Tiếng Anh Thương Mại: Học Tiếng Anh Tự Nhiên Với Các Hoạt Động Thực Hành và Trò Chơi Dành Cho Trẻ Em

Chúng ta đều biết rằng trẻ em rất yêu thích những câu chuyện đầy màu sắc và thú vị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tạo ra một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về một cuộc phiêu lưu đầy thú vị của một chú chó trong thành phố. Câu chuyện này không chỉ mang lại niềm vui cho trẻ em mà còn giúp họ học được những từ mới và tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi câu chuyện của chú chó này và trải nghiệm những cảm xúc đáng nhớ nhé!

Chuẩn Bị Hình Ảnh

Để chuẩn bị cho trò chơi này, bạn cần chuẩn bị một bộ hình ảnh đa dạng và hấp dẫn liên quan đến môi trường xung quanh. Dưới đây là một số bước cụ thể:

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Hình ảnh cây cối: Cây thông, cây oak, cây sồi, cây bàng.
  • Hình ảnh động vật: Gà, chim, ngựa, bò, cá, voi.
  • Hình ảnh vật liệu tự nhiên: Nước, đất, đá, cát.
  • Hình ảnh các hiện tượng tự nhiên: Mây, gió, mưa, nắng, bão.
  1. Tạo Thẻ Từ:
  • Đối với mỗi hình ảnh, tạo một thẻ từ nhỏ với từ tiếng Anh viết rõ ràng.
  • Ví dụ: Thẻ từ cho hình ảnh cây thông có từ “Tree”.
  1. In và Cắt Hình Ảnh:
  • In các hình ảnh và thẻ từ trên giấy trong kích thước phù hợp.
  • Cắt các hình ảnh và thẻ từ thành từng phần riêng lẻ.
  1. Sắp Xếp Hình Ảnh:
  • Sắp xếp các hình ảnh trên một mặt phẳng hoặc bảng để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và chọn.
  1. Chuẩn Bị Bảng Chữ:
  • Chuẩn bị một bảng chữ cái tiếng Anh để trẻ em có thể kiểm tra từ nếu họ không nhớ.
  1. Kiểm Tra và Kiểm Soát:
  • Kiểm tra lại tất cả các hình ảnh và thẻ từ để đảm bảo chúng không có lỗi và dễ hiểu.
  1. Lưu Trữ:
  • Lưu trữ tất cả các phần đã chuẩn bị trong một bao hoặc túi để dễ dàng lấy ra khi cần thiết.

Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng các hình ảnh và thẻ từ, bạn sẽ tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn cho trẻ em, giúp họ học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.

Làm Trò Chơi

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, cây cối, nước, bầu trời, xe cộ, v.v.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan gắn kèm.
  1. Làm Trò Chơi:
  • Đặt các hình ảnh lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Yêu cầu trẻ em đóng mắt và bạn sẽ gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh đúng với từ bạn đã gọi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, yêu cầu họ đọc tên của các hình ảnh và từ tiếng Anh.
  • Thảo luận về các từ và hình ảnh, hỏi trẻ em về cảm nhận của họ về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  1. Hình Ảnh: Cây xanh
  • Từ: Tree
  1. Hình Ảnh: Con gà
  • Từ: Chicken
  1. Hình Ảnh: Nước
  • Từ: Water
  1. Hình Ảnh: Mây
  • Từ: Cloud
  1. Hình Ảnh: Xe đạp
  • Từ: Bicycle

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong việc tìm kiếm và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và khám phá thêm về môi trường xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Xem Hình Ảnh và Đọc Tiếng Anh:
  • Dùng các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập để bắt đầu.
  • Đọc tên của các động vật này một cách rõ ràng và chậm rãi: “Look at the fish. It’s a fish.”
  1. Đọc Câu Hỏi và Đáp Án:
  • Đặt câu hỏi đơn giản như “What is this?” và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh và trả lời.
  • Ví dụ: “What is this? It’s a turtle. Good job!”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Dùng các hình ảnh động vật khác nhau và yêu cầu trẻ em đoán chúng là gì.
  • Ví dụ: “I have a picture of a fish. Can you guess what it is? Yes, it’s a fish!”
  1. Đọc Truyện Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Chọn một truyện ngắn về các động vật nước và đọc nó ra để trẻ em lắng nghe.
  • Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish in the ocean. The fish liked to swim in the water. What did the fish do?”
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Yêu cầu trẻ em tạo một bức tranh về một bãi biển hoặc ao hồ và thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh động vật nước vào tranh của họ.
  1. Thảo Luận và Khen Ngợi:
  • Thảo luận về các động vật nước và môi trường sống của chúng.
  • Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong việc học từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Dùng các trò chơi tương tác như “Simon Says” với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Ví dụ: “Simon says ‘jump like a fish.’ If Simon doesn’t say ‘Simon says,’ don’t jump.”
  1. Kết Thúc Hoạt Động:
  • Đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một động vật nước và hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện.
  • Ví dụ: “The fish went on a journey to find new friends. Where did the fish go? Who did the fish meet?”
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Thêm:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh động vật nước vào một mô hình bãi biển hoặc ao hồ mà bạn đã chuẩn bị.
  • Hướng dẫn trẻ em thêm các chi tiết như cây cối, bãi cát, và bọt biển.
  1. Khen Ngợi và Đánh Giá:
  • Khen ngợi trẻ em vì sự sáng tạo và khả năng sử dụng từ tiếng Anh trong các hoạt động.
  • Đánh giá kết quả của hoạt động và thảo luận về những gì trẻ em đã học được.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tương tác xã hội.

Hình Ảnh:** Cây xanh

Tạo bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

  1. Bài Tập 1: Vẽ Hình và Đọc Tên
  • Hình Ảnh: Một con gà con đang chạy trên cánh đồng.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a chick. (Đó là một con gà con.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con gà con và viết từ “chick” bên cạnh hình ảnh.
  1. Bài Tập 2: Đọc và Vẽ Đường Dọc
  • Hình Ảnh: Một tảng đá lớn trong rừng.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a rock. (Đó là một tảng đá.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một tảng đá và viết từ “rock” bên cạnh hình ảnh, sử dụng đường dọc.
  1. Bài Tập 3: Đọc và Vẽ Dấu Chấm
  • Hình Ảnh: Một con thỏ đang nhảy qua cây cối.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a rabbit. (Đó là một con thỏ.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con thỏ và viết từ “rabbit” bên cạnh hình ảnh, sử dụng dấu chấm.
  1. Bài Tập 4: Đọc và Vẽ Đường Ngang
  • Hình Ảnh: Một con cá bơi trong ao.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a fish. (Đó là một con cá.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con cá và viết từ “fish” bên cạnh hình ảnh, sử dụng đường ngang.
  1. Bài Tập 5: Đọc và Vẽ Hình Vẽ
  • Hình Ảnh: Một con chuột đang chạy qua lối đi.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a mouse. (Đó là một con chuột.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con chuột và viết từ “mouse” bên cạnh hình ảnh, sử dụng hình vẽ.
  1. Bài Tập 6: Đọc và Vẽ Đường Chéo
  • Hình Ảnh: Một con mèo đang ngồi dưới gốc cây.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a cat. (Đó là một con mèo.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con mèo và viết từ “cat” bên cạnh hình ảnh, sử dụng đường chéo.
  1. Bài Tập 7: Đọc và Vẽ Hình Tròn
  • Hình Ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a cow. (Đó là một con bò.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con bò và viết từ “cow” bên cạnh hình ảnh, sử dụng hình tròn.
  1. Bài Tập 8: Đọc và Vẽ Hình Tam Giác
  • Hình Ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.
  • Câu Hỏi: What is it? (Là gì?)
  • Câu Trả Lời: It’s a horse. (Đó là một con ngựa.)
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ một con ngựa và viết từ “horse” bên cạnh hình ảnh, sử dụng hình tam giác.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết chữ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh và sáng tạo.

Hình Ảnh:** Con gà

Mô Tả:Hình ảnh một con gà đang bước đi trong một khu vườn xanh mướt. Con gà có lông vàng óng, đuôi dài và chân đỏ. Khu vườn có nhiều loại cây xanh, cỏ non và một cái ao nhỏ với những bông hoa nhỏ li ti.

Hội Thoại:

Con Gà: Hello, children! I’m a chicken. Do you like me?

Trẻ Em: Hello, chicken! Yes, we like you!

Con Gà: That’s nice! I like you too. Do you know what I like to eat?

Trẻ Em: What do you like to eat, chicken?

Con Gà: I like to eat seeds and grains. Sometimes, I also eat insects. Do you know any insects?

Trẻ Em: Yes, ants and butterflies!

Con Gà: Good! Ants and butterflies are my friends. Do you know where I live?

Trẻ Em: Where do you live, chicken?

Con Gà: I live in a farm with many other chickens. We have a big henhouse and a nice garden to play in. Do you have a garden?

Trẻ Em: Yes, we have a garden. We plant vegetables and flowers.

Con Gà: That’s great! Gardens are very important for us chickens. We can eat the vegetables and play in the flowers. Do you like to play in the garden?

Trẻ Em: Yes, I love to play in the garden!

Con Gà: Me too! We can play together in your garden if you want. Just remember to be gentle with me and the other animals.

Trẻ Em: I will be gentle, chicken. Thank you for coming to visit us!

Con Gà: You’re welcome, children. It was fun meeting you. I hope to see you again soon!

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về con gà và khu vườn của chúng.- Trẻ em có thể kể về một ngày ở nông trại của con gà.- Trẻ em có thể học về các loại thức ăn mà con gà.

Kết Luận:Hình ảnh con gà đã giúp trẻ em học về loài chim này và hiểu thêm về cuộc sống của chúng. Trò chuyện và hoạt động thực hành đã giúp trẻ em nhớ lâu và hiểu sâu hơn về chủ đề này.

Hình Ảnh:** Nước

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày 1: Thử Thách Đầu Tiên

Chú mèo tên là Whiskers đã luôn tò mò với những âm thanh lạ lùng từ thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để hiểu rõ hơn về những điều đó. Whiskers bắt đầu với những từ đơn giản như “cat” (mèo), “meow” (meo meo) và “food” (thức ăn).

Whiskers: Meow! What’s this? (Meo meo! Đó là gì?)

Con chuột nhỏ tên là Jerry: chạy ra từ sau tủ. Jerry cũng biết một chút tiếng Anh.

Jerry: Mouse! (Chuột!)

Whiskers: Oh, a mouse! (Ôi, một con chuột!)

Ngày 2: Bạn Bè Mới

Whiskers gặp một chú chó tên là Max trong công viên. Max cũng đang học tiếng Anh.

Max: Hello, Whiskers! (Xin chào, Whiskers!)

Whiskers: Hello, Max! (Xin chào, Max!)

Max: I am Max. (Tôi là Max.)

Whiskers: I am Whiskers. (Tôi là Whiskers.)

Max: Let’s play! (Hãy cùng chơi!)

Whiskers: Yes, let’s play! (Đúng vậy, hãy cùng chơi!)

Ngày 3: Luyện Tập Ngữ Phrases

Whiskers và Max bắt đầu học những cụm từ đơn giản hơn.

Max: Where is my ball? (Ball của tôi ở đâu?)

Whiskers: Ball is here! (Ball ở đây!)

Max: Thank you, Whiskers! (Cảm ơn Whiskers!)

Whiskers: You’re welcome, Max! (Không có gì, Max!)

Ngày 4: Đi Dạo Cùng Bạn

Whiskers và Max quyết định đi dạo cùng nhau trong công viên. Họ nói chuyện với mọi người mà họ gặp.

Old Lady: Good morning, Whiskers! (Sáng tốt lành, Whiskers!)

Whiskers: Good morning! (Sáng tốt lành!)

Old Lady: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)

Whiskers: I am fine, thank you! (Tôi rất tốt, cảm ơn bạn!)

Ngày 5: Thử Thách Mới

Whiskers và Max gặp một chú gà tên là Clara. Clara cũng muốn học tiếng Anh.

Clara: Cluck! What’s this? (Cluck! Đó là gì?)

Whiskers: Hen! (Gà!)

Clara: Cluck! (Cluck!)

Whiskers: Cluck! (Cluck!)

Clara: Thank you, Whiskers! (Cảm ơn Whiskers!)

Ngày 6: Kết Quả Cuối Cùng

Sau nhiều ngày học tập, Whiskers đã trở nên rất thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. anh em Whiskers và Max tổ chức một buổi tiệc để chúc mừng.

Max: Let’s celebrate! (Hãy cùng mừng!)

Whiskers: Yes, let’s celebrate! (Đúng vậy, hãy cùng mừng!)

Tất cả bạn bè của Whiskers và Max: Yay! (Vui lắm!)

Whiskers: Thank you all for coming! (Cảm ơn tất cả các bạn đã đến!)

Max: We had a great time learning English together! (Chúng ta đã có một thời gian tuyệt vời để học tiếng Anh cùng nhau!)

Clara: Yes, it was fun! (Đúng vậy, nó rất vui!)

Whiskers: I am so happy to learn English with you all! (Tôi rất vui vì được học tiếng Anh cùng tất cả các bạn!)

Kết thúc câu chuyện, Whiskers đã không chỉ học được tiếng Anh mà còn kết bạn với nhiều động vật khác trong công viên. Họ cùng nhau tạo nên một gia đình nhỏ, nơi mọi người đều chia sẻ và học hỏi lẫn nhau.

Hình Ảnh:** Mây

Child: Hello, may I help you?

Shopkeeper: Good morning! Yes, of course. What can I do for you?

Child: I would like to buy some toys, please.

Shopkeeper: Great! We have a variety of toys here. What kind of toys are you looking for?

Child: I want a toy car.

Shopkeeper: Sure, we have many different toy cars. Would you like a remote control car or a pull-along car?

Child: A remote control car, please.

Shopkeeper: Okay, let me show you our selection of remote control cars. Here, this one is red, and this one is blue. Which one do you like?

Child: The red one looks nice.

Shopkeeper: It is very colorful. Would you like to try it before you buy it?

Child: Yes, please.

Shopkeeper: Here you go. Have fun with your new toy car!

Child: Thank you very much!

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your day!


Trong hội thoại này, trẻ em và nhân viên cửa hàng trẻ em đã có một cuộc trò chuyện đơn giản về việc mua đồ chơi. Cả hai đã sử dụng các từ và cụm từ đơn giản để giao tiếp, giúp trẻ em học được cách sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.

Hình Ảnh:** Xe đạp

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, nước, bầu trời, xe cộ, v.v.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan gắn kèm.
  1. Làm Trò Chơi:
  • In hoặc dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường.
  • Đặt một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trước mặt trẻ em.
  • Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các hình ảnh trên bảng hoặc tường và đánh dấu chúng bằng cách gạch chéo hoặc dán thẻ từ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, yêu cầu họ đọc tên của các hình ảnh và từ tiếng Anh.
  • Thảo luận về các từ và hình ảnh, hỏi trẻ em về cảm nhận của họ về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  1. Hình Ảnh: Cây xanh
  • Từ: Tree
  1. Hình Ảnh: Con gà
  • Từ: Chicken
  1. Hình Ảnh: Nước
  • Từ: Water
  1. Hình Ảnh: Mây
  • Từ: Cloud
  1. Hình Ảnh: Xe đạp
  • Từ: Bicycle

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong việc tìm kiếm và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và khám phá thêm về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *