Bảng Chữ Cái Tiếng Anh, Than, Tiếng Anh, Tiếng, Tiếng A, Cảm Ơn

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc tiếp nhận kiến thức mà còn là một hành trình khám phá những câu chuyện thú vị và hấp dẫn. Hãy cùng chúng tôi đón nhận những bài học tiếng Anh đầy thú vị thông qua các câu chuyện, trò chơi và hoạt động thực hành, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và đáng yêu.

Chuẩn Bị

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Alice: Good morning, everyone! Are you ready for a new school day?

Ben: Yes! I’m excited to learn new things.

Alice: That’s great! Remember, school is a place where we learn and make new friends. Let’s start with our morning routine.

Ben: What do we have to do first?

Alice: First, we need to put on our school uniforms. Make sure your shirt is clean and your shoes are tied properly.

Ben: Okay, I’m wearing my school uniform now. What’s next?

Alice: Next, we’ll go to the classroom. When we get there, we should say “Good morning” to our teacher and our classmates.

Ben: “Good morning, Miss” and “Good morning, everyone”?

Alice: Yes, exactly! It’s always nice to be polite.

Ben: What do we do after that?

Alice: After greeting everyone, we’ll take out our books and notebooks. Today, we’ll learn about animals.

Ben: Yay! I like animals. What kind of animals will we learn about?

Alice: We’ll learn about birds, fish, and mammals. We’ll also learn their names in English.

Ben: Can I bring my toy bear to school today?

Alice: Of course! You can bring any toy you want to help you learn. But remember to share it with your friends.

Ben: Okay, I’ll bring my bear. I can show him to the class.

Alice: That sounds like fun! Now, let’s go to the playground for some morning exercises.

Ben: I like running and playing tag.

Alice: Great! Exercise is important for keeping us healthy. Let’s go and have a great day at school!

Ben: Yes, let’s! See you in class!

Bước 1

  • Chuẩn bị tài liệu học tập:

  • In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, vật liệu thiên nhiên, công trình xây dựng, v.v.).

  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy có các từ ẩn cần tìm.

  • Chuẩn bị các bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình.

  • Chuẩn bị đồ chơi và công cụ học tập:

  • Chuẩn bị các loại đồ chơi mà trẻ em thích để sử dụng trong các bài tập đếm số.

  • Chuẩn bị các công cụ học tập như bút, màu vẽ, và giấy để trẻ em có thể vẽ và colorize các hình ảnh.

  • Chuẩn bị không gian học tập:

  • Đảm bảo không gian học tập sạch sẽ và thoải mái.

  • Sử dụng màu sắc và hình ảnh sinh động để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn.

  • Chuẩn bị hướng dẫn:

  • Lập kế hoạch cho các hoạt động học tập, bao gồm các bài tập viết số, trò chơi đếm số, và các bài tập liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Chuẩn bị các câu hỏi và hướng dẫn để giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các chủ đề học tập.

  • Chuẩn bị âm thanh:

  • Chuẩn bị các đoạn âm thanh của động vật thực tế để sử dụng trong các bài tập liên quan đến động vật hoang dã.

  • Sử dụng các đoạn âm thanh này để tạo ra một môi trường học tập sống động và thực tế hơn.

  • Chuẩn bị phản hồi:

  • Chuẩn bị các phản hồi tích cực và khuyến khích để khuyến khích trẻ em trong quá trình học tập.

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và tự tin khi tham gia vào các hoạt động học tập.

  • Chuẩn bị thời gian:

  • Lập kế hoạch cho thời gian học tập hợp lý, đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy mệt mỏi.

  • Đảm bảo rằng thời gian học tập có sự kết hợp giữa các hoạt động học tập và thời gian giải trí để trẻ em không cảm thấy nhàm chán.

Bước 2: Hoạt động học tập

  • Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:

  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật trong hình ảnh và vẽ chúng ra.

  • Ví dụ: “Đếm số lượng quả táo trong hình và vẽ chúng ra.”

  • Trò chơi đếm số với đồ chơi:

  • Trẻ em sử dụng các loại đồ chơi để đếm số lượng và thực hiện các bài tập đơn giản.

  • Ví dụ: “Đếm số lượng xe ô tô và nói tên chúng.”

  • Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh:

  • Trẻ em tìm kiếm các từ ẩn trong bộ sưu tập hình ảnh và đánh dấu chúng trên bảng hoặc tờ giấy.

  • Ví dụ: “Tìm và đánh dấu từ ‘tree’ trong bộ sưu tập hình ảnh.”

  • Sử dụng âm thanh động vật thực tế:

  • Trẻ em nghe các đoạn âm thanh của động vật và xác định chúng.

  • Ví dụ: “Nghe âm thanh của gấu và nói tên chúng.”

  • Hoạt động thực hành về các bộ phận của cơ thể:

  • Trẻ em được hướng dẫn để vẽ hoặc colorize các bộ phận của cơ thể và mô tả chúng.

  • Ví dụ: “Vẽ và colorize hình ảnh của đôi mắt và mô tả chúng.”

  • Phản hồi và khuyến khích:

  • Trẻ em nhận được phản hồi tích cực và khuyến khích từ giáo viên hoặc người lớn giúp đỡ.

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc khi tham gia vào các hoạt động học tập.

Bước 3: Kết thúc buổi học

  • Tóm tắt bài học:

  • Giáo viên tóm tắt lại các chủ đề đã học và nhấn mạnh các điểm chính.

  • Trẻ em được hỏi về những gì họ đã học để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

  • Phản hồi từ trẻ em:

  • Trẻ em được hỏi về những gì họ thích và những gì họ không thích trong buổi học.

  • Điều này giúp giáo viên hiểu rõ hơn về cách trẻ em học và cải thiện phương pháp giảng dạy.

  • Khen thưởng và giải trí:

  • Trẻ em nhận được khen thưởng hoặc phần thưởng nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

  • Tổ chức một hoạt động giải trí ngắn để kết thúc buổi học một cách vui vẻ.

Bước 2

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người bán hàng: Good morning, little friends! Welcome to the children’s store. What can I help you today?

Trẻ con: Good morning! I want to buy a toy car.

Người bán hàng: Sure! Do you want a red one or a blue one?

Trẻ con: A red one, please.

Người bán hàng: Great choice! Here you go. How much is it?

Trẻ con: How much is it?

Người bán hàng: It’s $5. Would you like to pay with a coin or a card?

Trẻ con: I have a coin.

Người bán hàng: Perfect. Here’s your change. Thank you for your purchase. Have a great day!

Trẻ con: Thank you!


Bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

Hoạt động 1:

  • In các từ đơn giản như “cat”, “dog”, “bird”, “fish”.
  • Trẻ em được yêu cầu viết các từ này vào các ô trống đã được chuẩn bị.

Hoạt động 2:

  • Trình chiếu các hình ảnh động vật.
  • Trẻ em phải viết tên của động vật mà họ nhìn thấy vào bên cạnh hình ảnh.

Hoạt động 3:

  • Trẻ em được nghe các từ được phát âm bằng giọng trẻ con đáng yêu.
  • Họ phải viết lại từ đó vào dưới hình ảnh động vật tương ứng.

Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên

Once upon a time, in a beautiful park, there was a white bird named Bella. Bella loved to fly and explore the park. One sunny morning, Bella decided to go on a little adventure.

She flew from tree to tree, watching the children play. She saw a boy chasing a butterfly and a girl feeding the pigeons. Bella thought, “I wonder what’s behind the big tree?”

With a flutter of her wings, she flew to the tree and found a hidden nest. Inside the nest were three tiny eggs. Bella knew she had to be careful because the mother bird was nearby.

Bella watched the mother bird come and go, keeping the eggs safe. She thought, “I’ll help her by finding food.” Bella flew off to find worms and bugs for the mother bird.

After a long day of searching, Bella brought back a feast of food for the mother bird. The mother bird was so happy, she chirped a thank you tune.

As the sun began to set, Bella knew it was time to return to her nest. She flew back to the park, happy with her adventure and the new friends she had made.


Nội dung học giao tiếp cơ bản tiếng Anh cho trẻ em đi chơi công viên giải trí

Hoạt động 1:

  • Giới thiệu các từ và cụm từ như “playground”, “slide”, “ swings”, “ see-saw”.
  • Trẻ em được học cách sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.

Hoạt động 2:

  • Trẻ em được yêu cầu mô tả các trò chơi mà họ thích ở công viên.

Hoạt động 3:

  • Trẻ em chơi trò chơi “Simon Says” để sử dụng các từ mới học trong ngữ cảnh công viên.

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

  • In các từ liên quan đến đồ ăn như “apple”, “banana”, “sandwich”, “ice cream”.
  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ với hình ảnh đồ ăn tương ứng.

Hoạt động 1:

  • Trẻ em được yêu cầu đọc các từ và chọn hình ảnh đúng.

Hoạt động 2:

  • Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về bữa ăn của mình sử dụng các từ và hình ảnh mới học.

Câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừng

Once upon a time, in a magical forest, there was a curious little rabbit named Lily. One day, Lily decided to go on a journey to find the lost treasure.

She followed a winding path, meeting all kinds of animals along the way. A wise old owl told her, “Lily, you must find the golden acorn to open the treasure chest.”

Lily continued her journey, crossing a river on a log bridge and climbing a steep hill. She finally reached a clearing where the golden acorn was shining brightly.

With the golden acorn in her paws, Lily rushed back to the wise old owl. The owl smiled and said, “Well done, Lily! You have found the treasure.”

The treasure was not gold, but a beautiful rainbow that appeared in

Bước 3

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Con: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bà bán: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.

Hội thoại:

Con: Excuse me, may I help you?

Bà bán: Oh, yes, dear! We have lots of fun toys and games here. What would you like to buy today?

Con: I want to buy a toy car. Can you show me one, please?

Bà bán: Of course! Here you go. This is a red toy car. It’s very popular with the kids.

Con: It’s so cool! How much is it?

Bà bán: It’s $5. Would you like to pay with your allowance or your parent can pay for you?

Con: I have enough allowance. Here you are.

Bà bán: Thank you! You’ve made a great choice. Here’s your toy car. Have fun playing with it!

Con: Thank you! I’ll go play with it right now.

Bà bán: You’re welcome! Enjoy your new toy car. If you need any help, just come back and see me.

Con: Okay, thank you!

Bà bán: Goodbye! Have a great day!

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc colorize hình ảnh của cửa hàng trẻ em và các đồ chơi.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi mua sắm trong cửa hàng trẻ em và sử dụng các từ mà họ đã học trong hội thoại.

Bước 4

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đếm Đồ Vật: Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh động vật, trẻ em sẽ đếm số lượng các vật thể và nói ra số lượng bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu có 3 con gấu, trẻ em sẽ nói “Three bears.”
  • Đặt Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các hình ảnh động vật vào đúng vị trí trong một bảng hoặc mô hình có sẵn. Điều này giúp trẻ em hiểu về các số lượng và vị trí của các vật thể.
  • Trò Chơi Đoán: Một người lớn hoặc một bạn cùng lớp sẽ che một phần của hình ảnh động vật, và trẻ em phải đoán tên của động vật dựa trên phần còn lại đã được nhìn thấy.
  1. Thảo Luận:
  • Tìm Hiểu Ý Nghĩa: Trẻ em sẽ được hỏi về các vật thể mà họ đã đếm hoặc đặt. Ví dụ, “What is this?” và trẻ em sẽ trả lời “It’s a bear.”
  • Đối Soát Kỹ Năng: Người lớn có thể hỏi trẻ em về các số lượng khác nhau để kiểm tra kỹ năng đếm của họ. Ví dụ, “How many animals are there?” và trẻ em sẽ trả lời bằng số lượng.
  • Thảo Luận Về Màu Sắc: Nếu có các đồ chơi hoặc hình ảnh có màu sắc khác nhau, trẻ em có thể được hỏi về màu sắc của chúng. Ví dụ, “What color is the car?” và trẻ em sẽ trả lời “It’s red.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Trò Chơi Đoán Màu Sắc: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán màu sắc của các đồ chơi hoặc hình ảnh động vật bằng cách nhìn vào một thẻ màu sắc.
  • Trò Chơi Đoán Tên Động Vật: Người lớn sẽ nói tên của một động vật và trẻ em phải tìm và điểm tên của động vật đó trong một bộ sưu tập hình ảnh.
  1. Kết Luận:
  • Tóm Tắt Kỹ Năng Đã Học: Người lớn sẽ tóm tắt lại các kỹ năng mà trẻ em đã học trong bài tập này, như đếm số lượng, nhận biết màu sắc và tên của các động vật.
  • Khen Ngợi và Khuyến Khích: Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục cố gắng và học hỏi thêm.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Trò Chơi Đoán Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán hình ảnh động vật từ âm thanh mà chúng phát ra. Ví dụ, nếu có một con gà, người lớn sẽ nói “Cluck, cluck” và trẻ em phải tìm và điểm hình ảnh của con gà.
  • Trò Chơi Đoán Tên Động Vật: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của một động vật dựa trên đặc điểm mà người lớn mô tả. Ví dụ, “I have a big tail and I like to eat bananas. What am I?”

Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được các số lượng và tên của các động vật mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *