Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thông qua các trò chơi thú vị và câu chuyện tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng. Bằng cách kết hợ%ác tình huống thực tế và câu chuyện đầy trí tưởng tượng, chúng ta nhằm khuyến khích sự hứng thú của trẻ em đối với việc học tiếng Anh và nâng cao khả năng ngôn ngữ của họ trong bầu không khí vui vẻ. Hãy cùng nhau trải nghiệm hành trình học tiếng Anh đầy niềm vui và sự khám phá này nhé!
Trời (Sky): đám mây, mặt trời, mặt trăng, ngôi sao
Xin chào! Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Mặt trời đang nắng và chim chích khe khẽ. Đây thực sự là một ngày đẹp để dạo chơi!
Xem nào, có một cây với lá xanh mướt. Ánh nắng chiếu qua lá, làm chúng lấp lánh như những viên kim cương nhỏ. Bạn có thấy chim bay trong bầu trời không? Chim rất nhiều màu sắc!
Có một sóc đỏ chạy lên cây. Nè, nó đang nhảy từ cành này sang cành khác! Sóc rất nhanh nhẹn và dẻo dai.
Bên cạnh ao, có những con vịt bơi. Chúng okayêu kêu và xô bạo trong nước. Vịt rất thích bơi lội, phải không?
Bây giờ, chúng ta hãy đi đến khu chơi đùa. Có những trượt nước, swings và seesaws. Các bé đang chơi và cười. Thật vui nhộn!
Chúng ta cũng có thể chơi trò chạy rượt hoặc tìm kiếm. Bạn nghĩ sao? Bạn có muốn chơi cùng chúng ta không?
Sau khi chơi, chúng ta có thể có một bữa trưa nhoáng. Hãy mang theo bánh mì okẹp, trái cây và đồ uống. Thật ngon miệng!
Công viên là một nơi tuyệt vời để học về thiên nhiên và vui chơi. Tôi hy vọng bạn cũng sẽ thích ngày ở công viên!
Rừng (Khu rừng)**: cây cối, lá, hoa, động vật
- Rùa (Turtle): “Xem này, con rùa đang bơi lội trong ao. Nó thích ăn gì? Bạn có thể đoán ra từ nào.k.ông?”
- Ảnh: Một con rùa bơi lội trong ao.
- Cá heo (Dolphin): “Đây là con cá heo rất vui chơi. Nó nhảy cao trên mặt nước. Cá heo ăn gì? Hãy thử tìm ra từ!”
- Ảnh: Một con cá heo nhảy lên mặt nước.
- Cá mập (Shark): “Xem con cá mập lớn này! Nó sống ở đại dương. Cá mập ăn gì? Hãy tìm ra từ!”
- Ảnh: Một con cá mập lớn ở đại dương.
- Cá (Fish): “Những con cá này có nhiều màu sắc khác nhau. Nó bơi trong nước. Cá ăn gì? Bạn có thể đoán ra từ nàall rightông?”
- Ảnh: Một nhóm cá có nhiều màu sắc khác nhau.
five. Cò biển (Seagull): “Đây là con cò biển. Nó bay trên mặt nước. Cò biển ăn gì? Hãy thử tìm ra từ!”- Ảnh: Một con cò biển đang bay trên bờ biển.
- Cua (Crab): “Con cua này đang di chuyển trên cát gần bờ nước. Cua ăn gì? Hãy đoán ra từ!”
- Ảnh: Một con cua đang di chuyển trên cát.
- Cá mực (Octopus): “Con cá mực này có nhiều xúc tu. Nó sống ở đại dương. Cá mực ăn gì? Tìm ra từ!”
- Ảnh: Một con cá mực có nhiều xúc tu.
- Cá vây sao (Starfish): “Con cá vây sao này có năm xúc tu. Nó sống ở đáy đại dương. Cá vây sao ăn gì? Bạn có thể đoán ra từ nàall rightông?”
- Ảnh: Một con cá vây sao có năm xúc tu.
nine. Cá voi (Whale): “Đây là con cá voi khổng lồ. Nó sống ở đại dương. Cá voi ăn gì? Hãy tìm ra từ!”- Ảnh: Một con cá voi khổng lồ ở đại dương.
- ** (Water Lily)**: “Bông này mọc trong ao. Nó có những bông hoa rất đẹp. ăn gì? Hãy thử tìm ra từ!”
- Ảnh: Một bông mọc trong ao.
Biển (Ocean): sóng, cá, vỏ sò, cá heo
- “Xem xem đại dương xanh rộng lớn. Cát biển như những ngọn núi nhỏ, phải không?”
- “Bạn thấy cá bơi không? Chúng rất nhiều màu sắc. Bạn có thể tìm thấy con cá có đuôi lấp lánh không?”
- “Có rất nhiều con ốc trên bãi biển. Chúng như những ngôi nhà nhỏ cho những sinh vật bé nhỏ.”
- “Và xem nào, có một con cá heo! Nó nhảy cao trên mặt nước. Cá heo là những con vật thông minh và thân thiện.”
Núi (núi): tuyết, đá, cây cối, chim chóc
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và các con chim đang hót trong những cây. Các em nhỏ rất hào hứng với chuyến đi tham quan rừng. Họ học về những cây cối và lá, những loài hoa đa sắc và những loài động vật sống ở đó.
Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi tham quan rừng. Các em có thể kể lại những gì các em thấy trong rừng không?”
Trẻ em 1: “Tôi thấy cây và lá!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy các em còn thấy gì khác?”
Trẻ em 2: “Tôi thấy những bông hoa!”
Giáo viên: “Những bông hoa rất đẹp! Các em biết chúng có màu gì không?”
Trẻ em three: “Màu đỏ, vàng và tím!”
Giáo viên: “Các em rất thông minh! Bây giờ, chúng ta hãy lắng nghe những tiếng ồn của rừng.”
(Phát một bản ghi âm của tiếng chim okêu, lá rụng và nước chảy.)
Giáo viên: “Các em có thể đoán xem động vật nào đang tạo ra những tiếng ồn này không?”
Trẻ em four: “Một con chim!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Có rất nhiều động vật trong rừng. Hãy cùng nhau học tên của chúng.”
(Giáo viên cho xem hình ảnh của các loài động vật và dạy tên của chúng.)
Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem một loài động vật, và các em hãy kể tên của nó.”
(Giáo viên cho xem hình ảnh của một con nai, và các em đoán tên của nó.)
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy quay lại lớp học và vẽ những loài động vật yêu thích của mình từ rừng.”
(Các em vẽ những loài động vật yêu thích, và giáo viên giúp họ đánh dấu tên chúng bằng tiếng Anh.)
Giáo viên: “Rất tốt, các em! Hôm nay các em đã học được rất nhiều về rừng. Hãy nhớ rằng, rừng là một nơi kỳ diệu, và việc chúng ta chăm sóc nó rất quan trọng.”
(Các em reo hò và rời khỏi lớp học, sẵn sàng khám phá rừng một mình.)
Thành phố (Thành phố)**: tòa nhà, xe cộ, đường phố, người dân
Hội thoại:
Trẻ: (Nhìn vào một chiếc xe ô tô chơi) Chiếc xe này thật là tuyệt vời! Tôi có thể có nó được không, ơi?
Bán hàng: (Mỉm cười) Tất nhiên rồi, em yêu! Họ tên của em là gì?
Trẻ: Tên em là Tom.
Bán hàng: Hài lòng gặp em, Tom. Em có bao nhiêu tiền?
Trẻ: (preserving up a small piggy bank) Em có này.
Bán hàng: (Đếm) Một, hai, ba… Đó là ba đô l. a.. Chiếc xe ô tô này giá năm đô los angeles. Em cần thêm hai đô la.
Trẻ: (Trông lúng túng) Hai đô los angeles?
Bán hàng: Đúng vậy, Tom. Em có thể chọn một món đồ chơi nhỏ hơn. Con gấu này rất dễ thương.
Trẻ: (Đang suy nghĩ) Có lẽ em có thể mua một món đồ chơi nhỏ hơn. Con gấu này rất dễ thương.
Bán hàng: (Chọn một con gấu nhỏ) Con gấu này rất đẹp. Nó giá hai đô la. Em có muốn nó không, Tom?
Trẻ: (Cười) Có, em thích nó! Cảm ơn cô!
Bán hàng: Không có gì, Tom. Đây là của em. Chúc em vui chơi với con gấu mới của mình!
Trẻ: (protecting the undergo) Cảm ơn cô, cô Smith!
Bán hàng: Không có gì, Tom. Chúc em có một ngày vui vẻ!
Bước 1: Hiển thị hình ảnh
-
Hãy nhìn xem con cá voi lớn này đang bơi lội trong đại dương. Bạn có nghe thấy tiếng sóng biển không?
-
Trẻ em nghe thấy tiếng sóng biển và trả lời. “Có, tôi nghe thấy tiếng sóng biển.”
-
hiển thị hình ảnh của con cá mập trắng. “Đây là con cá mập trắng. Bạn nghĩ rằng nó thích bơi lội trong đại dương không?”
-
Trẻ em trả lời. “Có, đại dương là một nơi tuyệt vời cho các con cá mập.”
-
hiển thị hình ảnh của con cá heo. “Đây là con cá heo thân thiện. Cá heo được biết đến với tính cách vui vẻ.”
-
Trẻ em phản hồi. “Cá heo rất thông minh và vui chơi.”
-
helloển thị hình ảnh của con cá nhỏ đang bơi lội xung quanh. “Con cá nhỏ này đang bơi lội cùng bạn bè. Cá sống trong đại dương và có rất nhiều màu sắc.”
-
Trẻ em chú ý đến màu sắc. “Cá có rất nhiều màu sắc!”
-
hiển thị hình ảnh của con rùa biển. “Nhìn okìa con rùa biển. Nó đang di chuyển chậm chạp qua nước. Rùa biển là những loài cổ xưa.”
-
Trẻ em bình luận. “Rùa biển di chuyển rất chậm nhưng chúng sống rất lâu.”
-
helloển thị hình ảnh của con cua biển. “Cua biển sống ở đáy đại dương. Chúng có những cái chân dài và kiếm ăn trên đáy biển.”
-
Trẻ em hỏi. “Cua biển sống ở đâu?”
-
Giáo viên trả lời. “Chúng sống trong cát ở đáy đại dương. Đó là nơi ở của chúng.”
-
helloển thị hình ảnh của con rong biển. “Rong biển là những loài cây sống trong đại dương. Chúng mang lại màu sắc cho nước và là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật.”
-
Trẻ em thích thú. “Đại dương đầy những điều thú vị!”
-
kết thúc bằng hình ảnh của cả đại dương với nhiều loài động vật. “Đại dương là một nơi đẹp với rất nhiều loài động vật khác nhau. Hãy giữ nó sạch sẽ và bảo vệ bạn bè dưới nước của chúng ta.”
Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh
- Trời (Sky): “Đ!Nó trong xanh với những đám mây bông trắng. Bạn có thấy mặt trời không? Nó vàng và sáng lấp lánh!”
- Rừng (woodland): “Đây là một rừng với những cây xanh cao và nhiều lá xanh. Bạn thấy gì? Cây cối và những con vật nhỏ!”
- Biển (Ocean): “Biển rất lớn và trong xanh! Có rất nhiều con cá bơi lội. Bạn có thấy một con ốc không? Nó trắng và sáng!”
- Núi (Mountain): “Đây là một ngọn núi với rất nhiều tuyết trắng. Có đá và cây cối. Đ,cô chim đang bay cao!”
- Thành phố (metropolis): “Trong thành phố, có những tòa nhà lớn và rất nhiều xe cộ. Người dân đang đi trên đường. Đ, có người đang đạp xe!”
Bước 3: Tìm từ ẩn
Câu chuyện du lịch:
Alice và Bob là hai bạn nhỏ đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch thú vị đến thành phố Paris. Họ rất háo hức được khám phá những địa điểm nổi tiếng và trải nghiệm những điều mới mẻ. Hãy cùng Alice và Bob học về ngày và giờ trong cuộc phiêu lưu của họ.
Bài tập 1: helloển Thị Hình Ảnh
-
Hình ảnh 1: Một đồng hồ với thời gian là 8:00 AM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 8:00 sáng. Bạn có thể nói ‘Lúc eight:00 sáng’ không?”
-
Hình ảnh 2: Một đồng hồ với thời gian là 12:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc trưa. Bạn có thể nói ‘Lúc trưa’ không?”
-
Hình ảnh 3: Một đồng hồ với thời gian là five:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc five:00 chiều. Bạn có thể nói ‘Lúc 5:00 chiều’ không?”
-
Hình ảnh four: Một đồng hồ với thời gian là eight:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 8:00 tối. Bạn có thể nói ‘Lúc eight:00 tối’ không?”
Bài tập 2: Đọc Tên Hình Ảnh
-
Hình ảnh 1: Một đồng hồ với thời gian là 7:00 AM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 7:00 sáng. Bạn có thể nói ‘Lúc 7:00 sáng’ không?”
-
Hình ảnh 2: Một đồng hồ với thời gian là 10:00 AM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 10:00 sáng. Bạn có thể nói ‘Lúc 10:00 sáng’ không?”
-
Hình ảnh three: Một đồng hồ với thời gian là 2:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 2:00 chiều. Bạn có thể nói ‘Lúc 2:00 chiều’ không?”
-
Hình ảnh 4: Một đồng hồ với thời gian là 6:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 6:00 chiều. Bạn có thể nói ‘Lúc 6:00 chiều’ không?”
Bài tập 3: Tìm Từ Ẩn
- Hình ảnh: Một bảng có các từ như “sáng”, “chiều”, “tối”, “trưa”.
- Câu hỏi: “Bạn có thể tìm các từ liên quan đến thời gian trong ngày không? Bạn có thể nói ‘sáng’, ‘chiều’, ‘tối’, ‘trưa’ không?”
Bài tập 4: Giải Đáp
-
Hình ảnh: Một đồng hồ với thời gian là nine:00 AM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc nine:00 sáng. Bạn có thể nói ‘Lúc 9:00 sáng’ không?”
-
Hình ảnh: Một đồng hồ với thời gian là eleven:00 AM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc eleven:00 sáng. Bạn có thể nói ‘Lúc 11:00 sáng’ không?”
-
Hình ảnh: Một đồng hồ với thời gian là 3:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc three:00 chiều. Bạn có thể nói ‘Lúc three:00 chiều’ không?”
-
Hình ảnh: Một đồng hồ với thời gian là 7:00 PM.
-
Câu hỏi: “Lúc nào? Lúc 7:00 tối. Bạn có thể nói ‘Lúc 7:00 tối’ không?”
Bước 4: Trả lời
- Hình Ảnh: Chọn các hình ảnh của động vật nước như cá, rùa và voi biển.
- Hướng Dẫn: Đặt hình ảnh trên bảng hoặc màn hình.
- Đoán Từ: Đọc tên của hình ảnh ra và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan.
- “Loài động vật này là gì? Đó là một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”
- “Đây là một con rùa. Bạn có thể nói cho tôi biết nó được gọi là gì bằng tiếng Anh không?”
- “Xem con vật to này! Đó là một con voi biển. Bạn có thể nói ‘voi biển’ không?”
- Trả Lời: Khi trẻ em đoán đúng, khen ngợi họ và đọc lại từ một lần nữa để。
- “Rất tốt! Bạn đã đúng. Một con voi biển là một con vật to sống ở đại dương.”
- “Xuất sắc! Một con rùa là con vật di chuyển chậm với vỏ.”
five. Hoạt Động Thực Hành: Sau khi đoán đúng, yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó.- “Bạn có thể vẽ một bức ảnh của con cá và okayể tôi biết điều gì mà nó làm không?”
-
Đảo Chuyển: Thay đổi hình ảnh và tiếp tục quá trình đoán từ để trẻ em học thêm nhiều từ mới liên quan đến động vật nước.
-
Hoạt Động Tăng Cường: Nếu có thêm thời gian, bạn có thể yêu cầu trẻ em đặt hình ảnh vào đúng vị trí trong bảng lớn hơn, có nhiều hình ảnh khác nhau, để tăng cường khả năng nhận diện và nhớ lại từ mới.
Bước 5: Đảo chuyển
Trò Chơi: Đoán Động Vật Bằng Nước
Mục Tiêu:– Học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Tăng cường khả năng nhận diện và ghi nhớ.
Cách Chơi:
- Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh
- helloển thị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa,, và chú cá heo).
- Giải thích ngắn gọn về mỗi loài động vật (ví dụ: “Đây là một con cá. Nó sống trong nước.”)
- Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh
- Đọc tên hình ảnh và từ tiếng Anh ra để trẻ em nghe và tập trung.
- Yêu cầu trẻ em theo sau bạn khi bạn đọc tên của mỗi loài động vật.
- Bước three: Tìm Từ Ẩn
- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước trong một khu vực ẩn (ví dụ: dưới một tấm rèm hoặc trong một góc của phòng).
- Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn bằng cách nói: “Hãy tìm các từ liên quan đến động vật nước. Bạn có tìm thấy ‘turtle’ không?”
- Bước 4: Giải Đáp
- Khi trẻ em tìm thấy từ, yêu cầu họ đọc lại từ đó và giải thích ngắn gọn về từ đó (ví dụ: “Một con rùa là một loài động vật di chuyển chậm chạp và sống trong nước.”)
- Bước 5: Đảo Chuyển
- Thay đổi hình ảnh và từ để trẻ em tiếp tục tìm kiếm và học thêm.
- Đảm bảo rằng các từ mới liên quan đến chủ đề động vật nước.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động Tạo Lại: Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để vẽ hoặc tạo ra một hình ảnh nhỏ về từ đó.
- Hoạt Động Nói Chuyện: Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các từ được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và tạo ra một không khí học tập vui vẻ.
- Sử dụng âm thanh hoặc hình ảnh động để làm tăng sự của trò chơi.