Trong một thế giới đầy sức sống và màu sắc, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, chúng ta có thể giúp họ hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới này, và khơi dậy tình yêu đối với tự nhiên và cuộc sống. Bài viết này sẽ thảo luận về cách okayết hợp học tiếng Anh với việc khám phá màu sắc trong môi trường xung quanh một cách đơn giản và thú vị, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ và khả năng quan sát của trẻ em.
Chuẩn bị
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh màu sắc sống động của các loài động vật, thực vật, và các helloện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, gió, và mưa.
- Lập danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bài Tập và Đồ Dùng:
- Chuẩn bị các bài tập viết và vẽ để trẻ em có thể thực hành sử dụng từ vựng mới.
- Sử dụng các dụng cụ viết như bút, màu vẽ, và giấy.
three. Âm Thanh:– Chuẩn bị các âm thanh tự nhiên như tiếng chim hót, gió thổi, và mưa rơi để trẻ em có thể nghe và nhận diện.
four. Khu Vực Học Tập:– Chuẩn bị một không gian học tập thoải mái và an toàn, có thể là phòng học hoặc khu vực ngoài trời.
- Hướng Dẫn và Hướng Nghiệm:
- Chuẩn bị một okayế hoạch chi tiết về cách dẫn dắt trẻ em thông qua các bài tập và hoạt động.
Hình Ảnh và Từ Vựng:– Hình ảnh: chim, cá, bò, cây, mặt trời, mây, gió, mưa, đám mây, cỏ, sông, biển, núi.- Từ vựng: chim, cá, bò, cây, mặt trời, mây, gió, mưa, đám mây, cỏ, sông, biển, núi.
Bài Tập và Đồ Dùng:– Bài tập viết: Yêu cầu trẻ em viết tên các hình ảnh và từ vựng.- Bài tập vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của các từ vựng đã học.
Âm Thanh:– Sử dụng âm thanh tự nhiên để trẻ em có thể nghe và gắn kết từ vựng với thực tế.
Khu Vực Học Tập:– Đảm bảall rightông gian học tập sạch sẽ và an toàn, có đủ ánh sáng và không gian để trẻ em hoạt động.
Hướng Dẫn và Hướng Nghiệm:– Giới thiệu từng từ vựng và hình ảnh một cách rõ ràng.- Sử dụng các câu hỏi đơn giản để trẻ em phản hồi và kiểm tra sự helloểu biết của họ.- Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động thực hành và tương tác.
Bước 1
- ** Chuẩn bị hình ảnh và từ vựng:**
- Chọn các hình ảnh sinh động và đa dạng về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, bầu trời, mặt đất, nước.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh này, ví dụ: cây, hoa, mặt trời, đám mây, cỏ, sông, chim, cá, núi, hồ.
- ** Làm thẻ từ:**
- In hoặc dán các hình ảnh lên các thẻ từ và viết tên tiếng Anh của chúng dưới dạng từ vựng đơn giản.
- Đảm bảo rằng các thẻ từ có okayích thước phù hợp với tay của trẻ em.
three. ** Chuẩn bị không gian học tập:**- Chọn một không gian rộng rãi và sạch sẽ để trẻ em có thể di chuyển và tương tác với các thẻ từ.- Đặt các thẻ từ trên sàn hoặc trên một bề mặt phẳng dễ nhìn.
- ** Chuẩn bị âm nhạc và bài hát:**
- Chọn một bài hát hoặc âm nhạc nhẹ nhàng để tạo.k.ông khí vui vẻ và giúp trẻ em tập trung hơn.
- Bạn có thể tự sáng tác hoặc sử dụng bài hát đã có sẵn.
- ** Chuẩn bị hướng dẫn:**
- Lên okayế hoạch cho các hoạt động và hướng dẫn cụ thể cho trẻ em. Điều này có thể bao gồm các bước cơ bản như cách sử dụng thẻ từ, cách đọc tên tiếng Anh, và cách okayết hợp từ vựng với hình ảnh.
** Bước 2: Hoạt động Thực Hành**
- ** Giới thiệu hoạt động:**
- Giới thiệu trò chơi và các thẻ từ cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta sẽ sử dụng các thẻ từ này để học về môi trường xung quanh.”
- ** Đọc tên từ vựng:**
- Đọc tên tiếng Anh của các thẻ từ một cách rõ ràng và chậm rãi. Ví dụ: “that is a tree. it is a ‘tree.’”
three. ** okayết hợp từ vựng với hình ảnh:**- Yêu cầu trẻ em tìm và okết hợpercentác thẻ từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “are you able to discover the ‘tree’?”
four. ** Bài hát và âm nhạc:**- Chơi bài hát hoặc âm nhạc trong khi trẻ em thực helloện các hoạt động. Điều này sẽ giúp tạo ra một không khí vui vẻ và dễ dàng hơn cho trẻ em nhớ từ vựng.
five. ** Hoạt động tương tác:**- Khuyến khích trẻ em đọc tên từ vựng một cách tự tin. Bạn có thể nói: “Can you assert ‘tree’ with me?”
- ** Hoạt động sáng tạo:**
- Đề xuất các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh hoặc viết tên từ vựng trên giấy để trẻ em có thể thể hiện helloểu biết của mình.
** Bước three: Đánh giá và kết Thúc**
- ** Đánh giá okayết quả:**
- Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách. Ví dụ: “superb job! You remembered ‘tree’ perfectly!”
- ** okết thúc hoạt động:**
- okết thúc hoạt động bằng cách chơi một bài hát okết thúc hoặc đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh.
three. ** Ghi nhận và theo dõi:**- Ghi nhận okayết quả của trẻ em để theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần.
Bước 2
- Câu Chuyện Du Lịch:
- “Hãy tưởng tượng chúng ta đang có một chuyến đi du lịch đến một xứ sở huyền bí. Chúng ta có một bản đồ chỉ ra thời gian mà chúng ta cần đến mỗi nơi. Hãy học từ vựng về thời gian cùng nhau.”
- Học Từ Vựng:
- “Sáng sớm, chúng ta thức dậy. Chúng ta nói ‘sáng’ bằng tiếng Anh. Đây là lúc ăn sáng. ‘Ăn sáng’ bằng tiếng Anh là ‘breakfast’.”
- “Sau bữa ăn sáng, đến lúc đi dạo. Chúng ta có thể nói ‘dạo bước’ bằng tiếng Anh. Buổi chiều, chúng ta có thể đi công viên. ‘Công viên’ bằng tiếng Anh là ‘park’.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– “Bây giờ, chúng ta sẽ hóa thân vào một ngày. Tôi sẽ là người giữ giờ và các bạn sẽ là những người du lịch. Tôi sẽ nói giờ, và các bạn hãy nói xem chúng ta đang làm gì.”
four. Bài Tập Đếm Giờ:– “Tôi sẽ cho các bạn thấy một chiếc đồng hồ với các giờ khác nhau. Các bạn cần nói ra hoạt động mà chúng ta đang làm vào giờ đó. Ví dụ, nếu chiếc đồng hồ helloển thị 7 giờ, các bạn nói ‘Đây là lúc ăn sáng.’”
- Hình Ảnh và Âm Thanh:
- “Tôi có một số hình ảnh và âm thanh của các hoạt động khác nhau. Khi tôi cho các bạn thấy một hình ảnh, các bạn cần nói giờ và hoạt động. Ví dụ, nếu tôi cho các bạn thấy một hình ảnh của ánh nắng mặt trời, các bạn nói ‘Đây là sáng sớm, lúc ăn sáng.’”
- Chơi Trò Chơi:
- “Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các bạn một chiếc đồng hồ với thời gian ngẫu nhiên, và các bạn cần tìm hình ảnh đúng healthy với thời gian đó. Nếu các bạn tìm được, các bạn sẽ nhận được một điểm.”
- kết Luận:
- “Cuối cùng của hoạt động này, các bạn sẽ có thể nói giờ và helloểu rõ các hoạt động diễn ra vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Hãy nhớ, sáng sớm là lúc chúng ta thức dậy, buổi chiều là thời gian để chơi đùa, và buổi tối là thời gian để nghỉ ngơi.”
Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một ngày của mình và ghi lại các hoạt động vào từng giờ.- Sử dụng các đồng hồ thực tế hoặc ảo để trẻ em thực hành đọc giờ.- Tạo một bảng thời gian trong nhà với các hoạt động hàng ngày và trẻ em có thể thay đổi để phù hợp với giờ helloện tại.
Bước 3
- okết nối từ vựng với hình ảnh thực tế:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh của các bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt, tai, miệng, chân, tay) và chỉ vào phần cơ thể tương ứng trên cơ thể của mình.
- Hỏi: “Đâu là mắt của em?” và nhận phản hồi từ trẻ em.
- Hoạt động vẽ tranh:
- Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ để họ vẽ một hình ảnh minh họa cho mỗi bộ phận cơ thể đã học (ví dụ: một con mèo có mắt, tai, miệng, chân, và tay).
- Hướng dẫn trẻ em vẽ và thêm từ vựng tiếng Anh vào tranh của họ.
three. Chơi trò chơi “Tìm và Chỉ”:– Treo các hình ảnh của các bộ phận cơ thể trên tường hoặc bảng đen.- Đọc tên của một bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “Hãy tìm bàn tay. Bàn tay ở đâu?”
- Hoạt động nhóm:
- Tạo các nhóm nhỏ và yêu cầu mỗi nhóm vẽ một bức tranh minh họa về một hoạt động hàng ngày mà họ thực helloện, sử dụng các từ vựng cơ thể đã học.
- Sau đó, các nhóm trình bày tranh của mình và nói tên các bộ phận cơ thể họ đã sử dụng.
five. Chơi trò chơi “Simon Says”:– Sử dụng từ vựng cơ thể để chơi trò “Simon Says”. Ví dụ: “Simon nói chạm vào mũi” hoặc “Simon nói nói ‘mắt’”.
- Hoạt động nhảy múa:
- Tạo một bài hát hoặc lời ca với các động từ liên quan đến cơ thể, ví dụ: “Tăng, giảm, chạm vào gót chân, chạm vào đầu, chạm vào mũi.”
- Trẻ em nhảy múa theo lời bài hát và chỉ vào các bộ phận cơ thể theo lời bài hát.
- Hoạt động kết thúc:
- Tóm tắt lại các từ vựng cơ thể đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản mà bạn muốn tôi dịch sang tiếng Việt? Tôi cần nội dung cụ thể để thực hiện dịch vụ này.
- Hoạt Động Đo Lường Cân Nặng:
- Sử dụng một bộ cân nặng nhỏ và các vật dụng có trọng lượng khác nhau như quả bóng, quả cầu hoặc các vật dụng bằng gỗ.
- Hướng dẫn trẻ em đo cân nặng của các vật dụng và ghi nhận okết quả bằng cách sử dụng từ vựng tiếng Anh như “light” (nhẹ) và “heavy” (nặng).
- Ví dụ: “Cây bóng này nhẹ. Hộp này nặng.”
- Hoạt Động Đo Dài:
- Sử dụng một bộ thước hoặc một cuộn giấy để đo dài của các vật dụng hoặc khoảng cách.
- Hướng dẫn trẻ em đo dài và ghi nhận kết quả bằng từ vựng như “lengthy” (dài) và “short” (ngắn).
- Ví dụ: “Cây thước này dài. Bút này ngắn.”
- Hoạt Động Đo okích Thước:
- Sử dụng một bộ thước hoặc một hình vuông để đo okích thước của các vật dụng.
- Hướng dẫn trẻ em đo okayích thước và ghi nhận kết quả bằng từ vựng như “huge” (to lớn) và “small” (nhỏ).
- Ví dụ: “Hộp này to. Cây bóng này nhỏ.”
- Hoạt Động Đo Thời Gian:
- Sử dụng một đồng hồ hoặc một bộ đồng hồ nhỏ để đo thời gian.
- Hướng dẫn trẻ em đọc thời gian và ghi nhận okayết quả bằng từ vựng như “a minute” (một phút), “an hour” (một giờ).
- Ví dụ: “N! Đã 10 giờ rồi. Thời gian ăn trưa rồi!”
- Hoạt Động Đo Nhiệt Độ:
- Sử dụng một nhiệt okế hoặc một bộ dụng cụ đo nhiệt độ.
- Hướng dẫn trẻ em đo nhiệt độ và ghi nhận okết quả bằng từ vựng như “hot” (nóng) và “cold” (lạnh).
- Ví dụ: “Nước này nóng. Băng này lạnh.”
- Hoạt Động Đo volume:
- Sử dụng một bộ bình đo lường hoặc một bộ cốc để đo thể tích.
- Hướng dẫn trẻ em đo thể tích và ghi nhận kết quả bằng từ vựng như “full” (đầy) và “empty” (trống).
- Ví dụ: “Cốc này đầy. Cốc này trống.”
cây (cây)
Hội thoại:
Trẻ: (Nở nụ cười) Chào! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm gì không?
Quản lý cửa hàng: (Vui vẻ) Có, em bé! Em cần tìm thứ gì?
Trẻ: (Bướng bỉnh) Tôi muốn một chiếc xe đạp.c.ơi, xin vui lòng!
Quản lý cửa hàng: (Chỉ vào một chiếc xe đạp) Thế này chiếc xe đạp này sao? Nó màu đỏ và nó chạy rầm rầm!
Trẻ: (Khen ngợi) Wow, đó là siêu cool! Tôi có thể thử nó không?
Quản lý cửa hàng: (Cười) Tất nhiên! Đây là nó.
Trẻ: (Chạy thử xe) Rầm rầm! Rầm rầm!
Quản lý cửa hàng: (Cười) Em lái nhanh lắm! Em có muốn gì khác không?
Trẻ: (Đứng dậy) Có, tôi muốn một số dán nữa!
Quản lý cửa hàng: (Mỉm cười) Chọn rất tốt! Đây là những dán vui vẻ cho em.
Trẻ: (Hào hứng) Cảm ơn! Tôi thích chúng!
Quản lý cửa hàng: (Vui vẻ) Không có gì, em ơi! Có gì tôi có thể giúp em không?
Trẻ: (Nghĩ nghĩ) Không, đó là đủ. Cảm ơn!
Quản lý cửa hàng: (Cảm ơn) Không có gì, em ơi! Chúc em có một ngày vui vẻ!
Trẻ: (Cảm ơn) Cảm ơn! Tạm biệt!
Quản lý cửa hàng: (Cảm ơn) Không có gì, em ơi!
hoa
Trong vườn, có rất nhiều loài hoa với nhiều màu sắc. Đỏ, vàng, xanh dương và hồng. Mỗi loài hoa đều đẹp theo cách riêng của mình. Bienen đến những bông hoa để thu thập mật ong. Trẻ em đến chơi với những bông hoa. Những bông hoa làm cho vườn trông rất sáng sủa. Chúng giống như những hàng cầu vồng nhỏ trong ánh nắng mặt trời. Những bông hoa rất vui vì chúng được yêu thương bởi mọi người.
mặt trời
Mặt trời là một trong những hiện tượng tự nhiên quan trọng nhất trên Trái Đất. Dưới đây là một số cách để trẻ em học về mặt trời bằng tiếng Anh:
- Hình ảnh và Mô tả:
- Hình ảnh: Mặt trời có thể được vẽ thành một đĩa tròn màu vàng sáng, xung quanh có vòng halo.
- Mô tả: “Xem mặt trời. Nó rất sáng và màu vàng. Nó như một quả bóng lớn, ấm áp trong bầu trời.”
- Bài hát và Lời bài hát:
- Bài hát: “The solar is Shining”
- The sun is shining, shining, shining,
- it’s a brilliant, bright sun,
- Making the entirety satisfied and fun.
three. Hoạt động Thực hành:– Đếm Nét: “Hãy đếm tia nắng của mặt trời. Một, hai, ba, bốn, năm… Bạn thấy bao nhiêu tia?”- Vẽ Hình: “Vẽ một bức ảnh của mặt trời. Bạn có thể thêm những tia nắng và một biểu cảm cười?”
- Câu hỏi và Trả lời:
- Câu hỏi: “Mặt trời có màu gì?”
- Trả lời: “Mặt trời có màu vàng.”
five. Câu chuyện:– Câu chuyện: “Một ngày nào đó, mặt trời quyết định ngủ một giấc ngắn. Nó rất mệt mỏi sau khi tỏa sáng suốt ngày. Khi nó thức dậy, lại đến lúc tỏa sáng lại!”
- Hoạt động Tương tác:
- Trò Chơi: “Simon Says – ‘Simon says, touch the sun.’ Nếu Simon không nói ‘Simon says,’ đừng chạm vào mặt trời.”
- Bài tập Đọc:
- Bài tập: “Đọc câu này: ‘The sun is the most important celebrity in our sun gadget.’ Bạn có thể tìm từ ‘solar’ trong câu này không?”
eight. Bài tập Viết:– Bài tập: “Viết một câu về mặt trời: ‘The sun could be very critical as it gives us mild and warmth.’”
nine. Hoạt động Nâng cao:– Trò Chơi: “Trò chơi solar and Shadow game – Đứng dưới ánh nắng và để bóng mình rơi xuống đất. Di chuyển và xem bóng của bạn thay đổi thế nào.”
- Hội thảo:
- Hội thảo: “Nói về tầm quan trọng của mặt trời. Tại sao chúng ta cần mặt trời? Bạn thích làm gì khi trời nắng?”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về mặt trời mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.
đám mây
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học viết số tiếng Anh qua các hoạt động vui vẻ và tương tác bằng hình ảnh.
Cách Chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị bộ số hình ảnh từ 0 đến 10.
- Sử dụng sổ tay hoặc giấy lớn để vẽ hoặc dán hình ảnh số.
- Bước 1:
- Dẫn trẻ em đến bài tập và giới thiệu các số hình ảnh.
- Ví dụ: “Hãy nhìn vào các số. Đây là số 0, 1, 2, three, và tiếp theo.”
three. Bước 2:– Yêu cầu trẻ em vẽ các số trên sổ tay hoặc giấy.- Hướng dẫn họ cách viết số bằng cách bắt đầu từ số zero và okayết thúc tại số 10.
- Bước three:
- Đọc tên mỗi số khi trẻ em viết.
- Ví dụ: “Em đã viết số 1. Rất tốt!”
five. Bước 4:– Lặp lại bước 3 với các số khác từ 2 đến 10.- Đảm bảo rằng trẻ em helloểu và có thể viết mỗi số một cách chính xác.
- Bước five:
- Yêu cầu trẻ em viết các số mà không cần hình ảnh.
- Giúp họ nhớ rằng số 1 có một đỉnh, số 2 có hai đỉnh, và số 3 có ba đỉnh.
Hoạt động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã quen thuộc với việc viết số, bạn có thể yêu cầu họ vẽ các số trên các vật dụng khác nhau như cốc, quả bóng, hoặc bất kỳ đồ chơi nàalrightác.
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi tên là “Đếm các vật dụng” nơi họ phải đếm và viết số của các vật dụng họ có.
okayết Luận:
Bài tập viết số tiếng Anh này không chỉ giúp trẻ em học cách viết số mà còn tăng cường khả năng nhớ và nhận diện số. Hoạt động vui vẻ và tương tác với hình ảnh sẽ làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
cỏ
Alice: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn tìm thấy điều gì đó hôm nay không?
Bob: Chào buổi sáng! Tôi đang tìm kiếm một chiếc xe chơi cho em trai nhỏ của tôi.
Alice: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều lựa chọn xe chơi. Bạn có thương helloệu nào cụ thể trong đầu không?
Bob: Không, tôi chỉ muốn một chiếc gì đó vui vẻ và màu sắc.
Alice: Vậy chiếc này có thể không? Đây là một chiếc xe chơi màu đỏ với một dải nhãn màu xanh ở mặt trước. Nó có đáng yêu không?
Bob: Đúng vậy, nó trông rất đẹp. Chiếc này giá bao nhiêu?
Alice: Giá là 10 đô los angeles. Bạn có muốn thử nó xem có phải okích thước phù hợp với em trai của bạn không?
Bob: Được, để tôi thử xem.
Alice: Đây là nó. Bạn có thể mang nó đến khu vực chơi để thử nghiệm.
Bob: Được, cảm ơn.
Alice: Không có gì. Nếu bạn cần bất okayỳ sự giúp đỡ nào, chỉ cần nói với tôi.
Bob: Đúng là tuyệt vời. Tôi nghĩ em trai của tôi sẽ yêu thích nó.
Alice: Tôi rất vui để nghe điều đó. Bạn có muốn mua thêm gì khác khi bạn còn ở đây không?
Bob: Không, cảm ơn. Tôi nghĩ tôi sẽ chỉ lấy chiếc này.
Alice: Tốt lắm! Tôi sẽ gói nó cho bạn. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
Bob: Cảm ơn! Bạn đã rất hữu ích.
Alice: Không có gì. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
sông
Chim (7)
Cánh chim (chim)
Bán hàng: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi trẻ em. Tôi có thể giúp bạn hôm nay không?
Trẻ: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một món đồ chơi mới.
Bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi. Loại đồ chơi nào bạn thích?
Trẻ: Tôi thích xe.
Bán hàng: Rất tốt! Hãy nhìn những chiếc xe này. Đây có phải là những chiếc xe bạn muốn không?
Trẻ: Có, tôi muốn chiếc xanh.
Bán hàng: Chiếc xanh, được rồi. Nó ngay đây. Bạn cần bao nhiêu chiếc?
Trẻ: Chỉ một chiếc, xin hãy.
Bán hàng: Được rồi. Tôi sẽ lấy cho bạn. Đây rồi. Đây là chiếc bạn muốn phải không?
Trẻ: Đúng vậy, nó là chiếc đó. Cảm ơn bạn!
Bán hàng: Không có gì. Bạn có cần gì khác không?
Trẻ: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Bán hàng: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
cá
nine. núi (núi)
- Hình Ảnh: Dán hoặc hiển thị một hình ảnh của một ngọn núi cao.
- Âm Thanh: Phát một âm thanh của gió thổi qua núi.
- Hội Thoại:
- Người: “Xem nào, có một con cá đang bơi trong nước.”
- Trẻ: “Đúng vậy, đó là một con cá! Nó bơi rất nhanh.”
- Bài Tập:
- Người: “Bạn có thể tìm thêm một con cá không? Nó đang dưới tảng đá.”
- Trẻ: “Đúng vậy, tôi đã tìm thấy nó! Nó đang ẩn náu dưới tảng đá.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Người: “Hãy làm một con cá bằng ngón tay của bạn. Bạn có thể di chuyển ngón tay như một con cá bơi không?”
- Trẻ: “Tôi đang di chuyển ngón tay như một con cá! swish, graceful!”
nine. núi (núi)
- Hình Ảnh: Dán hoặc helloển thị một hình ảnh của một ngọn núi cao.
- Âm Thanh: Phát một âm thanh của gió thổi qua núi.
- Hội Thoại:
- Người: “Xem đó, có một ngọn núi lớn. Nó rất cao!”
- Trẻ: “Đúng vậy, núi rất lớn. Trên núi có rất nhiều cây.”
- Bài Tập:
- Người: “Bạn có thể tìm thấy một ngọn núi trong bức ảnh không? Nó gần bầu trời.”
- Trẻ: “Đúng vậy, tôi đã tìm thấy ngọn núi! Nó gần bầu trời.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Người: “Hãy giả định rằng chúng ta đang leo núi. Bạn có thể leo lên bằng hai tay không?”
- Trẻ: “Tôi đang leo núi! Up, up, up!”
núi (núi)
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
AO hồ (lakes)
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.