Giáo Lý Tiếng Anh: Tăng Cường Từ Vựng Với Hoạt Động Thú Vị và Thực Hành Trực Tiếp

Trong thế giới đầy okỳ diệu và sự khám phá này, sự tò mò của trẻ em luôn được khơi dậy bởi môi trường tự nhiên và mọi thứ xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và kiến thức, qua một loạt các hoạt động học tiếng Anh tương tác và thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời helloểu biết thêm về trái đất quê hương xinh đẹ%ủa chúng ta. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này nhé!

Tạo từ điển ẩn

Người bán hàng: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?

Trẻ: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa, please.

Người bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều xe đùa ở đây. Bạn thích màu nào?

Trẻ: Tôi thích màu xanh, please.

Người bán hàng: Chọn rất tốt! Chúng tôi có một chiếc xe đùa màu xanh ngay đây. Đây là chiếc xe điều khiển từ xa, rất vui chơi.

Trẻ: Tôi có thể thử chơi thử không?

Người bán hàng: Chắc chắn rồi, bạn thử chơi thử nhé.

(Trẻ thử chơi xe)

Trẻ: Rất tuyệt vời! Tôi muốn mua chiếc này!

Người bán hàng: Rất tốt! Bạn cần bao nhiêu chiếc?

Trẻ: Một chiếc, please.

Người bán hàng: Được rồi. Tôi sẽ lấy chiếc đó cho bạn.

(Người bán hàng lấy xe và gói gọn)

Người bán hàng: Đây là chiếc xe đùa màu xanh. Bạn cần thêm gì không?

Trẻ: Không, chỉ có vậy. Cảm ơn nhiều lắm!

Người bán hàng: Không sao. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích chiếc xe đùa của mình. Hãy có một ngày vui vẻ!

Trẻ: Cảm ơn!

Sắp xếp hình ảnh

  1. Hình ảnh động vật nước:
  • Hình ảnh cá: “Xem con cá này! Nó bơi trong nước.”
  • Hình ảnh rùa: “Đây là con rùa. Nó thích sống trong ao.”
  • Hình ảnh cua: “Cua này đi trên cát. Nó đang ở bãi biển.”
  • Hình ảnh voi nước: “Cá voi seal thích chơi ở đại dương. Nó to và màu nâu.”
  1. Hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích:
  • Hình ảnh bánh quy: “Đây là chiếc bánh quy. Nó tròn và ngọt.”
  • Hình ảnh quả táo: “Quả táo đỏ và ngọt. Nó rất ngon để ăn.”
  • Hình ảnh xúc xích: “Xúc xích dài và ngon. Nó rất tốt với bánh mì.”
  • Hình ảnh bánh pizza: “Bánh pizza có rất nhiều topping. Nó rất vui để ăn!”

three. Hình ảnh các bộ phận của cơ thể:– Hình ảnh đầu: “Đây là đầu của bạn. Bạn có mắt, tai và mũi.”- Hình ảnh chân: “Chân của bạn giúp bạn đi. Chúng ở dưới chân của bạn.”- Hình ảnh tay: “ Tay của bạn để cầm đồ. Bạn có thể dùng chúng để chơi.”- Hình ảnh lưỡi: “Lưỡi của bạn ở trong miệng. Nó giúp bạn nếm thức ăn.”

four. Hình ảnh động vật và âm thanh mà chúng phát ra:– Hình ảnh gà: “Klich, klich! Đây là con gà. Nó làm tiếng okịch này.”- Hình ảnh mèo: “Meo! Meo! Đây là con mèo. Nó nói ‘meo’ khi nó vui.”- Hình ảnh chó: “Woof! Woof! Đây là con chó. Nó sủa như thế này.”- Hình ảnh khỉ: “Ooh ooh! Đây là con khỉ. Nó làm tiếng kêu như thế này.”

  1. Hình ảnh đồ vật và nơi ở của chúng:
  • Hình ảnh cá: “Cá sống trong nước. Xem con cá này trong ao.”
  • Hình ảnh chim: “Chim sống trong cây. Nghe chim hót trong công viên.”
  • Hình ảnh bò: “Bò sống trên trang trại. Xem con bò ăn cỏ.”
  • Hình ảnh khỉ: “Khỉ sống trong rừng. Xem con khỉ leo cây.”
  1. Hình ảnh các địa điểm khác nhau:
  • Hình ảnh công viên: “Đây là công viên. Bạn có thể chơi ở đây.”
  • Hình ảnh trường học: “Đây là trường học. Bạn học ở đây.”
  • Hình ảnh nhà: “Đây là nhà. Bạn sống ở đây.”
  • Hình ảnh bệnh viện: “Đây là bệnh viện. Người ta đến đây khi họ bị bệnh.”
  1. Hình ảnh động vật và thức ăn mà chúng ăn:
  • Hình ảnh gà: “Gà ăn hạt và côn trùng. Xem con gà đậu trên mặt đất.”
  • Hình ảnh mèo: “Mèo thích ăn cá. Xem con mèo nhìn vào chậu cá.”
  • Hình ảnh chó: “Chó thích ăn xương. Xem con chó với một khúc xương.”
  • Hình ảnh khỉ: “Khỉ ăn trái cây. Xem con khỉ ăn quả táo.”
  1. Hình ảnh động vật hoang dã:
  • Hình ảnh voi: “Voi lớn và mạnh mẽ. Nó sống trong rừng.”
  • Hình ảnh hổ: “Hổ hung dữ và nhanh nhẹn. Nó là động vật hoang dã.”
  • Hình ảnh khỉ: “Khỉ thông minh và vui vẻ. Nó sống trong cây.”
  • Hình ảnh gấu: “Gấu lớn và ngủ say. Nó hibernation vào mùa đông.”
  1. Hình ảnh động vật cạn và động vật nước:
  • Hình ảnh cua: “Cua sống trong nước. Nó có chân dài.”
  • Hình ảnh rùa: “Rùa sống trên đất và trong nước. Nó có vỏ cứng.”
  • Hình ảnh cá: “Cá bơi trong nước. Nó có phổi nước để thở.”
  • Hình ảnh ếch: “Ếch nhảy từ nơi này sang nơi khác. Nó sống trong nước và trên đất.”
  1. Hình ảnh hoa và màu sắc:
  • Hình ảnh hoa hồng: “Hoa hồng đỏ. Nó là loài hoa đẹp.”
  • Hình ảnh hoa cúc: “Hoa cúc trắng. Nó là loài hoa vui vẻ.”
  • Hình ảnh hoa tulip: “Hoa tulip vàng. Nó sáng và vui vẻ.”
  • Hình ảnh hoa cẩm chướng: “Hoa cẩm chướng hồng. Nó là loài hoa ngọt ngào.”

Tạo từ điển ẩn

  • In một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường: cây, cỏ, trời, mây, sông, hoa, bãi biển, ocean, núi, công viên.
  • Sử dụng phần mềm đồ họa hoặc các công cụ trực tuyến để tạo từ điển ẩn. Đặt mỗi từ vào một ô vuông nhỏ và đặt hình ảnh tương ứng vào ô bên cạnh.
  • Đảm bảo rằng từ và hình ảnh được sắp xếp một cách logic và dễ dàng để trẻ em có thể tìm thấy.
  1. Chọn hình ảnh:
  • Chọn hình ảnh minh họa cho mỗi từ một cách okỹ lưỡng để chúng phù hợp với độ tuổi của trẻ em. Ví dụ, hình ảnh cây xanh cho từ cây, hình bãi biển cho từ bãi biển, và hình núi cho từ núi.
  • Hình ảnh nên rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và liên okayết với từ vựng.
  1. Sắp xếp hình ảnh:
  • Đặt các hình ảnh lên một mặt phẳng hoặc bảng lớn để tạo ra một từ điển ẩn trực quan.
  • Sắp xếp hình ảnh một cách có trật tự, chẳng hạn như theo loại hình ảnh hoặc theo thứ tự alphabet.

four. Tạo từ điển ẩn:– Đặt mỗi hình ảnh vào một ô vuông nhỏ trên bảng hoặc mặt phẳng.- Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh tương ứng trong một ô vuông nhỏ hơn.- Đảm bảo rằng từ và hình ảnh được đặt một cách rõ ràng và không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức để tạo ra một từ điển ẩn.

five. Hướng dẫn trẻ em chơi game:– Hướng dẫn trẻ em cách chơi trò chơi bằng cách nhìn vào hình ảnh và tìm từ tiếng Anh bên cạnh nó.- Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng bút hoặc tay để đánh dấu từ đã tìm thấy trên từ điển ẩn.- Nếu cần thiết, bạn có thể đọc từ tiếng Anh cho trẻ em để họ có thể dễ dàng tìm thấy hình ảnh tương ứng.

  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh ngắn về một buổi dã ngoại trong công viên, sử dụng các từ và hình ảnh đã tìm thấy.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng vẽ và tưởng tượng của họ.
  1. okayết quả:
  • Trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường mà còn có cơ hội thực hành okỹ năng tìm kiếm và nhận biết hình ảnh.
  • Trò chơi này cũng giúp trẻ em phát triển okỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh khi họ phải sử dụng từ vựng mới để mô tả bức tranh của mình.

Hướng dẫn trẻ em chơi game

  1. Chuẩn bị môi trường học tập:
  • Đặt từ điển ẩn trên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước để minh họa cho các từ vựng.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong từ điển này. Mỗi từ liên quan đến các động vật nước mà chúng ta thấy trong hình ảnh.”
  1. Hướng dẫn cách chơi:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh và đọc tên của chúng. Sau đó, tìm từ đó trong từ điển và đánh dấu nó bằng bút hoặc tay.”
  • “Ví dụ, nếu bạn thấy hình ảnh một con cá, hãy tìm từ ‘fish’ trong từ điển và đánh dấu nó.”

four. Làm mẫu:– “Để bắt đầu, tôi sẽ làm mẫu. Tôi thấy hình ảnh một con cá. Tôi sẽ tìm từ ‘fish’ trong từ điển. (Tìm và đánh dấu từ ‘fish’). Giờ đến lượt bạn, hãy thử tìm từ ‘turtle’.”

  1. Đánh giá và khuyến khích:
  • “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy từ ‘turtle’. Hãy tiếp tục tìm các từ khác. Tôi thấy bạn rất chăm chỉ!”
  • “Nếu bạn không chắc chắn, đừng lo lắng. Bạn có thể hỏi tôi hoặc bạn bè.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • “Chúng ta sẽ làm một bài tập thực hành. Tìm các từ ‘whale’, ‘dolphin’, ‘shark’, và ‘octopus’ trong từ điển.”
  1. kết thúc trò chơi:
  • “Rất tốt! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Bạn đã tìm được nhiều từ rất hay. Hãy tự hào về thành công của mình!”
  1. Hoạt động mở rộng:
  • “Chúng ta có thể chơi trò chơi này nhiều lần để học thêm từ vựng. Hãy tưởng tượng chúng ta đang ở một bãi biển và gặpercentác động vật nước thực sự.”

okết quả mong đợi:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trẻ em sẽ cải thiện okỹ năng nhận biết và nhớ từ.- Trẻ em sẽ có thêm thời gian vui chơi và học tập thú vị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *