App học tiếng Anh cho bé: Tìm từ tiếng Anh và Thú vị với các trò chơi tương tác

Trong thế giới của những con chữ và âm thanh, trẻ em có thể khám phá tiếng Anh một cách vui vẻ và đầy thú vị thông qua các trò chơi tương tác. Các trò chơi này không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của họ. Hãy cùng nhau tìm hiểu những trò chơi tuyệt vời này và xem cách chúng có thể làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả!

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • In hoặc tạo một bảng tìm từ ẩn có chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: tree, river, cloud, sun, grass, flower, mountain, sea, wind, star.
  1. ** Bài Tập:**
  • Dùng bút và giấy hoặc máy tính để mở bảng tìm từ ẩn.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ đã in trên bảng.
  1. ** Hướng Dẫn:**
  • Đọc tên các từ một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể theo dõi.
  • Nếu trẻ em không biết từ nào, hãy cho họ biết và giải thích nghĩa của nó.
  1. ** Hoạt Động Thực Hành:**
  • Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ lại các từ đó trên một tờ giấy khác.
  • Họ có thể cũng vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến từ đó để minh họa.
  1. ** Khen Thưởng:**
  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tìm được tất cả các từ.

Các Từ Đề Xuất:

  1. tree
  2. river
  3. cloud
  4. sun
  5. grass
  6. flower
  7. mountain
  8. sea
  9. wind
  10. star
  11. lake
  12. snow
  13. leaf
  14. rock
  15. bird

Lời Khuyên:

  • Để tăng thêm tính tương tác, bạn có thể yêu cầu trẻ em đọc tên các từ mà họ đã tìm thấy ra loud.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc video về các từ này để giúp trẻ em dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm và nhận biết chúng.

Bài Tập

  • Hình ảnh: Một bức tranh với mây đen, giọt nước rơi, và một con gà mái bảo vệ gà con.
  • Câu chuyện: “It’s a rainy day. The clouds are dark and heavy. Listen to the sound of raindrops. The chicken is protecting her chicks from the rain.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “rainy” và “chicken” trên bức tranh.

Bài Tập 2: “The Zoo Adventure”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với rừng xanh, các con thú như gấu, voi, và chim.
  • Câu chuyện: “Let’s go on a zoo adventure! Listen to the sounds of the animals. Can you find the bear, the elephant, and the parrot?”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “zoo,” “bear,” “elephant,” và “parrot” trên bức tranh.

Bài Tập 3: “The Beach Fun”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với bãi biển, cát vàng, và một con cá mập nhỏ.
  • Câu chuyện: “We’re having fun at the beach. Listen to the sound of the waves. The little shark is swimming near the shore.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “beach,” “sand,” và “shark” trên bức tranh.

Bài Tập 4: “The Night Sky”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với đêm tối, sao, mặt trăng, và một con bướm.
  • Câu chuyện: “The night sky is beautiful. Listen to the sound of the night. The butterfly is fluttering around the moon.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “night,” “star,” “moon,” và “butterfly” trên bức tranh.

Bài Tập 5: “The Garden Party”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với vườn đẹp, các loại hoa, và một con ong.
  • Câu chuyện: “It’s a garden party. Listen to the sound of the bees. They are collecting nectar from the flowers.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “garden,” “flower,” và “bee” trên bức tranh.

Bài Tập 6: “The City Lights”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với thành phố về đêm, đèn đường, và một con thỏ.
  • Câu chuyện: “The city is lit up at night. Listen to the sound of the traffic. The little rabbit is hopping through the lights.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “city,” “street lamp,” và “rabbit” trên bức tranh.

Bài Tập 7: “The Forest Adventure”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với rừng xanh, cây cối um tùm, và một con nai.
  • Câu chuyện: “We’re exploring the forest. Listen to the sound of the leaves. The deer is walking softly in the forest.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “forest,” “tree,” và “deer” trên bức tranh.

Bài Tập 8: “The Space Journey”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với vũ trụ, hành tinh, và một con sao băng.
  • Câu chuyện: “We’re on a space journey. Listen to the sound of the rocket. The shooting star is crossing the sky.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “space,” “planet,” và “shooting star” trên bức tranh.

Bài Tập 9: “The Mountain Climb”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với đỉnh núi, sương mù, và một con chó.
  • Câu chuyện: “We’re climbing the mountain. Listen to the sound of the wind. The little dog is leading the way.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “mountain,” “cloud,” và “dog” trên bức tranh.

Bài Tập 10: “The Magic Garden”

  • Hình ảnh: Một bức tranh với một vườn ma thuật, cây cối kỳ diệu, và một con rồng.
  • Câu chuyện: “This is a magic garden. Listen to the sound of the magic. The dragon is breathing out colorful flames.”
  • Hoạt động: Trẻ em viết từ “magic,” “garden,” và “dragon” trên bức tranh.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và nhận biết các âm thanh xung quanh.

Hướng Dẫn

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, khỉ, và các loài động vật khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị với các bạn động vật. Chúng ta sẽ gặp gỡ chúng và học từ tiếng Anh của chúng.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Dùng một hình ảnh động vật cảnh và hỏi trẻ em: “What is this?” Nếu trẻ em không biết, bạn có thể đọc tên của hình ảnh.
  • Sau đó, hỏi: “What is it called in English?” và đọc từ tiếng Anh liên quan.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu ném hoặc vẽ từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật.
  • Bạn có thể sử dụng một bảng đen hoặc giấy để viết từ tiếng Anh và hình ảnh động vật.
  1. Tăng Cường Học Tập:
  • Để trẻ em lặp lại từ tiếng Anh một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh động vật hoặc các hoạt động liên quan để nhớ từ tốt hơn.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Can you name some animals in English?” và để họ liệt kê các từ mà họ đã học.
  1. Khen Thưởng:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và nhớ được nhiều từ tiếng Anh nhất.

Cách Thực Hiện Chi Tiết:

  • Hình Ảnh Chim:

  • Hỏi: “What is this?” (Chờ trẻ em trả lời)

  • Nếu không trả lời, nói: “This is a bird.”

  • Hỏi: “What is it called in English?” (Đọc: “It’s called a bird.”)

  • Trẻ em ném hoặc vẽ từ “bird” và đọc lại.

  • Hình Ảnh Cá:

  • Hỏi: “What is this?” (Chờ trẻ em trả lời)

  • Nếu không trả lời, nói: “This is a fish.”

  • Hỏi: “What is it called in English?” (Đọc: “It’s called a fish.”)

  • Trẻ em ném hoặc vẽ từ “fish” và đọc lại.

  • Hình Ảnh Khỉ:

  • Hỏi: “What is this?” (Chờ trẻ em trả lời)

  • Nếu không trả lời, nói: “This is a monkey.”

  • Hỏi: “What is it called in English?” (Đọc: “It’s called a monkey.”)

  • Trẻ em ném hoặc vẽ từ “monkey” và đọc lại.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em không bị áp lực và có thể học một cách thoải mái.
  • Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn.
  • Khen thưởng và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các bước trong trò chơi.

Hoạt Động Thực Hành

Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

  • Chuẩn Bị:

  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi có các đồ vật có số lượng khác nhau, chẳng hạn như búp bê, xe, thú búp bê, và các món đồ khác.

  • Sử dụng một tờ giấy và một cây bút để vẽ các con số từ 1 đến 10.

  • Bài Tập:

  • Giải thích rằng chúng ta sẽ chơi một trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các đồ chơi.

  • Mỗi khi bạn lấy một đồ chơi, bạn sẽ đếm và đọc tên số ra loud.

  • Ví dụ: “Look! I have one toy car. One, two, three toy cars.”

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm cùng bạn và đọc tên số.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em đếm tất cả các đồ chơi trong bộ sưu tập của họ và ghi lại số lượng trên tờ giấy.

  • Sau đó, trẻ em có thể vẽ lại các đồ chơi và số lượng chúng.

  • Khen Thưởng:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đếm đúng số lượng đồ chơi.

  • Bạn có thể thưởng cho trẻ em một kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.

Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng

  • Chuẩn Bị:

  • Chuẩn bị một cuốn sách về cuộc phiêu lưu trong rừng hoặc một đoạn video ngắn về chủ đề này.

  • Chuẩn bị các biểu tượng hoặc hình ảnh liên quan đến các nhân vật và sự kiện trong câu chuyện.

  • Bài Tập:

  • Đọc câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng cho trẻ em.

  • Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

  • Ví dụ: “Who was the brave hero in the story? Where did they go?”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại cảnh trong câu chuyện hoặc tạo một cảnh từ giấy và bút.

  • Bạn có thể tổ chức một trò chơi (role-play) với trẻ em, nơi họ thể hiện các nhân vật và sự kiện từ câu chuyện.

  • Khen Thưởng:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ tham gia tích cực vào câu chuyện và trả lời đúng các câu hỏi.

Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể Bằng Tiếng Anh Kèm Hoạt Động Thực Hành

  • Chuẩn Bị:

  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh hoặc mô hình cơ thể con người, bao gồm các bộ phận như đầu, thân, tay, chân, mắt, mũi, miệng, và tai.

  • Chuẩn bị một tờ giấy và bút cho mỗi trẻ em.

  • Bài Tập:

  • Giải thích rằng chúng ta sẽ học các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đính các hình ảnh bộ phận cơ thể vào đúng vị trí trên tờ giấy.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại các bộ phận cơ thể và viết tên của chúng bằng tiếng Anh.

  • Bạn có thể tổ chức một trò chơi nối từ, nơi trẻ em nối các bộ phận cơ thể với từ tiếng Anh tương ứng.

  • Khen Thưởng:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và nhớ đúng tên các bộ phận cơ thể.

Khen Thưởng

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Bán hàng viên: Good morning! Welcome to our children’s store. What can I help you find today?

Trẻ em: Hello! I want a toy car.

Bán hàng viên: Great choice! We have many toy cars. Would you like a small one or a big one?

Trẻ em: A small one, please.

Bán hàng viên: Okay, let me show you our selection of small toy cars. Here we go. Which one do you like?

Trẻ em: That one! The blue one with the big wheels.

Bán hàng viên: Ah, the blue toy car with the big wheels. It’s very popular. Do you need any other toys today?

Trẻ em: Yes, I also want a toy plane.

Bán hàng viên: Sure, we have a nice selection of toy planes too. Would you like a fighter jet or a helicopter?

Trẻ em: A helicopter, please.

Bán hàng viên: The helicopter is very cool! It flies like a real one. How many do you want?

Trẻ em: One, please.

Bán hàng viên: Okay, one blue toy car and one toy helicopter. How would you like to pay?

Trẻ em: With my allowance.

Bán hàng viên: Wonderful! Let me get your toys ready. Here you go. Thank you for shopping with us today. Have fun playing with your new toys!

Trẻ em: Thank you!

Bán hàng viên: You’re welcome! Enjoy your day!

tree

1. Tree

Tree is a tall plant with a wooden trunk, branches, and leaves. It can grow in many places, from forests to gardens. Trees are very important for our planet because they produce oxygen, which we need to breathe, and they help to clean the air.

2. Leaf

A leaf is a green part of a tree that is attached to the branch. Leaves are important because they help the tree to make food through a process called photosynthesis. They also provide shade and beauty to the environment.

3. Branch

A branch is a part of a tree that grows out from the trunk. Branches support leaves and can have many smaller branches and leaves attached to them. Some trees have thick, strong branches, while others have thin, delicate branches.

4. Trunk

The trunk is the main, thick part of a tree that connects the roots to the branches. It provides support for the tree and carries water and nutrients from the roots to the leaves. The trunk can be smooth or rough, depending on the type of tree.

5. Root

Roots are the underground part of a tree that anchor it in the ground and absorb water and nutrients from the soil. They can grow deep into the ground and spread out widely to support the tree.

6. Forest

A forest is a large area covered with many trees. Forests are home to a wide variety of plants, animals, and insects. They are important for the health of our planet because they help to regulate the climate and provide a habitat for many species.

7. Garden

A garden is a smaller area where plants are grown, often for decoration or for food. Gardens can be found in backyards, parks, and other open spaces. They can contain a variety of plants, including trees, flowers, vegetables, and herbs.

8. Oxygen

Oxygen is a gas that we need to breathe. It is produced by trees through the process of photosynthesis. When we breathe in, our lungs take in oxygen, which is then used by our body to produce energy.

9. Photosynthesis

Photosynthesis is the process by which plants use sunlight, water, and carbon dioxide to make their own food. During photosynthesis, plants produce oxygen as a byproduct.

10. Habitat

A habitat is the natural environment where an animal or plant lives. Habitats can be forests, oceans, deserts, or any other place where a species can survive and reproduce.

river

Câu chuyện:

Title: The Adventure of Timmy and the Time Machine

Chapter 1: The Magic Clock

Timmy was a curious little boy who loved adventures. One day, he found a mysterious clock in his grandfather’s attic. The clock had a strange face with numbers from 1 to 12, and a minute hand that moved all by itself.

Timmy’s grandfather explained that this was no ordinary clock. It was a time machine that could take you to any time you wanted. Timmy’s eyes widened with excitement as he imagined himself traveling through time.

Lesson: Numbers and Time

  1. Numbers 1-12: Teach children the numbers 1 to 12 by pointing to the clock and counting the hours.
  2. Days of the Week: Introduce the days of the week by showing a calendar and talking about the days Timmy might visit.
  3. Time Telling: Demonstrate how to tell the time on the clock, using the hour hand and minute hand.

Activity:

  • Time Travel Game: Have children act out different times of the day, like waking up, having lunch, and going to bed, using the clock as a guide.

Chapter 2: The Day of the Dinosaurs

Timmy decided to go back in time to the day of the dinosaurs. He set the clock to 65 million years ago and felt the room shake as he was transported to a prehistoric landscape.

Lesson: Days of the Week and Time

  1. Days of the Week Practice: Use the story to practice the days of the week. For example, “Timmy woke up on a sunny Monday.”
  2. Time in the Past: Discuss the concept of time in the past, using words like “long ago” and “before.”

Activity:

  • Dinosaur Time Line: Create a time line on the floor and have children place dinosaur figures at different points along the line, representing the periods of the dinosaurs.

Chapter 3: The Space Adventure

After the dinosaur adventure, Timmy wanted to explore space. He set the clock to the future and found himself floating in the cosmos among stars and planets.

Lesson: Time in the Future

  1. Future Time: Talk about the future and how time might change. For example, “In the future, we might have spaceships.”
  2. Time Zones: Introduce the concept of time zones and how they affect the time in different parts of the world.

Activity:

  • Space Exploration: Use a globe or a map to show children the Earth and talk about different time zones and how time changes as you move from one to another.

Conclusion:

Timmy’s adventures in time taught him a lot about days of the week, time, and the changes that occur over time. The activities helped him understand the concepts better and made learning fun.

Additional Activities:

  • Story Retelling: Have children retell the story in their own words, using the vocabulary they’ve learned.
  • Creative Writing: Encourage children to write a short story about their own time travel adventure.

Through this interactive story and activities, children will learn about the days of the week, time, and the wonders of time travel, all while having fun and being engaged in the learning process.

cloud

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em hiểu biết và nhận diện các thiết bị điện trong nhà.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành.

Nội Dung:

1. Hội Thoại Cơ Bản:

  • Câu Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
  • Câu Trả Lời: “It is a light bulb.” (Đây là bóng đèn.)
  • Câu Hỏi: “Where is the TV?” (Tivi ở đâu?)
  • Câu Trả Lời: “The TV is on the table.” (Tivi trên bàn.)

2. Bài Tập Đọc:

  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh các thiết bị điện như(light bulb),(TV),(computer),(refrigerator),(microwave),(washing machine) và others.
  • Câu Trình Bày: “This is a light bulb. It gives us light when we turn it on. This is a TV. We watch our favorite shows on it.”

3. Hoạt Động Thực Hành:

  • Đặt Vấn Đề: “Can you turn on the light?”
  • Câu Trả Lời: “Yes, I can turn on the light. (Trẻ em nhấn nút bật.)”
  • Đặt Vấn Đề: “Where is the refrigerator?”
  • Câu Trả Lời: “The refrigerator is in the kitchen. (Trẻ em chỉ vào tủ lạnh.)”

4. Trò Chơi Nối:

  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh các thiết bị điện và hình ảnh các hoạt động liên quan như sử dụng máy tính để học, sử dụng tủ lạnh để lấy thực phẩm.
  • Hoạt Động: Trẻ em nối các hình ảnh thiết bị điện với hình ảnh hoạt động liên quan.

5. Bài Tập Viết:

  • Bài Tập: Trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày bình thường của họ và cách họ sử dụng các thiết bị điện.
  • ** Ví Dụ:**
  • “I wake up in the morning and turn on the light. I go to the kitchen and turn on the refrigerator to get some breakfast. After breakfast, I go to my room and turn on the computer to do my homework.”

6. Khen Thưởng:

  • Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và hoạt động một cách thành công.

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  1. Hội Thoại Cơ Bản:
  • Bài Học: Trẻ em học cách hỏi và trả lời về các thiết bị điện.
  • Hoạt Động: Trò chơi hỏi đáp với hình ảnh thiết bị điện.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Bài Học: Trẻ em đọc và hiểu các câu về thiết bị điện.
  • Hoạt Động: Trẻ em đọc các câu và chỉ vào hình ảnh tương ứng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bài Học: Trẻ em học cách sử dụng tiếng Anh để chỉ và sử dụng các thiết bị điện.
  • Hoạt Động: Trò chơi thực hành sử dụng thiết bị điện trong nhà.
  1. Trò Chơi Nối:
  • Bài Học: Trẻ em học cách nối các thiết bị điện với các hoạt động liên quan.
  • Hoạt Động: Trò chơi nối hình ảnh.
  1. Bài Tập Viết:
  • Bài Học: Trẻ em viết về việc sử dụng các thiết bị điện trong ngày của họ.
  • Hoạt Động: Trẻ em viết một đoạn ngắn về việc sử dụng các thiết bị điện.
  1. Khen Thưởng:
  • Bài Học: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và hoạt động một cách thành công.
  • Hoạt Động: Trẻ em nhận được khen thưởng và động lực để tiếp tục học tập.

sun

Câu chuyện:

Alice và Bob là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Họ quyết định cùng nhau lên kế hoạch cho một chuyến đi đến thành phố London, Anh Quốc. Họ rất hào hứng và muốn học cách nói tiếng Anh để có thể giao tiếp với mọi người khi đến đó.

Nội dung học:

  1. Ngày trong tuần:
  • Monday: “It’s Monday.”
  • Tuesday: “It’s Tuesday.”
  • Wednesday: “It’s Wednesday.”
  • Thursday: “It’s Thursday.”
  • Friday: “It’s Friday.”
  • Saturday: “It’s Saturday.”
  • Sunday: “It’s Sunday.”
  1. Giờ trong ngày:
  • Morning: “Good morning.”
  • Afternoon: “Good afternoon.”
  • Evening: “Good evening.”
  • Morning hours: “The morning hours are from 6 am to 12 pm.”
  • Afternoon hours: “The afternoon hours are from 12 pm to 6 pm.”
  • Evening hours: “The evening hours are from 6 pm to 12 am.”
  1. Câu hỏi và đáp:
  • Câu hỏi: “What day is it today?”
  • Đáp án: “It’s Monday. / It’s Tuesday. / It’s Wednesday. / It’s Thursday. / It’s Friday. / It’s Saturday. / It’s Sunday.”
  • Câu hỏi: “What time is it now?”
  • Đáp án: “It’s morning. / It’s afternoon. / It’s evening.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Hoạt động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một lịch và đánh dấu ngày và giờ trong ngày.
  • Hoạt động 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc ngày và giờ từ lịch và trả lời câu hỏi về ngày và giờ.
  1. Câu chuyện liên quan:
  • Câu chuyện: “Alice and Bob are going to London tomorrow. They wake up at 7 am and have breakfast. They leave their house at 8 am and go to the train station. They take the train to London and arrive at 10 am. They spend the whole day exploring the city and go back home at 7 pm.”
  1. Khen thưởng:
  • Khen thưởng: Trẻ em sẽ được khen thưởng khi họ hoàn thành bài tập và biết nói ngày và giờ bằng tiếng Anh.

Bài tập đọc:

  • Tiêu đề: “Alice and Bob’s Trip to London”
  • Nội dung:
  • “Alice and Bob are going to London tomorrow. They wake up at 7 am and have breakfast. They leave their house at 8 am and go to the train station. They take the train to London and arrive at 10 am. They spend the whole day exploring the city and go back home at 7 pm.”

Bài tập viết:

  • Tiêu đề: “My Day”
  • Nội dung:
  • “I wake up at ___. I have breakfast at ___. I go to school at ___. I come back home at ___.”

Trò chơi: “Find the Time”- Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm giờ trong ngày từ một bảng có hình ảnh và từ tiếng Anh.


Kết thúc: Trẻ em sẽ được khen thưởng khi họ hoàn thành tất cả các hoạt động và thể hiện được kiến thức về ngày và giờ bằng tiếng Anh.

grass

Tạo bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Bài Tập 1: Vẽ và Điền Điểm

Hình ảnh: Một bức tranh về một chú gấu đang đi dạo trong công viên.

Hướng dẫn:1. Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một chú gấu đi dạo trong công viên.2. Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được hướng dẫn để thêm các dấu chấm và đường đơn giản vào bức tranh.3. Các dấu chấm và đường có thể bao gồm:- Dấu chấm nhỏ để tạo thành mặt trời, mặt trăng, đám mây.- Đường thẳng ngắn để tạo thành cành cây, lá cây.- Đường cong để tạo thành hồ nước hoặc con đường.

Bài tập viết:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên chú gấu và các vật thể khác trong bức tranh.

Bài Tập 2: Điền Điểm vào Câu Hỏi

Hình ảnh: Một bức tranh về một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ và cửa ra vào.

Hướng dẫn:1. Trẻ em sẽ được xem bức tranh và được hỏi các câu hỏi đơn giản về nó.2. Các câu hỏi có thể bao gồm:- What is this?- Who lives here?- What is near the window?3. Trẻ em sẽ được yêu cầu điền các dấu chấm và đường đơn giản vào các câu hỏi để tạo thành từ hoặc cụm từ.

Bài tập viết:– Trẻ em sẽ viết câu trả lời cho các câu hỏi trên.

Bài Tập 3: Vẽ và Điền Điểm vào Câu Hỏi

Hình ảnh: Một bức tranh về một con thỏ đang chạy qua cánh đồng.

Hướng dẫn:1. Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một con thỏ đang chạy qua cánh đồng.2. Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được hướng dẫn để thêm các dấu chấm và đường đơn giản vào bức tranh.3. Các dấu chấm và đường có thể bao gồm:- Dấu chấm nhỏ để tạo thành đám mây.- Đường thẳng ngắn để tạo thành cành cây, lá cây.- Đường cong để tạo thành con đường trong cánh đồng.

Bài tập viết:– Trẻ em sẽ viết tên con thỏ và các vật thể khác trong bức tranh.

Bài Tập 4: Điền Điểm vào Câu Hỏi

Hình ảnh: Một bức tranh về một con cá đang bơi trong ao.

Hướng dẫn:1. Trẻ em sẽ được xem bức tranh và được hỏi các câu hỏi đơn giản về nó.2. Các câu hỏi có thể bao gồm:- What is this?- Where is the fish?- What is near the pond?3. Trẻ em sẽ được yêu cầu điền các dấu chấm và đường đơn giản vào các câu hỏi để tạo thành từ hoặc cụm từ.

Bài tập viết:– Trẻ em sẽ viết câu trả lời cho các câu hỏi trên.

Bài Tập 5: Vẽ và Điền Điểm vào Câu Hỏi

Hình ảnh: Một bức tranh về một chú mèo đang nằm trên ghế.

Hướng dẫn:1. Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một chú mèo đang nằm trên ghế.2. Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được hướng dẫn để thêm các dấu chấm và đường đơn giản vào bức tranh.3. Các dấu chấm và đường có thể bao gồm:- Dấu chấm nhỏ để tạo thành đám mây.- Đường thẳng ngắn để tạo thành cành cây, lá cây.- Đường cong để tạo thành con đường trong công viên.

Bài tập viết:– Trẻ em sẽ viết tên chú mèo và các vật thể khác trong bức tranh.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng vẽ vẽ và sáng tạo của họ.

flower

Please provide the specific content or prompt you would like me to translate into Vietnamese, and I will create a detailed description accordingly.

mountain

Please provide the content for the paragraph you would like me to translate into Vietnamese, and I will be happy to help with the translation.

sea

Hội thoại:

Ember: (mỉm cười) Good morning, everyone! Today is Monday, and we’re going to school. Are you excited?

Leo: (vui vẻ) Yes, I am! I can’t wait to see my friends and learn new things.

Ember: Great! So, let’s talk about our school. Do you know what we do at school?

Leo: Yes, we learn, play, and eat lunch.

Ember: Exactly! We start our day with morning assembly. The teacher will tell us what we will learn today. Then, we have different classes like math, English, science, and art.

Leo: My favorite class is art. We get to draw and paint.

Ember: Me too! I love painting. Do you know what we do in English class?

Leo: Yes, we learn new words and sentences. We also read stories.

Ember: That’s right! And in math class, we learn about numbers and shapes.

Leo: I am good at math. I can count to ten!

Ember: That’s awesome! After school, we have recess. We can play on the playground and run around.

Leo: I like playing tag with my friends.

Ember: That sounds fun! And when the day is over, we go home. Do you have a special way to say goodbye to your teacher?

Leo: Yes, I say “Thank you, teacher. Have a nice day!” and give her a big smile.

Ember: That’s very polite. I like the way you say goodbye. Well, that’s the end of our school day. Do you think we had a fun discussion?

Leo: Yes, we did! I learned a lot about school and what we do there. I can’t wait to go to school tomorrow!

Ember: Me too! Goodbye, Leo. Have a great day!

Leo: Goodbye, Ember. See you tomorrow!

wind

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu các thiết bị điện phổ biến trong nhà.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế.

Nội Dung:

1. Hội thoại về (Bulb)

A: “Look, there’s a light bulb on the wall. It’s turned off. Do you know how to turn it on?”

B: “Yes, we can use a switch. ‘On’ means the light is on, and ‘off’ means the light is off.”

A: “Great! Can you show me how to turn it on?”

B: “Sure, I’ll push the switch up. Now the light is on!”

2. Hội thoại về (Television)

A: “What’s that big box in the living room?”

B: “That’s a television. We can watch shows and movies on it.”

A: “How do we turn it on?”

B: “We press the power button. And then we can change the channel with these buttons here.”

3. Hội thoại về (Refrigerator)

A: “This is a refrigerator. It keeps our food cold and fresh.”

B: “How do we open it?”

A: “We pull the door open. And we can see the food inside.”

B: “What do we do when we want to take something out?”

A: “We take it out with our hands and put it back when we’re done.”

4. Bài tập về Điện thoại (Phone)

A: “This is a phone. We use it to talk to our friends and family.”

B: “How do we make a call?”

A: “We pick up the phone and dial the number. Then we can talk.”

B: “And what if we want to hang up?”

A: “We press the hang up button, and that’s it.”

5. Hoạt động thực hành

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về ngôi nhà của họ và đánh dấu các thiết bị điện.
  • Họ cũng có thể tham gia vào các trò chơi (role-playing) để nhắc lại các hội thoại và hoạt động thực hành.

Khen Thưởng:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và thể hiện hiểu biết về các thiết bị điện.

Lời Khuyên:

  • Sử dụng hình ảnh và video để minh họa cho các thiết bị điện.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động tương tác để tăng cường học tập.

star

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng nhận biết.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như: cá, rùa, tôm hùm, cá heo, và voi nước.
  • In hoặc tạo một bảng với các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.
  1. ** Bài Tập:**
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan.
  • Họ có thể nói tên từ hoặc viết nó xuống.
  1. ** Hướng Dẫn:**
  • Đọc tên các từ một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể theo dõi.
  • Nếu trẻ em không biết từ nào, hãy cho họ biết và giải thích nghĩa của nó.
  1. ** Hoạt Động Thực Hành:**
  • Sau khi trẻ em đã đoán được tất cả các từ, họ có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan hoặc kể một câu chuyện ngắn về mỗi động vật.
  • Trẻ em cũng có thể tạo một mô hình hoặc diorama nhỏ với các hình ảnh động vật nước.
  1. ** Khen Thưởng:**
  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tìm được tất cả các từ.
  • Bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ hoặc cho phép họ chơi một trò chơi yêu thích.

Các Từ Đề Xuất:

  1. fish
  2. turtle
  3. crab
  4. dolphin
  5. elephant
  6. whale
  7. shrimp
  8. octopus
  9. shrimp
  10. shark

Lời Khuyên:

  • Sử dụng âm thanh hoặc video của các động vật để làm cho trò chơi thêm thú vị.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật rõ ràng và màu sắc bắt mắt để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  • Để tăng thêm tính tương tác, bạn có thể tổ chức một cuộc thi đoán từ hoặc một buổi họp nhóm để trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình về các động vật.

Chúc các em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích với trò chơi đoán từ này!

lake

Timmy: Hello everyone! I’m Timmy, and I’m going on an adventure to explore the world. But first, I need to know how to tell the time. Let’s start our journey with the sun and the clock!

CLOCK: Hello Timmy! I’m the Clock. I can help you tell the time. Remember, the sun rises in the morning and sets in the evening.

Timmy: That’s great! So, when the sun is up, it’s morning. And when it’s down, it’s evening?

CLOCK: Exactly! Now, let’s learn about the hours. There are 24 hours in a day. The first hour is 1 o’clock, and the last hour is 12 o’clock at night.

Timmy: Wow, that’s a lot of hours! But how do I tell the time on the clock?

CLOCK: Look at the hands of the clock. The long hand is the hour hand, and the short hand is the minute hand. When the hour hand points to the number, that’s the hour. When the minute hand points to the number, that’s the minute.

Timmy: Okay, I see! If the hour hand is on 2 and the minute hand is on 5, it’s 2:05.

CLOCK: Perfect! Now, let’s go on a little adventure. We’ll visit different places and see what time it is there.

Timmy: Yay! Where are we going first?

CLOCK: We’re going to the beach. The sun is shining brightly, so it’s a beautiful sunny day. It’s 11:00 in the morning.

Timmy: That’s a great time to swim and play in the sand!

CLOCK: Next, we’re going to the park. The park is full of children playing and trees are swaying. It’s 3:00 in the afternoon.

Timmy: It’s a perfect time for a picnic!

CLOCK: Finally, we’re going to the museum. The museum is quiet, and there are many interesting things to see. It’s 5:00 in the evening.

Timmy: I can’t wait to see all the exhibits!

CLOCK: Remember, Timmy, the time changes as we move from one place to another. Always check the clock to know the correct time.

Timmy: Thank you, Clock! I learned a lot today. I’m ready for my next adventure!

CLOCK: You’re welcome, Timmy. Have a great time on your journey!


Hoạt Động Thực Hành:

  1. Tạo Một Bảng Giờ: In hoặc vẽ một bảng giờ với các số từ 1 đến 12 và các dấu chấm và đường để trẻ em có thể vẽ và học cách đọc giờ.

  2. Chơi Trò Chơi Đoán Giờ: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán giờ khi bạn chỉ vào giờ trên bảng giờ.

  3. Thực Hành Telling Time: Trẻ em có thể sử dụng các đồng hồ cầm tay hoặc đồng hồ treo tường để thực hành đọc giờ.

  4. Câu Chuyện Du Lịch: Dành thời gian để kể câu chuyện du lịch với trẻ em, nhấn mạnh về ngày và giờ tại các địa điểm khác nhau.

  5. Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và hiểu rõ về ngày và giờ.

snow

  1. leaf

leaf

  1. Leaf

Leaf là một từ tiếng Anh có nghĩa là “lá”. Trong tự nhiên, lá là một phần quan trọng của cây cối và thực vật. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này trong các câu văn ngắn:

  1. Câu văn ngắn:
  • The tree has many green leaves.
  • She picked up a red leaf and showed it to her friend.
  1. Câu hỏi:
  • What color is the leaf on the tree?
  • Can you find a leaf that is shaped like a heart?
  1. Câu trả lời:
  • The leaf is yellow.
  • Yes, I found a leaf shaped like a heart.
  1. Câu chuyện ngắn:
  • Once upon a time, in a small village, there was a tree with a lot of leaves. The leaves were green, red, and yellow. The children in the village loved to play under the tree and collect the leaves.
  1. Bài tập viết:
  • Write a sentence using the word “leaf”.
  • Draw a picture of a tree with many leaves.
  1. Câu hỏi và câu trả lời:
  • Q: What do trees need to grow?
  • A: Trees need water, sunlight, and soil to grow.
  • Q: What is on the tree?
  • A: There are leaves, branches, and roots on the tree.
  1. Câu chuyện tương tác:
  • Imagine you are in a forest. The trees have many leaves. Can you describe the color and shape of the leaves?
  1. Bài tập đọc:
  • Read the following sentence and circle the correct word.
  • The tree has a lot of ____________.A) leafsB) leaves
  1. Câu hỏi về từ vựng:
  • What is the plural form of the word “leaf”?
  • A) leafs
  • B) leaves
  • C) leafes
  1. Câu chuyện về mùa thu:
  • In autumn, the leaves on the trees change color from green to yellow, orange, and red. The children love to jump in the piles of leaves that fall from the trees.
  1. Bài tập viết:
  • Write a short story about a child collecting leaves in the fall.
  1. Câu hỏi và câu trả lời:
  • Q: Why do trees lose their leaves in the winter?
  • A: Trees lose their leaves in the winter because the cold weather makes it hard for them to get water from the ground.
  1. Câu chuyện về môi trường:
  • It is important to take care of the leaves and trees. We can recycle the leaves and plant new trees to help the environment.
  1. Bài tập đọc:
  • Read the following poem and answer the questions.
  • The leaves are falling,
  • They are yellow and red.
  • They dance and twirl,
  • In the autumn wind.

Questions:- What color are the leaves?- What are the leaves doing?- What is the wind doing?

  1. Câu chuyện về khoa học:
  • Leaves are made up of cells that contain chlorophyll, which helps the tree make food through photosynthesis.
  1. Bài tập viết:
  • Draw a picture of a tree with leaves of different colors.
  1. Câu hỏi và câu trả lời:
  • Q: What is the purpose of leaves?
  • A: The purpose of leaves is to help the tree make food and to give the tree its green color.
  1. Câu chuyện về mùa xuân:
  • In spring, the leaves start to grow back on the trees, and the world becomes green again.
  1. Bài tập viết:
  • Write a poem about the beauty of leaves.
  1. Câu hỏi và câu trả lời:
  • Q: What are some common types of leaves?
  • A: Some common types of leaves are oak leaves, maple leaves, and palm leaves.
  1. Câu chuyện về nghệ thuật:
  • Artists often use leaves as inspiration for their artwork. They can create beautiful paintings and sculptures with leaves.
  1. Bài tập viết:
  • Write a story about a leaf that travels around the world.
  1. Câu hỏi và câu trả lời:
  • Q: What can we do with leaves after they fall?
  • A: We can compost the leaves, use them for decoration, or make leaf art.
  1. Câu chuyện về khoa học:
  • The shape and size of leaves can vary depending on the type of tree or plant.
  1. Bài tập viết:
  • Draw a picture of a tree

rock

14. Rock

Rocks là những vật liệu tự nhiên cứng và cứng cáp, có thể được tìm thấy khắp nơi từ núi non đến bãi biển. Hãy cùng tìm hiểu về những fascinating này qua những câu chuyện và bài tập thú vị sau đây!

Câu Chuyện Ngắn về Rock

Once upon a time, in a magical forest, there was a big, shiny rock. This rock was special because it was said to have the power to grant wishes to those who were brave enough to touch it. One sunny morning, a little boy named Tom decided to find the rock and make a wish. He walked through the forest, listening carefully to the sounds of the birds and the rustling leaves. After a long journey, Tom finally reached the rock. With a big smile, he touched the rock and made his wish. The rock glowed with a warm light and Tom’s wish was granted!

Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh

  1. Điền vào các từ thiếu:
  • I found a _______ rock on the beach.
  • The rock was _______ and _______.
  • The rock was as _______ as a _______.
  1. Viết một câu về rock:
  • The rock was as heavy as a _______.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Tìm và Đ Rock:
  • Đi ra ngoài và tìm một rock nhỏ.
  • Dùng bút và giấy để vẽ hoặc đ rock đó.
  1. So Sánh Rock:
  • Tìm thêm rock khác và so sánh chúng về kích thước, màu sắc và hình dạng.
  • Viết lại câu về rock trong bài tập viết chữ, sử dụng rock mới tìm được.

Khen Thưởng

  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và có thể mô tả rock của họ một cách rõ ràng.

Through these activities, the children will not only learn about rocks but also improve their English language skills through storytelling, writing, and creative activities.

bird

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: (cười) Morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?

Child: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?

Teacher: I’m great, thanks! So, [Child’s Name], today we’re going to learn about the school day. Can you tell me what you do when you wake up in the morning?

Child: I wake up, brush my teeth, and have breakfast.

Teacher: That’s good! After breakfast, what do you do?

Child: I put on my school uniform and pack my backpack with my books and lunch.

Teacher: Excellent! Now, let’s talk about the school bus. Do you take the bus to school?

Child: Yes, I do. It’s big and yellow, and it goes to our school.

Teacher: Wow, that sounds fun! When you get to school, what’s the first thing you do?

Child: We line up and wait for the teacher to open the classroom door.

Teacher: That’s right! And what do you do when you get inside?

Child: We say “Good morning” to our friends and put our backpacks on the desk.

Teacher: Great! Now, let’s talk about the classes. Do you have any favorite subjects?

Child: Yes, I like math and science. They’re really fun!

Teacher: I’m glad to hear that! And what about recess? Do you play outside?

Child: Yes, we play tag or jump rope. It’s a lot of fun!

Teacher: It sounds like you have a great time at recess! After recess, what’s next?

Child: We have lunch and then go to our next class.

Teacher: And what is your next class?

Child: P.E. We learn to play different sports.

Teacher: That’s fantastic! And after P.E., what do you do?

Child: We have reading time, and then it’s time for our last class of the day.

Teacher: And what is your last class?

Child: Music. We sing songs and learn to play instruments.

Teacher: Music is such a wonderful subject! And after music, what happens?

Child: We clean up our classroom and wait for the bell to ring. Then, it’s time to go home.

Teacher: And how do you get home?

Child: My mom picks me up from school.

Teacher: That’s great! Well done, [Child’s Name]! You’ve done a wonderful job of telling me about your school day. Remember, every day at school is a new adventure!

Child: Thank you, Mr. Teacher! I can’t wait for tomorrow!

Teacher: Me too, [Child’s Name]! Have a wonderful day!

Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *