Tiếng Anh cho trẻ lớp 1: Học từ vựng vui vẻ qua hình ảnh

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, thích phát hiện, và cũng thích thông qua trò chơi và học tập để làm phong phú kiến thức của mình. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình khám phá, qua những cách đơn giản và thú vị, để họ có thể học tiếng Anh trong khi chơi và cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ.

Hình ảnh Môi trường

1. Cây (cây):Hình ảnh một cây lớn xanh mướt. Trẻ em viết từ “tree” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

2. Hoa (hoa):Hình ảnh một bông hoa đẹp. Trẻ em viết từ “flower” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

three. Chim (chim):Hình ảnh một chú chim đang bay. Trẻ em viết từ “chook” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

four. Cá (cá):Hình ảnh một chú cá nhỏ trong ao. Trẻ em viết từ “fish” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

five. Mặt trời (mặt trời):Hình ảnh một mặt trời rực rỡ. Trẻ em viết từ “solar” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

6. Bình mây (bình mây):Hình ảnh những đám mây bầu trời. Trẻ em viết từ “cloud” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

7. Mưa (mưa):Hình ảnh những giọt mưa rơi. Trẻ em viết từ “rain” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

eight. Gió (gió):Hình ảnh một cơn gió thổi qua lá cây. Trẻ em viết từ “wind” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

9. Núi (núi):Hình ảnh một ngọn núi hùng vĩ. Trẻ em viết từ “mountain” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

10. Nước (nước):Hình ảnh một dòng suối chảy. Trẻ em viết từ “water” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

eleven. Thành phố (thành phố):Hình ảnh một thành phố lớn với nhiều tòa nhà. Trẻ em viết từ “metropolis” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

12. Rừng (rừng):Hình ảnh một khu rừng xanh mát. Trẻ em viết từ “forest” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

13. Bãi biển (bãi biển):Hình ảnh một bãi biển dài. Trẻ em viết từ “seaside” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

14. Vườn (vườn):Hình ảnh một vườn hoa đẹp. Trẻ em viết từ “lawn” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

15. Nhà (nhà):Hình ảnh một ngôi nhà nhỏ. Trẻ em viết từ “residence” vào phần trống bên dưới hình ảnh.

Danh sách từ vựng

  1. Mặt trời
  2. Mặt trăngthree. Các ngôi saofour. Bầu trời
  3. Đám mây
  4. Mưa
  5. Băng giáeight. Cánh băngnine. Gió
  6. Cây tuyết nhân
  7. Kem lạnh
  8. Củi tuyết
  9. Bánh xe trượt tuyết
  10. Cán trượt tuyết
  11. Xe trượt tuyết
  12. Nóng
  13. Lạnh
  14. Áo khoác
  15. Khăn quàng cổ
  16. Áo
  17. Hộp băng giá
  18. Cuộc thi cây tuyết nhân
  19. Vui chơi mùa đông
  20. Trượt tuyết
  21. Pháo đài tuyết
  22. Cánh thiên thần tuyết
  23. Bài hát cây tuyết nhân
  24. Khu vực okỳ diệu mùa đông
  25. Ngày tuyết

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị: In hoặc dán các hình ảnh của các động vật nước như cá, cua, tôm, và rùa lên bảng hoặc tường.
  2. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn chọn một từ vựng liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá).
  • Bước 2: Giáo viên giấu từ đó và chỉ ra hình ảnh động vật nước tương ứng.
  • Bước three: Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng cách hỏi câu hỏi như: “Nó to không?”, “Nó bơi không?”.
  • Bước 4: Giáo viên trả lời các câu hỏi và cuối cùng tiết lộ từ đúng.three. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật nước mà họ biết và thêm từ vựng vào dưới hình ảnh.
  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi câu cá hoặc đến bãi biển, sử dụng từ vựng động vật nước.
  1. Đánh Giá:
  • Trẻ em sẽ được điểm số dựa trên số từ vựng mà họ đã đoán đúng.
  • Giáo viên sẽ khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học và nhớ từ vựng.

Hoạt động thực hành

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Cách Chơi:
  • Bước 1: Chọn một hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, hoặc rùa.
  • Bước 2: In hoặc dán hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
  • Bước three: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
  • Bước 4: Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc các từ tiếng Anh một cách rõ ràng và trẻ em sẽ phải đoán từ đúng.
  • Bước five: Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được dán từ đó vào hình ảnh động vật.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó trong môi trường nước.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về hình ảnh động vật và từ tiếng Anh mà họ đã đoán.
  1. Đánh Giá:
  • Điểm Số: Trẻ em sẽ được điểm số dựa trên số từ mà họ đã đoán đúng.
  • Khen Ngợi: Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học và nhớ từ vựng.

four. Lưu Ý:Hình Ảnh: Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước rõ ràng và hấp dẫn, giúp trẻ em dễ dàng nhận diện.- Từ Vựng: Chọn các từ đơn giản và phổ biến để trẻ em có thể đoán dễ dàng.- Phương Pháp: Sử dụng âm thanh và biểu cảm để tạo ra một không gian học tập vui vẻ và thân thiện.

Đánh giá

  • Điểm số: Trẻ em sẽ được điểm số dựa trên số từ vựng mà họ đã tìm thấy và dán đúng vào vị trí chính xác.
  • Khen ngợi: Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học và nhớ từ vựng.
  • Phản hồi: Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về từ vựng mà họ đã dán, để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
  • Hoạt động Đánh giá: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn hoặc làm một bài tập viết ngắn sử dụng các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  • Phát triển okayỹ năng: Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ từ, cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *