Trong thế giới của những từ ngữ ngọt ngào và hình ảnh sinh động, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em. Hãy cùng nhau bước vào một hành trình đầy niềm vui và học hỏi, nơi mà tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ mà còn là một người bạn thân thiết trong cuộc sống hàng ngày của các em.
Giới thiệu và Hướng dẫn
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Con: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bà bán hàng: Một người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.
Con: Excuse me, may I help you?
Bà bán hàng: Oh, yes, little one! What would you like to buy today?
Con: I want to buy a toy car. Can you show me one?
Bà bán hàng: Of course! Here you go. This is a red toy car. It’s very popular among children.
Con: It’s so cool! How much is it?
Bà bán hàng: It’s $5. Would you like to try it out before you buy it?
Con: Yes, please!
Bà bán hàng: Here you go. You can push it around to see if it’s the right size for you.
Con: (Thử chơi với xe) Wow, it’s really fun!
Bà bán hàng: I’m glad you like it! Would you like to buy it now?
Con: Yes, I would. How do I pay for it?
Bà bán hàng: You can pay with your allowance or you can ask your parent to pay for you.
Con: My allowance is not enough. Can I ask my parent?
Bà bán hàng: Of course, you can. Just wait here for a moment, and I’ll call your parent.
Con: Okay, thank you.
(Bà bán hàng gọi điện thoại cho phụ huynh của Con)
Bà bán hàng: Hello, is this your child? I have a toy car here that he really likes. Would you like to pay for it?
(Phụ huynh của Con: Yes, please. I’ll be right there.)
Bà bán hàng: Thank you. I’ll wait for you here.
(Phụ huynh của Con đến và mua xe cho Con)
Phụ huynh của Con: Hello, little one! Are you happy with your toy car?
Con: Yes, I’m so happy! Thank you, Mommy!
Phụ huynh của Con: You’re welcome, honey. I’m glad you like it.
Bà bán hàng: Thank you for your purchase. Have a great day!
Con: Thank you!
(Con và phụ huynh của Con rời khỏi cửa hàng)
Hiển thị các từ vựng
**Kịch bản trò chơi “Tìm từ ẩn liên quan đến mùa”
Cảnh 1:– Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ ẩn. Các bạn đã biết mùa nào đang đến chưa? Đúng vậy, đó là mùa xuân! Hôm nay chúng ta sẽ tìm những từ vựng liên quan đến mùa xuân.”
Cảnh 2:– Giáo viên: “Tôi sẽ viết hoặc dán các từ vựng lên bảng. Các bạn hãy lắng nghe và tập đọc chúng với tôi.”
Cảnh 3:– Giáo viên: “Đầu tiên, chúng ta tìm từ ‘blossom’. Ai tìm thấy từ này trong danh sách từ ẩn?”- Trẻ em: “Blossom!”- Giáo viên: “Cảm ơn bạn! Tiếp theo, chúng ta tìm từ ‘butterfly’. Ai tìm thấy từ này?”- Trẻ em: “Butterfly!”- Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta tiếp tục tìm từ ‘rainbow’. Ai tìm thấy từ này?”- Trẻ em: “Rainbow!”- Giáo viên: “Cả nhà rất giỏi! Hãy tiếp tục tìm từ ‘sunflower’.”
Cảnh 4:– Giáo viên: “Tôi sẽ đọc từ và các bạn hãy tìm từ đó trong danh sách từ ẩn.”- Giáo viên: “Snowflake.”- Trẻ em: “Snowflake!”- Giáo viên: “Spring.”- Trẻ em: “Spring!”- Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi!”
Cảnh 5:– Giáo viên: “Các bạn đã rất tuyệt vời! Hãy kể lại một điều mà các bạn yêu thích về mùa xuân.”
Cảnh 6:– Trẻ em: “Tôi thích khi cây cối nở hoa.”- Trẻ em: “Tôi thích khi có những bông hoa đẹp.”- Trẻ em: “Tôi thích khi có những cơn mưa rào vào buổi tối.”
Cảnh 7:– Giáo viên: “Cảm ơn các bạn! Hôm nay chúng ta đã học được nhiều từ vựng mới và biết thêm về mùa xuân. Hãy tiếp tục chăm sóc cây cối và tận hưởng mùa xuân nhé!”
Bài tập từ ẩn mẫu:
- blossom
- butterfly
- rainbow
- sunflower
- snowflake
- spring
- green
- warm
- flower
- leaf
Hiển thị các hình ảnh
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Hình ảnh cá:
- “Look at this picture of a fish. What’s this? Yes, it’s a fish. The word for fish in English is ‘fish.’ Can you say ‘fish’ with me?”
- Hình ảnh rùa:
- “Now, look at this turtle. It’s swimming in the water. What do you think it is? Yes, it’s a turtle. The word for turtle in English is ‘turtle.’ Let’s say ‘turtle’ together.”
- Hình ảnh chim:
- “Here comes a bird. It’s flying above the water. What’s the word for bird? Yes, it’s ‘bird.’ Let’s say ‘bird’ in English.”
- Hình ảnh cua:
- “Look at this crab. It’s walking on the rocks. What do you think it is? Yes, it’s a crab. The word for crab in English is ‘crab.’ Can you say ‘crab’ with me?”
- Hình ảnh cá mập:
- “Now, see this big fish. It’s a shark. What’s the word for shark? Yes, it’s ‘shark.’ Let’s practice saying ‘shark’ in English.”
- Hình ảnh rồng:
- “Here’s a dragon. It’s swimming in the water. Do you know what a dragon is? The word for dragon in English is ‘dragon.’ Can you say ‘dragon’ with me?”
- Hình ảnh cá heo:
- “Look at this dolphin. It’s jumping out of the water. What do you think it is? Yes, it’s a dolphin. The word for dolphin in English is ‘dolphin.’ Let’s say ‘dolphin’ together.”
- Hình ảnh rùa cạn:
- “Now, here’s a land turtle. It’s not in the water. What’s this? Yes, it’s a land turtle. The word for land turtle in English is ‘turtle’ too. But we say ‘turtle’ when it’s on land.”
- Hình ảnh con cá nhỏ:
- “Look at this little fish. It’s very small. What do you think it is? Yes, it’s a small fish. The word for small fish in English is ‘.’ Let’s say ” together.”
- Hình ảnh con rùa nhỏ:
- “And finally, here’s a little turtle. It’s very cute. What’s the word for little turtle? Yes, it’s ‘little turtle.’ Let’s say ‘little turtle’ in English.”
- Kết thúc trò chơi:
- “Great job! You’ve learned so many words about animals living in the water. Remember, we can say ‘fish,’ ‘turtle,’ ‘bird,’ ‘crab,’ ‘shark,’ ‘dragon,’ ‘dolphin,’ ‘turtle’ (for land turtle), ‘,’ and ‘little turtle’ in English. Keep practicing and have fun with your new words!”
Đọc từ và tìm từ ẩn
Alright, let’s create a fun dialogue for children aged 5-6 about talking to pet animals in English:
Characters:– Teacher: A friendly and enthusiastic teacher.- Child 1: A curious child who loves animals.- Pet Dog: A friendly dog that responds to simple commands.- Pet Cat: A playful cat that likes to chase toys.
Teacher: Good morning, everyone! Today, we’re going to learn how to talk to our pet friends in English. Are you excited to meet our pets?
Child 1: Yes, I can’t wait!
Teacher: Great! Let’s start with our first pet, the dog. Can you say “Hello, dog?”
Child 1: Hello, dog!
Pet Dog: (Barks happily)
Teacher: Look at how happy he is! Now, let’s teach him the command “Sit.” Can you say it with me?
Child 1: Sit.
Pet Dog: (Sits down)
Teacher: Excellent! Now, let’s try with the cat. Can you say “Hello, cat?”
Child 1: Hello, cat!
Pet Cat: (Purrs)
Teacher: She loves to hear that! Now, let’s see if she can chase a toy. I’ll say “Fetch” and you can watch.
Teacher: Fetch!
Pet Cat: (Chases the toy excitedly)
Teacher: Wow, look at her! Animals are so much fun to play with. Let’s try some more commands. Can you say “Stay” to the dog?
Child 1: Stay.
Pet Dog: (Stays in place)
Teacher: Perfect! Now, let’s ask the cat to “Jump.” Can you say it?
Child 1: Jump.
Pet Cat: (Jumps playfully)
Teacher: That was amazing! Animals really enjoy learning new words. Remember, when you talk to them, use simple, clear words. Now, let’s see if our pets can follow more commands.
Teacher: Dog, come here.
Pet Dog: (Runs to the teacher)
Teacher: Cat, come here.
Pet Cat: (Climbs onto the teacher’s lap)
Teacher: You did a fantastic job! Our pets are learning so quickly. Let’s keep practicing and see how well they understand us. Remember, patience and kindness are key when teaching animals. Have a great day with your pet friends!
Bắt đầu trò chơi
“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước. Các bạn sẽ được xem hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan đến chúng. Các bạn rất vui lòng không?”
Giới thiệu hình ảnh đầu tiên:
“Xin chào các bạn! Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con cá. Cá sống trong ao hoặc sông. Hãy đoán từ tiếng Anh cho con cá này.”
Trẻ em đoán từ:
“Fish!”
Khen ngợi trẻ em:
“Đúng rồi! Con cá tiếng Anh là ‘fish’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng.”
Giới thiệu hình ảnh tiếp theo:
“Bây giờ, hãy nhìn hình ảnh này. Đây là một con rùa. Rùa cũng sống trong nước. Hãy đoán từ tiếng Anh cho con rùa này.”
Trẻ em đoán từ:
“Turtle!”
Khen ngợi trẻ em:
“Đúng rồi! Con rùa tiếng Anh là ‘turtle’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng.”
Tiếp tục trò chơi:
“Chúng ta sẽ tiếp tục chơi. Hãy nhìn hình ảnh này. Đây là một con cá voi. Cá voi là loài động vật to lớn nhất trong đại dương. Hãy đoán từ tiếng Anh cho con cá voi này.”
Trẻ em đoán từ:
“Whale!”
Khen ngợi trẻ em:
“Đúng rồi! Con cá voi tiếng Anh là ‘whale’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng.”
Tiếp tục với các hình ảnh khác:
“Xin chào các bạn! Hãy nhìn hình ảnh này. Đây là một con nhím nước. Nhím nước sống trong ao và sông. Hãy đoán từ tiếng Anh cho con nhím nước này.”
Trẻ em đoán từ:
“Snail!”
Khen ngợi trẻ em:
“Đúng rồi! Con nhím nước tiếng Anh là ‘snail’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng.”
Kết thúc trò chơi:
“Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đoán từ. Các bạn đã làm rất tốt! Cảm ơn các bạn đã tham gia và đoán đúng nhiều từ. Chúng ta sẽ chơi trò khác vào lần sau.”
Tiếp tục tìm từ
Bước 1: Chuẩn bị– In hoặc dán các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: bánh quy, quả táo, kem, bánh ngọt, kẹo dẻo, etc.).- Làm sẵn các từ tiếng Anh của những loại đồ ăn đó (ví dụ: cookies, apples, ice cream, cake, candy, etc.).
Bước 2: Hướng dẫn trò chơi– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi nối từ và hình ảnh. Chúng ta sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh của đồ ăn mà các bạn thích.”- “Mỗi bạn sẽ có một tờ giấy và một bút.”
Bước 3: Bắt đầu trò chơi– “Tôi sẽ bắt đầu. Đầu tiên là từ ‘cookies’. Ai có thể nối từ này với hình ảnh bánh quy?”- Khi một trẻ em nối đúng, họ sẽ được ghi điểm và được khen ngợi.
Bước 4: Tiếp tục trò chơi– “Tiếp theo là từ ‘apples’. Ai tìm thấy hình ảnh quả táo và nối chúng lại?”- Lặp lại quy trình này với các từ và hình ảnh khác.
Bước 5: Kết thúc trò chơi– Sau khi tất cả các từ và hình ảnh đã được nối, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Cảm ơn các bạn đã tham gia.”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ về một bữa tiệc với các loại đồ ăn mà họ đã nối.- Họ cũng có thể được khuyến khích kể một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã ăn những loại đồ ăn đó.
Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và nhắc nhở họ về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.
Kết thúc trò chơi
Nội dung:
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning! How are you today?
Child: I’m fine, thank you. What’s the first lesson of the day?
Teacher: The first lesson of the day is English class. Let’s start with some greetings. Can you say “Good morning” to your friends?
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Excellent! Now, let’s practice some numbers. Can you count from 1 to 5?
Child: One, two, three, four, five!
Teacher: Very good! Now, let’s talk about the weather. What’s the weather like today?
Child: It’s sunny and warm.
Teacher: That’s right! Now, let’s use some simple sentences. If it’s sunny, what do we say?
Child: We say “It’s a sunny day.”
Teacher: Great! And if it’s cloudy?
Child: We say “It’s a cloudy day.”
Teacher: Very well! Now, let’s move on to the next lesson. Are you ready?
Child: Yes, I’m ready!
Teacher: Great! Let’s go to the classroom and start learning.
Hoạt động thực hành:
- Greeting Practice: Trẻ em sẽ tập chào hỏi nhau và với giáo viên.
- Number Counting: Trẻ em sẽ đếm số từ 1 đến 10 và thực hiện các hoạt động liên quan.
- Weather Discussion: Trẻ em sẽ học cách mô tả thời tiết và sử dụng các từ vựng liên quan.
- Sentence Construction: Trẻ em sẽ xây dựng câu đơn giản mô tả thời tiết.
Kết thúc:
Teacher: That was a great English class today. I’m proud of all of you. Let’s go to recess now and enjoy the sunny weather!
Child: Yay! Thank you, Mr. Teacher!
sun
**1. **
“Hello kids, today we’re going on a little adventure. Let’s pretend we’re at the park with some cool animals. Do you want to talk to them? Let’s try it!”
**2. **
“Look, there’s a parrot over there! It’s so colorful. What do you think it’s saying? Can you guess?”
**3. **
“Maybe it’s saying ‘Hello!’ in its own way. Parrots are very smart, and they can mimic sounds. Do you want to try to talk to it? You can say ‘Hello, pretty parrot!’ and see what happens.”
**4. **
“Great! Now, let’s meet a squirrel. It’s so cute, jumping from tree to tree. What do you think the squirrel would say if you said ‘Hello’?”
**5. **
“Let’s say ‘Hello, squirrel!’ and see if it comes over to say hello back. Remember, animals are friendly too, and they love to be talked to.”
**6. **
“Now, there’s a turtle. It’s slow and steady. What do you think it might say if we say ‘Hello, turtle!’?”
**7. **
“Let’s try it! ‘Hello, turtle!’ and see if it responds. Maybe it’ll just nod its head, or maybe it’ll give us a slow, calm look. Animals have their own way of saying hello.”
**8. **
“Remember, it’s important to be gentle and kind to animals. They can’t talk back, but they can feel your kindness. So, keep your voice soft and your heart warm.”
**9. **
“Let’s try talking to one more animal. How about a bunny? Bunnies are fluffy and cute. What do you think it might say if you say ‘Hello, bunny!’?”
**10. **
“Let’s say it together! ‘Hello, bunny!’ and see if it comes to say hello. Bunnies are gentle creatures, and they love to be around people who are nice to them.”
**11. **
“Great job! You’ve been such good friends to all these animals. Remember, the world is full of wonderful creatures, and they all have their own special way of saying hello. Keep being kind and curious about the world around you!”
**12. **
“Let’s end our little adventure with a thank you to all the animals we’ve talked to. ‘Thank you, parrot. Thank you, squirrel. Thank you, turtle. Thank you, bunny.’”
**13. **
“And remember, if you ever see an animal, you can always say ‘Hello’ to them, and they’ll feel happy that someone cares. Now, let’s go and play some more games in the park!”
river
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hướng dẫn trò chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chuột nước.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc một tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ vựng liên quan.
- Bắt đầu trò chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
- “Mỗi từ vựng sẽ có một hình ảnh động vật để giúp các bạn đoán ra.”
- Hiển thị hình ảnh và từ vựng:
- “Đầu tiên, tôi sẽ dán hình ảnh một con cá lên bảng. Các bạn biết nó là gì không?”
- “Đúng vậy, đó là ‘fish’. Bây giờ, tôi sẽ viết từ ‘fish’ lên bảng.”
- Đoán từ:
- “Bây giờ, các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếp theo. Hình ảnh này là gì?”
- “Đúng vậy, đó là ‘turtle’. Bây giờ, các bạn hãy đoán từ tiếp theo.”
- Tiếp tục trò chơi:
- “Câu hỏi tiếp theo: Hình ảnh này là gì?”
- “Đúng vậy, đó là ‘frog’. Bây giờ, các bạn hãy đoán từ tiếp theo.”
- Khen ngợi và ghi điểm:
- “Cảm ơn các bạn đã đoán đúng. Bạn đã rất thông minh!”
- “Mỗi từ vựng mà các bạn đoán đúng, bạn sẽ được ghi điểm.”
- Kết thúc trò chơi:
- “Khi tất cả các từ vựng đã được đoán xong, chúng ta sẽ kiểm tra điểm số của các bạn.”
- “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Chúc các bạn học tiếng Anh rất tốt!”
mountain
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua trò chơi.
Thiết bị cần thiết:
- Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, chuột nước, etc.).
- Một bảng hoặc tấm giấy lớn để hiển thị từ vựng.
- Một bộ từ vựng liên quan đến động vật nước (cá, turtle, elephant, mouse, etc.).
- Một bộ câu hỏi liên quan đến các đặc điểm của động vật nước.
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh và từ vựng:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.”
- “Tôi sẽ dán hoặc hiển thị một hình ảnh động vật nước lên bảng và các bạn sẽ phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.”
- Chuẩn bị từ vựng:
- “Tôi sẽ viết hoặc dán các từ vựng liên quan đến động vật nước lên bảng. Các bạn hãy chú ý và học từ mới.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Hình ảnh đầu tiên là cá. Ai có thể nói tên của nó bằng tiếng Anh?”
- Khi một trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được ghi điểm và hình ảnh sẽ được xóa khỏi bảng.
- Đọc từ và hỏi câu hỏi:
- “Cá có sống trong ao hay sông không? Ai có thể trả lời?”
- “Rùa có sống trên cạn hay dưới nước?”
- “Voi nước có lớn không? Ai có thể mô tả đặc điểm của voi nước?”
- Tiếp tục trò chơi:
- “Hình ảnh tiếp theo là chuột nước. Ai có thể nói tên của nó bằng tiếng Anh?”
- “Câu hỏi: Chuột nước có có cánh không?”
- Kết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Cảm ơn các bạn đã tham gia và học từ mới.”
- “Ai muốn nhận giải thưởng nhỏ? Cảm ơn các bạn đã rất tích cực!”
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể về một ngày đi dạo gần hồ hoặc sông, sử dụng các từ vựng đã học.
Bài tập mẫu:
-
Hình ảnh: Cá
-
Câu hỏi: What is this? (Đây là gì?)
-
Câu trả lời: It is a fish.
-
Hình ảnh: Rùa
-
Câu hỏi: Where does the turtle live? (Rùa sống ở đâu?)
-
Câu trả lời: It lives in a river or pond.
-
Hình ảnh: Voi nước
-
Câu hỏi: Is the elephant big? (Voi lớn không?)
-
Câu trả lời: Yes, the elephant is very big.
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết các đặc điểm của động vật nước.
cloud
- tree
tree
Trò chơi: “Động vật Nước Đoán”
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về động vật sống trong nước và phát triển kỹ năng nghe và nhận biết hình ảnh.
Thiết bị cần thiết:– Bảng đen hoặc tấm giấy lớn.- Hình ảnh của các động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim đại bàng.- Một bộ từ vựng liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, elephant, egret, etc.).- Một bộ từ ẩn (dưới dạng từ vựng đã chọn).
Cách chơi:
- Giới thiệu và Hướng dẫn:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi ‘Động vật Nước Đoán’. Chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật sống trong nước.”
- “Trước tiên, tôi sẽ dán hoặc viết các hình ảnh của các động vật nước lên bảng.”
- Hiển thị các hình ảnh:
- Dán hoặc viết các hình ảnh của cá, rùa, voi nước, và chim đại bàng lên bảng.
- Đọc từ và tìm từ ẩn:
- “Các bạn hãy lắng nghe và tập đọc các từ này với tôi.”
- “Bây giờ, tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm hình ảnh của từ đó trên bảng.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Đầu tiên, chúng ta tìm từ ‘fish’. Ai tìm thấy hình ảnh của cá?”
- Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh của cá, họ sẽ được ghi điểm và từ “fish” sẽ được đánh dấu hoặc xóa khỏi bảng.
- Tiếp tục tìm từ:
- “Tiếp theo, chúng ta tìm từ ‘turtle’. Ai tìm thấy hình ảnh của rùa?”
- Kết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các từ ẩn đã được tìm thấy, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Cảm ơn các bạn đã tham gia.”
- “Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng mới về động vật nước. Hãy nhớ tập đọc và vẽ những gì chúng ta đã học hôm nay.”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể về một ngày đi dạo gần ao hồ, sử dụng các từ vựng và hình ảnh đã học.
Bài tập từ ẩn mẫu:1. fish2. turtle3. elephant4. egret5. crocodile6. dolphin7. octopus8. shrimp9. starfish10. whale
Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và nhắc nhở họ về sự đa dạng của các loài động vật sống trong nước và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng.
flower
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Người giáo viên: Good morning, class! Are you ready for a new day at school?
Trẻ em: Yes, Miss/Mr. [Tên giáo viên]!
Người giáo viên: That’s great! Let’s start with the morning routine. Who can tell me what we do when we wake up in the morning?
Trẻ em 1: We brush our teeth.
Người giáo viên: Very good! And then?
Trẻ em 2: We have breakfast.
Người giáo viên: Correct! And what do we wear?
Trẻ em 3: We wear our school uniform.
Người giáo viên: Excellent! Now, let’s talk about how we get to school. Who comes to school by bus?
Trẻ em 4: I do!
Người giáo viên: That’s awesome! And who walks to school?
Trẻ em 5: I walk with my mom.
Người giáo viên: That’s a nice way to start the day. Now, let’s practice saying our morning greeting.
Người giáo viên: Good morning, class. How are you today?
Trẻ em: Good morning, Miss/Mr. [Tên giáo viên]. I’m fine, thank you.
Người giáo viên: You’re welcome. Now, it’s time for our morning meeting. Who can tell me what we do during the morning meeting?
Trẻ em 6: We talk about the weather and what we did yesterday.
Người giáo viên: Exactly! And we also have a short story or a poem. Would anyone like to read one for us today?
Trẻ em 7: Yes, I would!
Người giáo viên: Great! Let’s give it a round of applause for our reader.
(Trẻ em vỗ tay)
Trẻ em 7: Good morning, class. Today is a sunny day, and I had a fun day at the park yesterday. I played with my friends and we collected leaves.
Người giáo viên: That sounds like a lot of fun! Thank you for sharing. Now, let’s move on to our lessons for the day.
Trẻ em: Yay!
Người giáo viên: Remember, if you need help or have any questions, just raise your hand and I’ll come to you. Have a wonderful day at school, everyone!
Trẻ em: Thank you, Miss/Mr. [Tên giáo viên]! Goodbye!
bird
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và trí tuệ.
Thiết bị cần thiết:
- Một bảng đen hoặc tấm giấy lớn.
- Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, mountain, sun, cloud, etc.).
- Các hình ảnh hoặc tranh vẽ của các đối tượng này.
- Một bộ từ ẩn (dưới dạng từ vựng đã chọn).
Cách chơi:
- Giới thiệu và Hướng dẫn:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ ẩn. Chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.”
- “Trước tiên, tôi sẽ viết hoặc dán các từ vựng lên bảng.”
- Hiển thị các từ vựng:
- Dán hoặc viết các từ vựng lên bảng (ví dụ: tree, flower, river, mountain, sun, cloud).
- Hiển thị các hình ảnh:
- Dán hoặc hiển thị các hình ảnh của các từ vựng này xung quanh bảng để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Đọc từ và tìm từ ẩn:
- “Các bạn hãy lắng nghe và tập đọc các từ này với tôi.”
- “Bây giờ, tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm từ đó trong danh sách từ ẩn.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Đầu tiên, chúng ta tìm từ ‘tree’. Ai tìm thấy từ này trong danh sách từ ẩn?”
- Khi một trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ được ghi điểm và từ sẽ được đánh dấu hoặc xóa khỏi bảng.
- Tiếp tục tìm từ:
- “Tiếp theo, chúng ta tìm từ ‘river’. Ai tìm thấy từ này?”
- Kết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các từ ẩn đã được tìm thấy, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Cảm ơn các bạn đã tham gia.”
Bài tập từ ẩn mẫu:
- tree
- river
- mountain
- cloud
- sun
- flower
- bird
- fish
- leaf
- wind
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học.
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và nhắc nhở họ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
fish
Nhân viên: “Chào bạn! Có gì bạn cần không?”
Trẻ em: “Chào! Tớ muốn mua một con gấu bông.”
Nhân viên: “Rất tốt! Hãy theo tớ đến khu vực gấu bông nhé. Đây có nhiều loại gấu bông khác nhau để bạn chọn lựa.”
Trẻ em: “Tớ thích con này! Nó có mắt màu xanh không?”
Nhân viên: “Đúng vậy, con này có mắt màu xanh rất đẹp. Bạn có muốn thử xem nó không?”
Trẻ em: “Được rồi! Nó có giá bao nhiêu?”
Nhân viên: “Con này có giá 20 USD. Bạn có muốn thêm một món gì khác không?”
Trẻ em: “Tớ muốn mua một chiếc xe đạp nữa.”
Nhân viên: “Tuyệt vời! Hãy theo tớ đến khu vực xe đạp. Có nhiều loại xe đạp để bạn chọn.”
Trẻ em: “Tớ thích cái này! Nó có bánh xe màu đỏ không?”
Nhân viên: “Đúng vậy, chiếc này có bánh xe màu đỏ rất nổi bật. Chiếc này có giá 15 USD.”
Trẻ em: “Tớ muốn mua cả hai.”
Nhân viên: “Tuyệt! Hãy cho tôi biết bạn muốn thanh toán bằng cách nào?”
Trẻ em: “Tớ có thẻ tín dụng.”
Nhân viên: “Tuyệt! Hãy để tôi quét mã thẻ của bạn. Bạn có muốn gửi hóa đơn qua email không?”
Trẻ em: “Có, được rồi.”
Nhân viên: “Tôi đã gửi hóa đơn đến email của bạn. Hãy lấy hàng và ra cửa hàng trả tiền nhé. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!”
leaf
- wind
wind
- sun