Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé vào hành trình học tiếng Anh thông qua các câu chuyện và hoạt động thú vị. Bằng cách tương tác và thực hành, các bé không chỉ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản của tiếng Anh mà còn được niềm đam mê với việc học ngôn ngữ trong niềm vui. Hãy cùng khám phá thế giới okỳ diệu của tiếng Anh và mở ra cánh cửa cho sự giao lưu quốc tế của các bé.
Hình ảnh động
- Sông Nước:
- Hình ảnh một con sông xanh trong, với những tảng đá và cây cối hai bên bờ.
- Một con cá nhỏ bơi lội tự do trong làn nước trong vắt.
- Công Viên:
- Hình ảnh một công viên rộng lớn với nhiều loại cây cối, hoa lá và con đường mòn.
- Một chú thỏ đang chạy nhảy trong cỏ xanh.
- Rừng Rậm:
- Hình ảnh một khu rừng rậm rạp với những tán cây cao vút và ánh sáng mặt trời lọt qua.
- Một con khỉ đang leo trèo trên cây.
four. Bãi Biển:– Hình ảnh một bãi biển cát trắng với những làn nước xanh trong.- Một chú hải cẩu đang bơi lội trên bờ.
- Nông Trại:
- Hình ảnh một nông trại với những đồng lúa xanh mướt và những con bò đang ăn cỏ.
- Một con gà mái đang đẻ trứng trong lồng.
- Thành Phố:
- Hình ảnh một con đường lớn trong thành phố với những tòa nhà cao tầng và xe cộ đậu dọc theo lề đường.
- Một chú chó đang đi dạo trong công viên nhỏ.
- Công viên Động Vật:
- Hình ảnh một công viên động vật với nhiều loại động vật hoang dã như voi, hổ, và khỉ.
- Một con khỉ đang chơi đùa trên cây.
- Vườn Hoa:
- Hình ảnh một vườn hoa với nhiều loại hoa đẹp như hồng, cúc, và lan.
- Một chú ong đang bay lượn trên những bông hoa.
nine. Núi Lớn:– Hình ảnh một ngọn núi lớn với những tảng đá và cây cối mọc rải rác.- Một con dê đang leo trèo trên núi.
- Công viên Đèn Đỏ:
- Hình ảnh một công viên vào ban đêm với những cây cối và cây đèn đỏ chiếu sáng.
- Một chú rắn đang bò lội qua rừng cây.
Danh sách từ ẩn
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)three. Sông (sông)four. Núi (núi)
- Mặt trời (mặt trời)
- Đám mây (đám mây)
- Gió (gió)
- Mưa (mưa)nine. Động vật (động vật)
- Chim (chim)
- Lá (lá)
- Côn trùng (côn trùng)
- Cá (cá)
- Rùa (rùa)
- Bướm (bướm)
- Côn trùng nhện (côn trùng nhện)
- Chó sói (chó sói)
- Nai (nai)
- Phụng (phụng)
- Sư tử (sư tử)
Cách Chơi
- Tạo bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em four-5 tuổi:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh của một con vật mà họ yêu thích, chẳng hạn như một con gấu hoặc một con chim.
- Sau đó, họ sẽ viết tên của con vật đó bằng tiếng Anh dưới hình ảnh.
- Để tạo sự, có thể sử dụng âm thanh của con vật đó được phát qua loa hoặc máy tính để trẻ em có thể nghe và theo dõi.
- Tạo câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên:
- Câu chuyện có thể bắt đầu với một con chim trắng đang bay qua công viên vào một buổi sáng trong lành.
- Chim đó gặp một con thỏ và quyết định giúp thỏ tìm được một cái tổ mới sau khi tổ cũ bị gãy.
- Họ gặp nhiều bạn bè khác trong công viên, như một con khỉ, một con chuột, và một con chim khác, và tất cả cùng nhau giúp thỏ tìm tổ mới.
- Tạo nội dung học giao tiếp.cơ bản tiếng Anh cho trẻ em đi chơi công viên giải trí:
- Tạo một danh sách các từ vựng và cụm từ cơ bản mà trẻ em có thể sử dụng khi đi chơi, chẳng hạn như “where is the slide?” (Trượt nước ở đâu?), “I want to experience on the merry-move-round.” (Tôi muốn lên xe đu quay.)
- Sử dụng hình ảnh và hoạt hình để minh họa cho các từ vựng và cụm từ này.
- Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ từ vựng về đồ ăn và một bộ hình ảnh tương ứng.
- Họ cần nối các từ với hình ảnh đúng với nhau, chẳng hạn như nối “apple” (táo) với hình ảnh một quả táo.
five. Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản:– Cảnh tượng: Một em bé nhỏ bước vào cửa hàng trẻ em và bắt đầu chọn đồ chơi.- Hội thoại:- Em bé: “Xin chào, tôi muốn mua đồ này.”- Bán hàng viên: “Được rồi, giá bao nhiêu?”- Em bé: “Bốn đô los angeles.”- Bán hàng viên: “Được rồi. Đây là đồ của bạn.”- Em bé: “Cảm ơn.”
- Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh okayèm âm thanh động vật thực tế:
- Sử dụng các đoạn âm thanh thực tế của các loài động vật hoang dã như hổ, voi, và chim ưng.
- okayèm theo mỗi đoạn âm thanh là hình ảnh của loài động vật và từ vựng tiếng Anh của chúng.
- Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi:
- Trẻ em được yêu cầu đếm các đồ chơi mà họ có, chẳng hạn như búp bê, ô tô, hoặc gấu bông.
- Họ sẽ viết số lượng đếm bằng tiếng Anh trên một tờ giấy hoặc bảng.
eight. Tạo câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừng:– Câu chuyện có thể là về một nhóm bạn nhỏ đang đi dã ngoại trong rừng và gặp nhiều điều thú vị.- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về câu chuyện để họ có thể tham gia vào cuộc phiêu lưu này.
nine. Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh okayèm hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu điểm tên các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “head,” “eye,” “ear,” “nostril,” “mouth.”- Họ sẽ thực hành bằng cách vẽ hoặc chụp ảnh mình và điểm tên các bộ phận đó.
- Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ vựng liên quan đến mùa, chẳng hạn như “spring,” “summer,” “autumn,” “winter.”
- Họ sẽ tìm các từ này trong một đoạn văn hoặc bức tranh và đánh dấu chúng.
eleven. Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi:– Hội thoại có thể bao gồm các câu hỏi và câu trả lời về việc chuẩn bị đi trường, chẳng hạn như “What do you wear to high school?” (Bạn mặc gì đi trường?), “what’s your favourite difficulty?” (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Đọc và lặp lại
- Giáo viên hoặc phụ huynh đọc từ vựng tiếng Anh một cách rõ ràng và trẻ em lặp lại theo.
- Ví dụ: “The solar is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)” và trẻ em lặp lại “The solar is shining.”
- Điều này giúp trẻ em tập trung vào âm thanh và cách phát âm của từ.
Hoạt Động Tạo Độ Cứng:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc tạo ra một bức tranh nhỏ về một trong các từ vựng mà họ đã lặp lại.- Ví dụ: Sau khi lặp lại “The sun is shining,” trẻ em có thể vẽ một bức tranh về mặt trời chiếu sáng.- Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển okayỹ năng tạo hình.
Thảo Luận:– Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về từng từ, ví dụ: “what is the sun?” (Mặt trời là gì?) và trẻ em trả lời.- Điều này giúp trẻ em hiểu nghĩa và liên kết từ vựng với thực tế.
Hoạt Động Động Tính:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động động tính như nhảy múa hoặc nhảy theo ánh sáng của mặt trời khi đọc từ “The sun is shining.”- Điều này giúp trẻ em tích cực hơn trong việc học và nhớ từ.
Kiểm Tra hiểu:– Sau khi hoàn thành các hoạt động, giáo viên hoặc phụ huynh có thể kiểm tra lại với trẻ em bằng cách hỏi họ về các từ vựng đã học.- Ví dụ: “are you able to display me the sun?” (Bạn có thể cho tôi xem mặt trời không?) và trẻ em chỉ vào bức tranh hoặc mô hình mặt trời mà họ đã vẽ hoặc tạo ra.
Lặp Lại và Tăng Cường:– Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các từ vựng khác để trẻ em có thêm cơ hội học và nhớ từ.- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể thay đổi hình ảnh hoặc mô hình để giữ cho trẻ em hứng thú và không bị nhàm chán.
Thảo luận
Giáo viên: “Hãy nhìn vào cây đẹp này. Lá cây có màu gì? Đúng rồi, màu xanh! Lá xanh rất đẹp đấy. Các em thấy có hoa trên cây không? Hoa có màu vàng, phải không? Hoa vàng trông rất rạng rỡ và vui vẻ.”
Trẻ em: “Đúng vậy, thầy!”
Giáo viên: “Vậy về bầu trời sao? Màu gì của bầu trời hôm nay? Các em có thể nói ra không? Đúng rồi, màu xanh! Bầu trời xanh như đại dương.”
Trẻ em: “Màu xanh!”
Giáo viên: “Và những đám mây sao? Chúng trông rất xốp và trắng. Đám mây trắng trông như những bông bông bông cotton trong bầu trời.”
Trẻ em: “Bông bông cotton!”
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, các em có thể okayể cho tôi một số điều khác là màu xanh, xanh lam hoặc vàng không? Ví dụ như một quả táo xanh, một bầu trời xanh lam hoặc một quả chuối vàng.”
Trẻ em: “Một quả táo xanh! Một bầu trời xanh lam! Một quả chuối vàng!”
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Các em thực sự rất giỏi trong việc học từ mới. Hãy tiếp tục tập luyện và học thêm nhiều màu sắc và những điều xung quanh chúng ta.”
Hoạt động tạo độ cứng
-
Vẽ và Đ-coloring: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ về một trong các từ vựng mà họ đã tìm thấy trong trò chơi. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “cây” (tree), họ có thể vẽ một cây nhỏ và sau đó coloration it with green paint. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn tăng cường okayỹ năng vẽ và coloring.
-
Viết văn học sáng tạo: Trẻ em có thể viết một câu chuyện ngắn về một trong các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “sông” (river), họ có thể viết: “Tôi thấy một con sông với nước trong vắt và cá bơi lội trong nó.” Điều này giúp trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và phát triển kỹ năng viết.
-
Biểu diễn: Trẻ em có thể biểu diễn một hoạt cảnh ngắn liên quan đến một trong các từ vựng. Ví dụ, nếu từ là “mặt trời” (solar), một trẻ có thể giả vờ là mặt trời và nói “Tôi tỏa sáng rực rỡ!” Điều này giúp trẻ em hiểu và nhớ từ thông qua hoạt động thể chất.
-
Tìm từ trong tranh hoặc văn bản: Trẻ em có thể được yêu cầu tìm các từ vựng trong một bức tranh hoặc trong một văn bản. Điều này tăng cường okayỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng trong văn bản.
-
Trò chơi nhớ từ: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhớ các từ vựng. Họ có thể được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm sẽ được một bộ từ vựng. Trẻ em trong mỗi nhóm sẽ phải tìm các từ vựng tương ứng và đặt chúng lên bảng. Người đầu tiên hoàn thành sẽ chiến thắng.
-
okể chuyện: Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện liên quan đến các từ vựng. Họ có thể sử dụng các từ vựng như “cây”, “hoa”, “sông”, và “mặt trời” để okể về một ngày trong cuộc sống của một con vật trong tự nhiên.
-
Tạo college: Trẻ em có thể tạo một college bằng cách dán các hình ảnh liên quan đến các từ vựng lên một tờ giấy. Điều này giúp trẻ em okết nối từ vựng với hình ảnh và tăng cường okỹ năng sáng tạo.
okayết thúc:
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển các kỹ năng sáng tạo, viết, và giao tiếp. Việc kết hợp từ vựng với các hoạt động thực hành giúp trẻ em nhớ từ lâu hơn và helloểu sâu hơn về các khái niệm liên quan.