Trong thế giới phong phú màu sắc này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Màu sắc không chỉ là niềm vui cho thị giác mà còn là chìa khóa mở ra sự tưởng tượng và khả năng nhận thức của trẻ em. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới thơ mộng với đầy màu sắc, thông qua những bài thơ tiếng Anh đơn giản, giúp trẻ em hiểu và cảm nhận vẻ đẹp.của từng màu sắc. Hãy cùng khám phá những màu sắc này, để chúng in sâu vào tâm trí của trẻ em trong thời thơ ấu.
Chuẩn bị
Xin lỗi, nhưng nội dung bạn cung cấp quá dài và không thể dịch hoàn toàn trong một lần. Tôi sẽ cung cấp một phần của bảng từ vựng bạn đã cung cấp:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
tree | cây |
grass | cỏ |
flower | hoa |
river | sông |
solar | mặt trời |
cloud | đám mây |
wind | gió |
mountain | núi |
sea | biển |
seaside | bãi biển |
wooded area | rừng |
park | công viên |
town | thành phố |
residence | nhà |
school | trường học |
parking lot | bãi đậu xe |
road | đường |
bridge | cầu |
bus stop | trạm xe buýt |
shopping center | trung tâm thương mại |
restaurant | nhà hàng |
library | thư viện |
zoo | vườn thú |
medical institution | bệnh viện |
medical doctor | bác sĩ |
nurse | y tá |
patient | bệnh nhân |
medicinal drug | thuốc |
tablet | viên nang |
syringe | ống tiêm |
bandage | băng gạc |
glasses | kính |
pen | bút |
pencil | bút chì |
eraser | que xóa |
book | sách |
pocket book | sổ tay |
calculator | máy tính bỏ túi |
computer | máy tính |
phone | điện thoại |
keyboard | bàn phím |
mouse | chuột |
monitor | màn hình |
printer | máy in |
scanner | máy quét |
microwave | lò vi sóng |
oven | lò nướng |
toaster | máy nướng bánh mì |
kettle | nồi nước sôi |
refrigerator | tủ lạnh |
dishwasher | máy rửa chén |
toilet | nhà vệ sinh |
toilet | phòng tắm |
shower | vòi tắm |
bathtub | bồn tắm |
sink | bồn rửa |
faucet | vòi nước |
window | cửa sổ |
door | cửa |
stairs | cầu thang |
elevator | thang máy |
escalator | thang cuộn |
streetlight | đèn đường |
traffic mild | đèn giao thông |
sign | biển báo |
bench | ghế đá |
treehouse | nhà trên cây |
slide | trượt |
swing | cù lài |
sandbox | bãi cát |
playground | khu chơi đùa |
swimming pool | bể bơi |
parking zone | bãi đậu xe |
garden | vườn |
farm | trang trại |
forest | rừng |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
wilderness | sa mạc |
ocean | biển |
island | đảo |
continent | lục địa |
global | thế giới |
u . s . a . | quốc gia |
city | thành phố |
town | thị trấn |
village | thôn, xã |
domestic | nhà |
college | trường học |
workplace | văn phòng |
health facility | bệnh viện |
library | thư viện |
mall | trung tâm thương mại |
restaurant | nhà hàng |
cafe | quán cà phê |
bar | quán rượu |
motel | khách sạn |
museum | bảo tàng |
gymnasium | phòng tập thể dục |
movie theater | rạp chiếu phim |
purchasing middle | trung tâm mua sắm |
supermarket | siêu thị |
bookstore | hiệu sách |
pharmacy | hiệu thuốc |
post workplace | bưu điện |
financial institution | ngân hàng |
airport | sân bay |
teach station | ga tàu |
bus station | bến xe buýt |
subway station | ga tàu điện ngầm |
purchasing cart | giỏ hàng |
buying bag | túi mua sắm |
wallet | ví |
key | chìa khóa |
pen | bút |
pencil | bút chì |
eraser | que xóa |
pocket book | sổ tay |
calculator | máy tính bỏ túi |
pc | máy tính |
cellphone | điện thoại |
keyboard | bàn phím |
mouse | chuột |
reveal | màn hình |
printer | máy in |
scanner | máy quét |
microwave | lò vi sóng |
oven | lò nướng |
toaster | máy nướng bánh mì |
kettle | nồi nước sôi |
fridge | tủ lạnh |
dishwasher | máy rửa chén |
lavatory | nhà vệ sinh |
bathroom | phòng tắm |
shower | vòi tắm |
bath | bồn tắm |
sink | bồn rửa |
tap | vòi nước |
window | cửa sổ |
door | cửa |
stairs | cầu thang |
elevator | thang máy |
escalator | thang cuộn |
streetlight | đèn đường |
site visitors light | đèn giao thông |
sign | biển báo |
bench | ghế đá |
treehouse | nhà trên cây |
slide | trượt |
swing | cù lài |
sandbox | bãi cát |
playground | khu chơi đùa |
swimming pool | bể bơi |
automobile parking space | bãi đậu xe |
lawn | vườn |
farm | trang trại |
wooded area | rừng |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
wilderness | sa mạc |
ocean | biển |
island | đảo |
continent | lục địa |
world | thế giới |
country | quốc gia |
city | thành phố |
town | thị trấn |
village | thôn, xã |
domestic | nhà |
faculty | trường học |
office | văn phòng |
clinic | bệnh viện |
library | thư viện |
mall | trung tâm thương mại |
eating place | nhà hàng |
cafe | quán cà phê |
bar | quán rượu |
motel | khách sạn |
museum | bảo tàng |
gymnasium | phòng tập thể dục |
film theater | rạp chiếu phim |
buying center | trung tâm mua sắm |
grocery store | siêu thị |
bookstall | helloệu sách |
pharmacy | hiệu thuốc |
post office | bưu điện |
financial institution | ngân hàng |
airport | sân bay |
teach station | ga tàu |
bus station | bến xe buýt |
subway station | ga tàu điện ngầm |
buying cart | giỏ hàng |
purchasing bag | túi mua sắm |
pockets | ví |
key | chìa khóa |
pen | bút |
pencil | bút chì |
eraser | que xóa |
notebook | sổ tay |
calculator | máy tính bỏ túi |
computer | máy tính |
phone | điện thoại |
keyboard | bàn phím |
mouse | chuột |
monitor | màn hình |
printer | máy in |
scanner | máy quét |
microwave | lò vi sóng |
oven | lò nướng |
toaster | máy nướng bánh mì |
kettle | nồi nước sôi |
refrigerator | tủ lạnh |
dishwasher | máy rửa chén |
bathroom | nhà vệ sinh |
bathroom | phòng tắm |
bathe | vòi tắm |
tub | bồn tắm |
sink | bồn rửa |
faucet | vòi nước |
window | cửa sổ |
door | cửa |
stairs | cầu thang |
elevator | thang máy |
escalator | thang cuộn |
streetlight | đèn đường |
visitors mild | đèn giao thông |
sign | biển báo |
bench | ghế đá |
treehouse | nhà trên cây |
slide | trượt |
swing | cù lài |
sandbox | bãi cát |
playground | khu chơi đùa |
swimming pool | bể bơi |
automobile parking space | bãi đậu xe |
lawn | vườn |
farm | trang trại |
wooded area | rừng |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
barren region | sa mạc |
ocean | biển |
island | đảo |
continent | lục địa |
global | thế giới |
united states of america | quốc gia |
metropolis | thành phố |
town | thị trấn |
village | thôn, xã |
home | nhà |
school | trường học |
workplace | văn phòng |
health center | bệnh viện |
library | thư viện |
mall | trung tâm thương mại |
restaurant | nhà hàng |
cafe | quán cà phê |
bar | quán rượu |
lodge | khách sạn |
museum | bảo tàng |
health club | phòng tập thể dục |
film theater | rạp chiếu phim |
shopping center | trung tâm mua sắm |
grocery store | siêu thị |
bookshop | helloệu sách |
pharmacy | helloệu thuốc |
put up office | bưu điện |
financial institution | ngân hàng |
airport | sân bay |
teach station | ga tàu |
bus station | bến xe buýt |
subway station | ga tàu điện ngầm |
shopping cart | giỏ hàng |
buying bag | túi mua sắm |
pockets | ví |
key | chìa khóa |
pen | bút |
pencil | bút chì |
eraser | que xóa |
notebook | sổ tay |
calculator | máy tính bỏ túi |
pc | máy tính |
smartphone | điện thoại |
keyboard | bàn phím |
mouse | chuột |
display | màn hình |
printer | máy in |
scanner | máy quét |
microwave | lò vi sóng |
oven | lò nướng |
toaster | máy nướng bánh mì |
kettle | nồi nước sôi |
refrigerator | tủ lạnh |
dishwasher | máy rửa chén |
lavatory | nhà vệ sinh |
toilet | phòng tắm |
shower | vòi tắm |
bath | bồn tắm |
sink | bồn rửa |
tap | vòi nước |
window | cửa sổ |
door | cửa |
stairs | cầu thang |
elevator | thang máy |
escalator | thang cuộn |
streetlight | đèn đường |
visitors light | đèn giao thông |
signal | biển báo |
bench | ghế đá |
treehouse | nhà trên cây |
slide | trượt |
swing | cù lài |
sandbox | bãi cát |
playground | khu chơi đùa |
swimming pool | bể bơi |
parking lot | bãi đậu xe |
lawn | vườn |
farm | trang trại |
woodland | rừng |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
desert | sa mạc |
ocean | biển |
island | đảo |
continent | lục địa |
international | thế giới |
country | quốc gia |
town | thành phố |
city | thị trấn |
village | thôn, xã |
domestic | nhà |
faculty | trường học |
office | văn phòng |
medical institution | bệnh viện |
library | thư viện |
mall | trung tâm thương mại |
eating place | nhà hàng |
cafe | quán cà phê |
bar | quán rượu |
hotel | khách sạn |
museum | bảo tàng |
gym | phòng tập thể dục |
film theater | rạp chiếu phim |
purchasing center | trung tâm mua sắm |
grocery store | siêu thị |
bookstall | helloệu sách |
pharmacy | helloệu thuốc |
publish office | bưu điện |
financial institution | ngân hàng |
airport | sân bay |
teach station | ga tàu |
bus station | bến xe buýt |
subway station | ga tàu điện ngầm |
buying cart | giỏ hàng |
buying bag | túi mua sắm |
pockets | ví |
key | chìa khóa |
pen | bút |
pencil | bút chì |
eraser | que xóa |
pocket book | sổ tay |
calculator | máy tính bỏ túi |
laptop | máy tính |
smartphone | điện thoại |
keyboard | bàn phím |
mouse | chuột |
reveal | màn hình |
printer | máy in |
scanner | máy quét |
microwave | lò vi sóng |
oven | lò nướng |
toaster | máy nướng bánh mì |
kettle | nồi nước sôi |
fridge | tủ lạnh |
dishwasher | máy rửa chén |
rest room | nhà vệ sinh |
bathroom | phòng tắm |
shower | vòi tắm |
bathtub | bồn tắm |
sink | bồn rửa |
tap | vòi nước |
window | cửa sổ |
door | cửa |
stairs | cầu thang |
elevator | thang máy |
escalator | thang cuộn |
streetlight | đèn đường |
traffic light | đèn giao thông |
signal | biển báo |
bench | ghế đá |
treehouse | nhà trên cây |
slide | trượt |
swing | cù lài |
sandbox | bãi cát |
playground | khu chơi đùa |
swimming pool | bể bơi |
automobile parking space | bãi đậu xe |
lawn | vườn |
farm | trang trại |
forest | rừng |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
wilderness | sa mạc |
ocean | biển |
island | đảo |
continent | lục địa |
international | thế giới |
usa | quốc gia |
city | thành phố |
city | thị trấn |
village | thôn, xã |
domestic | nhà |
college | trường học |
office | văn phòng |
medical institution | bệnh viện |
library | thư viện |
mall | trung tâm thương mại |
restaurant | nhà hàng |
cafe | quán cà phê |
bar | quán rượu |
hotel | khách sạn |
museum | bảo tàng |
fitness center | phòng tập thể dục |
movie theater | rạp chiếu phim |
buying center | trung tâm mua sắm |
supermarket | siêu thị |
bookstore | hiệu sách |
pharmacy | helloệu thuốc |
post office | bưu điện |
financial institution | ngân hàng |
airport | sân bay |
teach station | ga tàu |
bus station | bến xe buýt |
subway station | ga tàu điện ngầm |
purchasing cart | giỏ hàng |
purchasing bag | túi mua sắm |
wallet | ví |
key | chìa khóa |
pen | bút |
Bước 1
-
Chuẩn bị tài liệu học tập:
-
In hoặc vẽ một bảng có chứa các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, cỏ, hoa, sông, mặt trời, đám mây, v.v.).
-
Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận diện.
-
Chuẩn bị đồ chơi và công cụ học tập:
-
Các hình ảnh động vật nước để trẻ dễ dàng liên tưởng.
-
Các từ vựng in lớn hoặc viết rõ ràng để trẻ có thể dễ dàng đọc và viết.
-
Chuẩn bị không gian học tập:
-
Đảm bảalrightông gian học tập sạch sẽ, sáng sủa và thoải mái.
-
Sử dụng màu sắc tươi sáng để tạo cảm giác hứng thú cho trẻ.
-
Chuẩn bị âm thanh:
-
Tải các âm thanh thực tế của động vật nước từ net để trẻ có thể nghe và nhận diện.
-
Chuẩn bị hướng dẫn:
-
Chuẩn bị một số câu hỏi mở để trẻ có thể phản hồi và tương tác.
Bước 2: Thực hiện bài tập
-
Giới thiệu chủ đề:
-
“Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về những loài động vật sống trong nước. Hãy cùng nhau vui chơi và học tập nhé!”
-
helloển thị hình ảnh và âm thanh:
-
“Nhìn vào con cá này. Em có thể nói “cá” không? Bây giờ hãy lắng nghe tiếng cá bơi lội.”
-
Giới thiệu từ vựng:
-
“Đây là con cá. Nó sống trong sông. Em có thể tìm từ “sông” trên bảng không?”
-
Hoạt động viết:
-
“Bây giờ, hãy viết từ “sông” trên tờ giấy này. Tôi sẽ nói từ và em có thể sao chép nó.”
-
Hoạt động đếm:
-
“Hãy đếm xem có bao nhiêu con cá trong sông. Một, hai, ba… Em thấy bao nhiêu con cá?”
-
Hoạt động nối từ với hình ảnh:
-
“Tìm hình ảnh của con cá và ghép nó với từ “cá” trên bảng.”
-
Hoạt động nghe và nhận diện:
-
“Bây giờ, tôi sẽ phát tiếng của con cá. Em có thể tìm hình ảnh của con cá không?”
Bước three: okết thúc bài tập
-
Tóm tắt lại:
-
“Chúc mừng các em! Các em đã học được rất nhiều về những loài động vật sống trong nước hôm nay.”
-
Khen ngợi và động viên:
-
“Các em đã làm rất tốt khi học những từ mới. Các em thực sự thông minh!”
-
Hoạt động tương tác:
-
“Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một từ và các em hãy göster hình ảnh của loài động vật phù hợp với nó.”
-
Hoạt động kiểm tra:
-
“Bây giờ, hãy kiểm tra xem các em nhớ được bao nhiêu. Các em có thể gọi tên những loài động vật sống trong nước không?”
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?
Giáo viên: “Hãy tưởng tượng bạn đang đi một chuyến đi ma thuật đến bãi biển nắng ấm. Hãy xem giờ hiện tại là bao giờ.”
Trẻ em 1: “Đó là buổi sáng!”
Giáo viên: “Đúng vậy, đó là buổi sáng. Mặt trời đang lên. Đặt mắt vào đồng hồ. Đó là 7:00 sáng.”
Trẻ em 2: “Chúng ta sẽ làm gì vào 10:00 sáng?”
Giáo viên: “Vào 10:00 sáng, chúng ta sẽ có bữa ăn sáng trên bãi biển. Đặt mắt vào đồng hồ. Đó là bây giờ 10:00 sáng.”
Trẻ em three: “Chúng ta sẽ làm gì vào 2:00 chiều?”
Giáo viên: “Vào 2:00 chiều, chúng ta sẽ chơi. Đặt mắt vào đồng hồ. Đó là bây giờ 2:00 chiều.”
Trẻ em four: “Mặt trời lặn vào giờ nào?”
Giáo viên: “Mặt trời lặn vào 5:00 chiều. Đó là lúc chúng ta về khách sạn. Đặt mắt vào đồng hồ. Đó là bây giờ 5:00 chiều.”
Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã học được về các thời điểm khác nhau trong ngày trong chuyến phiêu lưu bãi biển của chúng ta. Bây giờ, hãy tính xem chúng ta đã ở trên bãi biển bao lâu.”
Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn, năm… Đó là năm giờ!”
Giáo viên: “Các em đã làm rất tốt việc đếm giờ. Bây giờ, hãy chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ nói cho các em một thời gian, và các em hãy trả lời xem chúng ta đang làm gì vào thời gian đó.”
Giáo viên: “Đó là eight:00 sáng. Chúng ta đang làm gì?”
Trẻ em 1: “Chúng ta đang có bữa ăn sáng.”
Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ là 12:00 trưa. Chúng ta đang làm gì?”
Trẻ em 2: “Chúng ta đang chơi.”
Giáo viên: “Chính xác! Các em đã làm rất tốt, các em!”
Bước 3
- Thực Hành Đọc và Ghi Chép:
- Yêu cầu trẻ đọc lại câu chuyện mà họ đã kể hoặc câu chuyện đã được đọc cho họ.
- Hướng dẫn trẻ viết lại câu chuyện một cách tự tin, sử dụng các từ và cụm từ đã học.
- Hoạt Động Đính okèm:
- Tạo một hoạt động đính okayèm như vẽ minh họa cho câu chuyện. Trẻ có thể vẽ một bức tranh nhỏ mô tả một phần của câu chuyện.
- Sử dụng các hình ảnh hoặc tranh minh họa để trẻ chọn và dán vào vị trí phù hợp trong câu chuyện.
three. Phân Tích Câu Chuyện:– Hỏi trẻ về các chi tiết trong câu chuyện: “Ai là nhân vật chính?”, “Trong câu chuyện có gì xảy ra?”, “Nhân vật cảm thấy như thế nào?”.- Đàm thoại về cảm xúc và hành động của nhân vật trong câu chuyện.
four. okết Hợp Ngữ Ngữ và Thực Hành:– Thực helloện các hoạt động ngôn ngữ như chơi trò chơi từ vựng hoặc trò hỏi đáp liên quan đến câu chuyện.- Hướng dẫn trẻ sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
five. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– Khen ngợi trẻ về những cố gắng và thành tựu của họ.- Khuyến khích trẻ tiếp tục học và thực hành ngôn ngữ bằng cách kể thêm câu chuyện hoặc sáng tạo câu chuyện mới.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực hiện các hoạt động thực hành như đóng vai nhân vật trong câu chuyện, tạo okịch bản ngắn hoặc okayể lại câu chuyện với bạn bè.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ như sách, tranh ảnh, hoặc các trò chơi giáo dục để làm phong phú hơn trải nghiệm học tập.
- Đánh Giá và Phản Hồi:
- Đánh giá tiến độ học tậ%ủa trẻ và cung cấp phản hồi xây dựng.
- Tạo điều kiện để trẻ tự đánh giá và phản hồi về quá trình học tậ%ủa mình.
- okayết Thúc Hoạt Động:
- okayết thúc hoạt động bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề.
- Đảm bảo rằng trẻ cảm thấy thoải mái và hào hứng khi học tiếng Anh.
Bằng cách okayết hợpercentác bước trên, trẻ sẽ có cơ hội học tập tích cực và thú vị, đồng thời phát triển okỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và helloệu quả.
Bước 4
Một ngày nọ trong một rừng ma thuật, có một chim khéo léo tên là Pippa. Pippa yêu thích việc đi du lịch và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Pippa quyết định lên đường tìm cây Cây Thông Minh Vĩ Đại, một cây truyền thuyết nổi tiếng với những lá sáng lên và những lời khôn ngoan.
Hãy cùng chơi một trò chơi để giúp Pippa trên hành trình của mình. Tôi sẽ nói một bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, và các bạn sẽ chỉ cho tôi nơi đó trên cơ thể các bạn. Ví dụ, nếu tôi nói ‘mắt’, các bạn sẽ chỉ mắt của mình. Các bạn đã sẵn sàng rồi? Hãy bắt đầu!
- “mắt”
- “mũi”
- “mồm”
- ” tai”
- “cánh tay”
- “chân”
- “cái chân”
- “cái tay”
Rất tốt, mọi người! Pippa đang tiến gần hơn đến cây Cây Thông Minh Vĩ Đại. Hãy tiếp tục hành trình và học hỏi nhiều hơn về cơ thể của chúng ta.
Khi Pippa tiếp tục hành trình của mình, cô gặp một con sóc thân thiện tên là Sammy. Sammy okayể cho Pippa về những mùa và những điều thú vị mà các bạn có thể làm trong mỗi mùa. Hãy học cùng nhau về các mùa!
Tôi sẽ nói một mùa, và các bạn sẽ nói những điều các bạn thích làm trong mùa đó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘mùa xuân’, các bạn có thể nói ‘bơi lội’ hoặc ‘ăn kem’. Hãy xem các bạn biết gì!
- “mùa xuân”
- “mùa hè”
- “mùa thu”
- “mùa đông”
Thật thú vị! Pippa và Sammy đang cùng nhau trải nghiệm những cuộc phiêu lưu. Hãy tiếp tục học hỏi và vui chơi!
Từ Mặt Trời đến Sông Ngòi
- Mặt trời: Mặt trời đang sáng rực trong bầu trời.
- Cây: Có một cây to với những lá xanh.
- Cỏ: Cỏ xanh và mềm mại.
- Hoa: Xem nào, có một bông hoa đẹp.
- Sông: Sông chảy nhẹ nhàng.
- Cá: Một con cá đang bơi trong sông.
- Đám mây: Các đám mây trắng và mềm mịn.
- Cá: Con cá nhảy ra khỏi nước.
- Đám mây: Đám mây có hình dáng như một con cừu.
- Cá: Con cá quay lại sông.
- Đám mây: Đám mây di chuyển đi.
- Cá: Con cá lại vui vẻ.
- Đám mây: Đám mây trở thành một con chim.
- Cá: Con cá nhìn chim bay.
- Đám mây: chim bay qua cây.
- Cá: Con cá bơi dưới cây.
- Đám mây: Đám mây thay đổi thành mặt trời.
- Cá: Con cá trốn dưới cỏ.
- Đám mây: Mặt trời lặn ở hướng tây.
- Cá: Con cá chào tạm biệt ngày.
- Đám mây: Đám mây chào tạm biệt đêm.
Nature’s PaletteBảng Màu Tự Nhiên
- Xanh – Bầu trời hôm nay trong xanh quá.
- Xanh lục – Đ。
- Vàng – Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, làm cho mọi thứ trông như vàng.
- Đỏ – Những bông hồng trong vườn là màu đỏ, đẹp và rực rỡ.
- Nâu – Đất có màu nâu và giàu,。
- Trắng – Các đám mây trong bầu trời là màu trắng, mềm mại, trông như bông bông cotton.
- Đen – Bầu trời đêm tối và đầy ngôi sao, lấp lánh như những viên kim cương đen.
Mỗi dòng có thể đi okayèm với một minh họa hoặc hình ảnh đơn giản để giúp trẻ em hình dung và nhớ lại các màu sắc. Ví dụ, một bức ảnh của một bầu trời trong xanh, cỏ xanh mướt, ánh nắng vàng rực rỡ, những bông hồng đỏ rực, đất nâu, đám mây trắng mềm mại, và một bầu trời đêm đầy ngôi sao. Hoạt động này không chỉ giới thiệu các màu sắc mà còn giúp trẻ em nhận biết và trân trọng vẻ đẹp xung quanh họ.
Đời sống thành phố
- Xe: Đây là một chiếc xe. Nó chạy vầm vập trên đường.
- Xe buýt: Xem nào, có một chiếc xe buýt lớn. Nó có nhiều ghế cho người ngồi.
- Đường phố: Đường phố là nơi xe và xe buýt chạy. Người đi bộ đi trên đường phố.
- Nhà: Đây là một ngôi nhà. Người ta sống trong những ngôi nhà này. Họ có các phòng và vườn.
- Cây: Một cây ở ngoài ngôi nhà. Cá chim sống trong cây.
- Đèn giao thông: Đèn giao thông cho biết xe khi nào dừng và đi.
- Cửa hàng: Đây là một cửa hàng. Người ta mua thực phẩm và đồ chơi ở đây.
Hoạt động:– Giáo viên cho các em xem từng hình ảnh.- Các em lặp lại tên của các hình ảnh.- Giáo viên yêu cầu các em chỉ vào hình ảnh tương ứng khi mỗi từ được gọi ra.- Các em sau đó tạo ra một câu đơn giản sử dụng một trong những từ, ví dụ: “Tôi thấy một cây ngoài ngôi nhà.”
Lưu ý:– Giáo viên có thể điều chỉnh độ khó bằng cách giới thiệu thêm từ mới hoặc bằng cách yêu cầu các em tạo ra các câu phức tạp hơn.