Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những trò chơi và bài tập viết tiếng Anh thú vị và đáng yêu dành cho trẻ em từ 4 đến 5 tuổi. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ học tập mà còn mang lại niềm vui và khuyến khích sự sáng tạo. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và thử nghiệm các hoạt động này để giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị!
Bài Tập 1: Tìm các từ về cây cối
- Hình ảnh: Cây thông, cây cối, cây trái, cây cảnh.
- Từ cần tìm: tree, leaf, flower, fruit, plant.
Hội thoại giảng viên:– “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ liên quan đến cây cối. Mở mắt ra và tìm những từ mà các bạn thấy trong hình ảnh nhé!”
Câu hỏi:– “Ai tìm thấy từ ‘tree’?”- “Ai thấy từ ‘leaf’?”- “Cây có nhiều gì trên mình? Ai tìm thấy từ ‘flower’?”- “Cây cối mang lại điều gì cho chúng ta? Ai thấy từ ‘fruit’?”- “Cây cối sinh sôi nảy nở từ gì? Ai tìm thấy từ ‘plant’?”
Bài Tập 2: Tìm các từ về động vật
- Hình ảnh: Chó, mèo, gà, chuột, cá.
- Từ cần tìm: dog, cat, chicken, mouse, fish.
Hội thoại giảng viên:– “Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ liên quan đến động vật. Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và tìm những từ mà các bạn thấy.”
Câu hỏi:– “Ai tìm thấy từ ‘dog’?”- “Ai thấy từ ‘cat’?”- “Chúng ta có thể nuôi gà làm gì? Ai tìm thấy từ ‘chicken’?”- “Chuột thường sống ở đâu? Ai tìm thấy từ ‘mouse’?”- “Động vật (nước) sống ở đâu? Ai tìm thấy từ ‘fish’?”
Bài Tập 3: Tìm các từ về thiên nhiên
- Hình ảnh: Mặt trời, mặt trăng, mây, gió, nước.
- Từ cần tìm: sun, moon, cloud, wind, water.
Hội thoại giảng viên:– “Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh về thiên nhiên. Tìm và đọc những từ mà các bạn thấy.”
Câu hỏi:– “Ai tìm thấy từ ‘sun’?”- “Chúng ta có ai thấy từ ‘moon’?”- “Mây thường ở trên trời. Ai tìm thấy từ ‘cloud’?”- “Gió thổi qua cây cối. Ai tìm thấy từ ‘wind’?”- “Mỗi ngày chúng ta cần gì để sống? Ai tìm thấy từ ‘water’?”
Bài Tập 4: Tìm các từ về mùa vụ
- Hình ảnh: Quả táo, quả cam, quả dâu tây, quả lê.
- Từ cần tìm: apple, orange, strawberry, pear.
Hội thoại giảng viên:– “Chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ liên quan đến mùa vụ. Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và tìm những từ mà các bạn thấy.”
Câu hỏi:– “Ai tìm thấy từ ‘apple’?”- “Chúng ta có ai thấy từ ‘orange’?”- “Quả dâu tây rất ngon. Ai tìm thấy từ ‘strawberry’?”- “Quả lê cũng rất ngon. Ai tìm thấy từ ‘pear’?”
Bài Tập 5: Tìm các từ về công viên
- Hình ảnh: Ghế ngồi, cây cối, hồ, cầu, đường chạy.
- Từ cần tìm: chair, tree, lake, bridge, running track.
Hội thoại giảng viên:– “Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ liên quan đến công viên. Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và tìm những từ mà các bạn thấy.”
Câu hỏi:– “Ai tìm thấy từ ‘chair’?”- “Công viên có nhiều cây. Ai tìm thấy từ ‘tree’?”- “Chúng ta có ai thấy từ ‘lake’?”- “Cầu giúp chúng ta qua sông. Ai tìm thấy từ ‘bridge’?”- “Đường chạy giúp chúng ta chạy bộ. Ai tìm thấy từ ‘running track’?”
Bài Tập 2: Tìm các từ về động vật
Câu 1:– Hình ảnh: Một chú gấu trúc đang ngủ.- Từ cần tìm: bear
Câu 2:– Hình ảnh: Một con cá voi bơi lội.- Từ cần tìm: whale
Câu 3:– Hình ảnh: Một chú khỉ đang leo cây.- Từ cần tìm: monkey
Câu 4:– Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy.- Từ cần tìm: horse
Câu 5:– Hình ảnh: Một con cá hồi bơi qua dòng sông.- Từ cần tìm: salmon
Câu 6:– Hình ảnh: Một con hổ đang ngồi trên cây.- Từ cần tìm: tiger
Câu 7:– Hình ảnh: Một con voi đang uống nước.- Từ cần tìm: elephant
Câu 8:– Hình ảnh: Một con chim công đang bay qua bầu trời.- Từ cần tìm: peacock
Câu 9:– Hình ảnh: Một con voi vằn đang ăn cỏ.- Từ cần tìm: giraffe
Câu 10:– Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Từ cần tìm: shark
Câu 11:– Hình ảnh: Một con cá heo đang bơi lội gần bờ.- Từ cần tìm: dolphin
Câu 12:– Hình ảnh: Một con chim sếu đang đứng trên đỉnh núi.- Từ cần tìm: eagle
Câu 13:– Hình ảnh: Một con chó sói đang chạy trong rừng.- Từ cần tìm: wolf
Câu 14:– Hình ảnh: Một con gấu đen đang nằm trong hang.- Từ cần tìm: bear
Câu 15:– Hình ảnh: Một con voi trắng đang uống nước.- Từ cần tìm: white elephant
Câu 16:– Hình ảnh: Một con khỉ đột đang ăn quả.- Từ cần tìm: gorilla
Câu 17:– Hình ảnh: Một con chim công đang nhảy múa.- Từ cần tìm: peacock
Câu 18:– Hình ảnh: Một con voi vằn đang đi qua cánh đồng.- Từ cần tìm: giraffe
Câu 19:– Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Từ cần tìm: shark
Câu 20:– Hình ảnh: Một con cá hồi bơi qua dòng sông.- Từ cần tìm: salmon
Câu 21:– Hình ảnh: Một con chim sếu đang bay qua bầu trời.- Từ cần tìm: eagle
Câu 22:– Hình ảnh: Một con chó sói đang chạy trong rừng.- Từ cần tìm: wolf
Câu 23:– Hình ảnh: Một con gấu đen đang nằm trong hang.- Từ cần tìm: bear
Câu 24:– Hình ảnh: Một con voi trắng đang uống nước.- Từ cần tìm: white elephant
Câu 25:– Hình ảnh: Một con khỉ đột đang ăn quả.- Từ cần tìm: gorilla
Câu 26:– Hình ảnh: Một con chim công đang nhảy múa.- Từ cần tìm: peacock
Câu 27:– Hình ảnh: Một con voi vằn đang đi qua cánh đồng.- Từ cần tìm: giraffe
Câu 28:– Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Từ cần tìm: shark
Câu 29:– Hình ảnh: Một con cá hồi bơi qua dòng sông.- Từ cần tìm: salmon
Câu 30:– Hình ảnh: Một con chim sếu đang bay qua bầu trời.- Từ cần tìm: eagle
Câu 31:– Hình ảnh: Một con chó sói đang chạy trong rừng.- Từ cần tìm: wolf
Câu 32:– Hình ảnh: Một con gấu đen đang nằm trong hang.- Từ cần tìm: bear
Câu 33:– Hình ảnh: Một con voi trắng đang uống nước.- Từ cần tìm: white elephant
Câu 34:– Hình ảnh: Một con khỉ đột đang ăn quả.- Từ cần tìm: gorilla
Câu 35:– Hình ảnh: Một con chim công đang nhảy múa.- Từ cần tìm: peacock
Câu 36:– Hình ảnh: Một con voi vằn đang đi qua cánh đồng.- Từ cần tìm: giraffe
Câu 37:– Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Từ cần tìm: shark
Câu 38:– Hình ảnh: Một con cá hồi bơi qua dòng sông.- Từ cần tìm: salmon
Câu 39:– Hình ảnh: Một con chim sếu đang bay qua bầu trời.- Từ cần tìm: eagle
Câu 40:– Hình ảnh: Một con chó sói đang chạy trong rừng.- Từ cần tìm: wolf
Câu 41:– Hình ảnh: Một con gấu đen đang nằm trong hang.- Từ cần tìm: bear
Câu 42:– Hình ảnh: Một con voi trắng đang uống nước.- Từ cần tìm: white elephant
Câu 43:– Hình ảnh: Một con khỉ đột đang ăn quả.- Từ cần tìm: gorilla
Câu 44:– Hình ảnh: Một con chim công đang nhảy múa.- Từ cần tìm: peacock
Câu 45:– Hình ảnh: Một con voi vằn đang đi qua cánh đồng.- Từ cần tìm: giraffe
Câu 46:– Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Từ cần tìm: shark
Câu 47:– Hình ảnh: Một con cá hồi bơi qua dòng sông.- Từ cần tìm: salmon
Câu 48:– Hình ảnh: Một con chim sếu đang bay qua bầu trời.- Từ cần tìm: eagle
Câu 49:– Hình ảnh: Một con chó sói đang chạy trong rừng.- Từ cần tìm: wolf
Câu 50:– Hình ảnh: Một con gấu đen đang nằm trong hang.- Từ cần tìm: bear
Bài Tập 3: Tìm các từ về thiên nhiên
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Câu chuyện du lịch: “The Adventure of Timmy and the Clock”
Timmy và đồng đội đang chuẩn bị cho một cuộc phiêu lưu đến đất nướcSunnyland. Họ đã chuẩn bị hành lý, chọn quần áo và đặc biệt là học về ngày và giờ để không bỏ lỡ bất kỳ hoạt động nào.
Ngày 1:– Morning (Sáng): Timmy và đồng đội bắt đầu hành trình từ nhà bằng cách xem đồng hồ. “It’s 7:00 AM,” Timmy nói. “Time to wake up and have breakfast!”- Afternoon (Chiều): Sau bữa sáng, họ đi dạo trong công viên. “It’s 12:00 PM,” Timmy nhớ lại. “Lunch time!”
Ngày 2:– Afternoon (Chiều): Họ tham gia một buổi học tiếng Anh ở trường Sunnyland. “It’s 2:00 PM,” Timmy hót lên. “Let’s go to class!”- Evening (Tối): Sau buổi học, họ tham gia một buổi biểu diễn nhạc. “It’s 6:00 PM,” Timmy nhìn đồng hồ. “Show time!”
Ngày 3:– Morning (Sáng): Timmy và đồng đội đi tham quan bảo tàng. “It’s 10:00 AM,” Timmy nói. “Let’s explore the museum!”- Afternoon (Chiều): Họ đến bãi biển để tắm nắng và chơi đùa. “It’s 3:00 PM,” Timmy cười. “Beach time!”
Ngày 4:– Morning (Sáng): Họ bắt đầu trở về nhà. “It’s 8:00 AM,” Timmy nhìn đồng hồ. “Time to pack and leave.”- Afternoon (Chiều): Timmy và đồng đội đến ga tàu hỏa. “It’s 1:00 PM,” Timmy nói. “We’re going home!”
Bài tập học tập
- Hoạt động vẽ tranh: Trẻ em vẽ tranh minh họa cho mỗi khung giờ trong câu chuyện.
- 7:00 AM: Timmy thức dậy và ăn sáng.
- 12:00 PM: Bữa trưa tại công viên.
- 2:00 PM: Buổi học tiếng Anh.
- 6:00 PM: Buổi biểu diễn nhạc.
- 10:00 AM: Tham quan bảo tàng.
- 3:00 PM: Tắm nắng tại bãi biển.
- 8:00 AM: Bắt đầu trở về nhà.
- 1:00 PM: Đến ga tàu hỏa.
- Hoạt động nhớ giờ: Trẻ em ghi nhớ và vẽ lại các khung giờ trong câu chuyện.
- Trẻ em vẽ lại các hoạt động và ghi lại giờ vào mỗi khung hình.
-
Hoạt động đoán giờ: Trẻ em sử dụng đồng hồ mini để đoán giờ trong câu chuyện và đặt nó vào vị trí đúng.
-
Hoạt động kể chuyện: Trẻ em kể lại câu chuyện “The Adventure of Timmy and the Clock” với sự giúp đỡ của các bức tranh mà họ đã vẽ.
Lợi ích
- Giúp trẻ em hiểu rõ hơn về ngày và giờ.
- Nâng cao kỹ năng vẽ tranh và kể chuyện.
- Khuyến khích trẻ em quan sát và nhớ lại các khung giờ trong cuộc sống hàng ngày.
Bài Tập 4: Tìm các từ về mùa vụ
Hình ảnh:1. Hình ảnh quả táo chín, lá vàng rơi.2. Hình ảnh cây thông đốt, giáng sinh.3. Hình ảnh cối xay lúa, cành đào.4. Hình ảnh quả cam, lá thông xanh.
Từ cần tìm:1. apple2. autumn3. Christmas4. rice5. peach6. evergreen7. peach8. pine
Hội thoại giảng viên:
Giảng viên: “Hello các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về mùa vụ. Dưới đây là một số hình ảnh về mùa vụ, các bạn hãy nhìn kỹ và thử tìm ra từ mà mình nghĩ là phù hợp với hình ảnh đó nhé!”
Hội thoại trẻ em:
Trẻ em 1: “Tôi thấy hình ảnh quả táo chín, vậy từ phải là ‘apple’ phải không ạ?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Cảm ơn bạn đã tìm ra từ ‘apple’.”
Trẻ em 2: “Hình ảnh này có lá vàng rơi, tôi nghĩ là mùa thu, vậy từ phải là ‘autumn’ à?”
Giảng viên: “Rất đúng! Bạn đã tìm ra từ ‘autumn’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 3: “Hình ảnh này có cây thông đốt và cành đào, tôi nghĩ là mùa Giáng sinh, vậy từ phải là ‘Christmas’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘Christmas’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 4: “Hình ảnh này có cối xay lúa và lá thông xanh, tôi nghĩ là mùa hè, vậy từ phải là ‘rice’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘rice’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 5: “Hình ảnh này có quả cam và lá thông xanh, tôi nghĩ là mùa xuân, vậy từ phải là ‘peach’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘peach’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 6: “Hình ảnh này có cây thông xanh, vậy từ phải là ‘evergreen’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘evergreen’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 7: “Hình ảnh này có quả cam và lá thông xanh, tôi nghĩ là mùa xuân, vậy từ phải là ‘peach’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘peach’. Cảm ơn bạn!”
Trẻ em 8: “Hình ảnh này có quả cam và lá thông xanh, tôi nghĩ là mùa xuân, vậy từ phải là ‘pine’ à?”
Giảng viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm ra từ ‘pine’. Cảm ơn bạn!”
Kết thúc bài tập:
Giảng viên: “Cảm ơn các bạn đã tham gia vào bài tập tìm từ về mùa vụ. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ rằng mùa vụ là thời gian đẹp đẽ của năm, và chúng ta có thể tìm thấy nhiều điều thú vị trong tự nhiên.”
Bài Tập 5: Tìm các từ về công viên
Hình ảnh: Một bức tranh công viên với các chi tiết như cây cối, hồ nước, cầu, và các con vật nhỏ.
Từ cần tìm: park, tree, lake, bridge, animal, swing, slide, bench, flower, bird.
Hội thoại giữa giáo viên và trẻ em:
Giáo viên: “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công viên. Mời các bạn nhìn vào bức tranh này và hãy tìm các từ mà các bạn thấy trong công viên.”
Trẻ em 1: “Tôi thấy cây!”
Giáo viên: “Đúng vậy, các bạn! Công viên có rất nhiều cây. Các bạn có thể gọi nó là gì?”
Trẻ em 2: “Tree!”
Giáo viên: “Rất đúng! ‘Tree’ là từ tiếng Anh cho cây. Các bạn có thể tìm thấy thêm từ nào khác trong công viên không?”
Trẻ em 3: “Tôi thấy hồ!”
Giáo viên: “Công viên có hồ đấy! Hồ nước tiếng Anh là ‘lake’. Các bạn đã tìm thấy từ ‘lake’ trong bức tranh chưa?”
Trẻ em 4: “Có, tôi đã tìm thấy nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ khác. Các bạn có thấy cầu không?”
Trẻ em 5: “Tôi thấy cầu!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Cầu trong công viên tiếng Anh là ‘bridge’. Các bạn có thể tìm thấy từ ‘bridge’ trong bức tranh không?”
Trẻ em 6: “Có, tôi đã tìm thấy nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ khác. Các bạn có thấy ghế ngồi không?”
Trẻ em 7: “Tôi thấy ghế!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Ghế ngồi trong công viên tiếng Anh là ‘bench’. Các bạn đã tìm thấy từ ‘bench’ trong bức tranh chưa?”
Trẻ em 8: “Có, tôi đã tìm thấy nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã tìm thấy rất nhiều từ trong công viên rồi. Các bạn có thấy hoa không?”
Trẻ em 9: “Tôi thấy hoa!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Hoa trong công viên tiếng Anh là ‘flower’. Các bạn có thể tìm thấy từ ‘flower’ trong bức tranh không?”
Trẻ em 10: “Có, tôi đã tìm thấy nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ khác. Các bạn có thấy chim không?”
Trẻ em 11: “Tôi thấy chim!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Chim trong công viên tiếng Anh là ‘bird’. Các bạn đã tìm thấy từ ‘bird’ trong bức tranh chưa?”
Trẻ em 12: “Có, tôi đã tìm thấy nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ trong bức tranh rồi. Các bạn đã làm rất tốt!”
Giáo viên: “Hãy đứng lên và mời các bạn cùng nhau nhảy lên swing và slide nhé. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ trong công viên!”
Bước 1:** Hướng dẫn trẻ em nhìn vào hình ảnh và nêu tên các đồ vật hoặc hiện tượng mà họ nhận thấy
Bài Tập 1: Tìm các từ về cây cối
-
Hình ảnh 1: Một cây thông xanh mướt với những chiếc lá xanh rì.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên loại cây em thấy.”
-
Trẻ em: “Cây thông.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là cây thông. Em có thấy những chiếc lá xanh không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi chúng là gì? Đúng rồi, đó là lá.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘tree’ và ‘leaf’ trong hình ảnh.”
-
Hình ảnh 2: Một vườn hoa với nhiều loại hoa khác nhau như hồng, cúc, và daisy.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên những gì em thấy.”
-
Trẻ em: “Hoa hồng, hoa cúc, hoa daisy.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là hoa hồng, hoa cúc, và hoa daisy. Em có thấy những bông hoa này không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi chúng là gì? Đúng rồi, đó là flower.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘flower’ trong hình ảnh.”
-
Hình ảnh 3: Một cây cối đang ra quả, có quả táo, quả lê, và quả cam.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên những gì em thấy.”
-
Trẻ em: “Quả táo, quả lê, quả cam.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là quả táo, quả lê, và quả cam. Em có thấy những quả này không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi chúng là gì? Đúng rồi, đó là fruit.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘fruit’ trong hình ảnh.”
Bài Tập 2: Tìm các từ về động vật
-
Hình ảnh 1: Một chú chó đang chạy trong vườn.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên loại động vật em thấy.”
-
Trẻ em: “Chú chó.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là chú chó. Em có thấy chú chó này không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi chú chó này là gì? Đúng rồi, đó là dog.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘dog’ trong hình ảnh.”
-
Hình ảnh 2: Một con mèo đang nằm trên ghế sofa.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên loại động vật em thấy.”
-
Trẻ em: “Con mèo.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là con mèo. Em có thấy con mèo này không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi con mèo này là gì? Đúng rồi, đó là cat.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘cat’ trong hình ảnh.”
-
Hình ảnh 3: Một chú gà đang đứng trong chuồng.
-
Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên loại động vật em thấy.”
-
Trẻ em: “Chú gà.”
-
Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là chú gà. Em có thấy chú gà này không?”
-
Trẻ em: “Có!”
-
Hướng dẫn: “Em có thể gọi chú gà này là gì? Đúng rồi, đó là chicken.”
-
Hướng dẫn: “Bây giờ, em hãy tìm và đánh dấu từ ‘chicken’ trong hình ảnh.”
Bài Tập 3: Tìm các từ về thiên nhiên
- Hình ảnh 1: Một bức tranh về bầu trời với mặt trời và những đám mây.
- Hướng dẫn: “Em hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên những gì em thấy.”
- Trẻ em: “Mặt trời, đám mây.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đây là mặt trời và đám mây. Em có thấy mặt trời và
Bước 2:** Trẻ em sẽ được đọc tên các từ cần tìm
Bước 2: Trẻ em sẽ được đọc tên các từ cần tìm.
-
Teacher: “Alright, let’s find the words related to the animals. Who can tell me the name of this animal?” (Hiển thị hình ảnh một con cá.)
-
Child 1: “It’s a fish.”
-
Teacher: “That’s right! The word we’re looking for is ‘fish’. Can anyone else find the word ‘fish’ in the picture?”
-
Teacher: “Now, let’s move on to the next animal. What’s this one?” (Hiển thị hình ảnh một con chim.)
-
Child 2: “It’s a bird.”
-
Teacher: “Great! The word we need to find is ‘bird’. Can you spot it in the picture?”
-
Teacher: “Now, let’s try the next one. Look at this animal.” (Hiển thị hình ảnh một con mèo.)
-
Child 3: “It’s a cat.”
-
Teacher: “Correct! The word we’re looking for is ‘cat’. Can anyone find it in the picture?”
-
Teacher: “Next, we have a very interesting animal. Can you guess what it is?” (Hiển thị hình ảnh một con chuột.)
-
Child 4: “It’s a mouse.”
-
Teacher: “That’s right! The word we need to find is ‘mouse’. Can you find it in the picture?”
-
Teacher: “Now, let’s try one more animal. Look at this one.” (Hiển thị hình ảnh một con bò.)
-
Child 5: “It’s a cow.”
-
Teacher: “Yes, it is! The word we’re looking for is ‘cow’. Can anyone find it in the picture?”
-
Teacher: “Great job, everyone! You’ve all found the words correctly. Let’s keep playing and find more words related to animals.”
Bước 3:** Hướng dẫn trẻ em tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh
Hội thoại:
Child: Good morning, Teacher! I’m excited to go to school today.
Teacher: Good morning! I’m glad to hear that. What are you looking forward to the most?
Child: I can’t wait to play with my friends and learn new things.
Teacher: That’s great! Do you know what time we have to leave home to be on time for school?
Child: Yes, we have to leave at 7:30 a.m.
Teacher: Excellent! We should also make sure we have our backpacks ready with all the necessary books and stationery.
Child: I have my book bag ready. I put in my math book, my English workbook, and my ruler.
Teacher: Good job! Remember, it’s important to have all your materials so you can follow along with the lessons.
Child: Yes, Teacher. What’s our first lesson today?
Teacher: Our first lesson is science. We will learn about the solar system and the planets.
Child: Wow, that sounds fun! I like learning about space.
Teacher: I’m sure you will enjoy it. By the way, how do you get to school?
Child: I take the bus. My mom drops me off at the bus stop.
Teacher: That’s convenient. Always make sure you’re safe when you’re on the bus or walking to school.
Child: I always wear my school uniform and follow the rules.
Teacher: That’s very responsible of you. Have a wonderful day at school, and don’t forget to ask questions if you’re unsure about something.
Child: Thank you, Teacher. I will!
Teacher: You’re welcome! Have a great day at school!
Bước 4:** Khen thưởng và kiểm tra xem trẻ em đã tìm được tất cả các từ chưa
Cảnh 1: Cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Kids: (Trẻ em)- Shopkeeper: (Người bán hàng)
Kids: (Cười vui) Hello, Mr. Seller!
Shopkeeper: (Nở nụ cười) Hello, little friend! How can I help you today?
Kids: (Nghĩ nghĩ) Um, I want to buy a toy car. Do you have one?
Shopkeeper: Yes, we have many toy cars. Which one do you like?
Kids: (Chỉ vào một chiếc xe màu xanh) This one! It’s green.
Shopkeeper: Very good choice! That car is very cool. How much is it?
Kids: (Nghĩ nghĩ) How much is it, Mr. Seller?
Shopkeeper: It’s $5.
Kids: (Trầm tư) Oh, okay. I have $5. Can I buy it?
Shopkeeper: Yes, you can. Here you go. Please take care of it.
Kids: (Cười) Thank you, Mr. Seller! This is the best toy ever!
Shopkeeper: You’re welcome, little friend. I’m glad you like it.
Cảnh 2: Ra khỏi cửa hàng
Nhân vật:– Kids: (Trẻ em)- Mom: (Mẹ của trẻ em)
Mom: (Đi cùng con) Good job, sweetie! You bought a toy car all by yourself.
Kids: (Cười) Yes, it’s so cool!
Mom: (Nghĩ nghĩ) Did you ask how much it was?
Kids: Yes, it’s $5.
Mom: (Khen ngợi) You’re so smart! You did great!
Kids: (Cười) Yeah, I’m the best!
Cảnh 3: Trẻ em chơi với xe đạp
Nhân vật:– Kids: (Trẻ em)- Toy Car: (Xe đạp)
Kids: (Cười) Vroom! Vroom! I’m driving my new car!
Toy Car: (Tự động phát ra tiếng động của xe chạy)
Kids: (Nghỉ chơi) This is the best toy ever!
Kết thúc