Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu của tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập học tập thú vị dành cho trẻ em. Hãy sẵn sàng chào đón những trải nghiệm mới và phát triển kỹ năng tiếng Anh thông qua những hoạt động hấp dẫn và tương tác.
Chuẩn bị材料
Ngày 1:
Chú chó tên là Max đang ngồi trong phòng khách của gia đình. Nó nghe thấy tiếng chuông cửa reo. Max nhìn thấy một người đàn ông đang đứng trước cửa. Người đàn ông đó là Mr. Brown, một người bạn của gia đình.
Mr. Brown: “Chào bạn Max! Tôi đến để học tiếng Anh cùng với bạn.”
Max: (vẫy đuôi) “Chào Mr. Brown! Tôi rất vui được học cùng bạn.”
Mr. Brown: “Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với từ ‘hello’. Bạn có thể nói ‘hello’ không?”
Max: (nói lớn) “Hello!”
Mr. Brown: “Cực hay! Bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘goodbye’.”
Max: (nói lớn) “Goodbye!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học nhanh lắm.”
Ngày 2:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘thank you’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘thank you’. Bạn có thể nói ‘thank you’ không?”
Max: (nói lớn) “Thank you!”
Mr. Brown: “Rất tốt! Bây giờ, bạn hãy học từ ‘please’.”
Max: (nói lớn) “Please!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đã bắt đầu hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.”
Ngày 3:
Max và Mr. Brown tiếp tục học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘help’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘help’. Bạn có thể nói ‘help’ không?”
Max: (nói lớn) “Help!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘no’.”
Max: (nói lớn) “No!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 4:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘yes’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘yes’. Bạn có thể nói ‘yes’ không?”
Max: (nói lớn) “Yes!”
Mr. Brown: “Rất tốt! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘no’.”
Max: (nói lớn) “No!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 5:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘go’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘go’. Bạn có thể nói ‘go’ không?”
Max: (nói lớn) “Go!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘stop’.”
Max: (nói lớn) “Stop!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 6:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘run’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘run’. Bạn có thể nói ‘run’ không?”
Max: (nói lớn) “Run!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘walk’.”
Max: (nói lớn) “Walk!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 7:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘sit’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘sit’. Bạn có thể nói ‘sit’ không?”
Max: (nói lớn) “Sit!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘stand’.”
Max: (nói lớn) “Stand!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 8:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘sleep’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘sleep’. Bạn có thể nói ‘sleep’ không?”
Max: (nói lớn) “Sleep!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘wake up’.”
Max: (nói lớn) “Wake up!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 9:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘eat’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘eat’. Bạn có thể nói ‘eat’ không?”
Max: (nói lớn) “Eat!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘drink’.”
Max: (nói lớn) “Drink!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 10:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘play’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘play’. Bạn có thể nói ‘play’ không?”
Max: (nói lớn) “Play!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘work’.”
Max: (nói lớn) “Work!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 11:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘learn’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học từ ‘learn’. Bạn có thể nói ‘learn’ không?”
Max: (nói lớn) “Learn!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘teach’.”
Max: (nói lớn) “Teach!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 12:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘help’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘help’. Bạn có thể nói ‘help’ không?”
Max: (nói lớn) “Help!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘thank you’.”
Max: (nói lớn) “Thank you!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 13:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘please’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘please’. Bạn có thể nói ‘please’ không?”
Max: (nói lớn) “Please!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘no’.”
Max: (nói lớn) “No!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 14:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘yes’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘yes’. Bạn có thể nói ‘yes’ không?”
Max: (nói lớn) “Yes!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘go’.”
Max: (nói lớn) “Go!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 15:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘stop’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘stop’. Bạn có thể nói ‘stop’ không?”
Max: (nói lớn) “Stop!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘run’.”
Max: (nói lớn) “Run!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 16:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘walk’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘walk’. Bạn có thể nói ‘walk’ không?”
Max: (nói lớn) “Walk!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘sit’.”
Max: (nói lớn) “Sit!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 17:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘stand’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘stand’. Bạn có thể nói ‘stand’ không?”
Max: (nói lớn) “Stand!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘sleep’.”
Max: (nói lớn) “Sleep!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 18:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘wake up’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘wake up’. Bạn có thể nói ‘wake up’ không?”
Max: (nói lớn) “Wake up!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘eat’.”
Max: (nói lớn) “Eat!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 19:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘drink’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘drink’. Bạn có thể nói ‘drink’ không?”
Max: (nói lớn) “Drink!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘play’.”
Max: (nói lớn) “Play!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 20:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘work’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘work’. Bạn có thể nói ‘work’ không?”
Max: (nói lớn) “Work!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘learn’.”
Max: (nói lớn) “Learn!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 21:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘teach’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘teach’. Bạn có thể nói ‘teach’ không?”
Max: (nói lớn) “Teach!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘help’.”
Max: (nói lớn) “Help!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 22:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘thank you’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘thank you’. Bạn có thể nói ‘thank you’ không?”
Max: (nói lớn) “Thank you!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘please’.”
Max: (nói lớn) “Please!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 23:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘no’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘no’. Bạn có thể nói ‘no’ không?”
Max: (nói lớn) “No!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘yes’.”
Max: (nói lớn) “Yes!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 24:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘go’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘go’. Bạn có thể nói ‘go’ không?”
Max: (nói lớn) “Go!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘stop’.”
Max: (nói lớn) “Stop!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 25:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘run’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘run’. Bạn có thể nói ‘run’ không?”
Max: (nói lớn) “Run!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘walk’.”
Max: (nói lớn) “Walk!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 26:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘sit’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘sit’. Bạn có thể nói ‘sit’ không?”
Max: (nói lớn) “Sit!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘stand’.”
Max: (nói lớn) “Stand!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 27:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘sleep’.
Mr. Brown: “Chúng ta sẽ học lại từ ‘sleep’. Bạn có thể nói ‘sleep’ không?”
Max: (nói lớn) “Sleep!”
Mr. Brown: “Tuyệt vời! Bạn đã học rất nhanh. Bây giờ, bạn hãy học từ ‘wake up’.”
Max: (nói lớn) “Wake up!”
Mr. Brown: “Bạn đã làm rất tốt. Bạn đang tiến bộ rất nhanh.”
Ngày 28:
Max và Mr. Brown lại cùng nhau học tiếng Anh. Hôm nay, họ sẽ học về từ ‘eat’.
Mr. Brown: “
Vẽ Hình
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập 1: Đếm và viết số từ 1 đến 5
Hình ảnh:– Một con gấu đang chơi với năm quả cầu.
Câu hỏi:– “How many balls does the bear have?”
Cách chơi:1. Hướng dẫn trẻ em đếm số quả cầu.2. Giải thích rằng mỗi quả cầu đại diện cho một số.3. Trẻ em viết số từ 1 đến 5 theo thứ tự.
Bài tập 2: Đếm và viết số từ 6 đến 10
Hình ảnh:– Một con voi đang ăn cỏ trong vườn, cùng với sáu con bò tót xung quanh.
Câu hỏi:– “How many elephants and cows are there in the field?”
Cách chơi:1. Hướng dẫn trẻ em đếm số con voi và con bò tót.2. Trẻ em viết số từ 6 đến 10 theo thứ tự.
Bài tập 3: Đếm và viết số từ 11 đến 15
Hình ảnh:– Một bức tranh có mười lăm chú chuột đang chạy trong rừng.
Câu hỏi:– “How many mice are running in the forest?”
Cách chơi:1. Hướng dẫn trẻ em đếm số chú chuột.2. Trẻ em viết số từ 11 đến 15 theo thứ tự.
Bài tập 4: Đếm và viết số từ 16 đến 20
Hình ảnh:– Một bức tranh có hai mươi chú chim đang bay trên bầu trời.
Câu hỏi:– “How many birds are flying in the sky?”
Cách chơi:1. Hướng dẫn trẻ em đếm số chú chim.2. Trẻ em viết số từ 16 đến 20 theo thứ tự.
Bài tập 5: Đếm và viết số từ 21 đến 25
Hình ảnh:– Một bức tranh có mười lăm con cá trong ao.
Câu hỏi:– “How many fish are swimming in the pond?”
Cách chơi:1. Hướng dẫn trẻ em đếm số con cá.2. Trẻ em viết số từ 21 đến 25 theo thứ tự.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng đếm.
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và viết số đúng.
- Thực hành thường xuyên để trẻ em nhớ và viết số từ 1 đến 25 một cách chính xác.
Đặt từ ẩn
- Chọn Hình ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, cua, tôm, và rùa.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng nhận biết và liên kết với từ tiếng Anh.
- Chuẩn bị Danh sách từ:
- Tạo một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, crab, shrimp, turtle.
- Bố trí Hình ảnh:
- Dán hoặc đặt các hình ảnh động vật nước lên một bảng hoặc mặt bàn.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh được đặt ở một vị trí khác nhau và dễ dàng nhìn thấy.
- Giải thích cho Trẻ em:
- “Mình sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Mỗi hình ảnh này là một động vật nước. Chúng ta sẽ tìm ra từ tiếng Anh của chúng.”
- Thực hiện Trò chơi:
- Trẻ em: “What’s this?” (Cháu thấy gì đây?)
- Người lớn: “It’s a fish.” (Đó là cá.)
- Trẻ em: “Fish!” (Cá!)
- Tiếp tục với các Hình ảnh khác:
- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh còn lại: crab, shrimp, turtle.
- Hỗ trợ trẻ em bằng cách đọc từ tiếng Anh nếu họ cần.
- Chơi Trò chơi Nối từ:
- Sau khi trẻ em đã quen với các từ, yêu cầu họ nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- “Can you find the word ‘shrimp’ for this picture?” (Cháu có thể tìm từ ‘shrimp’ cho bức ảnh này không?)
- Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ tiếng Anh lên một tờ giấy hoặc bảng để xác nhận họ đã nhớ đúng.
- Đọc lại từ tiếng Anh và hình ảnh để kiểm tra.
- Kết thúc Trò chơi:
- Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và trí thông minh của họ.
- Thảo luận về các động vật nước và cách chúng sống trong môi trường của mình.
- Phát triển Kỹ năng:
- Mở rộng trò chơi bằng cách thêm các từ mới và hình ảnh động vật khác.
- Sử dụng trò chơi này như một phần của quá trình học tiếng Anh hàng ngày để giúp trẻ em nhớ từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Hướng dẫn Trò chơi
- Chuẩn bị materials:
- Một bảng đen hoặc tờ giấy lớn.
- Các hình ảnh của động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
- Một danh sách các từ vựng liên quan đến động vật cảnh (ví dụ: parrot, fish, rabbit, turtle, etc.).
- Một số từ vựng đơn giản khác để trẻ em có thể nối với hình ảnh (ví dụ: colors, actions, places).
- Vẽ Hình:
- Trên bảng đen hoặc tờ giấy, vẽ một số hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
- Đặt từ ẩn:
- Đặt các từ vựng liên quan đến động vật cảnh và các từ đơn giản khác xung quanh các hình ảnh. Đảm bảo rằng các từ này không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức.
- Hướng dẫn Trò chơi:
- Giải thích trò chơi cho trẻ em bằng tiếng Anh đơn giản: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi nối từ. Bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh và tìm từ vựng mà tôi nói. Khi tôi nói từ, bạn hãy tìm và nối từ đó với hình ảnh.”
- Thử một hoặc hai từ để trẻ em hiểu rõ hơn về cách chơi.
- Chơi Trò chơi:
- Bắt đầu bằng một từ vựng như “parrot” và nói: “Parrot! Who can find the parrot?” Trẻ em sẽ tìm và nối từ “parrot” với hình ảnh chim của bạn.
- Tiếp tục với các từ khác như “fish,” “rabbit,” “turtle,” và các từ đơn giản khác như “red,” “blue,” “jump,” “swim,” “house.”
- Hoạt động Thực hành:
- Để trẻ em tự do chọn từ và nối chúng với hình ảnh trong một khoảng thời gian ngắn.
- Khuyến khích trẻ em nghĩ ra các từ mới để nối và chia sẻ với bạn.
- Kết thúc Trò chơi:
- Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và trí tưởng tượng của họ.
- Thảo luận về các từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến các hình ảnh.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Sử dụng tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo kịp.
- Thực hiện trò chơi một cách vui vẻ và không khí thoải mái để trẻ em không cảm thấy áp lực.
Chơi Trò chơi
- Bắt đầu Trò chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh về động vật cảnh. Hãy sẵn sàng và bắt đầu nhé!”
- Hiển thị Hình ảnh:
- “Đầu tiên, chúng ta sẽ xem một hình ảnh của một con cá Koi đang bơi trong ao. Hãy nhìn kỹ và cố gắng nhớ tên của con cá này.”
- Đọc Tên Động vật:
- “Con cá này là cá Koi. Đúng không các bạn? Hãy cùng nhau đọc tên nó một lần nữa: cá Koi.”
- Tăng Cường Từ vựng:
- “Ngoài cá Koi, các bạn còn biết thêm những loài cá nào khác? Hãy kể tên ra nhé!”
- Đặt Thử thách:
- “Bây giờ, chúng ta sẽ thử tìm các từ vựng khác liên quan đến động vật cảnh. Mỗi khi tôi đọc tên một loài động vật, các bạn hãy nhanh chóng tìm hình ảnh của nó trên bảng.”
- Giải thích Quy tắc:
- “Nếu các bạn tìm thấy đúng, hãy đứng lên và nói tên của loài động vật đó. Nếu không tìm thấy, các bạn hãy ngồi xuống và chờ đợi lượt tiếp theo.”
- Bắt đầu Tìm kiếm:
- “Đầu tiên là cá voi. Hãy tìm hình ảnh của cá voi trên bảng.”
- Khen ngợi và Hỗ trợ:
- “Cá voi đã tìm thấy rồi! Hãy đứng lên và đọc tên nó: cá voi. Rất tốt các bạn! Bây giờ là lượt của con cá mập.”
- Tiếp tục Trò chơi:
- “Chúng ta sẽ tiếp tục như vậy. Hãy luôn sẵn sàng và cố gắng nhớ tên của các loài động vật. Khi nào các bạn tìm thấy tất cả các từ vựng, trò chơi sẽ kết thúc và chúng ta sẽ có phần thưởng nhỏ.”
- Kết thúc Trò chơi:
- “Rất tốt các bạn! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã tìm được tất cả các từ vựng và học được rất nhiều từ mới. Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của mình.”
- Thảo luận và Đánh giá:
- “Chúng ta hãy cùng nhau nhớ lại các từ vựng mà các bạn đã học được trong trò chơi. Cảm ơn các bạn đã tham gia và cố gắng hết mình.”
- Khen ngợi và Khuyến khích:
- “Các bạn thực sự rất giỏi! Trò chơi đã giúp các bạn học được nhiều từ mới về động vật cảnh. Hãy và cố gắng học tiếng Anh mỗi ngày.”