Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều okỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Bằng cách tham gia vào các hoạt động và câu chuyện được thiết kế okayỹ lưỡng, các bé sẽ ngập tràn trong bể ngọc học tiếng Anh, dễ dàng nắm bắt các từ vựng và mẫu câu cơ bản cho giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau lên đường trong hành trình vui vẻ này, mở ra chặng hành trình ngôn ngữ của các bé nhé!
Chuẩn bị
- In ra một số hình ảnh hoặc tranh minh họa về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên.
- Dùng các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường để tạo ra một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện.three. Giấu các từ đó trong đoạn văn hoặc câu chuyện.
Đoạn văn hoặc câu chuyện:“Trong rừng, có những cây cao và những loài hoa đa sắc. Sông chảy bên cạnh, với cá bơi dưới nước. Trong bầu trời, chim bay từ cây này sang cây khác, và vào ban đêm, các ngôi sao sáng lên rực rỡ. Gió thổi qua lá, tạo ra tiếng ồn nhẹ nhàng.”
Cách chơi:1. Đọc đoạn văn hoặc câu chuyện cho trẻ em nghe.2. Hỏi trẻ em về các từ liên quan đến môi trường mà họ đã tìm thấy.three. Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để hỗ trợ trẻ em trong việc tìm kiếm các từ ẩn.
Ví dụ các từ ẩn:– rừng- cây- hoa- sông- cá- bầu trời- chim- đêm- ngôi sao- gió- lá
Hoạt động thực hành:1. Sau khi trẻ em tìm được các từ ẩn, yêu cầu họ viết hoặc nói lại các từ đó.2. Hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và yêu cầu họ mô tả chúng.
Kiểm tra và khen thưởng:1. Kiểm tra xem trẻ em đã tìm đúng các từ hay chưa.2. Khen thưởng cho trẻ em với các phần thưởng nhỏ như tem dán hoặc okayẹo để khuyến khích họ tiếp tục tham gia.
Đặt nhiệm vụ
- Mở Bắt Đầu:
- Thầy/Cô: “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị nơi các em có thể đoán từ nhờ vào hình ảnh động vật. Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!”
- Đoán Từ Thực D:
- Thầy/Cô: “Tôi sẽ hiển thị cho các em một hình ảnh của một động vật sống trong nước. Các em có thể đoán nó là gì không?”
- helloển Thị Hình Ảnh:
- Thầy/Cô: “Xem hình này cá! Các em có thể nói tên của nó bằng tiếng Anh không?”
four. Trả Lời Trẻ Em:– Trẻ em 1: “Fish!”- Thầy/Cô: “Đúng rồi! Chúc mừng các em! Bây giờ, tôi có một hình ảnh động vật khác cho các em.”
- Đoán Từ Thực D (Tiếp Tục):
- Thầy/Cô: “Lần này, đó là một con rùa. Các em có thể kể tên nó không?”
- Trả Lời Trẻ Em (Tiếp Tục):
- Trẻ em 2: “Turtle!”
- Thầy/Cô: “Rất tốt! Hãy tiếp tục đoán!”
- Hình Ảnh Thực D (Tiếp Tục):
- Thầy/Cô: “Đây là hình ảnh của một con cá heo. Các em nghĩ nó là gì?”
- Trả Lời Trẻ Em (Tiếp Tục):
- Trẻ em 3: “Dolphin!”
- Thầy/Cô: “Đúng rồi! Các em đều rất giỏi!”
- okayết Thúc Giải Đoán:
- Thầy/Cô: “Được rồi, đó là hết trò chơi hôm nay. Cảm ơn các em đã chơi, và nhớ đừng ngừng tập luyện và vui học tiếng Anh!”
- Khen Thưởng và okayết Luận:
- Thầy/Cô: “Hãy vỗ tay lớn cho tất cả các em đã đoán đúng tên động vật. Chúc mừng các em! Cố gắng học và vui chơi cùng tiếng Anh!”
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
Một ngày nọ trong một rừng ma thuật, có một con chim nhỏ tên là Whitey. Whitey rất yêu thích khám phá rừng và học hỏi những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng đẹp, Whitey quyết định bắt đầu hành trình đến cây lớn nhất trong rừng.
Khi Whitey bay từ cành này sang cành khác, anh ta thấy rất nhiều động vật. Whitey chào một con chuột tên là Sammy, đang thu thập quả hạch. “Chào buổi sáng, Sammy!” Whitey okêu vang. “Anh đang làm gì đây?”
“Em đang thu thập quả hạch để chuẩn bị cho mùa đông,” Sammy trả lời. “Việc chuẩn bị là rất quan trọng.”
Whitey gật đầu. Sau đó, anh ta gặp một con thỏ tên là Remy, đang nhảy nhót. “Xin chào, Remy!” Whitey gọi. “Anh đang đi đâu?”
“Tôi đang đi đến sông để uống nước,” Remy nói. “Nhiệt độ ngoài trời đang rất nóng.”
Whitey quyết định theo Remy đến sông. Trên đường đi, anh ta thấy một con bướm tên là Bella, đang bay từ hoa này sang hoa khác. “Xin chào, Bella!” Whitey okêu vang. “Anh đang làm gì đây?”
“Tôi đang tìm kiếm những bông hoa đẹp nhất,” Bella nói. “Tôi muốn làm một bó hoa đẹp.”
Khi họ đến sông, Whitey thấy một con cá tên là Finny đang bơi trong nước. “Xin chào, Finny!” Whitey chào. “Nước hôm nay thế nào?”
“Nước rất mát mẻ và trong lành,” Finny trả lời. “Đây là một ngày hoàn hảo để bơi lội.”
Whitey rất vui vẻ khi quan sát Finny bơi lội và quyết định tham gia vào trò chơi. Trong khi chơi, Whitey học được nhiều điều về các động vật và cách họ sống trong rừng.
Sau một chơi, Whitey nói lời tạm biệt với bạn bè mới và bay trở về cây lớn. Anh ta rất vui vẻ vì đã có một ngày vui vẻ và học hỏi. Từ đó, Whitey luôn trông đợi những cuộc phiêu lưu mới trong rừng, nơi anh ta có thể học được điều gì đó mới mỗi ngày.
Tìm từ
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa vụ
- Mùa xuân:
- “Các bông hoa đang nở, và chim đang hót. Hãy tìm các từ liên quan đến mùa xuân trong hình ảnh này.”
- Mùa hè:
- “Ánh nắng đang chiếu rực rỡ, và bãi biển đang gọi tên. Tìm các từ liên quan đến mùa hè trong minh họa này.”
- Mùa thu:
- “Lá rụng, và không khí đang trở nên lạnh hơn. Tìm các từ liên quan đến mùa thu trong cảnh này.”
- Mùa đông:
- “Băng tuyết đang rơi, và thế giới được bao phủ trong trắng. Tìm các từ liên quan đến mùa đông trong hình ảnh này.”
Hình ảnh và từ vựng liên quan:
-
Mùa xuân:
-
hoa
-
chim
-
mặt trời
-
cỏ
-
cầu vồng
-
Mùa hè:
-
bãi biển
-
mặt trời
-
đại dương
-
kem lạnh
-
ô
-
Mùa thu:
-
lá
-
cây
-
mùa gặt
-
bí ngô
-
khăn len
-
Mùa đông:
-
tuyết
-
người làm tuyết
-
xe trượt
-
khăn len
-
găng tay
Cách chơi:
- hiển thị hình ảnh:
- Dùng hình ảnh minh họa cho mỗi mùa, có chứa các từ vựng liên quan.
- Đọc từ:
- Đọc tên mỗi từ một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể nghe và theo dõi.
three. Tìm từ:– Yêu cầu trẻ em tìm các từ trong hình ảnh và viết chúng ra bảng hoặc trên giấy.
four. Giải thích:– Giải thích ý nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
five. Kiểm tra và khen thưởng:– Kiểm tra xem trẻ em đã tìm đúng các từ hay chưa. Khen thưởng cho những trẻ em tìm đúng và nhanh chóng.
Lợi ích:
- Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.
- Hỗ trợ okayỹ năng đọc và helloểu hình ảnh.
- Khuyến khích trẻ em quan tâm và học về các mùa trong năm.
Hoạt động thực hành
1. Trò Chơi Tìm Từ ẩn
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa vụ.
- Cách chơi: In ra hoặc dán lên bảng đen một đoạn văn ngắn chứa các từ liên quan đến mùa vụ (với một số từ bị ẩn đi). Trẻ em sẽ phải tìm và viết ra các từ đã bị ẩn.
- Ví dụ:
- Đoạn văn: “Mùa xuân đã đến. Cây cối đang (1) và hoa đang (2). Chúng ta có thể thấy (3) trong công viên.”
- Từ bị ẩn: (1) xanh, (2) nở, (three) bướm.
2. Hoạt Động Nấu Ăn
- Mục tiêu: Học về các từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm và công cụ nấu ăn.
- Cách chơi: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và được yêu cầu nấu một món ăn đơn giản. Họ phải sử dụng các từ vựng liên quan đến thực phẩm và công cụ nấu ăn để mô tả quá trình.
- Ví dụ:
- Món ăn: “Hãy làm một món sandwich đơn giản.”
- Các từ vựng: bánh mì, phô mai, rau, mayonnaise, dao, đĩa.
3. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và trí tưởng tượng.
- Cách chơi: In ra các hình ảnh liên quan đến các mùa vụ (ví dụ: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông) và trộn lẫn chúng. Trẻ em sẽ phải tìm và đoán hình ảnh của từng mùa dựa trên các từ vựng và mô tả của giáo viên.
- Ví dụ:
- Hình ảnh: Một bức tranh có cây cối xanh tươi, chim hót, và những bông hoa.
- Mô tả: “Mùa nào này? Bạn có thể đoán được mùa nàalrightông?”
4. Trò Chơi Nối Hình Ảnh
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Cách chơi: In ra các hình ảnh của các đối tượng trong tự nhiên (ví dụ: cây, hoa, sông, núi) và các từ vựng tiếng Anh liên quan. Trẻ em sẽ phải nối hình ảnh với từ vựng tương ứng.
- Ví dụ:
- Hình ảnh: Một cây.
- Từ vựng: “cây.”
five. Hoạt Động Đếm và Khen Thưởng
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng đếm và sử dụng từ vựng số.
- Cách chơi: Giáo viên sẽ đưa ra các câu hỏi về số lượng các vật thể trong hình ảnh hoặc câu chuyện. Trẻ em phải đếm và trả lời đúng.
- Ví dụ:
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả táo trên cây?” (Câu trả lời: “Có ba quả táo trên cây.”)
6. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng câu hỏi.
- Cách chơi: Giáo viên sẽ đưa ra các câu hỏi ngắn gọn về các chủ đề đã học. Trẻ em sẽ phải trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ:
- Câu hỏi: “Màu gì của bầu trời?” (Câu trả lời: “Bầu trời màu xanh.”)
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của họ.
Kiểm tra và khen thưởng
kết quả và Khen thưởng
Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ ẩn trong đoạn văn, bước tiếp theo là kiểm tra và khen thưởng.
- Kiểm tra từ tìm kiếm:
- Đọc lại danh sách các từ đã tìm kiếm và kiểm tra xem trẻ em đã tìm đúng và đầy đủ chưa.
- Nếu trẻ em tìm đúng, khen ngợi và khuyến khích họ.
- Giải thích từ vựng:
- Giải thích từng từ để trẻ em hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
- Ví dụ: “Tree” là một cây, “river” là một dòng sông, “flower” là một bông hoa.
- Hoạt động thực hành:
- Yêu cầu trẻ em sử dụng từ vựng đã tìm được để tạo ra câu hoặc câu chuyện ngắn.
- Ví dụ: “I saw a tree and a flower near the river.”
four. Khen thưởng:– Khen thưởng cho trẻ em bằng cách cho họ một phần thưởng nhỏ như okẹo, phiếu thưởng hoặc một bài tập vui nhộn.- Bạn có thể nói: “outstanding process! You observed all the hidden words. Now, you could have a lollipop as a reward!”
five. Phản hồi và cải thiện:– Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một số từ, hãy giải thích thêm và hỗ trợ họ.- Bạn có thể nói: “it’s ok, i will help you find ‘mountain.’ keep in mind, it’s a huge land with plenty of trees and animals.”
- okayết thúc buổi học:
- okayết thúc buổi học bằng cách tóm tắt lại những từ đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- Bạn có thể nói: “nowadays, we learned about the surroundings and the phrases that describe it. permit’s bear in mind to take care of our planet and all of the animals that live right here.”
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn được khuyến khích môi trường xung quanh.