Đánh giá Trung tâm Tiếng Anh cho Trẻ Em – Tạo Niềm Vui Học Tiếng Anh Với Từ Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách tổ chức các hoạt động và câu chuyện được thiết okế cẩn thận, chúng ta sẽ giúpercentác bé dễ dàng nắm bắt các cuộc đối thoại và biểu đạt cơ bản trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá thế giới okỳ diệu của tiếng Anh, làm cho việc học trở nên thú vị và dễ dàng!

Trước tiên, hãy liệt kê các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em muốn học.

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày 1:

Mèo: (cười khúc khích) “Mèo đây! Mèo muốn học tiếng Anh cùng bạn đấy!”

Trẻ: “Chú mèo à, chú muốn học gì vậy?”

Mèo: “Mèo muốn học các từ tiếng Anh để giao tiếp với mọi người. Mèo sẽ bắt đầu với từ ‘meow’ nhé!”

Trẻ: “Meow? Meow là gì?”

Mèo: “Meow là tiếng mèo kêu. Mèo sẽ kêu meow để chào bạn đấy!”

Trẻ: “Meow! Chú mèo okayêu meow rất hay!”

Ngày 2:

Mèo: “Mèo lại đến rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘cat’. Cat là gì?”

Trẻ: “Cat là chú mèo à?”

Mèo: “Đúng rồi! Cat là từ tiếng Anh để gọi mèo. Mèo sẽ nói ‘i am a cat’ để giới thiệu mình.”

Trẻ: “i am a cat! Chú mèo rất thông minh!”

Ngày 3:

Mèo: “Mèo lại gặp bạn rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘dog’. canine là gì?”

Trẻ: “dog là chú chó à?”

Mèo: “Đúng rồi! dog là từ tiếng Anh để gọi chó. Mèo sẽ nói ‘i love puppies’ để nói rằng mèo thích chó.”

Trẻ: “i like puppies! Chú mèo rất vui vẻ!”

Ngày 4:

Mèo: “Mèo lại gặp bạn rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘fowl’. fowl là gì?”

Trẻ: “chook là chim à?”

Mèo: “Đúng rồi! bird là từ tiếng Anh để gọi chim. Mèo sẽ nói ‘i love birds’ để nói rằng mèo thích chim.”

Trẻ: “i love birds! Chú mèo rất yêu thiên nhiên!”

Ngày five:

Mèo: “Mèo lại gặp bạn rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘fish’. Fish là gì?”

Trẻ: “Fish là cá à?”

Mèo: “Đúng rồi! Fish là từ tiếng Anh để gọi cá. Mèo sẽ nói ‘i like fish’ để nói rằng mèo thích cá.”

Trẻ: “i really like fish! Chú mèo rất yêu biển!”

Ngày 6:

Mèo: “Mèo lại gặp bạn rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘sun’. sun là gì?”

Trẻ: “solar là mặt trời à?”

Mèo: “Đúng rồi! solar là từ tiếng Anh để gọi mặt trời. Mèo sẽ nói ‘The solar is shining’ để nói rằng mặt trời đang sáng.”

Trẻ: “The sun is shining! Chú mèo rất yêu ánh sáng!”

Ngày 7:

Mèo: “Mèo lại gặp bạn rồi! Hôm nay, mèo muốn học từ ‘rain’. Rain là gì?”

Trẻ: “Rain là mưa à?”

Mèo: “Đúng rồi! Rain là từ tiếng Anh để gọi mưa. Mèo sẽ nói ‘it is raining’ để nói rằng đang mưa.”

Trẻ: “it is raining! Chú mèo rất yêu mưa!”

kết thúc:

Mèo: “Mèo rất vui vì đã học được nhiều từ tiếng Anh cùng bạn. Mèo sẽ tiếp tục học và giao tiếp với bạn nhiều hơn nữa!”

Trẻ: “Chú mèo rất thông minh! Mèo và tôi sẽ học tiếng Anh cùng nhau!”

Chuẩn bị hình ảnh: Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh vẽ của các vật thể môi trường tương ứng với các từ trong danh sách

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Hình Ảnh Sử Dụng:– Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.- Một con rùa bơi trên mặt nước.- Một con cá mập nhỏ trong đại dương.- Một con cá voi lớn đang bơi xa.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Dán hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc tờ giấy.

  2. Chọn Từ Vựng: Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, ví dụ: fish, turtle, shark, whale.

  3. Đoán Từ Thứ Nhất:

  • Giáo viên nói: “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Anh/chị thấy gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Em thấy một con cá.”
  • Giáo viên viết từ “fish” lên bảng đen.
  1. Đoán Từ Thứ Hai:
  • Giáo viên nói: “Bây giờ, nhìn hình ảnh thứ hai. Đó là gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Đó là một con rùa.”
  • Giáo viên viết từ “turtle” lên bảng đen.
  1. Đoán Từ Thứ Ba:
  • Giáo viên nói: “Về hình ảnh thứ ba?”
  • Trẻ em trả lời: “Đó là một con cá mập.”
  • Giáo viên viết từ “shark” lên bảng đen.
  1. Đoán Từ Thứ Tư:
  • Giáo viên nói: “Cuối cùng, anh/chị thấy gì trong hình ảnh cuối cùng?”
  • Trẻ em trả lời: “Đó là một con cá voi.”
  • Giáo viên viết từ “whale” lên bảng đen.
  1. Kiểm Tra và Lặp Lại: Giáo viên kiểm tra lại các từ đã viết và nhắc nhở trẻ em về các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

Hội Thoại Giải Đáp:

Giáo Viên: “Cá ăn gì?”Trẻ Em: “Cá ăn các loài côn trùng nhỏ và thực vật.”Giáo Viên: “Đúng vậy! Cá ăn rất nhiều thứ trong nước.”

Giáo Viên: “Tại sao rùa sống trong nước?”Trẻ Em: “Rùa sống trong nước vì vỏ của chúng giúpercentúng an toàn.”Giáo Viên: “Đúng vậy, và chúng bơi rất tốt!”

Giáo Viên: “Cá mập ăn gì?”Trẻ Em: “Cá mập ăn các loài cá khác và thậm chí có khi là các động vật lớn.”Giáo Viên: “Cá mập rất mạnh mẽ và nhanh nhẹn trong nước.”

Giáo Viên: “Tại sao cá voi sống trong đại dương?”Trẻ Em: “Cá voi rất lớn và chúng cần nhiều không gian để bơi.”Giáo Viên: “Cá voi là những sinh vật tuyệt vời và chúng có thể di chuyển rất xa trong đại dương.”

Lưu Ý: Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt từ vựng, hoặc thay đổi cách đặt câu hỏi để phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.

Phân loại hình ảnh: Dán hoặc vẽ các hình ảnh này lên bảng đen hoặc tờ giấy, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ.

  1. Hình ảnh của một cây cối tươi tốt được dán lên bảng.
  • Hình ảnh của một cây xanh tươi tốt được dán lên bảng.
  1. Một con cá bơi lội trong ao được thêm vào.
  • Một con cá bơi lội trong ao được thêm vào.

three. Một bức tranh của mặt trời đang mọc được vẽ lên.- Một bức tranh của mặt trời đang mọc được vẽ lên.

  1. Một bức ảnh của những đám mây trắng được dán bên cạnh.
  • Một bức ảnh của những đám mây trắng được dán bên cạnh.

five. Một bức tranh nhỏ của một bông hoa đẹp được dán tiếp theo.- Một bức tranh nhỏ của một bông hoa đẹp được dán tiếp theo.

  1. Hình ảnh của một dòng suối chảy róc rách được thêm vào.
  • Hình ảnh của một dòng suối chảy róc rách được thêm vào.
  1. Một bức tranh của một con bướm bay lượn được vẽ lên.
  • Một bức tranh của một con bướm bay lượn được vẽ lên.

eight. Một hình ảnh của một con chim đang xây tổ được dán vào.- Một hình ảnh của một con chim đang xây tổ được dán vào.

nine. Một bức tranh của một con rắn bò trong cỏ được thêm vào.- Một bức tranh của một con rắn bò trong cỏ được thêm vào.

  1. Hình ảnh của một con thỏ nhí nhảnh được dán cuối cùng.
  • Hình ảnh của một con thỏ nhí nhảnh được dán cuối cùng.

Dành bài tập tìm từ

  1. Trình bày từ vựng: Giáo viên đứng trước bảng đen và trình bày từng từ một, đồng thời đọc tên từ bằng tiếng Anh.

  2. Dán hình ảnh: Giáo viên dán hoặc vẽ hình ảnh của vật thể tương ứng với mỗi từ lên bảng đen. Ví dụ, khi đọc từ “cây” (cây), giáo viên dán một hình ảnh cây lên bảng.

  3. Hướng dẫn tìm kiếm: Giáo viên hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng đã được trình bày.

  4. Trò chơi tìm từ: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ trong danh sách từ vựng. Giáo viên có thể sử dụng các câu hỏi để giúp trẻ em tìm kiếm, ví dụ: “Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

  5. Khen thưởng: Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, họ có thể được ghi điểm hoặc nhận phần thưởng nhỏ. Giáo viên có thể khen ngợi trẻ em: “Chúc mừng! Bạn đã tìm thấy từ ‘cây’!”

  6. Kiểm tra và nhắc nhở: Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên có thể cùng trẻ em điểm lại và nhắc nhở các từ đã học.

  7. Phụ trợ hình ảnh: Để giúp trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ từ, giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh sinh động và màu sắc.

  8. Tăng cường học tập: Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em sử dụng từ đã học để tạo câu ngắn hoặc câu hỏi đơn giản.

  9. Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ lên bảng hoặc trong vở bài tập để thực hành viết và nhớ từ.

  10. okết thúc bài tập: Giáo viên okết thúc bài tập bằng cách hỏi trẻ em nếu họ đã học được từ gì và nhắc nhở họ về các từ đã học.

Để tăng thêm phần tương tác, bạn có thể đặt các câu hỏi liên quan đến mỗi từ, ví dụ:

Đặt câu hỏi:

  • “Bạn có thể tìm thấy con cá trong nước không? Màu sắc của nó là gì?”
  • “Bạn nghĩ rằng ếch sống ở đâu? Bạn thấy có lá xung quanh không?”
  • “Xem con rùa. Bạn có thấy vỏ của nó không? Màu sắc của nó là gì?”
  • “Bạn có thể tìm thấy chim cú biển không? Bạn thấy nó gần bãi biển hay gần nước không?”
  • “Đâu là nơi mà con cá sấu sống? Bạn có thấy cây cối hay thực vật gần nó không?”

Phản hồi của trẻ em:

  • “Có, tôi đã tìm thấy con cá. Nó có màu xanh!”
  • “Ếch sống dưới tảng đá. Có lá xung quanh nó.”
  • “Vỏ của con rùa là màu xanh lá. Nó rất sáng!”
  • “Chim cú biển gần nước. Nó đang tìm kiếm cá.”
  • “Con cá sấu sống trong nước. Có cây cối xung quanh nó.”

Hướng dẫn thêm:

  • “exact task! Bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm thấy các loài động vật.”
  • “Hãy nhớ, các loài động vật sống ở nhiều nơi khác nhau. Một số sống trong nước, một số sống trên đất, và một số sống trong không gian.”
  • “Hãy tiếp tục chơi và học thêm về các loài động vật mà chúng ta thấy xung quanh chúng ta.”

Khen thưởng và kết thúc:

  • “great! Bạn đã làm rất tốt trong việc tìm thấy tất cả các loài động vật. Bạn có thể nhận một dán hoặc một phần thưởng nhỏ.”
  • “Bây giờ, hãy đặt lại tất cả các bức ảnh trên bảng và xem lại những gì chúng ta đã học hôm nay.”

Kiểm tra và khen thưởng: Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, họ có thể được ghi điểm hoặc nhận phần thưởng nhỏ. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể cùng trẻ em điểm lại và nhắc nhở các từ đã học.

Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, bạn có thể khen ngợi họ bằng những câu như: “Công việc tuyệt vời!” hoặc “Bạn rất thông minh!” và ghi điểm cho họ. Sau khi hoàn thành bài tập, hãy cùng trẻ em điểm lại các từ đã học bằng cách đọc tên từng từ và hỏi trẻ em ý nghĩa của chúng. Ví dụ:

Giáo viên: “Hãy kiểm tra từ của chúng ta. Ai có thể giải thích từ ‘cây’?”

Trẻ em: “Cây là một cây cối lớn có thân, cành và lá.”

Giáo viên: “Chính xác! Rất tốt. Bây giờ, ‘sông’?”

Trẻ em: “Sông là một dòng nước chảy.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Cố gắng giữ vững. Ai có thể kể về ‘mặt trời’?”

Trẻ em: “Mặt trời là một quả cầu lớn, nóng bỏng trong bầu trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đang học rất nhanh. Hãy tiếp tục tập luyện và học thêm nhiều từ mới về môi trường.”

Bạn có thể okết thúc bài tập bằng cách trao phần thưởng nhỏ như okẹo, bút viết hoặc bất okayỳ vật phẩm nào mà trẻ em thích để khuyến khích họ học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *