Trong những khoảnh khắc đầy niềm vui và khám phá, hãy cùng nhau lên đường trên hành trình học tập, khám phá thế giới đa dạng và phong phú. Tại đây, chúng ta sẽ thông qua những câu chuyện tương tác, hình ảnh sinh động và các hoạt động thú vị, giúpercentác bé học tiếng Anh trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu hành trình ngôn ngữ của mình. Hãy cùng nhau chào đón đoạn hành trình tuyệt vời này nhé!
Giới thiệu và Lời mở đầu
Chào các em nhỏ! Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ để học về môi trường. Tôi sẽ nói một từ, các em hãy đoán xem đó là gì! Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!
- “Tôi sẽ bắt đầu với từ ‘cây.’ Các em có thể tìm thấy một cây trong bức hình này không?”
- “Tiếp theo, tôi nói ‘đám mây.’ Nơi nào các em thấy đám mây trong bầu trời?”three. “Bây giờ, ‘sông.’ Nơi nào các em thấy sông trong bức hình?”four. “Cực hay! Tiếp theo, tôi nói ‘chim.’ Các em có thể tìm thấy một con chim bay trong không khí không?”
- “Tiếp theo, ‘cây hoa.’ Nơi nào các em thấy cây hoa trong công viên?”
- “Cực tuyệt vời! Bây giờ, ‘mặt trời.’ Các em hãy tìm mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.”
- “Rất tốt! Tiếp theo, ‘côn trùng.’ Các em có thể tìm thấy một côn trùng trên lá không?”eight. “Cực hay! Cuối cùng, tôi nói ‘trăng.’ Nơi nào các em thấy trăng trong bầu trời đêm?”
- “Rất tuyệt vời! Cuối cùng, tôi nói ‘giày.’ Các em có thể tìm thấy đôi giày của ai đó trong khu vui chơi không?”
Hãy nhớ, mỗi khi các em tìm thấy một từ, các em sẽ nhận được một điểm. Hãy xem ai sẽ tìm được nhiều từ nhất và trở thành nhà vô địch môi trường!
Chào! Hiển thị các hình ảnh.
Hình Ảnh 1: Bức tranh về bãi biển– “Xem hình ảnh này! Bạn thấy gì trên bãi biển?”- “Có rất nhiều và một đại dương xanh rộng lớn.”- “Bạn có tìm thấy chim cú không? Nó đang bay trên bầu trời!”
Hình Ảnh 2: Bức tranh về rừng rậm– “Bây giờ, nhìn hình ảnh này về rừng rậm. Bạn thấy những loài động vật nào?”- “Có một số voi, một con sư tử và một con đà điểu.”- “Câu hỏi là con khỉ ở đâu? Nó đang ẩn mình đằng sau cây!”
Hình Ảnh 3: Bức tranh về khu vườn– “Đây là một vườn đẹp. Bạn thấy những màu sắc nào?”- “Có những bông hồng đỏ, cúc vàng và cỏ xanh.”- “Bạn có tìm thấy bướm không? Nó đang bay gần những bông hoa!”
Hình Ảnh four: Bức tranh về thành phố– “Đây là hình ảnh về thành phố. Bạn thấy những phương tiện giao thông nào?”- “Có xe buýt, xe ô tô và xe đạp.”- “Xe máy bay ở đâu? Nó đang bay trên bầu trời trên những tòa nhà!”
Hình Ảnh five: Bức tranh về khu rừng đêm– “Đây là rừng vào ban đêm. Bạn nghe thấy những loài động vật nào?”- “Có các con cú và bướm đêm. Những con cú đang hót trong những tán cây.”- “Bạn có tìm thấy côn trùng ánh sáng không? Nó đang nhấp nháy trong bóng tối.”
Đặt các từ vựng lên bảng.
Hình ảnh chim– “Xem con chim này đẹp thế! Nó có lông cánh rất sặc sỡ.”- “Bạn nghĩ rằng con chim này là gì? (Đó là chim parrot.)”
Hình ảnh con cá– “Xem những con cá trong nước! Chúng bơi rất nhanh.”- “Bạn biết đó là loại cá gì không? (Đó là cá goldfish.)”
Hình ảnh con ếch– “Con ếch nhỏ này đang nhảy trên bông sen.”- “Ếch sống ở nước hay trên đất? (Ếch sống ở nước và trên đất.)”
Hình ảnh con chim yến– “Xem những con chim yến bay nhanh như vậy! Chúng rất nhanh.”- “Bạn biết những con chim nào được gọi là ‘chim yến’ không? (Chúng được gọi là chim yến.)”
Hình ảnh con chim hót– “Con chim hót này đang hát một bài hát rất hay.”- “Chỉ có chim hót vào buổi sáng không? (Không, chim có thể hát vào bất okayỳ thời gian nào trong ngày.)”
Hình ảnh con bọ cánh cứng– “Con bọ cánh cứng này đang bò trên cỏ.”- “Màu gì của bọ cánh cứng? (Bọ cánh cứng có màu đỏ và đen.)”
Hình ảnh con ong– “Bee đang bận mật ong.”- “Bees làm mật ong không? (Có, ong làm mật ong.)”
Hình ảnh con bướm– “Bướm đang bay trong vườn.”- “Màu gì của bướm? (Bướm có nhiều màu khác nhau.)”
Hình ảnh con khỉ– “Con khỉ này đang leo từ cây này sang cây khác.”- “Khỉ thích leo cây không? (Có, khỉ rất thích leo cây.)”
Hình ảnh con gấu– “Con gấu này đang tìm kiếm thức ăn trong rừng.”- “Gấu ăn gì? (Gấu ăn trái cây, cây cối và động vật nhỏ.)”
Hình ảnh con hổ– “Con hổ này là vua của rừng rậm.”- “Màu gì của con hổ? (Hổ có màu vàng với những vạch đen.)”
Hình ảnh con voi– “Con voi này đang uống nước từ sông.”- “Voi cần rất nhiều nước không? (Có, voi uống rất nhiều nước mỗi ngày.)”
Hình ảnh con cá voi– “Con cá voi này đang bơi trong đại dương.”- “Cá voi lớn không? (Có, cá voi là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất.)”
Hình ảnh con cá mập– “Con cá mập này đang bơi trong biển.”- “Cá mập ăn gì? (Cá mập ăn cá, rùa biển và thậm chí là những con cá mập khác.)”
Bắt đầu tìm kiếm
Chúng ta bắt đầu trò chơi nào! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một con cá, và bạn cần phải đoán từ đó.Bạn thấy con cá không? Từ gì cho con cá? Đúng rồi! Đó là ‘cá’. Rất tốt đã làm được!Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con rùa. Bạn thử đoán từ đó đi.Nhìn con rùa. Bạn nghĩ từ gì? Đúng rồi! Đó là ‘rùa’. Bạn thực sự rất giỏi!Tiếp theo, tôi có một hình ảnh của một con cá heo. Bạn có thể nói với tôi điều gì đó không?Đây là con cá heo. Từ gì cho con cá heo? Đúng rồi! Đó là ‘cá heo’. Bạn đang làm rất tuyệt vời!Hãy thử một lần nữa. Tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con cрокодил. Bạn nghĩ từ gì?Đây là con cрокодил. Bạn có thể nói từ gì cho con cрокодил không? Đúng rồi! Đó là ‘cрокодил’. Bạn thực sự rất thông minh!
Chắc chắn kiểm tra nội dung dịch đã không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung cho bạn:”Giải đáp và thảo luận” được dịch sang tiếng Việt là “Giải đáp và thảo luận”.
Khi bạn tìm thấy một con cá, hãy nói “cá.” Nếu bạn thấy một con rùa, hãy nói “rùa.” Hãy nhớ, động vật bạn nói phải khớp với hình ảnh trên thẻ. Đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!
Trẻ em 1: Tôi thấy một con cá!
Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, tiếng nào mà cá okayêu?
Trẻ em 1: Blub blub!
Giáo viên: Đúng rồi! Blub blub. Bây giờ, hãy tìm con rùa. Tiếng nào mà rùa okayêu?
Trẻ em 2: Grrr.
Giáo viên: Không đúng. Bạn có thể nghĩ đến tiếng nàvery wellác không?
Trẻ em 2: Quack!
Giáo viên: Không, đó là tiếng của con vịt. Tiếng nào mà rùa okêu?
Trẻ em three: Hiss!
Giáo viên: Đúng rồi! Hiss. Bây giờ, hãy chuyển sang thẻ tiếp theo. Bạn nghĩ điều này là gì?
Trẻ em 1: Tôi nghĩ nó là một con chim.
Giáo viên: Đúng đoán! Đó là một con chim. Tiếng nào mà chim kêu?
Trẻ em 1: Tweet tweet!
Giáo viên: Đúng rồi! Tweet tweet. Hãy tiếp tục chơi, bạn sẽ ngày càng giỏi hơn trong việc đoán tiếng của các loài động vật khác!
Ghi điểm và phạt thưởng
1. Trò Chơi Đoán Từ “Cá”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con cá lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con cá!” (Một con cá!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi! Đó là một con cá. Màu gì của nó?” (Đúng rồi! Đó là một con cá. Màu gì của nó?)
- Trẻ Em: “Nó là màu xanh!” (Nó là màu xanh!)
2. Trò Chơi Đoán Từ “Cá voi biển”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con cá voi biển lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con cá voi biển!” (Một con cá voi biển!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi, một con cá voi biển. Nó đang làm gì?” (Đúng rồi, một con cá voi biển. Nó đang làm gì?)
- Trẻ Em: “Nó đang nhảy!” (Nó đang nhảy!)
3. Trò Chơi Đoán Từ “Chim biển”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con chim biển lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con chim biển!” (Một con chim biển!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi, một con chim biển. Nó ở đâu?” (Đúng rồi, một con chim biển. Nó ở đâu?)
- Trẻ Em: “Nó đang bay!” (Nó đang bay!)
4. Trò Chơi Đoán Từ “Cá mập”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con cá mập lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con cá mập!” (Một con cá mập!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi, một con cá mập. Nó ăn gì?” (Đúng rồi, một con cá mập. Nó ăn gì?)
- Trẻ Em: “Nó ăn cá!” (Nó ăn cá!)
5. Trò Chơi Đoán Từ “Ốc vạn năng”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con ốc vạn năng lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con ốc vạn năng!” (Một con ốc vạn năng!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi, một con ốc vạn năng. Nó có bao nhiêu chân?” (Đúng rồi, một con ốc vạn năng. Nó có bao nhiêu chân?)
- Trẻ Em: “Bao nhiêu chân!” (Bao nhiêu chân!)
6. Trò Chơi Đoán Từ “Cá voi”
- Hình Ảnh: Đặt một hình ảnh của một con cá voi lên bảng.
- Giáo Viên: “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- Trẻ Em: “Một con cá voi!” (Một con cá voi!)
- Giáo Viên: “Đúng rồi, một con cá voi. Nó to hay nhỏ?” (Đúng rồi, một con cá voi. Nó to hay nhỏ?)
- Trẻ Em: “Nó to!” (Nó to!)
kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và helloểu rõ hơn về các loài động vật nước. Mỗi từ vựng và hình ảnh đều được okết hợp một cách thú vị để tạo ra một trải nghiệm học tập đầy thú vị và đáng nhớ.
Kết thúc trò chơi
Tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt khi tìm ra những từ ẩn. Hãy cùng xem bao nhiêu điểm các bạn đã kiếm được. Nhớ rằng, càng nhiều từ các bạn tìm ra, các bạn sẽ nhận được nhiều điểm hơn. Bây giờ, tôi sẽ đếm điểm của các bạn và sau đó chúng ta sẽ cùng nhau tổ chức một bữa tiệc nhỏ hoặc một hoạt động vui vẻ. Hãy bắt đầu nào!
Một… Hai… Ba… Bốn… Năm… Sáu… Bảy… Tám… Chín… Mười… Mười một… Mười hai… Mười ba… Mười bốn… Mười lăm… Mười sáu… Mười bảy… Mười tám… Mười… Hai mươi… Hai mươi một… Hai mươi hai… Hai mươi ba… Hai mươi bốn… Hai mươi năm… Hai mươi sáu… Hai mươi bảy… Hai mươi tám… Hai mươi chín… Ba mươi… Ba mươi một… Ba mươi hai… Ba mươi ba… Ba mươi bốn… Ba mươi năm… Ba mươi sáu… Ba mươi bảy… Ba mươi tám… Ba mươi chín… Bốn mươi… Bốn mươi một…
Wow! Các bạn đã làm rất xuất sắc! Các bạn đã tìm ra rất nhiều từ. Hãy cho mình một tràng vỗ tay lớn vì công việc cật lực của các bạn. Bây giờ,。 Chúng ta chơi một trò chơi, hát một bài hát, hoặc thậm chí có thể tạo ra một câu chuyện nhỏ về những từ mà các bạn đã tìm ra? Các bạn nghĩ sao?