Bài tập Tiếng Anh: Tăng cường Từ Vựng và Kỹ Năng Ngôn Ngữ cho Trẻ Em

Chúng tôi rất vui lòng giới thiệu đến các bạn một loạt các bài tập và trò chơi tiếng Anh đặc biệt thiết kế để giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh. Dưới đây là một số nội dung hấp dẫn và bổ ích mà chúng tôi đã chuẩn bị để mang lại những giờ học thú vị và hiệu quả cho các em.

Hình ảnh và từ vựng

Hello kids! Today, we are going to play a fun game where we will find hidden words related to the environment. Let’s start!

Word List:– tree- flower- river- sea- sand- wind- rain- snow- bird- fish

Game Instructions:

  1. Look and Listen: First, I will say a word related to the environment. Listen carefully!
  2. Find the Word: After I say the word, you need to find it on your game board. Each word is hidden among pictures of different things.
  3. Mark the Word: Once you find the word, mark it with a sticker or a pencil.
  4. Repeat: We will continue with this process until all the words are found.

Example:Teacher: “Tree!”- Student: Finds the word “tree” on the game board and marks it.

Game Board:

[Insert a simple and colorful game board with pictures of the environment and the hidden words written in English.]

Activity:

After finding all the words, let’s do a fun activity to practice using the words.

Activity Instructions:

  1. Tell a Story: Each student will take turns to tell a short story using some of the words they found. For example, “I saw a tree by the river.”
  2. Draw a Picture: Students can also draw a picture that includes one of the words they found.
  3. Share with Friends: Encourage students to share their stories and pictures with their friends.

Conclusion:

Great job, kids! You did an amazing job finding all the hidden words. Remember, it’s important to take care of our environment and enjoy the beauty around us. Keep exploring and learning!

Cách chơi

Cách Chơi

Trò chơi Nối Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Đồ Ăn

  1. Chuẩn bị:
  • Hình ảnh: Sưu tập hoặc in ra các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, như trái cây, rau quả, bánh kẹo, và thức ăn nhanh.
  • Từ vựng: Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn này, ví dụ: apple, banana, carrot, cake, pizza, etc.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên: “Hello kids! Today, we’re going to play a game where we connect words with pictures. Let’s see how many words you can find!”
  1. Bước 2:
  • Giáo viên: (Giải thích) “I will show you a picture and you need to tell me the name of the food in English. For example, if I show you a picture of an apple, you say ‘apple’.”
  1. Bước 3:
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh đầu tiên) “What do you see? Yes, that’s a banana. What’s the word in English? Banana!”
  1. Bước 4:
  • Giáo viên: “Great job! Now, I’ll show you another picture. Can you find the word for it?”
  1. Bước 5:
  • Giáo viên: (Tiếp tục hiển thị các hình ảnh và nhận phản hồi từ trẻ em)
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Giáo viên: “Would you like to try playing this game with your friends? You can show them a picture and they have to say the word in English.”
  1. Giải thưởng:
  • Giáo viên: “Who can find the most words? You get a special sticker as a reward!”

Cách Chơi Thực Hành

  1. Giáo viên: “Let’s start with an apple. What do you see? Yes, that’s an apple. In English, we say ‘apple.’ Good job!”

  2. Giáo viên: “Now, I’ll show you a banana. Can you say the word for it? Banana!”

  3. Giáo viên: “Great! Next, I’ll show you a picture of a carrot. What’s the word in English? Carrot!”

  4. Giáo viên: “Keep going! Look at the next picture. Is it a cake? Yes, it is! We say ‘cake’ in English.”

  5. Giáo viên: “Let’s try one more. This one is a pizza. What’s the word in English? Pizza!”

  6. Giáo viên: “You’re doing fantastic! Remember, the more words you find, the more stickers you’ll get!”

Kết luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ liên kết hình ảnh với từ tiếng Anh. Đây là một cách vui vẻ để học và nhớ các từ mới về đồ ăn.

Hoạt động thực hành

  1. Thực hành phát âm:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn phát âm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách lặp lại từ giáo viên.
  • Giáo viên có thể sử dụng các phương pháp như chơi trò “Simon says” để trẻ em lặp lại từ mới một cách thú vị.
  1. Thực hành viết:
  • Trẻ em sẽ viết các từ tiếng Anh lên bảng hoặc trên giấy để thực hành viết.
  • Giáo viên có thể hướng dẫn cách viết các từ một cách rõ ràng và đúng thứ tự.
  1. Thực hành kể câu chuyện:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng mới học.
  • Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh hoặc mô hình để hỗ trợ trẻ em trong việc kể câu chuyện.
  1. Thực hành vẽ tranh:
  • Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh minh họa cho câu chuyện mà họ đã kể.
  • Giáo viên có thể cung cấp các mẫu tranh hoặc khung tranh để trẻ em tham khảo.
  1. Thực hành trò chơi tìm từ:
  • Giáo viên sẽ in các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trên các thẻ giấy và dán chúng lên tường hoặc bảng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đọc các từ vựng mà họ đã học.
  1. Thực hành trò chơi nối từ:
  • Giáo viên sẽ in các từ tiếng Anh và các hình ảnh minh họa bên cạnh chúng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh đúng.
  1. Thực hành trò chơi đoán từ:
  • Giáo viên sẽ nói tên một từ tiếng Anh và trẻ em sẽ phải đoán ra từ đó bằng cách sử dụng các hình ảnh hoặc âm thanh liên quan.
  1. Thực hành trò chơi nhớ từ:
  • Giáo viên sẽ đọc một danh sách các từ tiếng Anh và trẻ em sẽ phải nhớ và viết chúng ra sau khi giáo viên dừng lại.
  1. Thực hành trò chơi ghi âm:
  • Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em sẽ được yêu cầu ghi lại câu chuyện đó bằng cách viết hoặc viết ra từ vựng mà họ nghe thấy.
  1. Thực hành trò chơi câu hỏi và trả lời:
  • Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về từ vựng và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Các câu hỏi có thể là “What is this?” hoặc “Where is it?”.

Kết luận

Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, trí nhớ, và sáng tạo. Qua các trò chơi và hoạt động thú vị, trẻ em sẽ học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.

Giải thưởng

Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em sẽ nhận được những phần thưởng nhỏ để khuyến khích và khích lệ sự tham gia của họ. Dưới đây là một số gợi ý về giải thưởng:

  • Kẹo và bánh: Trẻ em có thể nhận được một miếng kẹo hoặc một chiếc bánh nhỏ làm giải thưởng.
  • Món đồ chơi: Một món đồ chơi nhỏ, như một con thú búp bê hoặc một chiếc xe đồ chơi, có thể là phần thưởng hấp dẫn.
  • Thẻ điểm thưởng: Trẻ em có thể nhận được một thẻ điểm thưởng để tích lũy và đổi lấy những phần thưởng lớn hơn sau này.
  • Chữ kí của giáo viên: Một chữ kí từ giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể là một phần thưởng tinh thần rất ý nghĩa.

Cách thực hiện:

  1. Kẹo và bánh: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể chuẩn bị sẵn một đĩa kẹo hoặc bánh và trao cho trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.
  2. Món đồ chơi: Giáo viên có thể giữ một số món đồ chơi nhỏ trong túi và trao cho trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.
  3. Thẻ điểm thưởng: Giáo viên có thể phát các thẻ điểm thưởng và trẻ em có thể tích lũy chúng để đổi lấy những phần thưởng lớn hơn.
  4. Chữ kí của giáo viên: Giáo viên có thể viết một chữ kí lên một tờ giấy và trao cho trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.

Lưu ý:

  • Giải thưởng không cần phải quá lớn, chỉ cần đủ để khuyến khích trẻ em tham gia và học tập.
  • Giáo viên nên đảm bảo rằng giải thưởng là phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và không gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
  • Trẻ em nên được khuyến khích để họ cảm thấy tự hào và vui vẻ khi hoàn thành trò chơi, chỉ vì phần thưởng.

Bước 1

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Các bức ảnh của các loài động vật sống dưới nước như cá, rùa, cá mập, và tôm hùm.
  • Từ vựng: fish, turtle, shark, crab, dolphin, whale, sea, ocean, underwater, etc.
  1. Cách chơi:
  • Bước 1: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Bước 2: Mỗi nhóm được phát một bộ bài có các hình ảnh động vật nước.
  • Bước 3: Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để nhìn vào bộ bài mà không cho nhóm khác thấy.
  • Bước 4: Thành viên đó phải nêu tên của một loài động vật nước mà họ đã nhìn thấy.
  • Bước 5: Các thành viên khác trong nhóm phải hỏi các câu hỏi có đáp án là có hoặc không để đoán xem đó là loài động vật nào.
  • Bước 6: Nếu nhóm đoán đúng, họ được điểm và được quyền chọn bài tiếp theo.
  • Bước 7: Trò chơi tiếp tục cho đến khi hết bài.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Hoạt động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập các hình ảnh của các loài động vật nước để thêm vào cuốn sổ tay của mình.
  • Hoạt động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi thăm bảo tàng biển, sử dụng các từ vựng đã học.
  1. Giải thưởng:
  • Giải thưởng: Trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ (ví dụ: kẹo, bút màu, hoặc một món đồ chơi nhỏ) sau khi hoàn thành trò chơi.
  1. Hướng dẫn chi tiết:
  • Bước 1: Giáo viên nói: “Hello, kids! Today, we are going to play a game about underwater animals. Let’s start by looking at these pictures.”
  • Bước 2: Giáo viên phát các bộ bài cho các nhóm.
  • Bước 3: Giáo viên chọn một thành viên trong nhóm và nói: “OK, now you can look at the cards. Can you name an underwater animal you see?”
  • Bước 4: Thành viên đó nêu tên một loài động vật.
  • Bước 5: Các thành viên khác trong nhóm hỏi câu hỏi như: “Is it big?” hoặc “Does it swim?”
  • Bước 6: Nếu nhóm đoán đúng, họ được điểm và được quyền chọn bài tiếp theo.
  • Bước 7: Giáo viên nói: “Great job! Who wants to go next?”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Hoạt động 1: Giáo viên nói: “Would you like to draw or collect more pictures of underwater animals to put in your nature book?”
  • Hoạt động 2: Giáo viên nói: “Why don’t you tell us a story about a visit to the marine museum using the words we learned today?”
  1. Giải thưởng:
  • Giải thưởng: Giáo viên nói: “Congratulations to the team that found all the animals! You can have this little prize as a reward!”

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan tâm và yêu thích thế giới dưới nước.

Bước 2

  • Giáo viên: “Now, let’s play a game. I will show you a picture of a water animal. Can you guess what it is?”

  • Trẻ em: “Is it a fish?”

  • Giáo viên: “Yes, that’s right! A fish.”

  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con cá) “Can you see the fish? It’s swimming in the water.”

  • Giáo viên: “What sound does a fish make?”

  • Trẻ em: “Blub blub!”

  • Giáo viên: “Exactly! Blub blub. Great job!”

  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con cá mập) “Now, let’s try another one. Look at this picture. What do you think it is?”

  • Trẻ em: “Is it a shark?”

  • Giáo viên: “Yes, it is! A shark. Can you hear the sound it makes?”

  • Trẻ em: “Shark! Shark!”

  • Giáo viên: “Yes, that’s the sound a shark makes. You’re really good at this game!”

  • Hoạt động thực hành:

  • Giáo viên: “Let’s practice some more. I will show you a picture, and you can tell me the name of the water animal and the sound it makes.”

  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con cá heo) “What is this?”

  • Trẻ em: “It’s a dolphin!”

  • Giáo viên: “Yes, it is a dolphin. And what sound does a dolphin make?”

  • Trẻ em: “Dolphin! Dolphin!”

  • Giáo viên: “Great! Now, let’s try another one.”

  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con rùa) “What is this?”

  • Trẻ em: “It’s a turtle!”

  • Giáo viên: “Yes, a turtle. And what sound does a turtle make?”

  • Trẻ em: “Turtle! Turtle!”

  • Giáo viên: “Great job! You’re learning new words and sounds every day.”

  • Giải thưởng:

  • Giáo viên: “Who can tell me the name of the water animal and the sound it makes? You will get a sticker!”

  • Trẻ em: (Một số trẻ em nhanh chóng) “Me! Me!”

  • Giáo viên: “Alright, who wants to try?”

  • Trẻ em: “Me! Me!”

  • Giáo viên: “What is this?” (Hiển thị hình ảnh một con cá sấu)

  • Trẻ em: “It’s an alligator! Alligator!”

  • Giáo viên: “Yes, it is an alligator. And what sound does an alligator make?”

  • Trẻ em: “Alligator! Alligator!”

  • Giáo viên: “Great! You get a sticker for your wonderful answer. Keep up the good work!”

  • Kết thúc trò chơi:

  • Giáo viên: “That was a fun game! We learned a lot of new words and sounds today. Let’s play again next time!”

Bước 3

  1. Hoạt động 1: Vẽ tranh
  • Mô tả: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên. Họ có thể thêm vào các chi tiết như cây cối, con vật, và các hoạt động vui chơi.
  • Cách thực hiện: Giáo viên cung cấp các mẫu tranh sẵn có hoặc để trẻ em tự do sáng tạo. Sau khi hoàn thành, trẻ em được yêu cầu kể về bức tranh của mình.
  1. Hoạt động 2: Trò chơi đếm
  • Mô tả: Trẻ em được chơi một trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh trong công viên.
  • Cách thực hiện: Giáo viên đặt một số đồ chơi hoặc hình ảnh lên bàn và yêu cầu trẻ em đếm chúng. Ví dụ: “How many apples do you see? Let’s count them together: One, two, three, four, five apples!”
  1. Hoạt động 3: Trò chơi nối từ
  • Mô tả: Trẻ em được nối các từ tiếng Anh với hình ảnh phù hợp để hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Cách thực hiện: Giáo viên cung cấp các từ vựng như “tree”, “flower”, “bird”, “cat”, và các hình ảnh tương ứng. Trẻ em được yêu cầu nối từ với hình ảnh đúng.
  1. Hoạt động 4: Trò chơi hỏi đáp
  • Mô tả: Trẻ em được hỏi các câu hỏi về các vật thể hoặc hoạt động trong công viên và họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Cách thực hiện: Giáo viên hỏi các câu hỏi như “What do you see in the park?” và “What are the birds doing?” và trẻ em trả lời.
  1. Hoạt động 5: Trò chơi đóng vai
  • Mô tả: Trẻ em được yêu cầu đóng vai các nhân vật trong công viên như “the boy”, “the girl”, “the dog”, “the cat”, và “the bird”.
  • Cách thực hiện: Giáo viên chỉ dẫn và trẻ em được chơi trò chơi đóng vai để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.

Kết luận

Những hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tương tác và sáng tạo trong một môi trường vui vẻ và thân thiện. Thông qua các hoạt động này, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Bước 4

Tạo bài tập sử dụng động từ cơ bản tiếng Anh

Bài tập 1: Động từ và chủ ngữ

  • Câu: She ___________ (run) fast.
  • Đáp án: runs

Bài tập 2: Động từ và đối tượng

  • Câu: The cat ___________ (catch) the mouse.
  • Đáp án: catches

Bài tập 3: Động từ và trạng từ

  • Câu: He ___________ (sleep) peacefully.
  • Đáp án: sleeps

Bài tập 4: Động từ và thời

  • Câu: They ___________ (go) to the park yesterday.
  • Đáp án: went

Bài tập 5: Động từ và thể

  • Câu: She ___________ (like) to eat ice cream.
  • Đáp án: likes

Bài tập 6: Động từ và số lượng

  • Câu: We ___________ (watch) two movies last night.
  • Đáp án: watched

Bài tập 7: Động từ và cách

  • Câu: She ___________ (swim) well.
  • Đáp án: swims

Bài tập 8: Động từ và điều kiện

  • Câu: If it ___________ (rain), we will stay home.
  • Đáp án: rains

Bài tập 9: Động từ và thời gian

  • Câu: I ___________ (finish) my homework.
  • Đáp án: have finished

Bài tập 10: Động từ và trạng thái

  • Câu: They ___________ (be) happy.
  • Đáp án: are

Bài tập 11: Động từ và vị trí

  • Câu: The book ___________ (be) on the table.
  • Đáp án: is

Bài tập 12: Động từ và cách xử lý

  • Câu: She ___________ (help) her mother in the kitchen.
  • Đáp án: helps

Bài tập 13: Động từ và sự kiện

  • Câu: We ___________ (have) a party last week.
  • Đáp án: had

Bài tập 14: Động từ và trạng thái tiến trình

  • Câu: They ___________ (build) a new house.
  • Đáp án: are building

Bài tập 15: Động từ và trạng thái hoàn thành

  • Câu: He ___________ (clean) the room.
  • Đáp án: has cleaned

Những bài tập này sẽ giúp trẻ em làm quen và sử dụng đúng động từ cơ bản trong tiếng Anh.

Hoạt động thực hành

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu

  • Hình ảnh động vật nước: Chọn các hình ảnh của các loài động vật như cá, tôm hùm, rùa, và chim nước.
  • Flashcard từ vựng: Chuẩn bị các flashcard hoặc thẻ có in tên của các loài động vật.
  • ** Âm thanh:** Tải các âm thanh của các loài động vật để hỗ trợ trong quá trình chơi game.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi

  • Giáo viên: “Hello, children! Today, we are going to play a fun game called ‘Guess the Animal.’ We will see some pictures of animals and try to guess their names.”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh động vật) “Can you see the fish? It’s swimming in the water. Do you know what it’s called?”

Bước 3: Chơi game

  • Giáo viên: “Now, I will show you a flashcard with the name of the animal. You need to find the picture that matches the name.”
  • Giáo viên: (Hiển thị flashcard có tên “fish”) “This is the word ‘fish.’ Can you find the picture of the fish?”

Bước 4: Đoán từ

  • Trẻ em: (Tìm và chỉ ra hình ảnh cá) “This is the fish!”
  • Giáo viên: “Great! You are correct. A fish is a type of animal that lives in the water.”

Bước 5: Thêm từ vựng mới

  • Giáo viên: “Now, let’s try another animal. I will show you a picture of a turtle. Can you guess what it’s called?”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh rùa) “This is the turtle. Now, I will show you the word ‘turtle.’ Can you find the picture of the turtle?”

Bước 6: Hỗ trợ bằng âm thanh

  • Giáo viên: “If you are not sure, you can listen to the sound of the turtle. Listen carefully.”
  • Giáo viên: (Phát âm thanh của rùa) “That’s the sound of the turtle. Now, can you find the picture?”

Bước 7: Đánh giá và khen ngợi

  • Trẻ em: (Tìm và chỉ ra hình ảnh rùa) “This is the turtle!”
  • Giáo viên: “Fantastic! You did a great job. You learned a new word today, ‘turtle.’”

Bước 8: Chơi tiếp

  • Giáo viên: “Let’s play some more. I will show you another picture. This time, it’s a duck.”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh vịt) “This is a duck. Now, I will show you the word ‘duck.’ Can you find the picture?”

Bước 9: Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên: “Great! You have played a fantastic game. You have learned many new animal names today.”
  • Giáo viên: “Remember, if you are not sure, you can always ask for help.”

Bước 10: Giải thưởng

  • Giáo viên: “Who found all the pictures? You can have this little prize as a reward for your great work!”

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về động vật mà còn phát triển kỹ năng nhận diện và trí nhớ.,,。

Giải thưởng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn bị các vật liệu

  • Hình ảnh động vật nước: Các bức ảnh của cá, cá mập,, và các loài động vật biển khác.
  • Card từ: Một bộ các card từ có chứa từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, shark, penguin, dolphin, etc.).
  • Bút và giấy: Để ghi chú và xác nhận từ đúng.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi

  • Giáo viên: “Hello, kids! Today, we have a fun game about animals that live in the water. We will use pictures to guess the names of these animals in English.”
  • Giáo viên: “Let’s start the game!”

Bước 3: Chơi trò chơi

  • Giáo viên: “I will show you a picture. Can you guess what animal it is?”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh cá) “What’s this? Is it a fish? Yes, that’s right! Fish.”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh cá mập) “What’s this? Is it a shark? No, that’s not right. Let’s try again.”
  • Trẻ em: “Is it a whale?”
  • Giáo viên: “No, that’s not it. Let’s see, what other animal could it be? Yes, that’s a shark!”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh) “Now, what’s this? Is it a penguin? Yes, you’re correct!”

Bước 4: Xác nhận từ đúng

  • Giáo viên: “Great job! You guessed the animal correctly. Let’s write down the word ‘penguin’ here.”
  • Giáo viên: (Hiển thị card từ có từ “penguin”) “Here is the card with the word ‘penguin’. We put it on the board.”

Bước 5: Lặp lại trò chơi

  • Giáo viên: “Let’s continue with another picture. Can you guess this one?”
  • Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh cá mập) “What’s this? Is it a shark? Yes, that’s right! Shark.”
  • Giáo viên: “Great! Now, let’s write down the word ‘shark’ on the board.”
  • Giáo viên: (Hiển thị card từ có từ “shark”) “Here is the card with the word ‘shark’. We put it on the board.”

Bước 6: Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên: “We have played the game. Look at all the words we have written on the board. You did a wonderful job!”
  • Giáo viên: “Now, you can take your cards home and show your family the words we learned today.”

Bước 7: Giải thưởng

  • Giáo viên: “For each word you guessed correctly, you get a star. How many stars did you get?”
  • Giáo viên: “You can collect these stars and put them on your sticker chart. Great job, everyone!”
Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *