Đi Khám Phá Thế Giới Tiếng Anh – Quốc Gia Tiếng Anh và Tiếng Anh Thân Thiện

Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều okỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Qua một loạt bài tập tương tác và thú vị, các em trẻ sẽ ngập tràn trong môi trường tiếng Anh, tự nhiên nắm bắt ngôn ngữ này. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập tuyệt vời này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

  1. Hình Ảnh:
  • Cây cối: Một tấm hình lớn của một khu rừng xanh mướt với nhiều loại cây khác nhau.
  • Động vật: Một bức ảnh của một con gấu trúc đang ăn quả.
  • Thiên nhiên: Một tấm hình của một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
  • Vật thể trong nhà: Một bức ảnh của một phòng khách với couch, tivi và cây cảnh.
  1. Từ Vựng:
  • Cây cối: cây, rừng, lá, hoa, cỏ.
  • Động vật: gấu trúc, động vật, quả, côn trùng, chim.
  • Thiên nhiên: bãi biển, biển, cát, sóng, mặt trời.
  • Vật thể trong nhà: couch, tivi, sách, cây cảnh, cửa sổ.

Cách Sử Dụng:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn để nhận biết và nói tên các từ vựng liên quan đến hình ảnh.- Giáo viên có thể okể một câu chuyện ngắn kết hợp với các từ vựng này để giúp trẻ nhớ lâu hơn.- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ lại hình ảnh mà họ đã học và thêm từ vựng vào đó.

Ví Dụ Câu Chuyện:“Ngày nắng đẹp, chúng ta đến thăm một khu rừng xanh mướt. Ở đó, chúng ta thấy nhiều loại cây khác nhau, như cây thông, cây sồi và cây dẻ. Một con gấu trúc đang ngồi dưới gốc cây, ăn quả chuối. Chúng ta cũng nhìn thấy những chú gà, chim và côn trùng bay lượn trên cây. Sau đó, chúng ta đến bãi biển với cát trắng và nước biển xanh. Chúng ta chơi cát, xây lâu đài và nhảy múa trên bãi biển. Cuối cùng, chúng ta về nhà và ngồi trên sofa, xem tivi và chăm sóc cây cảnh trong phòng khách.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên.- Trẻ em có thể tạo một mô hình nhỏ của một khu rừng hoặc bãi biển.- Trẻ em có thể chơi trò chơi tìm từ vựng liên quan đến hình ảnh đã học.

Dự án Tìm Từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức ảnh của một tảng đá lớn ở bờ sông.
  • Một bức ảnh của một con cá voi bơi lội trong đại dương.
  • Một bức ảnh của một chú hươu đang chạy trên đồng cỏ.
  • Một bức ảnh của một con gấu đen đang nằm dưới tán rừng.
  • Một bức ảnh của một con rắn bò trên cây.
  1. Từ Vựng ẩn:
  • Rock
  • Whale
  • Deer
  • bear
  • Snake
  1. Hướng Dẫn:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ đã được ẩn trong đoạn văn ngắn hoặc dưới hình ảnh.
  • Ví dụ đoạn văn:Nhìn vào các bức ảnh và tìm các từ đã được ẩn.1. Có một ___________ gần bờ sông.2. Một ___________ đang bơi lội trong đại dương.3. Một ___________ đang chạy trên đồng cỏ.four. Một ___________ đang ngủ dưới tán rừng.5. Một ___________ đang bò trên cây.

four. Đáp Án:– 1. Rock- 2. Whale- 3. Deer- 4. bear- 5. Snake

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ mà họ đã tìm thấy.- Họ cũng có thể okayể lại câu chuyện ngắn về các từ mà họ đã tìm thấy trong đoạn văn hoặc hình ảnh.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót líu lo. “Chào các bạn chim xinh đẹp!” cô giáo nói.
  2. “Hôm nay các bạn có khỏe không?” cô giáo hỏi, chỉ vào một con chim cu.
  3. Con chim cu trả lời với một tiếng “Chào! Hôm nay các bạn có khỏe không?” Các em cười và lặp lại những từ đó.four. Tiếp theo, cô giáo chỉ vào một cái bình cá và hỏi, “Có gì trong nước?”
  4. “Cá!” các em hét lên, đánh vỗ tay.
  5. “Đúng vậy, cá. Các em có thể nói ‘cá’ không?” Cô giáo khuyến khích các em lặp lại từ đó.
  6. Các em tập nói “cá” trong khi xem cá bơi lội.eight. Cô giáo sau đó cho thấy một con rùa và hỏi, “Đây là gì?”
  7. “Rùa!” các em trả lời hào hứng.
  8. “Tuyệt vời! Các em có thể nói ‘rùa’ không?” Cô giáo dẫn dắt các em thông qua từ đó.eleven. Các em lặp lại “rùa” khi con rùa chậm rãi di chuyển qua bể cá.
  9. Cô giáo chuyển sang một con chuột con trong lồng và hỏi, “Đây là gì?”thirteen. “Chuột!” các em hợp giọng.
  10. “Tuyệt vời! Bây giờ, các em hãy nói ‘chuột’ cùng nhau.” Cô giáo dẫn dắt các em nói từ đó.
  11. Các em lặp lại “chuột” trong khi nhìn thấy con chuột nhảy nhót.
  12. Cô giáo okết thúc hoạt động bằng cách hỏi, “Tất cả những con vật này đang làm gì?”
  13. “Họ đang chơi!” các em cười, tận hưởng hoạt động.
  14. “Đúng vậy, họ đang chơi trong nhà của mình. Các em có thể nói ‘nhà’ không?” Cô giáo khuyến khích các em.
  15. Các em tập nói “nhà” trong khi chỉ vào lồng hoặc nơi ở của mỗi con vật.
  16. Cô giáo kết thúc bài học bằng cách nói, “Hôm nay chúng ta đã học về các loài động vật và nhà của chúng. Hãy nhớ chăm sóc bạn bè động vật của chúng ta!”

cây

  1. Hình Ảnh Đồ Chơi:
  • Sử dụng hình ảnh các đồ chơi yêu thích của trẻ em như ô tô, thú búp bê, và thú nhồi bông.
  1. Bài Tập 1:
  • Hình Ảnh: Một ô tô màu xanh.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “car” dưới hình ảnh ô tô.
  • Âm Thanh: okayèm theo âm thanh của ô tô di chuyển.
  1. Bài Tập 2:
  • Hình Ảnh: Một chú thú búp bê màu hồng.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “doll” dưới hình ảnh chú thú búp bê.
  • Âm Thanh: okayèm theo âm thanh của chú thú búp bê cười.
  1. Bài Tập three:
  • Hình Ảnh: Một chú gấu nhồi bông màu trắng.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “teddy endure” dưới hình ảnh chú gấu nhồi bông.
  • Âm Thanh: kèm theo âm thanh của chú gấu nhảy nhót.
  1. Bài Tập four:
  • Hình Ảnh: Một con búp bê nhạc cụ màu vàng.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “musical doll” dưới hình ảnh con búp bê nhạc cụ.
  • Âm Thanh: okèm theo âm thanh của nhạc cụ phát ra.
  1. Bài Tập 5:
  • Hình Ảnh: Một chiếc xe đạp màu xanh lam.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “bicycle” dưới hình ảnh chiếc xe đạp.
  • Âm Thanh: okèm theo âm thanh của xe đạp di chuyển.
  1. Bài Tập 6:
  • Hình Ảnh: Một bộ xếp hình màu đỏ.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “building blocks” dưới hình ảnh bộ xếp hình.
  • Âm Thanh: kèm theo âm thanh của các khối xếp hình được đặt lên nhau.

eight. Bài Tập 7:Hình Ảnh: Một bộ đồ chơi siêu anh hùng màu xanh dương.- Bài Tập: Trẻ em viết từ “superhero toy” dưới hình ảnh bộ đồ chơi siêu anh hùng.- Âm Thanh: kèm theo âm thanh của siêu anh hùng xuất helloện.

nine. Bài Tập eight:Hình Ảnh: Một chú rồng nhồi bông màu tím.- Bài Tập: Trẻ em viết từ “dragon teddy” dưới hình ảnh chú rồng nhồi bông.- Âm Thanh: okayèm theo âm thanh của chú rồng bay.

  1. Bài Tập 9:
  • Hình Ảnh: Một con cua nhồi bông màu xanh lục.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “crab teddy” dưới hình ảnh con cua nhồi bông.
  • Âm Thanh: okayèm theo âm thanh của cua di chuyển.
  1. Bài Tập 10:
  • Hình Ảnh: Một con thỏ nhồi bông màu hồng.
  • Bài Tập: Trẻ em viết từ “bunny teddy” dưới hình ảnh con thỏ nhồi bông.
  • Âm Thanh: okayèm theo âm thanh của thỏ nhảy nhót.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết mà còn mang lại niềm vui và hứng thú thông qua âm thanh và hình ảnh đáng yêu của các đồ chơi.

mèo

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ để đoán từ liên quan đến động vật. Hãy bắt đầu với một số hình ảnh của động vật sống trong nước, và tôi sẽ đọc cho các bạn một từ. Hãy thử đoán xem đó là loài động vật nào!

  1. Hình ảnh của con cá – Tôi nói, “Tôi có một từ sống trong nước. Nó có vảy và bơi rất nhanh. Tôi đang nghĩ đến điều gì?” (Đáp án: cá)

  2. Hình ảnh của con rùa – “Loài động vật này có vỏ cứng và sống trong nước. Nó di chuyển chậm nhưng có thể ở dưới nước trong một thời gian rất dài. Nó là gì?” (Đáp án: rùa)

three. Hình ảnh của con cá heo – “Tôi có một loài động vật rất thông minh và thích nhảy ra khỏi nước. Nó có thân hình lớn và thân hình dài. Tôi đang nói về điều gì?” (Đáp án: cá heo)

  1. Hình ảnh của con hải – “Loài động vật này có lông xù và trông giống như một con chó lớn. Nó bơi rất tốt và thường chơi đùa trong nước. Bạn có thể đoán ra không?” (Đáp án: hải)

five. Hình ảnh của con chim – “Loài chim này có màu đen và trắng và sống trong những nơi lạnh lẽo. Nó đi trên băng và thích lặn vào nước. Tên của nó là gì?” (Đáp án: chim)

  1. Hình ảnh của con cá voi – “Tôi có một loài động vật khổng lồ sống trong đại dương. Nó có thân hình dài và có thể lớn như một tòa nhà. Tôi đang miêu tả điều gì?” (Đáp án: cá voi)

  2. Hình ảnh của con cua – “Loài động vật này có vỏ cứng và di chuyển ngang bên. Nó có rất nhiều chân và thích ẩn mình trong cát. Bạn có thể okể tôi là gì không?” (Đáp án: cua)

eight. Hình ảnh của con tôm hùm – “Loài sinh vật nhỏ này thường có màu đỏ và sống trong biển. Nó di chuyển nhanh và là thực phẩm yêu thích của rất nhiều con cá. Nó được gọi là gì?” (Đáp án: tôm hùm)

  1. Hình ảnh của con sao biển – “Đây là loài sinh vật biển có rất nhiều tay. Nó có thể được tìm thấy trên bãi biển sau cơn bão. Nó là gì?” (Đáp án: sao biển)

  2. Hình ảnh của con jellyfish – “Tôi có một loài sinh vật mềm mại và trôi nổi trong đại dương. Nó có hình dáng như một cái trống và có thể làm người bị ngứa. Tên của nó là gì?” (Đáp án: jellyfish)

Chúc mừng! Các bạn đã đoán rất đúng tất cả các loài động vật sống trong nước. Nhớ rằng, việc học tập là vui vẻ khi chúng ta chơi và khám phá những điều mới cùng nhau. Hãy tiếp tục luyện tập tiếng Anh của mình, các bạn sẽ trở nên xuất sắc!

sông

Sông chảy nhẹ nhàng, mang theo những lá và những viên đá nhỏ. Nó lấp lánh dưới ánh nắng, phản chiếu bầu trời xanh trên cao. Những chú chim bay qua, đong đưa cánh trong nước, trong khi những con cá bơi lướt nhẹ nhàng dưới mặt nước. Những trẻ em cười và tát nước, tiếng cười của họ vang vọng khắp không gian. Họ làm những chiếc thuyền nhỏ và thả chúng xuống dòng sông, theo dõi chúng trôi đi theo dòng chảy. Sông là nơi mang lại niềm vui và phiêu lưu, một khu vực tự nhiên để mọi người cùng vui chơi.

mây

  1. Bài Tập Đếm Số 1:
  • Hình Ảnh: Một hình ảnh nhỏ có 3 quả bóng.
  • Câu Hỏi: “Có bao nhiêu quả bóng trong hình ảnh này?”
  • Câu Trả Lời: “Có ba quả bóng.”
  1. Bài Tập Đếm Số 2:
  • Hình Ảnh: Một hình ảnh nhỏ có five con gà.
  • Câu Hỏi: “Có bao nhiêu con gà trong hình ảnh này?”
  • Câu Trả Lời: “Có năm con gà.”
  1. Bài Tập Đếm Số 3:
  • Hình Ảnh: Một hình ảnh nhỏ có 2 quả chuối.
  • Câu Hỏi: “Có bao nhiêu quả chuối trong hình ảnh này?”
  • Câu Trả Lời: “Có hai quả chuối.”
  1. Bài Tập Đếm Số four:
  • Hình Ảnh: Một hình ảnh nhỏ có 4 cái lá.
  • Câu Hỏi: “Có bao nhiêu lá trong hình ảnh này?”
  • Câu Trả Lời: “Có bốn lá.”
  1. Bài Tập Đếm Số 5:
  • Hình Ảnh: Một hình ảnh nhỏ có 6 con cá.
  • Câu Hỏi: “Có bao nhiêu con cá trong hình ảnh này?”
  • Câu Trả Lời: “Có sáu con cá.”

Mỗi bài tập sẽ giúp trẻ em học cách đếm số và nhận biết các con số từ 1 đến 6 thông qua việc vẽ hình và trả lời câu hỏi đơn giản.

Sáng mặt trời

Hội thoại 1:

Học sinh: Chào buổi sáng, cô! Cô hôm nay thế nào?

Giáo viên: Chào buổi sáng, Jamie! Cô rất tốt, cảm ơn. Cô sao?

Học sinh: Em rất tốt cũng vậy. Cô có thể giúp em tìm lớp học không?

Giáo viên: Chắc chắn rồi! Hãy đi theo hành lang chính. Em sẽ thấy một dấu hiệu nói “Lớp 1A”. Theo cô đi, nhé.

Học sinh: Được! Em không chờ đợi để được xem lớp học mới của mình.

Giáo viên: Đó là điều tốt! Lớp 1A ở tầng hai. Em sẽ sử dụng thang máy lên tầng hai.

Học sinh: Thang máy, thang máy, lên, lên, lên! (Tiếng mở cửa thang máy)

Giáo viên: Đây rồi. Đây là Lớp 1A. Nhìn vào tường màu sắc và cửa sổ lớn.

Học sinh: Nó trông rất đẹp! Chúng ta có học ở đây không?

Giáo viên: Có, chúng ta sẽ học. Và chúng ta cũng sẽ học đọc, toán và âm nhạc. Em sẽ rất vui, Jamie!

Học sinh: Em mong thế! Chúng ta cần mang sách hôm nay không?

Giáo viên: Đúng vậy, em hãy mang túi sách của mình. Trong túi có sách đọc và cuốn sổ làm bài toán.

Học sinh: Được, em sẽ lấy nó ngay. (Học sinh tìm túi sách và display nó cho giáo viên)

Giáo viên: Làm rất tốt! Hãy nhớ giữ sách trong túi. Bây giờ, chúng ta đi đến thư viện. Sau giờ giải lao, chúng ta sẽ gặp nhau ở đó.

Học sinh: Giải lao? Em rất yêu thích giờ giải lao!

Giáo viên: Em sẽ yêu thích. Chúng ta sẽ có bánh vặt và chơi một số trò chơi. Hãy có một ngày tốt lành, Jamie!

Học sinh: Cảm ơn cô! Em sẽ gặp.cô ở thư viện!

Hội thoại 2:

Học sinh: Chào buổi sáng, thầy Smith! Đâu là khu chơi cỏ?

Giáo viên: Chào buổi sáng, Sarah! Khu chơi cỏ ở sau trường. Chúng ta sẽ đi qua cổng và sau đó theo con đường bên phải.

Học sinh: Được, em đã sẵn sàng. (Tiếng mở cổng)

Giáo viên: Này, đây là khu chơi cỏ. Có các con trượt, xà nhảy và bãi cát.

Học sinh: Nó trông rất vui! Chúng ta có thể chơi trên xà nhảy không?

Giáo viên: Có, em có thể. Nhưng trước tiên, chúng ta cần rửa tay. Hãy đi vào nhà vệ sinh.

Học sinh: Được, chúng ta sẽ đi!

Giáo viên: Đây là nhà vệ sinh. Hãy nhớ dùng xà phòng và rửa tay sạch sẽ.

Học sinh: (Học sinh rửa tay)

Giáo viên: Làm rất tốt! Bây giờ, em có thể chơi trên xà nhảy. Hãy cẩn thận và vui vẻ!

Học sinh: Cảm ơn thầy Smith! Em sẽ cẩn thận.

Giáo viên: Em rất vui khi nghe vậy. Hãy tận hưởng giờ giải lao, Sarah!

sách

Ngày và Giờ trong Câu Chuyện Du Lịch:

Câu chuyện: “Alice và Tom đi du lịch đến thành phố ny.”

Ngày:– “Hôm nay là thứ Hai. Đây là ngày đầu tiên của hành trình của họ.”- “Ngày mai là thứ Ba. Họ sẽ tham quan Bức tượng Độc Lập.”- “Thứ Tư, họ sẽ đến thăm Tòa nhà Empire nation.”- “Ngày Thứ Năm, họ sẽ khám phá Công viên valuable Park.”- “Ngày Thứ Sáu, họ sẽ đi tàu đến xem khung cảnh skyline long island.”- “Ngày Thứ Bảy, họ sẽ tham quan Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan.”- “Ngày Chủ Nhật, họ sẽ thư giãn vàenjoy một bữa tiệc trưa trong công viên.”

Giờ:– “Sáng sớm, họ thức dậy vào 7:00 AM.”- “Lúc eight:00 AM, họ có bữa sáng tại khách sạn.”- “Họ rời khách sạn vào nine:00 AM.”- “Họ có bữa trưa vào 12:00 PM.”- “Buổi chiều, họ tham quan các điểm đến.”- “Lúc 5:00 PM, họ có bữa tối.”- “Họ trở về khách sạn vào 7:00 PM.”- “Trước khi đi ngủ, họ đọc sách vào nine:00 PM.”

Hoạt Động Thực Hành:1. Đặt Bảng:– Trẻ em có thể tạo một bảng nhỏ để ghi lại ngày và giờ của mỗi hoạt động trong câu chuyện.

  1. Vẽ Bảng:
  • Trẻ em vẽ một bảng có các cột cho ngày, giờ, và hoạt động.
  1. Ghi Chép:
  • Trẻ em ghi lại ngày, giờ, và hoạt động vào bảng đã vẽ.

four. Thảo Luận:– Trẻ em thảo luận về ngày và giờ trong câu chuyện và đặt câu hỏi về các hoạt động.

  1. Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thiết lập một kế hoạch cho một ngày trong cuộc phiêu lưu của Alice và Tom, sử dụng ngày và giờ đã học.

Hình Ảnh và Câu Hỏi:– Trẻ em sử dụng hình ảnh của các địa điểm du lịch để liên okayết với ngày và giờ trong câu chuyện.- Hỏi trẻ em: “Alice và Tom sẽ làm gì vào 12:00 PM ngày thứ Ba?”

eight. Đề nghị kiểm tra okỹ lưỡng chiếc máy bay.

máy bay

nine. Mũ

Xem ảnh hình ảnh

  • Trẻ em được yêu cầu nhìn kỹ vào các hình ảnh minh họa như một con cá, một con bò và một con chim trên trang.
  • Hình ảnh cá có thể có màu xanh dương và có một chiếc đuôi dài lượn sóng.
  • Hình ảnh bò có thể có màu vàng và có một bộ râu lớn.
  • Hình ảnh chim có thể có màu xanh lam và có một đôi cánh rộng mở.

Tìm Từ:– Trẻ em sẽ tìm các từ liên quan đến hình ảnh này trên trang, như “fish”, “cow”, và “hen”.- Dưới mỗi hình ảnh, có thể có một dòng chữ nhỏ để chỉ ra từ cần tìm: “Có thể bạn tìm thấy từ cho con cá này? Đó là ‘fish’.”

Đếm và Kiểm Tra:– Trẻ em có thể đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra với danh sách từ được cung cấp ở cuối trang.- Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy 3 từ: fish, cow, chicken.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một hình ảnh tương tự như một trong các hình ảnh đã xem và thêm từ vào hình ảnh đó.- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một con cá và viết “fish” bên cạnh nó.

okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sáng tạo của họ thông qua hoạt động vẽ vẽ và tìm từ.

Tìm từ

  1. Xem Hình Ảnh: Trên trang này có hình ảnh của một con mèo. Đó là một con mèo trắng xù ngồi trên bậu cửa sổ.

  2. Ghép Đáp từ: Bạn nghĩ từ nào phù hợp với hình ảnh này? Hãy thử đoán từ mà phù hợp với hình ảnh.

three. Đáp Án: Từ là “mèo.”

  1. Kiểm Tra Đáp Án: Đúng rồi! Từ đó là “mèo.”

  2. Tiếp Tục Trò Chơi: Bây giờ, chúng ta chuyển sang hình ảnh tiếp theo.

  3. Thực helloện Lại Quá Trình: Thực hiện lại quá trình này với hình ảnh tiếp theo, hãy nhìn vào nó và đoán từ phù hợp với nó.

  4. Tiếp Tục Học Tập: Tiếp tục thực hành trò chơi này để cải thiện okayỹ năng từ vựng và nhận biết của bạn.

eight. Khen Thưởng Cho Thành Công: Khi bạn đoán đúng từ, bạn có thể nhận được một ngôi sao hoặc một điểm.

  1. okayết Thúc Trò Chơi: Khi bạn đã đoán đúng tất cả các từ, trò chơi kết thúc.

  2. Đánh Giá Các Từ Đã Học: Hãy dành một chút thời gian để đánh giá lại các từ bạn đã học trong trò chơi.

Đếm và Kiểm tra

  1. Đếm:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số từ đã tìm thấy trong đoạn văn hoặc trên trang có nhiều hình ảnh.
  • Ví dụ: “Hãy cùng đếm số từ mà chúng ta đã tìm thấy. Em đã tìm thấy bao nhiêu từ? Một, hai, ba… Tổng cộng là bao nhiêu?”
  1. Kiểm Tra:
  • Trẻ em có thể kiểm tra số từ đã tìm thấy với danh sách từ được cung cấp.
  • Ví dụ: “Bây giờ, hãy kiểm tra danh sách từ mà chúng ta đã tìm thấy. Chúng có tất cả không? Có, không, hãy kiểm tra lại.”

three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể thực helloện các hoạt động thực hành như viết từ mới tìm thấy vào một cuốn sách hoặc bảng viết.- Ví dụ: “Em có thể viết những từ mà chúng ta đã tìm thấy vào cuốn sách của mình không? Hãy viết chúng xuống.”

  1. Báo Cáo:
  • Trẻ em có thể báo cáo số từ đã tìm thấy cho giáo viên hoặc bạn bè.
  • Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy năm từ! Em có tìm thêm không?”

five. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– Giáo viên hoặc người lớn có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em để khuyến khích họ tiếp tục học.- Ví dụ: “Rất tốt! Em đã tìm được nhiều từ. Hãy tiếp tục cố gắng!”

  1. Hoạt Động Đính kèm:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động đính okayèm như vẽ hình minh họa cho các từ đã tìm thấy hoặc kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đó.
  • Ví dụ: “Em có thể vẽ một bức tranh để minh họa cho từ ‘cây’ không? Hoặc okayể một câu chuyện ngắn sử dụng những từ mà chúng ta đã tìm thấy không?”
  1. kết Luận:
  • Cuối cùng, trẻ em có thể được hỏi về các từ đã tìm thấy và được khuyến khích sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Ví dụ: “Em đã học được điều gì hôm nay? Em có thể sử dụng bất okỳ từ nào trong một câu không?”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp đoạn văn mà bạn muốn tôi dịch sang tiếng Trung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt?

Trong công viên, có rất nhiều cây và hoa. Các em trẻ đang chơi bóng. Họ thấy một chim trên cành. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời. Các em trẻ đeo mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng. Tìm từ ẩn giấu:

  1. ___________ (công viên)
  2. ___________ (cây)
  3. ___________ (hoa)four. ___________ (trẻ em)
  4. ___________ (bóng)
  5. ___________ (chim)
  6. ___________ (cành)
  7. ___________ (mặt trời)
  8. ___________ (mũ)
  9. ___________ (ánh sáng mặt trời)

parkdừng xe

Trong công viên, có rất nhiều cây cối và hoa lá. Các em trẻ đang chơi bóng. Họ thấy một con chim trên cành cây. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời. Các em đội mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng. Họ vui vẻ và cười khúc khích, tận hưởng thời gian của mình trong công viên. Công viên là nơi mà họ có thể chạy nhảy, chơi đùa và học về tự nhiên. Các cây cối cung cấp bóng mát và các bông hoa rất sắc màu. Các em học về những loài động vật sống trong công viên, như chim và sóc. Họ lắng nghe tiếng hót của chim và tiếng rền rậ%ủa lá. Công viên là nơi vui vẻ và phát helloện cho các em.

cây cối

three. Hoa hồng rực rỡ nở khắp vườn, với những bông lớn nhỏ, sắc hồng thẫm và sáng chói, tạo nên một khung cảnh sống động và lung linh. Những bông hoa này không chỉ mang đến mùi hương ngát ngào mà còn tạo nên một không gian thư giãn và yên bình. Mỗi bông hoa như một tác phẩm nghệ thuật tự nhiên, với những đường nét tinh tế và sắc thái đa dạng. Họp hoa đan xen nhau, tạo thành những tảng màu sắc tươi sáng, từ hồng nhạt đến hồng đậm, từ trắng tinh khôi đến tím mờ ảo. Ánh nắng chiếu qua những tán lá xanh mướt, tạo ra những tia sáng rực rỡ rọi vào những bông hoa, làm cho chúng thêm phần lấp lánh và quyến rũ. Trong không gian này, người ta có thể cảm nhận được sự sống mãnh liệt và sự đa dạng của tự nhiên, nơi mà mỗi loài hoa đều có một giá trị riêng biệt và một vẻ đẹp riêng.

Cây cối

Xin lỗi, nhưng bạn đã cung cấp một đoạn văn bản trống (“4. ___________ (solar)”), và tôi không thể dịch một đoạn văn bản không có nội dung. Nếu bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cụ thể, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn dịch thành tiếng Việt.

children – trẻ em

Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản đầy đủ 1.000 từ trong tiếng Trung và sau đó dịch lại thành tiếng Việt mà không có bất okayỳ nội dung cụ thể nào. Tôi có thể tạo ra một đoạn văn bản tiếng Trung ngẫu nhiên và dịch nó thành tiếng Việt, nhưng như vậy sẽ không tuân thủ yêu cầu của bạn. Nếu bạn có một đoạn văn bản cụ thể nào muốn dịch, vui lòng cung cấp và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.

bóng

Xuất helloện: 6. Chó (dog)

chim

Hội thoại:

Trẻ 1: Chào buổi sáng, Thầy/Cô! Cuối tuần của Thầy/Cô thế nào?

Thầy/Cô: Chào buổi sáng, Trẻ 1! Rất tốt. Của em thì sao? Em đã làm gì?

Trẻ 1: Em đã chơi với bạn bè trong công viên. Chúng em chơi trò đuổi bắt và bắt bướm.

Thầy/Cô: Đó là rất thú vị! Em chơi từ đến?

Trẻ 1: Em chơi từ 10:00 đến 12:00.

Thầy/Cô: Đó là rất nhiều thời gian chơi. Em đã ăn trưa ở trường hôm nay chưa?

Trẻ 1: Có rồi, chúng em đã ăn bánh mì kẹp và táo. Thầy/Cô thì sao?

Thầy/Cô: Em đã ăn cháo yến mạch và chuối. Em đi ngủ sớm hôm qua chưa?

Trẻ 1: Có rồi, em đã đi ngủ vào 20:00.

Thầy/Cô: Đó là một ý tưởng hay. Bây giờ, chúng ta hãy lập lịch cho hôm nay. Em sẽ làm gì sau trường?

Trẻ 1: Em sẽ đi thư viện đọc sách.

Thầy/Cô: Đó là rất tốt. Em sẽ okết thúc đọc vào?

Trẻ 1: Em nghĩ mình sẽ okết thúc vào 17:00.

Thầy/Cô: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tập nói giờ. Nếu là 12:00, thì là?

Trẻ 1: Đó là trưa.

Thầy/Cô: Đúng vậy! Nếu là 15:00, thì là?

Trẻ 1: Đó là buổi chiều.

Thầy/Cô: Rất tốt! Bây giờ, hãy nói giờ giấc cho giờ đi ngủ. Nếu là 20:00, thì là?

Trẻ 1: Đó là giờ đi ngủ.

Thầy/Cô: Đúng rồi! Em đã làm rất tốt. Hãy nhớ, chúng ta luôn có thể tập nói giờ cùng nhau. Hãy có một ngày học tốt!

chi nhánh

  1. Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:
  • A: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?
  • B: Chào! Tôi đang tìm một chiếc xe chơi.
  • A: Được rồi, tôi sẽ chỉ bạn một số lựa chọn. Bạn bao nhiêu tuổi?
  • B: Tôi năm tuổi.
  • A: Tốt lắm! Đây là một số xe chơi nhỏ. Bạn có muốn xem giá không?
  • B: Có, hãy cho tôi xem.
  • A: Chiếc này là five đô la và chiếc đó là 7 đô la. Bạn muốn chiếc nào?
  • B: Chiếc xanh nhìn đẹp.
  • A: Chiếc xanh chính là nó. Đây bạn. Bạn trả thế nào?
  • B: Tôi có 10 đô la.
  • A: Tốt lắm. Đây là tiền dư. Cảm ơn bạn đã đến!
  1. Nội dung học về thiết bị điện trong nhà:
  • Hoạt động: “Điện gia dụng trong nhà”
  • Vật liệu: Hình ảnh các thiết bị điện (ví dụ: đèn, quạt, lò vi sóng)
  • Hướng dẫn:
  • hiển thị hình ảnh cho trẻ và yêu cầu họ gọi tên mỗi thiết bị bằng tiếng Anh.
  • Trình diễn cách sử dụng các câu đơn giản như “that is a lamp” hoặc “We use this to cook dinner.”
  • Thực hành bật và tắt “thiết bị” để dạy từ “turn on” và “turn off.”

three. Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú:Câu chuyện: “Một chuyến thăm sở thú”- Hình ảnh: Ảnh của các loài động vật ở sở thú (ví dụ: sư tử, giraffe, voi)- Hoạt động:– Đọc câu chuyện to aloud trong khi helloển thị hình ảnh tương ứng.- Sau khi đọc, yêu cầu trẻ chỉ vào các loài động vật trong hình và gọi tên chúng.- Thảo luận về tiếng okayêu của mỗi loài động vật và thực hành từ “roar,” “moo,” “oink.”

  1. Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:
  • Tiêu đề: “Milo học tiếng Anh”
  • Câu chuyện:
  • Milo là một con mèo tò mò muốn học tiếng Anh. Nó gặp một chim biết nói tên Bella dạy nó những từ mới.
  • Họ học những từ như “meow,” “hi there,” và “goodbye.”
  • Milo thực hành những từ này và cuối cùng trở nên rất giỏi trong việc nói tiếng Anh.

five. Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật:Trò chơi: “Thử thách câu hỏi về động vật”- Vật liệu: Thẻ động vật có hình và câu hỏi trên chúng- Hướng dẫn:– Mỗi trẻ được phát một thẻ động vật.- Thầy cô hỏi một câu hỏi về động vật (ví dụ: “What sound does a lion make?”).- Trẻ phải trả lời bằng tiếng okayêu hoặc từ đúng của động vật.- Trẻ có nhiều câu trả lời đúng nhất giành được giải thưởng nhỏ.

  1. Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh:
  • Hoạt động: “Chuyến phiêu lưu dưới đại dương”
  • Vật liệu: Ảnh của các sinh vật dưới nước (ví dụ: cá, cá mập, voi biển)
  • Hướng dẫn:
  • hiển thị hình ảnh cho trẻ và dạy họ tên của các sinh vật.
  • Thảo luận về màu sắc của các sinh vật và môi trường đại dương.
  • Chơi một trò chơi mà trẻ phải khớp động vật với môi trường sống của chúng dưới nước.
  1. Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh:
  • Đối thoại: “Nấu một bữa ăn đơn giản”
  • Cá nhân: Tom (trẻ) và Mẹ
  • Đối thoại:
  • Tom: Mẹ, tôi có thể giúp mẹ nấu bữa ăn không?
  • Mẹ: Có, con có thể. Hãy làm bánh sandwich đi.
  • Tom: Được rồi. Tôi sẽ bôi bơ lên bánh mì.
  • Mẹ: Rất tốt! Bây giờ, hãy thêm pho mát.
  • Tom: Pho mát đây rồi! Còn gì nữa không?
  • Mẹ: Hãy thêm một ít rau xanh và cà chua. Sau đó, chúng ta sẽ đậy bánh mì lên trên.
  • Tom: Tôi rất háo hức được ăn nó!

eight. Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản:Hoạt động: “Vẽ và viết”- Vật liệu: Trang vẽ với hình dạng đơn giản (ví dụ: hình tròn, hình vuông, hình tam giác)- Hướng dẫn:– Trẻ vẽ hình dạng theo hình ảnh.- Họ viết một câu đơn giản sử dụng các hình dạng (ví dụ: “I like the circle” hoặc “The square is big”).- Điều này giúp họ thực hành tạo từ và câu với dấu chấm.

nine. Nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh:Hoạt động: “Đi khám phá vũ trụ”- Vật liệu: Ảnh của các ngôi sao và mặt trăng- Hướng dẫn:– hiển thị hình ảnh cho trẻ và dạy họ tên của các ngôi sao và mặt trăng.- Thảo luận về các đặc điểm của chúng và vai trò trong hệ mặt trời.- Chơi một trò chơi mà trẻ phải khớp ngôi sao và mặt trăng với vị trí của chúng trong vũ trụ.

Sáng ra!

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc cụ thể hóa nội dung để tôi có thể Translate it into Vietnamese. Ví dụ, nếu bạn muốn tôi dịch cụ thể từ “nine. ___________ (book)” thành tiếng Việt, thì tôi sẽ làm như sau:

  1. ___________ (sách)

Giày

Ánh mặt trời

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *