Trong thế giới này đầy màu sắc và những sinh vật kỳ diệu, các em nhỏ luôn các động vật trong tự nhiên rất tò mò. Để giúp họ helloểu và tận hưởng những sinh vật này một cách tốt hơn, chúng ta đã chuẩn bị một loạt các hoạt động giáo dục có ý nghĩa. Qua những hoạt động này, các em không chỉ học được kiến thức về các loài động vật mà còn được rèn luyện kỹ năng quan sát và tưởng tượng. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình khám phá tự nhiên, phát helloện ra những bí mật của thế giới động vật nhé!
Hình ảnh môi trường
toddler: Chào bạn, bạn có thể giúp tôi không?
Shopkeeper: Có, chào bạn! Bạn muốn mua gì hôm nay?
baby: Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô chơi.
Shopkeeper: Được, chúng tôi có rất nhiều loại xe ô tô chơi khác nhau. Bạn thích một?
child: Chiếc này có màu đỏ và xanh lam.
Shopkeeper: Chọn rất tốt! Đó là chiếc xe ô tô có far off. Bạn có muốn thử xem nó hoạt động thế nàall rightông?
child: Được, tôi thử xem.
Shopkeeper: Đây là. Chỉ cần nhấn nút và xe sẽ bắt đầu di chuyển.
baby: Wow, rất tuyệt vời! Tôi có thể thử không?
Shopkeeper: Tất nhiên, bạn có thể. Chỉ cần cẩn thận không đâm vào gì đó.
baby: Cảm ơn bạn, tôi sẽ cẩn thận.
Shopkeeper: Bạn đừng lo. Bạn cần gì khác không?
baby: Có, tôi còn muốn mua một cuốn sổ vẽ màu.
Shopkeeper: Đây là. Nó có rất nhiều hình ảnh cho bạn vẽ màu.
toddler: Cảm ơn bạn nhiều lắm!
Shopkeeper: Không có gì. Bạn có một ngày vui vẻ!
child: Cảm ơn bạn!
Danh sách từ vựng
1. Táo– Táo có thể là đỏ hoặc xanh.- Nó tròn và ngọt.- Bạn có thể ăn nó làm món ăn vặt.
2. Dưa chuột– Dưa chuột có màu vàng.- Nó dài và cong.- Nó chín khi mềm.
three. Cam– Cam tròn và có màu cam.- Nó có vỏ dày.- Bạn có thể bóc vỏ và ăn nó.
four. Đu đủ– Đu đủ lớn và tròn.- Nó có vỏ xanh với đường okẻ.- Bạn có thể thái nó và ăn phần thịt ngọt.
five. Nho– Nho nhỏ và tròn.- Nó có màu đỏ, xanh và tím.- Bạn có thể ăn nó như một món ăn vặt lành mạnh.
6. Dứa– Dứa có gai và màu vàng.- Nó có vỏ cứng.- Bạn có thể cắt mở và ăn phần thịt giòn ngọt bên trong.
7. Củ cải đỏ– Củ cải đỏ dài và màu đỏ.- Nó giòn và lành mạnh.- Bạn có thể ăn nó tươi hoặc nấu chín.
8. Bắp– Bắp.có màu vàng và dài.- Nó mọc trên một cây cao.- Bạn có thể ăn nó tươi, nướng hoặc lọc.
nine. Húng quế– Húng quế dài và màu xanh.- Nó giòn và mát lành.- Bạn có thể ăn nó tươi trong salad hoặc làm món ăn vặt.
10. Cà chua– Cà chua có màu đỏ và tròn.- Nó có thịt ngọt và đậm vị.- Bạn có thể sử dụng nó trong bánh mì hoặc súp.
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được cấp một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, tôm hùm, rùa, và các sinh vật khác.
- Một thành viên trong nhóm sẽ đóng vai người chơi chính và sẽ được đặt trước một hình ảnh động vật.
- Người chơi chính sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hoặc giải thích về hình ảnh mà không tiết lộ tên của sinh vật.
- Các thành viên trong nhóm khác sẽ cố gắng đoán ra sinh vật đó dựa trên mô tả của người chơi chính.
- Nếu nhóm đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm số. Nếu không, người chơi chính sẽ chuyển sang hình ảnh mới.
- Nội Dung Học Về Ngày và Giờ Bằng Tiếng Anh kết Hợp Với Câu Chuyện Du Lịch:
- Trẻ em sẽ được okayể một câu chuyện về một cuộc du lịch thú vị đến một quốc gia mới.
