Trong hành trình đầy niềm vui và kiến thức này, chúng tôi sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới tiếng Anh, thông qua các hoạt động tương tác và trò chơi, giúpercentác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Bằng cách kết hợ%âu chuyện, bài hát, hình ảnh và thực hành thực tế, chúng tôi sẽ giú%ác em hình thành sự helloểu biết cơ bản về tiếng Anh, khuyến khích sự hứng thú học tậpercentủa họ, và lập nền móng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Xin giới thiệu.
Ngày: Thứ Bảy
Giờ: nine:00 sáng
Câu chuyện du lịch:Ngày xưa, trong một vùng đất okỳ diệu, có một thị trấn nhỏ ven biển. Thị trấn này nổi tiếng với bãi biển đẹp và những người dân thân thiện. Một buổi sáng nắng đẹp, nhóm bạn quyết định lên một chuyến phiêu lưu nhỏ để khám phá thị trấn và vùng xung quanh.
Hội thoại về ngày và giờ:– John: “hello các bạn, dậy đi! Hôm nay là thứ Bảy, chúng ta sẽ có một ngày tuyệt vời ở bãi biển. Mặt trời đang lên, đây là thời điểm hoàn hảo cho chuyến phiêu lưu của chúng ta!”
-
Emma: “Yay! Chúng ta sẽ ra đi vào?”
-
John: “Chúng ta sẽ ra đi vào 9:00 sáng. Không được trễ, hoặc chúng ta sẽ bỏ lỡ phần tốt nhất của ngày!”
-
Emma: “Được rồi! Tôi sẽ dậy sớm và chuẩn bị xong.”
Hoạt động thực hành:– Đếm giờ: “Hãy đếm ngược đến 9:00 sáng. Một, hai, ba… Chúng ta có 10 phút để chuẩn bị!”
- Chuẩn bị hành lý: “Hãy nhớ mang theo đồ bơi, kem chống nắng và mũ nón. Chúng ta cần bảo vệ mình khỏi ánh nắng.”
Câu chuyện về cuộc phiêu lưu:Khi đến bãi biển, nhóm bạn không thể chờ đợi để nhảy vào nước biển mát lạnh. Họ chơi trò chơi, xây dựng những bức tường cát, và thưởng thức những món ăn ngon mà họ mang theo. Họ thậm chí còn gặp một chim cú biển thân thiện muốn tham gia vào cuộc vui.
Hội thoại về cuộc phiêu lưu:– Alex: “Xem nào, bãi biển này đẹp quá! Tôi không thể chờ đợi để bơi trong đại dương.”
-
Sophie: “Có rồi, tôi muốn xây cái bức tường cát lớn nhất từng có!”
-
Alex: “Được rồi, chúng ta hãy làm thế!”
okayết thúc ngày:Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm bạn biết rằng là thời điểm để trở về nhà. Họ đã có một ngày tuyệt vời với những tiếng cười và niềm vui. Khi rời bãi biển, họ hứa sẽ quay lại sớm để tiếp tục những cuộc phiêu lưu của mình.
Hội thoại kết thúc ngày:– John: “Một ngày tuyệt vời! Chúng ta sẽ nhớ mãi điều này.”
-
Emma: “Có rồi, chúng ta sẽ quay lại cuối tuần sau và khám phá thêm vùng đất okayỳ diệu.”
-
Sophie: “Đồng ý! Hãy về nhà và okayể cho mọi người nghe về cuộc phiêu lưu của chúng ta.”
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Mở đầu:
- Giáo viên: “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để các em đoán động vật từ tiếng okêu của nó. Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!”
- helloển thị hình ảnh:
- Giáo viên: “Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh động vật, và tôi sẽ chơi tiếng kêu của nó. Các em có thể đoán được đó là loài động vật nàvery wellông?”
three. Chơi trò chơi:– Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta bắt đầu với một con cá. Lắng nghe cẩn thận, sau đó hãy nói tên loài cá mà các em nghe thấy.”
- Âm thanh và phản hồi:
- Giáo viên: “Đây là tiếng kêu của một con cá. Các em hãy nghe và đoán… (Đưa ra âm thanh của cá) Đó là loài động vật gì? Đó là con cá à? Rất tốt!”
- Tiếp tục với các động vật khác:
- Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ chơi tiếng kêu của một con chó. Các em hãy nghe và đoán xem đó là gì. (Đưa ra âm thanh của chó) Đó là con chó à? Đúng rồi!”
- Hoạt động nhóm:
- Giáo viên: “Hãy làm cho trò chơi thú vị hơn. Hãy biến nó thành một trò chơi nhóm. Khi tôi chơi tiếng okêu, người nào nhanh nhất gọi tên loài động vật sẽ được điểm.”
- Đọc tên động vật từ hình ảnh:
- Giáo viên: “Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh động vật, sau đó tôi sẽ chơi tiếng okayêu của nó. Các em cần phải đọc tên loài động vật từ hình ảnh và sau đó đoán tiếng okayêu của nó.”
- kết thúc trò chơi:
- Giáo viên: “Được rồi, mọi người, đó là hết trò chơi hôm nay. Các em đã làm rất tốt trong việc đoán tiếng kêu. Hãy tiếp tục học tập và vui chơi cùng nhau!”
Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- Hình ảnh: Một bức tranh về mùa đông, có tuyết rơi, cây cối bàng hoàng, và một chú gà mái ấp trứng.
- Dòng chữ: “Trong mùa đông, cây cối trần trụi, bầu trời xám xịt. Tuyết rơi nhẹ nhàng, và những con gà lôi kêu khi bay về phía nam.”
- Hình ảnh: Một bức tranh về mùa xuân, có cây cối non nớt, chim chóc hót líu lo, và một con bò tót bò qua đồng cỏ.
- Dòng chữ: “Trong mùa xuân, cây cối xanh mướt, hoa nở rộ. chim hót líu lo, và những con bò tót ăn cỏ trong đồng cỏ.”
three. Hình ảnh: Một bức tranh về mùa hè, có bãi biển, nắng nóng, và các em nhỏ tắm biển.- Dòng chữ: “Trong mùa hè, trời nắng nóng, bãi biển đầy trẻ em chơi đùa. Biển xanh, bầu trời trong vắt.”
- Hình ảnh: Một bức tranh về mùa thu, có cây cối đổi màu, quả chín rộ, và một chú bò tót đang gặm cỏ.
- Dòng chữ: “Trong mùa thu, lá rơi, không khí se se. Quả chín rộ, và những con bò tót đang ăn cỏ.”
five. Hình ảnh: Một bức tranh về mùa đông, có tuyết rơi, cây cối bàng hoàng, và một chú gà mái ấp trứng.- Dòng chữ: “Mùa đông lại đến, cây cối trần trụi, bầu trời xám xịt. Tuyết rơi nhẹ nhàng, và những con gà lôi okêu khi bay về phía nam.”
Từ vựng cần tìm
- cây cối
- chimthree. mặt trờifour. đám mây
- cỏ
- hoa
- sông
- cánine. núi
- động vật
Hoạt động thực hành
-
Đọc truyện: Giáo viên đọc câu chuyện về chim trắng trong công viên, sau đó hỏi trẻ về các chi tiết quan trọng trong câu chuyện.
-
Hỏi đáp: Giáo viên hỏi các câu hỏi như:
- “Chim trắng đã đi đâu?”
- “Chim đã thấy điều gì trong công viên?”
- “Chim đã làm gì với hạt giống?”
three. Vẽ tranh: Trẻ em vẽ một bức tranh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên, họ có thể thêm các chi tiết mà giáo viên đã okể.
- Chia sẻ: Trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về những gì họ đã vẽ.
five. Đọc lại: Giáo viên đọc lại câu chuyện một lần nữa, và lần này trẻ em có thể nghe và hiểu rõ hơn.
-
Tạo câu chuyện: Giáo viên yêu cầu trẻ em tưởng tượng và okayể một câu chuyện ngắn về một loài chim khác trong công viên.
-
Hoạt động vận động: Trẻ em tham gia vào các hoạt động vận động liên quan đến các hoạt động của chim trong công viên, như bay, tìm kiếm thức ăn, và xây tổ.
-
Bản đồ công viên: Giáo viên cho trẻ em xem một bản đồ của công viên và hỏi họ về vị trí các khu vực mà chim trắng đã đến trong câu chuyện.
nine. Tạo âm thanh: Trẻ em tạo ra các âm thanh của các loài chim mà họ đã học trong câu chuyện.
- kết thúc: Giáo viên kết thúc buổi học bằng cách hỏi trẻ em những điều họ đã học được và những điều họ thích nhất trong câu chuyện.
Kiểm tra và đánh giá
-
Hội thoại hướng dẫn: “Đã xong trò chơi của chúng ta rồi đấy. Hãy xem bạn đã làm tốt đến mức nào nào. Tôi sẽ đọc lại câu này, và bạn hãy nói cho tôi biết xem bạn đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong ảnh hay chưa.”
-
Dòng chữ: “Trong công viên, chúng ta thấy một con chim, một con cá và một con mèo. Con chim đang ca hát, con cá đang bơi lội, và con mèo đang chơi đùa.”
-
Hội thoại: “Ai có thể nói cho tôi biết những từ mà chúng ta đã tìm thấy trong ảnh? Đúng vậy, đó là chim, cá và mèo. Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt trong việc tìm tất cả các từ đó.”
-
Bài tập mở rộng: “Bây giờ, tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về câu chuyện. Bạn có thể trả lời không? Ai đang ca hát? Đúng vậy, đó là chim đang ca hát. Ai đang bơi lội? Con cá đang bơi lội. Ai đang chơi đùa? Con mèo đang chơi đùa.”
-
Kiểm tra từ vựng: “Hãy kiểm tra xem bạn có nhớ những từ này không. Bạn có thể nói lại không? Chim, cá, mèo, ca hát, bơi lội, chơi đùa.”
-
Hội thoại: “Rất tuyệt vời! Bạn không chỉ đã tìm thấy các từ mà còn nhớ được ý nghĩa của chúng. Chúc mừng!”
-
okết thúc bài tập: “Hôm nay, chúng ta đã học về những loài động vật và điều mà chúng làm. Hãy nhớ rằng, việc bảo vệ môi trường và tất cả các sinh vật trong đó rất quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập, bạn sẽ trở thành chuyên gia tiếng Anh thật sự!”
-
Hoạt động phụ: “Trước khi okết thúc, hãy thảo luận một chút. Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ động vật và môi trường sống của chúng? Đúng vậy, chúng ta có thể dọn rác, trồng cây và đối xử tốt với tất cả các sinh vật sống. Ý tưởng rất hay!”
Ghi chú: Qua bài tập này, trẻ em không chỉ được học từ vựng tiếng Anh mà còn nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và các loài động vật.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc nội dung cụ thể để tôi có thể giúp bạn dịch chính xác? Hiện tại, bạn chỉ đã cung cấp “Bài tập mở rộng,” và tôi không biết nội dung cụ thể của nó để dịch.
- Hoạt động thảo luận:
- Hội thoại: “Bây giờ chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ, hãy thảo luận về chúng. Bạn có thể giải thích nghĩa của mỗi từ và cách nó liên quan đến môi trường của chúng ta không?”
- Hoạt động sáng tạo:
- Hội thoại: “Hãy tưởng tượng bạn là một họa sĩ nhỏ. Bạn có thể vẽ một bức tranh của rừng hoặc đại dương và gắn nhãn các từ chúng ta đã tìm thấy vào đó. Bạn sẽ vẽ gì?”
- Hoạt động liên okết:
- Hội thoại: “Hãy suy nghĩ về những gì chúng ta có thể làm để giữ môi trường của chúng ta sạch sẽ và đẹp đẽ. Bạn có thể đề xuất một cách chúng ta có thể giúp không?”
- Hoạt động tương tác:
- Hội thoại: “Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một bộ ảnh mới. Bạn cần tìm các từ ẩn trong mỗi bức ảnh. Bạn đã sẵn sàng để chơi lại chưa?”
- Kiểm tra và đánh giá:
- Hội thoại: “Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy nhớ, mỗi từ là một phần của thế giới đẹp đẽ của chúng ta. Hãy tiếp tục khám phá và bảo vệ nó!”
Kết thúc bài tập
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về môi trường của chúng ta. Tôi sẽ cho bạn xem một bức tranh, và bạn cần tìm những từ ẩn trong bức tranh.
Bài tập tìm từ ẩn:
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa về một khu rừng, có các con vật, cây cối, và những vật thể khác liên quan đến môi trường.
- Dòng chữ: “Trong rừng, chúng ta có thể thấy rất nhiều thứ. Cây cối, chim chóc, sông ngòi và động vật sống ở đây.”
Từ vựng cần tìm:– rừng, cây cối, chim chóc, sông ngòi, động vật, sống, đây
Hoạt động thực hành:– “Bây giờ, tôi sẽ đọc một câu, và bạn hãy thử tìm những từ trong bức tranh. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”
Kiểm tra và đánh giá:– Hội thoại: “Rất tốt! Hãy cùng xem xem bạn đã tìm thấy tất cả các từ chưa. Đúng vậy, bạn đã làm rất tuyệt vời!”
Bài tập mở rộng:– Hình ảnh: Một bức tranh về đại dương với các loài cá, san hô và những sinh vật biển khác.- Dòng chữ: “Biển là nhà của rất nhiều sinh vật. Cá, san hô và thực vật sống trong nước.”
Từ vựng cần tìm:– biển, sinh vật, cá, san hô, thực vật, nước, sống
okayết thúc bài tập:– Hội thoại: “Chúc mừng! Hôm nay bạn đã học được rất nhiều từ mới. Hãy nhớ giữ môi trường của chúng ta sạch sẽ và đẹp đẽ.”