now, let’s talk about the school day. We start with morning assembly at 8:15 AM. After that, we have our first lesson.”
Student 3: “What lesson do we have first?”
Teacher: “Math! Math is very important for us to learn how to count and solve problems. Do you like math?”
Student 4: “Yes, I do! I like counting and adding numbers.”
Teacher: “That’s wonderful! We have lunch at 12:00 PM. Do you like school lunch?”
Student 5: “Yes, I love the sandwiches and fruit!”
Teacher: “That’s great! After lunch, we have more lessons and some free time to play with our friends. We finish school at 3:00 PM.”
Student 6: “I can’t wait to play with my friends!”
Teacher: “That’s the spirit! Remember, it’s important to be punctual and listen to the teacher. Now, let’s review our schedule together.”
Teacher: “8:15 AM – Morning assembly”Teacher: “8:30 AM – Math lesson”Teacher: “9:30 AM – English lesson”Teacher: “10:30 AM – Science lesson”Teacher: “11:30 AM – Break”Teacher: “12:00 PM – Lunch”Teacher: “1:00 PM – Social studies lesson”Teacher: “2:00 PM – Art lesson”Teacher: “3:00 PM – End of school”
Student 7: “Wow, we have a lot of lessons!”
Teacher: “Yes, we do! And it’s important to learn everything. Now, let’s practice saying the times together.”
Teacher: “8:15 AM – Morning assembly”Teacher: “12:00 PM – Lunch”Teacher: “3:00 PM – End of school”
Student 8: “8:15 AM, 12:00 PM, and 3:00 PM!”
Teacher: “That’s correct! You’re doing a great job. Now, let’s go to the classroom and start our morning assembly.”
Students: “Yay! Let’s go!”
Note:
This conversation is designed to be simple and engaging for children aged 6-7, focusing on basic time concepts and daily school routines.
Hoạt động đọc
Tạo bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú
- Bài tập đọc:
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của sở thú với nhiều loài động vật khác nhau như hổ, voi, khỉ, và gấu.
-
Text: “Look at the pictures of the animals in the zoo. Can you find the following animals?
-
lion
-
elephant
-
monkey
-
bear
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các loài động vật trong hình ảnh và viết tên chúng vào ô trống bên dưới mỗi hình ảnh.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con khỉ đang chơi trong cành cây.
- Text: “Write a short sentence about what the monkey is doing.”
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ viết một câu ngắn mô tả hoạt động của con khỉ.
- Bài tập đọc:
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con voi đang uống nước từ ao.
-
Text: “Read the sentence and circle the correct word.
-
The elephant is playing with the ____________.
a) lionb) monkeyc) water
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ đọc câu và đánh dấu từ đúng vào ô trống.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con hổ đang nằm dưới tán cây.
- Text: “Write a sentence using the word ‘sleep’.”
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ viết một câu sử dụng từ “sleep”.
- Bài tập đọc:
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con gấu đang chạy qua khu rừng.
-
Text: “Read the sentence and circle the correct word.
-
The bear is ____________ in the forest.
a) eatingb) sleepingc) playing
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ đọc câu và đánh dấu từ đúng vào ô trống.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con khỉ đang nhảy từ cành cây này sang cành cây khác.
- Text: “Write a sentence using the word ‘jump.’”
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ viết một câu sử dụng từ “jump”.
- Bài tập đọc:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con voi đang đi bộ trong khu rừng.
- Text: “Read the sentence and circle the correct word.
The elephant is ____________ through the forest.
a) runningb) walkingc) flying
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ đọc câu và đánh dấu từ đúng vào ô trống.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con hổ đang nằm dưới tán cây.
- Text: “Write a sentence using the word ‘sleep’.”
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ viết một câu sử dụng từ “sleep”.
- Bài tập đọc:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con gấu đang chạy qua khu rừng.
- Text: “Read the sentence and circle the correct word.
The bear is ____________ in the forest.
a) eatingb) sleepingc) playing
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ đọc câu và đánh dấu từ đúng vào ô trống.
- Bài tập viết:
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con khỉ đang nhảy từ cành cây này sang cành cây khác.
- Text: “Write a sentence using the word ‘jump.’”
- Hoạt động:
- Trẻ em sẽ viết một câu sử dụng từ “jump”.
Hoạt động viết
- Bài tập viết từ đơn giản:
- Trẻ em được yêu cầu viết một từ đơn giản liên quan đến một hình ảnh được cung cấp. Ví dụ, nếu hình ảnh là một quả táo, trẻ em sẽ viết “apple”.
- Bài tập viết câu ngắn:
- Trẻ em viết một câu ngắn mô tả về hình ảnh. Ví dụ, với hình ảnh một con gà, trẻ em có thể viết: “A chicken is yellow and loud.”
- Bài tập viết đoạn văn:
- Trẻ em viết một đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, về một buổi đi dạo trong công viên: “We went to the park. There were many trees and flowers. We saw a dog playing with a ball.”
- Bài tập viết câu hỏi:
- Trẻ em viết một câu hỏi liên quan đến hình ảnh. Ví dụ, với hình ảnh một con chuột, trẻ em có thể viết: “What is this?”
- Bài tập viết câu trả lời:
- Trẻ em viết câu trả lời cho câu hỏi đã đặt ra. Ví dụ, nếu câu hỏi là “What is this?”, trẻ em có thể viết: “This is a mouse.”
- Bài tập viết câu chuyện:
- Trẻ em viết một câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học. Ví dụ, về một cuộc phiêu lưu trong rừng: “One day, a little girl went on an adventure in the forest. She saw a bird, a rabbit, and a squirrel.”
- Bài tập viết thư hoặc bài viết:
- Trẻ em viết một thư hoặc bài viết ngắn gửi cho một người bạn hoặc gia đình. Ví dụ, một bài viết về một buổi đi chơi: “Dear Mom, today I went to the amusement park. I played games and ate ice cream. It was a fun day!”
- Bài tập viết về cảm xúc:
- Trẻ em viết về cảm xúc của mình liên quan đến hình ảnh hoặc câu chuyện. Ví dụ, với hình ảnh một con gấu, trẻ em có thể viết: “I feel happy when I see a bear.”
- Bài tập viết về sở thích:
- Trẻ em viết về sở thích của mình liên quan đến hình ảnh hoặc câu chuyện. Ví dụ, với hình ảnh một quả bóng, trẻ em có thể viết: “I like to play with a ball because it’s fun.”
- Bài tập viết về ngày mai:
- Trẻ em viết về những gì họ sẽ làm ngày mai. Ví dụ, với hình ảnh một con cá, trẻ em có thể viết: “Tomorrow, I will go swimming.”
Hoạt động đọc:
- Đọc từ đơn giản:
- Trẻ em đọc các từ đơn giản từ một tờ giấy hoặc bảng đen.
- Đọc câu ngắn:
- Trẻ em đọc các câu ngắn từ một bài viết hoặc câu chuyện.
- Đọc đoạn văn:
- Trẻ em đọc một đoạn văn ngắn từ một sách hoặc bài viết.
- Đọc câu hỏi và câu trả lời:
- Trẻ em đọc câu hỏi và câu trả lời từ một bài kiểm tra hoặc trò chơi.
- Đọc câu chuyện:
- Trẻ em đọc một câu chuyện ngắn hoặc bài viết từ một sách hoặc tạp chí.
- Đọc thư hoặc bài viết:
- Trẻ em đọc một thư hoặc bài viết từ một người bạn hoặc gia đình.
- Đọc về cảm xúc:
- Trẻ em đọc về cảm xúc từ một bài viết hoặc câu chuyện.
- Đọc về sở thích:
- Trẻ em đọc về sở thích từ một bài viết hoặc câu chuyện.
- Đọc về ngày mai:
- Trẻ em đọc về những gì họ sẽ làm ngày mai từ một bài viết hoặc câu chuyện.
Hoạt động vẽ:
- Vẽ hình ảnh từ từ:
- Trẻ em vẽ hình ảnh từ một từ hoặc câu đã đọc.
- Vẽ đoạn văn:
- Trẻ em vẽ hình ảnh từ một đoạn văn ngắn đã đọc.
- Vẽ câu chuyện:
- Trẻ em vẽ hình ảnh từ một câu chuyện ngắn đã đọc.
- Vẽ thư hoặc bài viết:
- Trẻ em vẽ hình ảnh từ một thư hoặc bài viết đã đọc.
- Vẽ về cảm xúc:
- Trẻ em vẽ hình ảnh từ cảm xúc đã đọc.
- **Vẽ về sở
Hoạt động vẽ
- Hướng dẫn:
- “Chúng ta sẽ thực hiện một hoạt động vẽ rất thú vị. Bạn sẽ được vẽ một bức tranh về một scene từ câu chuyện mà chúng ta đã đọc.”
- “Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở trong rừng và thấy một con chim trắng đang bay lượn.”
- Giải thích:
- “Bạn có thể vẽ bất kỳ điều gì bạn muốn. Đó có thể là cây cối, chim trắng, hoặc bất kỳ vật gì bạn tưởng tượng.”
- “Hãy nhớ rằng không có gì là sai trong nghệ thuật của bạn.”
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em được phát một tờ giấy và bút để bắt đầu vẽ.
- Hướng dẫn trẻ em vẽ từng phần của scene, bắt đầu từ cây cối, chim trắng, và bất kỳ vật nào khác mà họ tưởng tượng.
- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các màu sắc để làm cho bức tranh trở nên sinh động và đẹp mắt.
- Khen ngợi và chia sẻ:
- “Rất tuyệt vời! Bạn đã vẽ một bức tranh rất đẹp.”
- “Chúng ta có thể chia sẻ bức tranh của bạn với bạn bè và gia đình.”
- “Bạn có thể kể câu chuyện về bức tranh của mình cho mọi người biết.”
- Hoạt động kết thúc:
- Trẻ em được khuyến khích đặt bức tranh của mình lên một bức tường hoặc bảng để mọi người có thể nhìn thấy và thưởng thức.
- “Chúng ta đã kết thúc hoạt động vẽ của mình. Hãy tự hào về những bức tranh của mình!”