- Trong câu chuyện, sẽ có các phần liên quan đến thời gian, như “Chúng ta thức dậy vào 7 giờ sáng,” “Chúng ta có bữa trưa vào 12 giờ,” “Vào buổi tối, chúng ta đến bãi biển vào 6 giờ chiều.”
- Sau khi nghe câu chuyện, trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh minh họa cuộc du lịch và ghi lại các thời điểm quan trọng bằng tiếng Anh trên tranh.
- Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Cho Trẻ Em four-five Tuổi:
- Trẻ em sẽ được cung cấpercentác từ đơn giản như “mèo,” “chó,” “mặt trời,” “trăng,” “cây,” “ngôi nhà.”
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết các từ này với âm thanh đáng yêu và dễ thương.
- Giáo viên sẽ phát âm từng từ một cách rõ ràng và trẻ em sẽ bắt chước để viết theo.
- Sau khi viết xong, trẻ em sẽ được mời đọc lại từ đó để kiểm tra.
- Câu Chuyện Ngắn Tiếng Anh Về Cuộc Phiêu Lưu Của Chim Trắng Trong Công Viên:
- Câu chuyện sẽ okể về một chú chim trắng tên là Whitey, người đã tìm thấy một quả cầu vàng trong công viên.
- Whitey quyết định mang quả cầu về nhà và trên đường đi, anh đã gặp nhiều bạn bè động vật và cùng nhau giải mã bí ẩn của quả cầu.
- Cuối cùng, Whitey phát hiện ra rằng quả cầu là một lời chúc may additionally mắn từ các bạn động vật và anh quyết định mang nó trở lại công viên để chia sẻ với mọi người.
- Nội Dung Học Giao Tiế%ơ Bản Tiếng Anh Cho Trẻ Em Đi Chơi Công Viên Giải Trí:
- Trẻ em sẽ học các từ vựng và cụm từ đơn giản như “Chào,” “Bạn thế nào?” “Tên của bạn là gì?” “Tôi muốn chơi.”
- Giáo viên sẽ tổ chức các hoạt động chơi trò chơi và tương tác với trẻ em để họ có thể sử dụng ngôn ngữ này trong thực tế.
- Ví dụ, trẻ em sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi về sở thích, đồ chơi và hoạt động giải trí.
Bước 1
- Trẻ em sẽ được giới thiệu với các từ vựng cơ bản về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ okể một câu chuyện về một chuyến đi du lịch thú vị.
- Trong câu chuyện, giáo viên sẽ sử dụng các từ vựng như “sáng”, “chiều”, “tối”, “đêm”, “hôm nay”, “ngày mai”, “hôm qua”, “sáng sớm”, “tối muộn”, “mùa hè”, “mùa đông”, “mùa xuân”, “mùa thu”.
Bước 2:– Giáo viên sẽ dừng câu chuyện ở một điểm quan trọng và hỏi trẻ em về thời gian hoặc mùa vụ đang được đề cập.- Ví dụ: “Giải mạnh bây giờ là gì? Là sáng, chiều hay tối?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và được khen ngợi hoặc khuyến khích nếu trả lời đúng.
Bước 3:– Giáo viên sẽ cung cấp một bảng hoặc danh sách các từ vựng liên quan đến ngày và giờ, cũng như mùa vụ.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đọc các từ vựng này trong bảng.
Bước four:– Giáo viên sẽ tổ chức một trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh liên quan đến ngày và giờ.- Ví dụ: Trẻ em sẽ đếm số giờ trong một ngày hoặc số mùa vụ trong năm.
Bước 5:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc sưu tập hình ảnh liên quan đến các từ vựng đã học.- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời hoặc một mùa đông lạnh.
Bước 6:– Giáo viên sẽ tổ chức một trò chơi ghi nhớ bằng cách lật các thẻ từ và tìm cặp từ tương ứng.- Ví dụ: Trẻ em sẽ lật một thẻ từ có từ “sáng” và tìm thẻ từ có từ “sáng sớm” để tạo thành cặp từ.
Bước 7:– Cuối cùng, giáo viên sẽ tổ chức một buổi biểu diễn ngắn bằng cách kể lại câu chuyện du lịch và sử dụng các từ vựng đã học.- Trẻ em sẽ được khuyến khích tham gia vào buổi biểu diễn này, đọc các từ vựng mà họ đã học.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?
- Trẻ em sẽ được yêu cầu chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ sưu tập.
- Hình ảnh có thể là cá, rùa, cá mập, hoặc các loài khác.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đặt câu hỏi về hình ảnh mà trẻ em đã chọn.
- Ví dụ: “Đây là gì?” hoặc “Động vật này là gì?”
- Bước three:
- Trẻ em sẽ phải trả lời bằng tiếng Anh, sử dụng từ vựng liên quan đến động vật nước.
- Ví dụ, nếu hình ảnh là cá, trẻ em có thể trả lời “Đó là một con cá.”
four. Bước 4:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc lại câu hỏi và câu trả lời để xác nhận.- Ví dụ: “Đúng rồi, đó là một con cá. Cảm ơn em đã làm tốt!”
five. Bước five:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo câu hỏi và câu trả lời về hình ảnh khác mà họ đã chọn.- Ví dụ: Nếu hình ảnh là rùa, trẻ em có thể hỏi “Nó lớn không?” và trả lời “Có, nó lớn.”
- Bước 6:
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích khi họ trả lời đúng và tạo câu hỏi.
- Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh khác nhau để đảm bảo rằng trẻ em không nhàm chán và vẫn giữ được sự hứng thú.
- Bước 7:
- Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu okayể một câu chuyện ngắn về động vật nước mà họ đã chọn.
- Ví dụ: “Một ngày nọ, có một con cá sống trong một đại dương lớn…”
- Bước eight:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ giúp trẻ em với từ vựng nếu cần thiết và khuyến khích họ tiếp tục okể câu chuyện.
- Ví dụ: “Con cá đã làm gì trong đại dương?” hoặc “Con cá có bạn bè không?”
nine. Bước 9:– Trò chơi okayết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng và trẻ em đã có cơ hội phát triển okỹ năng ngôn ngữ của mình.- Giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ vựng và câu hỏi đã sử dụng trong trò chơi.
- Bước 10:
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và nhận phản hồi tích cực về sự tham gia và cố gắng của mình.
- Giáo viên có thể okết thúc với một câu hỏi mở để trẻ em tự do thể hiện ý tưởng của mình, ví dụ: “Nếu em có thể là một loài động vật nước nào đó, em sẽ chọn loài nào và tại sao?”
Bước 3
Sau khi trẻ đã hoàn thành bước tìm từ, bước tiếp theo là hoạt động thực hành. Đây là thời điểm để trẻ không chỉ đọc từ mà còn thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Trẻ sẽ được mời tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn với giáo viên hoặc bạn cùng lớp, sử dụng các từ đã tìm thấy.
- Giáo viên có thể hỏi các câu như: “Bạn thấy gì trong công viên?” và trẻ sẽ trả lời bằng cách sử dụng từ đã tìm: “Tôi thấy một cây, một mặt trời và một chiếc xe.”
- Hoạt Động Vẽ:
- Trẻ có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn dựa trên các từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “cây”, trẻ sẽ vẽ một cây.
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ thêm một từ mới vào bức tranh, như “mèo” hoặc “chim”, để tăng cường từ vựng.
- Hoạt Động Chơi Trò Chơi:
- Trẻ sẽ chơi một trò chơi ghi nhớ với các thẻ từ. Mỗi thẻ từ có một từ và một hình ảnh tương ứng. Trẻ sẽ lật thẻ và tìm cặp thẻ từ và hình ảnh tương ứng.
- Giáo viên có thể tăng cường trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ đọc từ ra và giải thích ý nghĩa của từ đó.
- Hoạt Động Đọc và Ghi:
- Trẻ sẽ được đọc một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy. Sau đó, trẻ sẽ được yêu cầu viết lại câu chuyện hoặc một đoạn ngắn bằng cách sử dụng các từ đó.
- Ví dụ, nếu câu chuyện là “Tôi thấy một mèo trong công viên”, trẻ sẽ viết lại như: “Tôi thấy một mèo trong công viên.”
five. Hoạt Động Tạo:– Trẻ có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn của riêng mình, sử dụng các từ đã tìm thấy. Giáo viên có thể cung cấp một số gợi ý hoặc khung câu để trẻ bắt đầu.
Bằng cách này, trẻ không chỉ học từ vựng mà còn được tăng cường okỹ năng giao tiếp, viết và tưởng tượng thông qua các hoạt động tương tác và sáng tạo.