Trong thế giới rực rỡ sắc màu, màu sắc hiện diện khắp nơi, chúng không chỉ làm cho cuộc sống của chúng ta phong phú hơn mà còn là phương tiện quan trọng để trẻ em helloểu biết thế giới. Bằng cách học, trẻ em có thể helloểu và mô tả môi trường xung quanh tốt hơn, đồng thời cũng khuyến khích sự tưởng tượng và sự sáng tạo của họ. Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá thế giới okayỳ diệu của các màu sắc khác nhau, và thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động thực hành, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt các từ vựng về màu sắc.
Giới thiệu: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách đọc đoạn văn bản và cho họ biết rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong văn bản.
A: Chào bạn, bé nhỏ! Tôi có thể giúp bạn tìm món đồ gì không hôm nay?
B: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô chơi.
A: Chọn rất tốt! Bạn muốn màu đỏ hay màu xanh?
B: Màu xanh, xin lỗi.
A: Được, tôi sẽ lấy ngay. Bên cạnh đó, bạn bao nhiêu tuổi?
B: Tôi năm tuổi.
A: Rất phù hợp! Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi cho trẻ em như bạn. Bạn thích xe tải không?
B: Có, tôi thích!
A: Xem đây! Ở đấy, chúng tôi có một bộ xe tải lớn với nhiều okayích thước và màu sắc khác nhau.
B: Wow, chúng trông rất tuyệt vời!
A: Chúng thực sự rất tuyệt. Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc xe tải?
B: Ba chiếc, xin lỗi.
A: Ba chiếc xe tải, tôi helloểu rồi. Bạn có muốn thêm bất okayỳ món đồ chơi nàvery wellác không?
B: Không, chỉ có xe tải.
A: Được, tôi sẽ lấy chúng cho bạn. Đây bạn có, ba chiếc xe ô tô chơi màu xanh.
B: Cảm ơn bạn nhiều lắm!
A: Không sao! Chúc bạn chơi vui với những món đồ chơi mới của mình. Nếu cần gì khác, hãy nói nhé.
B: Tôi sẽ! Tạm biệt!
A: Tạm biệt, bé nhỏ!
Tìm kiếm: Dắt trẻ em nhìn vào hình ảnh và văn bản, yêu cầu họ tìm các từ đã liệt kê
Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh về Môi trường xung quanh
Hình ảnh: Một bức ảnh đẹ%ủa một khu vực công cộng, chẳng hạn như công viên, bãi biển, hoặc khu phố.
Văn bản: (Dưới hình ảnh có một đoạn văn bản ngắn)
“Trong công viên, có rất nhiều đồ chơi và cây cối. Trên bãi biển, có cát, nước biển và những con chim. Ở khu phố, có những ngôi nhà và hàng cây.”
Danh sách từ ẩn: (Dưới văn bản có danh sách các từ ẩn)
- công viên
- đồ chơi
- cây cối
- bãi biển
- cát
- nước biển
- chim
- khu phố
- ngôi nhà
- hàng cây
Cách chơi:
- Dắt trẻ em nhìn vào hình ảnh và văn bản.
- Yêu cầu trẻ em tìm các từ đã liệt kê trong văn bản.three. Khi trẻ em tìm thấy một từ, đọc từ đó to và giải thích ý nghĩa của nó nếu cần thiết.
- Cung cấp điểm số cho trẻ em khi họ tìm đúng từ.
Hoạt động Thực hành:
- Hoạt động Đọc: Đọc lại đoạn văn bản và yêu cầu trẻ em nhắc lại các từ ẩn.
- Hoạt động Viết: Yêu cầu trẻ em viết các từ ẩn vào một tờ giấy hoặc vẽ chúng trong một vẽ vời.
- Hoạt động Nói: Yêu cầu trẻ em sử dụng các từ ẩn để tạo câu ngắn về môi trường xung quanh.
kết thúc:
Khi trẻ em đã hoàn thành trò chơi, khen ngợi họ và khuyến khích họ tiếp tục học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
Khi trẻ em tìm thấy một từ, đọc từ đó to và giải thích ý nghĩa của nó nếu cần thiết.
Giải thích từ “tree”:“Dù sao, đây là một cây! Một cây là một cây cối lớn có cột trụ mạnh, cành và lá. Nó mang lại bóng mát và làm cho môi trường của chúng ta trở nên đẹp đẽ.”
Giải thích từ “river”:“Và đây là một con sông! Một con sông là một thể nước chảy qua vùng đất. Nó là nhà của rất nhiều cá và chim.”
Giải thích từ “cloud”:“Xem lên! Có những đám mây trong bầu trời. Đám mây là những thứ trắng xốp trôi trong bầu trời. Chúng có thể làm trời mưa.”
Giải thích từ “seaside”:“Hãy đến xem bãi biển! Bãi biển là nơi cát gặp biển. Chúng ta có thể chơi cát và bơi trong nước.”
Giải thích từ “flower”:“Xem này là một bông hoa! Một bông hoa là một phần đẹp đẽ của một cây. Nó có cánh hoa màu sắc và có mùi thơm.”
Giải thích từ “residence”:“Và đây là một ngôi nhà! Một ngôi nhà là nơi con người sống. Nó có phòng, bếp và vườn.”
Giải thích từ “solar”:“Mặt trời là một quả cầu lớn và nóng trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt lượng cho chúng ta trong ngày.”
Giải thích từ “big name”:“Đêm tối, chúng ta có thể thấy các ngôi sao trong bầu trời. Các ngôi sao rất xa xôi và chúng sáng rực. Chúng như những ánh đèn nhỏ trong đêm tối.”
Giải thích từ “moon”:“Và có mặt trăng! Mặt trăng là một ánh sáng lớn và tròn sáng lên vào đêm. Nó thay đổi hình dạng mỗi đêm và chúng ta gọi điều này là ‘mặt trăng phases’.”
Giải thích từ “animal”:“Các loài động vật là những sinh vật sống có thể di chuyển. Chúng có lông, lông vũ hoặc vảy. Một số động vật sống trong nước, một số trong cây và một số trên đất.”
Giải thích từ “meals”:“Thức ăn là những gì chúng ta ăn để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Nó có thể là trái cây, rau quả, thịt hoặc bánh mì. Chúng ta cần ăn nhiều loại thức ăn khác nhau để nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.”
Giải thích từ “vehicle”:“Một chiếc xe là một phương tiện có bốn bánh xe mà chúng ta có thể lái trên đường. Các chiếc xe mang chúng ta từ một nơi này đến nơi khác nhanh chóng.”
Giải thích từ “aircraft”:“Một chiếc máy bay là một phương tiện lớn có cánh bay trong bầu trời. Nó mang người từ một quốc gia này đến quốc gia khác trong thời gian ngắn.”
Giải thích từ “book”:“Một cuốn sách là một bộ sưu tậ%ác trang okayể một câu chuyện hoặc cung cấp thông tin. Chúng ta đọc sách để học và để vui chơi.”
Giải thích từ “toy”:“Một món đồ chơi là thứ mà trẻ em chơi với. Đồ chơi có thể là xe, búp bê hoặc khối xếp. Chúng giú%úng ta học và vui chơi.”
Giải thích từ “recreation”:“Một trò chơi là thứ mà chúng ta làm để vui chơi. Nó có thể là trò chơi bảng, trò chơi điện tử hoặc thể thao.”
Giải thích từ “park”:“Khu công viên là một nơi có cỏ, cây và thiết bị chơi. Chúng ta đến công viên để chơi, chạy và ăn trưa.”
Giải thích từ “seaside”:“Bãi biển là một nơi có cát và nước. Chúng ta đến bãi biển để bơi, xây cất lâu đài cát và chơi với sóng.”
Giải thích từ “school”:“Trường học là nơi chúng ta đến học. Chúng ta học để đọc, viết và làm toán. Chúng ta cũng học về thế giới xung quanh mình.”
Giải thích từ “medical institution”:“Bệnh viện là nơi người bệnh đến để chữa bệnh. Bác sĩ và y tá chăm sóc họ và giúp họ cảm thấy tốt hơn.”
Giải thích từ “lawn”:“Vườn là nơi các cây cối mọc lên. Chúng ta có thể trồng hoa, rau quả và thảo mộc trong vườn. Đó là một nơi đẹp để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.”
Giải thích từ “wooded area”:“Rừng là một khu vực lớn của đất được bao phủ bởi cây cối. Rừng là nhà của rất nhiều động vật và cây cối. Chúng rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”
Giải thích từ “mountain”:“Núi là một hình thể đất cao với các bờ dốc. Núi là nhà của nhiều loại cây cối và động vật. Chúng ta có thể đi dã ngoại hoặc trượt tuyết trên núi.”
Giải thích từ “cleansing”:“Làm sạch là khi chúng ta làm cho mọi thứ sạch sẽ và gọn gàng. Chúng ta làm sạch phòng của mình, quần áo và đồ chơi của mình. Làm sạch giữ cho chúng ta khỏe mạnh và hạnh phúc.”
Giải thích từ “weather”:“Thời tiết là điều gì đó bên ngoài không khí. Nó có thể là nắng, mây, mưa hoặc gió. Thời tiết thay đổi mỗi ngày.”
Giải thích từ “air”:“Khí là một chất vô hình bao quanh chúng ta. Chúng ta cần khí để thở. Nó rất quan trọng cho tất cả các sinh vật sống.”
Giải thích từ “meals”:“Thức ăn là những gì chúng ta ăn để duy trì sức khỏe. Nó có thể là trái cây, rau quả, thịt hoặc bánh mì. Chúng ta cần ăn nhiều loại thức ăn khác nhau để nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.”
Điểm số: **Cung cấp điểm số cho trẻ em khi họ tìm thấy các từ ẩn. Bạn có thể sử dụng hệ thống điểm số đơn giản như 1 điểm cho mỗi từ hoặc điểm nhiều hơn nếu họ tìm đúng từ trong thời gian hạn chế.**
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘park’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘park’. Bạn được 1 điểm. Công viên là một nơi mà chúng ta có thể chơi và vui chơi!”
-
Trẻ em: “Tôi thấy ‘cat’!”
-
Giáo viên: “Làm rất tốt! ‘Cat’ là đúng. Bạn được thêm 1 điểm. Mèo là một loài động vật nhỏ, lông mềm có ria mép.”
-
Trẻ em: “Nơi nào có ‘seashore’?”
-
Giáo viên: “Câu hỏi hay! ‘beach’ cũng có trong danh sách. Hãy tìm nó cùng nhau. Đó là! ‘seaside’ là một nơi có cát và nước, nơi chúng ta có thể bơi lội và xây dựng những lâu đài cát.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘tree’!”
-
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! ‘Tree’ là từ đúng. Cây là những thứ cao lớn có lá. Chúng rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi không tìm thấy ‘sun’!”
-
Giáo viên: “Không sao nếu bạn không tìm thấy nó ngay lập tức. Hãy tìm ‘solar’ cùng nhau. Đó là! Mặt trời rất sáng và ấm. Nó giúpercentây cối phát triển và cung cấp ánh sáng cho chúng ta.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘fowl’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! ‘hen’ là từ đúng. chim là những loài động vật có lông mà có thể bay. Chim có những màu sắc và tiếng okayêu rất đẹp. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi thấy ‘cloud’!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Cloud’ cũng có trong danh sách. Nó là những đám mây mềm và trắng. Chúng bay trong bầu trời và đôi khi có mưa rơi từ chúng.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘flower’!”
-
Giáo viên: “Thật tuyệt vời! ‘Flower’ là từ đẹp. Hoa có nhiều màu sắc và mùi thơm. Hoa làm chúng ta vui vẻ và rất quan trọng cho môi trường. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Nơi nào có ‘river’?”
-
Giáo viên: “Nó ngay đây! ‘River’ là một dòng sông dài. Các dòng sông là nhà của nhiều loài cá và động vật. Chúng cũng rất quan trọng cho con người để uống và sử dụng trong nhà.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘mountain’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! ‘Mountain’ là từ đúng. Núi là những dãy núi cao lớn. Núi là nhà của nhiều loài cây và động vật. Chúng cũng rất đẹp để ngắm nhìn. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi thấy ‘residence’!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! ‘residence’ là từ đúng. Nhà là nơi mà mọi người sống. Nó có tường, mái và cửa sổ. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘canine’!”
-
Giáo viên: “Thật tuyệt vời! ‘dog’ là từ đúng. Chó là loài động vật trung thành mà thường được nuôi làm thú cưng. Chó được biết đến với đuôi lắc và tiếng sủa vui vẻ. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Nơi nào có ‘sea’?”
-
Giáo viên: “Nó ngay đây! ‘Sea’ là một khối nước mặn lớn bao phủ hầu hết Trái Đất. Biển là nhà của nhiều loài cá và thực vật khác nhau. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘treehouse’!”
-
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! ‘Treehouse’ là từ đúng. Treehouse là một ngôi nhà được xây dựng trong cây. Đó là một nơi vui chơi và tưởng tượng những cuộc phiêu lưu thú vị. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi thấy ‘wind’!”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Wind’ là luồng không khí. Nó có thể làm lá xào xạc và làm cờ bay. Nhiên liệu cũng rất quan trọng cho thời tiết và để làm cho các turbine gió quay. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘star’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! ‘star’ là từ đúng. Sao là những điểm sáng trong bầu trời đêm. Sao rất xa và là một phần của vũ trụ. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Nơi nào có ‘moon’?”
-
Giáo viên: “Nó ngay đây! ‘Moon’ là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất. Nó quay quanh Trái Đất và thường được thấy vào đêm. Mặt trăng rất quan trọng cho các hiện tượng thủy triều và nhiều câu chuyện văn hóa. Bạn được 1 điểm.”
-
Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘solar’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! ‘solar’ là từ đúng. Mặt trời rất sáng và ấm. Nó giúpercentây cối phát triển và cung cấp ánh sáng cho chúng ta.”