Từ vựng tiếng Anh về tháng 7

Trong thế giới đầy màu sắc và okỳ diệu này, xung quanh chúng ta có biết bao điều đáng khám phá. Dù là những ngọn núi sông hùng vĩ của thiên nhiên, hay những chi tiết nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày, đều ẩn chứa biết bao kiến thức và niềm vui. Hãy cùng nhau chặng đường khám phá này, bằng đôi mắt tìm thấy những điều đẹp đẽ, bằng trái tim cảm nhận sự tuyệt vời của cuộc sống.

Chuẩn bị

  1. Chọn từ: Chọn danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây, cỏ, sông, đại dương, núi, trời, mây, gió, mặt trời, mưa, v.v.

  2. Tạo hình ảnh: Tạo hoặc tìm các hình ảnh minh họa cho mỗi từ. Các hình ảnh này nên rõ ràng và dễ nhận biết.

three. In ấn: In ra các từ và hình ảnh minh họa. Mỗi từ nên được in ra với một hình ảnh tương ứng.

four. Phân loại: Phân loại các hình ảnh và từ thành các nhóm nhỏ, chẳng hạn như cây cối, sông hồ, trời mây, v.v.

five. Làm sẵn bài tập: Làm sẵn các bài tập tìm từ ẩn bằng cách lăn các từ vào các vị trí ngẫu nhiên trên các hình ảnh. Đảm bảo rằng các từ không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức.

  1. Tạo hướng dẫn: Viết hoặc ghi lại hướng dẫn chi tiết về cách chơi trò chơi. Điều này có thể bao gồm các bước để bắt đầu, cách tìm từ ẩn và cách đánh giá kết quả.

  2. Chuẩn bị vật liệu: Chuẩn bị các vật liệu cần thiết như bút chì, bút màu, hoặc các công cụ viết khác để trẻ em có thể làm bài tập.

eight. Thực hành: Trước khi chơi trò chơi với trẻ em, hãy thử làm bài tập một lần để đảm bảo rằng tất cả các bước đều dễ hiểu và dễ thực hiện.

Bước 1

  1. Chuẩn bị hình ảnh: Lấy các hình ảnh minh họa về các mùa trong năm, chẳng hạn như mùa xuân với những bông hoa, mùa hè với bãi biển và nắng, mùa thu với những quả cây vàng và lá rụng, và mùa đông với tuyết và cây cối băng giá.

  2. In ra từ vựng: In ra các từ vựng liên quan đến các mùa, chẳng hạn như spring, summer time, autumn, winter, flower, beach, leaf, snow, ice, và tree.

  3. Sắp xếp không gian học tập: Đặt các hình ảnh và từ vựng trên một bàn hoặc bảng đen, dễ dàng cho trẻ em nhìn thấy và tiếpercentận.

  4. Chuẩn bị âm thanh: Tải các âm thanh thực tế của thời tiết và helloện tượng thiên nhiên liên quan đến các mùa, chẳng hạn như tiếng mưa, tiếng gió, tiếng chim hót, và tiếng tuyết rơi.

  5. Phương pháp giảng dạy: Đảm bảo rằng bạn có một không gian yên tĩnh và thoải mái cho các hoạt động học tập này. Trẻ em sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi học trong một môi trường dễ chịu.

Xin lỗi, bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp nội dung bạn muốn dịch sang tiếng Việt, tôi sẽ giúp bạn dịch ngay.

  1. Mở Đầu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ nối các từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà các bạn thích.”
  1. Giới Thiệu Các Hình Ảnh:
  • “Xin chào các bạn! Hãy nhìn vào bảng hình ảnh này. Đây là các loại đồ ăn mà các bạn rất yêu thích.”

three. Nối Từ Với Hình Ảnh:– “Mỗi từ tiếng Anh ở dưới đây sẽ liên quan đến một loại đồ ăn. Các bạn hãy tìm và nối chúng với hình ảnh đồ ăn tương ứng.”

four. D Trước:– “Để bắt đầu, chúng ta sẽ làm một ví dụ. Từ ‘apple’ (táo) sẽ nối với hình ảnh táo.”

  1. Thực helloện Hoạt Động:
  • “Bây giờ, các bạn hãy làm theo. Từ ‘banana’ (chuối) sẽ nối với hình ảnh chuối.”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • “Ai đã nối đúng? Hãy đứng lên và chỉ cho chúng tôi xem. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”
  1. Tăng Cường Mức Độ Khó Khǎn:
  • “Đây là từ tiếp theo: ‘sandwich’ (sandwich). Các bạn hãy tìm và nối nó với hình ảnh sandwich.”

eight. okết Thúc Trò Chơi:– “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ các từ tiếng Anh và hình ảnh đồ ăn mà các bạn yêu thích.”

nine. Hoạt Động Thực Hành:– “Hãy thử viết một câu ngắn sử dụng một trong những từ mà các bạn đã nối. Ví dụ: ‘Tôi thích ăn táo.’”

