Trong một buổi chủ nhật nắng ấm, và gia đình của anh ấy quyết định đi đến khu vườn thú gần đó để có một thời gian vui vẻ. rất tò mò về động vật, và chuyến đi này sẽ trở thành cơ hội quý báu để anh ấy học kiến thức về động vật và nâng cao trình độ tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ theo chân khám phá thế giới kỳ diệu của khu vườn thú, sinh động các cuộc đối thoại tiếng Anh và các hoạt động tương tác, làm cho hành trình học tiếng Anh của trở nên thú vị và đáng nhớ hơn.
Chuẩn bị
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học và nhận biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
- Nâng cao okayỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong trẻ.
Cách Chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông lớn.
- Trong mỗi ô vuông, ghi một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như: tree, river, cloud, solar, wind, and so on.
- Đặt các từ này một cách ngẫu nhiên trên bảng.
- Bắt đầu trò chơi:
- Đọc hướng dẫn cho trẻ em: “Hãy tìm và đánh dấu tất cả các từ liên quan đến môi trường mà bạn thấy trên bảng.”
- Trẻ em có thể sử dụng bút hoặc dấu helloệu để đánh dấu các từ đã tìm thấy.
- Hoạt động thực hành:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, yêu cầu trẻ em chia sẻ từ mà họ đã tìm thấy và giải thích chúng liên quan đến môi trường như thế nào.
- Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy từ ‘tree’. Một cây là một phần quan trọng của môi trường vì nó cung cấp ô xy và nhà cho nhiều loài động vật.”
four. okết thúc trò chơi:– Đếm số từ mà mỗi trẻ em đã tìm thấy.- Khen ngợi và thưởng cho trẻ em đã hoàn thành tốt.
Bảng Trò Chơi Dưới Đáy:
Ô # | Từ | Từ | Từ | Từ | Từ | Từ | Từ | Từ | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | cây | sông | đám mây | mặt trời | gió | đồi | hồ | đại dương | đồi |
2 | bầu trời | đất | mưa | tuyết | mây mù | bụi | băng | tuyết | mây mù |
three | lá | cỏ | hoa | đất | đá | cát | bùn | đá | lá |
four | cây | sông | đám mây | mặt trời | gió | đồi | hồ | đại dương | đồi |
5 | bầu trời | đất | mưa | tuyết | mây mù | bụi | băng | tuyết | mây mù |
Lưu ý:
- Bạn có thể điều chỉnh số lượng từ và độ khó của trò chơi dựa trên khả năng của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để giúp trẻ dễ dàng nhận biết và nhớ từ hơn.
Bắt đầu trò chơi
Cảnh 1: Cửa hàng đồ chơi
-
Con:“hello, cái đó ở đấy là gì?”
-
Bố/Mẹ:“Đó là một trò chơi giải đố! Bạn có thể khớp hình ảnh với từ ngữ.”
-
Con:“Oh, cool! Hãy chơi cùng nhau đi!”
Cảnh 2: Trò chơi bắt đầu
-
Con:“Đó là gì? Một con cá!”
-
Bố/Mẹ:“Đúng vậy, đó là một con cá. Bạn có thể tìm từ ‘cá’ trên bảng không?”
-
Con:“Đúng vậy! Đấy là từ ‘cá.’”
-
Bố/Mẹ:“Chúc mừng! Bây giờ, tiếng cá kêu như thế nào?”
-
Con:“Bloop!”
Cảnh three: Tìm từ tiếp theo
-
Con:“Xem nào, có một con rùa!”
-
Bố/Mẹ:“Đúng vậy, một con rùa. Bạn có thể tìm từ ‘rùa’ trên bảng không?”
-
Con:“Đúng vậy! Đấy là từ ‘rùa.’”
-
Bố/Mẹ:“Rất tốt! Tiếng rùa kêu như thế nào?”
-
Con:“Quack!”
Cảnh four: okayết thúc trò chơi
-
Bố/Mẹ:“Con đã làm rất tốt! Con đã khớp tất cả các loài động vật và tiếng okêu của chúng.”
-
Con:“Yay! Con rất vui vì đã đúng!”
-
Bố/Mẹ:“Con nên tự hào! Con có muốn chơi lại không?”
-
Con:“Đúng vậy, hãy cho con chơi lại đi! Con rất thích trò chơi này!”
Hoạt động thực hành
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một bộ bàn ăn với một đĩa trái cây.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một quả táo vào đĩa trái cây.”
- Gợi ý từ vựng: apple, fruit, plate, bowl.
Bài tập 1:– Hình ảnh: Một bộ bàn ăn với một đĩa trái cây.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một quả táo vào đĩa trái cây.”- Gợi ý từ vựng: táo, trái cây, đĩa, bát.
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một căn phòng với một chiếc giường.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con gấu ngủ trên giường.”
- Gợi ý từ vựng: bear, bed, room, sleep.
Bài tập 2:– Hình ảnh: Một căn phòng với một chiếc giường.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con gấu ngủ trên giường.”- Gợi ý từ vựng: gấu, giường, phòng, ngủ.
- Bài tập three:
- Hình ảnh: Một vườn thú với một con cá heo.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con cá mập vào bể bơi của cá heo.”
- Gợi ý từ vựng: dolphin, shark, pool, fish.
Bài tập 3:– Hình ảnh: Một vườn thú với một con cá heo.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con cá mập vào bể bơi của cá heo.”- Gợi ý từ vựng: cá heo, cá mập, bể bơi, cá.
four. Bài tập 4:– Hình ảnh: Một sân chơi với một cầu trượt.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một nhóm bạn đang chơi ở dưới cầu trượt.”- Gợi ý từ vựng: slide, playground, pals, a laugh.
Bài tập 4:– Hình ảnh: Một sân chơi với một cầu trượt.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một nhóm bạn đang chơi ở dưới cầu trượt.”- Gợi ý từ vựng: cầu trượt, sân chơi, bạn bè, vui chơi.
five. Bài tập five:– Hình ảnh: Một chiếc xe đạp với một chiếc ba lô.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con chim trên xe đạp.”- Gợi ý từ vựng: motorbike, backpack, fowl, journey.
Bài tập five:– Hình ảnh: Một chiếc xe đạp với một chiếc ba lô.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con chim trên xe đạp.”- Gợi ý từ vựng: xe đạp, ba lô, chim, đi xe.
- Bài tập 6:
- Hình ảnh: Một bãi biển với một chiếc lá cờ.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người đi bơi gần bãi biển.”
- Gợi ý từ vựng: beach, flag, swimmer, ocean.
Bài tập 6:– Hình ảnh: Một bãi biển với một chiếc lá cờ.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người đi bơi gần bãi biển.”- Gợi ý từ vựng: bãi biển, lá cờ, người bơi, đại dương.
- Bài tập 7:
- Hình ảnh: Một nhà hàng với một chiếc nón.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người phục vụ mang thức ăn.”
- Gợi ý từ vựng: restaurant, waiter, meals, service.
Bài tập 7:– Hình ảnh: Một nhà hàng với một chiếc nón.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người phục vụ mang thức ăn.”- Gợi ý từ vựng: nhà hàng, người phục vụ, thức ăn, dịch vụ.
- Bài tập 8:
- Hình ảnh: Một công viên với một chiếc ghế.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con thỏ ngồi trên ghế.”
- Gợi ý từ vựng: park, chair, rabbit, take a seat.
Bài tập 8:– Hình ảnh: Một công viên với một chiếc ghế.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một con thỏ ngồi trên ghế.”- Gợi ý từ vựng: công viên, ghế, thỏ, ngồi.
- Bài tập nine:
- Hình ảnh: Một trường học với một chiếc đèn.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một học sinh đang đọc sách.”
- Gợi ý từ vựng: school, light, student, e book.
Bài tập nine:– Hình ảnh: Một trường học với một chiếc đèn.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một học sinh đang đọc sách.”- Gợi ý từ vựng: trường học, đèn, học sinh, sách.
- Bài tập 10:
- Hình ảnh: Một siêu thị với một chiếc giỏ.
- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người mua sắm mang về nhiều món hàng.”
- Gợi ý từ vựng: grocery store, shopping basket, purchase, items.
Bài tập 10:– Hình ảnh: Một siêu thị với một chiếc giỏ.- Mô tả: “Vui lòng vẽ thêm một người mua sắm mang về nhiều món hàng.”- Gợi ý từ vựng: siêu thị, giỏ mua sắm, mua, hàng hóa.
Kết thúc trò chơi
- Bước 1: Hướng dẫn trẻ em ngồi thành vòng tròn và chuẩn bị cho phần okết thúc của trò chơi.
- Bước 2: Đọc lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy trong trò chơi và nhắc nhở họ về ý nghĩa của chúng.
- Bước 3: Khen ngợi và thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực và hoàn thành tốt trò chơi. Bạn có thể chuẩn bị một phần thưởng nhỏ như kẹo, decal hoặc giấy khen.
- Bước 4: Đưa ra một câu hỏi mở để trẻ em chia sẻ cảm xúc của họ sau khi chơi trò chơi. Ví dụ: “Bạn có thích trò chơi này không? Bạn đã tìm thấy những từ gì mà bạn yêu thích nhất?”
- Bước five: Hướng dẫn trẻ em đặt lại các từ đã được tìm thấy trên bảng để chuẩn bị cho lần chơi tiếp theo hoặc để làm sạch không gian sau khi trò chơi okayết thúc.
- Bước 6: okết thúc bằng một lời chúc tốt và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tìm helloểu về các từ vựng mới trong môi trường xung quanh.