Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, mỗi ngày đều mang lại những phát hiện mới và niềm vui. Hãy cùng theo chân nhân vật chính nhỏ của chúng ta, khám phá những điều kỳ diệu của thế giới này, phát helloện những chi tiết nhỏ trong cuộc sống, cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên, học hỏi kiến thức mới và tận hưởng niềm vui từ sự lớn lên. Hãy cùng bắt đầu hành trình okayỳ diệu này nhé!
Hình ảnh môi trường
Sáng:– Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay là buổi sáng trong sáng.- Mặt trời mọc lúc 6:00 sáng và lặn lúc 6:00 chiều.- Sáng sớm, chúng ta thức dậy và thấy bầu trời chuyển sang màu xanh.
Chiều:– Sau bữa trưa, đó là buổi chiều.- Buổi chiều bắt đầu từ 12:00 trưa và kết thúc vào 6:00 chiều.- Mặt trời rất nóng trong buổi chiều, vì vậy chúng ta cần đeo nón và okính râm.
Chiều:– Khi mặt trời lặn, đó là thời gian cho buổi tối.- Buổi tối bắt đầu từ 6:00 chiều và kết thúc vào 12:00 đêm.- Chúng ta có thể chơi ngoài trời vào buổi tối khi không quá nóng.
Đêm:– Khi tối tăm, đó là thời gian đêm.- Đêm bắt đầu từ 12:00 đêm và okayết thúc vào 6:00 sáng.- Chúng ta đi ngủ vào đêm và mơ về những cuộc phiêu lưu.
Hoạt động:– Hãy cùng nhau tập nói thời gian: “Giờ nào rồi? Đó là eight:00 sáng.”- Vẽ một đồng hồ và chỉ thời gian.- Sử dụng từ hành động: “Thức dậy, ăn sáng, đi học, chơi ngoài trời, ngủ trưa, ăn tối, chải răng, đi ngủ.”
Câu chuyện tương tác:– Một lần nào đó, có một chú chim nhỏ tên là Timmy. Timmy thức dậy lúc 6:00 sáng, ăn sáng và bay đến trường.- Buổi chiều, Timmy chơi ngoài trời với bạn bè và ngủ trưa sau bữa trưa.- Buổi tối, Timmy về nhà, ăn tối và đi ngủ.
kết luận:– Hôm nay chúng ta đã học về các thời gian trong ngày và những việc chúng ta làm vào mỗi thời gian đó.- Hãy nhớ cho chúng ta biết những gì bạn làm vào sáng, chiều, tối và đêm.
Danh sách từ ẩn
1. Mùa xuân– Cây cối trong vườn nở hoa.- chim hót vui vẻ.- Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
2. Mùa hè– Trẻ em chơi đùa trong bể bơi.- kem lạnh được thưởng thức.- Bãi biển đầy niềm vui.
3. Mùa thu– Lá rơi từ cây cối.- Củ dưa leo được xẻ.- Không khí mát mẻ và trong lành.
4. Mùa đông– Bông tuyết rơi nhẹ nhàng.- Trẻ em xâySnowmen.- Nước uống nóng được thưởng thức.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị:
- Sử dụng một bộ hình ảnh động vật dưới nước, mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh.
- Chuẩn bị một tờ giấy lớn và một bút chì hoặc màu vẽ.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ cho trẻ em xem một hình ảnh động vật dưới nước.
- Trẻ em cần phải đoán và nói ra từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Giải Đáp:
- Sau khi trẻ em đã đoán, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ xác nhận từ đúng hoặc sai.
- Nếu đoán đúng, trẻ em sẽ được viết hoặc vẽ từ đó dưới hình ảnh động vật trên tờ giấy.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn mô tả hình ảnh động vật dưới nước mà họ đã đoán.
- Trẻ em cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó.
five. Đổi Hình Ảnh:– Khi tất cả các từ đã được viết hoặc vẽ, giáo viên sẽ thay thế hình ảnh động vật để tiếp tục trò chơi.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các hình ảnh và từ khác nhau.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đã học và các đặc điểm của các động vật dưới nước.
- Trò chơi có thể okết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật dưới nước.
Lưu Ý:– Trò chơi nên được tiến hành trong một môi trường vui vẻ và thân thiện để khuyến khích trẻ em tham gia.- Giáo viên nên khuyến khích tất cả trẻ em tham gia và không nên phê phán nếu họ đoán sai.- Trò chơi có thể được điều chỉnh để phù hợp với mức độ helloểu biết và kỹ năng của trẻ em.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Một thành viên trong nhóm sẽ được yêu cầu đóng vai động vật đó và phát ra âm thanh mà động vật thực tế phát ra.
- Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán đúng tên của động vật dựa trên âm thanh.
- Bài Tập Đếm Số:
- Sử dụng các đồ chơi như hình ảnh hoặc mô hình động vật, trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng động vật và sau đó viết số đó.
- Ví dụ: Trẻ sẽ đếm số lượng cá trong hồ và viết ra con số tương ứng.
three. Câu Chuyện Tương Tác:– Giáo viên okayể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng và dừng lại ở một điểm để trẻ em hỏi câu hỏi hoặc thêm vào câu chuyện.- Ví dụ: “What did the endure devour for breakfast?” hoặc “wherein did the rabbit go after the storm?”
- Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn nhận biết các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành.
- Ví dụ: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc vẽ đường nối từ bộ phận cơ thể đến chức năng của nó.
- Trò Chơi Tìm Từ ẩn:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn liên quan đến mùa trong một đoạn văn hoặc hình ảnh.
- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm từ như “spring”, “summer”, “autumn”, “iciness” trong một câu chuyện hoặc bảng ảnh.
- Hội Thoại Về Đi Trường:
- Giáo viên và trẻ em sẽ có một cuộc hội thoại đơn giản về việc đi trường, bao gồm các câu hỏi và trả lời về thời gian, địa điểm và hoạt động hàng ngày.
- Ví dụ: “What time do you pass to school?” “where is your faculty?” “What do you do at school?”
- Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện:
- Trẻ em sẽ được giới thiệu các thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành như vẽ hoặc đóng vai.
- Ví dụ: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc đóng vai tivi, máy vi tính, lò nướng, và nói tên của chúng bằng tiếng Anh.
eight. Bài Tập Đọc Tiếng Anh:– Sử dụng hình ảnh sở thú, trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan.- Ví dụ: “What animal is this?” “in which does this animal stay?”
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
- Giáo viên okayể một câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh để giúp mọi người và trẻ em sẽ được yêu cầu tham gia vào câu chuyện bằng cách hỏi câu hỏi hoặc thêm vào câu chuyện.
- Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh và sẽ được điểm số dựa trên số câu trả lời đúng.
- Ví dụ: “What does a lion consume?” “what number of legs does a spider have?”
eleven. Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước:– Trẻ em sẽ được học về các loài động vật sống ở biển và cách chúng sống bằng các hoạt động thực hành như vẽ, đóng vai và okayể câu chuyện.
- Hội Thoại Về Nấu Ăn:
- Giáo viên và trẻ em sẽ có một cuộc hội thoại đơn giản về việc nấu ăn, bao gồm các câu hỏi và trả lời về các bước nấu ăn và các loại thực phẩm.
- Bài Tập Viết Số Tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các hình ảnh và sau đó viết số lượng của chúng.
- Ví dụ: Trẻ em sẽ vẽ một số lượng cá và viết số “five” bên cạnh.
- Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh và sẽ được điểm số dựa trên số câu trả lời đúng.
Bài tập tăng cường
- okịch Bản Hình Ảnh:
- Sử dụng các hình ảnh của các động vật cảnh khác nhau như chim, cá và gà mái.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc dán các hình ảnh này vào tờ giấy hoặc bảng viết.
- Hoạt Động Nói Chuyện:
- Trẻ em sẽ được hỏi về tên của các động vật và nơi chúng sống.
- Ví dụ: “What animal is this? (Chim này là gì?) it is a fowl. (Đó là một con chim.) where does the bird live? (Chim sống ở đâu?) It lives in a tree. (Chim sống trong cây.)”
- Hoạt Động Đếm:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng các động vật trong hình ảnh và viết số đó xuống.
- Ví dụ: “what number of birds are there? (Có bao nhiêu con chim?) There are three birds. (Có ba con chim.)”
four. Hoạt Động Tạo Dự Án:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một trong những động vật cảnh.- Ví dụ: “One sunny morning, the parrot flew to the tree and found a few seeds. (Một buổi sáng nắng đẹp, chim hoàng yến bay đến cây và tìm thấy một số hạt.)”
five. Hoạt Động Đánh Giá:– Trợ giảng hoặc giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia và helloểu biết của trẻ em thông qua các hoạt động trên.- Ví dụ: “notable process! you probably did a brilliant task counting and telling a story approximately the parrot. (Được rồi! Bạn đã làm rất tốt việc đếm và kể một câu chuyện về chim hoàng yến.)”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hành các từ vựng mới bằng cách chơi trò chơi “Simon Says” với các từ liên quan đến động vật cảnh.
- Ví dụ: “Simon says, ‘Clap your fingers in case you see a fish.’ (Simon nói, ‘Nếu bạn thấy cá, hãy nhấp nhả tay.’)”
- Hoạt Động okayết Thúc:
- Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và làm trong hoạt động này.
- Ví dụ: “Who desires to percentage what they learned these days? (Ai muốn chia sẻ những gì họ đã học hôm nay?)”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.