Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện, và sử dụng trí tưởng tượng của mình để xây dựng một thế giới okỳ diệu của riêng họ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào lĩnh vực đầy tính vui nhộn này, qua một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh đồng thời tận hưởng niềm vui khám phá tự nhiên. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
1. Mặt Trời và Cây HoaNgày nắng, bầu trời sáng,Cây cối trong vườn, màu sắc sặc sỡ.Hoa hồng đỏ, cúc vàng,Hoa bách hợp xanh, không nói lời tạm biệt.
2. Bầu Trời Xanh và Nước MưaBầu trời xanh, đám mây mềm mại,Nước mưa rơi, tạo ra tiếng ồn.Cỏ xanh, ướt và tươi mới,Đường cong băng qua, trong bầu trời.
3. Rừng Xanh và Cá ChépRừng xanh, cây cao lớn,Cá chép hót, gió sáng mai.Cánh chim bồ câu bay, trong không trung,Nhạc hót vang lên, rất đẹp.
4. Mảnh Đất Vàng và Côn Trùng BướmMảnh đất vàng, ngày nắng sáng,Bướm bay, trong cỏ.Cánh cánh bay, trong không trung,Bạn bè màu sắc, dưới ánh nắng.
five. Đám Mây Trắng và GióĐám mây trắng, trôi cao,Gió thổi, qua bầu trời.Lá cây đung đưa, trong công viên,Nhạc tự nhiên, rất hoành tráng.
Cách chơi
Cách Chơi Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
- Chuẩn bị Phụ Kiện:
- In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con vật, thiên nhiên, và các hiện tượng thời tiết.
- Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó (ví dụ: cây, hoa, sông, đại dương, núi, chim, cá, mặt trời, mặt trăng, gió, mây, v.v.).
- Sử dụng các thẻ từ hoặc giấy nhỏ để viết các từ vựng này.
- Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh và Đọc Tên Chúng:
- helloển thị một hình ảnh trong số các hình ảnh đã chuẩn bị.
- Đọc tên của hình ảnh ra để trẻ em biết đang nhìn vào gì.
- Bước 2: Tìm và Đọc Từ Vựng:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan đến hình ảnh đã helloển thị.
- Hướng dẫn trẻ em đọc tên các từ vựng một cách rõ ràng và chậm rãi.
four. Bước 3: okayết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:– Trẻ em được yêu cầu đặt các thẻ từ hoặc giấy nhỏ chứa từ vựng lên hình ảnh tương ứng.- Điều này giúp trẻ em nhớ và okayết nối hình ảnh với từ vựng tiếng Anh.
five. Bước four: Tạo Câu Câu Trả Lời:– Hỏi trẻ em các câu hỏi về hình ảnh và từ vựng để họ phải sử dụng từ vựng đã học.- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một cây. Bạn có thể nói ‘cây’ không?” hoặc “Chim thích ăn gì? Chim thích ăn hạt.”
- Bước 5: Hoạt Động Thực Hành:
- Tổ chức các hoạt động thực hành như vẽ tranh, okể câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, hoặc chơi trò chơi liên quan.
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên và viết tên các từ vựng mà họ đã học.
- Bước 6: Đánh Giá và Khuyến Khích:
- Đánh giá tiến độ học tậ%ủa trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
- Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách.
eight. Bước 7: Thay Thế Hình Ảnh và Từ Vựng:– Thay thế các hình ảnh và từ vựng mới vào các buổi học tiếp theo để trẻ em có thêm cơ hội học hỏi và mở rộng từ vựng.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Sử dụng âm thanh và màu sắc để làm cho trò chơi trở nên hấp dẫn hơn.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại nói tiếng Anh, ngay cả khi họ cảm thấy ngại ngùng.
Hoạt động thực hành
- Hoạt động 1: Đếm và okayể tên
- Trẻ em được cung cấp một bộ đồ chơi có hình ảnh các con vật như gà, trứng và vịt. Họ được yêu cầu đếm số lượng các con vật và kể tên chúng ra theo thứ tự.
- Ví dụ: “Một con gà, hai con gà, ba con gà…”
- Hoạt động 2: kết hợp số và từ vựng
- Trẻ em sử dụng các thẻ từ vựng có hình ảnh và số lượng tương ứng. Họ được yêu cầu kết hợp số với từ vựng để tạo thành câu ví dụ.
- Ví dụ: “Một con gà” được okayết hợp với số “1” thành “Một con gà” và “Ba con vịt” với số “three”.
- Hoạt động three: Trò chơi nối hình ảnh và số
- Trẻ em được yêu cầu nối các hình ảnh của đồ chơi với số lượng tương ứng. Ví dụ, nối hình ảnh một con gà với số “1”.
- Hoạt động 4: Trò chơi đoán số
- Trẻ em được nhìn thấy một số lượng đồ chơi và phải đoán số lượng chính xác. Họ có thể sử dụng các chỉ dẫn như “Một, hai, ba…” để giúp đoán đúng.
- Hoạt động five: Trò chơi câu hỏi và đáp
- Người lớn hỏi trẻ em về số lượng của các đồ chơi và trẻ em phải trả lời. Ví dụ: “Bao nhiêu con vịt?” và trẻ em trả lời “Ba con vịt”.
- Hoạt động 6: Trò chơi xây dựng câu chuyện
- Trẻ em được yêu cầu sử dụng số và từ vựng để xây dựng một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “Một con gà và hai con vịt đang đi dạo trong công viên.”
- Hoạt động 7: Trò chơi nhớ và so sánh
- Trẻ em được yêu cầu nhớ số lượng của các đồ chơi và sau đó so sánh với số lượng thực tế. Ví dụ, họ nhớ rằng có ba con vịt và sau đó kiểm tra số lượng thực tế.
eight. Hoạt động eight: Trò chơi nối số và hình ảnh– Trẻ em nối các số với hình ảnh của đồ chơi tương ứng. Ví dụ, nối số “1” với hình ảnh một con gà.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm và sử dụng số mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của họ.
Dự kiến viết bài tập.
-
Đếm đồ vật: Trẻ em được yêu cầu đếm các đồ vật trong hình ảnh. Ví dụ, trong hình ảnh có three con gà, trẻ em viết “3 chickens.”
-
Vẽ số: Trẻ em vẽ số lượng đồ vật tương ứng với hình ảnh. Nếu có 4 quả trứng, trẻ em vẽ four đường tròn và viết “four eggs.”
-
Nối số và từ vựng: Trẻ em nối các số với từ vựng tương ứng. Ví dụ, nối số 2 với từ “cat” để tạo ra câu “2 cats.”
four. Câu chuyện ngắn: Trẻ em viết một câu chuyện ngắn sử dụng các số và từ vựng đã học. Ví dụ: “Tôi có three chú chó và 2 con mèo. Họ đang chơi trong vườn.”
five. Hoạt động nhóm: Trẻ em chia thành nhóm nhỏ và tạo ra một bảng đếm số và từ vựng. Mỗi nhóm được yêu cầu thêm một số và từ vựng mới vào bảng.
-
Chơi trò chơi: Trẻ em chơi trò chơi “Ai tìm được nhiều nhất?” trong đó họ tìm và viết số lượng đồ vật nhiều nhất trong một hình ảnh.
-
Đánh giá: Giáo viên đánh giá bài tập và khen ngợi trẻ em có thành tích tốt.
-
Hoạt động mở rộng: Trẻ em được khuyến khích sử dụng số và từ vựng để kể câu chuyện dài hơn hoặc vẽ tranh minh họa.
-
Hoạt động cuối cùng: Trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một ngày đi chơi ở công viên, sử dụng các số và từ vựng đã học.
-
okết thúc: Trẻ em được khuyến khích chia sẻ câu chuyện và hình ảnh của mình với bạn bè.
Bước 1:** Hiển thị bảng hoặc tường với các hình ảnh và từ vựng
Bước 1: helloển thị bảng hoặc tường có các hình ảnh và từ vựng. Hình ảnh có thể bao gồm những loài động vật quen thuộc như gà, bò, ngựa, và chim yến. Dưới mỗi hình ảnh, viết tên của chúng bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “hen”, “cow”, “horse”, “sparrow”.
Bước 2: Giải thích cho trẻ em về cách chơi trò chơi. Bạn có thể nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và nói tên của động vật đó bằng tiếng Anh.”
Bước 3: Khởi động trò chơi. Chọn một hình ảnh và yêu cầu một trẻ em trong lớp nhìn vào và nói tên của động vật đó. Ví dụ: “Ai có thể nói tên của con chim yến này?”
Bước 4: Khi một trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và khuyến khích họ. Nếu trẻ em trả lời sai, hãy giúp họ bằng cách nói lại tên của động vật và hỏi một trẻ em khác.
Bước five: Lặp lại bước three và 4 với các hình ảnh khác. Bạn có thể tăng cường trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em nói thêm về động vật, chẳng hạn như “that is a bird. Chickens lay eggs.”
Bước 6: okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học. Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã học tên của những loài động vật. Bạn đã nhớ tên của chúng chưa?”
Bước 7: Cung cấpercentác bài tập viết để trẻ em có thể viết tên các động vật mà họ đã học. Bạn có thể in các hình ảnh và từ vựng trên giấy và yêu cầu trẻ em viết tên của chúng.
Bước eight: Khuyến khích trẻ em vẽ hình các động vật mà họ đã học. Điều này không chỉ giúp họ nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng vẽ của họ.
Bước 9: Tổ chức một cuộc thi viết ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng mà trẻ em đã học. Điều này sẽ giúp trẻ em sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và sáng tạo.
Bước 10: Khen ngợi và okỉ niệm thành công của trẻ em. Hãy nhớ rằng mỗi bước trong trò chơi đều nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Bước 2:** Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn trong số các hình ảnh
Bước 2: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn trong số các hình ảnh1. Sử dụng hình ảnh đa dạng: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một loạt các hình ảnh về động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng trong nhà. Hình ảnh cần được in to rõ ràng và màu sắc sống động để trẻ dễ dàng nhận biết.2. Đọc từ vựng: Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên các từ vựng liên quan đến các hình ảnh, chẳng hạn như “mèo,” “chó,” “chim,” “cá,” và “rùa.”three. Tìm từ ẩn: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng đã được đọc trong số các hình ảnh. Giáo viên có thể sử dụng các chỉ dẫn đơn giản như “Tìm ‘mèo’ trong hình ảnh này” hoặc “Nظر cho ‘chó’ ở đây.”4. Kiểm tra và khuyến khích: Sau khi trẻ em tìm thấy từ ẩn, giáo viên sẽ kiểm tra và xác nhận. Nếu trẻ tìm đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích trẻ tiếp tục tìm kiếm.five. Hoạt động nhóm: Trẻ em có thể làm việc trong nhóm nhỏ để cùng nhau tìm các từ ẩn. Điều này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng làm việc nhóm.6. Hoạt động sáng tạo: Sau khi tìm thấy từ ẩn, trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của từ đó hoặc viết một câu ngắn về từ đó. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “cá,” họ có thể vẽ một con cá và viết “Tôi thích cá.”
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng quan sát, nhận biết và sáng tạo.
Bước 3: Khuyến khích trẻ em viết tên các từ vựng và vẽ hình ảnh của chúng
- Hoạt động 1: Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng hoặc tường có các hình ảnh và từ vựng. Họ sẽ được hướng dẫn để tìm và viết tên các từ vựng dưới hình ảnh tương ứng.
- Hoạt động 2: Trẻ em có thể sử dụng màu sắc và dấu chấm để trang trí các từ vựng, làm cho chúng trở nên.
- Hoạt động 3: Trẻ em được khuyến khích vẽ thêm hình ảnh của các từ vựng để tạo ra một bức tranh về chủ đề mà họ vừa học. Ví dụ, nếu họ học về cây cối, họ có thể vẽ một bức tranh về rừng xanh hoặc công viên.
- Hoạt động four: Trẻ em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và thầy cô, giúp họ tăng cường khả năng giao tiếp và trình bày.
- Hoạt động 5: Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về một buổi đi dạo trong công viên hoặc một chuyến đi chơi tại vườn thú, sử dụng các từ vựng và hình ảnh mà họ đã học.
Qua những hoạt động này, trẻ em không chỉ học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh mà còn tăng cường nhớ và helloểu từ vựng thông qua viết và vẽ. Loại học tập tương tác này giúp okayích thích sự sáng tạo và tưởng tượng của trẻ, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của họ.
Bước 4: Tổ chức các hoạt động thực hành và bài tập viết để trẻ em sử dụng từ vựng một cách linh hoạt
Nội dung học về việc đi thuyền bằng tiếng Anh
Hoạt động thực hành:
- Tham quan bến cảng:
- Đưa trẻ em đến bến cảng hoặc đài quan sát để họ có thể nhìn thấy các con thuyền và hiểu về môi trường xung quanh.
- Giải thích về các loại thuyền khác nhau như tàu chở hàng, du thuyền, và xuồng.
- Hoạt động vẽ tranh:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một chuyến đi thuyền.
- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các từ vựng liên quan đến thuyền và bến cảng như “boat,” “port,” “anchor,” “sail,” “deck,” và “ocean.”
three. Bài tập viết:– Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một chuyến đi thuyền.- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản như “We went on a boat,” “The boat become massive,” và “We saw many fish.”
four. Hoạt động tương tác:– Tổ chức một trò chơi tương tác nơi trẻ em phải chọn từ đúng từ vựng liên quan đến thuyền khi người lớn đọc câu chuyện.- Ví dụ: “What did they see on the boat? (fish, big name, tree)”
five. Hoạt động đếm:– Trẻ em đếm số lượng thuyền hoặc con vật trên hình ảnh liên quan đến thuyền.- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các từ số như “one,” “two,” “3,” và “extra.”
- Hoạt động âm nhạc:
- Thực helloện một bài hát đơn giản về thuyền và biển để trẻ em học từ vựng và nhịp điệu.
- Ví dụ: “Row, row, row your boat, gently down the circulation…”
Bài tập viết:
- Câu hỏi:
- “What did you notice to your last boat journey?”
- Câu chuyện mẫu:
- “last weekend, we went on a boat trip with our family. We saw a massive ship and many small boats. the ocean became blue and the sky changed into clean. We saw a variety of fish and birds. It changed into a amusing day!”
three. Câu trả lời mẫu:– “I saw a big deliver and many small boats.”- “the sea was blue and the sky become clean.”- “We noticed a number of fish and birds.”
kết quả mong đợi:– Trẻ em sẽ học được từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thuyền và biển.- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.- Trẻ em sẽ có thêm helloểu biết về môi trường xung quanh và các hoạt động liên quan đến thuyền.