Trong thế giới đầy thú vị này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc nắm bắt một ngôn ngữ đối với họ mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa để helloểu biết thế giới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào hành trình học tiếng Anh của trẻ em, qua một loạt các hoạt động sinh động và thú vị, giúp trẻ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ.
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu: Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và nâng cao khả năng nhận diện và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Công cụ: Tờ giấy in sẵn từ vựng ẩn, bút hoặc màu vẽ, và hình ảnh minh họa các vật thể liên quan đến môi trường.
Cách chơi:
- hiển thị Hình ảnh và Giải thích:
- Trình bày cho trẻ em xem các hình ảnh minh họa các vật thể như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, và các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió.
- Ghi từ vựng:
- Ghi rõ ràng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trên tờ giấy. Ví dụ: cây, hoa, núi, đại dương, mưa, gió, v.v.
three. Bí ẩn hóa từ vựng:– Đặt các từ vựng này dưới dạng từ ẩn, nơi một số từ hoặc okayý tự bị che khuất.
- Hướng dẫn Trẻ em Tìm từ:
- Hướng dẫn trẻ em sử dụng hình ảnh minh họa để tìm kiếm và tiết lộ các từ ẩn.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc đánh dấu các từ đã tìm thấy trên tờ giấy.
- Giải thích và Lặp lại:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ, giải thích nghĩa của nó và sử dụng nó trong một câu đơn giản.
- Lặp lại quá trình này với các từ khác cho đến khi tất cả các từ ẩn đã được tiết lộ.
Hoạt động Thực hành:
-
Đọc và Lặp lại:
-
Hãy trẻ em đọc lại các từ đã tìm thấy và lặp lại chúng theo cách của riêng họ.
-
Tạo Câu:
-
Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu đơn giản sử dụng từ vựng mới đã tìm thấy. Ví dụ: “The cat sits beneath the tree.”
-
Chơi Trò Chơi Đội:
-
Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành các đội và đặt ra các thử thách tìm từ nhanh chóng hơn hoặc chính xác hơn để tăng thêm sự thú vị và cạnh tranh.
Bài tập Thực hành:
- Tìm từ ẩn:
- “The sun is shining brightly within the sky.”
- “The birds are chirping within the timber.”
- Đọc và Lặp lại:
- “Shine,” “sky,” “birds,” “bushes.”
three. Tạo Câu:– “The birds are making a song in the blue sky.”
four. Trò chơi Đội:– Trẻ em chia thành hai đội và tìm từ ẩn trong thời gian quy định. Đội tìm được nhiều từ ẩn hơn trong thời gian quy định sẽ chiến thắng.
Ghi từ vựng thành tiếng Việt là: “Ghi từ vựng.”
- Bài tập 1: Vẽ và Đọc Tên Đồ Vật
- Hình ảnh: Một chiếc xe đạp.
- Hướng dẫn: “Hãy vẽ một chiếc xe đạp nào. Bây giờ, bạn có thể đọc từ ‘bicycle’ không?”
- Bài tập 2: Đếm và Đọc Số Lượng
- Hình ảnh: Một đống gạch, mỗi viên gạch có một số.
- Hướng dẫn: “Đếm số gạch. Có bao nhiêu viên? Bạn có thể đọc số ‘three’ không?”
- Bài tập three: Vẽ và Đọc Hình Hình
- Hình ảnh: Một quả táo.
- Hướng dẫn: “Vẽ một quả táo nào. Bây giờ, bạn có thể đọc từ ‘apple’ không?”
- Bài tập 4: Đếm và Đọc Số Lượng (Phần 2)
- Hình ảnh: Một đống quả chuối.
- Hướng dẫn: “Đếm số quả chuối. Có bao nhiêu quả? Bạn có thể đọc số ‘five’ không?”
- Bài tập 5: Vẽ và Đọc Hình Hình (Phần 2)
- Hình ảnh: Một cái ghế.
- Hướng dẫn: “Vẽ một cái ghế nào. Bây giờ, bạn có thể đọc từ ‘chair’ không?”
- Bài tập 6: Đếm và Đọc Số Lượng (Phần 3)
- Hình ảnh: Một đống quả cam.
- Hướng dẫn: “Đếm số quả cam. Có bao nhiêu quả? Bạn có thể đọc số ‘four’ không?”
- Bài tập 7: Vẽ và Đọc Hình Hình (Phần three)
- Hình ảnh: Một cái máy tính.
- Hướng dẫn: “Vẽ một cái máy tính nào. Bây giờ, bạn có thể đọc từ ‘pc’ không?”
- Bài tập 8: Đếm và Đọc Số Lượng (Phần four)
- Hình ảnh: Một đống quả dâu tây.
- Hướng dẫn: “Đếm số quả dâu tây. Có bao nhiêu quả? Bạn có thể đọc số ‘6’ không?”
- Bài tập nine: Vẽ và Đọc Hình Hình (Phần four)
- Hình ảnh: Một cái đèn.
- Hướng dẫn: “Vẽ một cái đèn nào. Bây giờ, bạn có thể đọc từ ‘light’ không?”
- Bài tập 10: Đếm và Đọc Số Lượng (Phần five)
- Hình ảnh: Một đống quả nho.
- Hướng dẫn: “Đếm số quả nho. Có bao nhiêu quả? Bạn có thể đọc số ‘7’ không?”
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được cách viết chữ tiếng Anh mà còn được khuyến khích sử dụng trí tưởng tượng của mình để vẽ các đồ vật mà chúng yêu thích.
Bí ẩn hóa từ vựng
- Trên mỗi tờ giấy, vẽ hoặc in các từ vựng liên quan đến mùa. Ví dụ: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông.
- Sau đó, sử dụng bút hoặc màu vẽ để che một số từ hoặc ký tự trong mỗi từ, tạo ra các từ ẩn.
- Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể vẽ hình ảnh minh họa cho mỗi mùa để trẻ em có thể sử dụng chúng làm hướng dẫn trong quá trình tìm từ.
Cách chơi:
- helloển thị Hình ảnh và Giải thích:
- Trình bày cho trẻ em xem các hình ảnh minh họa cho các mùa trong năm, như hoa nở vào mùa xuân, biển xanh vào mùa hè, lá rụng vào mùa thu, và tuyết rơi vào mùa đông.
- Ghi từ vựng:
- Ghi rõ ràng các từ vựng liên quan đến mùa trên tờ giấy. Ví dụ: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông.
three. Bí ẩn hóa từ vựng:– Che một số từ hoặc ký tự trong mỗi từ để tạo ra các từ ẩn.
- Hướng dẫn Trẻ em Tìm từ:
- Hướng dẫn trẻ em sử dụng hình ảnh minh họa để tìm kiếm và tiết lộ các từ ẩn.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc đánh dấu các từ đã tìm thấy trên tờ giấy.
- Giải thích và Lặp lại:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ, giải thích nghĩa của nó và sử dụng nó trong một câu đơn giản.
- Lặp lại quá trình này với các từ khác cho đến khi tất cả các từ ẩn đã được tiết lộ.
Hoạt động Thực hành:
-
Đọc và Lặp lại:
-
Hãy trẻ em đọc lại các từ đã tìm thấy và lặp lại chúng theo cách của riêng họ.
-
Tạo Câu:
-
Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu đơn giản sử dụng từ vựng mới đã tìm thấy. Ví dụ: “Chúng ta đi bơi lội vào mùa hè.”
-
Chơi Trò Chơi Đội:
-
Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành các đội và đặt ra các thử thách tìm từ nhanh chóng hơn hoặc chính xác hơn để tăng thêm sự thú vị và cạnh tranh.
Bài tập Thực hành:
- Tìm từ ẩn:
- “Mùa xuân là mùa của những bông hoa.”
- “Mùa thu là mùa của những lá rụng.”
- Đọc và Lặp lại:
- “Mùa xuân,” “hoa,” “mùa thu,” “lá rụng.”
- Tạo Câu:
- “Trong mùa xuân, những bông hoa nở đẹp lắm.”
four. Trò chơi Đội:– Trẻ em chia thành hai đội và tìm từ ẩn trong thời gian quy định. Đội tìm được nhiều từ ẩn hơn trong thời gian quy định sẽ chiến thắng.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và nhận diện các mùa trong năm.
Hướng dẫn trẻ em tìm từ
-
Bắt đầu với Hình ảnh:
-
Xem hình ảnh này! Bạn có thể tìm thấy từ “fish” trong các từ ẩn không?
-
Đọc và Tìm Kiếm:
-
Trẻ em sẽ đọc các từ trong danh sách từ vựng và tìm kiếm từ “fish” trong danh sách từ ẩn. “Từ này là gì? Đúng vậy, đó là ‘fish’!”
-
Đánh dấu Tìm thấy:
-
Khi trẻ em tìm thấy từ “fish”, họ đánh dấu nó bằng cách vẽ một đường qua từ đó hoặc đánh dấu bằng bút.
-
Giải thích và Lặp lại:
-
Giải thích rằng “fish” là một từ tiếng Anh để gọi con cá. “Một con cá là một loài động vật nhỏ sống trong nước.”
-
Tạo Câu:
-
Yêu cầu trẻ em tạo một câu đơn giản sử dụng từ “fish”. “Tôi đã thấy một con cá trong ao.”
-
Trò Chơi Đội:
-
Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành các đội và đặt ra các thử thách tìm từ nhanh chóng hơn hoặc chính xác hơn để tăng thêm sự thú vị và cạnh tranh.
-
Tăng Cường Độ Khó Khăn:
-
Sau khi trẻ em đã quen với cách tìm từ, tăng độ khó bằng cách thêm các từ khó hơn như “turtle”, “octopus”, “shark” vào danh sách từ ẩn.
-
Khen ngợi và khuyến khích:
-
Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng. “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy từ ‘fish’!”
-
Hoạt động Thực hành:
-
Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ thêm hình ảnh của các con cá khác nhau để nhớ từ “fish” tốt hơn.
-
okayết thúc Lượt Chơi:
-
okayết thúc lượt chơi khi tất cả các từ đã được tìm thấy. “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ!”
Xin giải thích và lặp lại.
1. Hoạt động Nhìn và Gọi tên:– Trình bày các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head,” “eye,” “ear,” “nose,” “mouth,” “shoulder,” “arm,” “hand,” “finger,” “leg,” “foot,” “toe.”- Sử dụng các tranh ảnh minh họa rõ ràng để trẻ em có thể nhìn và nhận biết các bộ phận.- Hỏi trẻ em tên của các bộ phận bằng tiếng Anh và họ có thể chỉ vào các bộ phận trên cơ thể của mình.
2. Chơi Trò Chơi Đếm:– Dùng các hình ảnh hoặc búp bê có các bộ phận cơ thể khác nhau để trẻ em đếm và gọi tên chúng.- Ví dụ: “let’s count number the eyes. what number of eyes do you spot?”- Ví dụ: “Đếm mắt nào. Bạn thấy bao nhiêu mắt?”
three. Tạo Câu Đơn Giản:– Yêu cầu trẻ em tạo ra các câu đơn giản sử dụng các bộ phận cơ thể. Ví dụ: “i’ve two eyes.”- Ví dụ: “Tạo câu đơn giản nào. Tôi có hai mắt.”
4. Hoạt Động Thực Hành:– Trình bày các động tác đơn giản như “wave your hand,” “clap your arms,” “contact your nose,” “stand in your toes” và hướng dẫn trẻ em thực hiện theo.- Sử dụng âm nhạc hoặc lời hát để làm cho hoạt động trở nên thú vị hơn.- Ví dụ: “Chao tay,” “Nắm chặt tay,” “Chạm mũi,” “Đứng lên đầu gối.”- Sử dụng âm nhạc hoặc lời hát để làm cho hoạt động trở nên thú vị hơn.
five. Trò Chơi Trắc Nghiệm:– Trẻ em được yêu cầu tìm các bộ phận cơ thể trong một tranh ảnh lớn hoặc trong một không gian được trang trí theo chủ đề cơ thể.- Ví dụ: “locate the hand” hoặc “find the nose.”- Ví dụ: “Tìm tay nào” hoặc “Tìm mũi nào.”
6. Trò Chơi “Who Has What?”:– Trình bày các bức tranh hoặc mô hình cơ thể và hỏi trẻ em “Who has the eye?” hoặc “Who has the arm?”- Trẻ em phải chỉ vào người có bộ phận cơ thể mà bạn hỏi đến.- Ví dụ: “Ai có mắt?” hoặc “Ai có tay?”- Trẻ em phải chỉ vào người có bộ phận cơ thể mà bạn hỏi đến.
7. kết Luận và Lặp Lại:– okayết thúc mỗi hoạt động bằng cách lặp lại các từ vựng và bộ phận cơ thể đã học.- Cảm ơn trẻ em đã tham gia và khuyến khích họ tiếp tục học tập.- okết thúc mỗi hoạt động bằng cách lặp lại các từ vựng và bộ phận cơ thể đã học.- Cảm ơn trẻ em đã tham gia và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Tìm từ ẩn
- Mèo
- “Tôi thấy một con mèo. Nó đang ngồi trên thảm.”
- “Mèo ở đâu? Bạn có tìm thấy nó không?”
- Mặt trời
- “Nghỉ mắt nhìn mặt trời. Nó đang chiếu sáng rực rỡ.”
- “Mặt trời đang ở trong trời. Bạn có tìm thấy nó không?”
- Cây
- “Có một cây trong công viên. Nó xanh tươi.”
- “Bạn có tìm thấy cây không? Nó cao và mạnh mẽ.”
- Chim
- “Một con chim đang hót. Nó đang ở trong cây.”
- “Tìm chim. Nó nhỏ và có tiếng hót hay.”
five. Bình mây– “Bình mây đang trôi trong trời.”- “Bạn có tìm thấy bình mây không? Nó trắng và mềm mịn.”
- Cây cối
- “Có một cây cối trong vườn. Nó màu đỏ.”
- “Tìm cây cối. Nó đẹp và có mùi thơm.”
- Cá
- “Cá đang bơi trong nước.”
- “Bạn có tìm thấy cá không? Nó ở trong ao.”
eight. Bướm– “Một bướm đang bay. Nó có màu sắc sặc sỡ.”- “Tìm bướm. Nó nhỏ và có cánh.”
- Nhà chim
- “Nhà chim đang trên cây.”
- “Bạn có tìm thấy nhà chim không? Nó là nơi ở của chim.”
- Đại dương
- “Đại dương đang ở trong trời. Nó có màu sắc sặc sỡ.”
- “Tìm đại dương. Nó có nhiều màu.”
Giải thích và Lặp lại:
- Sau khi trẻ em tìm thấy một từ, giải thích nghĩa của nó và sử dụng nó trong một câu đơn giản.
- Ví dụ: “The cat is sitting on the mat. A cat is a small animal with fur.”
- Hãy trẻ em đọc lại từ đã tìm thấy và lặp lại câu giải thích.
- Lặp lại quá trình này với các từ khác cho đến khi tất cả các từ ẩn đã được tiết lộ.
Hoạt động Thực hành:
-
Đọc và Lặp lại:
-
Hãy trẻ em đọc lại các từ đã tìm thấy và lặp lại chúng theo cách của riêng họ.
-
“The cat, the solar, the tree, the hen, the cloud, the flower, the fish, the butterfly, the birdhouse, the rainbow.”
-
Tạo Câu:
-
Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu đơn giản sử dụng từ vựng mới đã tìm thấy.
-
Ví dụ: “The cat is playing with the ball.”
-
Trò chơi Đội:
-
Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành các đội và đặt ra các thử thách tìm từ nhanh chóng hơn hoặc chính xác hơn để tăng thêm sự thú vị và cạnh tranh.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và nhận diện các vật thể và helloện tượng trong môi trường xung quanh.
Đọc và lặp lại
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là cây. Em có thể nói ‘cây’ không?”
-
Trẻ em: “Cây!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là hoa. Em có thể nói ‘hoa’ không?”
-
Trẻ em: “Hoa!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là chim. Em có thể nói ‘chim’ không?”
-
Trẻ em: “Chim!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là sóc. Em có thể nói ‘sóc’ không?”
-
Trẻ em: “Sóc!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là chuột nước. Em có thể nói ‘chuột nước’ không?”
-
Trẻ em: “Chuột nước!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là bướm. Em có thể nói ‘bướm’ không?”
-
Trẻ em: “Bướm!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là rắn. Em có thể nói ‘rắn’ không?”
-
Trẻ em: “Rắn!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là rùa. Em có thể nói ‘rùa’ không?”
-
Trẻ em: “Rùa!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là ong. Em có thể nói ‘ong’ không?”
-
Trẻ em: “Ong!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là cua bướm. Em có thể nói ‘cua bướm’ không?”
-
Trẻ em: “Cua bướm!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là chuột. Em có thể nói ‘chuột’ không?”
-
Trẻ em: “Chuột!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là nai. Em có thể nói ‘nai’ không?”
-
Trẻ em: “Nai!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là sư tử. Em có thể nói ‘sư tử’ không?”
-
Trẻ em: “Sư tử!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là voi. Em có thể nói ‘voi’ không?”
-
Trẻ em: “Voi!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là okền okayền. Em có thể nói ‘kền okền’ không?”
-
Trẻ em: “okayền okayền!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là ngựa vằn. Em có thể nói ‘ngựa vằn’ không?”
-
Trẻ em: “Ngựa vằn!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là gấu trúc. Em có thể nói ‘gấu trúc’ không?”
-
Trẻ em: “Gấu trúc!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là koala. Em có thể nói ‘koala’ không?”
-
Trẻ em: “Koala!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là khỉ. Em có thể nói ‘khỉ’ không?”
-
Trẻ em: “Khỉ!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là dương xỉ. Em có thể nói ‘dương xỉ’ không?”
-
Trẻ em: “Dương xỉ!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là dê. Em có thể nói ‘dê’ không?”
-
Trẻ em: “Dê!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là chó sói. Em có thể nói ‘chó sói’ không?”
-
Trẻ em: “Chó sói!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là gấu. Em có thể nói ‘gấu’ không?”
-
Trẻ em: “Gấu!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là nai. Em có thể nói ‘nai’ không?”
-
Trẻ em: “Nai!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là chó sói. Em có thể nói ‘chó sói’ không?”
-
Trẻ em: “Chó sói!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là gấu. Em có thể nói ‘gấu’ không?”
-
Trẻ em: “Gấu!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là sư tử. Em có thể nói ‘sư tử’ không?”
-
Trẻ em: “Sư tử!”
-
Trẻ em: “Đây là gì?”
-
Giáo viên: “Đây là…” (Giáo viên ngừng lại)
Vui lòng kiểm tra nội dung dịch dưới đây không có tiếng Trung giản thể: Xin hãy kiểm tra nội dung đã dịch lại để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
-
Trẻ: “Xem nào, có rất nhiều cây trong công viên.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Công viên đầy những cây xanh. Anh/chị có thể nói từ ‘xanh’ một lần nữa không?”
-
Trẻ: “Xanh.”
-
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, anh/chị hãy làm một câu với từ ‘xanh’. Ví dụ: ‘Cỏ là xanh’.”
-
Trẻ: “Cỏ là xanh.”
-
Trẻ: “Có một số hoa trong vườn.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Những bông hoa rất nhiều màu sắc. Anh/chị có thể nói từ ‘nhiều màu’ không?”
-
Trẻ: “Nhiều màu.”
-
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, thử làm một câu với từ ‘nhiều màu’.”
-
Trẻ: “Những bông hoa rất nhiều màu.”
-
Trẻ: “Bầu trời là xanh.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Bầu trời là xanh. Anh/chị có thể nói từ ‘xanh’ không?”
-
Trẻ: “Xanh.”
-
Giáo viên: “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy làm một câu. ‘Bầu trời là xanh’.”
-
Trẻ: “Bầu trời là xanh.”
Lặp Lại:
- Giáo viên: “Hãy cùng nhau lặp lại những câu này. ‘Cỏ là xanh’. ‘Những bông hoa rất nhiều màu’. ‘Bầu trời là xanh’.”
- Trẻ: “Cỏ là xanh. Những bông hoa rất nhiều màu. Bầu trời là xanh.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem thêm một số hình ảnh của những thứ có màu xanh, nhiều màu và xanh da trời. Các em có thể tìm và chỉ vào chúng không?”
- Trẻ: (Trẻ tìm và chỉ vào các vật thể có màu xanh, màu sắc và màu xanh da trời.)
Trò Chơi Đội:
- Giáo viên: “Hãy cùng chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh và các em cần phải nói màu sắc của vật thể trong hình ảnh. Ai nhanh nhất nói đúng màu sắc thì đội của anh/chị sẽ được một điểm.”
- Trẻ: (Trẻ tham gia vào trò chơi và nói màu sắc của các vật thể trong hình ảnh.)
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn thực hành giao tiếp và nhận diện màu sắc trong ngữ cảnh thực tế.
Trò chơi Đội
Cách chơi:
-
Chuẩn bị: Chuẩn bị một danh sách các câu hỏi liên quan đến môi trường, bao gồm các chủ đề như động vật, nước, không khí, đất đai v.v. Mỗi câu hỏi sẽ có một điểm số.
-
Đội hình: Chia trẻ em thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một đội trưởng.
-
Bắt đầu: Đội trưởng của đội đầu tiên sẽ được hỏi một câu hỏi về môi trường. Đội trưởng phải trả lời đúng câu hỏi để đội họ nhận được điểm.
-
Lặp lại: Đội trưởng của đội tiếp theo sẽ được hỏi câu hỏi tiếp theo. Quá trình này tiếp tục cho đến khi tất cả các câu hỏi đã được hỏi xong.
five. Đếm điểm: Sau khi tất cả các câu hỏi đã được hỏi, đếm điểm để xác định đội nào có số điểm cao hơn.
Câu hỏi ví dụ:
- Loài động vật lớn nhất trên thế giới là gì? (Câu trả lời: Cá voi xanh)
- gas nào là độc hại nhất trong không khí? (Câu trả lời: Đioxide cacbon)
- Nguồn năng lượng quan trọng nhất cho Trái Đất là gì? (Câu trả lời: Mặt trời)four. Quy trình nào mà cây cối sản xuất thức ăn? (Câu trả lời: Quang hợp)five. Nguyên nhân chính gây ra việc mất rừng là gì? (Câu trả lời: Cắt cây để lấy gỗ và canh tác)
Hoạt động Thực hành:
- Trả lời câu hỏi: Đội trưởng của mỗi đội phải trả lời câu hỏi một cách rõ ràng và chính xác.
- Kiểm tra: Đội bạn có thể kiểm tra câu trả lời của đội trưởng nếu họ nghi ngờ.
- Chia sẻ: Đội trưởng có thể chia sẻ câu trả lời và giải thích nếu cần thiết.
Trò chơi Thi Đấu:
- Bài tập: Mỗi đội sẽ có một số lần trả lời câu hỏi. Đội nào trả lời đúng nhiều câu hỏi nhất sẽ chiến thắng.
- Thi đấu: Đội trưởng của đội đầu tiên sẽ được hỏi đầu tiên, sau đó là đội thứ hai, và như vậy tiếp tục.
- Điểm số: Mỗi câu hỏi đúng sẽ được cộng điểm cho đội đó.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách bảo vệ nó.