Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá những bí ẩn của thiên nhiên và rất với mọi loài sinh vật. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ vào thế giới okayỳ diệu của động vật và thực vật, qua những hoạt động tương tác thú vị và những câu chuyện sống động, giúp.các em học được kiến thức về động vật và thực vật, đồng thời nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình kiến thức này nhé!
Danh sách từ ẩn
- Đám mây: Những đám mây trắng nõn bay lơ lửng trong bầu trời.
- Mặt trời: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ và làm ấm trái đất.
- Cây: Cây cao lớn có lá xanh và thân cứng rắn.
- Hoa: Cây hoa sặc sỡ nở trong vườn.five. Sông: Sông trong vắt chảy qua thung lũng.
- Nước mưa: Nước mưa rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất.
- Núi: Núi vĩ đại nhô cao lên bầu trời.eight. Biển: Biển rộng lớn bao phủ nhiều phần bề mặt trái đất.nine. Rừng: Rừng dày đặc là nhà của nhiều loài động vật.
- Gió: Gió thổi nhẹ nhàng và làm lá rụng rít.
Hình ảnh hỗ trợ
-
Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đến một nơi okayỳ diệu gọi là “Nước Thần”, nơi các loài động vật yêu thích chơi đùa trong nước. Các em có thể đoán tôi đang nghĩ đến loài động vật nào.k.ông?
-
B: Một con cá?
three. A: Đúng vậy! Hãy nhìn vào bức ảnh này. Màu gì của con cá?
four. B: Nó là màu đỏ.
-
A: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang loài động vật tiếp theo. Các em nghĩ tôi đang nghĩ đến loài nào?
-
B: Một con rùa?
-
A: Đúng rồi! Màu gì của con rùa?
eight. B: Nó là màu xanh.
nine. A: Tốt! Bây giờ, các em có thể tìm thấy loài động vật nào có màu nâu không?
- B: Một con cá sấu?
eleven. A: Đúng vậy! Con cá sấu là màu nâu. Các em đã làm rất tốt!
-
A: Tiếp tục nhé. Loài động vật nào có màu vàng?
-
B: Một con vịt?
-
A: Đúng rồi! Con vịt là màu vàng. Rất tuyệt vời!
-
A: Chúng ta còn một loài động vật nữa cần tìm. Nó là một con cá, nhưng lần này, nó có màu xanh.
-
B: Một con cá koi?
-
A: Đúng! Con cá koi là màu xanh. Các em đã làm rất tuyệt vời!
-
A: Đó là tất cả cho trò chơi hôm nay. Các em đã đoán rất tốt về màu sắc của các loài động vật này. Hãy dành một tràng vỗ tay lớn cho các em nhé!
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với các từ tiếng Anh okèm theo.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng.
- Bước 1:
- Sử dụng một hình ảnh động vật nước để bắt đầu trò chơi.
- hiển thị hình ảnh cho trẻ em và hỏi: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh hoặc chỉ ra từ tiếng Anh trên hình ảnh.
three. Bước 2:– Khi trẻ em đã trả lời đúng, bạn có thể hỏi thêm về đặc điểm của động vật đó: “Nó làm gì?” (What does it do?)- Ví dụ: “Cá bơi trong nước.” (The fish swims within the water.)
four. Bước 3:– Thêm một hình ảnh động vật nước khác và hỏi trẻ em về từ tiếng Anh tương ứng.- “Đây là gì?” (what is this?) và “Nó làm gì?” (What does it do?)
five. Bước 4:– Thực helloện các bước 2 và three với nhiều hình ảnh động vật nước khác.- Bạn có thể tăng độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em nhớ và lặp lại các từ tiếng Anh mà họ đã học.
- Bước five:
- Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn có thể tổ chức một trò chơi nhóm nhỏ.
- Trẻ em sẽ được chia thành các đội và mỗi đội sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước.
- Mỗi đội sẽ hình ảnh và hỏi các thành viên khác trong nhóm về từ tiếng Anh tương ứng.
- Bước 6:
- okayết thúc trò chơi bằng một bài kiểm tra ngắn.
- Hỏi trẻ em về các từ tiếng Anh mà họ đã học trong trò chơi và yêu cầu họ giải thích về đặc điểm của các động vật.
- Khen Thưởng:
- Khen thưởng trẻ em với những phần thưởng nhỏ như kẹo, phiếu thưởng hoặc lời khen ngợi để khuyến khích họ học tập.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và dễ helloểu.- Thích ứng với mức độ helloểu biết của trẻ em và tạo một không khí học tập vui vẻ và thoải mái.
Bài tập đọc
- Câu 1:
- “Nhìn vào hình ảnh của con sư tử này. Màu gì của nó vậy? Đúng vậy, nó là một con sư tử vàng. Bây giờ, bạn có thể viết ‘sư tử vàng’ không?”
- Câu 2:
- ” Đây là hình ảnh của một con hươu văng. Màu gì của lá cây vậy? Đúng rồi, chúng là màu xanh lá cây. Bạn có thể viết ‘lá xanh lá cây’ không?”
three. Câu 3:– “Bạn có thể tìm thấy con cá voi xanh trong đại dương không? Được rồi! Bây giờ, hãy viết ‘cá voi xanh’.”
- Câu 4:
- “Trong hình ảnh này, có một chiếc xe cứu hỏa màu đỏ. Chiếc xe là màu gì? Đúng vậy, nó là màu đỏ. Hãy viết ‘xe cứu hỏa đỏ’.”
- Câu five:
- “Nhìn lên bầu trời. Màu gì của bầu trời vậy? Đúng rồi, nó là màu xanh. Hãy viết ‘bầu trời xanh’.”
Hướng Dẫn Thực helloện:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn nhìn vào các hình ảnh minh họa.
- Họ sẽ được yêu cầu mô tả màu sắc của các đối tượng trong hình ảnh.
- Sau đó, trẻ em sẽ viết tên màu sắc và đối tượng đó trên một tờ giấy hoặc bảng viết.
- Các câu hỏi sẽ được đặt ra một cách đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể tham gia vào bài tập một cách tự nhiên và hứng thú.
okayết Luận:
Bài tập đọc này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết màu sắc và khả năng viết tên các từ đơn giản. Qua những hoạt động thú vị, trẻ em sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức và yêu thích học tiếng Anh hơn.
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là nội dung dịch sang tiếng Việt:Hãy viết bài tập này.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên. Họ có thể vẽ cây cối, hồ nước, chim và các vật khác mà họ thấy.
- Sau khi hoàn thành bức tranh, trẻ em sẽ đếm số lượng các vật mà họ đã vẽ và viết số lượng đó dưới mỗi vật.
- Viết Tên Các Vật:
- Trẻ em được cung cấp một danh sách các vật phổ biến như “cây”, “chim”, “mây”, “mặt trời”.
- Họ sẽ được hướng dẫn vẽ hình mỗi vật và viết tên của nó dưới hình ảnh.
- Viết Câu Ngắn:
- Trẻ em viết một câu ngắn về một hoạt động mà họ thích làm trong công viên, sử dụng từ vựng đã học.
- Ví dụ: “Tôi thích chơi với bạn bè dưới cây.”
four. Viết Đoạn Văn Ngắn:– Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về một ngày đi công viên với gia đình, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.- Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, tôi đã đi công viên cùng gia đình. Chúng tôi thấy nhiều cây cối và hoa lá. Chúng tôi chơi bóng chuyền và có bữa tiệc trưa.”
five. Viết Đề:– Trẻ em được yêu cầu viết một đề về một cuộc phiêu lưu trong công viên, sử dụng từ vựng đã học.- Ví dụ: “Viết một câu chuyện về một ngày phiêu lưu trong công viên.”
- Viết Hỏi Đáp:
- Trẻ em viết một câu hỏi và câu trả lời về một vật mà họ đã vẽ trong bức tranh.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là cây. Tại sao bạn thích nó? Tôi thích nó vì nó có nhiều lá xanh.”
- Viết Dấu Chấm và Đường:
- Trẻ em viết tên các vật và sau đó vẽ một dấu chấm hoặc đường đơn giản dưới tên của chúng.
- Ví dụ: “Cây. 🌳”
eight. Viết Số:– Trẻ em viết số lượng các vật mà họ đã vẽ trong bức tranh và sau đó vẽ hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “Ba chim. 🐦🐦🐦”
nine. Viết Tính Từ:– Trẻ em viết tính từ để mô tả các vật mà họ đã vẽ, như “lớn”, “nhỏ”, “happiness”, “sadness”.- Ví dụ: “Cây lớn và cao.”
- Viết Động T từ:
- Trẻ em viết động từ để mô tả các hoạt động mà họ đã vẽ, như “chơi”, “chạy”, “nhảy”, “bay”.
- Ví dụ: “Chim đang bay trên bầu trời.”
Bài tập đếm
- Đồ Chơi Số Lượng:
- Sử dụng các đồ chơi có số lượng khác nhau, chẳng hạn như các miếng ghép hình, các viên bi nhỏ, hoặc các mô hình động vật.
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ chơi được đưa ra.
- Ví dụ: “Hãy cùng đếm số lượng các xe ô tô màu xanh. Bạn thấy bao nhiêu xe ô tô màu xanh?”
- Bài Tập Đếm:
- Đếm Miếng Ghép Hình: Trẻ em sẽ đếm số lượng các miếng ghép hình và nói ra con số.
- Đếm Viên Bi: Trẻ em sẽ đếm số lượng các viên bi và nói ra con số.
- Đếm Mô Hình Động Vật: Trẻ em sẽ đếm số lượng các mô hình động vật và nói ra con số.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm Cùng Nhóm: Trẻ em có thể đếm cùng nhau, giúp nhau kiểm tra okết quả.
- Đếm Lại: Trẻ em đếm lại một lần nữa để kiểm tra độ chính xác của mình.
- Đếm Mới: Trẻ em có thể đếm các đồ chơi mới hoặc các đồ chơi khác nhau để tăng cường okỹ năng đếm.
five. okayết Luận:– Bài tập này giúp trẻ em học cách đếm số lượng bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động vui vẻ và tương tác.- Nó cũng giúp trẻ em phát triển okayỹ năng nhận biết số và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh khi nói ra con số.
- Mô Hình Đề Xuất:
- “Hãy cùng đếm số lượng các con gấu bông. Có bao nhiêu con gấu bông? Một, hai, ba… Tổng cộng có bao nhiêu con gấu bông?”
- “Bây giờ, hãy cùng đếm số lượng các xe ô tô. Một, hai, ba… Có bao nhiêu xe ô tô?”
- Bài Tập Đề Xuất Thêm:
- “Bạn có thể tìm ra đồ chơi có nhiều bộ phận nhất không? Hãy cùng đếm chúng.”
- “Ai có thể đếm nhiều nhất? Hãy cùng xem bạn có thể đếm bao nhiêu.”