Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tìm thấy niềm vui và sự hứng thú thông qua các câu chuyện và hoạt động thú vị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một câu chuyện đầy cảm hứng và học hỏi, đó là câu chuyện về chú chó nhỏ và cuộc phiêu lưu của nó trong công viên. Hãy cùng theo dõi và trải nghiệm những giây phút đáng nhớ này nhé!
Hình Ảnh Môi Trường
Một bức ảnh lớn hoặc tấm bảng có các hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh như cây cối, động vật, nhà cửa, xe cộ, và các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió.
Danh Sách Từ ẩn:– tree- flower- sun- rain- wind- car- house- animal- river- mountain- sea- cloud- snow- leaf- grass- sky- bird- fish- frog- insect- animal habitat
Cách Chơi:1. Xem Hình Ảnh:– Trẻ em sẽ được nhìn vào bức ảnh hoặc tấm bảng và cố gắng nhớ lại các hình ảnh mà họ thấy.
- Tìm Từ:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên một từ từ danh sách và trẻ em sẽ phải tìm từ đó trong bức ảnh hoặc trên bảng.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng viết.
- Kiểm Tra:
- Khi trẻ em nghĩ rằng họ đã tìm thấy từ đó, họ sẽ chỉ ra từ đó cho giáo viên hoặc người lớn kiểm tra.
- Nếu từ đó đúng, trẻ em sẽ được điểm và tiếp tục tìm từ tiếp theo.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Sau khi tìm hết tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh từ danh sách vào bức ảnh hoặc bảng.
- Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng sáng tạo và khả năng sử dụng các vật liệu nghệ thuật.
Hoạt Động Thực Hành:1. Đọc và Ghi:– Trẻ em đọc tên từ và viết chúng vào tờ giấy hoặc bảng viết.- Điều này giúp trẻ em cải thiện kỹ năng đọc và viết.
- Đàm Thoại:
- Trẻ em có thể thảo luận về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh từ danh sách vào bức ảnh hoặc bảng.
- Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng sáng tạo và khả năng sử dụng các vật liệu nghệ thuật.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ trong danh sách phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh và từ ngữ rõ ràng, dễ hiểu.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và vui vẻ trong trò chơi.
Kết Quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Danh Sách Từ ẩn
- Seasons:
- Spring
- Summer
- Autumn
- Winter
- Nature Elements:
- Tree
- Flower
- Cloud
- Sun
- Rain
- Snow
- Animals:
- Bird
- Fish
- Bear
- Deer
- Plants:
- Grass
- Leaf
- Flowerpot
- Garden
- Weather:
- Sunny
- Rainy
- Windy
- Snowy
- Activities:
- Planting
- Playing
- Hiking
- Swimming
- Places:
- Forest
- Beach
- Mountain
- Park
- Colors:
- Green
- Blue
- Yellow
- Red
- Fruits:
- Apple
- Banana
- Orange
- Grape
- Vegetables:
- Carrot
- Tomato
- Cucumber
- Peppers
- Water:
- Ocean
- River
- Lake
- Stream
- Tools:
- Shovel
- Hoe
- Rake
- Watering can
- Clothing:
- Raincoat
- Sun hat
- Sweater
- Snow boots
- Sports:
- Basketball
- Soccer
- Swimming
- Hiking
- Transportation:
- Car
- Bike
- Boat
- Train
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, bao gồm cả cá, rùa, voi nước, và các loài khác.
- Mỗi hình ảnh phải đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến loài động vật đó.
- Thiết Lập Bàn Chơi:
- Đặt tất cả các hình ảnh động vật trên một bàn hoặc mặt phẳng rộng.
- Chuẩn bị một tờ giấy hoặc bảng viết để ghi chú và các từ đã đoán.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Một người lớn hoặc người chơi chủ trì trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh.
- Người chơi đó sẽ không nhìn thấy hình ảnh mà chỉ nghe âm thanh của loài động vật đó.
- Đoán Từ:
- Người chơi sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật mà họ đã nghe.
- Người chơi có thể hỏi các câu hỏi đơn giản như “What is this animal?” hoặc “What sound does it make?” để nhận được gợi ý.
- Ghi Chú và Điểm Thưởng:
- Khi người chơi đoán đúng từ, họ sẽ ghi chú từ đó vào tờ giấy hoặc bảng viết.
- Mỗi từ đoán đúng sẽ được tính điểm. Người chơi có thể nhận được điểm thưởng dựa trên độ khó của từ hoặc thời gian để đoán.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Trò chơi kết thúc khi tất cả các từ đã được đoán hoặc khi thời gian quy định đã trôi qua.
- Người chơi có thể nhận được phần thưởng hoặc điểm thưởng dựa trên số lượng từ đoán đúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi đoán xong, người chơi có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh động vật đó.
- Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ tiếng Anh và cải thiện kỹ năng vẽ vời.
- Đàm Thoại và Học Hỏi:
- Trẻ em có thể thảo luận về các loài động vật và nơi chúng sống.
- Người lớn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về môi trường và các loài động vật để khuyến khích sự tò mò và học hỏi.
- Kết Luận:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu biết thêm về các loài động vật và môi trường xung quanh.
- Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới tự nhiên.
Lưu Ý
- Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật và từ tiếng Anh phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
- Sử dụng âm thanh động vật thực tế để tạo sự thú vị và giúp trẻ em nhớ lại từ tiếng Anh tốt hơn.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và vui vẻ trong trò chơi.
Đọc và Ghi
- “Look, there are some letters on the paper. Can you help me find and write them down?” (Xem nào, có một số chữ trên tờ giấy. Bạn có thể giúp tôi tìm và viết chúng ra không?)
- “This is the letter ‘A’. Can you find the letter ‘A’ in the word ‘apple’?” (Đây là chữ ‘A’. Bạn có thể tìm chữ ‘A’ trong từ ‘apple’ không?)
- “Great job! Now, let’s write the word ‘apple’ together.” (Chúc mừng! Bây giờ, chúng ta viết từ ‘apple’ cùng nhau.)
2. Đọc và Dựng Câu:– “I see the letter ‘A’. Now, let’s put it with the letter ‘P’ to make ‘AP’.” (Tôi thấy chữ ‘A’. Bây giờ, chúng ta đặt nó với chữ ‘P’ để tạo ra ‘AP’.)- “And then we add the letter ‘P’ to make ‘APP’.” (Và sau đó chúng ta thêm chữ ‘P’ để tạo ra ‘APP’.)- “Finally, we add the letter ‘L’ to make the word ‘apple’.” (Cuối cùng, chúng ta thêm chữ ‘L’ để tạo ra từ ‘apple’.)
3. Đọc và Đếm:– “Let’s count how many letters are in the word ‘apple’.” (Chúng ta đếm xem có bao nhiêu chữ trong từ ‘apple’.)- “One, two, three, four, five. There are five letters in ‘apple’.” (Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm chữ trong ‘apple’.)- “Can you find another word with five letters? Let’s find ‘cat’.” (Bạn có thể tìm một từ khác có năm chữ không? Hãy tìm từ ‘cat’.)
4. Đọc và Hỏi Đáp:– “What is this word? Can you tell me what ‘apple’ means?” (Từ này là gì? Bạn có thể kể cho tôi biết ‘apple’ có nghĩa là gì không?)- “An apple is a fruit that grows on a tree.” (Táo là một loại quả mọng mọc trên cây.)- “Do you like apples? Why?” (Bạn có thích táo không? Tại sao?)
5. Đọc và Vẽ:– “Now, let’s draw an apple. Can you show me how to draw a red apple?” (Bây giờ, chúng ta vẽ một quả táo. Bạn có thể cho tôi xem cách vẽ một quả táo đỏ không?)- “Start with a circle for the apple. Then, draw a stem and leaves.” (Bắt đầu với một hình tròn cho quả táo. Sau đó, vẽ một thân và lá.)- “Great! You’ve drawn a beautiful apple.” (Rất tốt! Bạn đã vẽ một quả táo rất đẹp.)
6. Đọc và Thảo Luận:– “Do you know other fruits? Can you name some fruits?” (Bạn biết những loại quả nào khác không? Bạn có thể đặt tên một số loại quả không?)- “Banana, orange, grape, and peach are some fruits we can eat.” (Banana, cam, nho và đào là một số loại quả mà chúng ta có thể ăn.)- “Let’s talk about fruits and vegetables. What are some fruits and vegetables?” (Chúng ta trò chuyện về quả và rau. Một số loại quả và rau là gì?)
7. Đọc và Chơi Trò Chơi:– “Let’s play a game. I’ll say a word, and you have to find the letter ‘A’ in it.” (Chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một từ, và bạn phải tìm chữ ‘A’ trong từ đó.)- “I say ‘apple’. Can you find the letter ‘A’?” (Tôi nói ‘apple’. Bạn có thể tìm chữ ‘A’ không?)- “Yes, I found it! The letter ‘A’ is in the word ‘apple’.” (Có, tôi đã tìm thấy! Chữ ‘A’ trong từ ‘apple’.)
8. Đọc và Kết Luận:– “Today, we learned about the word ‘apple’. We read, wrote, counted, and talked about it.” (Hôm nay, chúng ta đã học về từ ‘apple’. Chúng ta đã đọc, viết, đếm và trò chuyện về nó.)- “It was fun, wasn’t it?” (Nó rất thú vị, phải không?)
Đàm Thoại
Bài 1: Head, Shoulders, Knees, and Toes
Hoạt động:1. Đọc và Lặp Lại:– Thầy cô đọc bài hát “Head, Shoulders, Knees, and Toes” và trẻ em lặp lại theo.- Bài hát:
Head, shoulders, knees, and toes,Knees, shoulders, knees, and toes.Now touch your head with your right hand,And then touch your head with your left hand.Now touch your shoulders, knees, and toes.Knees, shoulders, knees, and toes.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em đứng lên và lặp lại bài hát, đồng thời chạm vào các bộ phận cơ thể mà bài hát đề cập.
- Thầy cô có thể hỏi trẻ em: “Where is your head?” và trẻ em sẽ chỉ vào đầu của mình.
Bài 2: My Body
Hoạt động:1. Đọc và Ghi:– Thầy cô đọc bài thơ “My Body” và trẻ em lặp lại theo.- Bài thơ:
My body is made of many parts,Each part has its own job.My eyes can see, my ears can hear,And my hands can help me share.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em vẽ hoặc viết tên các bộ phận cơ thể trên tờ giấy.
- Thầy cô có thể hỏi trẻ em về mỗi bộ phận và vai trò của chúng.
Bài 3: Body Parts Song
Hoạt động:1. Đọc và Lặp Lại:– Thầy cô đọc bài hát về các bộ phận cơ thể và trẻ em lặp lại theo.- Bài hát:
Eyes, ears, nose, and mouth,Eyes, ears, nose, and mouth.Hands and feet, fingers and toes,Hands and feet, fingers and toes.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em đứng lên và lặp lại bài hát, đồng thời chỉ vào các bộ phận cơ thể mà bài hát đề cập.
Bài 4: Body Parts Bingo
Hoạt động:1. Chuẩn Bị:– Thầy cô tạo bảng Bingo với các bộ phận cơ thể như eyes, ears, nose, mouth, hands, feet, fingers, toes.
- Đọc và Chơi:
- Thầy cô đọc tên các bộ phận cơ thể và trẻ em đánh dấu vào bảng Bingo nếu họ có bộ phận đó.
- Người đầu tiên hoàn thành bảng Bingo giành chiến thắng.
Bài 5: Body Parts Hunt
Hoạt động:1. Chuẩn Bị:– Thầy cô dán các biểu tượng của các bộ phận cơ thể trên các vật thể trong phòng học.
- Đọc và Tìm:
- Thầy cô đọc tên các bộ phận cơ thể và trẻ em tìm các biểu tượng tương ứng.
- Trẻ em có thể nói tên bộ phận khi tìm thấy biểu tượng.
Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh.
Hoạt Động Tạo Dụng
1. Vẽ Hình:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ, nếu từ là “tree”, trẻ em sẽ vẽ một cây.- Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng vẽ vời và sáng tạo.
2. Cắt Dán:– Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh cắt dán từ danh sách từ đã tìm thấy vào bức ảnh hoặc bảng.- Ví dụ, nếu từ là “flower”, trẻ em sẽ cắt dán hình ảnh một bông hoa vào vị trí thích hợp trên bức ảnh.
3. Tạo Câu:– Trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn bằng cách kết hợp các từ đã tìm thấy. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngữ pháp và sáng tạo.- Ví dụ, từ “cat”, “tree”, và “sun” có thể được sử dụng để tạo ra câu: “The cat is under the tree and the sun is shining.”
4. Chơi Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Trẻ em có thể được hỏi các câu hỏi về các từ đã tìm thấy. Ví dụ, “What is this?” hoặc “Where is the sun?”- Điều này giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
5. Tạo Bài Hát:– Trẻ em có thể tạo ra các bài hát ngắn bằng cách kết hợp các từ mới vào bài hát quen thuộc. Điều này giúp trẻ em nhớ từ mới một cách vui vẻ và dễ dàng.- Ví dụ, sử dụng bài hát “Old Mac Donald Had a Farm” và thay thế các từ bằng các từ mới như “tree”, “flower”, “sun”.
6. Trò Chơi Đoán:– Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán bằng cách giấu một từ nào đó và để bạn đoán. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng suy nghĩ và giao tiếp.- Ví dụ, bạn có thể giấu từ “river” và hỏi trẻ em: “What can flow in the park?”
7. Tạo Sản Phẩm Nghệ Thuật:– Trẻ em có thể tạo ra các sản phẩm nghệ thuật như tranh vẽ, sách minh họa, hoặc các vật phẩm trang trí bằng cách sử dụng các từ mới và hình ảnh.- Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng nghệ thuật và sáng tạo.
8. Trò Chơi Nhóm:– Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm bằng cách chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải tìm ra các từ mới và tạo ra các sản phẩm nghệ thuật.- Điều này giúp trẻ em học cách làm việc nhóm và phát triển kỹ năng giao tiếp.
9. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Trẻ em có thể chơi trò chơi trả lời câu hỏi bằng cách hỏi nhau các câu hỏi về các từ mới và các hình ảnh.- Ví dụ, “What is this?” hoặc “Where can you find this?”
10. Tạo Kịch:– Trẻ em có thể tạo ra các kịch ngắn bằng cách sử dụng các từ mới và hình ảnh. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng diễn xuất và sáng tạo.- Ví dụ, một kịch về một chú mèo tìm kiếm một quả chuối trong vườn.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển nhiều kỹ năng khác như sáng tạo, giao tiếp, và làm việc nhóm.