Học Tiếng Anh Online: Từ Vựng và Hoạt Động Thực Hành Tươi Mới

Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng và phong phú, nơi mà mỗi loài động vật đều có một vai trò quan trọng. Hãy cùng nhau khám phá và học biết nhiều hơn về những loài động vật hoang dã, từ những con chim hót líu lo trong rừng đến những con cá bơi lội trong ao hồ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc sống của chúng, môi trường sống, và những cách chúng ta có thể bảo vệ và tôn trọng tự nhiên.

Hình Ảnh Môi Trường

Once upon a time, in a lush green forest, there was a little rabbit named Benny. Benny was very curious about the world around him and loved to explore. One sunny morning, Benny decided to take a walk through the forest.

As Benny hopped along, he saw many different animals. He met a wise old owl named Oliver, who was perched on a low branch. “Hello, Benny!” said Oliver. “What are you doing out so early?”

“I’m exploring the forest,” Benny replied with a wide smile. “I want to learn about all the animals and plants here.”

Oliver nodded. “That’s a wonderful idea, Benny. I’ll show you around. First, let’s meet the birds.”

Oliver led Benny to a clearing where several colorful birds were chirping. “This is the yellow bird,” he said, pointing to a bright yellow bird perched on a branch. “And this is the bluebird, with its beautiful blue feathers.”

Benny watched in awe as the birds sang beautiful songs. “They sound so beautiful,” he said.

Next, Oliver took Benny to a pond where some ducks were swimming. “These are the ducks,” he said. “They are quite friendly and love to eat bread.”

Benny watched as the ducks waddled over to a pile of bread that Oliver had brought. “They’re really smart,” Benny commented.

As they continued their walk, they met a turtle sunbathing on a rock. “Hello, Benny and Oliver,” said the turtle. “I’m Mr. Turtle. What brings you here?”

“We’re just exploring the forest,” Benny said. “Do you know many animals here?”

“Yes, I do,” Mr. Turtle replied. “There are so many creatures, each with their own special talents.”

The three friends walked through the forest, learning about different animals, plants, and the beautiful scenery. They saw butterflies fluttering, bees buzzing, and flowers blooming.

As the sun began to set, Benny felt happy and tired. “This has been the best day ever,” he said. “Thank you, Oliver and Mr. Turtle.”

“You’re welcome, Benny,” Oliver said. “Remember, the forest is a magical place, and there’s always more to learn.”

Benny nodded, feeling inspired. He knew that he would continue to explore and discover new things in the forest. And so, his adventures in the magical forest began.


This interactive story can be used to teach children about various animals and the forest. Encourage children to ask questions about the animals and plants mentioned in the story. You can also bring in real-life examples of these animals and plants to make the learning experience more engaging and fun.

Danh Sách Từ Vựng

  1. Spring (Mùa Xuân):
  • flowers
  • birds
  • green grass
  • sunny days
  • rainbows
  1. Summer (Mùa Hè):
  • sun
  • beach
  • ice cream
  • swimming
  • fireworks
  1. Autumn (Mùa Thu):
  • leaves
  • pumpkins
  • apples
  • harvest
  • cool breeze
  1. Winter (Mùa Đông):
  • snow
  • snowmen
  • warm clothes
  • holidays
  • skiing

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trò Chơi Tìm Từ:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ liên quan đến mùa trong danh sách.

  • Người dạy có thể in hình ảnh của các mùa và từ vựng để trẻ em dễ dàng tìm thấy.

  • Trò Chơi Đoán:

  • Người dạy sẽ đọc một từ và trẻ em phải đoán mùa nào liên quan đến từ đó.

  • Ví dụ: “What season do you think of when you hear ‘snowman’?”

  • Trò Chơi Kết Hợp Hình Ảnh:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh của các mùa và từ vựng.

  • Họ sẽ dán hình ảnh của mùa tương ứng vào từ vựng đúng.

  • Trò Chơi Ghi Chữ:

  • Trẻ em sẽ viết từ vựng vào một bảng hoặc giấy và sau đó đọc lại.

  • Người dạy có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn.

  • Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:

  • Người dạy sẽ hỏi các câu hỏi về từ vựng và mùa, ví dụ:

  • “What do birds like to eat in spring?”

  • “What do people wear in winter?”

Hoạt Động Thực Hành Động:

  • Trò Chơi Trò Chơi:

  • Trẻ em sẽ được mời tham gia vào các trò chơi liên quan đến mùa, ví dụ như:

  • “Find the spring flowers” (Tìm các loài hoa mùa xuân).

  • “Make a summer sun” (Làm một cái mặt trời mùa hè).

  • Trò Chơi Nấu Ăn:

  • Trẻ em có thể nấu một món ăn liên quan đến mùa, ví dụ như bánh bao mùa xuân hoặc kem dâu tây mùa hè.

  • Trò Chơi Đoán Mùa:

  • Người dạy sẽ đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em phải đoán mùa nào được mô tả.

Kết Thúc:

  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các mùa và các hoạt động liên quan đến từng mùa.

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, và các vật dụng ngoài trời.
  • Đảm bảo rằng mỗi từ có một hình ảnh tương ứng để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và sẵn sàng bắt đầu!”
  1. Giới Thiệu Các Từ Vựng:
  • “Hãy nhìn vào bộ bài này. Mỗi bài có một hình ảnh và một từ tiếng Anh. Chúng ta sẽ học cách đọc và hiểu các từ này.”
  1. Làm Thử Một Lần:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ cho bạn xem một bài. Hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là gì? Đúng rồi, đó là một cây. Cây có từ gì? Đúng là ‘tree’. Hãy đọc từ ‘tree’ một lần nữa.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi. Tôi sẽ rút một bài và đọc từ tiếng Anh. Hãy tìm hình ảnh tương ứng và đọc từ đó. Ví dụ, tôi sẽ đọc ‘cat’. Hãy tìm hình ảnh của mèo và đọc từ ‘cat’.”
  1. Giải Đáp Hỏi Đáp:
  • “Nếu bạn không biết từ nào, đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn. Hãy hỏi tôi nếu bạn cần.”
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy và đọc từ đúng. Hãy tiếp tục như vậy!”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Hãy nhìn lại tất cả các từ và hình ảnh mà chúng ta đã học. Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ viết một câu với một trong những từ mà chúng ta đã học. Hãy viết một câu về hình ảnh mà bạn thích nhất.”
  1. Kết Luận:
  • “Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ đọc và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lựa chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng gắn kết với một từ tiếng Anh đơn giản.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Hãy nhìn vào những hình ảnh này và thử đoán từ tiếng Anh mà chúng biểu thị.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Bước 1: Trình chiếu một hình ảnh động vật nước lên màn hình hoặc bảng.
  • Bước 2: “Ai có thể nói tên của con vật này bằng tiếng Anh?”
  • Bước 3: Nếu không có ai biết, người dạy có thể giúp đỡ bằng cách đọc từ tiếng Anh.
  1. Phương Thức Đoán Từ:
  • Đoán Từ Thường Xuyên: Sau khi đọc từ tiếng Anh, trẻ em có thể được yêu cầu viết từ đó trên giấy hoặc bảng.
  • Đoán Từ Qua Âm Thanh: Người dạy có thể phát âm từ tiếng Anh một cách rõ ràng để trẻ em lắng nghe và đoán.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ tiếng Anh để tạo ra một câu đơn giản liên quan đến hình ảnh.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em có thể viết “The fish swims in the water.”
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Mỗi khi trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ.
  • Nếu trẻ em đoán sai, hãy giúp họ hiểu và hướng dẫn họ cách viết từ đúng.
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Bước 1: Thêm các từ tiếng Anh khác vào trò chơi để làm cho nó phức tạp hơn.
  • Bước 2: Sử dụng các câu hỏi liên quan đến hình ảnh để trẻ em suy nghĩ và phản hồi.
  • Bước 3: Tạo các câu chuyện ngắn sử dụng các từ tiếng Anh mà trẻ em đã học.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, người dạy có thể hỏi trẻ em về những từ vựng họ đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Hãy tạo một không khí vui vẻ và tích cực để trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh: Một con cá bơi trong ao.
  • Người Dạy: “Look at the fish. What is it?”
  • Trẻ Em: “It’s a fish.”
  • Người Dạy: “Good! Can you write ‘fish’ on the paper?”
  • Trẻ Em: (Viết từ “fish” trên giấy)
  • Người Dạy: “Great job! Now, what does the fish do in the water?”
  • Trẻ Em: “The fish swims.”
  • Người Dạy: “Exactly! The fish swims in the water.”

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và suy nghĩ phản hồi.

Hoạt Động Thực Hành

  • Bước 1:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.

  • Mỗi nhóm sẽ được phát một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Hình ảnh của các động vật cảnh sẽ được đặt trên một bảng hoặc tường.

  • Bước 2:

  • Một thành viên trong sẽ được chọn làm người dẫn dắt.

  • Người dẫn dắt sẽ đọc một từ trong danh sách và các thành viên trong nhóm sẽ phải tìm ra hình ảnh của động vật cảnh tương ứng trên bảng.

  • Khi tìm thấy, nhóm đó sẽ đọc từ đó to và được ghi điểm.

  • Bước 3:

  • Sau khi hoàn thành phần tìm từ, nhóm sẽ được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đã tìm thấy.

  • Câu chuyện này sẽ được chia sẻ với toàn lớp để mọi người cùng tham gia và thảo luận.

  • Bước 4:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn mô tả câu chuyện của mình.

  • Các bức tranh sẽ được treo lên tường hoặc bảng để tất cả mọi người cùng xem và bình luận.

  • Bước 5:

  • Cuối cùng, sẽ có một cuộc thi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em về từ vựng môi trường xung quanh.

  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi đơn giản và những câu trả lời đúng sẽ được ghi điểm.

  • Cuộc thi sẽ kết thúc với một phần thưởng nhỏ cho nhóm có điểm cao nhất.

  • Bước 6:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một đoạn ngắn về ngày họ đã học và những từ vựng mới mà họ đã tìm hiểu.

  • Đây là một cách để trẻ em thể hiện lại kiến thức và cảm nhận của mình sau buổi học.

  • Bước 7:

  • Cuối buổi học, người dạy sẽ tổng kết lại những từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa mà họ có thể thực hiện hàng ngày để bảo vệ môi trường xung quanh.

tree

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Hello, may I help you?

Salesperson: (nở nụ cười) Hello! Sure, we have lots of fun toys here. What are you looking for today?

Child: (nghĩ nghĩ) I want a toy car. Can you show me one?

Salesperson: Of course! Here’s a red toy car. It’s really cool. Do you like it?

Child: (cười) Yes, I like it! How much is it?

Salesperson: It’s $10. Would you like to try it out first?

Child: (vui vẻ) Yes, please!

Salesperson: Great! Here you go. You can drive it around the store.

Child: (vui vẻ) Wow, it’s so fast!

Salesperson: (cười) Yes, it’s a speed car. Do you want to buy it?

Child: (nghĩ nghĩ) Yes, I do. Can I pay with my allowance?

Salesperson: Of course! How much do you have?

Child: (đếm) One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten… I have ten dollars.

Salesperson: (cười) That’s great! You have just enough. Here’s your toy car. Enjoy playing with it!

Child: (vui vẻ) Thank you! I love it!

Salesperson: You’re welcome! Have a great day!

Child: (cười) Yes, I will! Bye!

Salesperson: Bye!

bird

Con chim xanh bay lét trên bầu trời cao,Như một vệt sáng trong không gian bao la.Cánh chim lượn nhẹ qua các đám mây,Tìm kiếm những thức ăn để no đủ mỗi ngày.

Con chim nhỏ bay qua đồng cỏ xanh mướt,Như một điểm nhỏ trong vũ trụ vast.Cánh chim đong đưa trong gió mát lành,Như một nhạc sĩ trình diễn trên bầu trời vast.

Con chim đậu trên cây cao,Nhìn ra thế giới xung quanh.Cánh chim nhìn thấy những loài khác,Như bạn bè cùng nhau trong vườn xanh.

Con chim nhỏ gọi tên bạn bè,“Hey, bạn! Hãy đến chơi cùng nhé!”Cánh chim bay qua đồng cỏ,Mang theo niềm vui và tiếng cười.

Con chim nhỏ chơi đùa trong vườn,Như một thiên thần trong thế giới xanh.Cánh chim lượn nhẹ trên không,Như một vệt sáng trong không gian vast.

Con chim nhỏ bay về nhà,Như một người về nơi mình yêu quý.Cánh chim đậu trên cây,Nhìn lại ngày đã qua với niềm vui.

Con chim nhỏ ngủ trong gầm nhà,Như một thiên thần trong giấc ngủ deep.Cánh chim ngủ say trong giấc mơ,Như một người tìm thấy niềm vui trong cuộc sống vast.

flower

Người Dạy: Hello, kids! Today, we’re going to the toy store. Do you want to go with me? Let’s practice our English together!

Trẻ Em: Yes, please!

Người Dạy: Great! We’re going to buy some toys. First, let’s look at the different sections of the store. Here, we have the stuffed animals.

Trẻ Em: Stuffed animals?

Người Dạy: Yes, look at this cute teddy bear. Can you say “teddy bear” in English?

Trẻ Em: Teddy bear!

Người Dạy: Very good! Now, let’s go to the puzzles section. Do you like puzzles?

Trẻ Em: Yes, I love puzzles!

Người Dạy: Look at this puzzle box. Can you say “puzzle” in English?

Trẻ Em: Puzzle!

Người Dạy: Excellent! Now, we’re going to the cars section. Do you have any favorite cars?

Trẻ Em: I like the blue car.

Người Dạy: A blue car, huh? Can you say “blue car” in English?

Trẻ Em: Blue car!

Người Dạy: Perfect! Let’s move on to the action figures. Here, we have superheroes.

Trẻ Em: Superheroes!

Người Dạy: Yes, look at this superhero. Can you say “superhero” in English?

Trẻ Em: Superhero!

Người Dạy: Great job! Now, let’s find some dolls. Here, we have a princess doll.

Trẻ Em: Princess!

Người Dạy: Yes, a princess doll. Can you say “princess” in English?

Trẻ Em: Princess!

Người Dạy: Wonderful! Now, we need to pay for our toys. Let’s go to the cashier.

Trẻ Em: Cashier!

Người Dạy: Yes, cashier. The cashier will help us pay for our toys. Can you say “cashier” in English?

Trẻ Em: Cashier!

Người Dạy: Perfect! Now, we’re done shopping. Let’s go back home with our new toys!

Trẻ Em: Yay! Thank you for taking me to the toy store!

Người Dạy: You’re welcome! I’m glad you had fun shopping.

river

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh một cách thú vị và trực quan.
  • Nâng cao kỹ năng nhận biết và viết số từ 1 đến 10.

Mô tả:

Bài tập 1: Số 1 đến 5

  1. Hình ảnh: Hình ảnh một cây cối với 5 lá.
  • Mô tả: “Let’s count the leaves. How many leaves do you see? Write the number ‘5’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một con gà với 3 con gà con.
  • Mô tả: “Look at the chickens. There are 3 chicks. Write the number ‘3’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một quả bóng với 4 quả.
  • Mô tả: “Count the balls. There are 4 balls. Write the number ‘4’.”

Bài tập 2: Số 6 đến 10

  1. Hình ảnh: Hình ảnh một con voi với 6 chân.
  • Mô tả: “Look at the elephant. How many legs does it have? Write the number ‘6’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một con cá với 7 vây.
  • Mô tả: “Count the fish’s fins. There are 7. Write the number ‘7’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một đám mây với 8 điểm.
  • Mô tả: “How many points do you see in the cloud? Write the number ‘8’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một đống quả táo với 9 quả.
  • Mô tả: “Count the apples. There are 9. Write the number ‘9’.”
  1. Hình ảnh: Hình ảnh một đống bánh với 10 bánh.
  • Mô tả: “Look at the cakes. There are 10. Write the number ‘10’.”

Hướng dẫn:

  1. Giới thiệu: Trước khi bắt đầu bài tập, giới thiệu các số từ 1 đến 10 với trẻ em bằng cách sử dụng hình ảnh và đồ chơi.
  2. Mô tả: Mô tả hình ảnh và yêu cầu trẻ em đếm số lượng đối tượng trong hình ảnh.
  3. Yêu cầu viết: Yêu cầu trẻ em viết số tương ứng với số lượng đối tượng đếm được.
  4. Giải thích: Nếu trẻ em gặp khó khăn, giải thích lại và giúp họ hiểu rõ hơn.
  5. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Kết thúc:

Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh mà còn nâng cao kỹ năng nhận biết và đếm số. Thông qua việc sử dụng hình ảnh và đồ chơi, trẻ em sẽ học một cách thú vị và dễ dàng nhớ lại.

house

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cua.
  • Mỗi hình ảnh phải đi kèm với một từ tiếng Anh.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi theo nhóm.
  • Người dạy sẽ chọn một hình ảnh động vật từ bộ sưu tập và đặt nó lên bảng hoặc màn hình.
  1. Đoán Từ:
  • Người dạy sẽ hỏi: “What is this?” và trẻ em sẽ được phép đoán từ.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được nhận điểm hoặc phần thưởng.
  • Nếu đoán sai, người dạy sẽ đọc từ đúng và trẻ em sẽ được học từ đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi đoán từ, trẻ em có thể được yêu cầu mô tả đặc điểm của động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về nó.
  • Người dạy có thể hỏi các câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về động vật.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể kết thúc sau một số lượng nhất định của các từ hoặc một thời gian cụ thể.
  • Người dạy sẽ tổng kết kết quả và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.

Ví Dụ Cách Chơi

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh của một con cá với từ “fish” đi kèm.
  1. Bắt Đầu:
  • Người dạy đặt hình ảnh cá lên bảng và hỏi: “What is this?”
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em đoán: “Cat.”
  • Người dạy: “No, it’s not a cat. What is this?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em đoán lại: “Fish.”
  • Người dạy: “Yes, that’s right! A fish lives in the water.”
  1. Kết Thúc:
  • Người dạy: “Great job! Now, can you tell me something about a fish?”

Phụ Kiện Thêm

  • Audio:

  • Người dạy có thể phát âm thanh của động vật để giúp trẻ em nhận biết và nhớ từ.

  • Flashcards:

  • Sử dụng flashcards có hình ảnh và từ để trẻ em có thể mang theo và.

  • Gameboard:

  • Sử dụng bảng trò chơi với các ô có hình ảnh động vật và từ để trẻ em di chuyển và đoán từ.

Lợi Ích

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản hồi.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng thông qua câu chuyện.

sun

  1. wind

wind

  1. mountain

mountain

Nhân vật:Mèo (Cat): Mèo là một giáo viên vui vẻ và thân thiện.- Con Gà (Chicken): Con Gà là một học sinh chăm chỉ và hoạt bát.- Con Chuột (Mouse): Con Chuột là một học sinh tò mò và hiếu học.

Hội thoại:

Mèo: Good morning, everyone! Today, we are going to school. Are you ready to learn new things?

Con Gà: Good morning, Teacher Cat! Yes, I am ready!

Con Chuột: Good morning! I can’t wait to learn today!

Mèo: That’s great! Let’s start with the first lesson. Today, we will learn about the school.

Con Gà: School is a place where we learn many things, isn’t it?

Mèo: Exactly, Chicken! In school, we have classrooms, desks, and books. We also have teachers who help us learn.

Con Chuột: Who are teachers, Teacher Cat?

Mèo: Teachers are people who know a lot of things and teach us how to read, write, and do math. They are very kind and helpful.

Con Gà: I want to be a teacher when I grow up!

Mèo: That’s a wonderful dream, Chicken! Now, let’s talk about the school day. We start with morning assembly, where we say our morning prayers and sing songs.

Con Chuột: Morning assembly sounds fun!

Mèo: Yes, it is! After that, we have different classes like English, math, science, and art. We learn many new things in each class.

Con Gà: I like English class because we learn new words and make sentences.

Mèo: That’s right, Chicken! And in math class, we learn to count and do sums. It’s very important to be good at math.

Con Chuột: I like science class because we learn about animals, plants, and the universe.

Mèo: Science is fascinating! And in art class, we can be creative and make beautiful drawings.

Con Gà: Art class is my favorite!

Mèo: That’s great! After school, we have recess, where we can play with our friends and have some snacks.

Con Chuột: Recess is the best time to run around and have fun!

Mèo: Yes, it is! And in the afternoon, we have more classes to learn from.

Con Gà: I can’t wait to learn new things today!

Mèo: Me too, Chicken! Let’s go to school and have a wonderful day of learning!

Con Chuột: Yay! Let’s go, Teacher Cat!

Mèo: Alright, everyone! Let’s start our day of adventure and knowledge!


Hội thoại này giúp trẻ em hiểu về ngày học và các hoạt động trong trường, đồng thời tạo ra một không khí vui vẻ và thân thiện để học tiếng Anh.

lake

A: Good morning, kids! Today, we’re going to talk about how you go to school. Are you ready?

B: Yes, I’m ready!

A: Great! So, who can tell me how you wake up in the morning?

B: I wake up with the alarm clock.

A: That’s right! And what do you do after you wake up?

B: I brush my teeth and wash my face.

A: Excellent! Now, what do you wear to school?

B: I wear my school uniform.

A: Correct! And who takes you to school?

B: My mom takes me to school.

A: That’s wonderful! And how do you get to school?

B: We take the bus.

A: The bus, yes! And what do you do when you get to school?

B: I go to the classroom.

A: You go to the classroom, and what happens next?

B: We have morning meeting.

A: Morning meeting, perfect! And what do you do after morning meeting?

B: We have lessons.

A: Lessons, yes! What kind of lessons do you have?

B: We have math, science, and English.

A: Math, science, and English, fantastic! And what do you do at lunchtime?

B: We have lunch with our friends.

A: Lunch with friends, that’s great! And after lunch, what do you do?

B: We play outside.

A: Play outside, wonderful! And what time do you finish school?

B: We finish school at 3 o’clock.

A: You finish school at 3 o’clock, that’s late! What do you do after school?

B: I go home and do my homework.

A: Homework, yes! And what do you do at night?

B: I read a book and go to bed.

A: Reading a book and going to bed, that’s a great routine! Well done, kids! You’ve done a fantastic job of telling us about your school day. Do you have any questions for me?

B: Yes, what’s your favorite subject?

A: My favorite subject is English, because I love teaching you all. And what’s your favorite subject?

B: My favorite subject is math, because I like numbers.

A: Math is fun, too! Keep up the good work, and have a great school day!

cloud

  1. sea

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *