Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, xung quanh chúng ta có biết bao điều okayỳ diệu chờ đợi chúng ta khám phá. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao sáng lấp lánh trong bầu trời đêm, mỗi ngày đều đón nhận những phát helloện mới và những bất ngờ. Hãy cùng nhau này chuyến hành trình khám phá, ghi lại bằng những ngôn từ những khoảnh khắc đẹp đẽ, làm cho cuộc sống trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Bài Tập 1: Tìm từ ẩn về cây cối
- Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều loài cây.
- Từ ẩn: cây, lá, hoa, cành, thông, oak.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hình ảnh: Một vườn cây ăn quả.
- Từ ẩn: táo, chuối, cam, nho, đào, chanh.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
three. Hình ảnh: Một khu vườn với cây cối và động vật.- Từ ẩn: sóc, chim, sâu bướm, ong, bướm, ếch.- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều loại cây rừng.
- Từ ẩn: maple, birch, willow, cedar, bamboo, palm.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
five. Hình ảnh: Một khu vườn với cây cối và ngôi nhà.- Từ ẩn: vườn, nhà, mái chái, rào, chậu hoa, nhà treo.- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và sông suối.
- Từ ẩn: sông, suối, thác, hồ, ao, cá.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và mặt trời.
- Từ ẩn: mặt trời, bóng râm, lá, cây, cành, ánh sáng.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
eight. Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và mây.- Từ ẩn: đám mây, bầu trời, cây, cành, lá, gió.- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
nine. Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và động vật đêm.- Từ ẩn: chim mèo, dơi, nai, chó rừng, thỏ, mặt trăng.- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và mặt trăng.
- Từ ẩn: mặt trăng, ngôi sao, cây, cành, lá, đêm.
- Hướng dẫn: Trẻ em tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh.
Bài tập 2: Tìm từ ẩn về động vật
- Hình ảnh: Một vườn với nhiều loại động vật.
- Từ ẩn: mèo, chó, cá, chim, rùa, chuột.
- Hoạt động:
- Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ vào các loại động vật trên hình ảnh.
- Sau khi tìm thấy, trẻ em đọc tên của chúng một cách rõ ràng.
- Hướng dẫn viên hoặc giáo viên có thể đọc thêm thông tin ngắn về mỗi loại động vật để giúp trẻ em nhớ tên và helloểu thêm về chúng.
four. Hoạt động Thực Hành:– Đánh giá: Trẻ em có thể được đánh giá dựa trên số lượng từ đã tìm thấy và đọc chính xác.- Thưởng Phạt: Trẻ em có thể nhận được một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ mỗi khi tìm và đọc đúng từ.
- Âm Thanh Hỗ Trợ:
- Sử dụng âm thanh của các loại động vật để trẻ em có thể nghe và nhận diện.
- Trẻ em có thể nghe và sau đó chỉ vào loại động vật tương ứng trên hình ảnh.
- Câu Hỏi Tăng Cường:
- Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Loài nào làm tiếng mia?” hoặc “Cá ăn gì?”.
- Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh của loại động vật phù hợp và đọc tên của chúng.
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhóm, nơi họ phải tìm và chỉ vào từ ẩn trên bảng hoặc trên tường.
- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đứng lên và đọc tên của chúng.
- Hoạt Động okết Thúc:
- Cuối cùng, hướng dẫn viên hoặc giáo viên có thể yêu cầu trẻ em liệt kê tất cả các từ mà họ đã tìm thấy và đọc một lần nữa để xác nhận.
- Trẻ em có thể được khen ngợi và phần thưởng nếu họ hoàn thành bài tập tốt.
Bài tập 3: Tìm từ ẩn về Nước
Hình ảnh: Một bãi biển với cát, nước, và các loài hải sản như cá, con ốc biển, và rùa biển.
Từ ẩn: biển, sóng, cát, vỏ ốc, cá, đại dương, rùa biển, sao biển.
Cách Chơi:
- Trẻ em được hướng dẫn quan sát hình ảnh okayỹ lưỡng.
- Hướng dẫn: “Hãy nhìn okỹ hình ảnh. Bạn có thấy bất kỳ từ nào trong số này không? Hãy thử tìm chúng!”
- Trẻ em tìm và chỉ ra các từ ẩn trên hình ảnh.
- Hướng dẫn: “Tôi thấy một ‘sóng’ và một ‘rùa biển’! Bạn có thể tìm thêm không?”
three. Trẻ em đọc các từ đã tìm thấy.– Hướng dẫn: “Hãy đọc từ ‘đại dương’ cùng tôi. Đại dương, đại dương, đại dương!”
four. Trẻ em được khuyến khích tưởng tượng về bãi biển.– Hướng dẫn: “Tưởng tượng rằng bạn đang ở bãi biển. Bạn nghe thấy gì? Bạn thấy gì?”
five. Trẻ em được yêu cầu okể lại câu chuyện ngắn về bãi biển.– Hướng dẫn: “Bạn có thể okayể tôi một câu chuyện ngắn về những gì xảy ra ở bãi biển không?”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bãi biển của riêng họ.
- Hướng dẫn: “Vẽ một bức tranh bãi biển của riêng bạn. Bạn thấy gì ở đó?”
- Trẻ em được yêu cầu viết một câu về bãi biển.
- Hướng dẫn: “Viết một câu về bãi biển. Ví dụ: ‘Tôi yêu bãi biển vì cát rất mềm.’”
three. Trẻ em được đọc thêm về các loài hải sản và bãi biển.– Hướng dẫn: “Hãy học thêm về các loài cá và rùa biển. Nghe tiếng sóng biển.”
Âm Thanh Động Vật Thực Tế:
- Sóng biển chập.c.ập.
- Cá bơi lội.
- Rùa biển nhởn nhơ bơi qua.
- Con ốc biển mở hé.
okayết Thúc:
- Trẻ em được khen ngợi vì đã tìm và học được nhiều từ mới.
- Trẻ em được khuyến khích tiếp tục quan sát và khám phá thế giới xung quanh.
Bài Tập 4: Tìm từ ẩn về Đất Nước
- Hình ảnh: Một thành phố sôi động với nhiều công trình xây dựng và giao thông.
- Từ ẩn: thành phố, công trình xây dựng, xe ô tô, giao thông, đường phố, nhà.
- Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối và động vật.
- Từ ẩn: rừng, cây cối, chim, nai, con chuột, lá.
- Hình ảnh: Một bãi biển với cát, nước và các loài hải sản.
- Từ ẩn: bãi biển, cát, biển, làn sóng, vỏ ốc, cá.
four. Hình ảnh: Một khu vực nông thôn với đồng lúa và cây cối.- Từ ẩn: nông thôn, ruộng lúa, trang trại, nhà lều, bò, gà.
five. Hình ảnh: Một khu vực núi non với sông suối và động vật hoang dã.- Từ ẩn: núi non, sông suối, thác nước, gấu, sóc, nai.
- Hình ảnh: Một khu vực thành phố với công viên và khu vui chơi.
- Từ ẩn: công viên, khu vui chơi, ghế xích đu, cầu trượt, ghế ngồi, cây.
- Hình ảnh: Một khu vực thành phố với nhà ga và xe lửa.
- Từ ẩn: nhà ga, xe lửa, ga xe, vé, vali, đồng hồ.
- Hình ảnh: Một khu vực thành phố với nhà hàng và quán cà phê.
- Từ ẩn: nhà hàng, quán cà phê, bàn, ghế, menu, cốc.
nine. Hình ảnh: Một khu vực thành phố với bệnh viện và phòng khám.- Từ ẩn: bệnh viện, bác sĩ, y tá, bệnh nhân, giường, thuốc.
- Hình ảnh: Một khu vực thành phố với trường học và thư viện.
- Từ ẩn: trường học, thư viện, sách, bàn, ghế, bảng đen.
Bài tập 5: Tìm từ ẩn về Thiên nhiên
Câu chuyện về chú chó tên Max
Max là chú chó vàng đáng yêu, với đôi mắt to tròn và một chiếc tai nhỏ xinh. Max sống trong một ngôi nhà nhỏ bên cạnh một công viên xanh mát. Max rất thông minh và luôn muốn giúp mọi người.
Một ngày nọ, Max nghe thấy tiếng khóc từ một người lớn ở công viên. Nó nhanh chóng chạy đến và thấy một người phụ nữ đang ngồi trên ghế, khóc vì bị lạc và không biết đường về nhà.
Max quyết định sẽ giúp.cô ấy. Nó cắn một đoạn dây từ cột điện gần đó và mang nó đến cô phụ nữ. Người phụ nữ nhìn thấy Max và biết rằng chú chó này có thể giúp mình.
Max và cô phụ nữ bắt đầu đi dạo trong công viên, với Max dẫn đường. Max sử dụng những gì nó đã học được từ chủ nhân của mình để hiểu và helloểu biết về các con đường trong khu vực.
Khi họ đến gần ngôi nhà của cô phụ nữ, Max còn nhớ rõ con đường về nhà. Nó dẫn cô ấy đến trước cửa nhà và đợi cho đến khi cô ấy mở cửa.
Cô phụ nữ rất Max và quyết định học cách giao tiếp với chú chó. Họ bắt đầu chơi trò chơi cùng nhau, và Max bắt đầu học cách nói “home” và “sit down” bằng tiếng Anh.
Một ngày khác, Max gặp một người trẻ bị lạc trong rừng. Người trẻ này không biết tiếng Anh, nhưng Max lại biết. Max dẫn người trẻ đi qua những con đường mà nó đã quen thuộc và cuối cùng họ đến được một trạm cứu hỏa.
Những câu chuyện về Max lan truyền khắp.công viên, và mọi người bắt đầu tôn vinh chú chó thông minh này. Max không chỉ là một bạn bè đáng yêu mà còn là một người bạn tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết.
Max học được rằng, bằng cách học tiếng Anh và sử dụng trí thông minh của mình, nó có thể làm nhiều điều tốt đẹp hơn cho những người xung quanh. Và từ đó, Max và chủ nhân của nó đã có nhiều okỷ niệm đáng nhớ, với Max luôn là người bạn đáng tin cậy và giúp đỡ.