  1. Khen Ngợi và Động Vấn:
  • “Cảm ơn các bạn đã cố gắng! Các bạn đã học được rất nhiều từ hôm nay. Hãy tiếp tục học và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Bước 3

  1. Hoạt Động 1:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước một bảng hoặc nền có vẽ các hình ảnh của các bộ phận cơ thể như đầu, tay, chân, mắt, tai, mũi, miệng.
  • Giáo viên sẽ đọc tên của một bộ phận cơ thể và trẻ em cần tìm và vẽ bộ phận đó trên bảng hoặc nền.
  • Ví dụ: “Tìm và vẽ mắt.”
  1. Hoạt Động 2:
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ nhận một danh sách các bộ phận cơ thể.
  • Mỗi nhóm sẽ phải tìm và vẽ các bộ phận đó trong một khoảng thời gian giới hạn.
  • Nhóm nào hoàn thành sớm nhất sẽ nhận được điểm thưởng.
  • Ví dụ: “Tìm và vẽ tất cả các bộ phận cơ thể trong danh sách.”
  1. Hoạt Động three:
  • Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một người đang thực helloện các hành động liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Trẻ em cần tìm và đánh dấu các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Cậu bé rửa tay trước khi ăn.”
  1. Hoạt Động 4:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn của riêng mình sử dụng các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Giáo viên sẽ giúp trẻ em viết câu chuyện và đọc nó to.
  • Ví dụ: “Tôi đánh răng vào buổi sáng.”

five. Hoạt Động 5:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sử dụng các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể.- Nhóm nào tạo ra bức tranh tốt nhất sẽ nhận được điểm thưởng.- Ví dụ: “Vẽ một bức tranh về thói quen buổi sáng của bạn.”

okayết Thúc:– Giáo viên sẽ khen ngợi và động viên trẻ em vì những thành công của họ trong việc học các bộ phận cơ thể và sử dụng chúng trong các hoạt động thực hành.- Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục học và sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Bước 4

Hoạt Động 1: Trò Chơi Đoán Từ Vựng

  • Mục Tiêu: Tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Cách Chơi: Đặt một số hình ảnh động vật nước lên bảng. Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của động vật đó bằng tiếng Anh. Khi đoán đúng, họ sẽ được điểm và có thể nhận thưởng nhỏ.
  • Giải Trí: Sử dụng âm thanh của động vật để giúp trẻ em nhớ và nhận biết tên của chúng.

Hoạt Động 2: Tạo Câu Hỏi

  • Mục Tiêu: Nâng cao okayỹ năng giao tiếp và suy nghĩ sáng tạo.
  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng từ vựng đã học để tạo câu hỏi về các hình ảnh động vật nước. Ví dụ: “What does a fish devour?” hoặc “wherein does a turtle live?”.
  • Giải Trí: Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết câu hỏi và câu trả lời.

Hoạt Động three: Trò Chơi “Who Am I?”

  • Mục Tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và giao tiếp.
  • Cách Chơi: Một trẻ em sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và không nói tên của nó. Các trẻ em khác sẽ được hỏi các câu hỏi để đoán tên của động vật đó. Ví dụ: “Is it huge?” hoặc “Does it have a tail?”.
  • Giải Trí: Trẻ em có thể thay đổi vai trò và chơi trò chơi này nhiều lần để làm mới và duy trì sự hứng thú.

Hoạt Động 4: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Mục Tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và nhận biết hình ảnh.
  • Cách Chơi: Đặt một số hình ảnh động vật nước lên bảng. Một trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và một trẻ em khác sẽ được yêu cầu chọn một hình ảnh và đọc tên của nó. Trẻ em đóng mắt sẽ phải đoán đúng hình ảnh đó bằng cách hỏi các câu hỏi.
  • Giải Trí: Trò chơi này có thể được chơi nhiều lần để tạo sự cạnh tranh và tăng cường khả năng nhớ.

Hoạt Động five: Trò Chơi “memory sport”

  • Mục Tiêu: Tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận biết hình ảnh.
  • Cách Chơi: Sử dụng các hình ảnh động vật nước và sao chépercentúng hai lần lên bảng hoặc trên thảm chơi. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm cặp hình ảnh tương ứng.
  • Giải Trí: Trò chơi này giúp trẻ em nhớ tên của các động vật và tăng cường khả năng nhận biết hình ảnh.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn, khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và nhớ lâu hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *