Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi ngày đều mang lại những điều mới mẻ và bất ngờ. Hãy cùng các bé khám phá thế giới okỳ diệu này, qua việc học tiếng Anh đơn giản, để họ lớn lên trong niềm vui, bắt đầu một hành trình ngôn ngữ tuyệt vời.
Hình ảnh môi trường
Một lần nào đó, trong một công viên đẹp đẽ, có một cậu bé tên Tommy. Tommy rất yêu thích việc khám phá công viên, và một buổi sáng trong lành, cậu bé tìm thấy mình ở ao công viên.
Tommy quan sát những con vịt bơi lội uyển chuyển trên mặt nước. “Quác, quác,” chúng okêu lên khi chuyển từ một bên ao sang bên kia. Tommy cười và gọi ra, “Xin chào, các con vịt! Các con có vui vẻ hôm nay không?”
Những con vịt nhìn lên Tommy với đôi mắt sáng và tò mò, tiếp tục okêu quác. Tommy bị cuốn hút bởi những con vịt đến mức cậu quyết định học thêm về chúng. Tommy lấy một cuốn sách từ băng ghế gần đó và bắt đầu đọc.
“Vịt là những loài chim sống ở ao và hồ,” Tommy đọc to. “Họ ăn các loại thực vật và côn trùng nhỏ. Họ có chân có mang giúp họ bơi lội rất tốt.”
Khi Tommy đọc, cậu nhận thấy một con rùa đang tắm nắng trên một tảng đá gần mép ao. “Xin chào, con rùa!” Tommy gọi ra. Con rùa không di chuyển mà tiếp tục tắm nắng. Tommy tò mò về suy nghĩ của con rùa.
Tommy tiếp tục đọc về những loài động vật khác ở ao. Cậu học rằng các con ếch sống ở các khu vực cỏ dại gần nước, và các con cá ưa thích ẩn náu trong các loại thực vật dưới nước.
Tommy bị cuốn hút bởi công viên và những sinh vật cư trú trong đó. Cậu quyết định trở thành một người khám phá công viên và học về tất cả các loài động vật cậu có thể tìm thấy. Cậu thậm chí còn lập một danh sách các loài động vật cậu muốn gặp và những gì chúng thích ăn.
Khi Tommy đi dạo trong công viên, cậu nói chào các loài chim, rùa, ếch và cá. Cậu học về thói quen của chúng và tầm quan trọng của việc giữ công viên sạch sẽ và an toàn cho tất cả các loài sinh vật sống trong đó.
Một ngày nào đó, khi Tommy đang chơi gần ao, cậu nhận thấy một nhóm trẻ con đang văng rác vào nước. Tommy nhanh chóng tiến đến và nói, “hi there, các bạn! Ao này là nhà của rất nhiều động vật. Chúng ta cần giữ nó sạch sẽ để chúng có thể sống hạnh phúc.”
Các bạn trẻ ngạc nhiên khi thấy Tommy, một cậu bé nhỏ, dám đứng lên bảo vệ môi trường. Họ lắng nghe những lời của Tommy và hứa sẽ cẩn thận hơn trong công viên.
Từ ngày đó, Tommy trở thành một người bảo vệ công viên. Cậu thường xuyên đến ao, đọc sách và nói chuyện với các loài động vật. Cậu cũng dạy các bạn trẻ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Các cuộc phiêu lưu của Tommy trong công viên đã dạy cậu rất nhiều điều. Cậu học về các loài động vật khác nhau, vẻ đẹpercentủa tự nhiên và niềm vui của việc chia sẻ những gì cậu biết với mọi người. Mỗi khi cậu đến công viên, cậu luôn nhớ lại sự diệu okayỳ của việc khám phá và tầm quan trọng của việc bảo vệ thế giới xung quanh chúng ta.
Danh sách từ ẩn
- cây (cây)
- biển (biển)
- viên quang (viên quang)
- sông (sông)
- rừng (rừng)
- hoa (hoa)
- chim ( chim)
- cá (cá)
- bướm (bướm)
- rùa (rùa)
- mặt trời (mặt trời)
- mặt trăng (mặt trăng)
- đám mây (đám mây)
- ngôi sao (ngôi sao)
- băng giá (băng giá)
- lá (lá)
Cách chơi
- solar (nắng)
- Cloud (mây)
- Rain (mưa)
- Snow (băng giá)
- Wind (gió)
- Flower (hoa)
- Tree (cây)
- Leaf (lá)
- River (sông)
- Ocean (biển)
- Mountain (núi)
- wilderness (sa mạc)
- wooded area (rừng)
- Meadow (cỏ đồng)
- town (thành phố)
- Village (thị trấn)
- house (nhà)
- Park (công viên)
- seashore (bãi biển)
- Lake (ao)
- desolate tract (sa mạc)
- Jungle (rừng rậm)
- Arctic (bắc cực)
- Tropics (vùng cận nhiệt đới)
- Polar (cực)
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đặt Tên:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, chẳng hạn như đi học, ăn trưa, chơi trò chơi.
- Sau khi vẽ xong, họ sẽ thêm vào các từ vựng tiếng Anh đơn giản liên quan đến hoạt động đó, như “go to high school”, “have lunch”, “play games”.
- Chơi Trò Chơi Đoán:
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bức tranh.
- Một thành viên trong nhóm sẽ che một phần của bức tranh và nhóm khác sẽ đoán phần nào đó là gì.
- Khi nhóm đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm.
three. Đọc Truyện và Đ:– Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày và trẻ em sẽ phải điền vào các từ bị thiếu bằng từ vựng đã học.- Ví dụ: “Sáng sớm, chúng tôi đi học. Chúng tôi ăn sáng và sau đó đi vào lớp học. Sau lớp học, chúng tôi chơi trò chơi với bạn bè.”
four. Hoạt Động Nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ thảo luận về một hoạt động hàng ngày và viết một đoạn ngắn bằng tiếng Anh về hoạt động đó.- Sau đó, các nhóm sẽ trình bày với cả lớp.
- Vẽ Hình và Giải Thích:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày và sau đó giải thích bức tranh bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Sáng sớm tôi đi học. Tôi có lớp toán. Buổi chiều, tôi chơi bóng đá với bạn bè của tôi.”
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em được yêu cầu đứng lên và mô tả một hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh, trong khi các bạn khác cố gắng đoán hoạt động đó là gì.
- Ví dụ: “Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Tôi chải răng và ăn sáng.”
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
- Trẻ em có thể thực hiện một hoạt động thực tế trong lớp, chẳng hạn như nấu ăn đơn giản, và mô tả các bước bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đầu tiên, chúng ta trộn bột và nước. Sau đó, chúng ta thêm trứng. Cuối cùng, chúng ta nướng bánh.”
eight. Hoạt Động Tạo:– Trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Sáng sớm, tôi đi học. Tôi có lớp toán và lớp khoa học. Sau trường, tôi về nhà và chơi đồ chơi.”
- Hoạt Động Đoán:
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được đưa một hình ảnh hoặc vật liệu liên quan đến một hoạt động hàng ngày.
- Nhóm khác sẽ phải đoán hoạt động đó là gì bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Thảo Luận:
- Trẻ em sẽ thảo luận về các hoạt động hàng ngày của họ và viết một đoạn ngắn bằng tiếng Anh về những hoạt động đó.
- Ví dụ: “Trong cuối tuần, tôi thích đi công viên với gia đình. Chúng tôi chơi bóng đá và có bữa tiệc trưa.”
Tài liệu hỗ trợ
- Hình Ảnh và Đồ Hoạ:
- Sử dụng hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và gấu để minh họa cho các từ vựng.
- Đồ hoạ đơn giản và màu sắc tươi sáng để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Flashcards:
- Tạo flashcards với hình ảnh động vật và từ vựng tương ứng để trẻ em có thể học và lặp lại từ vựng.
three. Câu Hỏi và Trả Lời:– In ra các câu hỏi đơn giản liên quan đến từ vựng động vật cảnh để trẻ em trả lời.- Câu hỏi có thể là “What animal is that this?” hoặc “What sound does this animal make?”
four. okịch Bản Học Tập:– Tạo một okịch bản ngắn về một ngày tại công viên, với các nhân vật là các động vật cảnh, để trẻ em có thể theo dõi và học từ vựng trong bối cảnh thực tế.
five. Âm Thanh và Video:– Sử dụng âm thanh thực tế của các động vật cảnh và video ngắn để trẻ em có thể nghe và nhìn thấy chúng, giúp tăng cường học tập.
- Sách Trẻ Em:
- Chọn hoặc tạo sách trẻ em có nội dung về động vật cảnh, với các từ vựng và hình ảnh phù hợp để trẻ em đọc và học.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tổ chức các hoạt động thực hành như trò chơi nối từ, tìm từ ẩn, và vẽ tranh về các động vật cảnh để trẻ em có thể ứng dụng từ vựng vào thực tế.
- Hướng Dẫn Giáo Viên:
- Cung cấp hướng dẫn chi tiết cho giáo viên về cách sử dụng tài liệu và tổ chức các hoạt động học tập để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Phản Hồi và Đánh Giá:
- Tạo biểu mẫu phản hồi để giáo viên và phụ huynh có thể đánh giá tiến độ học tậpercentủa trẻ em và cung cấp phản hồi kịp thời.
- Tài Liệu Tăng Cường:
- Cung cấp tài liệu tăng cường như bài tập viết và đọc, giúp trẻ em nâng cao okỹ năng viết và đọc tiếng Anh liên quan đến chủ đề động vật cảnh.