Phát Âm Chuẩn Tiếng Anh Cơ Bản Trong Tiếng Than Tiếng A

Trong thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, các em nhỏ luôn tò mò với thế giới xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, các em không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn hiểu và thưởng thức sự đa dạng của thế giới này hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào các chủ đề mà các em yêu thích, thông qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và các bài tập thực tế, dẫn dắt các em vào thế giới tiếng Anh, để họ học tập trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá.

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Cây Cối:
  • Cây, lá, cành, hoa, bụi.
  1. Động Vật:
  • Động vật, chim, cá, mèo, chó, rùa.

three. Nước:– Nước, đại dương, sông, hồ, ao, mưa.

  1. Bầu Trời và Mặt Đất:
  • Bầu trời, mặt trời, đám mây, trái đất, mặt đất, núi.
  1. Khác:
  • Gió, tuyết, bão, cát, băng.

Cách Chơi:

  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được giới thiệu với các hình ảnh và được hỏi tên của chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what’s this? it’s a tree.”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong danh sách từ ẩn liên quan đến hình ảnh mà họ vừa được giới thiệu.
  1. Bước three:
  • Sau khi hoàn thành việc tìm từ, trẻ em sẽ được đọc lại danh sách từ ẩn và kiểm tra xem họ đã tìm đúng các từ nào.

four. Bước four:– Trẻ em có thể được yêu cầu viết tên các từ tìm được vào một tờ giấy hoặc sách vở để tăng cường khả năng viết và nhớ từ vựng.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Thực hiện trò chơi trong một môi trường vui vẻ và tương tác để tạo hứng thú cho trẻ em học tiếng Anh.

Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

Hình Ảnh và Số Chữ:

  1. Hình Ảnh:
  • Một đống xúc xắc.
  • Một bộ bài số.
  • Một đống đĩa nhảy.
  • Một bộ cờ úp.
  1. Số Chữ:
  • Ones: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
  • Tens: eleven, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.

Cách Chơi:

  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng xúc xắc đã rơi ra và viết số đó.
  1. Bước 2:
  • Sử dụng bộ bài số, trẻ em sẽ đếm số lượng bài có số lượng nhất định và viết số đó.
  1. Bước three:
  • Với đĩa nhảy, trẻ em sẽ đếm số lượng đĩa đã nhảy qua và viết số đó.
  1. Bước 4:
  • Sử dụng bộ cờ úp, trẻ em sẽ đếm số lượng cờ và viết số đó.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ ý nghĩa của số lượng và cách viết chúng.
  • Thực hiện trò chơi trong một môi trường vui vẻ và khuyến khích trẻ em đếm và viết số một cách tự tin.

Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường Bằng Tiếng Anh

Câu Hỏi và Đáp Án:

  1. Câu Hỏi:
  • “what’s the largest animal in the ocean?”
  • “What do bushes want to grow?”
  • “What occurs when it rains?”
  1. Đáp Án:
  • “the largest animal in the ocean is the blue whale.”
  • “bushes want sunlight, water, and soil to grow.”
  • “when it rains, the water falls from the sky.”

Cách Chơi:

  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến môi trường và phải trả lời đúng.
  1. Bước 2:
  • Mỗi câu trả lời đúng sẽ mang lại điểm cho trẻ em.
  1. Bước 3:
  • Trẻ em có điểm cao nhất sẽ là người chiến thắng.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các câu hỏi và đáp án phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Thực hiện trò chơi trong một môi trường vui vẻ và khuyến khích trẻ em học về môi trường.

Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung để tôi dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn.

  1. Chọn Đồ Chơi và Hình Ảnh:
  • Lấy ra các món đồ chơi nhỏ như thú búp bê, xe cộ, hoặc các vật thể đơn giản khác.
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng về các món đồ này.
  1. Tạo Danh Sách Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ đơn giản mà trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và phát âm.
  • Ví dụ: ball, vehicle, doll, book, toy.
  1. Đặt Món Đồ Chơi:
  • Đặt các món đồ chơi và hình ảnh của chúng trên một bàn hoặc sàn.
  • Đảm bảo rằng trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếp.cận chúng.
  1. Phát Âm và Giới Thiệu:
  • Phát âm từng từ một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em theo sau.
  • Ví dụ: “this is a ball. B-a-l-l.”
  1. okết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Gợi ý trẻ em lấy một món đồ và phát âm tên của nó.
  • Ví dụ: “are you able to show me the ball?”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Giấu một món đồ chơi và yêu cầu trẻ em đoán món đồ đó là gì.
  • Ví dụ: “what’s this? Is it a automobile or a e-book?”

Bước 2: Chơi Trò Chơi Đếm Số

  1. Lấy Ra Đồ Chơi và Hình Ảnh:
  • Lấy ra một số lượng nhất định của mỗi món đồ chơi.
  • Ví dụ: ba cái xe, hai cái bóng.
  1. Đếm và Phát Âm:
  • Đếm từng món đồ và phát âm số lượng.
  • Ví dụ: “One automobile, two cars, three automobiles.”

three. Yêu Cầu Trẻ Em Đếm:– Yêu cầu trẻ em đếm cùng và phát âm số lượng.- Ví dụ: “how many vehicles? One, two, three.”

four. Thay Đổi Số Lượng:– Thêm hoặc bớt đi một món đồ chơi và đếm lại.- Ví dụ: “Now we’ve two vehicles and one ball. what number of?”

  1. kết Hợp Hình Ảnh và Số Lượng:
  • Gợi ý trẻ em lấy đúng số lượng món đồ chơi đã đếm.
  • Ví dụ: “display me two balls.”

Bước three: Kiểm Tra hiểu Qúa Trình

  1. Gợi Ý và Phát Âm:
  • Gợi ý trẻ em phát âm từng từ một cách rõ ràng.
  • Ví dụ: “this is a ball. B-a-l-l.”
  1. okayết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Yêu cầu trẻ em lấy một món đồ và phát âm tên của nó.
  • Ví dụ: “are you able to display me the ball?”
  1. Đoán và Trả Lời:
  • Giấu một món đồ chơi và yêu cầu trẻ em đoán món đồ đó là gì.
  • Ví dụ: “what is this? Is it a car or a e book?”
  1. Đánh Giá và Khen Ngợi:
  • Đánh giá sự tham gia của trẻ em và khen ngợi cố gắng của họ.
  • Ví dụ: “you did a high-quality activity counting the motors!”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi cần có thông tin cụ thể để thực hiện dịch vụ này.

  1. Chuẩn bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi với các món đồ có số lượng khác nhau, chẳng hạn như xúc xắc, bi, hoặc các món đồ miniature.
  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ để học số trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu với việc đếm.”
  1. Chơi recreation:
  • “Tôi sẽ cho bạn thấy một vật và bạn cần đếm xem có bao nhiêu vật đó. Ví dụ, chúng ta bắt đầu với những ngôi sao này. Bạn thấy bao nhiêu ngôi sao?”

four. Đếm Thực Hư:– Trẻ em sẽ đếm và trả lời. Ví dụ: “Một, hai, ba… Có ba ngôi sao.”

  1. Giải Đáp và Hỗ Trợ:
  • Nếu trẻ em không nhớ hoặc đếm sai, bạn có thể hỗ trợ họ bằng cách đếm lại cùng và nhắc nhở họ về cách đếm từ một đến mười.
  1. Tăng Cường Mức Độ Khó Khǎn:
  • Sau khi trẻ em đã quen với việc đếm từ một đến mười, bạn có thể tăng số lượng đồ chơi lên để họ phải đếm từ mười đến hai mươi hoặc hơn.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, chúng ta thử đếm những khối này. Ai có thể đếm chúng cho chúng ta? Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu khối?”

eight. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Sau khi trẻ em trả lời, kiểm tra xem họ đã đếm đúng hay chưa và khen ngợi họ nếu họ đếm đúng.

  1. okayết Thúc Lượt Chơi:
  • “Rất tốt! Bạn đã đếm rất tốt. Hãy nghỉ ngơi và chơi trò chơi khác.”
  1. Lưu Ý:
  • Đảm bảo rằng các hoạt động này được thực hiện trong một không khí vui vẻ và không tạo áp lực cho trẻ em.

Bước 3

  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Bảng đen hoặc tấm vải lớn.
  • Bút chì, màu nước hoặc các công cụ viết khác.
  • Hình ảnh các bộ phận của cơ thể con người (mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân).
  1. Cách Thực helloện:
  • Giới Thiệu:
  • Thầy cô hoặc giáo viên giới thiệu về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh: eyes, ears, nose, mouth, palms, toes.
  • Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được mời lên bảng hoặc tấm vải lớn để vẽ hoặc dán hình ảnh các bộ phận cơ thể.
  • Giáo viên đọc tên từng bộ phận và trẻ em theo dõi bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh tương ứng.
  • Chia Sẻ và Khen Thưởng:
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em được mời chia sẻ về những gì họ đã làm và được khen thưởng bởi giáo viên.
  • Hoạt Động Thêm:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các hoạt động hàng ngày liên quan đến các bộ phận cơ thể, như “I consume with my mouth” hoặc “I see with my eyes.”
  1. Lưu Ý:
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và an toàn khi thực hiện hoạt động.
  • Sử dụng hình ảnh và màu sắc sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Thực hiện các hoạt động theo bước độ khó phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể.- Tăng cường khả năng viết và vẽ của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tương tác và chia sẻ với bạn bè.

  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Bảng đen hoặc tấm vải lớn.
  • Bút chì, màu nước hoặc các công cụ viết khác.
  • Hình ảnh các bộ phận cơ thể con người (mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân).
  1. Cách Thực hiện:
  • Giới Thiệu:
  • Thầy cô hoặc giáo viên giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: eyes, ears, nostril, mouth, fingers, ft.
  • Hoạt Động Thực hiện:
  • Trẻ em được mời lên bảng hoặc tấm vải lớn để vẽ hoặc dán hình ảnh các bộ phận cơ thể.
  • Giáo viên đọc tên từng bộ phận và trẻ em theo dõi bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh tương ứng.
  • Chia Sẻ và Khen Thưởng:
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em được mời chia sẻ về những gì họ đã làm và được khen thưởng bởi giáo viên.
  • Hoạt Động Thêm:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các hoạt động hàng ngày liên quan đến các bộ phận cơ thể, như “Tôi ăn bằng miệng” hoặc “Tôi nhìn bằng mắt.”
  1. Lưu Ý:
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và an toàn khi thực helloện hoạt động.
  • Sử dụng hình ảnh và màu sắc sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Thực hiện các hoạt động theo bước độ khó phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể.- Tăng cường khả năng viết và vẽ của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tương tác và chia sẻ với bạn bè.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hành sử dụng từ vựng mới trong các câu đơn giản. Ví dụ, sau khi được giới thiệu với từ “cây”, giáo viên có thể hỏi: “Bạn có thể chỉ cho tôi một cây không?” và trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh cây trong bài tập.
  1. Lặp Lại và Xác Nhận:
  • Giáo viên sẽ lặp lại các từ và câu đã học để trẻ em có thể lắng nghe và bắt chước. Ví dụ: “Một cây, một cây, một cây xanh.”
  1. Tạo Câu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được tham gia vào một trò chơi nhỏ, chẳng hạn như “Simon Says”, trong đó giáo viên sẽ nói: “Simon nói ‘sờ một cây’” và trẻ em chỉ những gì được yêu cầu nếu giáo viên nói “Simon nói”.

four. Hoạt Động Nhóm:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ để thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh. Mỗi nhóm sẽ được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới, và các thành viên trong nhóm sẽ lần lượt okayể câu chuyện.

five. Đánh Giá và Khen Thuân:– Giáo viên sẽ đánh giá các câu chuyện và hành vi của trẻ em một cách tích cực, khen thưởng và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

  1. Hoạt Động Thoải Mái:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ được tham gia vào một hoạt động thoải mái hơn, chẳng hạn như vẽ tranh hoặc làm công việc nghệ thuật liên quan đến từ vựng đã học, để họ có thể thể helloện cảm xúc và helloểu biết của mình.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ được học từ vựng mà còn được khuyến khích phát triển okỹ năng giao tiếp và sáng tạo.

Cây cối

  1. “Xem cây này nào! Nó cao và mạnh mẽ lắm. Bạn có thể nói ‘cây’ không?” (Xem cây này nào! Nó cao và mạnh mẽ lắm. Bạn có thể nói ‘cây’ không?)
  2. “Màu của lá là gì? Nó là màu xanh, giống như cỏ. Bạn có thể nói ‘xanh’ không?” (Màu của lá là gì? Nó là màu xanh, giống như cỏ. Bạn có thể nói ‘xanh’ không?)
  3. “Cây có cành và lá. Bạn có tìm thấy lá không? Nói ‘lá’!” (Cây có cành và lá. Bạn có tìm thấy lá không? Nói ‘lá’!)four. “Bạn nghĩ cây thích ăn gì? Có thể là ánh nắng và mưa. Bạn có thể nói ‘ánh nắng’ và ‘mưa’ không?” (Bạn nghĩ cây thích ăn gì? Có thể là ánh nắng và mưa. Bạn có thể nói ‘ánh nắng’ và ‘mưa’ không?)five. “Bây giờ, chúng ta hãy đếm lá trên cây. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu lá?” (Bây giờ, chúng ta hãy đếm lá trên cây. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu lá?)

Động Vật:

  1. “Đây là con mèo. Con mèo okêu gì? Meo! Bạn có thể nói ‘meo’ không?” (Đây là con mèo. Con mèo okêu gì? Meo! Bạn có thể nói ‘meo’ không?)
  2. “Xem con chim nào! Nó đang bay trên bầu trời. Con chim kêu gì? Tweet! Bạn có thể nói ‘tweet’ không?” (Xem con chim nào! Nó đang bay trên bầu trời. Con chim okayêu gì? Tweet! Bạn có thể nói ‘tweet’ không?)
  3. “Bạn nghĩ cá trong ao ăn gì? Có thể là thức ăn cho cá. Bạn có thể nói ‘thức ăn cho cá’ không?” (Bạn nghĩ cá trong ao ăn gì? Có thể là thức ăn cho cá. Bạn có thể nói ‘thức ăn cho cá’ không?)
  4. “Bạn có tìm thấy con chó không? Nó đang ngồi gần cây. Con chó kêu gì? Woof! Bạn có thể nói ‘woof’ không?” (Bạn có tìm thấy con chó không? Nó đang ngồi gần cây. Con chó okayêu gì? Woof! Bạn có thể nói ‘woof’ không?)
  5. “Rùa đang bơi trong nước. Rùa kêu gì? Quack! Bạn có thể nói ‘quack’ không?” (Rùa đang bơi trong nước. Rùa okêu gì? Quack! Bạn có thể nói ‘quack’ không?)

Nước:

  1. “Đây là dòng sông. Bạn có thể nói ‘dòng sông’ không?” (Đây là dòng sông. Bạn có thể nói ‘dòng sông’ không?)
  2. “Xem đại dương nào! Nó to và xanh lắm. Bạn có thể nói ‘đại dương’ và ‘xanh’ không?” (Xem đại dương nào! Nó to và xanh lắm. Bạn có thể nói ‘đại dương’ và ‘xanh’ không?)
  3. “Cá đang bơi trong nước. Bạn có thể nói ‘bơi’ không?” (Cá đang bơi trong nước. Bạn có thể nói ‘bơi’ không?)four. “Boat đang trôi trên nước. Bạn có thể nói ‘trôi’ không?” (Boat đang trôi trên nước. Bạn có thể nói ‘trôi’ không?)
  4. “Cá chép đang nhảy trong ao. Bạn có thể nói ‘nhảy’ không?” (Cá chép đang nhảy trong ao. Bạn có thể nói ‘nhảy’ không?)

Động vật

  1. : Nó bơi trong nước. Tên của loài động vật này là gì? (Cá)
  2. Dolphin: Nó nhảy cao trong đại dương. Nó được gọi là gì? (Dolphin)three. Rùa: Nó di chuyển chậm trong biển. Bạn có thể nói tên của nó không? (Rùa)four. Cá mập: Nó có răng sắc nhọn. Bạn gọi nó là gì? (Cá mập)five. Chó biển: Nó sống trong nước lạnh. Tên của nó là gì? (Chó biển)
  3. Tôm hùm: Nó có tám chân. Loài động vật này được gọi là gì? (Tôm hùm)
  4. Cua: Nó đi ngang qua. Bạn có thể nói tên của nó không? (Cua)
  5. Cá voi: Nó là loài động vật lớn nhất trong nước. Chúng ta gọi nó là gì? (Cá voi)nine. Tôm: Nó nhỏ và nhanh nhẹn. Tên của nó là gì? (Tôm)
  6. Tàu sao: Nó có nhiều tia. Bạn gọi nó là gì? (Tàu sao)

Bằng những hình ảnh sống động và các gợi ý tiếng Anh đơn giản, trẻ em có thể dễ dàng học và nhận biết các loài động vật sống dưới nước khác nhau.

Nước

  • “Nghỉ mắt nhìn cá trong ao. Họ bơi trong nước.”
  • “Cá đuôi cụt đang chơi đùa trong nước. Họ okayêu quắc quắc.”
  • “Trẻ con đang tát nước. Họ rất vui vẻ!”
  • “Mưa rơi từ bầu trời và làm nước trong sông chảy nhanh hơn.”
  • “Nước trong đại dương là màu xanh và to lớn. Nhiều cá sống ở đó.”
  • “Nước trong hồ rất yên tĩnh và trong vắt. Hình ảnh cây cối phản chiếu trên mặt nước.”
  • “Nước trong cốc rất trong và sạch. Chúng ta có thể uống nó.”
  • “Nước trong bồn tắm rất ấm và thoải mái. Nó làm chúng ta cảm thấy thư giãn.”
  • “Nước trong bể bơi rất sâu và mát. Chúng ta có thể bơi trong nó.”

Bầu trời và Đất đai

  • Sky: “Nét lên, bầu trời rất xanh. Anh có thấy mặt trời không? Nó đang chiếu sáng rực rỡ ngày hôm nay.”
  • sun: “Xin chào, tôi là mặt trời. Tôi làm ấm thế giới vào ban ngày. Anh có thích những ngày nắng ấm không?”
  • Cloud: “Tôi là một đám mây bông trong bầu trời. Thỉnh thoảng tôi mưa, thỉnh thoảng tôi không. Anh nghĩ về tôi thế nào?”
  • Earth: “Tôi là Đất, nơi chúng ta sống. Nó tròn khi nhìn từ không gian, nhưng ở đây nó là phẳng và đẹp đẽ.”
  • floor: “Tôi là mặt đất. Chúng ta đi bộ trên tôi. Anh có thích chơi ngoài trời trên mặt đất không?”

Khác

  1. Câu 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu nhỏ đang ngồi trên cây.
  • Câu viết: “The undergo is sitting at the tree.”
  • Âm thanh: Gấu gầm rumbles softly.
  • Dịch tiếng Việt: “Con gấu đang ngồi trên cây.”
  • Âm thanh: Gấu gầm rumbles softly (Bạn có thể thêm âm thanh gầm nhẹ nhàng vào).
  1. Câu 2:
  • Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua sàn nhà.
  • Câu viết: “The mouse is walking on the floor.”
  • Âm thanh: Chuột chạy rít rít.
  • Dịch tiếng Việt: “Con chuột đang chạy qua sàn nhà.”
  • Âm thanh: Chuột chạy rít rít (Bạn có thể thêm âm thanh chạy rít).

three. Câu three:– Hình ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.- Câu viết: “The hen is flying within the sky.”- Âm thanh: Chim hót líu lo.- Dịch tiếng Việt: “Con chim đang bay qua bầu trời.”- Âm thanh: Chim hót líu lo (Bạn có thể thêm âm thanh chim hót).

  1. Câu 4:
  • Hình ảnh: Một con cá đang bơi trong ao.
  • Câu viết: “The fish is swimming in the pond.”
  • Âm thanh: Cá bơi vù vù.
  • Dịch tiếng Việt: “Con cá đang bơi trong ao.”
  • Âm thanh: Cá bơi vù vù (Bạn có thể thêm âm thanh cá bơi).
  1. Câu five:
  • Hình ảnh: Một con khỉ đang nhảy trên cây.
  • Câu viết: “The monkey is leaping on the tree.”
  • Âm thanh: Khỉ hét khẽ.
  • Dịch tiếng Việt: “Con khỉ đang nhảy trên cây.”
  • Âm thanh: Khỉ hét khẽ (Bạn có thể thêm âm thanh khỉ hét).
  1. Câu 6:
  • Hình ảnh: Một chú mèo đang nằm trên ghế.
  • Câu viết: “The cat is mendacity at the chair.”
  • Âm thanh: Mèo mewing softly.
  • Dịch tiếng Việt: “Con mèo đang nằm trên ghế.”
  • Âm thanh: Mèo meo mềm mại (Bạn có thể thêm âm thanh meo mềm).
  1. Câu 7:
  • Hình ảnh: Một con rắn đang bò trên đất.
  • Câu viết: “The snake is crawling on the ground.”
  • Âm thanh: Rắn bò rít rít.
  • Dịch tiếng Việt: “Con rắn đang bò trên đất.”
  • Âm thanh: Rắn bò rít rít (Bạn có thể thêm âm thanh rít rít).
  1. Câu eight:
  • Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.
  • Câu viết: “the pony is going for walks at the grass.”
  • Âm thanh: Ngựa gallop loudly.
  • Dịch tiếng Việt: “Con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.”
  • Âm thanh: Ngựa chạy reo lớn (Bạn có thể thêm âm thanh chạy reo).

nine. Câu nine:– Hình ảnh: Một con bò đang đứng dưới gốc cây.- Câu viết: “The cow is standing under the tree.”- Âm thanh: Bò rumbles softly.- Dịch tiếng Việt: “Con bò đang đứng dưới gốc cây.”- Âm thanh: Bò gầm nhẹ (Bạn có thể thêm âm thanh gầm nhẹ).

  1. Câu 10:
  • Hình ảnh: Một con heo đang đào hố trong đất.
  • Câu viết: “The pig is digging within the floor.”
  • Âm thanh: Heo rít rít.
  • Dịch tiếng Việt: “Con heo đang đào hố trong đất.”
  • Âm thanh: Heo rít rít (Bạn có thể thêm âm thanh rít rít).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *