Cách Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc: So, Had, Very, Vựng, Từ Vựng

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể, thực hiện các hoạt động thực hành và có những giờ học vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Dự bị

Hello kids! Let’s learn about the days of the week and time with a fun story about a family going on a trip.

One sunny morning, the family woke up and it was Saturday. They had a big plan to go on a trip to the beach. The alarm clock rang at 7:00 AM, and everyone got up. “Good morning, everyone!” said Mom. “It’s Saturday, and we’re going to the beach today!”

The family had a busy morning. They had breakfast at 8:00 AM. “Yummy! I love pancakes!” said Timmy, the youngest. Dad made a big stack of pancakes for the family.

After breakfast, they packed their bags. They took their swimsuits, towels, and beach toys. “Don’t forget your sunscreen!” Mom reminded them. “Yes, Mom, we won’t get sunburned,” said Sarah, the oldest.

They left the house at 9:00 AM and drove to the beach. The journey took about an hour. “Look, the ocean is so big and blue!” exclaimed Timmy. The family arrived at the beach at 10:00 AM.

They spent the whole day at the beach. They played in the sand, swam in the ocean, and built sandcastles. “This is the best day ever!” said Sarah.

As the sun started to set, they knew it was time to go home. They had a picnic dinner on the beach at 5:00 PM. “Delicious! I love sandwiches!” said Timmy.

They left the beach at 6:00 PM and started their journey back home. They arrived at 7:00 PM and had a relaxing evening at home.

The next day, it was Sunday. They stayed at home and relaxed. They watched a movie and had a big family dinner at 7:00 PM.

On Monday, they went back to school and work. “Goodbye, beach!” said Timmy with a sad face.

Now, let’s practice the days of the week and time:

  • Saturday: 7:00 AM, 8:00 AM, 9:00 AM, 10:00 AM, 5:00 PM, 6:00 PM, 7:00 PM
  • Sunday: 7:00 PM
  • Monday: 7:00 AM

Let’s try to say the days of the week and the time in English:

  • Saturday: Saturday, 7:00 AM, 8:00 AM, 9:00 AM, 10:00 AM, 5:00 PM, 6:00 PM, 7:00 PM
  • Sunday: Sunday, 7:00 PM
  • Monday: Monday, 7:00 AM

Great job! Now you know the days of the week and time. Let’s keep practicing and have fun learning English!

Bước 1

“Good morning, kids! Today, we are going to have a fun adventure with animals. Let’s imagine we are at the beach. Can you tell me what you see at the beach? Yes, there are lots of things like sand, water, and of course, animals!”

Bước 2:

“Now, I’m going to show you some pictures of water animals. Can you guess what they are? Look at the first picture. It’s a big, shiny fish. What do you think it is? Yes, that’s a dolphin!”

Bước 3:

“Great! Now, let’s try to write the word ‘dolphin’ on the board. D-o-l-p-h-i-n. Can everyone say it together? D-o-l-p-h-i-n. Very good! Now, let’s move on to the next picture.”

Bước 4:

“The next animal is a cute little turtle. Can you guess what it is? T-u-r-t-l-e. Good job! Let’s write ‘turtle’ on the board. T-u-r-t-l-e. Can everyone say it again? T-u-r-t-l-e.”

Bước 5:

“Keep guessing the animals, and we’ll write their names down. Look, there’s a seagull flying high in the sky. S-e-a-g-u-l-l. Let’s write that down. S-e-a-g-u-l-l.”

Bước 6:

“Finally, there’s a colorful fish with long, flowing fins. What do you think it is? C-h-r-i-s-t-m-a-f-i-s-h. Yes, that’s a Christmas fish, or we can call it a koi fish. K-o-i. Let’s write ‘koi’ on the board. K-o-i.”

Bước 7:

“Now that we’ve learned all these new words, let’s make a sentence with them. For example, ‘I saw a dolphin at the beach.’ Can everyone try to make a sentence with one of the animals we just learned? Yes, that’s fantastic! You’re doing a great job!”


Bước 8:

“Let’s continue with more animals. Look at the next picture, it’s a large, gray creature with long whiskers. What do you think it is? R-a-b-b-i-t. Yes, that’s a rabbit! Let’s write ‘rabbit’ on the board. R-a-b-b-i-t.”

Bước 9:

“Now, let’s see if you can guess the next animal. It’s a small, brown creature with a long tail. What do you think it is? B-e-e-t-l-e. Yes, that’s a beetle! B-e-e-t-l-e.”

Bước 10:

“Finally, there’s a big, brown bear with a fluffy tail. What do you think it is? B-e-a-r. Yes, that’s a bear! B-e-a-r. Let’s write ‘bear’ on the board. B-e-a-r.”

Bước 11:

“Now that we’ve learned so many new words, let’s practice by making sentences. For example, ‘I saw a rabbit in the forest.’ Can everyone try to make a sentence with one of the animals we just learned? Yes, you’re doing amazing!”


Bước 12:

“Great job, kids! You’ve learned so many new words today. Remember, practice makes perfect. Keep practicing at home, and you’ll become experts in animal names in no time!”

Bước 2

Trò chơi Đoán từ với Hình ảnh Động vật Nước

Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Hôm nay, chúng ta sẽ đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh của các loài động vật nước.”

Trẻ em: “Được rồi! Tôi rất thích trò chơi này!”

Giáo viên: “Tôi sẽ để một số hình ảnh của các loài động vật dưới đây. Khi bạn nhìn thấy hình ảnh nào, hãy nói ra từ mà bạn nghĩ là gì.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của cá heo lên bảng)

Trẻ em: “Cá heo!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Cá heo là loài động vật nước rất nổi tiếng. Nó sống ở biển và có khả năng bơi rất nhanh.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của cá voi lên bảng)

Trẻ em: “Cá voi!”

Giáo viên: “CorRECT! Cá voi là loài động vật nước lớn nhất trên Trái Đất. Chúng sống ở biển và có thể dài đến hơn 30 mét.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của cá mập lên bảng)

Trẻ em: “Cá mập!”

Giáo viên: “Rất đúng! Cá mập là loài động vật nước rất mạnh mẽ và sống ở nhiều môi trường biển khác nhau trên thế giới.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của rùa biển lên bảng)

Trẻ em: “Rùa biển!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Rùa biển là loài động vật nước cổ xưa và chúng sống ở nhiều vùng biển trên toàn thế giới. Chúng rất đáng chú ý với sự bền bỉ trong hành trình của mình.”

Giáo viên: “Chúng ta đã chơi trò chơi này rất thú vị phải không? Hãy tiếp tục với những hình ảnh tiếp theo và đoán từ nhé!”


Giáo viên: (Dán hình ảnh của cua lên bảng)

Trẻ em: “Cua!”

Giáo viên: “Correct! Cua là loài động vật nước sống ở các ao, sông và biển. Chúng có rất nhiều màu sắc và có khả năng chạy rất nhanh trên bề mặt.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của tôm lên bảng)

Trẻ em: “Tôm!”

Giáo viên: “Exactly! Tôm là loài động vật nước nhỏ bé nhưng rất phổ biến. Chúng sống ở các ao và biển, và chúng là nguồn thực phẩm rất quan trọng.”

Giáo viên: (Dán hình ảnh của ốc lên bảng)

Trẻ em: “Ốc!”

Giáo viên: “Right! Ốc là loài động vật nước nhỏ bé và có rất nhiều loại khác nhau. Chúng sống ở các ao, sông và biển, và chúng là nguồn thực phẩm cho nhiều loài động vật khác.”

Giáo viên: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi này rồi! Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và có những giờ học thú vị.”


Trẻ em: “Cảm ơn thầy cô! Tôi rất thích trò chơi này!”

Giáo viên: “Được rồi, hãy tiếp tục học và chơi cùng nhau!”

Bước 3

Ahoy! Welcome aboard the Adventure Ship! Today, we are going to explore the wonderful world of colors and shapes. Let’s start our journey with a fun activity to help us learn more about the ocean and the creatures that live in it.

Activity: Colorful Ocean Creatures

Materials:– A large poster or board with various ocean creatures drawn on it.- Colored stickers or markers.

Instructions:

  1. Introduce the Ocean and Creatures: Begin by talking about the ocean and the amazing creatures that live there. Use simple words like “sea,” “ocean,” “sharks,” “dolphins,” and “whales.”

  2. Show the Poster: Point out the different ocean creatures on the poster and ask the children to name them. Encourage them to say the words in English.

  3. Colorful Stickers: Give each child a set of colored stickers or markers. Ask them to choose a color and then find an ocean creature on the poster that matches that color. For example, if a child chooses blue, they can find a dolphin or a whale.

  4. Matching Activity: Have the children place the stickers or color the creatures on the poster. As they do this, they can repeat the names of the creatures in English.

  5. Group Discussion: After everyone has completed their matching activity, bring the group together for a discussion. Ask questions like, “Which creature is your favorite?” or “What color is the fish you chose?”

  6. Review and Extend Learning: Review the names of the ocean creatures and their colors. Encourage the children to create their own ocean scene using their stickers or markers.

:

  • Story Time: Read a children’s book about the ocean and its creatures. This will help reinforce the vocabulary and concepts they have learned.

  • Craft Activity: Have the children make their own ocean-themed craft, such as a paper boat or a collage of ocean creatures.

  • Music and Movement: Play a song about the ocean or a sea shanty. Encourage the children to dance and move like the creatures they have learned about.

By the end of this activity, the children will have had a fun and educational experience learning about the ocean and its colorful inhabitants. They will also have practiced their English language skills in a playful and interactive way.

Bước 4

Hội thoại:

Teacher: Good morning, class! Today is a sunny day, isn’t it? (Thưa thầy cô, sáng mai các bạn! Hôm nay trời rất đẹp, phải không?“)

Students: Yes, Miss! (Đúng rồi cô!)

Teacher: That’s great! Can you tell me what time it is now? (Rất tốt! Các bạn có thể nói cho cô biết giờ nào bây giờ không?)

Student 1: It’s time for school! (Đây là giờ đến trường!)

Teacher: Exactly! So, we have class at 8 o’clock in the morning. (Đúng vậy! Chúng ta có lớp học vào 8 giờ sáng.)

Student 2: Miss, what’s the time for lunch? (Cô à, giờ nào là giờ ăn trưa vậy?)

Teacher: Lunch is at 12:30. We have a short break in the morning. (Đúng vậy, giờ ăn trưa là 12:30. Chúng ta có một ngắn gián vào buổi sáng.)

Student 3: Can we play after school? (Chúng ta có thể chơi sau giờ học không?)

Teacher: Of course! We have recess at 3:30, and then we can play together. (Tất nhiên rồi! Chúng ta có giờ giải lao vào 3:30, và sau đó chúng ta có thể chơi cùng nhau.)

Student 4: What about after recess? (Sau giờ giải lao thì sao?)

Teacher: After recess, we have some homework to do. Then, it’s time to go home at 4:30. (Sau giờ giải lao, chúng ta có một số bài tập để làm. Sau đó, chúng ta sẽ về nhà vào 4:30.)

Student 5: Wow, that’s a long day! (Wow, đó là một ngày dài đấy!)

Teacher: Yes, but it’s full of fun and learning! (Đúng vậy, nhưng nó đầy niềm vui và kiến thức!)

Student 6: I like school! (Tôi thích trường lắm!)

Teacher: I’m glad to hear that! (Cô rất vui khi nghe như vậy!)

Teacher: Now, let’s go to our classroom and start our first lesson of the day. (Bây giờ, chúng ta cùng đi đến lớp và bắt đầu bài học đầu tiên của ngày hôm nay.)

Students: Yay! (Yay!)

Bước 5

Sau khi đã hoàn thành các bước trước đó, bước tiếp theo là thực hành các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học thông qua các hoạt động tương tác. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể thực hiện:

  1. Hoạt động nhóm:
  • Tạo thành các nhóm nhỏ và yêu cầu các em thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngày và giờ trong cuộc hành trình của họ. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “What time do you wake up in the morning?” hoặc “What time do you go to bed?”
  1. Trò chơi đóng vai:
  • Tạo một kịch bản ngắn về một cuộc hành trình và yêu cầu các em đóng vai các nhân vật trong câu chuyện. Ví dụ, một em có thể đóng vai một người du lịch, một em khác đóng vai nhân viên hàng không, và như vậy. Trong quá trình này, các em sẽ sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học để giao tiếp với nhau.
  1. Trò chơi nối từ:
  • Dùng các thẻ từ vựng có hình ảnh minh họa về ngày và giờ để trẻ em nối chúng với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, thẻ “morning” (sáng) sẽ được nối với hình ảnh một người dậy sớm.
  1. Hoạt động vẽ tranh:
  • Yêu cầu các em vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc hành trình của họ và ghi lại giờ giấc mà họ làm mỗi việc trong tranh. Ví dụ, họ có thể vẽ một bức tranh về buổi sáng, buổi trưa và buổi tối, ghi lại giờ giấc ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
  1. Trò chơi đếm số:
  • Sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để trẻ em đếm số và nói tên các giờ trong ngày. Ví dụ, bạn có thể cho trẻ em đếm các con gà để nói “one o’clock, two o’clock, three o’clock,” và như vậy.
  1. Hoạt động chơi game:
  • Tạo một trò chơi bảng với các ô có chứa các từ vựng về ngày và giờ. Trẻ em sẽ di chuyển qua các ô bằng cách trả lời các câu hỏi liên quan đến ngày và giờ.

Bằng cách thực hành các hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ nhớ tốt hơn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của mình.

Bước 6

Sau khi đã giới thiệu các bộ phận của cơ thể và thực hành đọc và viết chúng, bước tiếp theo là đưa ra các hoạt động thực hành để trẻ em có thể áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực hiện:

  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Chuẩn bị một số hình ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể (tay, chân, mắt, miệng, v.v.) và đặt chúng ở các vị trí khác nhau trong phòng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đi tìm và chỉ ra các bộ phận đó trên cơ thể của bạn hoặc của một người bạn cùng phòng.
  • Bạn có thể hỏi các câu hỏi như “Where is your nose?” hoặc “Can you show me your arm?”
  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về cơ thể của mình hoặc của một người khác. Họ cần vẽ và chỉ ra các bộ phận cơ thể như tay, chân, mắt, miệng, v.v.
  • Sau khi họ hoàn thành, bạn có thể yêu cầu họ giải thích từng bộ phận mà họ đã vẽ.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán từ Hình:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể và đặt chúng trong một túi hoặc một khu vực kín.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu mở túi và lấy ra từng bộ phận một, sau đó họ sẽ đoán đó là bộ phận nào và giải thích vai trò của nó.
  1. Chơi Trò Chơi Nối Đường:
  • Chuẩn bị một số hình ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể và một số hình ảnh hoặc mô hình của các hoạt động hàng ngày (ví dụ: ăn, ngủ, học).
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối đường từ các bộ phận cơ thể đến các hoạt động hàng ngày để minh họa cho việc sử dụng các bộ phận đó trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán từ Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và nghe bạn phát âm thanh của các bộ phận cơ thể (ví dụ: tiếng bước chân, tiếng nói, tiếng cười).
  • Họ cần đoán và chỉ ra bộ phận nào đang tạo ra âm thanh đó.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán từ Hình và Đoán từ Âm Thanh:
  • Kết hợp hai trò chơi trên, bạn có thể đặt một bộ phận cơ thể và phát âm thanh của nó. Trẻ em cần tìm ra bộ phận đó và giải thích vai trò của nó.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại các bộ phận cơ thể mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *