Giải Đáp Tiếng Anh Gốc và Từ Vựng Hàng Ngày

Trong thế giới này đầy màu sắc và sinh động, mỗi ngày đều ẩn chứa những câu chuyện vô tận. Hãy cùng theo chân những đứa trẻ, khám phá những okayỳ diệu của thế giới, và cảm nhận những niềm vui đơn giản nhưng sâu sắc.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Cây xanh (inexperienced Tree): Một hình ảnh cây xanh tươi tốt với lá xanh mướt.
  2. Bầu trời xanh (Blue Sky): Một bức ảnh bầu trời trong xanh, có một số đám mây bập bùng.three. Mặt trời vàng (Golden sun): Một hình ảnh mặt trời đang lên, ánh nắng chiếu rọi xuống đất.
  3. Mây trắng (White Cloud): Một hình ảnh những đám mây trắng bay lơ lửng trên bầu trời.
  4. Đất nâu (Brown floor): Một bức ảnh đồng cỏ nâu, có những cỏ non mọc lên.
  5. Hoa tím (red Flower): Một bức ảnh hoa tím rực rỡ, nở cả khu vườn.
  6. Bướm vàng (Yellow Butterfly): Một hình ảnh bướm vàng bay lượn giữa những bông hoa.eight. Táo đỏ (crimson Apple): Một quả táo đỏ tươi, trông rất ngon.nine. Biển xanh (Blue Ocean): Một bức ảnh biển xanh trong vắt, có những con cá bơi lội.
  7. Rắn nâu (Brown Snake): Một hình ảnh con rắn nâu dài, bò trên mặt đất.eleven. Cáo đen (Black Crow): Một hình ảnh con cáo đen đang đứng trên cành cây.
  8. Cúc tây hồng (crimson Tulip): Một bức ảnh bông cúc tây hồng, rất xinh đẹp.
  9. Quả chuối cam (Orange Banana): Một quả chuối cam chín, trông rất ngon.
  10. Cò trắng (White Swan): Một hình ảnh cò trắng đang lội nước trong ao.
  11. Cỏ xanh (green Grass): Một bức ảnh đồng cỏ xanh mướt, rất thích hợp để chơi đùa.
  12. Mèo đen (Black Cat): Một hình ảnh con mèo đen, trông rất đáng yêu.
  13. Chim xanh (Blue hen): Một hình ảnh chim xanh đang bay lượn trên bầu trời.
  14. Hoa hồng đỏ (purple Rose): Một bức ảnh hoa hồng đỏ, rất đẹp và thơm.
  15. Cúc vàng (Yellow Sunflower): Một bức ảnh cúc vàng nở, trông rất rực rỡ.
  16. Lá xanh (inexperienced Leaves): Một bức ảnh những tán lá xanh mướt, đang quang hợp.

Từ vựng

  1. morning – sáng
  2. afternoon – chiều
  3. night – tốifour. night time – đêmfive. morning star – ngôi sao sáng sớm
  4. midday – trưa
  5. afternoon sun – ánh nắng chiều
  6. nighttime moon – trăng tốinine. middle of the night – nửa đêm
  7. dawn – bình minheleven. sunset – hoàng hôn
  8. sunrise – bình minhthirteen. dusk – hoàng hôn
  9. clock – đồng hồ
  10. watch – đồng hồ đeo taysixteen. alarm clock – đồng hồ báo thức
  11. timer – đồng hồ đếm ngược
  12. hourglass – đồng hồ cát
  13. calendar – lịch
  14. day – ngày
  15. week – tuần
  16. month – tháng
  17. yr – năm
  18. summer – mùa hè
  19. winter – mùa đông
  20. spring – mùa xuân
  21. autumn – mùa thu
  22. season – mùa
  23. daylight hours – ánh sáng ban ngày
  24. dusk – hoàng hôn
  25. dawn – bình minh
  26. twilight – hoàng hôn
  27. season trade – thay đổi mùa
  28. summer excursion – okayỳ nghỉ hè
  29. wintry weather vacation – okỳ nghỉ đông
  30. spring ruin – okỳ nghỉ xuân
  31. autumn leaves – lá mùa thu
  32. summer time breeze – gió mùa hè
  33. winter snow – tuyết mùa đông
  34. spring flowers – hoa mùa xuânforty one. autumn harvest – mùa gặt mùa thu
  35. summer time picnic – picnic mùa hè
  36. wintry weather heat-up – bài tập làm ấm mùa đôngforty four. spring cleaning – dọn dẹp mùa xuânforty five. autumn leaf raking – việc thu gom lá mùa thu
  37. summer swim – bơi lội mùa hèforty seven. wintry weather snowboarding – trượt tuyết mùa đôngforty eight. spring planting – gieo cấy mùa xuân
  38. autumn collecting – thu hái mùa thu
  39. seasonal fruits – trái cây theo mùa

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc in ra các hình ảnh của động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, hải cẩu, và các loài cá khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okích thước vừa phải và dễ nhìn.
  1. Bố Trí Bàn Chơi:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước trên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Trẻ em ngồi xung quanh bàn chơi hoặc sàn nhà.- Người lớn hoặc giáo viên là người đọc và hướng dẫn trò chơi.

four. Đọc Từ Vựng:– Người lớn đọc một từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Ví dụ: “What animal is this? It lives in the water.”

  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em phải nghĩ đến từ đúng và nói ra.
  • Ví dụ: “A fish!”
  1. Kiểm Tra Đáp Án:
  • Người lớn kiểm tra đáp án và xác nhận nếu đúng.
  • Nếu đúng, trẻ em nhận được điểm hoặc thưởng.
  • Nếu sai, người lớn có thể giúp đỡ bằng cách đọc thêm từ vựng hoặc hỏi thêm câu hỏi gợi ý.
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Sau khi từ vựng được đoán đúng, thay thế hình ảnh đó bằng một hình ảnh mới.
  • Tiếp tục trò chơi với các từ vựng và hình ảnh khác.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Khi tất cả các từ vựng đã được đoán, trò chơi kết thúc.
  • Trẻ em có thể nhận thưởng hoặc điểm số dựa trên số từ vựng họ đã đoán đúng.

nine. Phụ kèm Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.- Họ cũng có thể kể về những gì họ biết về động vật đó.

  1. Đánh Giá kết Quả:
  • Đánh giá okayết quả của trò chơi để biết trẻ em đã helloểu và nhớ từ vựng như thế nào.
  • Nếu cần, lặp lại trò chơi với các từ vựng khác để cải thiện kỹ năng của trẻ em.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế để cải thiện okayỹ năng giao tiếp.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để làm tăng sự hứng thú của trẻ em trong quá trình học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *