Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học các từ vựng liên quan đến tự nhiên, trẻ em không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn khuyến khích sự quan tâm của họ đối với việc khám phá và bảo vệ Trái Đất. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới của trẻ em, qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, giúp họ học về đại dương và các sinh vật biển trong không khí thoải mái và vui vẻ.
Chuẩn bị
Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các mùa trong năm.
- “Bạn có biết mùa là gì không? Mùa là những thời điểm trong năm khi thời tiết thay đổi.”
Bước 1: Giới thiệu các mùa trong năm
- “hi there everyone! these days, we’re going to find out about the specific seasons of the yr.”
- “Do you understand what seasons are? Seasons are distinctive times of the year when the weather modifications.”
Bước 2: hiển thị hình ảnh và flashcards
- “permit’s start with spring. examine this photograph of vegetation. Can you assert what season it’s miles?”
- “Now, let’s have a look at a few flashcards. right here is ‘spring’. what is the coloration of spring? sure, it is green!”
Bước 3: Đọc từ tiếng Anh và viết
- “i will say a season, and you may write it down. for example, I say ‘summer’, and also you write ‘summer’.”
- “Now, permit’s exercise. i can say a season, and you tell me what it’s far.”
Bước 4: Hoạt động thực hành
- “For our pastime, you can draw a photo of your preferred season or tell a short story about what you do in that season.”
- “for instance, in spring, you can draw vegetation blooming, and in iciness, you can draw snowflakes falling.”
Bước five: Âm thanh và okayết thúc
- “to complete, we will listen to a few sounds that constitute distinct seasons. listen cautiously and inform me which sound belongs to which season.”
- “fantastic activity all and sundry! you’ve got found out a lot approximately the seasons today. bear in mind, each season has its own unique things to do and spot.”
Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về những mùa trong năm.
- “Bạn có biết mùa là gì không? Mùa là những thời điểm trong năm khi thời tiết thay đổi.”
Bước 1: Giới thiệu các mùa trong năm
- “good day every person! nowadays, we’re going to study the exceptional seasons of the year.”
- “Do you understand what seasons are? Seasons are distinct instances of the year whilst the weather modifications.”
Bước 2: helloển thị hình ảnh và flashcards
- “permit’s start with spring. have a look at this image of plants. Can you are saying what season it’s far?”
- “Now, let’s see a few flashcards. here is ‘spring’. what’s the color of spring? yes, it’s green!”
Bước three: Đọc từ tiếng Anh và viết
- “Tôi sẽ nói một mùa, và các bạn sẽ viết ra. Ví dụ, tôi nói ‘summer season’, các bạn viết ‘summer’.”
- “Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện. Tôi sẽ nói một mùa, và các bạn sẽ nói ra nó.”
Bước four: Hoạt động thực hành
- “Đối với hoạt động của chúng ta, các bạn có thể vẽ một bức tranh về mùa yêu thích của mình hoặc kể một câu chuyện ngắn về những gì các bạn làm trong mùa đó.”
- “Ví dụ, vào mùa xuân, các bạn có thể vẽ những bông hoa nở, và vào mùa đông, các bạn có thể vẽ những bông tuyết rơi.”
Bước 5: Âm thanh và okết thúc
- “Để kết thúc, chúng ta sẽ nghe những âm thanh đại diện cho những mùa khác nhau. Lắng nghe cẩn thận và nói với tôi âm thanh nào thuộc mùa nào.”
- “Công việc tuyệt vời của tất cả các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều về những mùa trong ngày hôm nay. Nhớ rằng, mỗi mùa đều có những điều đặc biệt để làm và nhìn thấy.”
Hướng dẫn
** Chuẩn bị:**- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.- Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, fowl, turtle.- Đặt các hình ảnh động vật trên một bảng hoặc sàn nhà.
** Hướng dẫn:**- Giới thiệu trò chơi và mục tiêu cho trẻ em: Đoán từ tiếng Anh bằng cách nhìn vào hình ảnh.- Dạy trẻ em cách đọc các từ tiếng Anh đơn giản.
** Thực hiện:**- Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc sàn nhà.- Bạn sẽ gọi tên một từ tiếng Anh và đặt hình ảnh tương ứng trước mặt một trẻ em.- Trẻ em đó phải nhìn vào hình ảnh và đọc tên của động vật.- Ví dụ: “permit’s discover the fish. observe the photo. what’s it? Fish!”
** Hoạt động bổ sung:**- Thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em đoán đúng từ.- Thực hiện trò chơi nhiều lần với các từ khác nhau để tăng cường học tập.- Bạn có thể thay đổi hình ảnh động vật để trẻ em phải đoán nhiều hơn một từ liên quan.
** Bài tập Đoán từ tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước:**- Hình ảnh cá: fish- Hình ảnh chim: bird- Hình ảnh rùa: turtle- Hình ảnh voi: elephant- Hình ảnh voi: elephant- Hình ảnh voi: elephant
** Lưu ý:**- Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với mức độ nhận thức của trẻ em.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng quan sát và trí tưởng tượng.
Thực hiện
- Chuẩn bị:
- In hoặc tải xuống các hình ảnh động vật nước như cá, voi, rồng, và cua.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm paperboard để treo hình ảnh.
- Lưu ý âm thanh của mỗi động vật.
- Giới thiệu trò chơi:
- Đặt bảng đen hoặc tấm paperboard ở giữa phòng học.
- Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh với các bạn bạn bè động vật dưới nước.”
three. Bắt đầu trò chơi:– Treo các hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc tấm paperboard.- Chơi nhạc hoặc phát âm thanh của một động vật (ví dụ: tiếng cá bơi lội) và hỏi trẻ em: “What animal is this?”.- Trẻ em sẽ cố gắng đoán và nói tên động vật bằng tiếng Anh.
- Gợi ý và hướng dẫn:
- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý một từ hoặc đọc lại từ một cách rõ ràng: “Is it a fish? sure, it is a fish.”
- Bạn có thể sử dụng từ “water” để gợi ý: “It lives in water, so it’s a fish.”
five. Khen thưởng và phản hồi:– Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng và đọc từ chính xác.- Đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khen ngợi.
- kết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh động vật nước đã được đoán, okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Do you like playing this sport? Do you want animals inside the water?”
- Đọc một câu chuyện ngắn về các động vật nước để kết thúc buổi học một cách thú vị.
Bài tập mẫu:
-
Hình ảnh: Cá
-
Âm thanh: Tiếng cá bơi lội.
-
Câu hỏi: What animal is this?
-
Đáp án: it’s a fish.
-
Hình ảnh: Voi
-
Âm thanh: Tiếng voi okayêu.
-
Câu hỏi: What animal is this?
-
Đáp án: it is an elephant.
-
Hình ảnh: Rồng
-
Âm thanh: Tiếng rồng hót.
-
Câu hỏi: What animal is that this?
-
Đáp án: it’s a dragon.
-
Hình ảnh: Cua
-
Âm thanh: Tiếng cua nhảy.
-
Câu hỏi: What animal is that this?
-
Đáp án: it is a crab.
Lưu ý: Đảm bảo rằng trò chơi diễn ra trong một không khí vui vẻ và không tạo áp lực cho trẻ em.
- Chuẩn bị:
- In hoặc tải xuống các hình ảnh động vật nước như cá, voi, rồng, và cua.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm paperboard để treo hình ảnh.
- Lưu ý âm thanh của mỗi động vật.
- Giới thiệu trò chơi:
- Đặt bảng đen hoặc tấm paperboard ở giữa phòng học.
- Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh với các bạn bạn bè động vật dưới nước.”
three. Bắt đầu trò chơi:– Treo các hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc tấm paperboard.- Chơi nhạc hoặc phát âm thanh của một động vật (ví dụ: tiếng cá bơi lội) và hỏi trẻ em: “What animal is that this?”.- Trẻ em sẽ cố gắng đoán và nói tên động vật bằng tiếng Anh.
four. Gợi ý và hướng dẫn:– Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý một từ hoặc đọc lại từ một cách rõ ràng: “Is it a fish? sure, it is a fish.”- Bạn có thể sử dụng từ “water” để gợi ý: “It lives in water, so it’s a fish.”
- Khen thưởng và phản hồi:
- Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng và đọc từ chính xác.
- Đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khen ngợi.
- okayết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh động vật nước đã được đoán, okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Do you like playing this recreation? Do you like animals inside the water?”
- Đọc một câu chuyện ngắn về các động vật nước để kết thúc buổi học một cách thú vị.
Bài tập mẫu:
-
Hình ảnh: Cá
-
Âm thanh: Tiếng cá bơi lội.
-
Câu hỏi: What animal is that this?
-
Đáp án: it is a fish.
-
Hình ảnh: Voi
-
Âm thanh: Tiếng voi okayêu.
-
Câu hỏi: What animal is that this?
-
Đáp án: it is an elephant.
-
Hình ảnh: Rồng
-
Âm thanh: Tiếng rồng hót.
-
Câu hỏi: What animal is this?
-
Đáp án: it’s a dragon.
-
Hình ảnh: Cua
-
Âm thanh: Tiếng cua nhảy.
-
Câu hỏi: What animal is this?
-
Đáp án: it is a crab.
Lưu ý: Đảm bảo rằng trò chơi diễn ra trong một không khí vui vẻ và không tạo áp lực cho trẻ em.
Hoạt động bổ sung
Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:
Hoạt động 1: Nghe và lặp lại âm thanh
Sử dụng các nhạc cụ nhỏ như cymbal, tam-tam và clapper để trẻ em nghe và lặp lại âm thanh. Ví dụ:
- Nhạc cụ: Cymbal
- Âm thanh: “Clang”
Trẻ em được yêu cầu lặp lại từ “Clang” và viết nó ra sau khi nghe.
Hoạt động bổ sung 2: Trò chơi đếm
Dùng các hình ảnh hoặc đồ chơi có số lượng dễ đếm như các con thú hoặc các quả bóng. Ví dụ:
- Hình ảnh: Một đống 5 con gấu
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con gấu?”
Trẻ em được yêu cầu đếm và nói ra số lượng.
Hoạt động bổ sung three: Trò chơi nối hình ảnh
Sử dụng các hình ảnh liên quan đến động vật và môi trường để trẻ em nối chúng với các từ tương ứng. Ví dụ:
- Hình ảnh: Một con cá
- Từ: “cá”
Trẻ em được yêu cầu nối hình ảnh con cá với từ “cá”.
Hoạt động bổ sung 4: Trò chơi đếm ngược
Giới thiệu trò chơi đếm ngược từ 10 đến 1. Trẻ em được yêu cầu đếm theo và nói ra các con số. Ví dụ:
- “10, nine, eight, 7, 6, five, 4, 3, 2, 1!”
Hoạt động bổ sung 5: Trò chơi nối từ
Dùng các từ đơn giản như “đỏ”, “xanh”, “đen” và nối chúng với các hình ảnh có màu sắc tương ứng. Ví dụ:
- Hình ảnh: Một quả bóng xanh
- Từ: “xanh”
Trẻ em được yêu cầu nối quả bóng xanh với từ “xanh”.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học số và màu sắc mà còn tăng cường khả năng nghe và phát âm tiếng Anh.