Học Tiếng Anh Hội Việt Mỹ: Học Phí, Nghe Tiếng, Than Vựng

Trong thế giới này với nhiều màu sắc và sự sống động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ khao khát khám phá, học hỏi và mở rộng tầm mắt của mình qua nhiều cách khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh kỳ diệu, thông qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúp.các em nắm vững những kiến thức tiếng Anh cơ bản trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này đầy thú vị nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh:Ngày Nắng:– Sky (Bầu trời)- solar (Mặt trời)- Cloud (Đám mây)- Grass (Cỏ)- Flower (Hoa)- Ngày Mưa:– Rain (Nước mưa)- Umbrella (Áo mưa)- Raindrop (Nước mưa rơi)- Cloud (Đám mây)- Water (Nước)- Ban Đêm:– megastar (Stellar)- Moon (Mặt trăng)- Cloud (Đám mây)- Tree (Cây)- Shadow (Bóng)- Rừng:– Tree (Cây)- hen (Chim)- Squirrel (Gà mồi)- Mushroom (Nấm)- Leaf (Lá)- Bãi Biển:– Sand (Bãi cát)- Sea (Biển)- Shell (Vỏ ốc)- Fish (Cá)- Wave (Sóng)

Bài Tập:1. Ngày Nắng:– Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh “Ngày Nắng.”- Ví dụ: “Sky,” “solar,” “Cloud,” “Grass,” “Flower”

  1. Ngày Mưa:
  • Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh “Ngày Mưa.”
  • Ví dụ: “Rain,” “Umbrella,” “Raindrop,” “Cloud,” “Water”

three. Ban Đêm:– Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh “Ban Đêm.”- Ví dụ: “superstar,” “Moon,” “Cloud,” “Tree,” “Shadow”

  1. Rừng:
  • Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh “Rừng.”
  • Ví dụ: “Tree,” “chicken,” “Squirrel,” “Mushroom,” “Leaf”

five. Bãi Biển:– Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh “Bãi Biển.”- Ví dụ: “Sand,” “Sea,” “Shell,” “Fish,” “Wave”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn hoặc vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của chúng trong một trong những môi trường trên.- Hãy khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mà họ đã tìm thấy trong bài tập.

Lưu Ý:– Hãy đảm bảo rằng trẻ em helloểu nghĩa của các từ trước khi bắt đầu bài tập.- Thực helloện trò chơi một cách thú vị và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.

Bài tập đoán

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh 1: Một con cá voi bơi lội trong đại dương.
  • Hình ảnh 2: Một con cá mập trắng đang lướt qua bề mặt nước.
  • Hình ảnh three: Một con cá heo đang bơi lội gần bờ biển.
  1. Âm Thanh:
  • Âm thanh 1: kêu của cá voi (blow).
  • Âm thanh 2: okêu của cá mập (hiss).
  • Âm thanh three: okayêu của cá heo (squeal).
  1. Câu Hỏi:
  • “Loài động vật nào đang bơi lội trong đại dương? Nghe tiếng và đoán.”
  • “Loài động vật nào đang bơi lội gần bờ biển? Nghe tiếng và đoán.”
  • “Loài động vật nào đang lướt qua nước? Nghe tiếng và đoán.”

four. Trả Lời:– “Loài động vật đang bơi lội trong đại dương là con cá voi. Nghe tiếng của con cá voi thở ra.”- “Loài động vật đang bơi lội gần bờ biển là con cá mập trắng. Nghe tiếng của con cá mập rít.”- “Loài động vật đang lướt qua nước là con cá heo. Nghe tiếng của con cá heo kêu.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về mỗi con vật và nơi chúng sống.
  • Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của các con vật này trong đại dương.
  1. Lưu Ý:
  • Hãy chắc chắn rằng trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và phân biệt các âm thanh của các loài cá.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và thưởng cho họ khi họ trả lời đúng.

Hoạt động thực hành

Trò Chơi Đoán:

  1. Hình Ảnh và Đồ Ăn:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh in hoặc trên bảng đen, mỗi hình ảnh đại diện cho một loại đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: bánh quy, kem, trái cây, xúc xích, bánh mì).
  1. Câu Hỏi và Đoán:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ hỏi một câu hỏi về một trong những hình ảnh đồ ăn được hiển thị.
  • Câu hỏi có thể là: “what is this?” hoặc “What do you name this?”
  1. Trả Lời và Đoán:
  • Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng cách nêu tên của đồ ăn hoặc mô tả hình ảnh mà họ đã nhìn thấy.
  • Ví dụ: “it is a cookie.” hoặc “It looks as if a banana.”

four. Phản Hồi và Đánh Giá:– Người lớn hoặc giáo viên sẽ xác nhận câu trả lời của trẻ em và khen ngợi nếu câu trả lời đúng.- Nếu câu trả lời không chính xác, người lớn có thể gợi ý hoặc giúp trẻ em nhớ lại tên của đồ ăn.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, họ có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh của đồ ăn đó.- Ví dụ: “are you able to draw a cookie?” hoặc “show me the way you consume a banana.”

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • “what is this?” (Đây là gì?)
  • “What do you name this fruit?” (Bạn gọi cái này là gì?)
  • “is this sweet or salty?” (Cái này ngọt hay mặn?)
  • “What colour is that this?” (Cái này có màu gì?)

Lưu Ý:– Hãy chắc chắn rằng các hình ảnh đồ ăn là dễ nhận biết và trẻ em đã từng nhìn thấy chúng trước đó.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện đồ vật.


Trò Chơi Đoán:

  1. Hình Ảnh và Đồ Ăn:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh in hoặc trên bảng đen, mỗi hình ảnh đại diện cho một loại đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: bánh quy, kem, trái cây, xúc xích, bánh mì).
  1. Câu Hỏi và Đoán:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ hỏi một câu hỏi về một trong những hình ảnh đồ ăn được hiển thị.
  • Câu hỏi có thể là: “what’s this?” hoặc “What do you name this?”
  1. Trả Lời và Đoán:
  • Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng cách nêu tên của đồ ăn hoặc mô tả hình ảnh mà họ đã nhìn thấy.
  • Ví dụ: “it’s a cookie.” hoặc “It looks as if a banana.”

four. Phản Hồi và Đánh Giá:– Người lớn hoặc giáo viên sẽ xác nhận câu trả lời của trẻ em và khen ngợi nếu câu trả lời đúng.- Nếu câu trả lời không chính xác, người lớn có thể gợi ý hoặc giúp trẻ em nhớ lại tên của đồ ăn.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, họ có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh của đồ ăn đó.- Ví dụ: “are you able to draw a cookie?” hoặc “display me the way you eat a banana.”

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • “what is this?” (Đây là gì?)
  • “What do you name this fruit?” (Bạn gọi cái này là gì?)
  • “is that this candy or salty?” (Cái này ngọt hay mặn?)
  • “What colour is this?” (Cái này có màu gì?)

Lưu Ý:– Hãy chắc chắn rằng các hình ảnh đồ ăn là dễ nhận biết và trẻ em đã từng nhìn thấy chúng trước đó.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện đồ vật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *