Lộ Trình Học Tiếng Anh Tại Nhà Cho Người Mất Gốc Bằng Tiếng Anh

Tập trung vào việc học tiếng Anh từ môi trường xung quanh, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện thú vị và bài tậpInteractive, giúp trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn cảm nhận niềm vui và sự thích thú từ mỗi hoạt động.

Hình ảnh Môi trường xung quanh

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Nội dung:

  1. Hình ảnh Môi trường xung quanh:
  • Hình ảnh công viên: cây cối, hồ nước, con chim, con cá.
  • Hình ảnh nhà: cửa sổ, giường, bàn, ghế.
  • Hình ảnh trường học: bảng đen, sách, máy tính, ghế.
  • Hình ảnh nhà hàng: bàn, ghế, ly, bát.
  1. Danh sách từ ẩn:
  • Tree (cây)
  • Water (nước)
  • Bird (chim)
  • Fish (cá)
  • Window (cửa sổ)
  • Bed (ghế ngủ)
  • Table (bàn)
  • Chair (ghế)
  • Blackboard (bảng đen)
  • Book (sách)
  • Computer (máy tính)
  • Garden (vườn)
  • Restaurant (nhà hàng)
  • Cup (ly)
  • Plate (bát)
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em sẽ được nhìn vào các hình ảnh và tìm các từ ẩn đã liệt kê.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ được yêu cầu viết từ đó vào tờ giấy hoặc ghi chú.
  • Người lớn có thể đọc lại danh sách từ ẩn để trẻ em kiểm tra.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
  • Người lớn có thể hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
  1. Bài tập Đọc:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể đọc các từ mà họ đã tìm thấy trong một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh.

Ví dụ về đoạn văn ngắn:

“Trong công viên, tôi thấy một cây to với những chiếc lá xanh tươi. Cả nhà tôi rất thích đi dạo ở đây. Tôi gặp một con chim nhỏ đang hót líu lo trên cây. Còn ở nhà hàng, tôi uống một cốc nước và ăn bánh mỳ.”

Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Danh sách từ ẩn

  1. Tree – Cây
  2. River – Sông
  3. Ocean – Biển
  4. Beach – Bãi biển
  5. Sun – Mặt trời
  6. Cloud – Đám mây
  7. Rain – Nước mưa
  8. Wind – Gió
  9. Flower – Hoa
  10. Mountain – Núi
  11. Desert – sa mạc
  12. Forest – Rừng
  13. Hill – Dốc
  14. Lake – Hồ
  15. Snow – Băng giá

Hoạt động Thực hành:

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hình các từ đã liệt kê trên tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em vẽ hình cây cho từ “Tree”, vẽ hình biển cho từ “Ocean”.
  1. Đọc và Ghi:
  • Trẻ em đọc tên các từ đã vẽ và viết chúng vào dưới mỗi hình ảnh.
  • Ví dụ: Trẻ em đọc “Tree” và viết “Tree” dưới hình ảnh cây.
  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Trẻ em mô tả hình ảnh mà họ đã vẽ, sử dụng các từ đã học.
  • Ví dụ: “This is a tree. It is green and tall.”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Người lớn hoặc bạn cùng chơi giấu một từ và trẻ em phải đoán từ đó bằng cách hỏi câu hỏi.
  • Ví dụ: Người lớn giấu từ “Ocean” và trẻ em hỏi: “Is it big and blue?”
  1. Chơi Trò Chơi Tương Tác:
  • Trẻ em và người lớn cùng nhau chơi trò chơi “What’s Missing?”.
  • Trẻ em đóng vai trò tìm từ đã bị giấu đi trong một danh sách các từ khác.
  • Ví dụ: Danh sách các từ: tree, sun, river, flower, mountain. Trẻ em phải tìm từ “ocean” đã bị giấu đi.
  1. Câu Hỏi và Đáp:
  • Người lớn hỏi trẻ em các câu hỏi về các từ đã học và trẻ em trả lời.
  • Ví dụ: “What is this? (Tree)” – “It’s a tree. What color is it? (Green)”
  1. Kết Thúc:
  • Trẻ em và người lớn cùng nhau đọc lại danh sách các từ và kiểm tra xem trẻ em đã nhớ được bao nhiêu từ.
  • Trẻ em có thể nhận được khen ngợi và phần thưởng nếu họ nhớ được nhiều từ.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Lấy một số hình ảnh của các động vật nước, chẳng hạn như cá, chim, và rùa.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  1. Mở trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về các động vật nước. Hãy chuẩn bị sẵn sàng!”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Dùng một hình ảnh động vật nước và nói tên của nó bằng tiếng Anh: “Xin chào, này là một con cá.”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nói tên của động vật này lại.
  1. Đoán từ:
  • Nếu trẻ em đã đúng, bạn có thể nói tiếp: “Rất tốt! Hãy tưởng tượng con cá này đang bơi trong ao. Ao là gì? Đúng rồi, ao là ‘pond’.”
  • Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp đỡ: “Ao là một cái hồ nhỏ. Chúng ta viết ‘pond’ vào tờ giấy.”
  1. Tiếp tục với các hình ảnh khác:
  • Lặp lại bước 3 và 4 với các hình ảnh động vật nước khác.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Sau khi trẻ em đã quen với các từ, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh về một trong những hình ảnh động vật nước mà họ đã gặp.
  • Trẻ em có thể thêm vào bức tranh các từ mà họ đã học.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Đọc lại danh sách từ mà trẻ em đã học và hỏi họ nếu họ nhớ rõ.
  • Khen ngợi trẻ em vì đã học tốt và chơi trò chơi thú vị.

Ví dụ về các từ:– Fish (cá)- Shark (cá mập)- Dolphin (cá heo)- Turtle (rùa)- Duck (gà lê)- Swan (cắc)- Frog (ếch)- Crab (cua)- Octopus (tôm hùm)

Hoạt động Thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu viết tên của các từ mà họ đã học trong một đoạn văn ngắn về các loài động vật nước.- Ví dụ: “I saw a fish in the pond. It was very colorful.”

Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế thông qua việc kết hợp hình ảnh và từ vựng.

Hoạt động Thực hành

  • Đọc và Ghi Chép:
  • Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến du lịch đến một công viên đẹp. Sau đó, họ sẽ được yêu cầu viết lại đoạn văn ngắn đó, thêm vào một số từ mới mà họ đã học được về ngày và giờ.

Ví dụ: “We went to the park at 10 o’clock in the morning. We saw many trees and flowers. The sun was shining brightly. We played hide and seek and had a picnic. It was a wonderful day!”

  • Vẽ và Đbeschreiben:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong tuần mà họ thích. Họ phải vẽ và thêm vào các chi tiết về ngày và giờ mà họ đã học được. Sau đó, họ sẽ được yêu cầu mô tả bức tranh của mình bằng tiếng Anh.

Ví dụ: “I like to go to the beach on Saturday. We go there at 8 o’clock in the morning. We play in the sand and swim in the sea. It’s so much fun!”

  • Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về một ngày trong tuần và họ phải đoán ngày đó là thứ mấy. Người lớn sẽ đọc các từ liên quan đến ngày và giờ để giúp trẻ em đoán.

Ví dụ: “It’s a sunny day. We are going to the park. What day is it?” (Trả lời: “It’s Sunday.”)

  • Chơi Trò Chơi Đếm:
  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đếm số liên quan đến ngày và giờ. Họ sẽ được đếm các vật thể trong hình ảnh và sau đó liên kết chúng với ngày và giờ.

Ví dụ: “Count the apples. How many apples are there? (Trả lời: “Three apples. It’s 3 o’clock in the afternoon.”)

  • Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tại nhà, cùng với gia đình, thực hiện một hoạt động liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ, họ có thể cùng nhau lập kế hoạch cho một buổi đi dạo vào một ngày trong tuần và sau đó kể lại về chuyến đi bằng tiếng Anh.

  • Chơi Trò Chơi Đoán Thời Gian:

  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán thời gian. Họ sẽ được nhìn vào một hình ảnh và đoán thời gian mà hình ảnh đó diễn ra. Ví dụ, hình ảnh có một em bé đang chơi đùa trong công viên, trẻ em sẽ đoán là vào buổi sáng hoặc buổi chiều.

  • Hoạt Động Thực Hành Tại Trường:

  • Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi giáo dục trong lớp học, như đoán ngày trong tuần hoặc giờ trong ngày, bằng cách sử dụng các hình ảnh và biểu tượng liên quan.

  • Chơi Trò Chơi Đoán Thời Gian:

  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán thời gian. Họ sẽ được nhìn vào một hình ảnh và đoán thời gian mà hình ảnh đó diễn ra. Ví dụ, hình ảnh có một em bé đang chơi đùa trong công viên, trẻ em sẽ đoán là vào buổi sáng hoặc buổi chiều.

  • Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tại nhà, cùng với gia đình, thực hiện một hoạt động liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ, họ có thể cùng nhau lập kế hoạch cho một buổi đi dạo vào một ngày trong tuần và sau đó kể lại về chuyến đi bằng tiếng Anh.

  • Chơi Trò Chơi Đoán Thời Gian:

  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán thời gian. Họ sẽ được nhìn vào một hình ảnh và đoán thời gian mà hình ảnh đó diễn ra. Ví dụ, hình ảnh có một em bé đang chơi đùa trong công viên, trẻ em sẽ đoán là vào buổi sáng hoặc buổi chiều.

  • Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tại nhà, cùng với gia đình, thực hiện một hoạt động liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ, họ có thể cùng nhau lập kế hoạch cho một buổi đi dạo vào một ngày trong tuần và sau đó kể lại về chuyến đi bằng tiếng Anh.

  • Chơi Trò Chơi Đoán Thời Gian:

  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán thời gian. H

Bài tập Đọc

  • Câu chuyện về con bò tót trong vườn quốc gia:“One sunny morning, in the heart of the national park, a young bull named Bobby went on an adventure. Bobby was curious and loved exploring the vast meadows, dense forests, and clear rivers. He met many friends along the way: a wise old owl named Oliver, a playful rabbit named Remy, and a kind-hearted deer named Daisy.

Bobby and his friends spent the day together, learning about the park’s plants and animals. Oliver taught Bobby about the stars at night, Remy showed him how to dig for carrots, and Daisy taught him how to find the best places to graze.

As the sun began to set, Bobby felt sad to leave his new friends. But Oliver promised to visit Bobby another day. Bobby knew that the park was a magical place, and he couldn’t wait to explore it again.

“What a wonderful day! I had so much fun!” Bobby exclaimed as he wandered back to his enclosure.

  • Hình ảnh và từ vựng:

  • national park (vườn quốc gia)

  • adventure (cuộc phiêu lưu)

  • curious (tò mò)

  • meadows (cỏ rừng)

  • dense (đậm đặc)

  • forest (rừng)

  • river (sông)

  • owl (chim ó)

  • rabbit (con thỏ)

  • deer (con nai)

  • wise (thông minh)

  • star (ngôi sao)

  • dig (cạo)

  • carrot (củ cải đường)

  • graze (ăn cỏ)

  • magical (thần kỳ)

  • enclosure (khu)

  • Hoạt động Thực hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu kể lại câu chuyện, nhắc lại các từ đã học, và vẽ hình về ngày phiêu lưu của Bobby.

  • Người lớn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra khả năng hiểu biết.

  • Trẻ em có thể tìm các từ trong câu chuyện và viết chúng vào tờ giấy hoặc ghi chú.

  • Bài tập Đọc Thêm:

  • “In the national park, Bobby saw many colorful flowers and heard the beautiful songs of birds. He learned that the park was home to many different animals and plants, and it was important to take care of them.”

  • Hình ảnh và từ vựng thêm:

  • colorful (màu sắc)

  • flower (hoa)

  • beautiful (đẹp)

  • song (điệu ca)

  • different (khác nhau)

  • animal (động vật)

  • plant (cây cối)

  • home (nhà)

  • take care of (chăm sóc)

  • Kết luận:

  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời khuyến khích sự tò mò và quan tâm đến tự nhiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *