Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những cách sáng tạo và thú vị để giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua các hoạt động vui chơi và tương tác. Dưới đây là một số nội dung hấp dẫn và hữu ích mà bạn không nên bỏ lỡ.
Hình Ảnh và Từ Đi Kèm
- Hình ảnh: Một bức tranh vẽ một khu vườn đẹp với nhiều loại hoa khác nhau.
- Từ đi kèm: flower, garden, sun, grass, tree, butterfly, bee, bird.
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa một con đường phố với nhiều người đi bộ và xe cộ.
- Từ đi kèm: road, street, car, bus, pedestrian, house, tree, sky.
- Hình ảnh: Một bức tranh vẽ một bãi biển với cát, nước biển và người tắm nắng.
- Từ đi kèm: beach, sand, sea, sunbather, umbrella, shell, fish, wave.
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa một khu rừng với cây cối và động vật.
- Từ đi kèm: forest, tree, animal, bird, squirrel, deer, leaf, river.
- Hình ảnh: Một bức tranh vẽ một khu vườn rau với nhiều loại rau khác nhau.
- Từ đi kèm: garden, vegetable, tomato, lettuce, cucumber, pepper, onion, sun.
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa một khu vực công viên với nhiều cây cối và người đi dạo.
- Từ đi kèm: park, tree, bench, person, dog, bird, grass, playground.
- Hình ảnh: Một bức tranh vẽ một khu vực rừng rậm với cây cối và động vật.
- Từ đi kèm: jungle, tree, animal, bird, snake, monkey, leaf, river.
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa một khu vực đồng cỏ với nhiều bức tượng và người đi dạo.
- Từ đi kèm: meadow, grass, statue, person, bird, butterfly, sun, cloud.
- Hình ảnh: Một bức tranh vẽ một khu vườn hoa với nhiều loại hoa khác nhau và người chăm sóc.
- Từ đi kèm: garden, flower, gardener, sun, grass, bee, butterfly, bird.
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa một khu vực công viên với nhiều cây cối và người đi dạo.
- Từ đi kèm: park, tree, bench, person, dog, bird, grass, playground.
Bài Tập Tìm Từ
Hình Ảnh:Một bức tranh minh họa về một công viên, với nhiều vật thể và hiện tượng khác nhau như cây cối, hồ nước, cầu, và các loại động vật như chim, cá, và thỏ.
Danh Sách Từ:1. tree2. lake3. bridge4. bird5. fish6. rabbit7. flower8. sun9. cloud10. park
Bài Tập 1:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ trong danh sách từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “tree” (cây) và “bird” (chim) trên bức tranh.
Bài Tập 2:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “a” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “bird” (chim) và “rabbit” (thỏ) vì chúng đều có vần “a”.
Bài Tập 3:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “e” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “tree” (cây) và “flower” (hoa) vì chúng đều có vần “e”.
Bài Tập 4:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “o” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “lake” (hồ) và “sun” (mặt trời) vì chúng đều có vần “o”.
Bài Tập 5:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “u” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “cloud” (mây) và “park” (công viên) vì chúng đều có vần “u”.
Bài Tập 6:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “i” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “fish” (cá) và “flower” (hoa) vì chúng đều có vần “i”.
Bài Tập 7:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “r” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “rabbit” (thỏ) và “river” (sông) vì chúng đều có vần “r”.
Bài Tập 8:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “t” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “tree” (cây) và “turtle” (rùa) vì chúng đều có vần “t”.
Bài Tập 9:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “c” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “cloud” (mây) và “caterpillar” (bướm non) vì chúng đều có vần “c”.
Bài Tập 10:– Hướng dẫn: Trẻ em hãy tìm và đánh dấu các từ có chứa vần “l” từ bức tranh.- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “lake” (hồ) và “ladybug” (côn trùng bướm đậu) vì chúng đều có vần “l”.
Kết Luận:Bài tập tìm từ này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và nhớ lại các vật thể và hiện tượng xung quanh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Bài Tập Điền Từ
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều con vật nhỏ như chuột, thỏ, và cú.
- Danh sách từ: mouse, rabbit, owl, nest, forest, leaf, tree, night.
- Bài Tập 1:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con vật ở rừng đêm.
- Câu hỏi: What lives in the forest at night?
- Danh sách từ: owl, rabbit, mouse.
- Bài Tập 2:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều cây cối và lá.
- Câu hỏi: What can you find in a forest?
- Danh sách từ: tree, leaf, forest.
- Bài Tập 3:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cú đang ngồi trên cây.
- Câu hỏi: What is sitting on the tree?
- Danh sách từ: owl.
- Bài Tập 4:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con thỏ đang chạy qua rừng.
- Câu hỏi: What is running in the forest?
- Danh sách từ: rabbit.
- Bài Tập 5:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con chuột đang chạy trên mặt đất.
- Câu hỏi: What are running on the ground?
- Danh sách từ: mouse.
- Bài Tập 6:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều cây cối và lá rơi.
- Câu hỏi: What can you find on the ground?
- Danh sách từ: leaf, tree.
- Bài Tập 7:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cú đang nhìn xuống từ cây.
- Câu hỏi: What is looking down from the tree?
- Danh sách từ: owl.
- Bài Tập 8:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con thỏ đang chạy qua rừng vào đêm tối.
- Câu hỏi: What is running in the forest at night?
- Danh sách từ: rabbit.
- Bài Tập 9:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con chuột đang chạy qua rừng.
- Câu hỏi: What are running in the forest?
- Danh sách từ: mouse.
- Bài Tập 10:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều cây cối và lá rơi trên mặt đất.
- Câu hỏi: What can you find on the ground?
- Danh sách từ: leaf, tree.
- Bài Tập 11:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cú đang ngồi trên cây.
- Câu hỏi: What is sitting on the tree?
- Danh sách từ: owl.
- Bài Tập 12:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con thỏ đang chạy qua rừng.
- Câu hỏi: What is running in the forest?
- Danh sách từ: rabbit.
- Bài Tập 13:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con chuột đang chạy trên mặt đất.
- Câu hỏi: What are running on the ground?
- Danh sách từ: mouse.
- Bài Tập 14:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều cây cối và lá rơi.
- Câu hỏi: What can you find on the ground?
- Danh sách từ: leaf, tree.
- Bài Tập 15:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cú đang nhìn xuống từ cây.
- Câu hỏi: What is looking down from the tree?
- Danh sách từ: owl.
- Bài Tập 16:
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con thỏ đang chạy qua rừng vào đêm tối.
- Câu hỏi: What is running in the forest at night?
- Danh sách từ: rabbit.
- Bài Tập 17:
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con
Bài Tập Điền Vowel
- Hình Ảnh và Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả táo, quả cam, quả lê.
- Vowel: “a” (trong “apple”), “e” (trong “orange”), “i” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Dạy trẻ em nhìn vào bức tranh và tìm các từ có chứa vần âm ‘a’, ‘e’, ‘i’.”
- Ví dụ: “Let’s find the word with ‘a’. Look at the apple. Yes, apple starts with ‘a’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả chuối, quả dưa chuột, quả lê.
- Vowel: “u” (trong “banana”), “u” (trong “ucumber”), “i” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Now, let’s find the word with ‘u’ and ‘i’.”
- Ví dụ: “Can you find the word with ‘u’? Yes, banana has ‘u’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả dâu tây, quả dưa hấu, quả lê.
- Vowel: “e” (trong “strawberry”), “a” (trong “watermelon”), “i” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Let’s find the word with ‘e’, ‘a’, and ‘i’.”
- Ví dụ: “Which word has ‘e’? Yes, strawberry has ‘e’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả cam, quả dưa chuột, quả lê.
- Vowel: “o” (trong “orange”), “u” (trong “ucumber”), “o” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Now, let’s find the word with ‘o’ and ‘u’.”
- Ví dụ: “Can you find the word with ‘o’? Yes, orange has ‘o’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả chuối, quả dưa chuột, quả lê.
- Vowel: “u” (trong “banana”), “u” (trong “ucumber”), “i” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Let’s find the word with ‘u’ and ‘i’.”
- Ví dụ: “Which word has ‘u’? Yes, banana has ‘u’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả dâu tây, quả dưa hấu, quả lê.
- Vowel: “e” (trong “strawberry”), “a” (trong “watermelon”), “i” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Let’s find the word with ‘e’, ‘a’, and ‘i’.”
- Ví dụ: “Which word has ‘e’? Yes, strawberry has ‘e’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả cam, quả dưa chuột, quả lê.
- Vowel: “o” (trong “orange”), “u” (trong “ucumber”), “o” (trong “lemon”).
- Cách Chơi:
- Hướng dẫn: “Now, let’s find the word with ‘o’ and ‘u’.”
- Ví dụ: “Can you find the word with ‘o’? Yes, orange has ‘o’!”
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hình ảnh như quả chuối, quả dưa chuột, quả lê.
- Vowel: “u” (tr
Bài Tập Điền Động từ
Hình Ảnh:– Một bức tranh với các hoạt động khác nhau như trẻ em chơi đùa, trẻ em vẽ tranh, trẻ em đọc sách, và trẻ em nấu ăn.
Bài Tập:
- Trẻ Em Chơi Đùa:
- Hình ảnh: Trẻ em đang chơi với bóng.
- Động từ: play, are playing, played.
- Câu ví dụ: The children are playing with a ball.
- Trẻ Em Vẽ Tranh:
- Hình ảnh: Trẻ em đang vẽ tranh trên bảng.
- Động từ: draw, are drawing, drew.
- Câu ví dụ: The children are drawing on the blackboard.
- Trẻ Em Đọc Sách:
- Hình ảnh: Trẻ em đang đọc sách.
- Động từ: read, are reading, read.
- Câu ví dụ: The children are reading a book.
- Trẻ Em Nấu Ăn:
- Hình ảnh: Trẻ em đang nấu ăn.
- Động từ: cook, are cooking, cooked.
- Câu ví dụ: The children are cooking some food.
Cách Chơi:
- Hiển Thị Hình Ảnh:
- Hiển thị bức tranh cho trẻ em xem.
- Đọc Động từ:
- Đọc to động từ và yêu cầu trẻ em chọn động từ phù hợp từ danh sách.
- Điền Động từ vào Câu:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu điền động từ vào câu đã cho.
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Kiểm tra kết quả của trẻ em và khen thưởng cho những câu trả lời đúng.
Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã chọn động từ cho.
- Trẻ em có thể biểu diễn động từ bằng cách chơi trò.
Kết Luận:
Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học động từ tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác. Việc kết hợp hình ảnh và câu chuyện giúp trẻ em nhớ lâu hơn và học tập một cách vui vẻ.
Hiển Thị Hình Ảnh
- Hình Ảnh: Trên màn hình, xuất hiện một bức tranh sôi động với nhiều đồ vật khác nhau như một cây cầu, một con thuyền, và một bãi biển.
- Mô Tả: Bức tranh có màu sắc tươi sáng, với những tia nắng chiếu qua những đám mây, tạo nên một không khí trong lành và hào hứng.
2. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Giáo Viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi thú vị. Các bạn hãy nhìn vào bức tranh này và tìm ra những đồ vật mà các bạn thấy.”- Trẻ Em: Các em sẽ nhìn chằm chằm vào bức tranh và bắt đầu nêu tên các đồ vật mà các em nhận ra.
3. Đếm Số:– Giáo Viên: “Các bạn có thể đếm xem có bao nhiêu đồ vật trong bức tranh không?”- Trẻ Em: Các em bắt đầu đếm và nêu ra con số mà các em đã đếm được.
4. Gợi Ý Tên Đồ Vật:– Giáo Viên: “Các bạn có thể gợi ý thêm những đồ vật mà các bạn thấy trong bức tranh không?”- Trẻ Em: Các em gợi ý các đồ vật như cầu, thuyền, biển, núi, cây cối, và những con vật như chim, cá, và thú rừng.
5. Trò Chơi Điền Từ:– Giáo Viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi khác. Tôi sẽ đọc một từ tiếng Anh và các bạn hãy tìm ra từ đó trong bức tranh.”- Trẻ Em: Các em sẽ tìm kiếm và chỉ ra từ mà giáo viên đã đọc.
6. Bài Tập Điền Vowel:– Giáo Viên: “Các bạn hãy nghe và viết ra các vần âm ‘a’, ‘e’, ‘i’, ‘o’, ‘u’ trong từ mà tôi sẽ đọc.”- Trẻ Em: Các em viết ra các vần âm và kiểm tra xem chúng có đúng không.
7. Bài Tập Điền Động từ:– Giáo Viên: “Tôi sẽ đọc một từ động từ và các bạn hãy viết ra từ nguyên mẫu của từ đó.”- Trẻ Em: Các em viết ra từ nguyên mẫu và kiểm tra xem chúng có đúng không.
8. Khen Thưởng và Kết Luận:– Giáo Viên: “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận những phần thưởng xứng đáng của mình.”- Trẻ Em: Các em nhận phần thưởng và hứng thú với những bài tập tiếp theo.
9. Hoạt Động Thực Hành:– Giáo Viên: “Các bạn hãy đứng lên và thực hành những từ mà các bạn đã học. Các bạn có thể mô tả bức tranh này bằng tiếng Anh.”- Trẻ Em: Các em đứng lên và mô tả bức tranh bằng tiếng Anh, tạo ra một không khí học tập vui vẻ và tương tác.
10. Kết Thúc:– Giáo Viên: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh rất thú vị và chúng ta sẽ tiếp tục học thêm nhiều từ và câu mới trong các buổi học tiếp theo.”- Trẻ Em: Các em cười và hứa sẽ học tập chăm chỉ hơn.
Danh Sách Từ
- cat
- dog
- bird
- fish
- turtle
- rabbit
- bear
- lion
- elephant
- deer
- monkey
- giraffe
- hippo
- kangaroo
- penguin
- dolphin
- whale
- octopus
- shark
- octo
Bài Tập Tìm Từ
Tạo bài tập tìm từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
- Hình Ảnh: Một bức tranh minh họa về công viên với các chi tiết như cây cối, hồ nước, chim, và con vật.
- Danh sách từ:
- tree
- lake
- bird
- animal
- park
- flower
- grass
- sun
- wind
- water
- Bài tập Tìm Từ:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ trong danh sách từ các phần trống trên bức tranh.
- Bước 2: Trẻ em có thể sử dụng các từ đã tìm thấy để tạo ra các câu đơn giản về công viên.
- Bài tập Điền Từ:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được cung cấp một từ đầu hoặc cuối và phải tìm ra từ hoàn chỉnh từ bức tranh.
- Bước 2: Ví dụ: Nếu từ đầu là “t” và từ cuối là “e”, trẻ em sẽ tìm từ “tree” (cây).
- Bài tập Điền Vowel:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được cung cấp một từ có một vần âm nhất định và phải tìm ra từ hoàn chỉnh từ bức tranh.
- Bước 2: Ví dụ: Nếu vần âm là “ai”, trẻ em sẽ tìm từ “cat” (mèo).
- Bài tập Điền Động từ:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được cung cấp một từ động từ và phải tìm ra từ nguyên mẫu từ bức tranh.
- Bước 2: Ví dụ: Nếu động từ là “run”, trẻ em sẽ tìm từ “cat” (mèo) và viết “runs” (chạy).
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Bước 1: Kiểm tra kết quả của trẻ em và khen thưởng cho những thành công đạt được.
- Bước 2: Đưa ra các câu hỏi mở để trẻ em mô tả về công viên và các vật thể trong đó.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bức tranh và mô tả từng vật thể mà họ đã tìm thấy.
- Bước 2: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết về công viên và các hoạt động mà họ đã làm trong công viên.
- Tóm Tắt:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một đoạn ngắn về công viên, bao gồm các từ mà họ đã tìm thấy.
- Bước 2: Trẻ em có thể đọc đoạn văn của mình trước。
- Phản Hồi:
- Bước 1: Trẻ em sẽ được nhận phản hồi từ giáo viên và bạn bè.
- Bước 2: Trẻ em có thể làm lại bài tập để cải thiện kỹ năng của mình.
Bài Tập Điền Từ
1. Cây Cối
- Tree: What do we call a tall plant with a wooden trunk and leaves?
- Leaf: This is what we call the flat, green part of a tree.
- Branch: This is the part of the tree that comes out from the trunk.
2. Động Vật
- Cat: This is a small, furry animal with whiskers and a tail.
- Dog: This is a large, friendly animal with four legs and a tail.
- Fish: This is an animal that lives in water, usually with gills and fins.
3. Xe Cộ
- Car: This is a vehicle with four wheels, an engine, and seats for people.
- Bus: This is a large vehicle with many seats, used for public transportation.
- Bike: This is a vehicle with two wheels, a frame, and handlebars.
4. Hiện Tượng Tự Nhiên
- Sun: This is the largest object in our solar system, giving us light and heat.
- Cloud: These are fluffy white or grey things in the sky.
- Rain: This is water that falls from the sky in drops, usually from clouds.
5. Môi Trường Xung Quanh
- Park: This is a place with grass, trees, and a place to play.
- Beach: This is a place with sand and water, often near the sea or ocean.
- Mountain: This is a very tall landform, usually with steep sides and a peak.
6. Vật Dụng Hàng Ngày
- Phone: This is a device we use to talk to people, take pictures, and browse the internet.
- Computer: This is a machine that we use to do many things, like writing, playing games, and watching videos.
- Book: This is a set of pages with text or images, used for reading.
7. Món Ăn
- Apple: This is a round, red or green fruit with seeds inside.
- Banana: This is a long, curved fruit with a yellow skin and soft, sweet flesh inside.
- Pizza: This is a flat, round bread with tomato sauce, cheese, and other toppings on top.
8. Đồ Chơi
- Ball: This is a round object that we can kick, throw, or bounce.
- Doll: This is a small, toy figure that looks like a person or animal.
- Car Toy: This is a toy car that we can play with, often with lights and sounds.
Bài Tập Điền Vowel và Động từ
- Bài Tập Điền Vowel:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể như trái cây, thú cưng, và các đồ vật khác.
- Danh sách từ: apple, banana, cat, dog, egg, fish, giraffe, hat, ice cream, juice.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh.
- Bài Tập Điền Động từ:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các hoạt động như chơi đùa, học tập, và làm việc.
- Danh sách từ: play, jump, read, write, draw, eat, sleep, run, dance, sing.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ từ bức tranh.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ Kết hợp:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ với Câu Hỏi:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh. Sau đó, họ sẽ được hỏi về ý nghĩa của các từ đó trong một câu đơn giản.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ với Hình ảnh Đặc Đ điểm:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước, nhưng mỗi vật thể có một đặc điểm đặc biệt.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh dựa trên đặc điểm của mỗi vật thể.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ với Câu Hỏi và Hình ảnh:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước, nhưng mỗi vật thể có một đặc điểm đặc biệt.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh dựa trên đặc điểm của mỗi vật thể. Sau đó, họ sẽ được hỏi về ý nghĩa của các từ đó trong một câu đơn giản và họ sẽ được yêu cầu chọn hình ảnh phù hợp với từ đã viết.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ với Câu Hỏi và Hình ảnh Đặc Điểm:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước, nhưng mỗi vật thể có một đặc điểm đặc biệt.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run.
- Bài tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ động từ có chứa vần âm “a” từ bức tranh dựa trên đặc điểm của mỗi vật thể. Sau đó, họ sẽ được hỏi về ý nghĩa của các từ đó trong một câu đơn giản và họ sẽ được yêu cầu chọn hình ảnh phù hợp với từ đã viết dựa trên đặc điểm đó.
- Bài Tập Điền Vowel và Động từ với Câu Hỏi và Hình ảnh Đặc Điểm với Đáp án:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các vật thể và hoạt động như trong bài tập trước, nhưng mỗi vật thể có một đặc điểm đặc biệt.
- Danh sách từ: jump, run, play, eat, read, sleep, sing, dance, jump, run
Kiểm Tra và Khen Thưởng
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bài Tập Điền Vowel và Động từ:
- Hình Ảnh: Một con cá vàng bơi lội trong ao.
- Từ: fish (cá)
- Điền Vowel: i (fish)
- Điền Động từ: fish (cá bơi)
- Hình Ảnh: Một con chuột đang chạy qua sàn nhà.
- Từ: mouse (chuột)
- Điền Vowel: o (mouse)
- Điền Động từ: mouse (chuột chạy)
- Hình Ảnh: Một con rùa chậm rãi bò trên đỉnh núi.
- Từ: turtle (rùa)
- Điền Vowel: u (turtle)
- Điền Động từ: turtle (rùa bò)
- Hình Ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.
- Từ: shark (cá mập)
- Điền Vowel: a (shark)
- Điền Động từ: shark (cá mập lướt)
- Hình Ảnh: Một con cá heo đang chơi đùa trong bọt biển.
- Từ: dolphin (cá heo)
- Điền Vowel: o (dolphin)
- Điền Động từ: dolphin (cá heo chơi)
- Hình Ảnh: Một con voi đang uống nước từ ao.
- Từ: elephant ( voi)
- Điền Vowel: e (elephant)
- Điền Động từ: elephant ( voi uống)
- Hình Ảnh: Một con gà đang nhặt hạt đậu trên sàn.
- Từ: chicken (gà)
- Điền Vowel: e (chicken)
- Điền Động từ: chicken (gà nhặt)
- Hình Ảnh: Một con khỉ đang leo cây.
- Từ: monkey (khỉ)
- Điền Vowel: o (monkey)
- Điền Động từ: monkey (khỉ leo)
- Hình Ảnh: Một con rắn đang bò qua đồng cỏ.
- Từ: snake (rắn)
- Điền Vowel: a (snake)
- Điền Động từ: snake (rắn bò)
- Hình Ảnh: Một con chim cánh cụt đang đứng trên băng.
- Từ: penguin (cánh cụt)
- Điền Vowel: e (penguin)
- Điền Động từ: penguin (cánh cụt đứng)
Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra các từ và động từ mà trẻ em đã điền vào.
- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được khen thưởng bằng cách cho phép họ chơi một trò chơi nhỏ hoặc nhận một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo hoặc một con thú búp bê.
- Điều này sẽ khuyến khích trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và tích cực.