Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cộng Đồng Quận 7

Trong thế giới này đầy sắc màu và sự sống động, mỗi góc độ ẩn chứa những kho báu ngôn ngữ phong phú. Hãy cùng nhau lên hành trình khám phá, sử dụng những từ tiếng Anh đơn giản để vẽ nên một bức tranh tuổi thơ rực rỡ với màu sắc đa dạng cho các bé.

Chuẩn bị

Một ngày nọ, trong một ngôi nhà nhỏ xinh, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers nghe thấy tiếng ồn lạ từ mái nhà.

“Người nào đó ở đây?” Whiskers kêu lên, nhảy lên cầu thang.

“Đó là tôi, chim óc thông minh, Orla,” tiếng nói từ trong tối đáp lại.

“Tôi đã nghe okayể về ngài, Orla. Ngài nói được rất nhiều ngôn ngữ,” Whiskers nói, ria râu của nó nhấc lên với sự hứng thú.

“Ngài nói được một số ngôn ngữ,” Orla cười đáp. “Nhưng có một ngôn ngữ mà ngài chưa học – đó là tiếng Anh.”

Whiskers mở to mắt. “Tiếng Anh? Tôi muốn học nó!”

Vậy, mỗi ngày, Whiskers và Orla sẽ ngồi cùng nhau ở mái nhà. Orla sẽ dạy Whiskers những từ mới, như “meow” (mèo okayêu), “purr” (mèo rú rít) và “kitty” (mèo con). Whiskers sẽ tập bằng cách okêu lại bằng tiếng Anh.

Một ngày nọ, Whiskers quyết định biểu diễn cho Orla thấy những gì mình đã học. Nó nhảy xuống cầu thang và bước vào phòng khách. Gia đình đang xem ti vi khi Whiskers meow (mèo kêu) rằng: “Xem ti vi!”

Mọi người nhìn nhau ngạc nhiên. Chó sủa: “Xem ti vi!”

Whiskers rất hạnh phúc. “Tôi đã làm được!” nó meow (mèo okayêu) tự hào.

Nhưng sau đó, điện thoại reo. Whiskers chạy đến trả lời và meow (mèo kêu) rằng: “Chào!”

Gia đình cười. “Whiskers, ngài không thể nói chuyện qua điện thoại được đâu,” bố nói, cố gắng giữ lại nụ cười.

Whiskers từ bỏ việc học cách nói chuyện qua điện thoại, nhưng nó tiếp tục tập tiếng Anh. Một ngày nọ, khi nó ngồi dưới ánh nắng, một người hàng xóm đến thăm.

“Chào buổi sáng, hàng xóm,” Whiskers nói, ngạc nhiên trước giọng của chính mình.

Người hàng xóm rất ngạc nhiên nhưng nhanh chóng trả lời, “Chào buổi sáng! Tôi không biết rằng mèo có thể nói tiếng Anh.”

“Có rồi,” Whiskers đáp với một tiếng rú rít tự tin.

Từ trở đi, Whiskers trở nên nổi tiếng trong khu phố vì là chú mèo biết nói chuyện. Mặc dù có thể không nói hoàn hảo, nhưng tiếng Anh của nó đủ để làm gia đình và bạn bè cười.

Và như vậy, Whiskers sống một cuộc sống hạnh phúc, đầy những phiêu lưu và nhiều ngôn ngữ mới để học. Mỗi khi nó meow (mèo kêu), nó nhớ lại chim óc thông minh Orla và những lúc vui vẻ khi học tiếng Anh.

Và thế là, câu chuyện về chú mèo Whiskers học tiếng Anh okayết thúc.

Xin hướng dẫn

1. Chuẩn Bị Hình Ảnh

  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi nước.
  • In hoặc tải về các hình ảnh này và làm chúng rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.

2. Chuẩn Bị Từ Vựng

  • Chọn một số từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, voi nước, cá heo, voi biển, v.v.
  • Đảm bảo rằng từ vựng này phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.

3. Thiết Lập Bàn Chơi

  • Đặt các hình ảnh động vật nước và danh sách từ vựng trên bàn chơi.
  • Sử dụng một thẻ hoặc tờ giấy để che từ vựng.

4. Bắt Đầu Trò Chơi

  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh động vật nước.”

5. Cách Chơi

  • Đặt một hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể gợi ý: “Hãy nhìn vào danh sách từ. Bạn có thể tìm thấy từ cho loài động vật này không?”

6. Hoạt Động Thực Hành

  • Khi trẻ em đoán đúng từ, bạn có thể nói: “Rất tốt! Đúng rồi, đó là một con cá.”
  • Trẻ em có thể viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Lặp lại quá trình này với các hình ảnh và từ vựng khác.

7. okayết Thúc Trò Chơi

  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, bạn có thể hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học được những loài động vật nào?” để kiểm tra kiến thức của họ.
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới.

eight. Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng không gian chơi an toàn và không có vật liệu nguy hiểm.
  • Sử dụng giọng nói vui vẻ và khuyến khích trẻ em không ngừng học hỏi.
  • Bạn có thể kết hợp trò chơi với các bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước để làm cho nó thú vị hơn.

Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung: “Bài tập” được dịch thành tiếng Việt là “Bài tập”.

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một bộ đồ chơi số lượng cố định, chẳng hạn như five quả bóng.
  • Chuẩn bị một tờ giấy và bút để ghi số.
  1. Hướng dẫn:
  • Nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi đếm số bằng những quả bóng này. Hãy nhìn okỹ và nhớ số lượng quả bóng.”
  1. Hoạt động:
  • Đếm từng quả bóng một và nói tên số ra: “Một, hai, ba, bốn, năm.”
  • Trẻ em cũng đếm theo và nói tên số ra.
  • Sau khi đếm xong, viết số 5 trên tờ giấy.
  1. Bài tập đề xuất:
  • Bài tập 1: Thêm một quả bóng vào bộ đồ chơi và đếm lại. Viết số 6.
  • Bài tập 2: Thêm hai quả bóng vào bộ đồ chơi và đếm lại. Viết số 7.
  • Bài tập 3: Thêm ba quả bóng vào bộ đồ chơi và đếm lại. Viết số eight.

five. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể chơi trò chơi này với nhiều bộ đồ chơi khác nhau để tăng cường okỹ năng đếm số.- Đếm số với các vật thể khác nhau như xe đạp, ô tô, hoặc các đồ chơi khác.

  1. okết thúc:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đếm đúng và viết số ra.
  • Nói: “Chúng ta đã rất giỏi trong việc đếm số hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi!”

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ các số và biết cách viết chúng.- Sử dụng các biểu tượng hoặc hình ảnh để hỗ trợ trẻ em nếu cần thiết.- Trò chơi này giúp trẻ em phát triển okỹ năng đếm số và nhận biết số lượng cơ bản.

Đi dạo trong công viên và tìm các từ vựng đã được liệt kê

  1. “Xem nào, có một cây với lá xanh. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cây’ không?”
  2. “Tôi thấy một chim bay trên bầu trời. Bạn có thể tìm thấy từ ‘chim’ không?”
  3. “Có một con sông chảy. Bạn có thể tìm thấy từ ‘sông’ không?”
  4. “Wow, có một ngọn núi ở xa. Bạn có thể tìm thấy từ ‘núi’ không?”five. “Bạn có thể tìm thấy từ ‘ocean’ không? Xem, các em đang chơi đùa bên nước.”
  5. “Tôi thấy một bướm với cánh màu sắc. Bạn có thể tìm thấy từ ‘bướm’ không?”
  6. “Có rất nhiều hoa trong vườn. Bạn có thể tìm thấy từ ‘hoa’ không?”
  7. “Tôi nghe tiếng lá rụng xào xạc. Bạn có thể tìm thấy từ ‘lá’ không?”nine. “Xem những đám mây trong bầu trời. Bạn có thể tìm thấy từ ‘mây’ không?”
  8. “Có một con chuột bạch chạy lên cây. Bạn có thể tìm thấy từ ‘chuột bạch’ không?”

Đi dạo xung quanh nhà và tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh nhà.

  1. Đi dạo quanh khu vườn sau nhà và tìm các từ vựng như flower (hoa), tree (cây), grass (cỏ), và solar (nếu có nắng).
  • Dạo chơi quanh vườn sau nhà và tìm các từ vựng như hoa (flower), cây (tree), cỏ (grass) và nắng (solar) nếu có.
  1. Trò chuyện về các đồ vật trong phòng khách: chair (ghế), desk (bàn), tv (tivi), và e book (sách).
  • Thảo luận về các vật dụng trong phòng khách: ghế (chair), bàn (desk), tivi (television) và sách (book).

three. Tìm kiếm các từ vựng trong phòng ngủ: mattress (ghế), night time (đêm), light (candles/), và replicate (gương).- Tìm kiếm các từ vựng trong phòng ngủ: giường (mattress), đêm (night), đèn (mild) và gương (mirror).

  1. Xem xét phòng tắm và tìm từ như shower (xông hơi), tub (bồn tắm), and toothbrush (chổi răng).
  • Xem xét phòng tắm và tìm các từ như vòi tắm (bathe), bồn tắm (bathtub) và chổi răng (toothbrush).
  1. Đi qua hành lang và tìm từ liên quan đến cửa: door (cửa), window (cửa sổ), và wall (tường).
  • Đi qua hành lang và tìm các từ liên quan đến cửa: cửa (door), cửa sổ (window) và tường (wall).
  1. Tìm các từ vựng trong phòng ăn: desk (bàn), chair (ghế), fork (đũa), và spoon (chén).
  • Tìm các từ vựng trong phòng ăn: bàn (table), ghế (chair), đũa (fork) và chén (spoon).
  1. Trò chuyện về hành lang và tìm từ như stair (cầu thang), floor (sàn), và ceiling (trần nhà).
  • Thảo luận về hành lang và tìm các từ như cầu thang (stair), sàn (ground) và trần nhà (ceiling).
  1. Đi qua phòng bếp và tìm từ như fridge (tủ lạnh), oven (lò nướng), và microwave (máy hâm).
  • Đi qua phòng bếp và tìm các từ như tủ lạnh (fridge), lò nướng (oven) và máy hâm (microwave).

nine. Tìm các từ vựng trong phòng làm việc: laptop (máy tính), desk (bàn làm việc), và telephone (điện thoại).- Tìm các từ vựng trong phòng làm việc: máy tính (pc), bàn làm việc (table) và điện thoại (smartphone).

  1. Đi qua phòng khách và tìm từ liên quan đến đồ chơi: toy (đồ chơi), ball (bóng), và automobile (xe).
  • Đi qua phòng khách và tìm các từ liên quan đến đồ chơi: đồ chơi (toy), bóng (ball) và xe (automobile).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *