Cách Đánh Vần Tiếng Anh Dễ Dàng và Thú Vị với Tự Vựng và Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Trong thế giới phong phú về màu sắc và đầy kỳ lạ này, sự tò mò và sự khao khát kiến thức của trẻ con như những bông hoa nở rộ vào mùa xuân. Để giúp trẻ em học tập trong niềm vui, bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động giảng dạy đơn giản và thú vị, nhằm thông qua những trò chơi và tương tác, làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau này cuộc hành trình khám phá tiếng Anh, mở ra những tiềm năng vô hạn cho trẻ em.

Hãy kiểm tra kỹ hình ảnh và từ vựng.

Chào,,Hôm nay bạn có khỏe không?

Chào, tôi rất tốt, cảm ơn! Cảm ơn bạn, bạn nhỏ à?

Little friend: Tôi rất tốt, cảm ơn!, bạn có thích chơi ngoài trời không?

Đương nhiên rồi! Tôi rất yêu thích chạy quanh trong rừng, leo cây và đuổi theo các bướm.

Little buddy: Wow, nghe có vẻ rất vui! Bạn có thích làm gì khác không?

Tôi thích chơi với bạn bè, những loài động vật khác trong rừng. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui cùng nhau!

Little buddy: Đó phải là điều rất tuyệt vời. Bạn có trò chơi ưa thích nàokayông?

Có rồi, tôi rất yêu thích trò chơi tìm nhau. Đó rất vui khi mình dấu mình trong cỏ cao và chờ bạn bè tìm thấy mình.

Little pal: Trò chơi tìm nhau nghe có vẻ rất thú vị! Bạn có đồ chơi nào.k.ông?

Không thực sự. Chúng tôi không có đồ chơi trong rừng. Chúng tôi sử dụng những gì thiên nhiên ban tặng để chơi đùa.

Little pal: À vậy. Như que cây và lá?

Đúng vậy! Que cây làm rất tốt như một cây đao, và lá rất phù hợp để làm mũ.

Little pal: Đó là sự sáng tạo thật tuyệt vời! Tôi muốn được chơi cùng bạn trong rừng.

Bạn có thể, bạn nhỏ! Chỉ cần đến rừng, chúng ta sẽ có một thời gian vui vẻ cùng nhau.

Little friend: Tôi rất muốn! Cảm ơn bạn,!

Bạn nhận được rồi! Hãy nhớ phải cẩn thận và tôn trọng rừng. Đó là một nơi ma thuật.

Little buddy: Tôi sẽ! Tôi không thể chờ đợi để đến và chơi cùng bạn!

Tôi cũng vậy! Chờ đợi đến lúc ấy, hãy cẩn thận và có một ngày vui vẻ!

Little buddy: Ào!

Từ vựng

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu nhỏ đang cười.
  • Câu thoại: “N!🐻 Bạn có thể viết từ ‘satisfied’ không?”
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một con rắn đang nhả ngư lôi.
  • Câu thoại: “Đó là gì đang làm trò? 🐍 Bạn có thể viết từ ‘snake’ không?”

three. Bài tập three:Hình ảnh: Một chú khỉ đang nhảy.- Câu thoại: “Xem chú khỉ nhảy! 🐒 Bạn có thể viết từ ‘monkey’ không?”

four. Bài tập 4:Hình ảnh: Một con cá nhỏ đang bơi lội.- Câu thoại: “Ai đang bơi trong nước? 🐟 Bạn có thể viết từ ‘fish’ không?”

five. Bài tập five:Hình ảnh: Một chú chuột đang nhặt trái cây.- Câu thoại: “Con chuột đang làm gì? 🐭 Bạn có thể viết từ ‘mouse’ không?”

  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy.
  • Câu thoại: “Xem ngựa đang chạy! 🐴 Bạn có thể viết từ ‘horse’ không?”
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Một chú chó đang đuổi theo bóng.
  • Câu thoại: “Ai đang đuổi theo quả bóng? 🐶 Bạn có thể viết từ ‘dog’ không?”
  1. Bài tập eight:
  • Hình ảnh: Một con bò đang cưỡi xe.
  • Câu thoại: “Con bò đang lái gì? 🐄 Bạn có thể viết từ ‘cow’ không?”

nine. Bài tập 9:Hình ảnh: Một chú mèo đang bắt chuột.- Câu thoại: “Ai đang bắt con chuột? 🐱 Bạn có thể viết từ ‘cat’ không?”

  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt nước.
  • Câu thoại: “Ai đang bơi nhanh? 🐋 Bạn có thể viết từ ‘shark’ không?”

Chuẩn bị

  1. Hình ảnh và tên tiếng Anh:
  • Hình ảnh cá sấu (crocodile)
  • Hình ảnh cá chép (goldfish)
  • Hình ảnh cá voi (whale)
  • Hình ảnh cá mập (shark)
  • Hình ảnh cá heo (dolphin)
  • Hình ảnh rùa (turtle)
  1. Bản đồ hoặc bảng đen:
  • Chuẩn bị một bản đồ hoặc bảng đen để viết hoặc dán các tên tiếng Anh của các loài động vật.
  1. Đồ chơi hoặc các vật dụng hỗ trợ:
  • Nếu có thể, sử dụng các đồ chơi hoặc vật dụng nhỏ để trẻ em có thể tương tác trực tiếp với hình ảnh và từ vựng.
  1. Phụ kiện âm thanh:
  • Chuẩn bị các đoạn âm thanh ngắn của các loài động vật để trẻ em có thể nghe và nhận biết.

five. Bài tập viết:– Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết để trẻ em có thể viết tên tiếng Anh của các loài động vật sau khi nghe và nhìn thấy hình ảnh.

Chuẩn bị xong, bạn có thể bắt đầu trò chơi.

Thực hiện

  • Trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước:

  • hiển thị hình ảnh của một con cá voi trên màn hình hoặc bảng đen.

  • Hỏi trẻ: “Con vật này là gì?” (This animal is what?)

  • Khi trẻ trả lời, bạn có thể nói: “Đúng vậy, đó là con cá voi. Bạn có thể nói ‘whale’ không?” (yes, this is a whale. Can you are saying ‘whale’?)

  • Sau đó, yêu cầu trẻ viết từ “whale” vào một tờ giấy hoặc bảng.

  • Tạo bài thơ ngắn về màu sắc:

  • Đọc bài thơ sau:

    The sky is blue, the sky is high,The grass is inexperienced, the grass is dry.The flowers bloom, the plant life sway,In hues vivid, in colours grey.
  • Hỏi trẻ: “Màu gì của bầu trời?” (What color is the sky?)

  • Yêu cầu trẻ nhắc lại câu thơ và thêm từ “blue” vào đó.

  • Bài tập viết chữ với âm thanh đáng yêu:

  • Chọn một từ đơn giản như “cat” hoặc “dog”.

  • Đọc từ một cách đáng yêu và hỏi trẻ: “Bạn có thể viết ‘cat’ không?” (can you write ‘cat’?)

  • Hướng dẫn trẻ viết từ theo mẫu mà bạn đã viết.

  • Câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của chim trắng:

  • Đọc câu chuyện sau:

    as soon as upon a time, there has been a white hen named Bella. Bella loved to fly excessive within the sky. one day, she determined to explore the park.As Bella flew, she saw many stunning matters. She saw a red flower, a blue hen, and a yellow butterfly. Bella turned into so satisfied!
  • Hỏi trẻ: “Bella đi đâu?” (in which did Bella pass?)

  • Nội dung học giao tiếpercentơ bản cho trẻ em ở công viên:

  • Hướng dẫn trẻ giới thiệu bản thân: “Tên tôi là Tom. Tôi bảy tuổi.”

  • Hỏi trẻ: “Tên bạn là gì?” (what’s your name?)

  • Hỏi trẻ: “Bạn bao nhiêu tuổi?” (How antique are you?)

  • Hội thoại mua đồ trong cửa hàng trẻ em:

  • Bạn: “Bạn muốn mua gì?” (What would you like to buy?)

  • Trẻ: “Tôi muốn mua một xe ô tô đồ chơi.”

  • Bạn: “Nó giá bao nhiêu?” (How much is it?)

  • Trẻ: “Nó mười đô los angeles.”

  • Nội dung học về ngày và giờ qua câu chuyện du lịch:

  • Đọc câu chuyện sau:

    as soon as upon a time, there was a touch woman named Lily. Lily desired to head on a ride to the seaside. She packed her baggage and left early within the morning.while she arrived on the seashore, it turned into 10:00 AM. She played in the sand and built a sandcastle. inside the afternoon, she swam within the ocean.
  • Hỏi trẻ: “Lily rời đi vào giờ nào?” (What time did Lily go away?)

Hoạt động tương tác

  • Trẻ em ngồi xung quanh bảng đen hoặc trên sàn nhà, nơi có các hình ảnh động vật cảnh như gà, chim, và thỏ.

  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đứng trước bảng và bắt đầu trò chuyện: “Xin chào, các em! Nhìn xem chim công này có màu sắc rất rực rỡ, đúng không? Có ai biết màu gì của chim công không?”

  • Một trẻ em giơ tay chỉ vào chim công và trả lời: “Màu đỏ!”

  • Giáo viên khen ngợi và tiếp tục: “Rất tốt! Bây giờ,。?,?”

  • Một trẻ em khác giơ tay chỉ vào bể cá và nói: “Có, cá là màu xanh!”

  • Giáo viên tiếp tục giới thiệu các loài động vật khác và trẻ em tham gia vào trò chuyện, mỗi khi có câu hỏi về màu sắc của chúng.

  • Giáo viên sử dụng từ điển hoặc bảng từ vựng để giúp trẻ em nhớ tên các loài động vật và màu sắc.

  • Sau khi hoàn thành trò chuyện, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ. Các trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ liên quan đến màu sắc của động vật cảnh.

  • Giáo viên cũng có thể đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật cảnh, trong đó có nhiều từ về màu sắc, để trẻ em có thể lặp lại và thực hành từ vựng.

Kết thúc

okết thúc hoạt động: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và trẻ em đã có cơ hội sử dụng chúng trong các câu hỏi và tình huống khác nhau, bạn có thể okayết thúc trò chơi bằng các bước sau:

  1. Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ em vì đã làm tốt và cố gắng tìm kiếm các từ. Hãy nói: “Bạn đã làm rất tốt và rất chăm chỉ trong việc tìm kiếm các từ! Bạn thực sự rất giỏi trong việc học hỏi những điều mới.”

  2. Đánh giá: Đánh giá okết quả của trẻ em bằng cách hỏi: “Bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ?” hoặc “ Từ nào là từ yêu thích của bạn?” Điều này giúp trẻ em nhận ra thành tựu của mình và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.

  3. Hoạt động tương tác cuối cùng: Tổ chức một hoạt động tương tác cuối cùng như một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát liên quan đến các từ mà trẻ em đã học. Ví dụ, bạn có thể kể một câu chuyện về một công viên và sử dụng các từ đó trong câu chuyện.

four. Tạo động lực: Gợi ý rằng trong lần sau, trẻ em sẽ học thêm các từ mới hoặc thực helloện một trò chơi khác liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này tạo động lực cho trẻ em tiếp tục học hỏi và khám phá.

  1. Tạo okayỷ niệm: Nếu có thể, bạn có thể tạo một okỷ niệm nhỏ như một tờ giấy ghi lại các từ mà trẻ em đã học hoặc một bức tranh nhỏ với các từ đó. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu hơn mà còn tạo ra một kỷ niệm đáng nhớ.

  2. okayết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện: okayết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn để trẻ em có thể phản ánh lại những gì họ đã học và cảm nhận về trò chơi. Ví dụ, bạn có thể hát bài hát “The ABCs of Nature” hoặc kể một câu chuyện về một loài động vật mà trẻ em đã học.

Bằng cách okayết thúc trò chơi với các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *