Tiếng Anh Từ Vựng: Học Vựng Tiếng Anh Thông Qua Kinh Nghiệm Thực Tế

Một ngày cuối tuần nắng, và mẹ đã quyết định cùng nhau đưa anh đến khu vườn thú. Đối với, điều này không chỉ là một chuyến đi chơi đơn giản mà còn là một hành trình đầy niềm vui và kiến thức học tiếng Anh. Hãy theo chân và khám phá cùng khu vườn thú này, nơi đầy sinh lực, để bắt đầu một hành trình học tiếng Anh thú vị!

Xin giới thiệu chủ đề.

Con: (mỉm cười) Chào, tôi có thể giúp bạn không?

Quản lý cửa hàng: (nở nụ cười) Chào! Chắc chắn rồi, tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?

Con: (cầm một chiếc gối) Tôi muốn chiếc gối này, xin cho tôi.

Quản lý cửa hàng: (đưa gối) Đây là. Giá của nó là bao nhiêu?

Con: (đếm tiền) Một, hai, ba… Nó là ba đô los angeles.

Quản lý cửa hàng: (nhận tiền) Cảm ơn. Đây là tiền dư của bạn.

Con: (cảm ơn) Cảm ơn nhiều lắm!

Quản lý cửa hàng: (mỉm cười) Không sao. Bạn có cần gì khác không?

Con: (cầm một cuốn sách) Có, tôi cũng muốn cuốn sách này.

Quản lý cửa hàng: (đưa sách) Chắc chắn rồi, nó là hai đô l. a..

Con: (đếm tiền) Một, hai… Nó là hai đô los angeles.

Quản lý cửa hàng: (nhận tiền) Cảm ơn. Đây là tiền dư của bạn.

Con: (cảm ơn) Cảm ơn! (cầm hai món đồ) Tôi rất vui!

Quản lý cửa hàng: (mỉm cười) Không sao. Hãy tận hưởng những món đồ mới của bạn!

Con: (cảm ơn) Cảm ơn! (cầm hai món đồ) Tôi rất vui!

Quản lý cửa hàng: (cảm ơn) Cảm ơn! Tạm biệt!

Con: (cảm ơn) Cảm ơn! Tạm biệt!

Hãy lấy ra bài tập.

  1. Bài tập 1: Vẽ hình và viết tên
  • Hướng dẫn: “Trẻ em, hãy vẽ một quả táo. Sau đó, viết chữ ‘apple’ vào góc trái của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một quả táo.
  1. Bài tập 2: Vẽ hình và viết từ đơn giản
  • Hướng dẫn: “Vẽ một con gà. Sau đó, viết từ ‘chicken’ vào góc dưới cùng của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một con gà.

three. Bài tập three: Vẽ hình và viết từ với dấu chấm– Hướng dẫn: “Hãy vẽ một con cá. Sau đó, viết từ ‘fish’ vào góc trên cùng của hình ảnh.”- Hình ảnh: Hình ảnh một con cá.

  1. Bài tập four: Vẽ hình và viết từ với đường thẳng
  • Hướng dẫn: “Vẽ một quả bóng. Sau đó, viết từ ‘ball’ vào góc phải của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một quả bóng.
  1. Bài tập 5: Vẽ hình và viết từ với dấu chấm và đường thẳng
  • Hướng dẫn: “Hãy vẽ một cái lá. Sau đó, viết từ ‘leaf’ vào giữa hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một cái lá.
  1. Bài tập 6: Vẽ hình và viết từ với dấu chấm và đường cong
  • Hướng dẫn: “Vẽ một con cá voi. Sau đó, viết từ ‘whale’ vào góc dưới cùng của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một con cá voi.
  1. Bài tập 7: Vẽ hình và viết từ với dấu chấm và đường thẳng, cong
  • Hướng dẫn: “Hãy vẽ một quả cam. Sau đó, viết từ ‘orange’ vào góc trên cùng của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một quả cam.
  1. Bài tập eight: Vẽ hình và viết từ với dấu chấm và đường thẳng, cong, vuông
  • Hướng dẫn: “Vẽ một con bò. Sau đó, viết từ ‘cow’ vào góc phải của hình ảnh.”
  • Hình ảnh: Hình ảnh một con bò.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết từ vựng đơn giản mà còn phát triển okỹ năng vẽ và nhận biết hình ảnh.

Tìm từ ẩn

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm và nâng cao okỹ năng tìm kiếm từ.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu chủ đề:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các mùa trong năm. Chúng ta sẽ có một trò chơi tìm từ ẩn rất thú vị!”
  1. Lấy ra bài tập:
  • In hoặc dán một bảng có các từ vựng liên quan đến mùa: spring, summer season, autumn, winter, flowers, sun, snow, leaves, etc.
  • Dưới mỗi từ, để một hình ảnh hoặc tranh minh họa tương ứng.
  1. Tìm từ ẩn:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa ra loud.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn có thể tìm thấy từ ‘spring’ không?” và chỉ vào từ và hình ảnh minh họa.
  • Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ đó.

four. Kiểm tra và thảo luận:– Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, kiểm tra lại với họ.- Hỏi trẻ em về mỗi từ và hình ảnh minh họa: “Bạn thấy điều gì trong hình ảnh của mùa xuân?”- Thảo luận về đặc điểm của từng mùa và các hoạt động thường thấy trong mỗi mùa.

  1. Hoạt động bổ sung:
  • Đề nghị trẻ em vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến một mùa nào đó.
  • “Nếu bạn tìm thấy từ ‘autumn’, bạn có thể vẽ một bức tranh về lá rơi không?”
  1. kết thúc trò chơi:
  • Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và khen ngợi họ về thành tích.
  • “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ về các mùa hôm nay.”

Ví dụ về từ vựng:– Spring, summer, autumn, wintry weather, vegetation, solar, snow, leaves, trees, wind, rain, birds, insects, animals, snowman, kite, umbrella, sun shades, headband

Lưu ý:– Trò chơi này có thể được thực helloện một mình hoặc theo nhóm.- Sử dụng hình ảnh và tranh minh họa để làm cho hoạt động trở nên thú vị và dễ helloểu hơn đối với trẻ em.

Kiểm tra và thảo luận

Trò chơi: “Đoán Động Vật Thủy Sinh”

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và nâng cao okỹ năng giao tiếp qua trò chơi.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc lấy các hình ảnh của các loài động vật nước phổ biến như cá, chim, rùa, và các loài động vật khác.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước lên bàn hoặc sàn.
  • Mỗi từ trong danh sách từ vựng được gắn với một hình ảnh tương ứng.
  1. Đoán từ:
  • Một người trong nhóm (hoặc bạn lớn) sẽ nhìn vào hình ảnh và nói tên loài động vật.
  • Các trẻ em khác phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến loài đó.

Ví dụ:– Hình ảnh cá: “Đây là gì?” (Đoán từ: “cá”)- Hình ảnh chim: “Đây là gì?” (Đoán từ: “ chim”)- Hình ảnh rùa: “Đây là gì?” (Đoán từ: “rùa”)

four. Hoạt động tương tác:– Khi trẻ em đoán đúng, họ có thể nói tên của loài động vật bằng tiếng Anh.- Bạn lớn có thể hỏi các câu hỏi đơn giản như “Bạn có thể bơi không?” hoặc “Nó sống ở đâu?”

five. Hoạt động bổ sung:– Trò chơi có thể bao gồm việc trẻ em vẽ hình hoặc kể câu chuyện ngắn về loài động vật họ đã đoán.

  1. kết thúc trò chơi:
  • Đếm số từ mà trẻ em đã đoán đúng và khen ngợi họ về thành tích.

Từ vựng mẫu:– Cá, rùa, chim, cá heo, rắn hổ, cá voi, ốc vối, tôm hùm, sao biển, jellyfish

Hoạt động thực hành:– Sau khi trò chơi okayết thúc, trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để kể câu chuyện ngắn hoặc vẽ tranh minh họa.

Lợi ích:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- kỹ năng giao tiếp và trí tưởng tượng của trẻ em sẽ được phát triển thông qua trò chơi tương tác này.

Hoạt động bổ sung

  1. Vẽ tranh cùng nhau:
  • Đề nghị trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về từ mà họ đã tìm thấy trong trò chơi. Họ có thể vẽ một con vật, một cảnh quan hoặc bất okayỳ điều gì liên quan đến từ đó.
  • Ví dụ: Nếu từ là “cây”, trẻ có thể vẽ một cây lớn với những chiếc lá xanh.
  1. okể chuyện ngắn:
  • Khuyến khích trẻ em okể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đã tìm thấy. Họ có thể sử dụng từ đó làm chủ đề chính của câu chuyện.
  • Ví dụ: “Một ngày nọ, có một cây lớn trong rừng…”

three. Thực hành đọc viết:– Yêu cầu trẻ em viết tên của từ mà họ đã tìm thấy. Nếu có thể, họ có thể viết một câu ngắn sử dụng từ đó.- Ví dụ: “Tôi thích chơi dưới cây.”

four. Chơi trò chơi liên quan:– Tạo ra một trò chơi liên quan đến từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “sông”, trẻ có thể chơi trò đuổi theo nhau qua một “sông” được vẽ trên sàn nhà.

  1. Thảo luận nhóm:
  • Gọi nhóm trẻ lại và hỏi họ về từ vựng mà họ đã tìm thấy. Hãy để họ chia sẻ cảm nghĩ và hiểu biết của mình về từ đó.
  • Ví dụ: “Bạn nghĩ gì về từ ‘ocean’? Bạn có thể okayể cho tôi nghe điều bạn biết về đại dương không?”
  1. Khen ngợi và thưởng phạt:
  • Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành tích của họ trong trò chơi. Nếu có thể, chuẩn bị một phần thưởng nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  1. kết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện:
  • kết thúc buổi học với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đã học. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Bằng cách okết hợ%ác hoạt động này, trẻ em không chỉ được học từ vựng tiếng Anh mà còn được khuyến khích sáng tạo và tương tác với nhau trong một môi trường học tập tích cực và vui vẻ.

Kết thúc trò chơi

Trẻ: Chào, tôi có giúp được gì không?

Nhà bán hàng: Chắc chắn rồi, em bé! Tôi có thể làm gì cho em?

Trẻ: Tôi muốn mua một món đồ chơi. Anh có xe cộ không?

Nhà bán hàng: Có, chúng tôi có rất nhiều loại xe. Em đang tìm xe gì?

Trẻ: Tôi thích xe màu xanh.

Nhà bán hàng: Tốt lắm! Hãy nhìn xe xanh này. Nó sáng và chạy nhanh lắm!

Trẻ: Tôi có thử nó không?

Nhà bán hàng: Tất nhiên! Đây là xe của em.

Trẻ: (Chơi với xe) Wow, nó thật là tuyệt vời!

Nhà bán hàng: Tôi rất vui vì em thích nó. Em có muốn mua nó không?

Trẻ: Có,!

Nhà bán hàng: Giá của nó là năm đô la. Em có tiền không?

Trẻ: (Tự hào) Có, tôi có năm đô l. a.!

Nhà bán hàng: Thật tuyệt vời! Đây là xe của em.

Trẻ: Cảm ơn nhiều lắm!

Nhà bán hàng: Không có gì. Chúc em vui chơi với xe mới của mình!

Trẻ: (Chạy ra khỏi cửa hàng) Yay! Tôi có xe xanh mới rồi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *