Trong thế giới đa dạng và phong phú của ngôn ngữ, tiếng Anh trở thành một ngôn ngữ toàn cầu, mở ra những cơ hội mới và những trải nghiệm thú vị cho trẻ em. Hãy cùng khám phá những câu chuyện, trò chơi và bài tập tiếng Anh, giúp trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn khám phá thế giới xung quanh một cách vui vẻ và đầy cảm hứng.
Chuẩn Bị
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bà bán hàng: “Hello! Welcome to our children’s store. What can I help you find today?”
Trẻ em: “Hello! I want a toy car.”
Bà bán hàng: “Great choice! We have many different toy cars. Do you have a favorite color?”
Trẻ em: “Yes, I like blue.”
Bà bán hàng: “Alright, let me show you the blue toy cars. Here they are. Which one do you like?”
Trẻ em: “This one!”
Bà bán hàng: “That’s a good one. How many do you want?”
Trẻ em: “One, please.”
Bà bán hàng: “Okay, I’ll get it for you. How much money do you have?”
Trẻ em: “I have five dollars.”
Bà bán hàng: “That’s perfect. Here is your toy car. Enjoy playing with it!”
Trẻ em: “Thank you!”
Bà bán hàng: “You’re welcome! Have a great day!”
Bước 1
-
Giáo viên: “Hello kids, today we are going to have a fun game where we will learn about the days of the week and the time. Let’s start by preparing our materials.”
-
Trẻ em: “Yay! What do we need to prepare?”
-
Giáo viên: “We need some pictures of clocks, a calendar, and some objects that represent different times of the day, like a sun, a moon, a school bag, and a bed.”
-
Trẻ em: “Oh, I like the sun and the moon!”
-
Giáo viên: “Great! Now, let’s put all these pictures on the board so we can see them during our game.”
-
Trẻ em: (Trẻ em giúp giáo viên treo hình ảnh lên bảng)
-
Giáo viên: “Now, we are ready to start our learning adventure. Remember, we will be learning about the days of the week and the time, so be ready to answer some questions.”
-
Trẻ em: “Yes, we will! We are smart learners!”
Bước 2: Giới thiệu ngày trong tuần
-
Giáo viên: “Let’s begin by learning the days of the week. Do you know what they are?”
-
Trẻ em: “Yes! Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, and Sunday!”
-
Giáo viên: “That’s right! Now, let’s see if you can match the days with the correct pictures. For example, the sun usually rises on Monday, so we will put the sun next to Monday.”
-
Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu đặt hình ảnh vào vị trí đúng)
-
Giáo viên: “Good job! Now, let’s move on to the time.”
Bước 3: Giới thiệu giờ trong ngày
-
Giáo viên: “The time is very important because it tells us when to wake up, go to school, and have fun. Do you know how to tell the time?”
-
Trẻ em: “Yes! We can use a clock!”
-
Giáo viên: “Exactly! Let’s see how we can use our clock pictures to learn the time. For example, if the clock shows 12, it’s time for bed. Let’s put the bed next to the clock showing 12.”
-
Trẻ em: (Trẻ em tiếp tục đặt hình ảnh vào vị trí đúng)
-
Giáo viên: “Fantastic! You are doing a great job. Now, let’s practice by telling the time with our friends.”
-
Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu nói giờ với nhau)
Bước 4: Hoạt động thực hành
-
Giáo viên: “Now, let’s play a game where we will practice what we’ve learned. I will show you a picture, and you need to tell me the day and the time.”
-
Giáo viên: (Giáo viên lấy hình ảnh một con gà và một đồng hồ chỉ 6 giờ)
-
Trẻ em: “It’s a chicken, and it’s 6 o’clock in the morning. The chicken is waking up!”
-
Giáo viên: “That’s correct! You are a fantastic time teller!”
-
Giáo viên: (Giáo viên tiếp tục lấy hình ảnh khác)
-
Trẻ em: (Trẻ em tiếp tục trả lời)
Bước 5: Kết thúc
-
Giáo viên: “Great job, everyone! You have learned a lot about the days of the week and the time. Remember, practice makes perfect, so keep practicing at home!”
-
Trẻ em: “Thank you, teacher! We had so much fun!”
-
Giáo viên: “You’re welcome! I’m proud of you all. Keep learning and have a great day!”
Bước 2
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- Chuẩn bị một bộ đồ chơi nhỏ bao gồm các hình ảnh của các động vật, thực vật, và các đối tượng khác nhau từ môi trường xung quanh.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng.
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- “Hello kids, today we are going to play a fun game called ‘Find the Word.’ We will use these pictures to help us learn new words in English.”
- Bắt Đầu Hoạt Động:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của một từ tiếng Anh (ví dụ: “cat”).
- Trẻ em sẽ phải tìm kiếm hình ảnh của con mèo trong bộ đồ chơi và đặt nó vào một vị trí trên bảng hoặc sàn.
- Giải Thích và Lặp Lại:
- Sau khi tìm thấy hình ảnh, giáo viên sẽ đọc lại từ tiếng Anh và giải thích nghĩa của nó.
- “This is a ‘cat.’ A cat is a small animal with fur and whiskers. Cats are very cute and they make good pets.”
- Lặp Lại với Các Từ Khác:
- Tiếp tục với các từ khác như “dog,” “bird,” “tree,” “flower,” và “sun.”
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy để nhớ.
- Hoạt Động Tăng Cường:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã học.
- “Can you make a short story about the ‘cat’ and the ‘dog’ playing together in the ‘park’?”
- Kết Thúc Hoạt Động:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hứng thú với hoạt động học tập.
- Kiểm Tra Hiểu Biết:
- Cuối cùng, giáo viên có thể kiểm tra lại kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi đơn giản như:
- “What is this?” (Đây là gì?)
- “What does this word mean?” (Từ này có nghĩa là gì?)
- “Can you show me the picture of a ‘tree’?” (Bạn có thể cho tôi xem hình ảnh của cây không?)
- Bài Tập Tại Nhà:
- Yêu cầu trẻ em mang về nhà bộ đồ chơi và tìm từ tiếng Anh mới với gia đình.
- Hướng dẫn phụ huynh cách chơi trò chơi cùng trẻ em để tăng cường học tập tại nhà.
- Đánh Giá và Phản Hồi:
- Giáo viên ghi nhận tiến độ học tập của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hào hứng khi học tiếng Anh.
Bước 3
Giáo viên: “Alright, class! Now, let’s practice our new words. I’ll say a word, and you try to find the picture that matches it.”
Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu tìm kiếm hình ảnh trên bảng trò chơi.)
Giáo viên: “Let’s start with ‘apple.’ Who can find the picture of an apple?”
Trẻ em: (Một trẻ em tìm thấy và đặt hình ảnh của quả táo vào ô trống.)
Giáo viên: “Great job! That’s an apple. Now, let’s try another one. How about ‘banana?’”
Trẻ em: (Một trẻ em khác tìm thấy và đặt hình ảnh của quả chuối vào ô trống.)
Giáo viên: “Excellent! Now, let’s see if you can find ‘orange.’”
Trẻ em: (Một trẻ em khác tìm thấy và đặt hình ảnh của quả cam vào ô trống.)
Giáo viên: “Fantastic! You’re really good at finding the pictures. Let’s try one more. Can you find the picture of a ‘grape’?”
Trẻ em: (Một trẻ em khác tìm thấy và đặt hình ảnh của quả nho vào ô trống.)
Giáo viên: “You’re doing amazing! Remember, the more you practice, the better you’ll get at recognizing these fruits.”
Trẻ em: (Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và đặt các hình ảnh khác vào ô trống.)
Giáo viên: “Keep up the good work, everyone! You’re all doing a fantastic job learning new words today.”
Trẻ em: (Trẻ em cười và tiếp tục tham gia vào trò chơi.)
Giáo viên: “Let’s finish up with ‘milk.’ Who can find the picture of milk?”
Trẻ em: (Một trẻ em tìm thấy và đặt hình ảnh của sữa vào ô trống.)
Giáo viên: “Perfect! You’ve found all the pictures. Great job, everyone! You’ve learned a lot of new words today.”
Trẻ em: (Trẻ em hào hứng và tự hào về thành công của mình.)
Giáo viên: “Remember to use these words in your daily conversations. Keep practicing, and you’ll become fluent in English in no time!”
Bước 4
Trong bước này, các bạn sẽ cùng trẻ em thực hành các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý cho các hoạt động này:
- Chơi Trò Chơi ‘My Body’:
- Mô Tả: Trẻ em sẽ đứng lên và thực hiện các động tác liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Hoạt Động: Giáo viên đọc tên một bộ phận cơ thể (ví dụ: head, shoulders, knees) và trẻ em phải nhắc lại và thực hiện động tác tương ứng.
- Ví Dụ:
- Giáo viên: “Head.”
- Trẻ em: “Head, head!”
- Trẻ em nhấn vào đầu mình.
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Mô Tả: Giáo viên đọc một truyện ngắn và hỏi trẻ em về các bộ phận cơ thể được nhắc đến.
- Hoạt Động: Trẻ em phải chỉ và đọc tên bộ phận cơ thể mà giáo viên hỏi.
- Ví Dụ:
- Giáo viên: “What part of the body do we use to see?”
- Trẻ em: “Eye, eye!”
- Trẻ em chỉ vào mắt.
- Thẻ Hình và Từ Vựng:
- Mô Tả: Sử dụng các thẻ hình và từ vựng về các bộ phận cơ thể để trẻ em xếp thành từ ngữ.
- Hoạt Động: Giáo viên cho trẻ em các thẻ hình và từ vựng, và trẻ em phải xếp chúng thành các từ ngữ chính xác.
- Ví Dụ:
- Giáo viên: “Let’s make the word ‘hand’.”
- Trẻ em xếp các thẻ hình ‘h’, ‘a’, ‘n’, ’d’ để tạo ra từ ‘hand’.
- Trò Chơi ‘Simon Says’:
- Mô Tả: Giáo viên nói “Simon says” trước khi ra lệnh liên quan đến một bộ phận cơ thể.
- Hoạt Động: Nếu trẻ em nghe thấy “Simon says,” họ mới thực hiện động tác. Nếu không, họ không được thực hiện.
- Ví Dụ:
- Giáo viên: “Simon says touch your nose.”
- Trẻ em chỉ vào mũi.
- Giáo viên: “Touch your ear.”
- Trẻ em không được làm gì vì không có “Simon says.”
- Trò Chơi ‘My Body Part’:
- Mô Tả: Giáo viên sẽ nói tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải nhanh chóng chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình.
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ chỉ và đọc tên bộ phận cơ thể mà giáo viên nói.
- Ví Dụ:
- Giáo viên: “Show your arm.”
- Trẻ em chỉ vào cánh tay.
- Vẽ và Đbeschreiben:
- Mô Tả: Trẻ em vẽ một bức tranh về cơ thể mình và giải thích về các bộ phận mà họ đã vẽ.
- Hoạt Động: Trẻ em vẽ và giải thích về các bộ phận cơ thể mà họ đã vẽ.
- Ví Dụ:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về mình và giải thích: “This is my head, this is my eye, and this is my mouth.”
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng về các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.