Bài viết về Số 5 bằng Tiếng Anh và Tiếng Việt

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt trẻ em khám phá thế giới tiếng Anh qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị. Từ những câu nói hàng ngày cơ bản đến kiến thức khoa học đa dạng, chúng ta mong muốn làm cho việc học trở nên dễ dàng và thú vị, giúp trẻ em tiếp thu tiếng Anh trong niềm vui. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình thú vị này về việc học tiếng Anh nhé!

Dưới đây là bản dịch sang tiếng của nội dung bạn cung cấp:Hãy kiểm tra cẩn thận bản dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Một ngày nọ, chú mèo tên là Whiskers sống tại một ngôi làng nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày, chú mèo này quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với các bạn bè người.

Whiskers bắt đầu bằng cách học những từ đơn giản như “cat” (mèo), “food” (thức ăn), và “sleep” (ngủ). Chú mèo thường ngồi trước tivi và theo dõi các chương trình giáo dục tiếng Anh cho trẻ em. Ngày nào cũng vậy, chú mèo đều học và lặp lại những từ mới mà nó đã học được.

Một ngày, Whiskers gặp một cô bé tên là Lily trong công viên. Lily rất vui vẻ và cũng rất hăng hái học tiếng Anh. Họ quyết định thành lập một nhóm học tập nhỏ và bắt đầu học cùng nhau.

Trong các buổi học, Whiskers và Lily học những từ mới như “play” (chơi), “run” (chạy), và “leap” (nhảy). Whiskers rất hứng thú với các từ này và bắt đầu thực hành bằng cách chơi đuôi và nhảy lên cây.

Một ngày nọ, Whiskers và Lily quyết định đi dạo trong công viên. Khi họ đi qua một khu vườn, Whiskers thấy một con chuột đang chạy. Chú mèo quyết định thử sử dụng tiếng Anh để gọi con chuột. “Mouse, mouse!” (Chuột, chuột!) Chú mèo gọi to. Con chuột ngừng chạy và nhìn về hướng chú mèo. Whiskers rất vui mừng và biết rằng nó đã thành công trong việc sử dụng tiếng Anh.

Lily cũng rất hạnh phúc và họ quyết định tiếp tục học và thực hành mỗi ngày. Whiskers trở thành một chú mèo thông minh và biết giao tiếp bằng tiếng Anh, và câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh nhanh chóng lan truyền khắp ngôi làng nhỏ đó.


Hội thoại về việc thăm họ hàng bằng tiếng Anh

Ava: Chào, bà ngoại! Tôi rất nhớ bà!

Bà ngoại: Ồ, Ava! Bà cũng nhớ con lắm, em yêu. Em có tốt không?

Ava: Em rất tốt, bà ngoại. Cảm ơn. Bà thì sao?

Bà ngoại: Bà cũng rất tốt, cảm ơn. Hôm nay trường của em thế nào?

Ava: Rất tốt, bà ngoại. Hôm nay chúng em học về hệ mặt trời.

Bà ngoại: Đó là điều thú vị! Em đã học những gì?

Ava: Chúng em học về mặt trời, mặt trăng và các hành tinh. Mặt trăng em yêu nhất.

Bà ngoại: Mặt trăng à? Đó cũng là mặt trăng yêu nhất của bà. Em có thú cưng không, Ava?

Ava: Có, em có một con mèo tên là Whiskers. Nó rất thông minh và đang học tiếng Anh!

Bà ngoại: Đó là điều tuyệt vời! Học tiếng Anh rất quan trọng. Em có thích trường không?

Ava: Có, em rất thích. Em yêu thích việc học những điều mới.

Bà ngoại: Em rất tự hào về em, Ava. Em là một cô gái thông minh.

Ava: Cảm ơn, bà ngoại. Em yêu bà!

Bà ngoại: Em cũng yêu em, con yêu. Hãy cẩn thận và đến thăm chúng tôi sớm nhé.

Ava: Em sẽ đến, bà ngoại. Yêu bà!


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

1. light Bulb (Bóng đèn)– switch on the mild: Bật bóng đèn.- turn off the mild: Tắt bóng đèn.

2. Fan (Quạt)– activate the fan: Bật quạt.- turn off the fan: Tắt quạt.

3. television (Tivi)– activate the television: Bật tivi.- turn off the tv: Tắt tivi.

four. fridge (Tủ lạnh)– Open the fridge: Mở tủ lạnh.- near the fridge: Đóng tủ lạnh.

5. Oven (Lò nướng)– switch on the oven: Bật lò nướng.- flip off the oven: Tắt lò nướng.

6. Microwave (Lò vi sóng)– activate the microwave: Bật lò vi sóng.- turn off the microwave: Tắt lò vi sóng.

7. Washing device (Máy giặt)– switch on the showering system: Bật máy giặt.- turn off the showering system: Tắt máy giặt.

eight. Dryer (Máy sấy)– switch on the dryer: Bật máy sấy.- flip off the dryer: Tắt máy sấy.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc vẽ ra các thiết bị điện và viết tên tiếng Anh bên cạnh mỗi thiết bị.- Trẻ em cũng có thể được yêu cầu mô tả cách sử dụng các thiết bị điện.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Cuộc phiêu lưu tại vườn thú

Trong trung tâm thành phố, có một vườn thú lớn. Vườn thú đầy với nhiều loài động vật.

Một ngày nắng đẹp, Tom và gia đình của anh ấy đã đến vườn thú. Họ nhìn thấy một con sư tử, một con gấu và một con hươu văng. Sư tử đang okêu to, gấu đang ngủ và hươu văng đang ăn lá.

Tom rất hứng thú. Anh ấy chạy từ loài động vật này đến loài động vật khác. Anh ấy muốn nhìn thấy tất cả các loài động vật.

Cuối cùng, họ thấy một con gấu trúc. Con gấu trúc rất dễ thương. Nó đang ăn cây thông. Tom chụp ảnh con gấu trúc và cười.

Tom có một ngày tuyệt vời tại vườn thú. Anh ấy đã học được rất nhiều về động vật và anh ấy đã vui chơi cùng gia đình.


Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

buddy là một chú chó rất thông minh và yêu thích học hỏi. Một ngày, chủ nhân của pal quyết định dạy chú chó những từ tiếng Anh cơ bản để giúp mọi người trong khu phố.

pal bắt đầu học từ những từ đơn giản như “take a seat” (ngồi), “live” (đứng im), và “come” (đến). Chú chó rất nhanh chóng bắt đầu hiểu và thực helloện những lệnh này.

Một ngày nọ, có một người lớn tuổi trong khu phố bị ngã và không thể đứng dậy. friend cảm thấy lo lắng và chạy đến giúp đỡ. Nó chạy đến người lớn tuổi và liếm mặt họ, sau đó nhảy lên đùi họ và nói “come” (đến).

Người lớn tuổi rất ngạc nhiên và nhận ra rằng pal đang cố gắng giúp đỡ. Chú chó tiếp tục đứng bên cạnh người lớn tuổi cho đến khi họ được giúp đỡ và đứng dậy.

Câu chuyện về friend nhanh chóng lan truyền trong khu phố và mọi người đều rất ngưỡng mộ sự thông minh và tình yêu thương của chú chó này.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật

Câu hỏi 1: Loài động vật lớn nhất trên thế giới là gì?- A. Elephant- B. Whale- C. Lion

Câu hỏi 2: Loài động vật có cổ dài nhất là gì?- A. Giraffe- B. Hippopotamus- C. Zebra

Câu hỏi 3: Loài động vật nhỏ nhất trên thế giới là gì?- A. Shrew- B. Ant- C. Butterfly

Câu hỏi four: Loài động vật được biết đến là “vua của rừng rậm” là gì?- A. Tiger- B. Lion- C. Elephant

Câu hỏi 5: Loài động vật được biết đến với khả năng bay là gì?- A. bird- B. Bat- C. Fish


Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Biển và các loài động vật biển

Biển là một không gian lớn, xanh mướt với nhiều loài động vật khác nhau. Hãy cùng học về một số loài đó!

  1. Dolphin – Cá heo rất thông minh và thân thiện. Họ sống trong nhóm gọi là bầy. Họ thích nhảy ra khỏi nước.

  2. Shark – Cá mập rất mạnh mẽ và nhanh nhẹn. Họ có răng sắc nhọn và sống trong biển. Một số cá mập rất lớn, như cá mập trắng.

three. Whale – Cá voi là loài động vật lớn nhất trong biển. Họ có thân hình rất dài và thở ra những bọt bong bóng qua hốc thở.

four. Seal – Cá đuôi chó rất dễ thương và vui tươi. Họ có lông dày và sống ở mép biển. Họ thích bơi lội và lặn để bắt cá.

  1. Octopus – Cá mực rất thông minh. Họ có tám chân và có thể thay đổi màu sắc của da. Họ thích ẩn náu trong khe hở và săn mồi.

Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Giáo viên: Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học cách nấu một món ăn đơn giản. Em muốn làm gì?

Trẻ em 1: Em muốn làm bánh quy!

Trẻ em 2: Em muốn làm bánh sandwich!

Giáo viên: Đó là lựa chọn tuyệt vời! Hãy bắt đầu với bánh quy. Đầu tiên, chúng ta cần bột mì, đường và trứng. Em biết cách trộn chúng với nhau không?

Trẻ em 1: Có! Chúng ta trộn chúng với một cái muỗng.

Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta thêm một ít chocolate chip. Em làm thế nào?

Trẻ em 2: Chúng ta đổ chúng vào với một cốc.

Giáo viên: Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta đặt hỗn hợp vào lò nướng. Em biết chúng ta cần nướng bao lâu không?

Trẻ em 3: Mười phút!

Giáo viên: Đúng vậy! Trong khi bánh quy đang nướng, chúng ta làm bánh sandwich. Chúng ta cần bánh mì, butter và jam. Ai muốn bôi butter?

Trẻ em 1: Em!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thêm jam. Ai muốn giúp?

Trẻ em 2: Em!

Giáo viên: Rất tuyệt! Khi bánh quy xong, chúng ta sẽ được thưởng thức món ăn. Đừng quên chia sẻ với bạn bè nhé!


Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

1. okayết nối các từ bằng đường thẳng:– I – am – a – boy- She – is – a – woman- He – is – a – cat

2. Đặt dấu chấm để okayết thúc mỗi câu:– i really like apples.- She likes bananas.- He likes oranges.

three. okết nối các từ để tạo thành một câu đơn giản:– The – sun – is – in – the – sky.


Nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh

Các ngôi sao và mặt trăng

Bầu trời đêm đầy với các ngôi sao và mặt trăng. Hãy cùng học về chúng!

  1. Stars – Các ngôi sao rất sáng và xa xôi. Họ sáng lên trong bầu trời đêm.

  2. The solar – Mặt trời là ngôi sao gần nhất với chúng ta. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.

three. The Moon – Mặt trăng là vệ tinh gần nhất với Trái Đất. Nó quay quanh Trái Đất và thay đổi hình dạng trong chu okỳ mặt trăng.

four. Comets – Tia chớp là những vật làm từ băng, tro và đá. Họ để lại vệt khói và tro bụi khi họ gần đến Mặt trời.

  1. Asteroids – Tia chớp là những vật nhỏ, làm từ đá và rocky, quay quanh Mặt trời. Một số tia chớp được gọi là meteors khi chúng vào bầu khí quyển Trái Đất.

Trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh tiếng Anh

1. Loài động vật nào phát ra tiếng “moo”?– A. Cow- B. Sheep- C. Horse

2. Loài động vật nào phát ra tiếng “quack”?– A. Duck- B. chook- C. poultry

3. Loài động vật nào phát ra tiếng “hiss”?– A. Snake- B. Lizard- C. Frog


Câu chuyện về trẻ em đi du lịch đến sao bằng tiếng Anh

Một ngày nọ, có một cô bé tên là Lily. Lily yêu thích mơ về các ngôi sao và mặt trăng. Một đêm, Lily ngước lên nhìn bầu trời và mong muốn đến thăm một ngôi sao.

Ngay lập tức, một tia chớp xuất helloện và làm ước mơ của Lily trở thành helloện thực. Lily tìm thấy mình trong một không gian ma thuật với các ngôi sao sáng lên xung quanh. Cô gặp một ngôi sao thân thiện tên là Starlight, người đã dẫn cô tham quan.

Họ đã đến các hành tinh khác nhau, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt. Họ đã nhìn thấy một hành tinh xanh với hai mặt trăng, một hành tinh xanh với rừng và một hành tinh đỏ với núi non.

Lily và Starlight chơi trò ẩn náu giữa các ngôi sao. Họ cười và có một thời gian vui vẻ. Khi đến giờ về nhà, Lily buồn rời khỏi không gian ma thuật, nhưng cô hứa sẽ trở lại sớm.

Lily trở về Trái Đất với trái tim đầy niềm vui và những okayỷ niệm mới. Cô biết rằng ước mơ có thể trở thành helloện thực, và cô ngước lên nhìn bầu trời đêm với sự tò mò và hy vọng.


Nội dung học về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Các vật dụng học tập

Tại trường, chúng ta sử dụng nhiều loại vật dụng khác nhau để giú%úng ta học tập. Hãy cùng học về một số trong số đó!

  1. Pencil – Bút chì được sử dụng để viết và vẽ. Nó có một đầu bút trong đó có thể được mài mòn.

  2. Eraser – Băng dính được sử dụng để xóa lỗi khi chúng ta viết hoặc vẽ.

three. Ruler – Thước được sử dụng để đo hoặc vẽ đường thẳng.

  1. pocket book – Sổ tay là một cuốn sách với các trang để viết ghi chú và vẽ hình.

five. colour Pencils – Bút chì màu được sử dụng để vẽ hình và vẽ bằng nhiều màu sắc.

  1. e book – Cuốn sách được sử dụng để đọc truyện và học những điều mới.

Hội thoại về việc chơi thể thao bằng tiếng Anh cho trẻ em

Giáo viên: Chào các em! Em thích chơi thể thao gì?

Trẻ em 1: Em thích chơi bóng đá!

Trẻ em 2: Em thích chơi bóng rổ!

Trẻ em three: Em thích chơi tennis!

Giáo viên: Đó là điều tuyệt vời! Thể thao rất vui và giú%úng ta duy trì sức khỏe. Em biết cách chơi bóng đá không?

Trẻ em 1: Có! Em đá bóng và cố gắng ghi bàn.

Giáo viên: Đúng vậy! Vậy về bóng rổ?

Trẻ em 2: Em ném bóng vào rổ và cố gắng ghi điểm.

Giáo viên: Đúng rồi! Vậy tennis?

Trẻ em 3: Em đánh bóng bằng vợt và cố gắng giữ bóng trong game.

Giáo viên: Rất tuyệt! Thể thao là cách tuyệt vời để vui chơi và làm bạn.


Bài tập sử dụng tính từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc

1. Màu gì của bầu trời?– A. red- B. Blue- C. Yellow

2. Màu gì của các bông hoa?– A. purple- B. green- C. Black

three. Màu gì của chiếc xe?– A. White- B. Black- C. pink


Trò chơi nối động vật với âm thanh mà chúng phát ra bằng tiếng Anh

1. Loài động vật nào phát ra tiếng “moo”?– A. Cow- B. Sheep- C. Horse

2. Loài động vật nào phát ra tiếng “quack”?– A. Duck- B. bird- C. fowl

3. Loài động vật nào phát ra tiếng “hiss”?– A. Snake- B. Lizard- C. Frog


Nội dung học về các mùa khác nhau và những việc làm trong mỗi mùa bằng tiếng Anh

Các mùa và hoạt động

Mỗi năm có bốn mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mỗi mùa có những hoạt động và những việc làm riêng.

  1. Mùa xuân
  • Cây cối nở hoa
  • Cây cối mọc lá mới
  • chim trở về từ mùa đông
  • Trồng vườn
  1. Mùa hè
  • Chơi bơi lội
  • Thức ăn ngoài trời
  • Đi đến bãi biển
  • Trồng hạt giống

three. Mùa thu– Lá thay đổi màu- Thu hoạch trái cây và rau quả- Đi xe cối- Làm bánh táo

  1. **Mùa

Giới thiệu trò chơi

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Trò chơi này giúpercentác em học biết nhiều từ tiếng Anh về môi trường xung quanh.

Mỗi từ sẽ có một hình ảnh của một đồ vật mà các em biết. Các em hãy nghe và đoán từ đó là gì.

Tôi sẽ đọc một từ và các em hãy tìm hình ảnh phù hợp. Khi các em tìm thấy, hãy nói tên từ đó ra.

Bài tập 1:

Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên. Tôi sẽ đọc một từ và các em hãy tìm hình ảnh. Các em đã sẵn sàng chưa? Đều đà nhé! Hãy bắt đầu: “tree”.

(teachers đọc từ “tree”)

Ai có thể tìm thấy cây? Đúng vậy! Cây là một loại cây lớn với rất nhiều lá.

Bài tập 2:

Từ tiếp theo là “river”. Các em lắng nghe cẩn thận.

(instructors đọc từ “river”)

Ai có thể tìm thấy sông? Đúng vậy, đó là sông. Nó là nơi nước chảy.

Bài tập 3:

Bây giờ, chúng ta thử “cloud”. Các em lắng nghe từ này.

(instructors đọc từ “cloud”)

Ai có thể tìm thấy đám mây? Đúng vậy, đó là đám mây trong trời. Nó trông rất bông mềm!

Bài tập 4:

Từ tiếp theo là “mountain”. Các em có thể tìm thấy nó không?

(teachers đọc từ “mountain”)

Đúng vậy, đó là núi. Nó rất cao và nhọn.

Bài tập 5:

Chúng ta sẽ okết thúc với “sea”. Tôi sẽ đọc từ này và các em hãy tìm hình ảnh.

(instructors đọc từ “sea”)

Chức năng rất tốt! Đó là đại dương. Nó là một khu vực nước rất lớn.

okayết thúc trò chơi:

Hôm nay, chúng ta đã học được một số từ mới về môi trường. Các em đã tìm được tất cả các hình ảnh chưa? Các em đã làm rất tốt! Nhớ rằng, chúng ta có thể chơi trò chơi này tại nhà để học thêm từ mới nữa.

Chơi trò chơi

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi.
  • In hoặc vẽ các hình ảnh này và dán hoặc đặt chúng ở một nơi dễ nhìn thấy.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn đứng trước bảng và giữ một hình ảnh động vật.
  • Hỏi trẻ em: “This animal is what?” (Động vật này là gì?)

three. Trả Lời Câu Hỏi:– Trẻ em có thể trả lời bằng tiếng Anh hoặc bằng cách chỉ vào hình ảnh.- Nếu trẻ em không biết tiếng Anh, họ có thể nói tên của động vật bằng tiếng mẹ đẻ hoặc chỉ vào hình ảnh.

four. Gợi Ý:– Nếu trẻ em gặp khó khăn, giáo viên có thể gợi ý một từ tiếng Anh hoặc chỉ vào một đặc điểm của động vật để giúp trẻ em nhớ lại.- Ví dụ: “This animal lives in water. are you able to guess?” (Động vật này sống trong nước. Bạn có thể đoán được không?)

  1. Đoán Đúng:
  • Khi một trẻ em đoán đúng, giáo viên có thể khen ngợi và cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như một quả cầu bọt hoặc một tờ giấy dán.
  1. Chuyển Hình Ảnh:
  • Sau khi đoán xong một hình ảnh, giáo viên chuyển sang hình ảnh tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi đã đoán xong tất cả các hình ảnh, giáo viên có thể hỏi trẻ em cảm thấy như thế nào sau khi chơi trò chơi.
  • Giáo viên có thể cũng hỏi trẻ em đã học được điều gì từ trò chơi.

Hoạt Động Phụ:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về động vật nước mà họ đã đoán.- Nếu có nhiều trẻ em, họ có thể được chia thành nhóm để chơi trò chơi cùng nhau.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật rõ ràng và dễ nhìn.- Trò chơi này có thể được điều chỉnh theo mức độ hiểu biết của trẻ em bằng cách chọn các từ và hình ảnh phù hợp.

Chúc các em có một buổi học vui vẻ và bổ ích thông qua trò chơi thú vị này!

Hoạt động phụ

  1. Làm thẻ từ:
  • In hoặc vẽ các thẻ từ với các từ tiếng Anh liên quan đến mùa: summer time (mùa hè), autumn (mùa thu), iciness (mùa đông), spring (mùa xuân).
  • Đính thêm hình ảnh tương ứng với mỗi mùa để trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Chơi trò chơi nối từ và hình ảnh:
  • Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh phù hợp.
  • Ví dụ: Nối từ “summer” với hình ảnh của bãi biển, nắng và biển xanh.
  1. Làm hoạt động sắp xếp:
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ nhận một bộ thẻ từ và hình ảnh.
  • Họ cần sắp xếp lại các thẻ từ và hình ảnh theo thứ tự đúng của các mùa trong năm.
  1. Trò chơi hỏi đáp:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến mùa và trẻ em sẽ phải nói ra tên mùa đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What season is that this?” (Mùa này là gì?), và trẻ sẽ trả lời “spring” (mùa xuân).

five. Trò chơi kể chuyện:– Giáo viên okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa hè, mùa thu, mùa đông hoặc mùa xuân.- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu okayể lại câu chuyện mà họ đã nghe, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến mùa.

  1. Hoạt động vẽ tranh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong mùa mà họ thích nhất.
  • Họ sẽ sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến mùa để mô tả bức tranh của mình.
  1. Trò chơi đoán hình ảnh:
  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh của một mùa và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán là mùa nào thông qua các từ tiếng Anh và câu hỏi của giáo viên.
  • Ví dụ: “This image is set a season with colorful leaves. can you guess which season it’s far?” (Bức tranh này về một mùa có những chiếc lá màu sắc. Bạn có biết đó là mùa nàalrightông?)

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp, suy nghĩ sáng tạo và nhận biết về môi trường xung quanh.

Cây, sông, đám mây, núi, biển

Dạ, đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  • “Các bạn nhỏ à, các bạn biết gì về cây không? Cây cao lớn và mạnh mẽ, nó cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.”
  • “Sông chảy, nó giống như một dòng nước lớn chảy từ nơi này sang nơi khác. Các bạn có thể tìm thấy một con sông trong công viên của chúng ta không?”
  • “Nghỉ mắt nhìn đám mây, nó trắng và xốp. Mây trôi trong bầu trời và đôi khi mưa rơi từ chúng.”
  • “Núi rất cao, có thể xanh hoặc nâu. Núi như một bức tường to lớn của thiên nhiên.”
  • “Biển xanh và vô tận, nó trải dài mãi mãi. Các bạn thích tiếng sóng biển không? Nghe bài hát của biển.”
  • “Trong bầu trời, chúng ta có thể nhìn thấy những chú chim bay. Chim có thể to hoặc nhỏ, và chúng tạo ra những tiếng okêu đẹp lắm.”
  • “Động vật sống trong rừng, trong nước và thậm chí trong nhà của chúng ta. Bạn thích động vật nào nhất?”
  • “Cây cối có nhiều màu sắc. Chúng đẹp và làm cho vườn của chúng ta trở nên sôi động.”
  • “Cỏ xanh mướt mọc trên mặt đất. Đó là nơi chúng ta có thể chơi và chạy.”
  • “Mặt trời sáng và ấm áp. Nó giúp.cây cối phát triển và làm cho chúng ta cảm thấy vui vẻ và ấm áp.”
  • “Đêm tối, chúng ta thấy mặt trăng. Nó là một người bạn lớn, tròn và sáng trong bầu trời, nó chiếu sáng và làm sáng đêm.”
  • “Gió có thể nhẹ hoặc mạnh. Nó làm cho lá cây của cây nhảy múa và cờ phấp phới.”
  • “Băng tuyết trắng và lạnh. Nó rơi từ trời và phủ okín mặt đất như một lớp vải trắng mềm.”
  • “Mưa rơi từ trời, nó giúpercentây cối phát triển. Nó làm cho hoa nở và cỏ mọc.”
  • “Cây là người bạn của chúng ta. Nó cung cấp bóng mát và lá cây của cây tạo ra tiếng rì rào khi gió thổi.”
  • “Mây có thể có hình dáng như núi, và đôi khi chúng trông giống như động vật hoặc chim bay trong trời.”
  • “Biển là nhà của nhiều động vật. Cá heo, cá và rùa sống trong nước và bơi lội xung quanh.”
  • “Chim bay cao trong trời, và một số chim thậm chí di cư đến những nơi khác. Chúng là những người di chuyển tuyệt vời.”
  • “Núi đầy với sự sống. Bạn có thể tìm thấy động vật như nai, gấu và thỏ sống ở đó.”
  • “Mây, núi, biển, động vật và chim là tất cả một phần của thế giới đẹp đẽ của chúng ta. Họ dạy chúng ta biết trân trọng thiên nhiên.”

Chim, động vật, hoa, cỏ, mặt trời

Chim– “Xem chim trong cây đó. Đó là một con chim công! Bạn có thể nói ‘chim công’ không?”- “Chim đang bay cao. Chim làm gì khi bay?”

Động vật– “Có một con vật xinh xắn trong lồng. Đó là một con chuột bạch! Bạn có thể nói ‘chuột bạch’ không?”- “Động vật đang nhảy nhót. Chuột bạch thích ăn gì?”

Hoa– “Xem bông hoa đẹp đó. Đó là một bông hồng! Bạn có thể nói ‘hồng’ không?”- “Bông hoa là màu đỏ. Hoa có màu gì vào mùa xuân?”

Cỏ– “Cỏ xanh mượt mà. Bạn có thể nói ‘cỏ’ không?”- “Cỏ là nơi các động vật chơi đùa. Bạn thích làm gì trên cỏ?”

Mặt trời– “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Bạn có thể nói ‘mặt trời’ không?”- “Mặt trời làm cho ngày trở nên ấm áp. Bạn làm gì khi trời nắng?”

Mặt trăng, gió, tuyết, mưa, cây cối

  • Mặt trăng: “Hãy nhìn lên mặt trăng, nó quá sáng! Mặt trăng giống như một quả cầu sáng bóng trong bầu trời đêm.”
  • Gió: “Hãy cảm nhận gió thổi qua, nó mát mẻ và tươi mát. Gió thì thầm những bí ẩn đến chúng ta.”
  • Băng: “Băng trắng và mềm, nó rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất. Băng làm cho tất cả trở nên như một thế giới okayỳ diệu của mùa đông.”
  • Nước mưa: “Nước mưa như một điệu múa nhẹ nhàng trên mặt đất. Nước mưa là cách của thiên nhiên tưới nước cho cây cối và làm cho thế giới xanh mướt.”
  • Cây: “Hãy nhìn cây, nó cao lớn và mạnh mẽ. Cây mang lại bóng mát và giúp trái đất hít thở. Chúng là bạn của chúng ta trong rừng.”

mây, núi, biển, động vật, chim

Giáo viên: Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi học. Bạn nghĩ chúng ta nên rời nhà vào giờ nào?

Trẻ em 1: Tôi nghĩ chúng ta nên rời nhà vào 7 giờ sáng.

Giáo viên: Đó là một ý tưởng hay! Vậy chúng ta sẽ rời nhà vào 7 giờ sáng. Chúng ta sẽ đi như thế nào để đến trường?

Trẻ em 2: Chúng ta có thể đi xe bus!

Giáo viên: Đúng vậy, chúng ta có thể đi xe bus. Xe bus đến vào giờ nào?

Trẻ em 3: Xe bus đến vào 7 giờ 15 phút sáng.

Giáo viên: Đúng vậy! Vậy chúng ta sẽ đợi xe bus tại trạm xe bus vào 7 giờ 15 phút sáng. Khi đợi, chúng ta sẽ làm gì?

Trẻ em four: Chúng ta có thể chơi với bạn bè!

Giáo viên: Đúng vậy! Khi đợi, chúng ta cũng có thể đọc sách hoặc hát một bài hát. Khi chúng ta lên xe bus, chúng ta nên nói “Chào buổi sáng, tài xế!” để lễ phép.

Trẻ em five: Được rồi!

Giáo viên: Khi chúng ta đến trường, chúng ta sẽ đi thẳng đến lớp học. Bạn biết lớp học của bạn ở đâu không?

Trẻ em 6: Đúng vậy, nó là Phòng 10.

Giáo viên: Rất tốt! Vậy chúng ta sẽ đi đến Phòng 10. Khi chúng ta đến đó, chúng ta nên nói “Chào buổi sáng, thầy/cô!” để tôn trọng.

Trẻ em 7: Được rồi, tôi sẽ nhớ!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đi đến trạm xe bus và chờ xe bus. Nhớ nhé, chúng ta cần phải im lặng và không làm rối loạn trên xe bus. Chúng ta cũng nên giúp đỡ nhau khi xuống xe bus.

Trẻ em: Được rồi! Chúng ta sẽ là những đứa trẻ tốt!

Giáo viên: Tôi tin rằng các bạn sẽ như vậy. Bây giờ, chúng ta đi và có một ngày học tốt tại trường!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *