Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh. Các câu chuyện này không chỉ giúp các bạn học tiếng Anh mà còn mang đến những giây phút thư giãn và hứng thú. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này và khám phá những câu chuyện đầy cảm hứng và trí tuệ!
sky (bầu trời
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mô tả trò chơi:Trong trò chơi này, trẻ sẽ tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh từ một danh sách hoặc trong một đoạn văn. Sau khi tìm thấy các từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
Danh sách từ ẩn:1. sky (bầu trời)2. cloud (đám mây)3. sun (mặt trời)4. moon (mặt trăng)5. tree (cây)6. grass (cỏ)7. river (sông)8. lake (ao)9. mountain (núi)10. beach (biển)11. wind (gió)12. rain (mưa)13. snow (trời rét)14. animal (động vật)15. bird (chim)16. flower (hoa)17. insect (côn trùng)18. pollution (bảo vệ môi trường)19. recycling (recycle – tái chế)20. nature (tự nhiên)
Cách chơi:
-
Đọc hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi cho trẻ và cho biết họ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách.
-
Phát triển đoạn văn: Viết một đoạn văn ngắn mô tả một cảnh đẹp về môi trường xung quanh. Ví dụ:“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
-
Tìm kiếm từ: Trẻ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn trong đoạn văn.
-
Nối từ: Khi tìm thấy từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
-
Kiểm tra và thảo luận: Sau khi tìm xong, trẻ sẽ được kiểm tra xem họ đã tìm đúng các từ hay chưa. Thảo luận về những từ mà trẻ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường.
-
Hoạt động thực hành: Đề xuất các hoạt động thực hành như vẽ tranh về môi trường, viết câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, hoặc kể về một chuyến đi dã ngoại.
Ví dụ về đoạn văn:“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường sự nhận biết về môi trường xung quanh và khả năng đọc hiểu.
cloud (đám mây
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Danh sách từ ẩn:1. sky (bầu trời)2. cloud (đám mây)3. sun (mặt trời)4. moon (mặt trăng)5. tree (cây)6. grass (cỏ)7. river (sông)8. lake (ao)9. mountain (núi)10. beach (biển)11. wind (gió)12. rain (mưa)13. snow (trời rét)14. animal (động vật)15. bird (chim)16. flower (hoa)17. insect (côn trùng)18. pollution (bảo vệ môi trường)19. recycling (recycle – tái chế)20. nature (tự nhiên)
Cách chơi:
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Hãy đóng mắt và tưởng tượng mình đang trong một công viên đẹp đẽ.”
- “Tôi sẽ kể một câu chuyện về công viên và bạn sẽ nghe và tìm các từ mà tôi nói.”
- Câu chuyện:
- “Một ngày nọ, tại một công viên xanh tươi, bầu trời trong xanh với những đám mây trắng bông. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và một con chim nhỏ đang bay lượn.”
- “Trong công viên, có rất nhiều cây xanh mướt và cỏ xanh mát. Bên cạnh đó, có một dòng sông chảy róc rách, và một ao nhỏ với những con cá bơi lội.”
- “Công viên cũng có những chú chim hót líu lo, những bông hoa rực rỡ và những con côn trùng nhỏ xíu. Nhưng chú ý, còn có một điều gì đó rất quan trọng mà chúng ta cần nhớ.”
- Tìm kiếm từ:
- “Bây giờ, hãy mở mắt và hãy lắng nghe kỹ. Tôi sẽ nói thêm về công viên và bạn hãy tìm các từ mà tôi nói.”
- Tiếp tục câu chuyện và tìm từ:
- “Mặt trời bắt đầu lặn, và những đám mây trở nên hồng hào. Cây cối và cỏ dại bắt đầu bị mờ dần. Gió thổi qua công viên, và mưa bắt đầu rơi.”
- “Trong công viên, có rất nhiều động vật và chim chóc. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để chúng có thể sống vui vẻ.”
- “Hãy tìm các từ sau trong câu chuyện: sky, cloud, sun, moon, tree, grass, river, lake, mountain, beach, wind, rain, snow, animal, bird, flower, insect, pollution, recycling, nature.”
- Kiểm tra và thảo luận:
- “Đã tìm thấy hết chưa? Hãy đọc lại danh sách từ và xem bạn đã tìm được tất cả chưa.”
- “Công viên là một nơi rất đặc biệt với nhiều điều thú vị. Hãy nhớ bảo vệ môi trường để nó luôn xanh tươi và đẹp đẽ.”
- Hoạt động thực hành:
- “Bạn có thể vẽ một bức tranh về công viên và thêm vào các từ mà bạn đã tìm thấy.”
- “Hoặc bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày bạn đã đi dã ngoại trong công viên.”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường sự nhận biết về môi trường xung quanh và khả năng đọc hiểu.
sun (mặt trời
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
C:
C: Good morning, kids! Welcome to our children’s store. What can I help you today?
D:
D: Good morning! We want to buy some toys for our little brother’s birthday.
C: That’s a great idea! We have so many toys to choose from. What kind of toys does he like?
D: He loves cars and dinosaurs. Can you show us some cars and dinosaurs?
C:
C: Of course! Follow me, please. We have a whole section of cars and dinosaurs over here.
D:
D: Oh, look at this toy car! It’s red and it goes really fast. Can I try it out?
C: Sure, go ahead. It’s battery-operated, so make sure you turn it on.
D:
D: Wow, it’s so cool! What about dinosaurs? Do you have any good ones?
C:
C: Yes, we have some great dinosaur toys. This one is a T-Rex, and it moves its head and roars! Would you like to see it?
D:
D: Yes, please! It’s so lifelike. I think my brother will love it.
C:
C: I’m sure he will. Let me show you the price. The car is $10 and the T-Rex is $15.
D:
D: Alright, we’ll take both of them. How do we pay?
C:
C: You can pay with cash or a credit card. Would you like to pay with cash or card?
D:
D: I think we’ll pay with card. Here you go.
C:
C: Thank you! Here are your toys. We hope your brother enjoys them.
D:
D: Thank you so much! We had a great time shopping here. We’ll come back soon.
C:
C: We’d love to see you again. Have a great day!
Kết thúc hội thoại
moon (mặt trăng
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Child (Trẻ): (Xiao Ming)- Shopkeeper (Người bán hàng):Auntie Li (Cô Li)
Hội thoại:
Xiao Ming: (mỉm cười) Hello, Auntie Li! I want to buy a toy car. (Xiao Ming mỉm cười và nói với cô Li)
Auntie Li: Hi, Xiao Ming! Sure, we have many toy cars here. What color do you like? (Cô Li chào và hỏi anh ấy thích màu nào)
Xiao Ming: I like blue. Can I see the blue toy car? (Xiao Ming trả lời và yêu cầu xem xe đạp màu xanh)
Auntie Li: Of course! Here you go. (Cô Li trả lời và đưa xe đạp màu xanh cho Xiao Ming)
Xiao Ming: This is so cool! How much is it? (Xiao Ming rất thích và hỏi giá của xe)
Auntie Li: It’s $5. Do you have money for it? (Cô Li nói giá và hỏi Xiao Ming có tiền mua không)
Xiao Ming: Yes, I have $5. (Xiao Ming trả lời rằng anh ấy có $5)
Auntie Li: Great! Here is your change. (Cô Li nói và đưa lại tiền dư cho Xiao Ming)
Xiao Ming: Thank you, Auntie Li! (Xiao Ming cảm ơn cô Li)
Auntie Li: You’re welcome, Xiao Ming! Have fun with your new toy car! (Cô Li nói và chúc Xiao Ming vui chơi với xe đạp mới)
Xiao Ming: I will! (Xiao Ming nói và cầm xe đạp ra khỏi cửa hàng)
tree (cây
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Câu chuyện du lịch về Ngày và Giờ
Câu chuyện:
“Katy và là hai bạn trẻ rất yêu thích du lịch. Hôm nay, họ quyết định cùng nhau đến với thành phố Paris, thành phố của ánh sáng và những chiếc cầu nổi tiếng. Hãy cùng theo dõi hành trình của họ và học về ngày và giờ qua câu chuyện thú vị này nhé!”
Buổi sáng:
- 7:00 AM: “Good morning! It’s 7 o’clock in the morning. Katy and Ming wake up early to start their journey. They have a big day ahead of them in Paris.”
Buổi trưa:
- 12:00 PM: “Lunchtime! It’s 12 o’clock in the afternoon. Katy and Ming are having a delicious lunch at a café near the Eiffel Tower.”
Buổi chiều:
- 3:00 PM: “Afternoon tea! It’s 3 o’clock in the afternoon. They’re enjoying their tea while admiring the beautiful view of the city.”
Buổi tối:
- 6:00 PM: “Dinner time! It’s 6 o’clock in the evening. They’re having dinner at a restaurant with a fantastic view of the Seine River.”
Buổi đêm:
- 9:00 PM: “Nighttime! It’s 9 o’clock in the evening. Katy and Ming are ready to explore the night life of Paris. They’re walking along the Champs-Élysées.”
Hoạt động học tập:
-
Vẽ ảnh và kể chuyện: Trẻ em vẽ một bức tranh minh họa cho từng khung giờ trong câu chuyện và kể lại câu chuyện theo thứ tự ngày và giờ.
-
Đếm giờ: Trẻ em đếm số giờ đã trôi qua trong câu chuyện và vẽ một biểu đồ để ghi nhận.
-
Thẻ từ: Trẻ em tạo thẻ từ có các từ liên quan đến ngày và giờ (morning, afternoon, evening, night, 7:00 AM, 12:00 PM, 3:00 PM, 6:00 PM, 9:00 PM) và sắp xếp chúng theo thứ tự ngày và giờ trong câu chuyện.
-
Chơi trò chơi ghi nhớ: Trẻ em chơi trò chơi ghi nhớ bằng cách lật các thẻ từ và tìm cặp từ có liên quan đến ngày và giờ.
-
Bài tập viết: Trẻ em viết câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của mình, sử dụng ngày và giờ trong câu chuyện làm gợi ý.
Kết luận:
Câu chuyện về Katy và đã giúp trẻ em học về ngày và giờ một cách thú vị thông qua việc tham gia vào hành trình du lịch của họ. Các hoạt động học tập bổ sung sẽ giúp trẻ em ghi nhớ và áp dụng kiến thức mới vào cuộc sống hàng ngày của mình.
grass (cỏ
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mô tả trò chơi:
Trong trò chơi này, trẻ sẽ tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh từ một danh sách hoặc trong một đoạn văn. Sau khi tìm thấy các từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
Danh sách từ ẩn:
- sky (bầu trời)
- cloud (đám mây)
- sun (mặt trời)
- moon (mặt trăng)
- tree (cây)
- grass (cỏ)
- river (sông)
- lake (ao)
- mountain (núi)
- beach (biển)
- wind (gió)
- rain (mưa)
- snow (trời rét)
- animal (động vật)
- bird (chim)
- flower (hoa)
- insect (côn trùng)
- pollution (bảo vệ môi trường)
- recycling (recycle – tái chế)
- nature (tự nhiên)
Cách chơi:
- Đọc hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi cho trẻ và cho biết họ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách.
- Phát triển đoạn văn: Viết một đoạn văn ngắn mô tả một cảnh đẹp về môi trường xung quanh. Ví dụ:“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
- Tìm kiếm từ: Trẻ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn trong đoạn văn.
- Nối từ: Khi tìm thấy từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
- Kiểm tra và thảo luận: Sau khi tìm xong, trẻ sẽ được kiểm tra xem họ đã tìm đúng các từ hay chưa. Thảo luận về những từ mà trẻ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường.
- Hoạt động thực hành: Đề xuất các hoạt động thực hành như vẽ tranh về môi trường, viết câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, hoặc kể về một chuyến đi dã ngoại.
Ví dụ về đoạn văn:
“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường sự nhận biết về môi trường xung quanh và khả năng đọc hiểu.
river (sông
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mô tả trò chơi:
Trong trò chơi này, trẻ sẽ tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh từ một danh sách hoặc trong một đoạn văn. Sau khi tìm thấy các từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
Danh sách từ ẩn:
- sky (bầu trời)
- cloud (đám mây)
- sun (mặt trời)
- moon (mặt trăng)
- tree (cây)
- grass (cỏ)
- river (sông)
- lake (ao)
- mountain (núi)
- beach (biển)
- wind (gió)
- rain (mưa)
- snow (trời rét)
- animal (động vật)
- bird (chim)
- flower (hoa)
- insect (côn trùng)
- pollution (bảo vệ môi trường)
- recycling (recycle – tái chế)
- nature (tự nhiên)
Cách chơi:
-
Đọc hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi cho trẻ và cho biết họ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách.
-
Phát triển đoạn văn: Viết một đoạn văn ngắn περι tả một cảnh đẹp về môi trường xung quanh. Ví dụ:“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
-
Tìm kiếm từ: Trẻ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn trong đoạn văn.
-
Nối từ: Khi tìm thấy từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường.
-
Kiểm tra và thảo luận: Sau khi tìm xong, trẻ sẽ được kiểm tra xem họ đã tìm đúng các từ hay chưa. Thảo luận về những từ mà trẻ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường.
-
Hoạt động thực hành: Đề xuất các hoạt động thực hành như vẽ tranh về môi trường, viết câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, hoặc kể về một chuyến đi dã ngoại.
Ví dụ về đoạn văn:
“The sun was shining brightly in the sky, with fluffy clouds floating above. Below, there were tall trees and green grass, a clear river flowing nearby, and a small bridge crossing over it. In the distance, a majestic mountain could be seen, and at the beach, children were playing in the sand.”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường sự nhận biết về môi trường xung quanh và khả năng đọc hiểu.
lake (ao
Câu chuyện:
Một chú chó tên là Max sống trong một ngôi làng nhỏ. Max rất thông minh và yêu thích học hỏi. Một ngày nọ, một người hàng xóm tên là Mr. Lee bị đau đầu vì không biết nói tiếng Anh khi đi du lịch. Mr. Lee rất cần một người bạn đồng hành để giúp mình giao tiếp trong chuyến đi.
Max quyết định rằng mình sẽ học tiếng Anh để giúp Mr. Lee. Mỗi buổi sáng, Max và Mr. Lee sẽ cùng nhau học từ mới từ một cuốn sách về tiếng Anh. Max rất nhanh chóng nắm bắt được các từ và cụm từ mới, và anh ấy rất hứng thú với việc được giúp Mr. Lee.
Một ngày nọ, Mr. Lee quyết định đi du lịch đến thành phố lớn để tham gia một hội thảo về cây cối và bảo vệ môi trường. Max rất háo hức được đi cùng. Khi họ đến nơi, Mr. Lee cần phải giao tiếp với các chuyên gia và người tham dự, nhưng anh ấy lại không biết nói tiếng Anh.
Max biết rằng anh ấy phải hành động. Anh ấy bắt đầu sử dụng những từ và cụm từ mà anh ấy đã học để giúp Mr. Lee. Khi một chuyên gia hỏi Mr. Lee về ý kiến của anh ấy về bảo vệ môi trường, Max đứng cạnh và nói: “My owner, Mr. Lee, is very concerned about the environment and wants to share his ideas.”
Các chuyên gia rất ấn tượng với sự thông minh và tình bạn của Max. Họ mời Mr. Lee lên phát biểu và anh ấy đã chia sẻ những ý tưởng của mình về cách bảo vệ cây cối và môi trường. Max đã giúp Mr. Lee vượt qua rào cản ngôn ngữ và thành công trong hội thảo.
Khi họ trở về ngôi làng, Max được mọi người khen ngợi vì sự kiên trì và tình bạn của anh ấy. Mr. Lee rất cảm động và quyết định tặng Max một chiếc vòng cổ xinh đẹp để biểu thị sự biết ơn.
Max đã học được rằng, với sự kiên trì và tình bạn, anh ấy có thể giúp người khác và làm thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
mountain (núi
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Hội thoại:
Child: (Nghĩ về món đồ yêu thích) Wow, có rất nhiều đồ chơi đẹp ở đây!
Shopkeeper: (Mỉm cười) Chào bạn! Bạn muốn tìm gì?
Child: (Đ pointing) This one! (Chỉ vào một món đồ)
Shopkeeper: (Nghĩ) À, bạn thích cái này à? Đó là một ô tô màu đỏ rất đẹp. Bạn có muốn thử xem không?
Child: (Cười) Yes, please! (Đi tới và thử mô hình ô tô)
Shopkeeper: (Khen ngợi) Đúng là rất tuyệt vời! Bạn có muốn mua nó không?
Child: (Nghĩ) Yes, I want it! (Đi tới quầy bán và chọn món đồ)
Shopkeeper: (Nghĩ) Tốt lắm! Bạn có muốn thử thêm một món đồ khác không?
Child: (Nghĩ) Maybe… (Chọn một món đồ khác và thử)
Shopkeeper: (Khen ngợi) Đúng là rất thú vị! Bạn có muốn thêm một món đồ khác không?
Child: (Nghĩ) No, thank you. I just want this one. (Chọn món đồ đầu tiên)
Shopkeeper: (Nghĩ) Tốt lắm! Tôi sẽ lấy nó cho bạn. (Lấy món đồ và đếm tiền)
Child: (Nghĩ) How much is it?
Shopkeeper: (Nghĩ) That will be five dollars. Do you have five dollars?
Child: (Nghĩ) Yes, I have five dollars. (Đưa tiền ra)
Shopkeeper: (Nghĩ) Tốt lắm! Cảm ơn bạn! (Trả lại tiền dư và giao món đồ)
Child: (Cười) Thank you! (Rời khỏi cửa hàng với món đồ mới)
Shopkeeper: (Mỉm cười) Chúc bạn một ngày vui vẻ! (Đóng cửa hàng)
beach (biển
Alice: Hello, welcome to the children’s store! What can I help you find today?
John: Hello! I want to buy a toy car for my little brother.
Alice: Sure, we have many different toy cars here. Do you have a favorite color?
John: Yes, I like blue.
Alice: Great! Let me show you the blue toy cars. This one is a race car, and this one is a police car. Which one do you like?
John: I like the race car. It looks fast and fun.
Alice: Here you go! That’s your blue race car. How much is it?
John: How much does it cost?
Alice: It’s $10.
John: Okay, I’ll take it. Do you have any other toys that go with the race car?
Alice: Yes, we have some toy tracks you can use with it. Would you like to see them?
John: Yes, please. I want to make the race car race on the tracks.
Alice: Here are the toy tracks. You can choose from these. The red track is for the fastest cars, and the green track is for slower cars.
John: I think I’ll take the green track. It looks nice and not too fast.
Alice: Here you go! That’s your green track. How much is it?
John: How much does it cost?
Alice: It’s $5.
John: Okay, I’ll take it too. How much do I need to pay in total?
Alice: The toy car is $10, and the green track is $5. So, in total, it’s $15.
John: Okay, I’ll pay with my allowance. Thank you!
Alice: You’re welcome! Enjoy your new toy car and tracks with your little brother!
John: Thank you! Bye!
Alice: Bye!
wind (gió
Please provide the specific content or instructions for the next section you would like me to create in Vietnamese, and I will be happy to assist you.
rain (mưa
Hội thoại 1: Đi học buổi sáng
Child (Trẻ): Good morning, Mom! I’m going to school now.
Mom (Mẹ): Good morning, honey! Make sure you wear your school uniform. Don’t forget your lunch box and your backpack.
Child: Okay, Mom. I have my uniform, my lunch box, and my backpack. What time does the school bus come?
Mom: The school bus comes at 7:30 a.m. Be at the bus stop by 7:20 a.m. Don’t be late!
Child: I will, Mom. What should I do when I get to school?
Mom: First, go to the classroom and say hello to your teacher. Then, put your books and backpack on your desk. After that, you can play with your friends before the bell rings for class.
Child: Okay, Mom. I’ll see you after school!
Mom: I’ll be waiting at home. Have a great day at school!
Hội thoại 2: Đi học buổi chiều
Child (Trẻ): Good afternoon, Mom! I had a great day at school!
Mom (Mẹ): That’s wonderful to hear, honey! What did you learn today?
Child: We learned about the solar system. My teacher showed us pictures of the sun, the moon, and the stars.
Mom: That sounds interesting! Did you get to ask any questions?
Child: Yes, I did! I asked what the biggest planet is. The teacher said it’s Jupiter.
Mom: Jupiter is indeed the biggest planet in our solar system. I’m proud of you for asking questions. How was your recess?
Child: Recess was fun! We played tag and played with the sand box.
Mom: That sounds like a lot of fun. Did you have lunch?
Child: Yes, I had chicken sandwich and apple slices. It was delicious!
Mom: I’m glad you enjoyed your lunch. What time does the school bus come to pick you up?
Child: It comes at 3:30 p.m. I’ll be waiting at the bus stop.
Mom: Make sure you’re there on time. I’ll be waiting for you at home. Have a safe trip home!
Hội thoại 3: Đ
Child (Trẻ): Mom! I’m home!
Mom (Mẹ): Welcome home, honey! I’m glad to see you. How was your day?
Child: It was great! I made new friends and learned a lot.
Mom: That’s fantastic! I’m proud of you. Did you have any homework?
Child: Yes, we have to write a story about our favorite animal.
Mom: That sounds like fun. I can help you with that. Let’s sit down and start writing.
Child: Okay, Mom. I’ll get my notebook and pencil.
Mom: Great! Let’s get started.
Nội dung này cung cấp một số hội thoại đơn giản và dễ hiểu về việc đi học cho trẻ em từ buổi sáng đến buổi chiều, giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các bước chuẩn bị và các hoạt động trong ngày học.
snow (trời rét
Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố
Câu chuyện:
Once upon a time, in a bustling city, there was a playful little dog named Max. Max had a golden coat and bright, curious eyes. He loved to explore the city and discover new places.
One sunny morning, Max decided to go on an adventure. He put on his little red collar and set off on his journey. As he walked through the streets, he saw many interesting things. He noticed a tall building with a shiny glass door. Max thought, “I wonder what’s inside?”
Max approached the door and pressed the bell. A kind lady opened the door and smiled at him. “Hello, little fellow! What brings you here?” she asked.
Max wagged his tail and barked, “I want to explore!” The lady laughed and invited him inside. She showed Max a room filled with colorful toys and books. “This is the children’s library,” she explained. “Would you like to read a story with me?”
Max’s eyes lit up with joy. He loved stories! They sat down on a cozy rug and began to read. The lady read a story about a brave dog named Max who went on adventures in a magical city. As she read, Max felt like he was part of the story.
After the story, the lady offered Max a treat. “Would you like to play with the toys?” she asked. Max’s tail wagged even faster as he ran to the toys. He played with the balls, cars, and dolls, feeling happy and content.
When it was time to leave, the lady gave Max a hug and said, “Thank you for visiting. I hope you had a great adventure!”
Max barked happily and ran back home, his heart full of joy. He knew that every day in the city was an opportunity for a new adventure. And so, Max continued his life, exploring the city and making new friends, always ready for the next great adventure.
Kết thúc câu chuyện
animal (động vật
Câu chuyện:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bé, có một chú chó tên là Bobby. Bobby rất thông minh và luôn muốn học những điều mới. Một ngày nọ, một người bạn mới đến làng, đó là Mrs. Brown, một cô giáo tiếng Anh rất nhân từ.
Mrs. Brown thấy Bobby rất muốn học và quyết định giúp chú chó đó. Họ bắt đầu mỗi ngày với những bài học nhỏ. Mrs. Brown dạy Bobby những từ đơn giản như “sit”, “stay”, “come”, và “go”.
Ban đầu, Bobby không thể hiểu rõ lắm, nhưng cô giáo rất kiên nhẫn và luôn khuyến khích chú chó này. Bobby bắt đầu học thuộc lòng và thực hiện những điều cô giáo yêu cầu.
Một ngày nọ, có một người lớn tuổi trong làng bị đau ốm và không thể đi ra ngoài để mua thức ăn. Bobby nhận ra điều này và quyết định giúp người. Bobby biết rằng “come” có nghĩa là “sao” và “go” có nghĩa là “đi”.
Bobby chạy đến nhà Mrs. Brown và nói: “Mrs. Brown, please help me. The old man is sick and he needs food.” Mrs. Brown rất ngạc nhiên nhưng rất vui mừng vì Bobby đã học được điều cô dạy.
Mrs. Brown cùng Bobby đến nhà người lớn tuổi và mua thức ăn cho anh ấy. Bobby biết cách giao tiếp với Mrs. Brown và người lớn tuổi, và anh ta đã giúp họ rất nhiều.
Khi về nhà, Bobby cảm thấy rất vui vẻ và tự hào vì đã giúp được người. Mrs. Brown nói: “Bobby, you are a very smart dog. You have learned a lot of English and you have helped people.”
Bobby tiếp tục học tiếng Anh và giúp người trong làng. Mỗi khi có ai cần giúp đỡ, Bobby luôn sẵn sàng. Bobby và Mrs. Brown trở thành bạn tốt và họ cùng nhau giúp đỡ mọi người trong ngôi làng nhỏ bé đó.
Kết luận:
Câu chuyện về chú chó Bobby cho thấy rằng học tiếng Anh không chỉ là điều và có ích, mà còn có thể giúp chúng ta giúp đỡ người khác. Bobby đã học được những từ đơn giản và sử dụng chúng để giúp người lớn tuổi trong làng. Điều này cho thấy rằng bất kỳ ai cũng có thể học tiếng Anh và sử dụng nó để làm điều tốt đẹp.
bird (chim
15. Bird (Chim)
Chim là những loài động vật nhỏ bé nhưng có thể bay lượn tự do trên bầu trời. Họ có nhiều màu sắc và hình dáng khác nhau, từ những chú chim nhỏ xinh xắn đến những chú chim lớn mạnh mẽ. Dưới đây là một số đặc điểm về chim:
-
Màu sắc: Chim có nhiều màu sắc từ đơn sắc như đen, trắng, xanh, đến những màu sắc sặc sỡ như vàng, đỏ, xanh lam. Màu sắc của chim thường giúp chúng camouflages hoặc để thu hút bạn tình.
-
Hình dáng: Chim có hình dáng đa dạng, từ những chú chim nhỏ bé như chim yến đến những chú chim lớn mạnh như chim cu. Hình dáng của chim cũng giúp chúng thích nghi với môi trường sống của mình.
-
Cánh và đuôi: Chim có cánh lớn và đuôi để bay lượn. Cánh của chim giúp chúng bay cao và đuôi giúp chúng điều chỉnh hướng bay.
-
Đầu và mỏ: Chim có đầu nhỏ gọn và mỏ để ăn. Mỏ của chim có nhiều hình dáng khác nhau, từ mỏ nhỏ nhắn của chim yến đến mỏ lớn mạnh của chim cu.
-
Lưỡi: Chim có lưỡi để mút thức ăn. Lưỡi của chim cũng có nhiều hình dáng khác nhau, từ lưỡi dài của chim công đến lưỡi ngắn của chim sẻ.
-
Giai đoạn phát triển: Chim trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ trứng, chim non đến chim lớn. Khi còn là chim non, họ cần được chim mẹ chăm sóc và bảo vệ.
-
Cuộc sống: Chim sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ rừng, đồng cỏ đến thành phố. Họ có nhiều cách để kiếm ăn, từ bắt côn trùng đến ăn hạt.
-
Giao tiếp: Chim giao tiếp với nhau thông qua tiếng hót, tiếng kêu và hành động. Tiếng hót của chim thường rất đặc trưng và dễ nhận biết.
-
Sinh sản: Chim thường sinh sản trong mùa xuân hoặc mùa hè. Họ làm tổ và đẻ trứng. Chim mẹ hoặc chim cha sẽ ấp trứng và chăm sóc chim non.
-
Bảo vệ môi trường: Chim đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Họ giúp kiểm soát số lượng côn trùng, giúp.
Chim là những loài động vật rất đáng yêu và quan trọng. Họ không chỉ mang lại vẻ đẹp cho thiên nhiên mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Dưới đây là một số ví dụ về các loại chim phổ biến:
- Chim yến: Chim yến có nhỏ và mỏ dài, chúng sống ở các khu vực ven biển và thường xây tổ trên các hang động hoặc dưới các nhánh cây.
- Chim công: Chim công có hình dáng đẹp, với lông màu xanh lam và đỏ, chúng có khả năng bay rất cao và thường sống trong các khu rừng.
- Chim sẻ: Chim sẻ có lông màu xám và trắng, chúng sống ở nhiều môi trường khác nhau và thường tìm ăn hạt và côn trùng.
- Chim cu: Chim cu có lông màu đen và trắng, chúng có khả năng bay rất nhanh và thường sống trong các khu vực có nhiều côn trùng.
Chim là những loài động vật rất đáng yêu và quan trọng. Họ không chỉ mang lại vẻ đẹp cho thiên nhiên mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Hãy luôn trân trọng và bảo vệ chim, vì họ là một phần không thể thiếu của cuộc sống trên Trái Đất.
flower (hoa
Câu chuyện:
Một ngày nọ, chú chó tên Charlie sống trong một ngôi làng nhỏ. Charlie rất thông minh và yêu quý mọi người trong làng. Một ngày, một người bạn mới đến làng, đó là Mrs. Brown, một người phụ nữ già với một người con nhỏ tên Lily. Mrs. Brown bị bệnh và không thể nói rõ ràng, vì vậy cô rất khó khăn trong.
Charlie quyết định việc giao tiếp với người khác học tiếng Anh để giúp Mrs. Brown và Lily. Mỗi ngày, Charlie đều theo dõi Mrs. Brown và Lily để học những từ mới và cách giao tiếp. Charlie rất chăm chỉ và nhanh chóng học được nhiều từ mới như “hello”, “thank you”, “please”, và “goodbye”.
Một ngày nọ, Mrs. Brown cảm thấy yếu và không thể ra khỏi giường. Charlie biết rằng cô cần giúp đỡ, nên nó quyết định thử sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Charlie bước vào phòng và cúi đầu trước Mrs. Brown. Nó nói: “Hello, Mrs. Brown. How are you today?” Mrs. Brown rất surprise và cố gắng trả lời: “I’m okay, Charlie. Thank you for asking.”
Charlie rất vui mừng và tiếp tục nói: “Would you like some water?” Mrs. Brown gật đầu và Charlie chạy đi lấy một ly nước. Khi nó quay lại, nó nói: “Here you go, Mrs. Brown.” Mrs. Brown uống nước và cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
Charlie tiếp tục giúp đỡ Mrs. Brown và Lily mỗi ngày. Nó học thêm nhiều từ mới và cách giao tiếp tốt hơn. Mrs. Brown bắt đầu cảm thấy sức khỏe cải thiện và cô rất Charlie.
Một ngày nọ, Mrs. Brown và Lily tổ chức một bữa tiệc để cảm ơn Charlie. Charlie rất vui mừng và nhận được nhiều món quà từ Mrs. Brown và Lily. Charlie biết rằng nó đã giúp đỡ được một người bạn và làm cho làng nhỏ của nó trở nên ấm áp hơn.
Kết thúc câu chuyện:
Charlie đã học được rằng việc học tiếng Anh không chỉ giúp nó giao tiếp tốt hơn mà còn giúp nó giúp đỡ những người khác. Câu chuyện về chú chó Charlie học tiếng Anh để giúp người là một lời khuyên về sự quan tâm và tình yêu thương đối với người khác.
insect (côn trùng
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Kid: (Trẻ em)- Shopkeeper: (Người bán hàng)
Cảnh 1:Kid: Excuse me, how much is this toy?
Shopkeeper: This toy is $5.
Kid: Can I pay with a dollar?
Shopkeeper: Sure, that’s fine. Here you go.
Kid: Thank you!
Cảnh 2:Kid: Hey, I want this coloring book. How much is it?
Shopkeeper: The coloring book is $3.
Kid: I have two dollars. Can I buy it?
Shopkeeper: Absolutely, you can. Here is your coloring book.
Kid: Yay! Thank you!
Cảnh 3:Kid: I also want this little bear. How much is it?
Shopkeeper: The little bear is $2.
Kid: I have one dollar left. Can I buy it?
Shopkeeper: Of course, you can. Here is your bear.
Kid: I’m so happy! Thank you!
Cảnh 4:Kid: I think I’ve bought enough for today. Can I have a receipt?
Shopkeeper: Of course, here you are.
Kid: Thank you so much! I love this shop!
Shopkeeper: You’re welcome! Come back anytime.
Ghi chú:– Các câu hỏi và câu trả lời được thiết kế để dễ hiểu và phù hợp với trẻ em 6-7 tuổi.- Người bán hàng sử dụng từ ngữ đơn giản và rõ ràng để trẻ dễ dàng hiểu và thực hiện các giao dịch mua sắm cơ bản.
pollution (bảo vệ môi trường
Động vật hoang dã là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái của chúng ta. Họ sống trong những môi trường khác nhau, từ rừng rậm đến sa mạc, từ sông suối đến biển cả. Mỗi loài động vật hoang dã đều có những đặc điểm và hành vi đặc biệt, giúp họ tồn tại và phát triển trong môi trường sống của mình.
Động vật rừng rậm
Trong rừng rậm, có rất nhiều loài động vật hoang dã. Chúng ta có thể gặp gỡ những chú voi, khỉ, và nhiều loài chim khác nhau. Voi là loài động vật lớn nhất trong vương quốc động vật, chúng có khả năng sống trong môi trường rừng rậm với nhiều cây cối và cây ăn quả. Khỉ thì rất thông minh, chúng thường sống trong các tổ trên cây và ăn quả, côn trùng, và thậm chí là quả chuối. Chim chào mào với những màu sắc rực rỡ và tiếng hót sẽ làm bạn cảm thấy như đang ở trong một vương quốc tiên thoại.
Động vật sa mạc
Sa mạc là một môi trường khắc nghiệt với rất ít nước và thức ăn. Tuy nhiên, có rất nhiều loài động vật hoang dã sống trong sa mạc. Chẳng hạn như chó rừng sa mạc, chúng có khả năng sống mà không cần nước trong một thời gian dài thanks to the fat stored in their bodies. Họ thường tìm kiếm thức ăn vào ban đêm khi nhiệt độ giảm xuống. chim cút sa mạc cũng là một loài động vật đặc biệt, chúng có thể tạo ra những tổ lớn trên cây cối và ăn hạt cỏ.
Động vật sông suối
Sông suối là môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã như cá, chim và các loài động vật bò. Cá là loài động vật chủ yếu trong sông suối, chúng có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau. Chim cút sông suối thì rất quen thuộc với chúng ta, chúng thường tìm kiếm thức ăn trên bờ sông và trong nước. chim cút sông suối cũng là loài chim rất đẹp với những màu sắc rực rỡ và tiếng hót du dương.
Động vật biển
Biển là một môi trường rất phong phú với nhiều loài động vật hoang dã. Chẳng hạn như cá mập, cá voi, và các loài chim biển. Cá mập là loài động vật lớn nhất trong biển, chúng có khả năng sống ở nhiều nơi khác nhau từ bờ biển đến sâu dưới đáy đại dương. Cá voi thì rất hiền lành, chúng thường sống ở những vùng biển sâu và ăn cá nhỏ. chim biển cũng là một loài động vật rất đặc biệt, chúng có thể bay trên biển và tìm kiếm thức ăn.
Bảo vệ môi trường
Mỗi loài động vật hoang dã đều có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng ta. Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống của họ để họ có thể tồn tại và phát triển. Hãy luôn nhớ rằng, bảo vệ môi trường là hành động của chúng ta, không chỉ vì lợi ích của động vật hoang dã mà còn vì lợi ích của chính chúng ta và thế hệ sau.
recycling (recycle – tái chế
Child: (Hai mắt sáng lên, cầm một món đồ chơi trong tay) “Mommy, look at this teddy bear! It’s so cute!”
Mommy: (Nở nụ cười) “That’s a nice teddy bear, isn’t it? What do you want to buy it for?”
Child: “I want to play with it! It’s like my favorite toy from the park!”
Mommy: “Alright, let’s see if it’s in stock. Can you show me where you found it?”
Child: “Over there, by the big red box!”
Mommy: (Đi đến kệ hàng và kiểm tra) “Okay, we’ll check if it’s available. How much is it?”
Child: “Umm… I don’t know. Can we ask the cashier?”
Mommy: “Sure, let’s go ask her.”
(Child và Mommy đi đến quầy)
Cashier: “Good morning! How can I help you?”
Child: “Hi! We want to buy this teddy bear over there.”
Cashier: “Of course, it’s a lovely teddy bear. The price is $5.99.”
Child: “Five dollars and ninety-nine cents?”
Mommy: “Yes, that’s right.”
Child: “Okay, I have $6. Do we have enough money?”
Cashier: “Yes, you have enough. Would you like to take it now?”
Child: “Yes, please! I can’t wait to play with it!”
Mommy: “Alright, let’s go to the checkout. Thank you for your help!”
(Child và Mommy đi đến quầy thanh toán và mua món đồ chơi)
Child: “Thank you, Mommy! I love my new teddy bear!”
Mommy: “You’re welcome, honey. Enjoy your new toy!”
Trong hội thoại này, trẻ em được giới thiệu với các từ ngữ đơn giản như “teddy bear,” “cute,” “price,” và “cashier.” Điều này giúp trẻ em quen thuộc hơn với các khái niệm về mua sắm và giao tiếp trong môi trường thực tế.
nature (tự nhiên
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Good morning, Miss! Today is Monday, isn’t it?
Teacher: Yes, that’s right! Good morning, dear! Welcome to school. How are you today?
Child: I’m fine, thank you. I had a good sleep last night.
Teacher: That’s great! So, what did you do yesterday?
Child: I played with my toys and watched my favorite cartoon.
Teacher: Sounds fun! Did you learn anything new yesterday?
Child: Yes, we learned about the alphabet. We practiced writing “A, B, C.”
Teacher: Excellent! Can you show me how to write them?
Child: Sure! A is like this… (Child writes the letter A on the blackboard.)
Teacher: Very good! And B?
Child: B is like this… (Child writes the letter B on the blackboard.)
Teacher: Perfect! Now, what about C?
Child: C is like this… (Child writes the letter C on the blackboard.)
Teacher: Well done! You’re a fast learner. Now, let’s move on to our math lesson. Do you remember how to count to ten?
Child: Yes, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
Teacher: That’s right! Very good. Today, we will learn about numbers. Let’s count some apples together.
Teacher: (points to a picture of an apple on the board) How many apples do you see?
Child: One apple.
Teacher: Correct! Now, let’s add one more apple.
Teacher: (points to another apple on the board) Now, how many apples do you see?
Child: Two apples!
Teacher: Very good! You’re getting the hang of it. Keep practicing, and you’ll be an expert in no time.
Child: I will, Miss!
Teacher: Great! Now, let’s take a break. Would you like to play a game with your friends?
Child: Yes, please!
Teacher: Alright! Let’s play “Simon Says.” Remember, when I say “Simon says,” you have to do what I tell you.
Teacher: (pretends to be Simon) Simon says, close your eyes.
Child: (closes eyes)
Teacher: Now, open your eyes.
Child: (opens eyes)
Teacher: Very well. Next, Simon says, touch your nose.
Child: (touches nose)
Teacher: Good job! Keep following the instructions, and you’ll have a lot of fun.
Teacher: (after a few more rounds) Alright, time for recess. Remember to be careful and play safely.
Child: Yes, Miss! I will!
Teacher: Great! Have a wonderful recess, and we’ll see you in the classroom in a little while.
Child: Thank you, Miss!
Đọc hướng dẫn:** Giới thiệu trò chơi cho trẻ và cho biết họ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?
Child: I’m fine, thank you. What’s on the agenda for today?
Teacher: Well, [Child’s Name], we have a special lesson today. We are going to learn about the school rules and how to behave properly in class.
Child: That sounds fun! What are the rules?
Teacher: First, we always arrive on time for class. Second, we raise our hand if we want to speak. Third, we listen carefully and follow the instructions. And last but not least, we respect our classmates and teachers.
Child: Okay, I understand. What if we make a mistake?
Teacher: If you make a mistake, it’s important to apologize and learn from it. We all make mistakes, but the key is to learn from them and do better next time.
Child: What about snacks during break?
Teacher: During break, you can have a snack, but please make sure to keep your area clean and share with your friends if you have extra.
Child: Can we play games during recess?
Teacher: Yes, you can play games during recess. Just remember to stay safe and follow the rules.
Child: What if someone is upset or sad?
Teacher: If someone is upset or sad, we should be kind and offer a helping hand. Sometimes, just a smile or a kind word can make a big difference.
Child: I think these rules are really important. How can we remember them?
Teacher: We can make a poster with the rules and put it up in the classroom. You can also practice saying the rules out loud with your friends.
Child: That’s a great idea, Mr. Teacher! I can’t wait to follow all the rules and have a great day at school.
Teacher: I’m glad to hear that, [Child’s Name]. Remember, being a good student is about more than just learning. It’s about being respectful, responsible, and kind to others. Now, let’s start our lesson with a fun activity.
Child: Yay! I love activities!
Teacher: Me too, [Child’s Name]. Let’s make today a wonderful day at school!
Phát triển đoạn văn:** Viết một đoạn văn ngắn περι tả một cảnh đẹp về môi trường xung quanh. Ví dụ
Phát triển đoạn văn:
In the heart of the lush green forest, there stood a majestic oak tree, its branches stretching high into the clear blue sky. Below, a babbling brook wound its way through the grassy meadow, sparkling with the sunlight that filtered through the leaves. A family of deer grazed peacefully, their coats shimmering in the dappled light. In the distance, a group of playful squirrels scurried up a tall pine tree, their tails flicking in the breeze. A gentle breeze carried the sweet scent of wildflowers, filling the air with a sense of tranquility and wonder. The forest was alive with the sounds of nature, a symphony of rustling leaves, chirping birds, and the occasional distant call of a majestic owl. This was a place where time seemed to stand still, and the beauty of the natural world was on full display.
Tìm kiếm từ:** Trẻ sẽ tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn trong đoạn văn
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mô tả trò chơi:Trong trò chơi này, trẻ sẽ được trình diện với các hình ảnh của các loài động vật nước và được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi loài. Trò chơi không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về động vật.
Cách chơi:
-
Phát triển đoạn văn: Viết một đoạn văn ngắn περι tả về các loài động vật nước, chẳng hạn:“In the water, there are many creatures. There are fish swimming gracefully, turtles slowly crawling along the rocks, and ducks quacking while floating on the water.”
-
Hiển thị hình ảnh: Hiển thị các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và vịt.
-
Đoán từ: Trẻ sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh. Ví dụ:
- Hình ảnh cá: “What is this? (Fish)”
- Hình ảnh rùa: “What is this? (Turtle)”
- Hình ảnh vịt: “What is this? (Duck)”
-
Giải thích: Khi trẻ đoán đúng, bạn có thể giải thích thêm về loài động vật đó và thêm một chút thông tin thú vị về chúng.
-
Hoạt động thực hành: Đề xuất các hoạt động thực hành như vẽ tranh về động vật nước, kể câu chuyện về một chuyến đi đến ao hồ, hoặc chơi trò chơi liên quan đến động vật nước.
Ví dụ về đoạn văn và hình ảnh:
- Đoạn văn: “In the water, there are many creatures. There are fish swimming gracefully, turtles slowly crawling along the rocks, and ducks quacking while floating on the water.”
- Hình ảnh 1: Cá đang bơi lội.
- Đoán từ: “What is this? (Fish)”
- Hình ảnh 2: Rùa đang bò trên đá.
- Đoán từ: “What is this? (Turtle)”
- Hình ảnh 3: Vịt đang đậu trên mặt nước.
- Đoán từ: “What is this? (Duck)”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường sự hiểu biết về môi trường xung quanh và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nối từ:** Khi tìm thấy từ, trẻ có thể được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện về môi trường
Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh
Hội thoại:
Child: Hello, Mr. Dog! What are you doing here?
Mr. Dog: Hi there, little one! I’m here to play with my friends. Do you want to join us?
Child: Yes, please! What are your friends?
Mr. Dog: Well, we have a cat, a bird, and a squirrel. They are all my best friends.
Child: That sounds fun! Can I play with the cat?
Mr. Dog: Sure, come over here. The cat is over there, near the tree.
Child: (Looking at the cat) Hello, pretty cat! What’s your name?
Cat: Meow! My name is Whiskers.
Child: Meow! My name is Lily. Do you like to play?
Whiskers: Yes, I love to play. Would you like to play fetch with me?
Child: Fetch? What’s that?
Mr. Dog: Fetch is a game where you throw a ball or a stick and we chase it. Let’s try it!
Child: Ok! (Child throws a ball)
Whiskers: (Chases the ball)
Child: (Looks at Mr. Dog) Did you see Whiskers running after the ball?
Mr. Dog: Yes, she’s very fast! She’s really good at playing fetch.
Child: (Picks up the ball) I’ll throw it again!
Mr. Dog: Great! (Child throws the ball again)
Whiskers: (Chases the ball again)
Child: (Grinning) I like playing fetch with Whiskers!
Mr. Dog: It’s a lot of fun, isn’t it?
Child: Yes, it’s very fun! Thank you, Mr. Dog!
Mr. Dog: You’re welcome, Lily. Enjoy your time here!
Child: Bye, Mr. Dog! Bye, Whiskers! (Child leaves the playground)
Mr. Dog: (Wags tail) Goodbye, Lily! (Mr. Dog watches as the child leaves)
Kiểm tra và thảo luận:** Sau khi tìm xong, trẻ sẽ được kiểm tra xem họ đã tìm đúng các từ hay chưa. Thảo luận về những từ mà trẻ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường
A: Hey there, little buddy! Look at this beautiful parrot over here. What do you think it’s saying?
B: I think it’s saying “Hello!” because it’s opening its mouth wide.
A: Exactly! Parrots are very friendly birds. They can mimic sounds and even talk. Would you like to talk to it?
B: Yes! I want to say “Hello, pretty parrot!” in front of it.
A: Great! Let’s go up to the parrot and say it together. Remember to be gentle and speak clearly.
B: (pointing to the parrot) Hello, pretty parrot! Hello, pretty parrot!
A: Very good! The parrot is so happy to hear you. Now, what else do you think the parrot might say?
B: I think it might say “Thank you!” because we’re being nice to it.
A: That’s right! Let’s say “Thank you, pretty parrot!” one more time.
B: (pointing to the parrot) Thank you, pretty parrot! Thank you, pretty parrot!
A: You’re doing a fantastic job! Parrots are amazing animals that can understand and respond to words. They’re like little friends of the forest.
B: (excitedly) I want to talk to more animals!
A: Sure thing! Let’s go and find a rabbit. Rabbits are very quiet and gentle, and they love to eat carrots. Do you have a carrot to show it?
B: (proudly) Yes! I have a big, red carrot for the rabbit.
A: That’s perfect! Let’s go and say hello to the rabbit. Remember to be quiet and let the rabbit come to you.
B: (holding the carrot) Hello, rabbit! I have a carrot for you!
A: (smiling) Look at the rabbit’s ears twitching. It’s very interested in your carrot. Now, what do you think the rabbit might say?
B: I think it might say “Thank you!” because I gave it a carrot.
A: Correct! Let’s say “Thank you, little rabbit!” together.
B: (holding the carrot) Thank you, little rabbit! Thank you, little rabbit!
A: You’re so sweet! Animals appreciate kind words and treats. Keep talking to them, and they’ll be your friends forever.
Hoạt động thực hành:** Đề xuất các hoạt động thực hành như vẽ tranh về môi trường, viết câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, hoặc kể về một chuyến đi dã ngoại
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mô tả trò chơi:Trò chơi này giúp trẻ em học từ mới và tăng cường kỹ năng nhận biết các loài động vật bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh. Trẻ sẽ được yêu cầu đoán từ dựa trên hình ảnh và âm thanh của các loài động vật nước.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Lên danh sách các từ liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, shark, whale).
- Tìm hoặc tạo các hình ảnh của các loài động vật này.
- Tải các âm thanh thực tế của các loài động vật (ví dụ: tiếng cá bơi lội, tiếng cá heo cười).
- Bắt đầu trò chơi:
- Dùng một hình ảnh động vật nước và âm thanh tương ứng để bắt đầu.
- Hỏi trẻ: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
- Trẻ sẽ đoán từ dựa trên hình ảnh và âm thanh.
- Nếu trẻ đoán đúng, bạn có thể khen ngợi và tiếp tục với hình ảnh và âm thanh tiếp theo.
- Nếu trẻ đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách nói: “This is a fish. Listen to the sound of a fish swimming.” (Đây là con cá. Nghe tiếng cá bơi lội.)
- Tiếp tục trò chơi:
- Thêm các hình ảnh và âm thanh khác vào trò chơi.
- Bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm nhiều hình ảnh và âm thanh hơn.
- Đảm bảo rằng trẻ có đủ thời gian để nhìn và nghe kỹ trước khi đoán.
- Hoạt động thực hành:
- Sau khi trẻ đã quen với trò chơi, bạn có thể yêu cầu họ tạo một câu chuyện hoặc vẽ một bức tranh về một buổi đi thuyền cùng các loài động vật nước.
- Trẻ có thể sử dụng các từ mới đã học để kể hoặc vẽ.
- Kết thúc trò chơi:
- Khen ngợi trẻ vì đã học được nhiều từ mới.
- Nếu có thời gian, bạn có thể chơi một trò chơi khác hoặc chuyển sang hoạt động khác để trẻ không cảm thấy nhàm chán.
Ví dụ về các bước chơi:
- Hình ảnh: Một con cá vàng bơi lội trong ao.
- Âm thanh: Tiếng cá bơi lội.
- Hỏi: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
- Trả lời: “This is a fish.” (Đây là con cá.)
- Hoạt động thực hành: Trẻ kể một câu chuyện về con cá hoặc vẽ một bức tranh về buổi đi thuyền cùng con cá.
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn tăng cường kỹ năng nghe và phát triển trí tưởng tượng.