Trong thế giới đầy màu sắc này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về các bài thơ về màu sắc, trẻ em không chỉ mở rộng từ vựng của mình mà còn nuôi dưỡng lòng yêu thích đối với tự nhiên và thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ giới thiệu một số bài thơ tiếng Anh đơn giản và thú vị, nhằm giúp trẻ em cảm nhận vẻ đẹ%ủa màu sắc qua những lời văn đẹp đẽ và hình ảnh sống động.
Hình ảnh môi trường
Một ngày nọ, trong một rừng ma thuật, có một con chim khôn ngoan tên là Polly. Polly yêu thích khám phá và okayết bạn mới. Một buổi sáng trong lành, Polly quyết định bay đến thành phố lớn, nơi cô nghe rằng có rất nhiều nơi thú vị để tham quan.
Khi Polly lượn qua bầu trời, cô bay qua một công viên xanh mướt. Cô nhìn thấy các em trẻ đang chơi đùa và một nhóm người đang có bữa tiệc nướng. “Xin chào!” Polly okayêu lên, “Cả nhà đang làm gì ở đây?”
Một trong những em trẻ, Timmy, nhìn lên và thấy con chim màu sắc. “Xin chào, Polly! Chúng tôi đang có bữa tiệc nướng cùng gia đình. Polly có thể tham gia không?”
Polly gật đầu bằng mỏ và đậu bên cạnh chiếc khăn nướng. Gia đình của Timmy rất ngạc nhiên khi thấy một con chim nói chuyện. “Wow, thật là tuyệt vời!” mẹ của Timmy nói, “Polly, cô có muốn ăn gì không?”
Polly rất vui. Cô yêu thích ăn trái cây, và gia đình của Timmy có một chậu đầy táo và chuối. “Cảm ơn!” Polly nói, khi cô đập vào những quả táo.
Sau bữa tiệc, Polly quyết định khám phá thành phố. Cô đã đến một chợ búa sầm uất, nơi cô nhìn thấy rất nhiều thứ: gia vị sặc sỡ, trang sức sáng lấp lánh và bánh ngọt thơm ngào ngạt. Cô cũng thấy một số động vật đang được bán. “Tôi phải tìm một nơi để những động vật này có thể sống tự do,” Polly suy nghĩ.
Polly tiếp tục hành trình của mình cho đến khi đến một nhà thú cưng lớn. Cô nhìn thấy rất nhiều động vật, bao gồm voi, giraffe và tigers. “Xin chào, các bạn!” cô kêu lên. Các động vật nhìn cô với tò mò. “Tôi là Polly, một con chim từ rừng. Tôi muốn giú%ác bạn tìm một nơi có thể sống tự do.”
Các động vật rất ngạc nhiên và biết ơn. Họ đã okayể cho Polly về một khu bảo tồn rừng đang được xây dựng cho họ. Polly hứa sẽ giúp họ lan truyền thông điệp và gây quỹ cho dự án.
Cùng với bạn bè mới, Polly đến thăm thị trưởng của thành phố. Cô okayể về khu bảo tồn rừng và nỗi khổ của các động vật. Thị trưởng đã bị câu chuyện của Polly cảm động và hứa sẽ ủng hộ dự án.
Polly trở về rừng, nơi cô làm việc chăm chỉ để tập hợp thêm bạn bè và người ủng hộ. Cô thậm chí còn viết một bài hát về khu bảo tồn rừng và biểu diễn nó tại một lễ hội địa phương.
Cuối cùng, khu bảo tồn rừng được xây dựng, và các động vật có thể sống hạnh phúc mãi mãi. Polly trở thành một anh hùng đối với tất cả các động vật, và câu chuyện của cô được okể qua nhiều thế hệ.
Và thế là, con chim nhỏ yêu thích phiêu lưu và giúp đỡ người khác đã dạy mọi người rằng ngay cả một con chim nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thế giới.
Danh sách từ ẩn
- Spring (Mùa xuân)
- summer (Mùa hè)
- Autumn (Mùa thu)
- iciness (Mùa đông)
- Rain (Nước mưa)
- sun (Mặt trời)
- Leaves (Lá)
- Snow (Băng)
- plant life (Hoa)
- Birds (Chim)
- timber (Cây)
- Wind (Gió)
- Clouds (Đám mây)
- lawn (Vườn)
- wooded area (Rừng)
- seaside (Bãi biển)
- desolate tract (Sa mạc)
- Jungle (Rừng rậm)
- Ocean (Biển)
- River (Sông)
- Lake (Ao)
- Mountain (Núi)
- Valley (Thung lũng)
- field (Cánh đồng)
- Meadow (Cánh đồng cỏ)
- Ice (Băng)
- Sand (Bụi)
- Rock (Đá)
- Soil (Đất)
- Water (Nước)
- hearth (Lửa)
- Earth (Đất)
- Sky (Trời)
- star (Ngôi sao)
- Moon (Trăng)
- Sunflower (Cúc thái dương)
- Tulip (Cúc la mã)
- Maple (Lá phong)
- Oak (Cây táo)
- Pine (Cây thông)
- Willow (Cây liễu)
- Acacia (Cây acacia)
- Palm (Cây đuối)
- Lily (Cúc tiên)
- Rose (Cây hồng)
- Cherry (Cây cherry)
- Apple (Cây táo)
- Banana (Cây chuối)
- Orange (Cây cam)
- Lemon (Cây chanh)
- Grape (Cây nho)
- Rice (Gạo)
- Wheat (Lúa mì)
- Corn (Lúa mạch)
- Soybean (Đậu nành)
- Peanut (Hạnh nhân)
- Olive (Cây oliu)
- Avocado (Cây dứa cà chua)
- Coconut (Cây dừa)
- Mango (Cây ổi)
- Papaya (Cây đu đủ)
- Pumpkin (Cây bí đỏ)
- Carrot (Củ carrots)
- Tomato (Cà chua)
- Cucumber (Cucumber)
- Eggplant (Cà tím)
- Peppers (Cà chua đỏ)
- Onions (Bắ%ải)
- Garlic (Hành tây)
- Beans (Đậu)
- Peas (Đậu xanh)
- Corn (Lúa mạch)
- Rice (Gạo)
- Bread (Bánh mì)
- Milk (Sữa)
- Cheese (Phô mai)
- Butter (Bơ)
- Sugar (Đường)
- Salt (Muối)
- Oil (Dầu)
- Flour (Bột mì)
- Eggs (Trứng)
- Meat (Thịt)
- Fish (Cá)
- fowl (Gà)
- red meat (Heo)
- red meat (Bò)
- Lamb (Lợn)
- Seafood (Hải sản)
- end result (Quả)
- greens (Rau quả)
- Nuts (Hạt)
- Seeds (Hạt giống)
- Grains (Cơm)
- Legumes (Đậu)
- Berries (Quả mọng)
- Citrus (Cây cam quýt)
- Melons (Dưa hấu)
- Herbs (Thảo mộc)
- Spices (Hương liệu)
- Condiments (Đồ chua)
- Baking (Nướng)
- Cooking (Nấu ăn)
- consuming (Uống)
- ingesting (Uống)
- Snacking (Uống)
- Feeding (Thức ăn)
- Harvesting (Thụ hoạch)
- Planting (Trồng)
- Sowing (Gieo)
- Watering (Tưới nước)
- Pruning (Cắt cành)
- Fertilizing (Bón phân)
- Harvesting (Thụ hoạch)
- promoting (Bán)
- buying (Mua)
- trading (Thương mại)
- Gifting (Biếu tặng)
- Sharing (Chia sẻ)
- Donating (Tặng cho)
- Recycling (Tái chế)
- Composting (Chuẩn hóa)
- cleaning (Dọn dẹp)
- preserving (Bảo trì)
- Repairing (Sửa chữa)
- changing (Thay thế)
- Disposing (Xử lý)
- Land (Đất)
- Water (Nước)
- Air (Khí)
- hearth (Lửa)
- Earth (Đất)
- Sky (Trời)
- area (Vũ trụ)
- Time (Thời gian)
- power (Năng lượng)
- count number (Chất)
- lifestyles (Sự sống)
- dying (Chết)
- Love (Yêu thương)
- joy (Niềm vui)
- Peace (Hòa bình)
- Happiness (Hạnh phúc)
- sadness (Buồn bã)
- Anger (Nghịch loạn)
- worry (Sợ hãi)
- hope (Hy vọng)
- religion (Tín ngưỡng)
- accept as true with (Tin tưởng)
- Friendship (Bạn bè)
- own family (Gia đình)
- network (Cộng đồng)
- kingdom (Nước)
- world (Thế giới)
- Universe (Vũ trụ)
- Infinity (Vô cùng)
- Eternity (Vĩnh cửu)
- reality (Thực tế)
- phantasm (Lầm tưởng)
- Dream (Giấc mơ)
- truth (Thực tế)
- imagination (Tưởng tượng)
- Creativity (Tворчество)
- Intelligence (Trí thông minh)
- knowledge (Tri thức)
- knowledge (Th)
- experience (Kinh nghiệm)
- learning (Học hỏi)
- teaching (Giảng dạy)
- conversation (Giao tiếp)
- Language (Ngôn ngữ)
- Literature (Văn học)
- art (art)
- music (Nhạc)
- Dance (Nhảy)
- Theater (okịch)
- movie (Phim)
- television (Truyền hình)
- Radio (Đài phát thanh)
- internet (Mạng internet)
- generation (Công nghệ)
- Innovation (Innovation)
- technological know-how (Khoa học)
- mathematics (Toán học)
- Physics (Vật lý)
- Chemistry (Hóa học)
- Biology (Sinh học)
- Geography (Địa lý)
- history (Lịch sử)
- Philosophy (Triết học)
- Economics (Kinh tế học)
- Politics (Politic)
- regulation (Luật pháp)
- Ethics (Luật đạo đức)
- Psychology (Tâm lý học)
- Sociology (Xã hội học)
- Anthropology (Ngữ văn học)
- Linguistics (Ngữ văn học)
- Archaeology (Archeology)
- mathematics (Toán học)
- records (Thống kê)
- chance (Thuyệt đối)
- logic (Luật luận)
- Geometry (Địa hình học)
- Algebra (Đại số)
- Calculus (Tích phân)
- Trigonometry (Góc)
- evaluation (Phân tích)
- Topology (Tôpô)
- Set idea (Lý thuyết tập)
- quantity theory (Lý thuyết số)
- organization principle (Lý thuyết nhóm)
- Ring theory (Lý thuyết vành)
- subject principle (Lý thuyết miền)
- Linear Algebra (Đại số tuyến tính)
- Numerical evaluation (Phân tích số)
- Optimization (Tối ưu hóa)
- manipulate idea (Lý thuyết kiểm soát)
- structures principle (Lý thuyết hệ thống)
- Cybernetics (Kiểm soát luận)
- Operations studies (Nghiên cứu hoạt động)
- laptop technology (Khoa học máy tính)
- synthetic Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
- device studying (Học máy)
- statistics technology (Khoa học dữ liệu)
- massive information (Dữ liệu lớn)
- internet of factors (Mạng internet của các vật thể)
- Blockchain (Chuỗi khối)
- Cryptocurrency (Tiền điện tử)
- Cybersecurity (An ninh mạng)
- software program Engineering (kỹ thuật phần mềm)
- hardware Engineering (okayỹ thuật phần cứng)
- electric Engineering (okayỹ thuật điện)
- Mechanical Engineering (kỹ thuật cơ khí)
- Civil Engineering (okỹ thuật xây dựng)
- Chemical Engineering (okỹ thuật hóa học)
- Biomedical Engineering (okayỹ thuật sinh học y học)
- Environmental Engineering (okỹ thuật môi trường)
- Aerospace Engineering (kỹ thuật hàng không vũ trụ)
- Nuclear Engineering (okayỹ thuật hạt nhân)
- substances technology (Khoa học vật liệu)
- Polymer science (Khoa học)
- Ceramics (Gốm sứ)
- Metallurgy (Thiết kim)
- Mining Engineering (okayỹ thuật khai thác mỏ)
- Petroleum Engineering (okayỹ thuật dầu khí)
- Geology (Địa chất)
- Geography (Địa lý)
- records (Lịch sử)
- Philosophy (Triết học)
- Economics (Kinh tế học)
- Politics (Politic)
- law (Luật pháp)
- Ethics (Luật đạo đức)
- Psychology (Tâm lý học)
- Sociology (Xã hội học)
- Anthropology (Ngữ văn học)
- Linguistics (Ngữ văn học)
- Archaeology (Archeology)
- arithmetic (Toán học)
- information (Thống kê)
- opportunity (Thuyệt đối)
- logic (Luật luận)
- Geometry (Địa hình học)
- Algebra (Đại số)
- Calculus (Tích phân)
- Trigonometry (Góc)
- evaluation (Phân tích)
- Topology (Tôpô)
- Set principle (Lý thuyết tập)
- wide variety theory (Lý thuyết số)
- institution theory (Lý thuyết nhóm)
- Ring concept (Lý thuyết vành)
- discipline theory (Lý thuyết miền)
- Linear Algebra (Đại số tuyến tính)
- Numerical analysis (Phân tích số)
- Optimization (Tối ưu hóa)
- manipulate principle (Lý thuyết kiểm soát)
- structures idea (Lý thuyết hệ thống)
- Cybernetics (Kiểm soát luận)
- Operations research (Nghiên cứu hoạt động)
- pc technological know-how (Khoa học máy tính)
- synthetic Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
- device studying (Học máy)
- facts technology (Khoa học dữ liệu)
- huge records (Dữ liệu lớn)
- internet of things (Mạng internet của các vật thể)
- Blockchain (Chuỗi khối)
- Cryptocurrency (Tiền điện tử)
- Cybersecurity (An ninh mạng)
- software Engineering (kỹ thuật phần mềm)
- hardware Engineering (kỹ thuật phần cứng)
- electrical Engineering (okayỹ thuật điện)
- Mechanical Engineering (okỹ thuật cơ khí)
- Civil Engineering (okayỹ thuật xây dựng)
- Chemical Engineering (okỹ thuật hóa học)
- Biomedical Engineering (okayỹ thuật sinh học y học)
- Environmental Engineering (okayỹ thuật môi trường)
- Aerospace Engineering (okayỹ thuật hàng không vũ trụ)
- Nuclear Engineering (kỹ thuật hạt nhân)
- materials technological know-how (Khoa học vật liệu)
- Polymer science (Khoa học)
- Ceramics (Gốm sứ)
- Metallurgy (Thiết kim)
- Mining Engineering (kỹ thuật khai thác mỏ)
- Petroleum Engineering (okayỹ thuật dầu khí)
Cách Chơi
- Chuẩn bị:
- Chọn một số hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa, và chim quetzal.
- Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước: cá, rùa, chim, hồ, sông, đại dương.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ chọn một hình ảnh động vật và đặt nó trước mặt trẻ em.
- Giáo viên sẽ hỏi: “Đây là gì?” và trẻ em sẽ cố gắng trả lời.
three. Đoán Từ:– Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách nói: “Đây là một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?” và chỉ vào hình ảnh.- Trẻ em sẽ lặp lại từ tiếng Anh và đặt lại câu hỏi: “Đây là con cá không?”
four. Giải Đáp:– Khi trẻ em đã nói đúng từ tiếng Anh, giáo viên sẽ nói: “Đúng vậy, nó là con cá!” và trẻ em sẽ được khen ngợi.- Giáo viên có thể tiếp tục với hình ảnh tiếp theo và từ tiếng Anh tương ứng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về hình ảnh động vật dưới nước mà họ đã đoán được.- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó trong môi trường tự nhiên.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh và từ tiếng Anh đã được sử dụng, giáo viên có thể hỏi trẻ em: “Chúng ta đã học về những loài động vật nào hôm nay?” để kiểm tra kiến thức của họ.
- Trò chơi có thể kết thúc với một phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc phiếu thưởng để khuyến khích trẻ em.
Lưu Ý:– Trò chơi nên được thực helloện trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú.- Giáo viên nên sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm nổi bật từ tiếng Anh và giúp trẻ em nhớ lâu hơn.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội và kiến thức đã học.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên hoặc khu vườn.
- Họ có thể thêm vào các chi tiết như cây cối, quả cây và các loài động vật mà họ biết.
- Đọc Truyện:
- Giáo viên hoặc phụ huynh đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng hoặc công viên.
- Trẻ em nghe và cố gắng tìm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Chơi Trò Chơi Đoán:
- Giáo viên hoặc phụ huynh giấu một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường trong một bức tranh hoặc một mô hình.
- Trẻ em được yêu cầu đoán từ đó bằng cách hỏi các câu hỏi như “Là lớn hay nhỏ?” hoặc “Là xanh không?”
four. Làm Thẻ Từ:– Trẻ em tạo các thẻ từ với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Họ dán các thẻ từ vào bảng hoặc lên tường để tạo một bảng từ vựng.
- Chơi Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
- Giáo viên hoặc phụ huynh phát âm thanh của một loài động vật.
- Trẻ em phải đoán đúng loài động vật và viết tên nó bằng tiếng Anh.
- Mô Tả Môi Trường:
- Trẻ em mô tả môi trường xung quanh bằng tiếng Anh, sử dụng các từ và cụm từ mà họ đã học.
- Ví dụ: “Bầu trời xanh. Cây cối xanh lá. Có rất nhiều chim trong công viên.”
- kể Câu Chuyện:
- Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc khu vườn, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ nếu cần thiết.
- Thực Hành Thực Tế:
- Trẻ em tham gia vào các hoạt động ngoài trời, như đi dạo trong công viên hoặc khu vườn, và mô tả những gì họ thấy bằng tiếng Anh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và yêu thích môi trường xung quanh.
Kết quả
Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em sẽ đạt được những okết quả sau:
- Kiến thức về Môi trường:
- Trẻ em sẽ biết và nhận diện được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như tree (cây), flower (hoa), water (nước), chicken (chim), fish (cá), sun (mặt trời), cloud (bình mây), wind (gió), rain (mưa), earth (đất).
- okỹ năng Nghe-Viết:
- Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nghe và viết tiếng Anh thông qua việc tìm và gạch đèm các từ ẩn.
- Họ cũng sẽ học cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản để viết các từ này.
three. Trí tưởng tượng và Tạo tưởng:– Trẻ em sẽ được khuyến khích sử dụng trí tưởng tượng để okayể câu chuyện hoặc vẽ hình minh họa dựa trên các từ mà họ đã tìm thấy.- Điều này giúp phát triển kỹ năng sáng tạo và giao tiếpercentủa trẻ em.
- Tương tác và Hợp tác:
- Trò chơi có thể được chơi theo nhóm, khuyến khích trẻ em hợp tác và tương tác với nhau.
- Điều này giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của trẻ em.
five. Khen ngợi và Phần thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và phần thưởng nhỏ như okẹo, phiếu thưởng, hoặc được đọc một câu chuyện thú vị.- Điều này sẽ tạo ra động lực và hứng thú cho trẻ em trong việc học tiếng Anh.
- Đánh giá helloệu quả:
- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đánh giá hiệu quả của trò chơi thông qua việc quan sát trẻ em trong quá trình chơi và sau khi hoàn thành.
- Điều này giúp theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần thiết.
Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được tiếng Anh mà còn có cơ hội phát triển nhiều okỹ năng quan trọng khác, từ trí tưởng tượng đến okayỹ năng giao tiếp, tạo ra một trải nghiệm học tập toàn diện và thú vị.