App Học Tiếng Anh Giao Tiếp Miễn Phí: Other So Tiếng Anh, Tiếng A, Tiếng Anh

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị qua những câu chuyện, trò chơi và bài tập học tiếng Anh. Chúng ta sẽ học về những chủ đề như động vật, môi trường, gia đình, và nhiều chủ đề khác. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình này và khám phá những điều mới mẻ nhé!

Hiển Thị Hình Ảnh

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Child: (nói với giọng thích thú) “Mô, mô, tôi muốn mua một cái búp bê!”

Mother: “Được rồi, con. Hãy chọn một cái búp bê mà con thích nhất.”

Child: “Này, cái này có cái đầu màu hồng và cái chân màu xanh dương. Nó rất xinh!”

Mother: “Đúng vậy, con. Nó có cái đầu màu hồng rất dễ thương. Con có muốn mua nó không?”

Child: “Vâng, mẹ! Nó rất đẹp. Tôi muốn mua nó ngay lập tức!”

Mother: “Tốt lắm. Hãy để mẹ giúp con lấy nó ra từ kệ.”

Child: “Cảm ơn mẹ!”

Mother: “Hãy để mẹ lấy cái búp bê ra. Nó ở trên kệ ở đằng sau.”

Child: “Ồ, nó ở đây! Nó rất đẹp, mẹ!”

Mother: “Con có muốn thử xem cái búp bê này có hoạt động không không?”

Child: “Vâng, mẹ! Mô, mô, nó có nói chuyện không?”

Mother: “Hãy để mẹ kiểm tra xem. (mở búp bê và nói với giọng của búp bê) ‘Hello, I’m your new friend! What’s your name?’”

Child: “Wow, nó nói chuyện! Tôi gọi nó là Bé Hồng.”

Mother: “Được rồi, con. Con có muốn thử nói với Bé Hồng không?”

Child: “Vâng, mẹ! Bé Hồng, con rất thích em!”

Mother: “Hay lắm, con. Hãy để mẹ giúp con trả tiền cho cái búp bê này.”

Child: “Cảm ơn mẹ!”

Mother: “Con sẽ mang cái búp bê này về nhà không?”

Child: “Vâng, mẹ! Con sẽ giữ nó rất cẩn thận.”

Mother: “Tuyệt vời! Hãy cẩn thận khi mang nó về nhà, con.”

Child: “Mô, mô, con sẽ làm như vậy. Con rất yêu Bé Hồng!”

Mother: “Hay lắm, con. Con đã làm rất tốt.”

Child: “Cảm ơn mẹ! Con rất vui vì đã mua được cái búp bê này!”

Mother: “Con cũng vậy, con. Con đã chọn một cái búp bê rất xinh.”

Tạo Danh Sách Từ

Danh sách từ:

  1. Sun
  2. Moon
  3. Stars
  4. Clouds
  5. Rain
  6. Snow
  7. Wind
  8. Snowflake
  9. Rainbow
  10. Sunflower
  11. Tree
  12. Flower
  13. Leaf
  14. Water
  15. Sky

Bài thơ 1:

In the sky, so high,Stars twinkle, bright and shy.Moonlight gently glows,Nighttime’s starry show.

Bài thơ 2:

Raindrops fall, dance and play,Creating ripples in the bay.Puddles form, shiny and clear,Nature’s art, it’s so dear.

Bài thơ 3:

Leaves fall, crunch under feet,Autumn’s beauty, it’s sweet.Colors bright, like a dream,Nature’s show, a sight to beam.

Bài thơ 4:

Snowflakes flutter, soft and light,Winter’s touch, so cold and bright.Snow covers everything,Nature’s blanket, pure and clean.

Bài thơ 5:

Rainbow arches, in the sky,Colors blend, a beautiful cry.Nature’s art, so bright and bold,Rainbow’s grace, it’s a sign of gold.

Bí ẩn Các Từ

Trong trò chơi này, chúng ta sẽ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách ẩn các từ trên bảng hoặc tấm lớn. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện trò chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lấy một số hình ảnh của các vật thể và hiện tượng tự nhiên như cây cối, động vật, nước, bầu trời, đám mây, mặt trời, gió, hoa, sông, núi, v.v.
  1. In Danh Sách Từ:
  • In hoặc viết một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đã chọn. Các từ có thể bao gồm:
  • Tree (cây)
  • Animal (động vật)
  • Water (nước)
  • Sky (bầu trời)
  • Cloud (đám mây)
  • Sun (mặt trời)
  • Wind (gió)
  • Flower (hoa)
  • River (sông)
  • Mountain (núi)
  1. Tạo Bảng Hình Ảnh:
  • Dùng một bảng hoặc tấm lớn để hiển thị các hình ảnh đã chuẩn bị. Đặt các hình ảnh cách nhau một khoảng hợp lý để trẻ em dễ dàng quan sát.
  1. Bí ẩn Các Từ:
  • Dùng một miếng băng dính hoặc một vật nào đó để ẩn các từ trên bảng hoặc tấm lớn. Mỗi từ nên được ẩn ở vị trí liên quan đến hình ảnh của nó.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên bảng bằng cách đọc chúng và gỡ bỏ miếng băng dính.
  • Cụ thể hóa bằng cách nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và giải thích về vật thể hoặc hiện tượng mà từ đó liên quan đến.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn. Khi tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó to và có thể giải thích về vật thể hoặc hiện tượng mà từ đó liên quan đến.
  • Ví dụ:
  • Trẻ Em: “What’s this?”
  • Giáo Viên: “That’s a tree.”
  • Trẻ Em: “Tree! It’s green and has leaves.”
  • Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy một từ đúng. Nếu trẻ em không nhớ từ, bạn có thể giúp họ nhớ lại bằng cách đọc lại từ và giải thích về nó.
  1. Bồi Dưỡng và Thưởng Phạt:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy một từ đúng. Nếu trẻ em không nhớ từ, bạn có thể giúp họ nhớ lại bằng cách đọc lại từ và giải thích về nó.
  • Ví dụ:
  • Giáo Viên: “Great job! You found ‘tree’. A tree is a big plant with lots of leaves.”
  • Trẻ Em: “Yes, it’s green!”
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi kết thúc, tổ chức một hoạt động thực hành để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, họ có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh hoặc kể một câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên.
  1. Kết Luận:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng của họ.
  • Ví dụ:
  • Giáo Viên: “Today, we learned a lot of new words about the environment. Remember, trees are green and animals live there. Well done, everyone!”

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách chăm sóc nó.

Hướng Dẫn Trò Chơi

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh– Chọn một số hình ảnh động vật cảnh như gấu, chuột, khỉ, và chim để sử dụng trong trò chơi.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.

Bước 2: Chuẩn Bị Danh Sách Từ– Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật cảnh đã chọn (ví dụ: bear, mouse, monkey, bird).- In hoặc viết danh sách này ra giấy hoặc bảng đen để dễ dàng tham khảo.

Bước 3: Giới Thiệu Trò Chơi– Đặt các hình ảnh động vật cảnh ra trước mặt trẻ em.- Giải thích rằng họ sẽ tìm từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.

Bước 4: Bắt Đầu Trò Chơi– Đọc tên một từ từ danh sách và hỏi trẻ em xem họ có thể tìm thấy hình ảnh nào tương ứng không.- Ví dụ: “Today, we are going to find the animal that matches the word ‘bear’. Can you find the bear?”

Bước 5: Đánh Giá và Khen Thuong– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, khen thưởng họ và đọc lại từ tiếng Anh một lần nữa để xác nhận.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, giúp họ bằng cách chỉ vào hình ảnh và đọc từ một cách rõ ràng.

Bước 6: Kết Thúc Trò Chơi– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kết thúc trò chơi bằng cách đọc lại danh sách từ và hình ảnh tương ứng.- Thảo luận với trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và các đặc điểm của các động vật cảnh đó.

Bước 7: Tăng Cường Trò Chơi– Để làm cho trò chơi thêm thú vị, bạn có thể thêm các câu hỏi liên quan đến các động vật cảnh.- Ví dụ: “What does the bear eat?” hoặc “How many legs does a monkey have?”

Bước 8: Tạo Môi Trường Học Tập– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không có áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ánh sáng và không gian hợp lý để trẻ em có thể tập trung và nhìn thấy rõ các hình ảnh.

Bước 9: Thực Hiện Thực Hành– Sau khi trò chơi kết thúc, trẻ em có thể được khuyến khích viết tên các từ tiếng Anh mà họ đã tìm thấy hoặc vẽ hình ảnh các động vật cảnh đó.

Bước 10: Đánh Giá Kết Quả– Đánh giá kết quả của trò chơi để xem trẻ em đã học được gì và cần được hỗ trợ thêm ở những điểm nào.

Thực Hiện Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, rùa, voi nước, và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
  1. Chuẩn Bị Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, elephant, crocodile, dolphin, whale, shrimp, etc.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hello kids, today we are going to play a fun game called ‘Animal Sound Guessing.’ We will see pictures of animals that live in water and try to guess what sound they make.”
  1. Bước 2:
  • Hiển thị hình ảnh đầu tiên và nói: “Look at this picture. What animal is it?” Chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 3:
  • Nếu trẻ em không biết, bạn có thể nói: “This is a fish. Fish swim in the water. Do you know what sound a fish makes?” Chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 4:
  • Nếu trẻ em không biết, bạn có thể phát âm thanh của cá: “Plip, plip.” và nói: “That’s right! A fish makes a ‘plip, plip’ sound.”
  1. Bước 5:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và từ vựng liên quan. Ví dụ:
  • Hình ảnh rùa: “This is a turtle. Turtle move slowly in the water. What sound does a turtle make?”
  • Hình ảnh voi nước: “This is an elephant. But not just any elephant, it’s a water elephant! What sound does a water elephant make?”
  1. Bước 6:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ thử nghiệm với các âm thanh khác nhau nếu họ không biết câu trả lời.
  1. Bước 7:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách nói: “Great job, everyone! You’ve done a fantastic job guessing the sounds of the animals. Let’s play again next time!”
  1. Bước 8:
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và tự tin khi tham gia trò chơi. Hãy tạo một không khí vui tươi và khuyến khích sự tham gia của họ.
  1. Bước 9:
  • Sau trò chơi, bạn có thể hỏi trẻ em về những điều họ đã học được và nhắc nhở họ về các từ vựng mới mà họ đã gặp.
  1. Bước 10:
  • Cuối cùng, hãy kết thúc buổi học với một lời chúc tốt đẹp và một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước.

Bồi Dưỡng và Thưởng Phạt

  • Khen Thưởng: Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, hãy khen ngợi họ bằng những lời khích lệ như “Great job!” hoặc “You did it! Very good!” Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với trò chơi.
  • Giải Đáp: Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc nhớ lại từ, hãy giúp họ bằng cách đọc từ một lần nữa và giải thích về nó. Ví dụ: “This is a ‘cat’. A cat is a small animal with fur.”
  • Thưởng Phạt: Để tạo thêm tính hấp dẫn, bạn có thể thiết lập một hệ thống điểm. Mỗi từ tìm thấy có thể được tính là một điểm. Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ sau khi hoàn thành trò chơi, chẳng hạn như một miếng kẹo hoặc một món đồ chơi.
  • Hoạt Động Thực Hành: Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành thêm. Ví dụ, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ họ đã tìm thấy.
  • Tạo Môi Trường Học Tập: Tạo một không gian học tập vui vẻ và thoải mái. Sử dụng màu sắc và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em và tạo nên một trải nghiệm học tập thú vị.
  • Kết Hợp Giáo Dục và Đ: Trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh. Hãy kết hợp giáo dục với chơi đùa để trẻ em học một cách tự nhiên và hiệu quả.
  • Điều Chỉnh Mức Độ Khó Khăn: Tùy thuộc vào khả năng của trẻ em, bạn có thể điều chỉnh mức độ khó khăn của trò chơi. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với các từ đơn giản và dần dần tăng độ khó để trẻ em có thể theo kịp.
  • Tạo Mối Kết Nối: Hãy kết nối các từ với các khái niệm khác nhau để trẻ em có thể nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể hỏi trẻ em về màu sắc của một con vật hoặc nơi mà con vật đó thường sống.
  • Thường Xuyên Hỗ Trợ: Hãy luôn sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn trẻ em trong quá trình học tập. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *