Chương trình học tiếng Anh vui nhộn với từ vựng môi trường và kỹ năng đoán giờ

Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh. Bằng cách giao tiếp và hoạt động đơn giản và vui nhộn, chúng ta sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu hành trình ngôn ngữ của họ. Hãy cùng nhau chặng đường okỳ diệu này trong việc học tiếng Anh nhé!

Chuẩn bị materials

Chuẩn bị vật liệu:

  • Một bảng trắng lớn hoặc giấy lớn.
  • Một bộ sưu tậpercentác hình ảnh màu sắc đơn giản liên quan đến môi trường, chẳng hạn như cây cối, hoa lá, sông ngòi, núi non, đám mây, gió, mặt trời và mặt trăng.
  • Bút chì hoặc bút để viết.
  • Một đồng hồ hoặc máy đếm thời gian để theo dõi thời gian.
  • Các mảnh giấy hoặc thẻ nhỏ để viết thời gian.
  • Một bản đồ hoặc áp phích du lịch để đại diện cho một hành trình.

Hoạt động 1: Cuộc phiêu lưu đoán giờ

  1. hiển thị áp phích du lịch: Bắt đầu bằng cách helloển thị một bản đồ hoặc áp phích du lịch đại diện cho một hành trình. Giải thích rằng bạn sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu để khám phá những nơi khác nhau.

  2. Giới thiệu đồng hồ: Chỉ ra đồng hồ và giải thích các phần của nó: cột giờ, cột phút và cột giây.

three. Tập nói giờ: Sử dụng đồng hồ để helloển thị các giờ khác nhau và để trẻ em tập nói giờ. Bạn có thể bắt đầu với các giờ đơn giản như 10:00, eleven:00, 12:00 và dần dần tăng độ khó.

four. Trò chơi đoán giờ: Đặt đồng hồ đếm thời gian 1 phút. Viết một giờ nào đó trên một mảnh giấy và ẩn nó. Trẻ em phải tìm giờ trên đồng hồ và gọi ra.

five. Du hành qua thời gian: Khi trẻ em thành công trong việc nói giờ, di chuyển dọc theo bản đồ hoặc áp phích du lịch, đại diện cho một hành trình qua các thời điểm khác nhau trong ngày và đêm.

Hoạt động 2: Khám phá từ vựng môi trường

  1. hiển thị hình ảnh: helloển thị các hình ảnh liên quan đến môi trường trên bảng trắng hoặc giấy.

  2. Giảng dạy từ vựng: Chỉ vào mỗi hình ảnh và giảng dạy từ tiếng Anh tương ứng, chẳng hạn như “cây,” “hoa lá,” “sông ngòi,” “núi non,” “đám mây,” “gió,” “mặt trời” và “mặt trăng” v.v.

three. Trò chơi ghép từ: Cung cấp cho mỗi trẻ một bộ thẻ từ vựng. Họ phải tìm hình ảnh đúng cho mỗi từ và đặt nó cạnh từ trên bảng.

four. Viết truyện: Khuyến khích trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng môi trường, mô tả một ngày trong tự nhiên.

Hoạt động three: Sổ nhật ký du lịch

  1. Tạo nhật ký: Cung cấp cho mỗi trẻ một mảnh giấy và bút. Giải thích rằng họ sẽ tạo một nhật oký du lịch.

  2. Vẽ và viết: Yêu cầu trẻ em vẽ và viết về cuộc phiêu lưu của họ. Họ có thể vẽ những nơi họ đã đến, thời điểm trong ngày và những điều họ đã thấy.

three. Thời gian chia sẻ: Cho phép trẻ em chia sẻ nhật oký của họ với lớp, khuyến khích họ sử dụng từ vựng môi trường mà họ đã học.

okết luận:

okết thúc bài học bằng cách từ vựng và okỹ năng nói giờ. Chúc mừng thành tựu của trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục khám phá thế giới xung quanh họ.

Bước 1

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường okayỹ năng đọc và tìm kiếm từ vựng.

Cách Chơi:1. Chuẩn bị substances:– Một bảng đen hoặc giấy lớn.- Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, mountain, cloud, wind, solar, moon, v.v.).- Các hình ảnh hoặc biểu tượng tương ứng với các từ đó.2. Bước 1:– Giải thích với trẻ em về ý nghĩa của trò chơi và mục tiêu của nó.- Đặt các từ trên bảng đen hoặc giấy, nhưng không helloển thị chúng rõ ràng.three. Bước 2:– Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ ẩn trên bảng. Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh hoặc biểu tượng để giúp họ nhớ và nhận biết từ vựng.four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể viết hoặc nói từ đó ra để xác nhận.- Bạn có thể yêu cầu trẻ em giải thích ý nghĩa của từ đó.five. Bước 4:– Sau khi tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan để kiểm tra sự helloểu biết của họ:- “Cây cần gì để phát triển?” (What do timber need to develop?)- “Sông chảy qua đâu?” (in which do rivers waft?)6. Bước five:– Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những thành công của họ.

Ví dụ về các từ và hình ảnh:

Từ tiếng Anh Hình ảnh
tree Cây
flower Hoa
river Sông
mountain Núi
cloud Đám mây
wind Gió
sun Mặt trời
moon Mặt trăng

Lưu ý:– Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm hoặc bớt từ vựng.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo okayịp.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn được dịch sang tiếng Việt. Hãy cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch và tôi sẽ giúp bạn.

  1. Chuẩn bị hình ảnh:
  • Lấy các hình ảnh của các loài động vật sống dưới nước như cá, tôm, rùa, ếch, v.v.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh kèm theo một từ tiếng Anh mà trẻ em cần học.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • Bắt đầu bằng cách cho trẻ em xem các hình ảnh động vật sống dưới nước một cách tự nhiên.
  • Hỏi trẻ em tên của các loài động vật mà họ biết và gợi ý rằng họ sẽ học một số từ tiếng Anh mới.

three. Thực hiện trò chơi:– Mỗi khi bạn hiển thị một hình ảnh, hãy hỏi trẻ em tên của loài động vật bằng tiếng Anh.- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý từ tiếng Anh hoặc đọc từ đó cho họ.- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là con cá. ‘Cá’ trong tiếng Anh là ‘fish’.”

  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng.
  • Nếu trẻ em trả lời sai, hãy kiên nhẫn và gợi ý từ đúng một cách nhẹ nhàng.

five. Thay đổi hình ảnh:– Thay đổi hình ảnh thường xuyên để trẻ em không nhàm chán và duy trì sự tập trung.- Bạn có thể tạo ra một loạt các hình ảnh khác nhau để trẻ em có cơ hội học nhiều từ mới.

  1. Tăng cường học tập:
  • Sau khi trẻ em đã quen với các từ mới, bạn có thể yêu cầu họ mô tả đặc điểm của loài động vật hoặc nơi mà chúng sống.
  • Ví dụ: “Con cá sống ở đâu? Nó sống trong nước.”
  1. Hoàn thành trò chơi:
  • kết thúc trò chơi bằng cách kiểm tra lại tất cả các từ mà trẻ em đã học.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em viết hoặc nói từ mới một cách tự tin.
  1. Lưu trữ các vật liệu:
  • Đặt các hình ảnh và từ đã học vào một bộ sưu tập để trẻ em có thể và lặp lại khi cần thiết.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết hình ảnh.

Bước 3

  1. Chuẩn bị vật liệu:
  • Các tờ giấy viết và bút viết.
  • Các hình ảnh hoặc tranh vẽ về các bộ phận cơ thể (mắt, tai, miệng, chân, tay, lưng, vai, cổ, đầu).
  1. Hướng dẫn trẻ em:
  • Giải thích rằng họ sẽ viết tên của các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
  • Cho trẻ em xem các hình ảnh và yêu cầu họ viết tên của mỗi bộ phận trên tờ giấy.

three. Thực hiện bài tập:– Trẻ em viết tên các bộ phận cơ thể theo thứ tự mà bạn hướng dẫn.- Ví dụ: “Eyes, ears, mouth, legs, hands, returned, shoulders, neck, head.”

four. Kiểm tra và khen ngợi:– Kiểm tra bài tậpercentủa trẻ em để đảm bảo họ đã viết đúng tên các bộ phận.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những thành công của họ.

  1. Hoạt động thực hành:
  • Yêu cầu trẻ em đọc tên các bộ phận mà họ đã viết ra to.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về chức năng của từng bộ phận để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
  1. okayết thúc bài tập:
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và vui vẻ khi hoàn thành bài tập.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học và thực hành.

Lưu ý:– Điều chỉnh độ khó của bài tập theo khả năng của trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo okayịp.- Thực hiện bài tập trong một môi trường vui vẻ và hỗ trợ để trẻ em hứng thú học tập.

Bước 4

  1. Thực hành Đọc và Ghi: Trẻ em sẽ được đọc lại các từ vựng một lần nữa, và sau đó viết chúng ra trên giấy. Điều này giúp trẻ em nhớ và nhận biết từ vựng một cách trực quan.

  2. Hoạt động Đoán Giả: Bạn có thể chuẩn bị một số từ vựng mới và yêu cầu trẻ em đoán nghĩa của chúng dựa trên hình ảnh hoặc biểu tượng đi okayèm. Ví dụ, nếu bạn có hình ảnh của một “cây” (cây), bạn có thể hỏi trẻ em “Đây trông giống gì?” (Đây trông giống gì?) và sau đó giải thích rằng đó là một “cây” (cây).

three. Bài Tập Đếm: Sử dụng các hình ảnh động vật, bạn có thể yêu cầu trẻ em đếm số lượng của chúng và nói ra con số bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu có hình ảnh của 3 con gà, bạn có thể hỏi “Bạn thấy bao nhiêu con gà?” (Bạn thấy bao nhiêu con gà?) và trẻ em sẽ trả lời “Ba.”

four. Hoạt Động Tương Tác: Bạn có thể tổ chức các hoạt động tương tác như “Simon Says” (Simon nói) để trẻ em thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh. Ví dụ, bạn có thể nói “Simon nói chạm vào cây” (Simon nói chạm vào cây) và chỉ vào hình ảnh của cây, chỉ khi trẻ em nghe thấy “Simon nói” (Simon nói).

  1. Lặp Lại và Khen Ngợi: Sau khi thực hành, lặp lại các từ vựng một lần nữa và khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ. Điều này không chỉ giúp trẻ em tự tin hơn mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập.

  2. Hoạt Động Tự Do: Cuối cùng, để trẻ em có thể tự do khám phá và chơi với từ vựng, bạn có thể để họ tự do chọn và sử dụng các từ vựng trong các hoạt động tự do như vẽ tranh, okayể chuyện hoặc chơi trò chơi.

Bằng cách okayết hợ%ác hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và sáng tạo của mình.

Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung để tôi dịch. Vui lòng cung cấp đoạn văn bản cần dịch và tôi sẽ giúp bạn ngay lập tức.

Trẻ: Chào, tôi muốn mua xe ô tô này. Nó giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: Chào bạn! Xe ô tô này giá five đô la. Bạn cần gì khác không?

Trẻ: Có, tôi cũng muốn mua quả bóng đỏ này. Nó giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: Quả bóng đỏ này giá 3 đô los angeles. Bạn có muốn mua cả hai không?

Trẻ: Có, xin hãy. Tôi có thể trả bằng tiền tiết kiệm trong hũ của mình không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Tiền tiết kiệm trong hũ của bạn đủ rồi. Đây là đồ chơi của bạn.

Trẻ: Cảm ơn nhiều lắm! Tôi rất thích đồ chơi mới của mình.

Nhân viên bán hàng: Không sao đâu! Hãy tận hưởng những món đồ chơi này!

Trẻ: Tạm biệt!

Nhân viên bán hàng: Tạm biệt! Hãy quay lại bất cứ lúc nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *