Cách Học thuộc Từ Vựng Tiếng Anh Tại Nhà hiệu Quả

Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi mùa đều mang theo những vẻ đẹp và niềm vui đặc trưng của riêng mình. Hãy cùng nhau khám phá bí mật của bốn mùa Xuân, Hè, Thu và Đông, helloểu rõ những cảnh quan và hoạt động đặc trưng của mỗi mùa, để cuộc sống trở nên phong phú và đa sắc hơn.

Hình ảnh môi trường

A: Chào mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ đi mua sắm ở cửa hàng đồ chơi. Các bạn có hứng thú không?

B: Có rồi, tôi yêu thích cửa hàng đồ chơi!

A: Rất tốt! Hãy vào trong cửa hàng. Bạn muốn mua cái gì trước tiên?

B: Tôi muốn mua một chiếc xe chơi mới.

A: Được rồi, chúng ta hãy tìm những chiếc xe chơi. Đấy, có rồi! Bạn thích cái nào?

B: Tôi thích cái xanh. Nó trông rất nhanh.

A: Chiếc xanh rất đẹp. Giá bao nhiêu?

B: Nó là 10 đô los angeles.

A: Không quá đắt. Hãy mang nó về. Bây giờ, bạn muốn gì khác không?

B: Tôi cũng muốn một chú thú bông.

A: Được rồi, chúng ta hãy tìm những chú thú bông. Đấy, có rồi. Bạn muốn con gấu, con thỏ hay con sói?

B: Tôi muốn con thỏ. Nó rất xinh và mềm mại.

A: Con thỏ rất xinh. Giá bao nhiêu?

B: Nó là five đô los angeles.

A: Giá rất tốt. Chúng ta cũng có thể mua nó. Bạn muốn gì khác không?

B: Không, thế là đủ rồi.

A: Được rồi, chúng ta hãy đi đến quầy thanh toán. Chúng ta có bao nhiêu món không?

B: Chúng ta có hai món.

A: Hai món, đúng rồi. Chiếc xe chơi là 10 đô los angeles và chú thỏ là 5 đô los angeles. Hãy cộng chúng lại.

B: 10 đô los angeles + 5 đô l. a. = 15 đô l. a..

A: Đúng vậy! Chúng ta cần trả 15 đô la. Đây là 20 đô la. Đổi lại là 5 đô la.

B: Yay! Tôi có thể giữ lại số dư!

A: Đó là ý tưởng hay. Hãy để những món đồ chơi vào túi và về nhà. Thật vui vẻ tại cửa hàng đồ chơi!

B: Có rồi, tôi đã rất vui vẻ! Cảm ơn anh/chị đã dẫn tôi!

A: Không sao đâu! Tôi rất vui vì bạn đã có một ngày vui vẻ.

Danh sách từ vựng

  1. Táo
  2. Dưa chuộtthree. Camfour. Dưa hấu
  3. Lúa mì
  4. Gạo
  5. Bánh mì
  6. Sữa
  7. Phô mai
  8. Trứng
  9. Heo
  10. Saladsixteen. Pizza
  11. Kem lạnh
  12. Nước ép
  13. Trà
  14. Cà phê

Cách chơi

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Hình ảnh của một con cá voi, cá mập, cá sấu, và các loài cá nhỏ khác.
  • Hình ảnh của một con rùa biển, chim đại bàng biển, và các loài chim khác sống ở bờ biển.
  • Hình ảnh của một con hải cẩu, con voi biển, và các loài động vật biển khác.
  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Cá: cá, cá mập, cá voi, cá heo, rùa biển
  • Chim: chim, chim cò biển, chim cú biển, chim albatross, chim
  • Động Vật: hải cẩu, hải ly, ốc vòi voi, sao biển, cua
  • Thực Vật: rong biển, san hô, cát, vỏ ốc, thủy triều

three. Cách Chơi:Bước 1: Trẻ em được trình bày các hình ảnh động vật nước.- Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc một từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đã trình bày.- Bước 3: Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh.- Bước 4: Khi trẻ em đoán đúng, họ sẽ được khen ngợi và từ vựng đó sẽ được đọc lại một lần nữa để.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về biển và các loài động vật biển.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ viết một câu ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã đoán đúng.

five. okết Quả:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển và động vật biển.- Trẻ em sẽ helloểu rõ hơn về các loài động vật và thực vật sống ở biển.- Trẻ em sẽ có khả năng sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *