Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, mỗi góc cạnh xung quanh chúng ta đều ẩn chứa những câu chuyện vô cùng. Hôm nay, hãy cùng nhau lên một hành trình khám phá okỳ diệu, tìm hiểu những loài thực vật rực rỡ với ngôn ngữ đặc biệt của chúng, cách chúng okể về bí ẩn của cuộc sống. Tại đây, chúng ta sẽ cùng cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên và okayỳ diệu của cuộc sống.
Hình ảnh môi trường
- Công viên:
- Hình ảnh một công viên xanh mướt với cây cối um tùm, hồ nước trong vắt, và trẻ em đang chơi đùa.
- Hình ảnh một con đường mòn nhỏ dẫn qua khu rừng, với những tán cây cao và ánh nắng lọt qua khe lá.
- Thành phố:
- Hình ảnh một khu vực thành phố sầm uất với nhà cửa cao tầng, đường phố nhộn nhịp và xe cộ qua lại.
- Hình ảnh một công viên mini trong thành phố, với trẻ em đang chơi trò chơi ngoài trời.
three. Khu Rừng:– Hình ảnh một khu rừng rậm rạp với những tán cây cao và ánh nắng yếu lọt qua khe lá.- Hình ảnh một con suối chảy qua khu rừng, với những loài động vật hoang dã đang sinh sống.
four. Biển:– Hình ảnh một bãi biển đẹp với cát trắng, nước trong và những tảng đá nhấp nhô.- Hình ảnh một con sóng biển đang cuộn lên, với những con cá bơi lội trong làn nước xanh.
five. Ngôi Nhà:– Hình ảnh một ngôi nhà nhỏ với cửa sổ lớn và ban công.- Hình ảnh một khu vườn nhỏ xinh với các loại cây cảnh và hoa đẹp.
- Trường Học:
- Hình ảnh một trường học với các tòa nhà cao tầng và sân chơi.
- Hình ảnh trẻ em đang đi học, mang theo sách vở và đồ dùng học tập.
- Sân Bay:
- Hình ảnh một sân bay lớn với các tòa nhà và đường băng.
- Hình ảnh một chiếc máy bay đang cất cánh, với những tia khói bay lên trời.
- Bãi Sông:
- Hình ảnh một bãi sông với nước trong và bờ cây xanh mướt.
- Hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ đang chèo qua sông, với những con cá bơi lội.
nine. Khu Rừng Nước:– Hình ảnh một khu rừng nước với những tán cây và cây cối um tùm.- Hình ảnh một con cá lớn đang bơi lội trong làn nước trong vắt.
- Công viên Động Vật:
- Hình ảnh một công viên động vật với các loài động vật hoang dã như hổ, voi, và khỉ.
- Hình ảnh trẻ em đang ngắm nhìn các loài động vật, với ánh mắt đầy tò mò và ngạc nhiên.
Danh sách từ ẩn
- Mặt trời (sun)
- Cây (Tree)
- Bầu trời (Cloud)
- Mưa (Rain)
- Hoa (Flower)
- chim (bird)
- Gió (Wind)
- Cỏ (Grass)
- Sông (River)
- Núi (Mountain)
- Biển (Ocean)
- Rừng (wooded area)
- Sa mạc (desolate tract)
- Băng giá (Snow)
- Lá (Leaf)
- Đá (Stone)
- Cát (Sand)
- Ngôi sao (star)
- Mặt trăng (Moon)
- Bầu trời (Sky)
- Đất (Earth)
- Nước (Water)
- Lửa (fire)
- Băng (Ice)
- Đ (Snowflake)
- Sấm (Thunder)
- Bóng điện (Lightning)
- Mưa (Raindrop)
- Sương (Dewdrop)
- Nước sông (Riverdrop)
- Ao (Lake)
- Biển (Sea)
- Bờ sông (Riverbank)
- Bãi biển (beach)
- Đỉnh núi (Mountain peak)
- Sàn rừng (wooded area floor)
- Cát sa mạc (barren region sand)
- Băng giá (Snow-included)
- Đôi lá (Leafy)
- Đá (Stony)
- Cát (Sandy)
- Ngôi sao (Starry)
- Mặt trăng (Moony)
- Chọc trời (Skyscraping)
- Đất (Earthy)
- Ướt (wet)
- Khô (Dry)
- Lạnh (bloodless)
- Ấm (warm)
- Nóng (hot)
- Mát (Cool)
- Sáng (vivid)
- Đen (dark)
- Nắng (Sunny)
- Mây (Cloudy)
- Mưa (rainy)
- Gió (Windy)
- Băng giá (Snowy)
Cách chơi
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh các loài động vật sống dưới nước và suy nghĩ về các từ tiếng Anh liên quan.
-
Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên của mỗi hình ảnh và trẻ em sẽ nói tên của từ tiếng Anh.
-
Ví dụ: “Nhìn vào con cá. Nó là gì? Cá.”
-
Trẻ em có thể sử dụng hình ảnh như một gợi ý để nhớ và phát âm từ tiếng Anh.
-
Các hình ảnh có thể bao gồm cá, rùa, voi nước và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
-
Trò chơi có thể được chia thành các phần, mỗi phần có một nhóm từ tiếng Anh cụ thể.
-
Ví dụ: Một phần có thể là “Động vật sống dưới nước” (Water Animals), một phần khác là “Cá” (Fish).
-
Trẻ em sẽ phải tìm và nối các từ với hình ảnh tương ứng.
-
Giáo viên có thể tạo một bảng hoặc giấy để ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy.
-
Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích mỗi khi họ tìm thấy một từ đúng.
-
Trò chơi có thể bao gồm cả phần thi đấu, nơi trẻ em có thể giành điểm bằng cách tìm và nối từ đúng.
-
Ví dụ: Trẻ em có thể có 3 giây để tìm từ trước khi chuyển sang bạn khác.
-
Trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các loài động vật sống trong môi trường nước.
Hoạt động thực hành
- Trẻ em sẽ được yêu cầu chọn một từ tiếng Anh liên quan đến mùa Xuân như “hoa”, “mặt trời”, hoặc “bướm”.
- Họ sẽ vẽ một bức tranh ngắn theo chủ đề từ đã chọn, thêm vào các chi tiết khác như “cây”, “chim”, hoặc “mưa”.three. Sau khi hoàn thành bức tranh, trẻ em sẽ okayể câu chuyện ngắn về bức tranh của mình, sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
- Giáo viên sẽ đọc lại câu chuyện và giúp trẻ em kiểm tra từ vựng đã sử dụng.five. Trẻ em có thể trao đổi với bạn bè về bức tranh và câu chuyện của mình, cải thiện okỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp văn bản bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.
- Đoán Thời Gian:
- Trò chơi này giúp trẻ em học cách đọc và hiểu giờ trên đồng hồ.
- Bạn có thể chuẩn bị một đồng hồ lớn hoặc sử dụng hình ảnh đồng hồ điện tử.
- Đặt đồng hồ ở một thời gian ngẫu nhiên và hỏi trẻ em:
- “Thời gian là bao giờ?” (What time is it?)
- Trẻ em phải đoán và đọc đúng giờ trên đồng hồ.
- Bạn có thể tăng độ khó bằng cách đặt đồng hồ ở thời gian trễ hoặc sớm và hỏi:
- “Nó trễ hơn hay sớm hơn không?” (Is it in advance or later?)
- Du Lịch Giả:
- Tạo một câu chuyện giả định rằng các em đang đi du lịch.
- Bạn có thể okayể câu chuyện như sau:
- “Hôm nay, chúng ta đang đi du lịch đến một vùng đất ma thuật. Sáng sớm, chúng ta thức dậy vào giờ 7. Chúng ta ăn sáng và rời khỏi nhà vào giờ 8.”
- Sau đó, bạn có thể hỏi trẻ em:
- “Chúng ta thức dậy vào giờ nào?” (What time did we awaken?)
- “Chúng ta ăn sáng vào giờ nào?” (What time did we’ve got breakfast?)
- “Chúng ta rời khỏi nhà vào giờ nào?” (What time did we go away the residence?)
three. Lập kế Hoạch Ngày:– Trò chơi này giúp trẻ em helloểu và sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.- Bạn có thể yêu cầu trẻ em lập okayế hoạch cho một ngày trong tuần.- Hỏi trẻ em:- “Chúng ta làm gì vào giờ 7 sáng?” (What do you do at 7 o’clock within the morning?)- “Chúng ta ăn trưa vào giờ nào?” (What time do you’ve got lunch?)- “Chúng ta đi ngủ vào giờ nào?” (What time do you go to mattress?)- Trẻ em sẽ viết hoặc nói ra các hoạt động mà họ sẽ làm vào từng thời gian cụ thể.
four. Vẽ Đồng Hồ:– Trò chơi này giúp trẻ em helloểu cách vẽ và đọc giờ trên đồng hồ.- Bạn có thể cung cấp cho trẻ em các mẫu đồng hồ trống và bút vẽ.- Hướng dẫn trẻ em vẽ các số từ 1 đến 12 trên đồng hồ và vẽ các vạch chỉ giờ.- Sau đó, trẻ em có thể vẽ thêm các hoạt động mà họ sẽ làm vào từng giờ trong ngày.
- Chơi Trò Chơi “Ai Là Tiếp Theo?”:
- Trò chơi này giúp trẻ em học cách sử dụng các từ “sau đó,” “trước đó” và “vào giờ đó.”
- Bạn có thể hỏi:
- “Bạn làm gì sau khi ăn sáng?” (What do you do after breakfast?)
- “Ai đi học trước khi ăn trưa?” (Who goes to high school before lunch?)
- “Mặt trời xuống vào giờ nào?” (while does the solar move down?)
- Trẻ em sẽ trả lời và sử dụng các từ đã học.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn okết hợp với câu chuyện du lịch, làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.