Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Tăng Tốc: Tự Động Học Vựng, Tăng Cường Kỹ Năng Tiếng Anh

Trong hành trình đầy kỳ thú và phát helloện này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá vương quốc động vật với nhiều sinh vật okỳ diệu. Bằng những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, các bé sẽ có thể hiểu sâu hơn về thói quen và đặc điểm của những loài sinh vật đáng yêu đó, và khơi dậy lòng tò mò và nhận thức bảo vệ đối với thế giới tự nhiên. Hãy cùng nhau chặng đường thú vị này về!

Hình ảnh: Cây xanh, **Từ vựng:** cây

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nội dung:

A: Chào bạn, chào mừng bạn đến với Cửa hàng Trẻ Em! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?

B: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.

A: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều loại xe đùa khác nhau. Bạn có màu nào yêu thích không?

B: Có, tôi thích màu xanh.

A: Rất tốt! Hãy đi theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn đến các chiếc xe đùa màu xanh. Đây rồi. Bạn thích?

B: Chiếc này trông như nó chạy rất nhanh!

A: Đó là một lựa chọn tốt. Nó được gọi là “Speedster.” Bạn có muốn xem nó hoạt động thế nàokayông?

B: Có, tôi muốn!

A: Được rồi, chúng ta nhấn nút. (Tiếng động của động cơ xe bắt đầu) Hãy nhìn okayỹ!

B: Wow, nó chạy rất nhanh!

A: Bạn có muốn thử nó không?

B: Có, tôi muốn!

A: Đây, bạn hãy thử. Chúc bạn vui chơi!

B: Cảm ơn nhiều lắm!

A: Không có gì. Bạn có cần gì khác không?

B: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn!

A: Không có gì. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Nội dung:

Hình ảnh 1: Một con gấu đang đếm số 1.

Hình ảnh 2: Một con khỉ đang vẽ số 2 và một quả chuối.

Hình ảnh 3: Một con chó đang đếm số 3 và ba cốc trà.

Hình ảnh four: Một con mèo đang vẽ số 4 và bốn quả bóng.

Hình ảnh 5: Một con cá voi đang đếm số 5 và năm đám mây.


Tạo trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

Nội dung:

Câu hỏi 1: Điều gì quan trọng nhất chúng ta có thể làm để bảo vệ môi trường?

Đáp án 1: Chúng ta có thể tái chế.

Câu hỏi 2: Loài động vật nào là loài đang bị đe dọa?

Đáp án 2: Loài gấu trúc.

Câu hỏi 3: Nếu chúng ta tìm thấy một con chim với cánh bị gãy, chúng ta nên làm gì?

Đáp án three: Chúng ta nên đưa nó đến trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.

Câu hỏi four: Màu của bầu trời vào một ngày nắng đẹp là gì?

Đáp án 4: Màu xanh.

Câu hỏi five: Chúng ta có thể làm gì để tiết kiệm nước?

Đáp án 5: Chúng ta nên tắt vòi nước khi chúng ta chải răng.


Tạo nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

Nội dung:

Xe: Xe, Xe tải, Xe buýt, Xe đạp, Tàu hỏa, Tàu điện ngầm, Tàu, Thuyền, Máy bay

Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okể về một chiếc xe hoặc tàu mà họ thích.

  • Trẻ em có thể chơi trò chơi nối từ với các loại xe và tàu khác nhau.

  • Trẻ em sẽ được hỏi về các loại xe và tàu để kiểm tra kiến thức của họ.


Tạo câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Tom và gia đình của anh ấy đã đi thăm sở thú hôm nay. Họ đã nhìn thấy nhiều động vật, như sư tử, báo và gấu. Tom đặc biệt hào hứng khi nhìn thấy những con hổ. Anh ấy đã học được rằng hổ rất thông minh và có cái mõm dài.

Sở thú cũng có một khu vui chơi cho trẻ em, vì vậy Tom và anh em của anh ấy đã chơi ở đó sau khi thăm thú. Họ đã có một thời gian rất vui vẻ và hứa sẽ quay lại sớm.


Tạo hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh

Hội thoại:

A: Chào, bạn biết cách tắm không?

B: Có, tôi biết. Đầu tiên, chúng ta đổ nước vào bồn tắm. Sau đó, chúng ta vào và sử dụng xà phòng. Sau đó, chúng ta rửa sạch và dùng khăn tắm để lau khô.

A: Đó là cách tốt. Việc chải răng thế nào?

B: Chúng ta chải răng bằng kem đánh răng hai lần mỗi ngày. Chúng ta cũng sử dụng nước súc miệng để giữ cho miệng sạch sẽ.

A: Rất tốt! Chăm sóc bản thân là rất quan trọng.


Tạo bài tập sử dụng động từ cơ bản tiếng Anh

Nội dung:

Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các động từ cơ bản vào câu.

  • Ví dụ:

  • Tôi (đọc) một cuốn sách.

  • Cô ấy (ăn) một quả táo.

  • Họ (chơi) bóng đá.


Tạo trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh

Nội dung:

  • Trẻ em sẽ được hiển thị một hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

  • Ví dụ:

  • Hình ảnh: Một quả táo đỏ.

  • Đáp án: Apple.


Tạo nội dung học về động vật nước và biển bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Động vật nước: Cá, Cá mập, Dơi biển, Cá voi, Rùa, Cua, Tôm hùm, Đá biển
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okể về các động vật biển mà họ biết.

Tạo câu chuyện về thú cưng đi phiêu lưu trong rừng

Câu chuyện:

Luna, một con chó nhỏ rất dũng cảm, yêu thích việc khám phá rừng sau nhà của mình. Một buổi sáng nắng đẹp, Luna quyết định đi phiêu lưu. Cô ấy theo một con đường và nhanh chóng đến một con suối với một cây cầu sáng bóng.

Luna bước qua cây cầu và tiếp tục hành trình. Cô ấy gặp một con chim ó thông minh và nó kể cho Luna về một kho báu ẩn sâu trong rừng. Cảm thấy phấn khích, Luna tiếp tục đi cho đến khi cô ấy đến một khoảng trống với một chiếc két súc tích lấp lánh.

Trong két, Luna tìm thấy một xương đặc biệt và một bản đồ. Cô ấy biết rằng mình phải quay về nhà để chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với gia đình.


Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại:

A: Chào, bạn biết lý do chúng ta đi bệnh viện không?

B: Có, để được giúp đỡ khi chúng ta bị bệnh hoặc bị thương.

A: Đúng vậy! Các bác sĩ và y tá rất first-class. Họ giú%úng ta cảm thấy tốt hơn.

B: Nếu tôi sợ thì sao?

A: Được rồi, bạn có thể sợ. Bệnh viện có tường màu sắc và đồ chơi vui chơi. Bạn có thể mang khăn trải giường hoặc đồ chơi yêu thích để cảm thấy thoải mái hơn.

B: Được, tôi sẽ cố gắng không sợ.

A: Bạn có thể làm được đó! Nhớ rằng, bệnh viện là nơi bạn sẽ nhanh chóng trở lại sức khỏe.


Tạo nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Hoa: Hoa hồng, Hoa ly, Hoa tulip, Hoa cúc, Hoa daffodil, Hoa peony
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okể về các loại hoa mà họ thấy trong vườn.

Tạo bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa

Nội dung:

Câu chuyện: Một ngày nắng đẹp, một cô bé tên Lily đã đi đến vườn với mẹ của cô ấy. Họ đã nhìn thấy rất nhiều loại hoa đẹp, như hoa hồng, hoa ly và hoa tulip. Lily đã chọn một bó hoa cho mẹ.

Hình ảnh: Một vườn hoa với nhiều loại hoa khác nhau.


Tạo trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Đồ vật: Cá, Hổ, chim, Chó, Mèo
  • Nơi ở: Biển, Rừng, Bầu trời, Nhà, Vườn

Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các đồ vật với nơi ở của chúng bằng dây hoặc que nối.

Tạo nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Tàu hỏa: Tàu, Động cơ hơi nước, Tàu khách, Tàu chở hàng
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okayể về một chuyến đi tàu hỏa.

Tạo câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài

Câu chuyện:

Tommy bé rất hào hứng vì anh ấy sẽ đi thăm họ hàng ở Anh. Để chuẩn bị cho chuyến đi, Tommy bắt đầu học tiếng Anh. Anh ấy đã tập nói những câu đơn giản như “hello”, “goodbye” và “thank you”.

Khi Tommy đến nhà họ hàng của anh ấy, anh ấy rất vui vì được gặp họ. Anh ấy đã sử dụng tiếng Anh để nói chuyện với họ và giúp đỡ với những công việc đơn giản. Họ hàng của Tommy rất ngạc nhiên trước cách anh ấy nói tiếng Anh rất tốt và rất tự hào về công việc của anh ấy.


Tạo hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh

Hội thoại:

A: Chào, bạn có muốn chơi trò chơi ở công viên giải trí không?

B: Có, tôi rất muốn! Loại trò chơi nào?

A: Hãy thử merry-pass-round đi. Nó rất vui!

B: Được rồi! Tôi không thể chờ đợi!

A: Tôi cũng vậy! Hãy đi!


Tạo bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật

Câu chuyện: Một lần nào đó, trong một rừng xanh tươi, có một con chuột nhỏ rất thông minh tên là Sammy. Sammy yêu thích việc. Một ngày, Sammy tìm thấy một quả óc chó vàng dẫn anh ấy đi trên một hành trình okayỳ diệu.

Bài tập viết:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết về chuyến phiêu lưu của Sammy và những điều mà anh ấy gặp phải trong hành trình của mình.

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã

Nội dung:

  • Từ vựng: Sư tử, Báo, Hổ, Gấu, Cọp, Nai, Giraffe

Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong một đoạn văn hoặc hình ảnh liên quan đến động vật hoang dã.

Tạo nội dung học về khí tượng và thời tiết bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Thời tiết: Nắng, Mưa, Đám mây, Gió, Băng, Sấm sét, Ánh nắng mặt trời
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okể về một ngày có thời tiết đặc biệt.

Tạo câu chuyện về việc đi núi bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Một, một nhóm bạn đã quyết định đi leo núi. Họ chuẩn bị túi xách với đồ ăn vặt, nước uống và bản đồ. Khi leo lên cao hơn, họ đã tận hưởng những view đẹp và không khí trong lành.

Họ dừng lại tại một thác nước để làm mát và chụp ảnh. Khi đến đỉnh, họ cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui vẻ. Họ đã tổ chức một bữa tiệc và hứa sẽ quay lại năm sau.


Tạo hội thoại về việc làm vệ sinh nhà bằng tiếng Anh

Hội thoại:

A: Chào, đã đến lúc làm sạch nhà cửa rồi. Chúng ta nên bắt đầu từ đâu?

B: Hãy bắt đầu với phòng khách. Chúng ta có thể hút bụi và dọn dẹp đồ đạc.

A: Ý tưởng hay! Sau đó, chúng ta sẽ dọn dẹp nhà bếp.

B: Đúng vậy, chúng ta sẽ lau chùi mặt bàn và rửa chén.

A: Cuối cùng, chúng ta sẽ dọn dẹp phòng của mình.

B: Được rồi, chúng ta bắt đầu đi!


Tạo bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em

Nội dung:

Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các động từ vào câu.

  • Ví dụ:

  • Tôi (chạy) nhanh.

  • Cô ấy (ném) cao.

  • Họ (bơi) trong bể bơi.


Tạo trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Đặc điểm: Lớn, Nhỏ, Tròn, Cắt, Mềm, Cứng

  • Hoạt động:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán đồ vật dựa trên đặc điểm được mô tả.


Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Động vật cạn: Rắn, Thằn lằn, Rùa, Cua, Cá
  • Động vật nước: Cá, Rùa, Gà, Cua, Cá mập
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc kể về các loại động vật này.

Tạo câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Whiskers, một con mèo thông minh, yêu thích việc khám phá thành phố. Một ngày, Whiskers quyết định đi phiêu lưu lớn. Cô ấy leo lên tòa nhà cao nhất và nhìn ra thành phố.

Whiskers sau đó đến công viên, nơi cô ấy chơi với những con mèalrightác và đuổi theo các bướm. Cô ấy thậm chí còn đến bãi biển và bơi trong biển.

Khi Whiskers sẵn sàng về nhà, cô ấy nhận ra rằng mình đã nhìn thấy và học được rất nhiều. Cô ấy vui vẻ vì về nhà, nhưng biết rằng cô ấy luôn sẵn sàng cho những phiêu lưu khác.


Tạo hội thoại về việc đi thư viện bằng tiếng Anh

Hội thoại:

A: Chào, bạn có thích đi thư viện không?

B: Có, tôi rất thích! Có rất nhiều sách để đọc.

A: Tôi cũng vậy. Tôi thích nhất là tìm kiếm những cuốn sách mới để khám phá.

B: Tôi cũng thích đọc những câu chuyện về động vật và phiêu lưu.

A: Tôi cũng vậy. Chúng ta có thể đọc sách cùng nhau và nói về chúng.

B: Đó là điều thú vị!


Tạo nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Dụng cụ: Knife, Spoon, Fork, Plate, Bowl, Pot, Pan, Oven, range
  • Hoạt động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc kể về các dụng cụ làm việc trong bếp.

Tạo bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện nấu ăn

Câu chuyện: Little Emily yêu thích việc nấu ăn. Một ngày, Emily quyết định làm món ăn yêu thích của cô ấy, đó là bánh. Cô ấy đã làm theo công thức và trộn các nguyên liệu trong một chén. Sau khi nấu bánh, cô ấy trang trí bánh với kem màu sắc và hạt sprinkles.

Hình ảnh: Một cô bé đang làm bánh.


Tạo trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Câu hỏi: Tom có thú cưng gì?
  • Đáp án: Tom có một con chó.
  • Câu hỏi: Lily có thú cưng gì?
  • Đáp án: Lily có một con mèo.
  • Câu hỏi: Jack có thú cưng gì?
  • Đáp án: Jack có một con cá.

Tạo nội dung học về việc đi thuyền bằng tiếng Anh

Nội dung:

  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc okể về một chuyến đi thuyền trên hồ hoặc sông.**

Tạo câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Emily và gia đình của cô ấy đã đi thăm sở thú một ngày nắng đẹp. Họ đã nhìn thấy nhiều động vật, bao gồm sư tử, báo và hổ. Emily rất hứng thú với những con voi và đã dành nhiều thời gian để quan sát chúng.

Sau khi thăm sở thú, Emily đã học được rất nhiều về động vật và hứa rằng nếu cô ấy có thú cưng, cô ấy sẽ chăm sóc chúng.


Tạo hội thoại về việc chơi với đồ chơi bằng tiếng Anh

Hội thoại:

A: Chào, bạn có muốn chơi với đồ chơi của tôi không?

B: Có, tôi rất muốn! Tôi thích con gấu bông của bạn.

A: Tôi cũng vậy! Chúng ta có chơi trò chơi không?

B: Có, chúng ta sẽ chơi trò “bác sĩ gấu bông.”

A: Được rồi! Tôi

Hình ảnh: Động vật nhỏ, **Từ vựng:** loài động vật nhỏ

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Hình Ảnh: Tôm hùmTừ Vựng: crab

Hội Thoại:

Trẻ: Đây là gì? Nó trông như một con cua nhỏ.

Giáo Viên: Đúng vậy, đó là một con cua! Bạn có thể nói “crab” không?

Trẻ: Crab!

Giáo Viên: Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể đoán được tiếng okayêu của một con cua là gì không?

Trẻ: (Nhập vai tiếng okêu cưa cưa) Scratch, scratch?

Giáo Viên: Đúng vậy! Một con cua cưa trên mặt đất. Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang con vật tiếp theo.

Hình Ảnh: Cá mậpTừ Vựng: shark

Hội Thoại:

Giáo Viên: Đặt mắt nhìn con cá lớn này. Nó có răng nanh sắc và sống ở đại dương. Bạn nghĩ nó là gì?

Trẻ: Một con cá mập?

Giáo Viên: Đúng vậy! Một con cá mập! Bạn có thể nói “shark” không?

Trẻ: Shark!

Giáo Viên: Rất tốt! Vậy bạn nghĩ một con cá mập nói gì?

Trẻ: (Nhập vai tiếng hú lớn) Roar!

Giáo Viên: Không tệ! Một con cá mậ%ó thể không hú, nhưng bạn đã làm rất tốt để đoán ra.

Hình Ảnh: Cá sấuTừ Vựng: crocodile

Hội Thoại:

Giáo Viên: Bây giờ, con vật này dài và có miệng lớn. Nó sống gần sông và hồ. Bạn có biết nó là gì không?

Trẻ: Một con cá sấu?

Giáo Viên: Đúng vậy! Một con cá sấu! Bạn có thể nói “crocodile” không?

Trẻ: Crocodile!

Giáo Viên: Rất tốt! Vậy bạn nghĩ tiếng kêu của một con cá sấu là gì?

Trẻ: (Nhập vai tiếng hít) Hiss!

Giáo Viên: Đoán rất tốt! Một con cá sấu hít. Bạn đã làm rất tốt trong trò chơi này!

Hình Ảnh: Tôm hùm xanhTừ Vựng: inexperienced crab

Hội Thoại:

Giáo Viên: Con cua nhỏ này có màu xanh. Nó khác với con cua nâu mà chúng ta vừa nói. Bạn có thể nói “green crab” không?

Trẻ: inexperienced crab!

Giáo Viên: Rất tốt! Vậy bạn nghĩ tiếng kêu của một con cua xanh là gì?

Trẻ: (Nhập vai tiếng đập nhẹ) faucet, tap!

Giáo Viên: Không tệ! Một con cua xanh đập nhẹ trên mặt đất. Bạn đã bắt đầu quen thuộc với trò chơi này rồi!

Hình Ảnh: Cá voiTừ Vựng: whale

Hội Thoại:

Giáo Viên: Đặt mắt nhìn con vật khổng lồ này. Nó sống ở đại dương và là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất. Bạn nghĩ nó là gì?

Trẻ: Một con voi?

Giáo Viên: Đúng vậy! Một con voi! Bạn có thể nói “whale” không?

Trẻ: Whale!

Giáo Viên: Rất tốt! Vậy bạn nghĩ tiếng kêu của một con voi là gì?

Trẻ: (Nhập vai tiếng thở lớn) Sigh!

Giáo Viên: Không tệ lắm! Một con voi có thể không thở lớn, nhưng bạn đã làm rất tốt để đoán ra.

okayết Thúc:

Giáo Viên: Bạn đã làm rất tốt trong việc đoán tên của những loài sinh vật dưới nước này! Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ trở thành chuyên gia trong trò chơi này!

Hình ảnh: Nước, **Từ vựng:** nước

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình ảnh 1: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.

Từ vựng:

Hình ảnh 2: Một con rùa lội bò trên bờ ao.

Từ vựng: rùa

Hình ảnh 3: Một con ếch nhảy từ cành cây xuống mặt nước.

Từ vựng: ếch

Hình ảnh 4: Một con cá sấu nằm trên bờ ao.

Từ vựng: cá sấu

Hình ảnh 5: Một con cá mập bơi lội dưới nước.

Từ vựng: cá mập

Hướng dẫn chơi sport:

  1. Bước 1: Trình bày các hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
  2. Bước 2: Hỏi trẻ em tên của động vật trong mỗi hình ảnh.three. Bước three: Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh chính xác cho mỗi hình ảnh.
  3. Bước 4: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về ao hồ với các động vật nước mà họ đã học.
  • Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên ao hồ và sử dụng các từ vựng động vật nước đã học.

Lưu ý:

  • Hình ảnh và từ vựng có thể được tùy chỉnh theo độ khó và sở thích của trẻ em.
  • Cố gắng tạo một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực vào trò chơi.

Hình ảnh: Núi, Từ vựng: núi

  1. “Xem này, ngọn núi đẹp quá! Nó cao và mạnh lắm. Anh/chị có thấy đám mây chạm đến đỉnh núi không?”
  2. “Núi như những bậc thang khổng lồ dẫn lên trời. Hãy tưởng tượng anh/chị đang leo lên, bước lên từng bậc.”
  3. “Núi là nhà của nhiều loài động vật. Anh/chị biết những loài động vật nào sống trên núi không?”
  4. “Núi có nhiều mặt khác nhau. Một số phần xanh mướt với cây cối, và một số phần trắng xóa với tuyết.”
  5. “Núi cũng rất tuyệt vời cho những hoạt động phiêu lưu. Người ta thích đi dã ngoại, leo núi và thậm chí trại dã trên núi.”
  6. “Anh/chị nghĩ mình có thể vẽ một ngọn núi không? Có thể thêm vào một số động vật hoặc con người đang thưởng thức cảnh quan.”
  7. “Núi rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Chúng giúp làm sạch không khí và cung cấp nước tươi.”
  8. “Nếu anh/chị có thể đến thăm một ngọn núi, anh/chị sẽ làm gì đó? Anh/chị sẽ đi dã ngoại hay chỉ đơn giản là thưởng thức cảnh quan?”
  9. “Núi đầy những bí mật. Đôi khi, anh/chị có thể tìm thấy những thung lũng ẩn hoặc thác nước.”
  10. “Hãy nhớ, núi không chỉ là những tảng đá lớn. Chúng đầy sự sống và phiêu lưu chờ được khám phá.”

Hình ảnh: Đài phun nước, **Từ vựng:** tháp phun nước

Bác bán hàng: Chào buổi sáng, em bé nhỏ! Tôi có thể giúp em tìm gì hôm nay không?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Em muốn mua một món đồ chơi.

Bác bán hàng: Chọn rất hay! Em muốn mua xe, khủng long hay búp bê?

Trẻ em: Một con khủng lengthy, xin hãy.

Bác bán hàng: Đây là con khủng long xinh xắn. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ em: Bao nhiêu?

Bác bán hàng: Nó có giá năm đô los angeles.

Trẻ em: Năm đô l. a.?

Bác bán hàng: Đúng vậy, em bé nhỏ. Em có năm đô l. a. không?

Trẻ em: Có, em có năm đô la.

Bác bán hàng: Rất tốt! Đây là con khủng long của em. Cảm ơn em đã mua hàng.

Trẻ em: Cảm ơn!

Bác bán hàng: Không có gì. Chúc em có một ngày vui vẻ!

Trẻ em: Tạm biệt!

Bác bán hàng: Tạm biệt!

Hình ảnh: Lá, **Từ vựng:** lá

Lá là phần xanh của cây mà rụng vào mùa thu. Chúng giống như những bàn tay xanh nhỏ mà cây sử dụng để tạo ra thức ăn của mình. Khi đến mùa thu, lá thay đổi màu sắc và rụng xuống đất. Chúng làm cho mặt đất trông như một tấm thảm xanh mềm. Trẻ em rất yêu thích chơi trong lá, tạo thành đống lá và nhảy vào đó. Họ cũng có thể thu thập lá với nhiều hình dáng và okayích thước khác nhau, thậm chí làm nghệ thuật lá bằng cách ép.c.úng giữa các trang sách. Lá rất quan trọng cho môi trường vì chúng giúp làm sạch không khí và cung cấp thức ăn cho động vật.

Hình ảnh: Cây cối, **Từ vựng:** cây cối

Nội dung học về động vật cạn và cách chăm sóc chúng bằng tiếng Việt

Mục tiêu: Giúp trẻ em hiểu biết về các loài động vật cạn và cách chăm sóc chúng một cách đúng đắn.

Nội dung:

  1. Giới thiệu về động vật cạn:
  • Hình ảnh: Các loài động vật cạn như cá, ếch, rắn hổ, và cua.
  • Từ vựng: cá, ếch, rắn hổ, cua.
  • Mô tả: “Cá sống trong nước. Ếch nhảy khắp nơi. Rắn hổ bò. Cua đi bộ.”
  1. Cách chăm sóc cá:
  • Hình ảnh: Bể cá, thức ăn cho cá, và bình xịt rửa.
  • Từ vựng: bể cá, thức ăn cho cá, bình xịt rửa.
  • Mô tả: “Giữ cá trong bể cá sạch sẽ. Cho cá ăn bằng thức ăn cho cá. Xịt nước để giữ nước trong lành.”
  1. Cách chăm sóc ếch:
  • Hình ảnh: Chậu ếch, thức ăn cho ếch, và khăn lau.
  • Từ vựng: chậu ếch, thức ăn cho ếch, khăn lau.
  • Mô tả: “Đặt ếch vào chậu ếch. Cho ếch ăn bằng thức ăn cho ếch. Dùng khăn lau để làm sạch chậu.”

four. Cách chăm sóc rắn hổ:Hình ảnh: Hộp rắn, thức ăn cho rắn, và đèn UV.- Từ vựng: hộp rắn, thức ăn cho rắn, đèn UV.- Mô tả: “Giữ rắn trong hộp rắn. Cung cấp thức ăn cho rắn. Sử dụng đèn UV để tạo ánh sáng mặt trời.”

five. Cách chăm sóc cua:Hình ảnh: Chậu cua, thức ăn cho cua, và bình xịt nước.- Từ vựng: chậu cua, thức ăn cho cua, bình xịt nước.- Mô tả: “Giữ cua trong chậu cua. Cho cua ăn bằng thức ăn cho cua. Sử dụng bình xịt nước để giữ môi trường ẩm ướt.”

Hoạt động thực hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về cách chăm sóc một loài động vật cạn mà họ thích.
  • Hoạt động 2: Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày chăm sóc động vật cạn và sử dụng các từ vựng đã học.

Lưu ý:

  • Hình ảnh và từ vựng có thể được tùy chỉnh theo độ khó và sở thích của trẻ em.
  • Cố gắng tạo một không gian học tập vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực vào các hoạt động.

Hình ảnh: chim, **Từ vựng:** chim

  • Hình ảnh: chim đang bay trên bầu trời xanh
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim nhỏ đang ngồi trên cành cây
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim đại bàng đang đậu trên thành cao
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim công đang nhảy múa trong vườn
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim sẻ đang tìm kiếm thức ăn trên đất
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hoàng gia đang đậu trên tháp đồng hồ
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim bồ câu đang bay thành cụm về nhà
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim yak đang đậu trên đỉnh núi
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim cút đang nhảy múa trong đồng lúa
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hạc đang bay qua sông
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim quạ đang đậu trên cành cây
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim đại bàng đang đậu trên thành cao
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim công đang nhảy múa trong vườn
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim sẻ đang tìm kiếm thức ăn trên đất
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hoàng gia đang đậu trên tháp đồng hồ
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim bồ câu đang bay thành cụm về nhà
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim yak đang đậu trên đỉnh núi
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim cút đang nhảy múa trong đồng lúa
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hạc đang bay qua sông
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim quạ đang đậu trên cành cây
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim đại bàng đang đậu trên thành cao
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim công đang nhảy múa trong vườn
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim sẻ đang tìm kiếm thức ăn trên đất
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hoàng gia đang đậu trên tháp đồng hồ
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim bồ câu đang bay thành cụm về nhà
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim yak đang đậu trên đỉnh núi
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim cút đang nhảy múa trong đồng lúa
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hạc đang bay qua sông
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim quạ đang đậu trên cành cây
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim đại bàng đang đậu trên thành cao
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim công đang nhảy múa trong vườn
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim sẻ đang tìm kiếm thức ăn trên đất
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hoàng gia đang đậu trên tháp đồng hồ
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim bồ câu đang bay thành cụm về nhà
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim yak đang đậu trên đỉnh núi
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim cút đang nhảy múa trong đồng lúa
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim hạc đang bay qua sông
  • Từ vựng: chim
  • Hình ảnh: chim quạ đang đậu trên cành cây
  • Từ vựng: chim

Hình ảnh: chim chó, **Từ vựng:** chó

Chim chó sủa toả toả, “Woof! Woof!” Đó là Max, chú chó thân thiện, đang chơi trong công viên. Max có một lông đen lấp lánh và một cái đuôi vẫy. Anh ấy rất vui vì thấy các bé đang chơi xung quanh mình.

Bé 1: “Chào Max! Tên của anh là gì?”

Max: “Woof! Tên của tôi là Max!”

Bé 2: “Max, anh có thích chơi fetch không?”

Max: “Woof! Có, tôi rất yêu thích trò chơi fetch! Đến đây, hãy ném quả bóng cho tôi!”

Các bé cười khi họ ném quả bóng cho Max chạy theo. Max chạy theo quả bóng với niềm vui, mang nó trở lại với một tiếng sủa vui vẻ.

Bé 3: “Max, anh có thể ngồi xuống không?”

Max: “Woof! Ngồi xuống? Có, tôi có thể!”

Max ngồi xuống gọn gàng, nhìn lên các bé với một biểu cảm tự hào. Các bé rất ngạc nhiên trước sự thông minh của Max.

Bé four: “Max, món ăn yêu thích của anh là gì?”

Max: “Woof! Món ăn yêu thích của tôi là xương! Các bé có xương nào cho tôi không?”

Các bé lấy một xương nhỏ ra từ túi và đưa cho Max. Max cắn xương vào miệng, mắt lấp lánh niềm vui.

Bé five: “Max, cảm ơn anh đã chơi cùng chúng mình. Chúng mình rất yêu anh!”

Max: “Woof! Tôi cũng yêu các bé!”

Các bé vuốt ve Max và ôm anh, Max cũng đáp lại bằng một cái liếm nhẹ. Đó là một khoảnh khắc đẹpercentủa tình bạn và niềm vui giữa các bé và Max, chú chó thân thiện.

Hình ảnh: chim cu, **Từ vựng:** chim cu, chim cu, chim cu

Hình ảnh: chim cuTừ vựng: chim cu

Chim cu, chim cu,Màu xanh lục rực rỡ,Nó nói tiếng người,Câu chuyện vui vẻ.

Chim cu, chim cu,Trên cây cao vút,Nó nói: “good day, children!”Hãy đến nghe câu chuyện.

Chim cu, chim cu,Cánh nhỏ bay xa,Nó okể về rừng xanh,Và những loài động vật.

Chim cu, chim cu,Nó nói: “what is your call?”Trẻ em trả lời:“Tom, hoặc Jane!”

Chim cu, chim cu,Nó múa may trên cành,Nó nói: “Tôi yêu khi múa!”Trẻ em cũng theo múa.

Chim cu, chim cu,Nó nói: “Bye, kids!”Trẻ em nói: “Bye, chim cu!”Chim cu bay xa, bay xa.

Bước 1:** In hoặc dán các hình ảnh và từ vựng lên một tấm bảng hoặc trên nền lớn

  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá hồi, Từ vựng: cá hồi
  • Câu hỏi: “Tên của con cá này là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá hồi. Cá hồi là một loại cá sống ở các con sông và đại dương. Nó rất ngon để ăn.”
  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá mập, Từ vựng: cá mập
  • Câu hỏi: “Loại cá lớn nào có thể bơi rất nhanh?”
  • Giải thích: “Đây là cá mập. Cá mập được biết đến vì bơi nhanh và sống ở đại dương. Chúng không phải là loài động vật thân thiện, nhưng chúng rất thú vị để học về.”
  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá heo, Từ vựng: cá heo
  • Câu hỏi: “Loại động vật vui chơi này được gọi là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá heo. Cá heo rất thông minh và vui chơi. Chúng thường xuất hiện theo nhóm và được biết đến với những cú nhảy và okayỹ thuật thể thao trong nước.”
  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá voi, Từ vựng: cá voi
  • Câu hỏi: “Loại động vật lớn nhất trong đại dương là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá voi. Cá voi là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất. Chúng được tìm thấy ở tất cả các đại dương trên thế giới và được biết đến với những cuộc di cư dài và cấu trúc xã hội phức tạ%ủa chúng.”

five. Hình ảnh: Ảnh của một con cá sấu, Từ vựng: cá sấu- Câu hỏi: “Loài sinh vật nào sống gần nước này?”- Giải thích: “Đây là cá sấu. Cá sấu là loài động vật bò sát lớn sống ở các khu vực nước ngọt và lợ. Chúng là loài săn mồi hàng đầu trong môi trường sống của mình và được biết đến với những hàm mạnh mẽ.”

  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá rô, Từ vựng: cá rô
  • Câu hỏi: “Loại cá này có màu sắc rực rỡ được gọi là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá rô. Cá rô là tên chung cho các loài cá có。Chúng được tìm thấy ở các nguồn nước ngọt và được biết đến với những màu sắc rực rỡ của chúng.”
  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá ngừ, Từ vựng: cá ngừ
  • Câu hỏi: “Loại sinh vật dài, có nhiều nhánh được gọi là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá ngừ. Cá ngừ là loài động vật nhện đầu bộ với thân dài và nhiều nhánh. Chúng được tìm thấy ở tất cả các đại dương trên thế giới và được biết đến với khả năng bơi nhanh và thông minh của mình.”

eight. Hình ảnh: Ảnh của một con cá hổ, Từ vựng: cá hổ- Câu hỏi: “Loại cá có thân có vân được gọi là gì?”- Giải thích: “Đây là cá hổ. Cá hổ được biết đến vì thân có vân và sống ở các sông của châu Phi. Chúng rất hung dữ và được coi là một trong những loài cá nước ngọt nguy hiểm nhất.”

  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá voi nhện, Từ vựng: cá voi nhện
  • Câu hỏi: “Loại cua lớn với chân dài được gọi là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cua voi nhện. Cua voi nhện là loài cua lớn nhất thế giới và được tìm thấy ở Đại Dương Thái Bình Dương và Đại Dương Đại. Chúng có chân dài và được biết đến với okayích thước ấn tượng của mình.”
  1. Hình ảnh: Ảnh của một con cá mập voi, Từ vựng: cá mập voi
  • Câu hỏi: “Loại cá voi có miệng lớn được gọi là gì?”
  • Giải thích: “Đây là cá voi miệng lớn. Cá voi miệng lớn được biết đến vì miệng lớn tròn và sống ở các vùng nước nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng là loài ăn tạp và ăn tảo.”

Bước 2:** Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm từ vựng ẩn trong hình ảnh. Họ có thể dùng bút hoặc tay để đánh dấu các từ.

Bước 1: Dán hoặc in các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi lên một bảng hoặc tấm lớn. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh tương ứng.

Bước 2: Đưa trẻ em đến gần bảng và mô tả một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh. Ví dụ: “Một lần nào đó, trong một đại dương đẹp đẽ, có rất nhiều động vật bơi lội xung quanh. Hãy cùng tìm helloểu xem chúng là gì.”

Bước 3: Chọn một hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán từ bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Đây là gì? (Hình ảnh cá) Đó là một con cá! Đúng rồi!”

Bước 4: Khi trẻ em đoán đúng, hãy đọc từ tiếng Anh to và giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ: “Đúng vậy, đó là một con cá. Cá sống trong nước và chúng bơi rất nhanh.”

Bước 5: Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán từ. Đảm bảo rằng bạn khuyến khích trẻ em tham gia và phát biểu ý kiến của họ.

Bước 6: Nếu trẻ em đoán đúng, hãy thưởng cho họ một điểm hoặc một ngôi sao trên bảng điểm. Nếu họ đoán sai, hãy giúp họ bằng cách cho biết từ đúng và giải thích lại.

Bước 7: kết thúc trò chơi sau khi đã kiểm tra tất cả các hình ảnh và từ. Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi họ về những gì họ đã học được.

Bước eight: Lưu lại các hình ảnh và từ để trẻ em có thể và học thêm về động vật nước. Bạn cũng có thể thêm các bài tập viết hoặc vẽ để tăng cường khả năng sử dụng từ vựng.

Lưu ý: Đảm bảo rằng trò chơi này là vui vẻ và không gây áp lực để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học và phát biểu ý kiến của mình.

Bước 3: Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc nó to và giải thích ngắn gọn về hình ảnh và từ đó.

Bước 4: Sau khi tìm thấy từ khóa trong hình ảnh, trẻ em có thể tự do vẽ hoặc viết một câu chuyện ngắn dựa trên hình ảnh và từ khóa đó. Họ có thể sử dụng chúng để kể về một ngày đẹp đẽ trong công viên hoặc một cuộc phiêu lưu cùng bạn bè.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  1. Ví dụ về việc vẽ:
  • Trẻ em vẽ một cây lớn với một con chim ngọn cây, họ dùng bút màu để vẽ lông chim với màu sắc rực rỡ và phủ một lớp màu nâu ấm lên thân cây.
  • Trong bức vẽ khác, họ vẽ một mảnh đất xanh mướt với một con bướm bay giữa những bông hoa nhiều màu sắc, và những bông hoa rải rác xung quanh.
  1. Ví dụ về việc viết:
  • Trẻ em viết: “Hôm nay, tôi thấy một cây rất cao trong công viên với rất nhiều lá. Một con chim ngồi trên ngọn cây, giọng hát của nó rất hay. Tôi còn thấy rất nhiều bông hoa nhiều màu sắc, chúng tỏa ra hương thơm rất hấp dẫn.”
  • Một câu chuyện khác có thể là: “Tôi và bạn bè đã đi chơi ở công viên. Chúng tôi chạy nhảy trên cỏ xanh, săn tìm bướm. Chúng tôi còn tìm được những con côn trùng nhỏ trong những bông hoa và còn gặp một con chó thân thiện chào đón chúng tôi.”

Qua những hoạt động như vậy, trẻ em không chỉ củng cố trí nhớ từ vựng của mình mà còn nâng cao khả năng tưởng tượng và ngôn ngữ. Hơn nữa, phương thức học này có thể khuyến khích trẻ em hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, giúp họ học tập trong một không khí vui vẻ và thú vị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *